Professional Documents
Culture Documents
Phan Tich Hieu Qua Kinh Te)
Phan Tich Hieu Qua Kinh Te)
VÔN ĐẦU TƯ
Thời gian KH
KHẤU HAO CHI PHÍ Giá trị (Năm)
1 Chi phí xây dựng sau thuế 13,222,550,126 10
2 Chi phí thiết bi sau thuế 2,711,390,000 10
3 Chi phí láng trại 132,225,501 10
4 Chi phí ban Quản lý dự án dầu tư XD 296,689,965 10
5 Chi phí đầu tư xây dựng 916,593,823 10
6 Chi phí khác 218,963,636 10
7 Dự phóng phí 10% 1,749,841,305 10
19,248,254,356
DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
VỐN ĐẦU TƯ
Đơn vị tính: VNĐ
Thời gian KH
KHẤU HAO CHI PHÍ Giá trị (Năm) 1 2 3 4 5
1 Chi phí xây dựng sau thuế 13,222,550,126 10 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013
2 Chi phí thiết bi sau thuế 2,711,390,000 10 271,139,000 271,139,000 271,139,000 271,139,000 271,139,000
3 Chi phí láng trại 132,225,501 10 13,222,550 13,222,550 13,222,550 13,222,550 13,222,550
4 Chi phí ban Quản lý dự án dầu tư XD 296,689,965 10 29,668,997 29,668,997 29,668,997 29,668,997 29,668,997
5 Chi phí đầu tư xây dựng 916,593,823 10 91,659,382 91,659,382 91,659,382 91,659,382 91,659,382
6 Chi phí khác 218,963,636 10 21,896,364 21,896,364 21,896,364 21,896,364 21,896,364
7 Dự phóng phí 10% 1,749,841,305 10 174,984,131 174,984,131 174,984,131 174,984,131 174,984,131
19,248,254,356 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436
DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
VỐN ĐẦU TƯ
Đơn vị tính: VNĐ
Thời gian KH
KHẤU HAO CHI PHÍ Giá trị (Năm) 6 7 8 9 10
1 Chi phí xây dựng sau thuế 13,222,550,126 10 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013
2 Chi phí thiết bi sau thuế 2,711,390,000 10 271,139,000 271,139,000 271,139,000 271,139,000 271,139,000
3 Chi phí láng trại 132,225,501 10 13,222,550 13,222,550 13,222,550 13,222,550 13,222,550
4 Chi phí ban Quản lý dự án dầu tư XD 296,689,965 10 29,668,997 29,668,997 29,668,997 29,668,997 29,668,997
5 Chi phí đầu tư xây dựng 916,593,823 10 91,659,382 91,659,382 91,659,382 91,659,382 91,659,382
6 Chi phí khác 218,963,636 10 21,896,364 21,896,364 21,896,364 21,896,364 21,896,364
7 Dự phóng phí 10% 1,749,841,305 10 174,984,131 174,984,131 174,984,131 174,984,131 174,984,131
19,248,254,356 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436
DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
CHI PHÍ NHÂN CÔNG
Đơn vị tính: VNĐ
Khoản mục 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Nợ gốc đầu năm 0 0 13,473,778,049 12,170,337,880 10,620,092,581 8,790,979,273 6,701,810,608 4,351,187,243 1,713,610,983 0
Nợ phát sinh trong
2 năm 0 13,473,778,049 0 0 0 0 0 0
2 Nợ chịu lãi trong năm 0 13,473,778,049 13,473,778,049 12,170,337,880 10,620,092,581 8,790,979,273 6,701,810,608 4,351,187,243 1,713,610,983 0
Lãi xuất vay 12% 12% 12% 12% 12% 12% 12% 12% 12% 12%
Tiền lãi phải trả trong
3 năm 0 1,616,853,366 1,616,853,366 1,460,440,546 1,274,411,110 1,054,917,513 804,217,273 522,142,469 205,633,318 0
4 Trả nợ gốc 0 0 1,303,440,170 1,550,245,299 1,829,113,308 2,089,168,665 2,350,623,365 2,637,576,260 2,952,367,741 3,186,061,389
5 Nợ gốc cuối năm 0 13,473,778,049 12,170,337,880 10,620,092,581 8,790,979,273 6,701,810,608 4,351,187,243 1,713,610,983 0 0
6 Nguồn trả nợ gốc 0 0 1,303,440,170 1,550,245,299 1,829,113,308 2,089,168,665 2,350,623,365 2,637,576,260 2,952,367,741 3,186,061,389
Khấu hao 0 0 1,303,440,170 1,550,245,299 1,829,113,308 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 6,700,151,262 0 0 156,068,187 160,750,233 165,572,740
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
5 Chi phí khác 6,700,151,262 0 0 156,068,187 160,750,233 165,572,740
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
c Trả lãi vay 17,110,937,920 0 1,616,853,366 1,616,853,366 1,460,440,546 1,274,411,110
C KHẤU HAO 18,156,576,826 0 0 1,303,440,170 1,550,245,299 1,829,113,308
Ngân sách dành cho kh ấu hao 109,726,399,038 0 0 1,303,440,170 1,550,245,299 1,829,113,308
