You are on page 1of 527

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thuế giá trị gia


STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd 2,142,611,068 214,261,106.8
2 Chi phí quản lý dự án Gqlda 2.936 % 2.936% x (Gxd) 62,907,061
3 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv 244,905,706.2 24,290,570.6
3.1 Chi phí khảo sát theo dự toán 62,476,428.2 6,247,642.8
3.2 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 4.372 % 4.372% x (Gxd) 93,674,956 9,367,495.6
Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ
3.3 0.346 % 0.346% x (Gxd) 7,413,434 741,343.4
sơ dự thầu thi công xây dựng
3.4 Chi phí giám sát thi công xây dựng 3.203 % 3.203% x (Gxd) 68,627,833 6,862,783.3
3.5 Chi phí thí nghiệm đối chứng 0.5 % 0.5% x (Gxd) 10,713,055 1,071,305.5
4 Chi phí khác Gk 157,013,985.2 11,570,099.9
4.1 Chi phí hạng mục chung bảng tính 107,130,555 10,713,055.5
4.2 Chi phí thẩm định báo cáo KTKT 0.019 % 0.019% x TMĐT 566,200
Chi phí thẩm định HSMT, kết quả lựa
4.3 0.1 % 0.1% x (Gxd) 2,142,611
chọn nhà thầu thi công
4.4 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán 0.95 % 0.95% x TMĐT 28,310,000
4.5 Chi phí kiểm tra của cơ quan nhà nước 15 % 15% x (Ggs) 10,294,175
4.6 Chi phí bảo hiểm công trình 0.4 % 0.4% x (Gxd) 8,570,444.3 857,044.4
5 Chi phí dự phòng Gdp 4.36 %
TỔNG CỘNG
Bằng chữ: Hai tỷ, chín trăm tám mươi triệu đồng chẵn./.

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

VŨ TUẤN TÙNG NGUYỄN THỊ LÀNH


Chứng chỉ KS định giá XD hạng 2, số 280-2007
SƠN
Đơn vị tính : đồng
Chi phí sau thuế

2,356,872,000
62,907,000
267,196,000
68,724,071
103,042,451.6

8,154,777.4

75,490,616.3
11,784,360.5
168,584,000
117,843,610.5
566,200

2,142,611

28,310,000
10,294,175
9,427,488.7
124,441,000
2,980,000,000

NH
g 2, số 280-2007
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Chi phí xây dựng Thuế giá trị gia Chi phí xây dựng sau
STT Hạng mục
trước thuế tăng thuế
1 HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG 128,028,925 12,802,893 140,831,818
2 HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG 1,532,437,011 153,243,701 1,685,680,712
3 HẠNG MỤC: RÃNH 456,664,546 45,666,455 502,331,001
4 HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU 25,480,586 2,548,059 28,028,645
TỔNG CỘNG 2,142,611,068 214,261,108 2,356,872,176
LÀM TRÒN 2,356,872,000

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Đơn vị tính : đồng


GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT KÝ HIỆU
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 42,852,222 4,285,222 47,137,444 CNT
1.1 HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG ( G x 2% ) 2,560,579 256,058 2,816,637
1.2 HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG ( G x 2% ) 30,648,740 3,064,874 33,713,614
1.3 HẠNG MỤC: RÃNH ( G x 2% ) 9,133,291 913,329 10,046,620
1.4 HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU ( G x 2% ) 509,612 50,961 560,573
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 42,852,222 4,285,222 47,137,444 CKKL
2.1 HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG ( G x 2% ) 2,560,579 256,058 2,816,637
2.2 HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG ( G x 2% ) 30,648,740 3,064,874 33,713,614
2.3 HẠNG MỤC: RÃNH ( G x 2% ) 9,133,291 913,329 10,046,620
2.4 HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU ( G x 2% ) 509,612 50,961 560,573
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại 21,426,111 2,142,611 23,568,722 CK
TỔNG CỘNG (1 + 2 + 3) 107,130,555 10,713,055 117,843,610 CHMC

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 3,785,457
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 3,785,457
2 Chi phí Nhân công NC B1 18,166,307
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 18,166,307
3 Chi phí Máy thi công M C1 52,293,899
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 52,293,899
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 74,245,663
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5.5% 4,083,511.5
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6% 4,699,750.5
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 128,028,925
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 12,802,892.5
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 140,831,818
LÀM TRÒN 140,832,000

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 931,781,614
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 931,781,614
2 Chi phí Nhân công NC B1 352,445,134
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 352,445,134
3 Chi phí Máy thi công M C1 86,100,544
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 86,100,544
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1,370,327,292
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5.5% 75,368,001.1
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6% 86,741,717.6
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 1,532,437,011
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 153,243,701.1
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,685,680,712
LÀM TRÒN 1,685,681,000

2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 225,237,349
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 225,237,349
2 Chi phí Nhân công NC B1 171,184,157
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 171,184,157
3 Chi phí Máy thi công M C1 11,934,522
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 11,934,522
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 408,356,028
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5.5% 22,459,581.5
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6% 25,848,936.6
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 456,664,546
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 45,666,454.6
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 502,331,001
LÀM TRÒN 502,331,000

