Professional Documents
Culture Documents
Năm 2021
Nội dung
Nợ ngắn hạn
Tổng
Năm 2023
Nội dung
Nợ ngắn hạn
Tổng
Năm 2022
Nội dung
Nợ ngắn hạn
Tổng
Bảng chi tiết dòng tiền đều hàng kỳ
Dòng tiền đều
Lãi suất/năm
Dư nợ đầu kỳ
Năm 202
(Thuyết min
318,309,074,607
302,784,498,306
5,080,535,286
10,444,041,015
-
36,295,547,415
36,295,547,415
Năm 202
(Thuyết min
318,309,074,607
302,784,498,306
5,080,535,286
10,444,041,015
36,295,547,415
36,295,547,415
Năm 202
620,219,331,245
483,558,255,262
39,411,037,983
97,250,000,000
702,086,461,334
126,198,961,334
575,887,500,000
172,915,182,920
4,409,368,997
25,940,470,604
25,699,130,947
32,272,125,815
56,146,385,971
620,219,331,245
-
712,586,461,334
10,500,000,000
702,086,261,334
1,650,188,457,833
1,363,256,162,866
284,978,872,347
2,298,574,065
23,026,029,171
9,467,298,866
45,683,235,752
164,605,800,315
833,196,352,349
1,018,323,445,142
-
1,018,323,445,142
2,381,579,608,007
Phải trả cuối kỳ
1,318,754,778,868
358,098,508,860
29,183,310,940
29,903,411,170
27,488,461,373
46,095,152,662
215,418,277,108
612,567,656,583
1,182,005,139,172
7,500,000,000
1,174,505,319,172
2,500,760,097,868
3. Bảng tổng hợp theo dõi lãi vay tiền t
g hợp tình hình thanh toán lãi vay nợ của doanh nghiệp
Trả nợ trong kỳ
Năm 2020
(Thuyết minh số 16
-1,033,671,731,515
-1,018,114,300
-5,195,576,200
-10,444,041,015
-
-55,706,868,979
-55,706,868,979
Năm 2021
(Thuyết minh số 16
-1,033,671,731,515
-1,018,114,300
-5,195,576,200
-10,444,041,015
-55,706,868,979
-55,706,868,979
Năm 2022
-1,492,524,649,885
-1,352,838,290,572
-39,411,075,983
-100,000,000,000
-226,722,347,533
-104,936,667,541
-121,125,000,000
-660,679,992
19,670,774,761
-
31,962,433,781
16,652,571,295
301,910,256,638
-
676,290,913,919
-
665,790,713,919
1,019,890,155,828
58,967,367,508
-
7,580,984,704
-
220,628,695,766
-
-
Phải trả tăng
381,152,782,369
185,183,325,940
24,773,941,943
3,962,940,566
1,789,330,426
13,823,026,847
159,271,945,863
-
469,418,677,838
-
472,418,857,838
850,571,640,035
p theo dõi lãi vay tiền trả góp
ãi vay nợ của doanh nghiệp
Vay trong kỳ
ố 16
1,335,581,988,153
1,198,805,871,256
115,040,914
39,411,075,983
97,250,000,000
721,497,782,898
145,610,282,898
575,887,500,000
ố 16
1,335,581,988,153
1,198,805,871,256
115,040,914
39,411,075,983
97,250,000,000
721,497,782,898
145,610,282,898
575,887,500,000
1,484,872,975,223
1,286,673,497,967
95,888,513,934
101,375,000,000
699,141,205,371
183,082,102,034
513,691,666,667
2,367,436,670
-10,267,978,879
-437,578,421
-10,616,726,457
-
-
-73,119,636,513
-26,884,736,875
-
-18,021,162,507
-411,916,910
-50,804,860,158
-163,681,874,030
-156,181,874,030
-104,714,506,523
Phải trả giảm
-7,651,674,662
-
-3,000,000,000
-
-
óp
ỳ
Lãi
23,885,428,610
18,622,438,230
1,517,770,238
3,745,220,143
23,885,428,610
18,622,438,230
-
1,517,770,238
3,745,220,143
-
-
183,183,161,799
4,846,947,418
6,269,695,843
36,315,857,404
309,692,034
39,493,814,676
318,309,074,607
5,274,510,809
36,295,547,415
-
36,295,547,415
630,298,302,005
1,304,288,795,358
358,098,508,860
29,183,310,940
15,445,044,467
27,488,461,373
46,095,152,662
215,410,660,473
612,567,656,583
1,182,005,319,172
7,500,000,000
1,174,505,319,172
2,486,294,114,530
Phải trả đầu kỳ
937,601,996,499
172,915,182,920
4,409,368,997
25,940,470,604
25,699,130,947
32,272,125,815
56,146,331,245
620,219,331,245
712,586,461,334
10,500,000,000
702,086,461,334
1,650,188,457,833
Dư nợ cuối kỳ
620,219,331,245
483,558,255,262
39,411,075,983
97,250,000,000
702,086,461,334
126,198,961,334
575,887,500,000
620,219,331,245
483,558,255,262
-
39,411,075,983
97,250,000,000
702,086,461,334
126,198,961,334
575,887,500,000
612,567,656,583
417,393,462,657
95,888,513,934
98,625,000,000
1,174,505,319,172
204,344,395,827
968,454,166,667
1,706,756,678
Lãi suất(%)= chi phí lãi vay ck/vốn vay cuối kỳ
Chi phí lãi vay ck
Lãi suất(%) 0
phí lãi vay ck/vốn vay cuối kỳ
50,923,663,644
3.90%
0.00%
Năm 2021 Năm 2022
Chỉ tiêu
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
1 2 3 4 5
2,378,281,757,316
25,743,133,308
1,547,060,388,145
759,768,705,700
45,709,530,163
962,378,616,118
832,093,951,264
54,277,756,332
3
ệch giá trị ( 2022-2023)
tỷ lệ tăng
11
Khoản mụcSố dư đầu Tăng trongGiảm tron Số dư cuối năm