Khoản được trích khấu hao 19,248,254,356 0 0 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436
Phần vốn chưa được khấu hao 1,091,677,531 0 0 621,385,266 374,580,137 95,712,128
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 89,952,968,846 0 -1,616,853,366 0 0 0
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 91,569,822,212 0 0 0 0 0
Đầu tư 19,248,254,356
Vốn tự có 5,774,476,307
Vốn vay 13,473,778,049
Kinh doanh 201,004,537,869 5,116,197,667 5,269,683,597 5,427,774,105 5,590,607,328 5,758,325,548
Phòng hạng A 134,003,026,806 3,410,798,445 3,513,122,398 3,618,516,070 3,727,071,552 3,838,883,698
Số phòng 52 52 52 52 52 52
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 215,000 256,721 264,423 272,356 280,526 288,942
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 70% 70% 70% 70% 70% 70%
Số ngày cho thuê được trong năm 256 256 256 256 256
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 40,200,907,574 1,023,239,533 1,053,936,719 1,085,554,821 1,118,121,466 1,151,665,110
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 30% 30% 30% 30% 30% 30%
Massage 26,800,605,049 682,159,689 702,624,480 723,703,214 745,414,310 767,776,740
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 20% 20% 20% 20% 20% 20%
3 Chi phí nhân công 19,623,267,810 388,962,000 408,410,100 428,830,605 450,272,135 472,785,742
Tỷ lệ tăng hàng năm (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 6,700,151,262 170,539,922 175,656,120 180,925,803 186,353,578 191,944,185
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
5 Chi phí khác 6,700,151,262 170,539,922 175,656,120 180,925,803 186,353,578 191,944,185
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
c Trả lãi vay 17,110,937,920 1,054,917,513 804,217,273 522,142,469 205,633,318 0
C KHẤU HAO 18,156,576,826 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436
Ngân sách dành cho khấu hao 109,726,399,038 2,143,949,742 2,492,556,008 2,875,159,868 3,294,881,843 3,606,473,373
Khoản được trích khấu hao 19,248,254,356 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436
Phần vốn chưa được khấu hao 1,091,677,531 0 0 0 0 0
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 89,952,968,846 219,124,306 567,730,572 950,334,432 1,370,056,408 1,681,647,938
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 91,569,822,212 219,124,306 567,730,572 950,334,432 1,370,056,408 1,681,647,938
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 22,892,455,553 54,781,077 141,932,643 237,583,608 342,514,102 420,411,984
Thuế suất 25% 25% 25% 25% 25% 25%
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 68,677,366,659 164,343,230 425,797,929 712,750,824 1,027,542,306 1,261,235,953
H TỔNG DÒNG TIỀN 89,952,968,846 219,124,306 567,730,572 950,334,432 1,370,056,408 1,681,647,938
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 0.49718 0.43233 0.37594 0.32690 0.28426
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 108,943,507 245,445,593 357,265,913 447,873,870 478,029,299
Hiện giá thuần (NPV) 68,447,340
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 32.98%
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 10
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 15%
DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
PHÂN TÍCH LÃI - LỖ
Thời gian hoạt động: 30 năm Đ ơn vị tính: VNĐ
Tổng cộng Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15
A DOANH THU 220,252,792,226 5,931,075,314 6,109,007,574 6,292,277,801 6,481,046,135 6,675,477,519
Đầu tư 19,248,254,356
Vốn tự có 5,774,476,307
Vốn vay 13,473,778,049
Kinh doanh 201,004,537,869 5,931,075,314 6,109,007,574 6,292,277,801 6,481,046,135 6,675,477,519
Phòng hạng A 134,003,026,806 3,954,050,209 4,072,671,716 4,194,851,867 4,320,697,423 4,450,318,346
Số phòng 52 52 52 52 52 52
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 215,000 297,610 306,539 315,735 325,207 334,963
