You are on page 1of 129

Nhà cung cấp

a)Vay ngắn hạn

Vay ngân hàng

Váy đối tượng khác

Vay dài hạn đến hạn trả


Trái phiếu ngắn hạn

b, Vay dài hạn

Vay ngân hàng

Trái phiếu dài hạn

a)Vay ngắn hạn

Vay ngân hàng

Váy đối tượng khác


Vay dài hạn đến hạn trả

Trái phiếu ngắn hạn

b, Vay dài hạn

Vay ngân hàng

Trái phiếu dài hạn

a)Vay ngắn hạn

Vay ngân hàng

Vay dài hạn đến hạn trả


Trái phiếu dài hạn đến hạn trả

b, Vay dài hạn

Vay ngân hàng

Trái phiếu dài hạn

Nơ thuê tài chính

2. Bảng tổng hợp công nợ phải trả

Năm 2021

Nội dung
Nợ ngắn hạn

Phải trả người bán ngắn hạn

Người mua trả tiền trước ngắn hạn

Thuê và các khoản phải nộp Nhà nước

Phải trả người lao động

Chi phí phải trả ngắn hạn

Phải trả ngắn hạn khác

Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn

Quỹ khen thưởng, phúc lợi


Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn khác

Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

Tổng

Năm 2023

Nội dung

Nợ ngắn hạn

Phải trả người bán ngắn hạn

Người mua trả tiền trước ngắn hạn

Thuê và các khoản phải nộp Nhà nước


Phải trả người lao động

Chi phí phải trả ngắn hạn

Phải trả ngắn hạn khác

Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn


Nợ dài hạn

Phải trả dài hạn khác

Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

Tổng

Năm 2022
Nội dung

Nợ ngắn hạn

Phải trả người bán ngắn hạn

Người mua trả tiền trước ngắn hạn

Thuê và các khoản phải nộp Nhà nước

Phải trả người lao động

Chi phí phải trả ngắn hạn

Phải trả ngắn hạn khác

Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn


Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn khác

Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

Tổng
Bảng chi tiết dòng tiền đều hàng kỳ
Dòng tiền đều

Lãi suất/năm

Thời hạn trả


1, Bảng tổng hợp tình hình thanh to

Dư nợ đầu kỳ

Năm 202

(Thuyết min

318,309,074,607

302,784,498,306

5,080,535,286

10,444,041,015
-

36,295,547,415

36,295,547,415

Năm 202

(Thuyết min

318,309,074,607

302,784,498,306

5,080,535,286
10,444,041,015

36,295,547,415

36,295,547,415

Năm 202

620,219,331,245

483,558,255,262

39,411,037,983
97,250,000,000

702,086,461,334

126,198,961,334

575,887,500,000

Phải trả cuối kỳ


937,601,996,499

172,915,182,920

4,409,368,997

25,940,470,604

25,699,130,947

32,272,125,815

56,146,385,971

620,219,331,245
-

712,586,461,334
10,500,000,000

702,086,261,334

1,650,188,457,833

Phải trả cuối kỳ

1,363,256,162,866

284,978,872,347

2,298,574,065

23,026,029,171
9,467,298,866

45,683,235,752

164,605,800,315

833,196,352,349

1,018,323,445,142
-

1,018,323,445,142

2,381,579,608,007
Phải trả cuối kỳ

1,318,754,778,868

358,098,508,860

29,183,310,940

29,903,411,170

27,488,461,373

46,095,152,662

215,418,277,108

612,567,656,583

1,182,005,139,172
7,500,000,000

1,174,505,319,172

2,500,760,097,868
3. Bảng tổng hợp theo dõi lãi vay tiền t
g hợp tình hình thanh toán lãi vay nợ của doanh nghiệp

