You are on page 1of 18

1.

TÌNH HÌNH TÀI SẢN CỦA DOANH NGHIỆP


2021
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN TT(%)
A. TÀI SẢN
I. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,721,738,069,056 55.57
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 142,541,519,801 5.24
2. Đầu tư tài chính ngắn hạn 700,000,000,000 25.72
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 785,380,028,271 28.86
4. Hàng tồn kho 1,081,529,963,899 39.74
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,286,557,085 0.45
II. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,176,459,992,881 44.43
1. Tài sản cố định 1,463,914,085,124 67.26
2. Tài sản dở dang dài hạn 36,506,524,504 1.68
3. Đầu tư tài chính dài hạn 549,780,086,115 25.26
4. Tài sản dài hạn khác 126,259,297,138 5.80
TỔNG TÀI SẢN 4,898,198,061,937 100.00
ĐVT: TRIỆU ĐỒNG
2022 Chênh lệch 2022/2021
SỐ TIỀN TT(%) SỐ TIỀN TL(%)

3,075,796,747,433 60.74 354,058,678,377 13.01


167,926,602,716 5.46 25,385,082,915 17.81
432,857,808,219 14.07 -267,142,191,781 -38.16
890,889,388,815 28.96 105,509,360,544 13.43
1,535,149,437,534 49.91 453,619,473,635 41.94
48.973.510.149 1.59 #VALUE! #VALUE!
1,988,040,342,651 39.26 -188,419,650,230 -8.66
1.410.746.940.838 70.96 #VALUE! #VALUE!
8.679.749.912 0.44 #VALUE! #VALUE!
424.164.579.920 21.34 #VALUE! #VALUE!
144.449.071.981 7.27 #VALUE! #VALUE!
5,063,837,090,084 100.00 165,639,028,147 3.38
2.TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN CỦA DOANH NGHIỆP
2021 2022
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN TT(%) SỐ TIỀN
B. NGUỒN VỐN
I. NỢ PHẢI TRẢ 2,190,220,357,037 44.71 2,233,019,745,258
1. Nợ ngắn hạn 2,173,499,759,514 99.24 2,233,019,745,258
Phải trả người bán ngắn hạn 232,932,824,035 10.72 287,076,377,670
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,609,735,132 4.49 44,233,927,436
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,082,103,645 2.86 30,549,531,968
Phải trả người lao động 66,258,780,784 3.05 60,722,160,180
Chi phí phải trả ngắn hạn 110,327,253,299 5.08 65,771,331,043
Phải trả ngắn hạn khác 9,013,077,859 0.41 39,597,874,952
Vay ngắn hạn 1,593,961,329,934 73.34 1,699,309,871,727
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,314,654,826 0.06 5,758,670,282
2. Nợ dài hạn 16,720,597,523 0.76 0
II. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,707,977,704,900 55.29 2,830,817,344,826
Vốn cổ phần 1,177,961,830,000 43.50 1,295,753,340,000
Quỹ đầu tư phát triển 1,034,576,932,192 38.20 1,023,163,062,043
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 495,438,942,708 18.30 511,900,942,783
TỔNG NGUỒN VỐN 4,898,198,061,937 100.00 5,063,837,090,084
2022 CHÊNH LỆCH 2022/2021
TT(%) SỐ TIỀN TL(%)