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 70% 70% 70% 70% 70% 70%
Số ngày cho thuê được trong năm 256 256 256 256 256
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 40,200,907,574 1,186,215,063 1,221,801,515 1,258,455,560 1,296,209,227 1,335,095,504
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 30% 30% 30% 30% 30% 30%
Massage 26,800,605,049 790,810,042 814,534,343 838,970,373 864,139,485 890,063,669
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 20% 20% 20% 20% 20% 20%
3 Chi phí nhân công 19,623,267,810 496,425,029 521,246,281 547,308,595 574,674,024 603,407,726
Tỷ lệ tăng hàng năm (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 6,700,151,262 197,702,510 203,633,586 209,742,593 216,034,871 222,515,917
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
5 Chi phí khác 6,700,151,262 197,702,510 203,633,586 209,742,593 216,034,871 222,515,917
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
c Trả lãi vay 17,110,937,920 0 0 0 0 1,616,853,366
C KHẤU HAO 18,156,576,826 1,924,825,436 1,924,825,436 0 0 0
Ngân sách dành cho khấu hao 109,726,399,038 3,715,239,450 3,826,876,700 3,941,449,241 4,059,021,961 2,562,807,122
Khoản được trích khấu hao 19,248,254,356 1,924,825,436 1,924,825,436 0 0 0
Phần vốn chưa được khấu hao 1,091,677,531 0 0 0 0 0
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 89,952,968,846 1,790,414,014 1,902,051,265 3,941,449,241 4,059,021,961 2,562,807,122
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 91,569,822,212 1,790,414,014 1,902,051,265 3,941,449,241 4,059,021,961 2,562,807,122
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 22,892,455,553 447,603,504 475,512,816 985,362,310 1,014,755,490 640,701,780
Thuế suất 25% 25% 25% 25% 25% 25%
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 68,677,366,659 1,342,810,511 1,426,538,449 2,956,086,931 3,044,266,471 1,922,105,341
H TỔNG DÒNG TIỀN 89,952,968,846 1,790,414,014 1,902,051,265 3,941,449,241 4,059,021,961 2,562,807,122
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 0.24718 0.21494 0.18691 0.16253 0.14133
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 442,562,962 408,833,029 736,685,045 659,704,545 362,198,091
Hiện giá thuần (NPV) 68,447,340
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 32.98%
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 10
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 15%
DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
PHÂN TÍCH LÃI - LỖ
Thời gian hoạt động: 30 năm Đ ơn vị tính: VNĐ
Tổng cộng Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20
A DOANH THU 220,252,792,226 6,875,741,844 7,082,014,100 7,294,474,523 7,513,308,758 7,738,708,021
Đầu tư 19,248,254,356
Vốn tự có 5,774,476,307
Vốn vay 13,473,778,049
Kinh doanh 201,004,537,869 6,875,741,844 7,082,014,100 7,294,474,523 7,513,308,758 7,738,708,021
Phòng hạng A 134,003,026,806 4,583,827,896 4,721,342,733 4,862,983,015 5,008,872,506 5,159,138,681
Số phòng 52 52 52 52 52 52
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 215,000 345,012 355,362 366,023 377,004 388,314
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 70% 70% 70% 70% 70% 70%
Số ngày cho thuê được trong năm 256 256 256 256 256
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 40,200,907,574 1,375,148,369 1,416,402,820 1,458,894,905 1,502,661,752 1,547,741,604
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 30% 30% 30% 30% 30% 30%
Massage 26,800,605,049 916,765,579 944,268,547 972,596,603 1,001,774,501 1,031,827,736
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 20% 20% 20% 20% 20% 20%
3 Chi phí nhân công 19,623,267,810 633,578,112 665,257,017 698,519,868 733,445,862 770,118,155
Tỷ lệ tăng hàng năm (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 6,700,151,262 229,191,395 236,067,137 243,149,151 250,443,625 257,956,934