Trả nợ/vay trong kỳ

Trả nợ trong kỳ

Năm 2020

(Thuyết minh số 16

-1,033,671,731,515

-1,018,114,300

-5,195,576,200

-10,444,041,015
-

-55,706,868,979

-55,706,868,979

Năm 2021

(Thuyết minh số 16

-1,033,671,731,515

-1,018,114,300

-5,195,576,200
-10,444,041,015

-55,706,868,979

-55,706,868,979

Năm 2022

-1,492,524,649,885

-1,352,838,290,572

-39,411,075,983
-100,000,000,000

-226,722,347,533

-104,936,667,541

-121,125,000,000

-660,679,992

Phải trả tăng


343,599,241,909
-

19,670,774,761
-

31,962,433,781

16,652,571,295

301,910,256,638
-

676,290,913,919
-

665,790,713,919

1,019,890,155,828

Phải trả tăng

58,967,367,508
-

7,580,984,704
-

220,628,695,766
-

-
Phải trả tăng

381,152,782,369

185,183,325,940

24,773,941,943

3,962,940,566

1,789,330,426

13,823,026,847

159,271,945,863
-

469,418,677,838
-

472,418,857,838

850,571,640,035
p theo dõi lãi vay tiền trả góp
ãi vay nợ của doanh nghiệp

Trả nợ/vay trong kỳ

Vay trong kỳ

ố 16

1,335,581,988,153

1,198,805,871,256

115,040,914

39,411,075,983
97,250,000,000

721,497,782,898

145,610,282,898

575,887,500,000

ố 16

1,335,581,988,153

1,198,805,871,256

115,040,914
39,411,075,983

97,250,000,000

721,497,782,898

145,610,282,898

575,887,500,000

1,484,872,975,223

1,286,673,497,967

95,888,513,934
101,375,000,000

699,141,205,371

183,082,102,034

513,691,666,667

2,367,436,670

Phải trả giảm


-

-10,267,978,879

-437,578,421

-10,616,726,457

-
-

Phải trả giảm

-73,119,636,513

-26,884,736,875

-
-18,021,162,507

-411,916,910

-50,804,860,158

-163,681,874,030

-156,181,874,030

-104,714,506,523
Phải trả giảm

-7,651,674,662

-
-3,000,000,000
-

-
óp

Lãi

23,885,428,610

18,622,438,230

1,517,770,238
3,745,220,143

23,885,428,610

18,622,438,230

-
1,517,770,238

3,745,220,143

-
-

Phải trả đầu kỳ


594,002,754,590

183,183,161,799

4,846,947,418

6,269,695,843

36,315,857,404

309,692,034

39,493,814,676

318,309,074,607

5,274,510,809

36,295,547,415
-

36,295,547,415

630,298,302,005

Phải trả đầu kỳ

1,304,288,795,358

358,098,508,860

29,183,310,940

15,445,044,467
27,488,461,373

46,095,152,662

215,410,660,473

612,567,656,583

1,182,005,319,172

7,500,000,000

1,174,505,319,172

2,486,294,114,530
Phải trả đầu kỳ

937,601,996,499

172,915,182,920

4,409,368,997

25,940,470,604

25,699,130,947

32,272,125,815

56,146,331,245

620,219,331,245

712,586,461,334
10,500,000,000

702,086,461,334

1,650,188,457,833
Dư nợ cuối kỳ

620,219,331,245

483,558,255,262

39,411,075,983
97,250,000,000

702,086,461,334

126,198,961,334

575,887,500,000

620,219,331,245

483,558,255,262

-
39,411,075,983

97,250,000,000

702,086,461,334

126,198,961,334

575,887,500,000

612,567,656,583

417,393,462,657

95,888,513,934
98,625,000,000

1,174,505,319,172

204,344,395,827

968,454,166,667

1,706,756,678
Lãi suất(%)= chi phí lãi vay ck/vốn vay cuối kỳ
Chi phí lãi vay ck

Lãi suất(%) 0.039

Lãi suất(%)= chi phí lãi vay ck/vốn vay cuối kỳ


Chi phí lãi vay ck

Lãi suất(%) 0
phí lãi vay ck/vốn vay cuối kỳ
50,923,663,644

3.90%

phí lãi vay ck/vốn vay cuối kỳ


161,717,506,427

0.00%
Năm 2021 Năm 2022
Chỉ tiêu
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
1 2 3 4 5

I, TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,662,548,985,962 2,337,160,179,693


1.Tiền và các khoản tương
đương tiền 85,722,195,458 173,594,450,670
2. Đầu tư TCNH
3. Các khoản phải thu NH 1,075,662,593,548 1,455,956,529,493
Hàng tồn kho 498,591,600,236 670,560,376,249
5.TSNH khác
2,572,596,720 37,048,823,281
II, TÀI SẢN DÀI HẠN
765,198,334,620 1,035,318,031,303
1. Các khoản phải thu DH

2.Tài sản cố định


686,819,174,641 908,329,254,598
3.TS dở dang dài hạn
62,017,272,727 43,344,881,786
4.Đầu tư tài chính dài hạn 31,240,500,000
5. TSDH khác 16,352,887,252 52,403,394,919
Tổng tài sản 4,855,485,641,164
Năm 2023 Chênh lệch giá trị( 2021-2022) Chênh lệch giá trị ( 2022-2023)
Giá trị Tỷ trọng số tuyệt đối Tỷ lệ tăng số tuyệt đối
6 7 8 9 10

2,378,281,757,316

25,743,133,308

1,547,060,388,145
759,768,705,700

45,709,530,163

962,378,616,118

832,093,951,264

54,277,756,332
3
ệch giá trị ( 2022-2023)
tỷ lệ tăng
11
Khoản mụcSố dư đầu Tăng trongGiảm tron Số dư cuối năm

You might also like