44.10 42,799,388,221 1.95


100.00 59,519,985,744 2.74
12.86 54,143,553,635 23.24
1.98 -53,375,807,696 -54.68
1.37 -31,532,571,677 -50.79
2.72 -5,536,620,604 -8.36
2.95 -44,555,922,256 -40.39
1.77 30,584,797,093 339.34
76.10 105,348,541,793 6.61
0.26 4,444,015,456 338.04
0.00 -16,720,597,523 -100.00
55.90 122,839,639,926 4.54
45.77 117,791,510,000 10.00
36.14 -11,413,870,149 -1.10
18.08 16,462,000,075 3.32
100.00 165,639,028,147 3.38
3.BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
CHỈ TIÊU 2021
1. Doanh thu bán hàng 4,995,476,207,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 171,951,644,851
3. Doanh thu thuần về bán hàng 4,823,524,562,218
4. Giá vốn hàng bán 3,682,609,246,256
5. Lợi nhuận gộp 1,140,915,315,962
Doanh thu hoạt động tài chính 44,815,376,152
Chi phí tài chính 75,814,295,391
Trong đó: Chi phí lãi vay 44,404,493,800
Phần lãi trong công ty liên kết 22,573,855,212
Chi phí bán hàng 437,437,678,262
Chi phí quản lý doanh nghiệp 137,179,719,745
6. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 557,872,853,928
Thu nhập khác 12,475,055,033
Chi phí khác 19,313,074,324
7. Kết quả từ hoạt động khác -6,838,019,291
8. Lợi nhuận kế toán trước thuế 551,034,834,637
9. Chi phí thuế TNDN hiện hành 83,330,178,645
10. Chi phí/(lợi ích) thuế TNDN hoãn lại -54,992,920
11. Lợi nhuận sau thuế TNDN 467,759,648,912
12. Lãi trên cổ phiếu 3,269
CHÊNH LỆCH 2022/2021
2022
SỐ TIỀN TL(%)
5,833,535,613,193 838,059,406,124 16.78
148,423,196,426 -23,528,448,425 -13.68
5,685,112,416,767 861,587,854,549 17.86
4,294,534,288,942 611,925,042,686 16.62
1,390,578,127,825 249,662,811,863 21.88
64,386,895,488 19,571,519,336 43.67
141,933,492,971 66,119,197,580 87.21
78,639,277,456 34,234,783,656 77.10
24,384,493,805 1,810,638,593 8.02
620,367,663,869 182,929,985,607 41.82
154,378,233,969 17,198,514,224 12.54
562,670,126,309 4,797,272,381 0.86
3,907,435,527 -8,567,619,506 -68.68
2,097,978,928 -17,215,095,396 -89.14
1,809,456,599 8,647,475,890 -126.46
564,479,582,908 13,444,748,271 2.44
84,652,427,020 1,322,248,375 1.59
287,432,256 342,425,176 -622.67
479,539,723,632 11,780,074,720 2.52
3,349 80 2.45
4.THÔNG SỐ KHẢ NĂNG THANH TOÁN
Chỉ tiêu 2021
1.TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN 142,541,519,801
2.HÀNG TỒN KHO 1,081,529,963,899
3.TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,721,738,069,056
4.NỢ NGẮN HẠN 2,173,499,759,514
5.KHẢ NĂNG THANH TOÁN HIỆN THỜI=(3)/(4) 1.25
6.KHẢ NĂNG THANH TOÁN NHANH=((3)-(2))/(4) 0.75
7.KHẢ NĂNG THANH TOÁN TỨC THỜI=(1)/(4) 0.07
Chênh lệch 2022/2021
2022
Giá trị Tỷ lệ(%)
167,926,602,716 25,385,082,915 17.81
1,535,149,437,534 453,619,473,635 41.94
3,075,796,747,433 354,058,678,377 13.01
2,233,019,745,258 59,519,985,744 2.74
1.38 0.13 10.00
0.69 -0.06 -8.57
0.08 0.01 14.67
TRUNG BÌNH NGÀNH
155,234,061,259
1,308,339,700,717
2,898,767,408,245
2,203,259,752,386
1.31
0.72
0.07
5.THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG
Chỉ tiêu 2021
1.KỲ THU TIỀN BÌNH QUÂN 58.62
2.VÒNG QUAY KHOẢN PHẢI THU 6.14
3.KỲ TRẢ TIỀN BÌNH QUÂN 22.77
4.VÒNG QUAY KHOẢN PHẢI TRẢ 15.81
5.THỜI GIAN GIẢI TOẢ TỒN KHO 105.73
6.VÒNG QUAY HÀNG TỒN KHO 3.40
7.VÒNG QUAY TÀI SẢN 0.98
8.VÒNG QUAY TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 3.29
9.VÒNG QUAY VỐN LUÂN CHUYỂN RÒNG 8.80
Chênh lệch 2022/2021
2022
Giá trị Tỷ lệ(%)
56.41 -2.20 -3.76
6.38 0.24 3.90
24.06 1.29 5.68
14.96 -0.85 -5.38
128.69 22.96 21.72
2.80 -0.61 -17.84
1.12 0.14 14.01
4.03 0.73 22.30
6.75 -2.05 -23.33
TRUNG BÌNH NGÀNH
6.THÔNG SỐ ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH
Chỉ tiêu 2021
1.THÔNG SỐ NỢ 0.45
2.THÔNG SỐ NỢ DÀI HẠN 0.01
3.THÔNG SỐ NGÂN QUỸ/NỢ -0.34
4.THÔNG SỐ KHẢ NĂNG TRẢ LÃI VAY 13.41

NGÂN QUỸ RÒNG=VỐN LƯU ĐỘNG RÒNG - NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG RÒNG
VỐN LƯU ĐỘNG RÒNG = TÀI SẢN NGẮN HẠN – NỢ NGẮN HẠN
NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG RÒNG= HÀNG TỒN KHO + KHOẢN PHẢI THU – NỢ NGẮN HẠN

CÁC GIÁ TRỊ 2021


NGÂN QUỸ RÒNG (VLĐR-NCVLĐR) -739,133,253,048
VỐN LƯU ĐỘNG RÒNG (TSNH-NNH) 548,238,309,542
NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG RÒNG (HTK+KPT-NNH) 1,287,371,562,590
Chênh lệch 2022/2021
2022
Giá trị Tỷ lệ (%)
0.44 -0.01 -1.38
0.00 -0.01 -100.00
-0.47 -0.13 39.28
8.18 -5.23 -39.01

G RÒNG

HU – NỢ NGẮN HẠN (TRỪ VAY NGẮN HẠN)

2022
-1,049,551,950,643
842,777,002,175
1,892,328,952,818
TRUNG BÌNH NGÀNH
7.THÔNG SỐ KHẢ NĂNG SINH LỜI
Chỉ tiêu
1.LỢI NHUẬN GỘP BIÊN
2.TỶ SUẤT LỢI NHUẬN DOANH THU-ROS
3.TỶ SUẤT LỢI NHUẬN TRÊN TỔNG TÀI SẢN-ROA
4.TỶ SUẤT LỢI NHUẬN VCSH-ROE
Chênh lệch 2022/2021
2021 2022
Giá trị
0.237 0.245 0.008
0.097 0.084 -0.013
0.0955 0.0947 -0.001
0.1727 0.1694 -0.003
nh lệch 2022/2021
Tỷ lệ (%) TRUNG BÌNH NGÀNH
3.41
-13.02
-0.83
-1.93

You might also like