3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 7,486,462
+ Theo giá xây dựng tổng hợp A1 Bảng giá tổng hợp 7,486,462
2 Chi phí Nhân công NC B1 14,302,417
+ Theo giá xây dựng tổng hợp B1 Bảng giá tổng hợp 14,302,417
3 Chi phí Máy thi công M C1 996,229
+ Theo giá xây dựng tổng hợp C1 Bảng giá tổng hợp 996,229
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 22,785,108
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5.5% 1,253,180.9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6% 1,442,297.3
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 25,480,586
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2,548,058.6
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 28,028,645
LÀM TRÒN 28,029,000

4
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
* Đào nền đất C2
1 AB.11722 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 1.2224 0 99,592.7 0 0 121,742.4
2 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy 100m3 0.2323 0 894,490.4 1,005,263.1 0 207,751.2
ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp II
* Đào nền đất C3
3 AB.11723 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III m3 7.0844 0 160,455 0 0 1,136,735
4 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy 100m3 1.346 0 1,067,855.5 1,167,858.7 0 1,437,381.6
ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp III
* Đào khuôn đường đất C3
5 AB.11823 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp III m3 20.2354 0 234,227.4 0 0 4,739,685.1
6 AB.31133 Đào khuôn đường bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 3.8447 0 1,067,855.5 1,167,858.7 0 4,105,611.8
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận
chuyển, đất cấp III
* Đào rãnh
7 AB.11823 Đào rãnh bằng thủ công, đất cấp III m3 10.2017 0 234,227.4 0 0 2,389,508.9
8 AB.31133 Đào rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi 100m3 1.9383 0 1,067,855.5 1,167,858.7 0 2,069,841.3
<=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất
cấp III
* Vận chuyển đất
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0.2445 0 0 1,410,212 0 0
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
10 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.2445 0 0 1,156,373.8 0 0
7T, đất cấp II

1
11 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 7.5043 0 0 1,692,254.4 0 0
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
12 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 7.5043 0 0 1,184,578.1 0 0
7T, đất cấp III
* Đắp nền
13 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu 100m3 0.1675 0 2,216,501.6 1,431,440.3 0 371,259.8
cầu K=0,95
14 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu 100m3 3.1825 0 320,909.9 966,049.3 0 1,021,284
K=0,95
* Mua đất về đắp
15 TT Mua đất về đắp (gồm cả thuế tài nguyên và phí m3 378.5456 10,000 0 0 3,785,456.5 0
bảo vệ môi trường)
16 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp 100m3 3.7855 0 149,389.1 860,436.4 0 565,505.9
III
17 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 3.7855 0 0 1,692,254.4 0 0
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
18 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 100m3 3.7855 0 0 2,256,339.2 0 0
7T, đất cấp III
TỔNG HẠNG MỤC 3,785,457 18,166,307

2
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
1 AF.15435 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 740.942 991,681.5 396,270.4 79,912.8 734,778,474 293,613,382.7
công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt
đường 20 cm, mác 300

2 AL.16210 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 38.1044 673,344 237,275.6 0 25,657,369.1 9,041,244.4
3 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 16cm 100m3 6.8746 19,895,549 849,150.9 2,394,660.1 136,774,609.6 5,837,601.3

4 AB.65130 Đá thải lề đường dày 12cm 100m3 0.5302 18,475,549 2,216,501.6 1,431,440.3 9,796,438.2 1,175,273.4
5 AF.82411 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông 100m2 3.9688 396,215.5 2,729,743.5 0 1,572,508 10,833,860.6
6 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông không m 914 15,524.5 30,162.2 9,845.6 14,189,393 27,568,250.8
7 AL.24112 cLàm
ốt thép
khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông m 68 132,541.5 64,345.9 9,845.6 9,012,822 4,375,521.2
không cốt thép
TỔNG HẠNG MỤC 931,781,614 352,445,134

3
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
1 AF.13213 Bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 200 m3 208.0126 842,201.1 444,389 26,503 175,188,419.5 92,438,500.2
2 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh nước 100m2 18.0881 1,314,716.4 2,667,204.8 0 23,780,656 48,244,533.8
3 AK.98110 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 78.3815 194,524 322,241.9 0 15,247,092.6 25,257,819.6
Dmax<=4
4 AG.11414 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 m3 4.7025 911,689.4 473,987.7 26,503 4,287,219.4 2,228,927.2
5 AG.31311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan 100m2 0.2651 481,434.2 4,725,122.2 0 127,604.1 1,252,393.6
6 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=10 mm tấn 0.212 12,892,213.4 3,438,485.1 87,333.2 2,733,664.9 729,096.4
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=18 mm tấn 0.3004 12,892,213.4 3,438,485.1 87,333.2 3,872,692 1,032,886.5
8 AG.41211 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp tấm đan, cái 57 0 0 109,687.4 0 0
trọng lượng <= 1 tấn
TỔNG HẠNG MỤC 225,237,349 171,184,157