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
5 Chi phí khác 6,700,151,262 229,191,395 236,067,137 243,149,151 250,443,625 257,956,934
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
c Trả lãi vay 17,110,937,920 1,616,853,366 1,460,440,546 1,274,411,110 1,054,917,513 804,217,273
C KHẤU HAO 18,156,576,826 0 0 0 0 0
Ngân sách dành cho khấu hao 109,726,399,038 2,686,577,784 2,969,960,384 3,286,226,309 3,639,291,251 4,026,966,335
Khoản được trích khấu hao 19,248,254,356 0 0 0 0 0
Phần vốn chưa được khấu hao 1,091,677,531 0 0 0 0 0
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 89,952,968,846 2,686,577,784 2,969,960,384 3,286,226,309 3,639,291,251 4,026,966,335
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 91,569,822,212 2,686,577,784 2,969,960,384 3,286,226,309 3,639,291,251 4,026,966,335
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 22,892,455,553 671,644,446 742,490,096 821,556,577 909,822,813 1,006,741,584
Thuế suất 25% 25% 25% 25% 25% 25%
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 68,677,366,659 2,014,933,338 2,227,470,288 2,464,669,732 2,729,468,439 3,020,224,751
H TỔNG DÒNG TIỀN 89,952,968,846 2,686,577,784 2,969,960,384 3,286,226,309 3,639,291,251 4,026,966,335
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 0.12289 0.10686 0.09293 0.08081 0.07027
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 330,165,594 317,384,133 305,375,494 294,073,362 282,956,081
Hiện giá thuần (NPV) 68,447,340
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 32.98%
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 10
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 15%
DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
PHÂN TÍCH LÃI - LỖ
Thời gian hoạt động: 30 năm Đ ơn vị tính: VNĐ
Tổng cộng Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
A DOANH THU 220,252,792,226 7,970,869,262 8,209,995,340 8,456,295,200 8,709,984,056 8,971,283,577
Đầu tư 19,248,254,356
Vốn tự có 5,774,476,307
Vốn vay 13,473,778,049
Kinh doanh 201,004,537,869 7,970,869,262 8,209,995,340 8,456,295,200 8,709,984,056 8,971,283,577
Phòng hạng A 134,003,026,806 5,313,912,841 5,473,330,226 5,637,530,133 5,806,656,037 5,980,855,718
Số phòng 52 52 52 52 52 52
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 215,000 399,963 411,962 424,321 437,051 450,162
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 70% 70% 70% 70% 70% 70%
Số ngày cho thuê được trong năm 256 256 256 256 256
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 40,200,907,574 1,594,173,852 1,641,999,068 1,691,259,040 1,741,996,811 1,794,256,715
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 30% 30% 30% 30% 30% 30%
Massage 26,800,605,049 1,062,782,568 1,094,666,045 1,127,506,027 1,161,331,207 1,196,171,144
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 20% 20% 20% 20% 20% 20%
3 Chi phí nhân công 19,623,267,810 808,624,063 849,055,266 891,508,029 936,083,430 982,887,602
Tỷ lệ tăng hàng năm (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 6,700,151,262 265,695,642 273,666,511 281,876,507 290,332,802 299,042,786
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
5 Chi phí khác 6,700,151,262 265,695,642 273,666,511 281,876,507 290,332,802 299,042,786
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5%
c Trả lãi vay 17,110,937,920 522,142,469 205,633,318 0 0 0
C KHẤU HAO 18,156,576,826 0 0 0 0 0
Ngân sách dành cho khấu hao 109,726,399,038 4,449,488,558 4,909,987,145 5,263,221,643 5,414,504,503 5,569,539,093
Khoản được trích khấu hao 19,248,254,356 0 0 0 0 0
Phần vốn chưa được khấu hao 1,091,677,531 0 0 0 0 0
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 89,952,968,846 4,449,488,558 4,909,987,145 5,263,221,643 5,414,504,503 5,569,539,093
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 91,569,822,212 4,449,488,558 4,909,987,145 5,263,221,643 5,414,504,503 5,569,539,093
