You are on page 1of 5

Dự phóng kế hoạch 5 năm ***Lưu ý: Chỉ điền dữ liệu vào các ô màu vàng

2023 2024 2025


Tăng trưởng doanh thu 2% 2% 3%
TSNH khác/Doanh thu 20% 20% 20%
Nợ ngắn hạn/Doanh thu 25% 25% 25%
Tài sản dài hạn/Doanh thu 20% 20% 22%
TSDH khác/Doanh thu 8% 8% 8%
EBITDA/Doanh thu 22% 15% 15%
Tỷ lệ khấu hao 9.0% 9% 9%
Lãi suất nợ vay (chi phí tài chính) 12.00% 12.00% 12.00%
Thuế suất thuế TNDN 20% 20% 20%
Tỷ lệ chi trả cổ tức 0% 0% 0%

Năm 2022 2023 2024


Báo cáo kết quả HĐKD
Doanh thu tiêu thụ 60,074,730 61,276,225 62,501,749
EBITDA (LN trước thuế, lãi vay, khấu hao) 13,208,520 13,350,150 13,636,447
Chi phí tài chính (617,537) (42,926.76) (42,927)
Khấu hao TSCĐ (2,095,449) (2,811,688.81) (3,097,986.10)
Lợi nhuận trước thuế 10,495,534 10,495,534 10,495,534
Thuế TNDN phải nộp 2,099,106.80 (2,099,107) (2,099,107)
Lợi nhuận sau thuế 8,396,427 8,396,427 8,396,427
Cổ tức - - -
Lợi nhuận giữ lại (của năm) 8,396,427 8,396,427 8,396,427

Bảng cân đối kế toán


Tiền mặt & chứng khoán ngắn hạn 19,713,998 27,841,220 35,963,059
Tài sản ngắn hạn khác (Trừ tiền mặt & chứng khoán ngắn 11,846,384 12,083,312 12,324,978
Tài sản dài hạn
Nguyên giá 29,855,579 32,905,332 36,246,143
Khấu hao (17,952,372) (20,764,061) (23,862,046.91)
Tài sản dài hạn 11,903,207 12,141,271 12,384,097
Tài sản dài hạn khác 5,019,075 5,119,457 5,221,846
Tổng tài sản 48,482,664 57,185,260 65,893,979

Nợ ngắn hạn 15,308,423 15,614,591 15,926,883


Nợ (vay) dài hạn 357,723 357,723 357,723
Vốn chủ sở hữu (trừ LN giữ lại) 29,463,050 29,463,050 29,463,050
Lợi nhuận giữ lại lũy kế 3,353,468 11,749,895 20,146,322
Tổng nguồn vốn 48,482,664 57,185,260 65,893,979

Năm 2022 2023 2024


Tính dòng tiền tự do (FCF)
EBITDA 13,350,150 13,636,447
Trừ thuế TNDN (2,099,107) (2,099,107)
Trừ nguyên giá TSCĐ tăng thêm (3,049,753) (3,340,812)
Trừ TSNH tăng thêm (236,928) (241,666)
Cộng Nợ ngắn hạn tăng thêm 306,168 312,292
Dòng tiền tự do (FCF) 8,270,531 8,267,154

Định giá doanh nghiệp


Tỷ lệ chiết khấu 9% 8%-15%
Tỷ lệ tăng trưởng cuối cùng 2%

Năm 2022 2023 2024


FCF 8,270,531 8,267,154
Giá trị cuối cùng
Tổng 8,270,531 8,267,154

Tính NPV hàng 61 107,669,518 <-- =NPV(B56,C61:G61)

27.5
11
7
7
3
11.5
11.1666666666667
8.96%
ô màu vàng
2026 2027 2028
3% 3% 2%
20% 20%
25% 25% Năm 2028 dùng để tính tỷ lệ tăng
22% 22% trưởng cuối cùng (giá trị tại ô B57)
8% 8%
15% 15%
9% 9%
12.00% 12.00%
20% 20%
0% 0%

2025 2026 2027

64,376,802 66,308,106 68,297,349


14,021,862 14,451,968 14,859,518
(42,927) (42,927) (42,927)
(3,483,401) (3,913,508) (4,321,057)
10,495,534 10,495,534 10,495,534
(2,099,107) (2,099,107) (2,099,107)
8,396,427 8,396,427 8,396,427
- - -
8,396,427 8,396,427 8,396,427

42,532,088 50,453,572 58,360,808 <-- Phần bù


12,694,727 13,075,569 13,467,836

41,508,344 45,846,739 50,605,430


(27,345,448) (31,258,955.69) (35,580,013)
14,162,896 14,587,783 15,025,417
5,378,501 5,539,856 5,706,052
74,768,212 83,656,780 92,560,112

16,404,690 16,896,830 17,403,735


357,723 357,723 357,723
29,463,050 29,463,050 29,463,050
28,542,750 36,939,177 45,335,604
74,768,212 83,656,780 92,560,112

2025 2026 2027

14,021,862 14,451,968 14,859,518


(2,099,107) (2,099,107) (2,099,107)
(5,262,201) (4,338,395) (4,758,691)
(369,749) (380,842) (392,267)
477,806 492,141 506,905
6,768,611 8,125,766 8,116,358

2025 2026 2027


6,768,611 8,125,766 8,116,358
### <-- =G59*(1+G3)/(B56-B57)
6,768,611 8,125,766 126,383,294
1. Giới thiệu DN
Thông tin cơ bản
Mô hình kinh doanh
Sản phẩm
2. Phân tích vĩ mô + ngành
PESTLE (P-chính trị, E - kinh tế: GDP, lạm phát, lãi suất,..., S - xã hội, T - công nghệ, L - pháp luật, E - môi trường)
Ngành: tăng trưởng, đặc thù... Recession-proof
3. Lập kế hoạch tài chính
Giải thích % tăng trưởng
Giải thích các mục có sự thay đổi bất thường
4. Định giá DN
5. Xác định phương thức huy động vốn

You might also like