You are on page 1of 5

Lợi nhuận sau thuế

Năm 2020 545,539,881,256


Năm 2021 859,381,585,263
Năm 2022 760,355,705,326

Lợi nhuận trước thuế


Năm 2020 696,944,545,761
Năm 2021 1,031,898,567,627
Năm 2022 723,093,341,225

Tổng tài sản bình quân:


Năm 2020 23,351,762,608,968
Năm 2021 27,413,247,392,452
Năm 2022 23,239,398,342,298

Nợ phải trả
Năm 2020 12,264,578,367,634
Năm 2021 16,525,771,834,896
Năm 2022 13,347,870,186,892
Vốn chủ sở hữu
Năm 2020 10,059,584,351,565
Năm 2021 10,869,216,680,222
Năm 2022 9,891,528,155,406

Doanh thu thuần Lợi nhuận gộp


31,300,958,558,503 Lợi nhuận gộp
40,572,198,303,758 1,752,972,667,795
38,492,155,646,776 2,174,853,549,258
726,581,132,771
5.60
5.36
1.89
LNG/DTT
1.74
2.12
1.98

Tỷ suất nợ trên vốn chủ sở hữu


1.22
1.52
1.35

ROA
2.98
3.76
3.11

ROE
5.42
7.91
7.69

### ### ###


sản lượng 1,000 2,000 2,500 3,000
định phí 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
biến phí 6,500,000 13,000,000 16,250,000 19,500,000
tổng phí 66,500,000 73,000,000 76,250,000 79,500,000
doanh thu 150,000,000 300,000,000 375,000,000 450,000,000
lợi nhuận 83,500,000 227,000,000 298,750,000 370,500,000
-40,310,000,000
Q -9

sản lượng 1,000 2,000 2,500 3,000


định phí 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
biến phí 6,500,000 13,000,000 16,250,000 19,500,000
tổng phí 66,500,000 73,000,000 76,250,000 79,500,000
doanh thu 150,000,000 300,000,000 375,000,000 450,000,000
lợi nhuận 83,500,000 227,000,000 298,750,000 370,500,000
đồ thị điểm hòa vốn
sản lượng 1,000 2,000 2,500 3,000
định phí 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
biến phí 6,500,000 13,000,000 16,250,000 19,500,000
tổng phí 66,500,000 73,000,000 76,250,000 79,500,000
doanh thu 150,000,000 300,000,000 375,000,000 450,000,000
lợi nhuận 83,500,000 227,000,000 298,750,000 370,500,000

sản lượng định phí biến phí tổng phí doanh thu lợi nhuận
0 60,000,000 0 60,000,000 0 -60,000,000
1,000 60,000,000 6,500,000 66,500,000 150,000,000 83,500,000
2,000 60,000,000 13,000,000 73,000,000 300,000,000 227,000,000
2,500 60,000,000 16,250,000 76,250,000 375,000,000 298,750,000
3,000 60,000,000 19,500,000 79,500,000 450,000,000 370,500,000

500,000,000
450,000,000
400,000,000
350,000,000
300,000,000
250,000,000
200,000,000
150,000,000
100,000,000
50,000,000
0
500 1,000 1,500 2,000 2,500 3,000 3,500

định phí biến phí tổng phí doanh thu lợi nhuận
500,000,000

400,000,000

300,000,000

200,000,000

100,000,000

0
0 500 1,000 1,500 2,000 2,500 3,000 3,500

-100,000,000

định phí biến phí tổng phí doanh thu lợi nhuận

You might also like