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 22,892,455,553 1,112,372,140 1,227,496,786 1,315,805,411 1,353,626,126 1,392,384,773
Thuế suất 25% 25% 25% 25% 25% 25%
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 68,677,366,659 3,337,116,419 3,682,490,359 3,947,416,232 4,060,878,377 4,177,154,320
H TỔNG DÒNG TIỀN 89,952,968,846 4,449,488,558 4,909,987,145 5,263,221,643 5,414,504,503 5,569,539,093
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 0.06110 0.05313 0.04620 0.04017 0.03493
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 271,864,992 260,870,943 243,163,940 217,524,606 194,567,854
Hiện giá thuần (NPV) 68,447,340
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 32.98%
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 10
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 15%
DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
PHÂN TÍCH LÃI - LỖ
Thời gian hoạt động: 30 năm Đơn vị tính: VNĐ
Tổng cộng Năm 26 Năm 27 Năm 28 Năm 29 Năm 30 x
A DOANH THU 220,252,792,226 9,240,422,085 9,517,634,747 9,803,163,790 10,097,258,703 10,400,176,464 x
x
Đầu tư 19,248,254,356 x
Vốn tự có 5,774,476,307 x
Vốn vay 13,473,778,049 x
Kinh doanh 201,004,537,869 9,240,422,085 9,517,634,747 9,803,163,790 10,097,258,703 10,400,176,464 x
Phòng hạng A 134,003,026,806 6,160,281,390 6,345,089,832 6,535,442,526 6,731,505,802 6,933,450,976 x
Số phòng 52 52 52 52 52 52 x
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 215,000 463,667 477,577 491,904 506,662 521,861 x
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 3% 3% 3% 3% 3% x
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 70% 70% 70% 70% 70% 70% x
Số ngày cho thuê được trong năm 256 256 256 256 256 x
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 40,200,907,574 1,848,084,417 1,903,526,949 1,960,632,758 2,019,451,741 2,080,035,293 x
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 30% 30% 30% 30% 30% 30% x
Massage 26,800,605,049 1,232,056,278 1,269,017,966 1,307,088,505 1,346,301,160 1,386,690,195 x
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 20% 20% 20% 20% 20% 20% x
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 6,700,151,262 308,014,069 317,254,492 326,772,126 336,575,290 346,672,549 x
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5% x
5 Chi phí khác 6,700,151,262 308,014,069 317,254,492 326,772,126 336,575,290 346,672,549 x
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 5% 5% 5% 5% 5% x
c Trả lãi vay 17,110,937,920 0 0 0 0 0 x
C KHẤU HAO 18,156,576,826 0 0 0 0 0 x
Ngân sách dành cho khấu hao 109,726,399,038 5,728,395,487 5,891,143,670 6,057,853,432 6,228,594,242 6,403,435,117 x
Khoản được trích khấu hao 19,248,254,356 0 0 0 0 0 x
Phần vốn chưa được khấu hao 1,091,677,531 0 0 0 0 0 x
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 89,952,968,846 5,728,395,487 5,891,143,670 6,057,853,432 6,228,594,242 6,403,435,117 x
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 91,569,822,212 5,728,395,487 5,891,143,670 6,057,853,432 6,228,594,242 6,403,435,117 x
x
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 22,892,455,553 1,432,098,872 1,472,785,918 1,514,463,358 1,557,148,560 1,600,858,779 x
Thuế suất 25% 25% 25% 25% 25% 25% x
x
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 68,677,366,659 4,296,296,615 4,418,357,753 4,543,390,074 4,671,445,681 4,802,576,337 x
H TỔNG DÒNG TIỀN 89,952,968,846 5,728,395,487 5,891,143,670 6,057,853,432 6,228,594,242 6,403,435,117 x
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 0.03038 0.02642 0.02297 0.01997 0.01737 x
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 174,015,120 155,616,544 139,148,033 124,408,631 111,218,144 x
Hiện giá thuần (NPV) 68,447,340
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 32.98%
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 10
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 15%