4
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
* Biển báo
1 AD.32322 Sản xuất, lắp đặt bảng lưu thông loại vuông, tam m2 3 297,874.1 475,816.6 16,354.5 893,622.3 1,427,449.8
giác, chữ nhật
2 AD.32421 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển cái 3 294,958.5 299,147 17,035.9 884,875.5 897,441
tròn đường kính 70 cm
3 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam cái 158,180.8 259,676.3 17,035.9 0 0
giác cạnh 70 cm
4 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng cái 9 274,972.1 231,361 75,799.7 2,474,748.9 2,082,249
lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm
* Cọc tiêu
5 AG.11113 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc m3 2.9751 829,855.9 337,508.7 71,884.2 2,468,873.2 1,004,109.5
tiêu, đá 1x2, mác 200
6 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ VK bê tông đúc sẵn, 100m2 0.4547 530,672.5 5,295,014 0 241,310.1 2,407,775.2
ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc tiêu
7 AK.83411 Sơn cọc tiêu 2 nước m2 57.0825 3,401.6 8,244.3 0 194,171.8 470,605.3
8 AB.11413 Đào lỗ chôn cột tiêu, đất cấp III, đắp đất hoàn m3 5.1358 0 350,418.9 0 0 1,799,685.8
thiện cột tiêu
9 AG.42111 Lắp đặt cột tiêu, cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng cái 129 2,549.3 32,659.7 0 328,859.7 4,213,101.3
thủ công, trọng lượng <= 50 kg
TỔNG HẠNG MỤC 7,486,462 14,302,417

5
G TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
AO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

Thành tiền
Máy T.C

0
233,478.9

0
1,571,990.4

0
4,490,096.7

0
2,263,679.1

344,769.3

282,710.8

6
12,699,188.1

8,889,431.8

239,763.5

3,074,416.6

3,257,144.6

6,405,955.4

8,541,273.9

52,293,899

7
G TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
AO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

Thành tiền
Máy T.C
59,210,749.9

0
16,462,410.8

759,004
0
8,998,878.4
669,500.8
86,100,544

8
G TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
AO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

Thành tiền
Máy T.C
5,512,957.3
0
0

124,630.4
0
18,518.1
26,234
6,252,181.8

11,934,522

9
G TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
AO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

Thành tiền
Máy T.C

49,063.5

51,107.7

682,197.3

213,860

0
0

996,229

10
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Đào nền đất C2
1 AB.11722 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp m3 1
II
b.) Nhân công 99,592.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.54 184,431 1 99,592.7
2 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 100m3 1
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất cấp II

b.) Nhân công 894,490.4


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 184,431 1 894,490.4
c.) Máy thi công 1,005,263.1
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.264 3,389,885 1 894,929.6
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1,870,059 1 110,333.5
Cộng 1,005,263.1
Đào nền đất C3
3 AB.11723 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp m3 1
III
b.) Nhân công 160,455
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.87 184,431 1 160,455
4 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 100m3 1
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công 1,067,855.5


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1 1,067,855.5
c.) Máy thi công 1,167,858.7
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 3,389,885 1 1,040,694.7
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1 127,164
Cộng 1,167,858.7
Đào khuôn đường đất C3
5 AB.11823 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất m3 1
cấp III
b.) Nhân công 234,227.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.27 184,431 1 234,227.4
6 AB.31133 Đào khuôn đường bằng máy đào 100m3 1
<=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công 1,067,855.5

1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1 1,067,855.5
c.) Máy thi công 1,167,858.7
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 3,389,885 1 1,040,694.7
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1 127,164
Cộng 1,167,858.7
Đào rãnh
7 AB.11823 Đào rãnh bằng thủ công, đất cấp III m3 1

b.) Nhân công 234,227.4


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.27 184,431 1 234,227.4
8 AB.31133 Đào rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 1
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện
vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công 1,067,855.5


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1 1,067,855.5
c.) Máy thi công 1,167,858.7
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 3,389,885 1 1,040,694.7
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1 127,164
Cộng 1,167,858.7
Vận chuyển đất
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1
vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II

c.) Máy thi công 1,410,212


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1,410,212 1 1,410,212
10 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng 100m3 1
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công 1,156,373.8
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.41 1,410,212 2 1,156,373.8
11 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1
vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công 1,692,254.4


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2 1,410,212 1 1,692,254.4
12 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng 100m3 1
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công 1,184,578.1
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42 1,410,212 2 1,184,578.1
Đắp nền
13 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 1
chặt yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công 2,216,501.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 217,731 1 2,216,501.6
c.) Máy thi công 1,431,440.3
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 281,226 1 1,431,440.3

2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
14 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ 100m3 1
chặt yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công 320,909.9
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.74 184,431 1 320,909.9
c.) Máy thi công 966,049.3
M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 0.42 1,331,096 1 559,060.3
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.21 1,870,059 1 392,712.4
M999 Máy khác % 1.5 9,517.7 14,276.6
Cộng 966,049.3
16 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 1
đất cấp III
b.) Nhân công 149,389.1
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81 184,431 1 149,389.1
c.) Máy thi công 860,436.4
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.229 3,389,885 1 776,283.7
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 1,870,059 1 84,152.7
Cộng 860,436.4
17 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1
vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công 1,692,254.4


