PHÒNG TỎ CHỨC PHÒNG KẾ TOÁN PHÒNG PHÁP CHẾ PHÒNG KỸ THUẬT
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT Chỉ tiêu 2019 2020 2021 2022
1 Doanh thu hoạt động kinh
65.192 78.673 90.320 98.671 doanh
2 Doanh thu hoạt động tài
25.1 12.7 11.0 13.6 chính 3 Thu nhập khác 11.2 10.8 9.5 14.2
4 Tổng chi phí hoạt động
(44.318) (48.777) (52.739) (58.725) kinh doanh 5 Chi phí hoạt động tài chính 12.6 15.2 16.3 18.2 6 Chi phí quản lý doanh (8.195) (10.320) (11.532) (13.075) nghiệp 7 Chi phí khác (3.8) (5.9) (6.5) (8.2) 8 Lợi nhuận trước thuế 13.130 19.904 26.352 27.249
9 Chi phí thuế TNDN hiện
(2.539) (3.915) (5.209) (5.824) hành
10 Thu nhập thuế TNDN hoãn
0.35 0.64 0.97 1.34 lại 11 Lợi nhuận sau thuế 10.626 16.053 21.240 24.559