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2 1,410,212 1 1,692,254.4
18 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng 100m3 1
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công 2,256,339.2
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4 1,410,212 4 2,256,339.2

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AF.15435 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá
2x4, chiều dày mặt đường 20 cm, mác
300
a.) Vật liệu 991,681.5
A24.0797 Xi măng PC30 kg 466.375 1,447.6 675,124.5
A24.0180 Cát vàng m3 0.42435 347,975.4 147,663.4
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.872275 175,109.5 152,743.6
A24.0524 Nước lít 184.5 8.1 1,494.5
Z999 Vât liệu khác % 1.5 9,770.3 14,655.5
Cộng 991,681.5
b.) Nhân công 396,270.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.82 217,731 1 396,270.4
c.) Máy thi công 79,912.8
M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0.095 400,007 1 38,000.7
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 212,352 1 18,899.3
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 215,812 1 19,207.3
M999 Máy khác % 5 761.1 3,805.5
Cộng 79,912.8
2 AL.16210 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 1
a.) Vật liệu 673,344
A24.0436 Giấy dầu m2 112 6,000 672,000
Z999 Vât liệu khác % 0.2 6,720 1,344
Cộng 673,344
b.) Nhân công 237,275.6
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.18 201,081 1 237,275.6
3 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới 100m3 1
dày 16cm
a.) Vật liệu 19,895,549
A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142 140,109.5 19,895,549

b.) Nhân công 849,150.9


N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.9 217,731 1 849,150.9
c.) Máy thi công 2,394,660.1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.42 1,870,059 1 785,424.8
M24.0187 Máy san 108CV ca 0.08 2,010,303 1 160,824.2
M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0.21 2,687,726 1 564,422.5

4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.34 1,468,475 1 499,281.5
M24.0154 Máy lu rung 10T ca 0.21 734,696 1 154,286.2
A
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.21 1,040,510 1 218,507.1
M999 Máy khác % 0.5 23,827.5 11,913.8
Cộng 2,394,660.1
4 AB.65130 Đá thải lề đường dày 12cm 100m3 1
a.) Vật liệu 18,475,549
. Đá thải m3 142 130,109.5 18,475,549
b.) Nhân công 2,216,501.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 217,731 1 2,216,501.6
c.) Máy thi công 1,431,440.3
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 281,226 1 1,431,440.3
5 AF.82411 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê 100m2 1
tông
a.) Vật liệu 396,215.5
A24.0712 Thép hình kg 31.5 11,979.3 377,348
Z999 Vât liệu khác % 5 3,773.5 18,867.5
Cộng 396,215.5
b.) Nhân công 2,729,743.5
N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 11.5 237,369 1 2,729,743.5
6 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê m 1
tông không cốt thép
a.) Vật liệu 15,524.5
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.224 65,000 14,560
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 45,000 225
Z999 Vât liệu khác % 5 147.9 739.5
Cộng 15,524.5
b.) Nhân công 30,162.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.15 201,081 1 30,162.2
c.) Máy thi công 9,845.6
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 460,989 1 2,627.6
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1,232,451 1 7,025
M999 Máy khác % 2 96.5 193
Cộng 9,845.6
7 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê m 1
tông không cốt thép
a.) Vật liệu 132,541.5
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.84 65,000 54,600
A24.0489 Mùn cưa kg 0.43 500 215
A24.0233 Cao su đệm m 1.2 5,000 6,000
A24.0334 ống nhựa F42 m 1.59 41,000 65,190
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 45,000 225
Z999 Vât liệu khác % 5 1,262.3 6,311.5

5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 132,541.5
b.) Nhân công 64,345.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.32 201,081 1 64,345.9
c.) Máy thi công 9,845.6
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0 218,333 1 0
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 460,989 1 2,627.6
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1,232,451 1 7,025
M999 Máy khác % 2 96.5 193
Cộng 9,845.6

6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AF.13213 Bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 200 m3 1

a.) Vật liệu 842,201.1


A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 1,447.6 507,456.2
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 347,975.4 167,280.5
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 175,109.5 157,589.8
A24.0524 Nước lít 189.625 8.1 1,536
Z999 Vât liệu khác % 1 8,338.6 8,338.6
Cộng 842,201.1
b.) Nhân công 444,389
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.21 201,081 1 444,389
c.) Máy thi công 26,503
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1 26,503
2 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh 100m2 1
nước
a.) Vật liệu 1,314,716.4
A24.0726 Thép tấm kg 51.81 15,665.3 811,619.2
A24.0712 Thép hình kg 32.02 11,979.3 383,577.2
Z999 Vât liệu khác % 10 11,952 119,520
Cộng 1,314,716.4
b.) Nhân công 2,667,204.8
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 12.25 217,731 1 2,667,204.8
3 AK.98110 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<=4
a.) Vật liệu 194,524
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.2 75,109.5 90,131.4
A24.0180 Cát vàng m3 0.3 347,975.4 104,392.6
Cộng 194,524
b.) Nhân công 322,241.9
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.48 217,731 1 322,241.9
4 AG.11414 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 m3 1
a.) Vật liệu 911,689.4
A24.0797 Xi măng PC30 kg 411.075 1,447.6 595,072.2
A24.0180 Cát vàng m3 0.45066 347,975.4 156,818.6
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.877975 175,109.5 153,741.8
A24.0524 Nước lít 187.775 8.1 1,521
Z999 Vât liệu khác % 0.5 9,071.5 4,535.8

7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 911,689.4
b.) Nhân công 473,987.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.57 184,431 1 473,987.7
c.) Máy thi công 26,503
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1 26,503
5 AG.31311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan 100m2 1
a.) Vật liệu 481,434.2
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 3,849,328.9 473,467.5
A24.0054 Đinh kg 0.16 20,000 3,200
Z999 Vât liệu khác % 1 4,766.7 4,766.7
Cộng 481,434.2
b.) Nhân công 4,725,122.2
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 25.62 184,431 1 4,725,122.2
6 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=10 tấn 1
mm
a.) Vật liệu 12,892,213.4
A24.0735 Thép tròn kg 1,005 12,479.3 12,541,696.5
A24.0293 Dây thép kg 21.42 16,364 350,516.9
Cộng 12,892,213.4
b.) Nhân công 3,438,485.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 201,081 1 3,438,485.1
c.) Máy thi công 87,333.2
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 218,333 1 87,333.2
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=18 tấn 1
mm
a.) Vật liệu 12,892,213.4
A24.0735 Thép tròn kg 1,005 12,479.3 12,541,696.5
A24.0293 Dây thép kg 21.42 16,364 350,516.9
Cộng 12,892,213.4
b.) Nhân công 3,438,485.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 201,081 1 3,438,485.1
c.) Máy thi công 87,333.2
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 218,333 1 87,333.2
8 AG.41211 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 1
tấm đan, trọng lượng <= 1 tấn

c.) Máy thi công 109,687.4


M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0.06 1,828,123 1 109,687.4
Cộng 109,687.4

8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Biển báo
1 AD.32322 Sản xuất, lắp đặt bảng lưu thông loại m2 1
vuông, tam giác, chữ nhật
a.) Vật liệu 297,874.1
A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.286 38,500 11,011
A24.0579A Sơn dầu kg 0.44 54,864 24,140.2
A24.0647 Tôn dày 2mm kg 16.49 15,665.3 258,320.8
Z999 Vât liệu khác % 1.5 2,934.7 4,402.1
Cộng 297,874.1
b.) Nhân công 475,816.6
N24.0006 Nhân công 3,2/7 công 2.49 191,091 1 475,816.6
c.) Máy thi công 16,354.5
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.024 681,436 1 16,354.5
2 AD.32421 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, cái 1
loại biển tròn đường kính 70 cm

a.) Vật liệu 294,958.5


A24.0478 Màng phản quang m2 0.57 350,000 199,500
A24.0504 Mực in cao cấp lít 0.04 100,000 4,000
A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0.016 25,000 400
A24.0318 Dung môi PUV lít 0.04 25,000 1,000
A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 5.17 16,576.3 85,699.5
Z999 Vât liệu khác % 1.5 2,906 4,359
Cộng 294,958.5
b.) Nhân công 299,147
N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 1.44 207,741 1 299,147
c.) Máy thi công 17,035.9
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.025 681,436 1 17,035.9
3 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, cái 1
loại tam giác cạnh 70 cm
a.) Vật liệu 158,180.8
A24.0478 Màng phản quang m2 0.263 350,000 92,050
A24.0504 Mực in cao cấp lít 0.033 100,000 3,300
A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0.013 25,000 325
A24.0318 Dung môi PUV lít 0.033 25,000 825
A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 3.58 16,576.3 59,343.2
Z999 Vât liệu khác % 1.5 1,558.4 2,337.6

9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 158,180.8
b.) Nhân công 259,676.3
N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 1.25 207,741 1 259,676.3
c.) Máy thi công 17,035.9
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.025 681,436 1 17,035.9
4 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên cái 1
đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt
ống phi 80mm
a.) Vật liệu 274,972.1
A24.0617 Sắt ống fi 80 md 3.39 54,000 183,060
A24.0506 Nắp chụp nhựa fi 80 cái 1 8,000 8,000
A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.115 38,500 4,427.5
A24.0579 Sơn dầu các màu kg 0.181 54,864 9,930.4
A24.0797 Xi măng PC30 kg 25.009 1,447.6 36,203
A24.0180 Cát vàng m3 0.043877 347,975.4 15,268.1
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.079299 175,109.5 13,886
A24.0524 Nước lít 16.465 8.1 133.4
Z999 Vât liệu khác % 1.5 2,709.1 4,063.7
Cộng 274,972.1
b.) Nhân công 231,361
N24.0007 Nhân công 3,3/7 công 1.19 194,421 1 231,361
c.) Máy thi công 75,799.7
M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0.06 216,440 1 12,986.4
M24.0159 Máy mài 2,7 Kw ca 0.06 203,031 1 12,181.9
M24.0005 Ô tô thùng 7Tấn ca 0.045 1,125,143 1 50,631.4
Cộng 75,799.7
Cọc tiêu
5 AG.11113 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê m3 1
tông cọc tiêu, đá 1x2, mác 200

a.) Vật liệu 829,855.9


A24.0797 Xi măng PC30 kg 347.13 1,447.6 502,505.4
A24.0180 Cát vàng m3 0.476035 347,975.4 165,648.5
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89117 175,109.5 156,052.3
A24.0524 Nước lít 187.775 8.1 1,521
Z999 Vât liệu khác % 0.5 8,257.3 4,128.7
Cộng 829,855.9
b.) Nhân công 337,508.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.83 184,431 1 337,508.7
c.) Máy thi công 71,884.2
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1 26,503
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 215,812 1 38,846.2
M999 Máy khác % 10 653.5 6,535
Cộng 71,884.2

10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
6 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ VK bê 100m2 1
tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn
cọc tiêu
a.) Vật liệu 530,672.5
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083 3,849,328.9 319,494.3
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0015 3,949,328.9 5,924
A24.0054 Đinh kg 10 20,000 200,000
Z999 Vât liệu khác % 1 5,254.2 5,254.2
Cộng 530,672.5
b.) Nhân công 5,295,014
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 28.71 184,431 1 5,295,014
7 AK.83411 Sơn cọc tiêu 2 nước m2 1
a.) Vật liệu 3,401.6
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.062 54,864 3,401.6
b.) Nhân công 8,244.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.041 201,081 1 8,244.3
8 AB.11413 Đào lỗ chôn cột tiêu, đất cấp III, đắp m3 1
đất hoàn thiện cột tiêu
b.) Nhân công 350,418.9
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.9 184,431 1 350,418.9
9 AG.42111 Lắp đặt cột tiêu, cấu kiện bê tông đúc cái 1
sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50
kg
a.) Vật liệu 2,549.3
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.15512 1,015.6 1,173.1
A24.0180 Cát vàng m3 0.00327 347,975.4 1,137.9
A24.0524 Nước lít 0.78 8.1 6.3
Z999 Vât liệu khác % 10 23.2 232
Cộng 2,549.3
b.) Nhân công 32,659.7
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.15 217,731 1 32,659.7

11
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG
* Vét hữu cơ
0 AB.11721 Đào hữu cơ bằng thủ công, đất cấp I m3 59,815 0 0
0 AB.11711 Đào nền đường mở rộng, đất cấp I m3 93,046 0 0
0 AB.21121 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 83,077 663,432 0 0
đất cấp I
0 AB.21131 Đào hữu cơ bằng thủ công bằng máy 100m3 83,077 697,660 0 0
đào <=1,25 m3, đất cấp I
T* TỔNG : Vét hữu cơ 0 0
* Đánh cấp nền đường
0 AB.11722 Đánh cấp nền đường bằng thù công, m3 89,723 0 0
đất cấp II
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 122,954 0 0
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 805,847 972,475 0 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II
0 AB.31132 Đánh cấp nền đường bằng máy đào 100m3 805,847 1,006,199 0 0
<=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II
T* TỔNG : Đánh cấp nền đường 0 0
* Đào nền đất C2
1 AB.11722 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp m3 89,723 0 0
II
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 122,954 0 0
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 805,847 972,475 0 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II
2 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 100m3 805,847 1,006,199 0 0
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất cấp II
T* TỔNG : Đào nền đất C2 0 0

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
* Đào nền đất C3
3 AB.11723 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp m3 144,554 0 0
III
0 AB.11713 Đào nền đường mở rộng, đất cấp III m3 177,785 0 0
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 962,032 1,210,405 0 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III
4 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 100m3 962,032 1,168,957 0 0
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất cấp III
T* TỔNG : Đào nền đất C3 0 0
* Đào khuôn đường đất C3
5 AB.11823 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất m3 211,016 0 0
cấp III
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 962,032 1,210,405 0 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III
6 AB.31133 Đào khuôn đường bằng máy đào 100m3 962,032 1,168,957 0 0
<=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III
T* TỔNG : Đào khuôn đường đất C3 0 0
* Đào rãnh
7 AB.11823 Đào rãnh bằng thủ công, đất cấp III m3 211,016 0 0
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 962,032 1,210,405 0 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III
8 AB.31133 Đào rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 962,032 1,168,957 0 0
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện
vận chuyển, đất cấp III
T* TỔNG : Đào rãnh 0 0
* Vận chuyển đất
AB.41111 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 784,023 0 0
vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp I
AB.41211 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 980,617 0 0
vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp I
AB.41311 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,120,705 0 0
vi <=700m, ôtô 5T, đất cấp I

2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
AB.41411 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,307,881 0 0
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I
AB.42111 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 776,959 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I
AB.42211 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 623,922 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I
AB.42311 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 517,973 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I
AB.42411 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng 100m3 320,201 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I
AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 980,617 0 0
vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II
AB.41212 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,121,882 0 0
vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp II
AB.41312 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,306,704 0 0
vi <=700m, ôtô 5T, đất cấp II
AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,565,691 0 0
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II
AB.42112 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 847,592 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp II
AB.42212 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 706,327 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp II
AB.42312 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 628,631 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp II
AB.42412 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng 100m3 389,657 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp II
AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,177,211 0 0
vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III
AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,447,970 0 0
vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp III
AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,530,374 0 0
vi <=700m, ôtô 5T, đất cấp III
AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,883,538 0 0
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 1,012,401 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 776,959 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 685,137 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

3
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng 100m3 424,973 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
AB.41121 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 739,865 0 0
vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp I
AB.41221 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 936,787 0 0
vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp I
AB.41321 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,042,281 0 0
vi <=700m, ôtô 7T, đất cấp I
AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,198,412 0 0
vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I
AB.42121 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 604,832 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I
AB.42221 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 534,503 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I
AB.42321 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 520,437 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I
AB.42421 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng 100m3 322,108 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I
AB.41122 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 829,886 0 0
vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp II
AB.41222 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,083,072 0 0
vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp II
AB.41322 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,223,731 0 0
vi <=700m, ôtô 7T, đất cấp II
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,406,587 0 0
vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
0 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 632,964 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
10 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng 100m3 576,701 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 534,503 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
AB.42422 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng 100m3 331,955 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,040,874 0 0
vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III
AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,209,665 0 0
vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp III
AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,406,587 0 0
vi <=700m, ôtô 7T, đất cấp III

4
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
11 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,687,904 0 0
vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 675,162 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
12 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng 100m3 590,767 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
0 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 562,635 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng 100m3 351,647 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
T* TỔNG : Vận chuyển đất 0 0
* Đắp nền
13 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 1,996,848 1,464,530 0 0
chặt yêu cầu K=0,95
14 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ 100m3 289,108 961,280 0 0
chặt yêu cầu K=0,95
T* TỔNG : Đắp nền 0 0
* Mua đất về đắp
15 TT Mua đất về đắp (gồm cả thuế tài m3 10,000 0 0
nguyên và phí bảo vệ môi trường)
0 AB.24123 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 134,585 900,328 0 0
đất cấp III
16 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 134,585 861,349 0 0
đất cấp III
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,177,211 0 0
vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,447,970 0 0
vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,530,374 0 0
vi <=700m, ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,883,538 0 0
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 1,012,401 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 776,959 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 685,137 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

5
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng 100m3 424,973 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,040,874 0 0
vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,209,665 0 0
vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,406,587 0 0
vi <=700m, ôtô 7T, đất cấp III
17 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,687,904 0 0
vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 675,162 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
0 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 590,767 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
18 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng 100m3 562,635 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng 100m3 351,647 0 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1,209,665 0 0
vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp III
T* TỔNG : Mua đất về đắp 0 0
THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC: NỀN 0 0
ĐƯỜNG
HM HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG
1 AF.15435 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1,038,526 357,000 74,761 0 0
bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá
2x4, chiều dày mặt đường 20 cm, mác
300
0 AF.15434 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 950,626 357,000 74,761 0 0
bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá
2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm,
mác 250
2 AL.16210 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 448,896 213,762 0 0
3 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới 100m3 11,289,000 765,001 2,452,200 0 0
dày 16cm
4 AB.65130 Đá thải lề đường dày 12cm 100m3 1,996,848 1,464,530 0 0
5 AF.82411 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê 100m2 421,309 2,459,229 0 0
tông
6 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê m 57,723 27,173 12,439 0 0
tông không cốt thép
6
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
0 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê m 57,723 27,173 12,439 0 0
tông
7 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê m 183,720 57,969 62,695 0 0
tông không cốt thép
0 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê m 183,720 57,969 62,695 0 0
tông
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê m 18,160 135,866 11,828 0 0
tông không cốt thép
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê m 18,160 135,866 11,828 0 0
tông
THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC: MẶT 0 0
ĐƯỜNG
HM HẠNG MỤC: RÃNH
* Rãnh xây
0 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều m3 477,251 391,293 0 0
dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác
0 AK.21137 75
Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM m2 7,533 20,564 276 0 0
cát vàng mác 100
T* TỔNG : Rãnh xây 0 0
* Tấm đan BTCT
1 AF.13213 Bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 200 m3 795,514 400,350 24,539 0 0
2 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh 100m2 998,906 2,402,887 0 0
nước
0 AF.11213 Bê tông xà mũ rãnh, đá 1x2, mác 200 m3 795,514 272,493 42,120 0 0
0 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn xà mũ 100m2 998,906 2,402,887 0 0
rãnh
3 AK.98110 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có m3 231,600 290,308 0 0
đường kính Dmax<=4
4 AG.11414 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 m3 862,697 427,016 24,539 0 0
5 AG.31311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan 100m2 490,214 4,256,865 0 0
6 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=10 tấn 12,067,812 3,097,733 79,791 0 0
mm
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=18 tấn 12,067,812 3,097,733 79,791 0 0
mm
8 AG.41211 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 189,292 96,115 170,271 0 0
tấm đan, trọng lượng <= 1 tấn

7
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
0 AG.42111 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 2,230 29,423 0 0
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng <= 50 kg
0 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 3,716 49,039 0 0
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng <= 100 kg
0 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 5,202 88,269 0 0
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng > 250 kg
T* TỔNG : Tấm đan BTCT 0 0
THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC: RÃNH 0 0
HM HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU
* Biển báo
1 AD.32322 Sản xuất, lắp đặt bảng lưu thông loại m2 275,269 428,663 16,611 0 0
vuông, tam giác, chữ nhật
2 AD.32421 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, cái 294,485 269,502 17,304 0 0
loại biển tròn đường kính 70 cm
3 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, cái 157,853 233,943 17,304 0 0
loại tam giác cạnh 70 cm
4 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên cái 268,149 208,433 73,319 0 0
đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt
ống phi 80mm
T* TỔNG : Biển báo 0 0
* Cọc tiêu
5 AG.11113 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê m3 783,853 304,062 66,105 0 0
tông cọc tiêu, đá 1x2, mác 200
6 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ VK bê 100m2 536,598 4,770,281 0 0
tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn
cọc tiêu
7 AK.83411 Sơn cọc tiêu 2 nước m2 1,860 7,427 0 0
8 AB.11413 Đào lỗ chôn cột tiêu, đất cấp III, đắp m3 315,693 0 0
đất hoàn thiện cột tiêu
9 AG.42111 Lắp đặt cột tiêu, cấu kiện bê tông đúc cái 2,230 29,423 0 0
sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50
kg
T* TỔNG : Cọc tiêu 0 0
THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC: BIỂN 0 0
BÁO + CỌC TIÊU

8
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC
1 AB.11322 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp II m3 146,216 0 0
2 AB.25122 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 100m3 1,015,201 937,595 0 0
m3, đất cấp II
3 AB.11323 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp III m3 217,662 0 0
4 AB.25113 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 100m3 1,242,832 1,264,268 0 0
m3, đất cấp III
5 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường m3 275,354 0 0
đá
6 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 1,996,848 1,464,530 0 0
chặt yêu cầu K=0,95
7 AE.11114 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 m3 447,385 346,004 0 0
cm, vữa XM mác 75
8 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, vữa XM m3 447,385 391,293 0 0
mác 75
9 AK.21234 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM m2 9,480 43,154 623 0 0
mác 75
10 AG.42141 Lắp dựng bản cống, trọng lượng > 250 cái 7,432 166,731 0 0
kg
11 AG.11814 Bê tông bản, bó vỉa, đá 1x2, mác 250 m3 862,697 627,693 66,105 0 0
12 AF.11314 Bê tông phủ bản, khớp nối, đá 1x2, m3 879,801 262,523 41,812 0 0
mác 250
13 AF.14213 Bê tông mũ mố cống, đá 1x2, mác 200 m3 803,391 723,808 122,057 0 0
14 AF.12112 Bê tông nối cống với mương , đá 1x2, m3 926,512 644,908 60,095 0 0
mác 150
15 AF.81511 Ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố 100m2 5,742,427 10,209,816 0 0

16 AG.31111 Ván khuôn gỗ, ván khuôn bản 100m2 703,425 4,934,774 0 0
17 AF.81311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nối mương 100m2 5,614,402 5,449,158 0 0
với cống
18 AF.65110 Cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 12,721,062 3,293,426 286,575 0 0

19 AF.65120 Cốt thép mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 12,721,358 2,298,925 712,422 0 0

20 AG.13211 Cốt thép bản, đường kính <= 10 mm tấn 12,721,062 3,871,261 95,749 0 0

21 AG.13212 Cốt thép bản, đường kính > 10 mm tấn 12,681,878 2,380,364 719,881 0 0

22 AE.12110 Đá hộc xếp khan m3 194,125 217,385 0 0


9
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC: CỐNG 0 0
THOÁT NƯỚC
HM HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY
CỘT ĐIỆN
1 AE.11924 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa m3 447,385 396,727 0 0
XM mác 75
THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC: GIA CỐ 0 0
MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

10
ƠN

Thành tiền
Máy thi công

0
0
0

0
0

0
0

11
Thành tiền
Máy thi công

0
0

0
0

12
Thành tiền
Máy thi công
0

13
Thành tiền
Máy thi công
0

14
Thành tiền
Máy thi công
0

0
0

15
Thành tiền
Máy thi công
0

0
0

0
0

0
0

16
Thành tiền
Máy thi công
0

0
0

0
0

0
0
0

17
Thành tiền
Máy thi công
0

0
0

0
0

0
0

18
Thành tiền
Máy thi công

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
19
Thành tiền
Máy thi công
0

20
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá thángChính


I.) VẬT LIỆU

1 A24.0900 Bu lông cái 5,000 5,000


###
2 A24.0120 Bu lông M 20x200 cái 19,500 19,500
###
3 A24.0233 Cao su đệm m 5,000 5,000
###
4 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 90,000 47,975 137,975
###
5 A24.0180 Cát vàng m3 300,000 47,975 347,975
###
6 A24.0180 Cát vàng m3 300,000 47,975 347,975
###
7 A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 75,000 65,109 140,109
###
8 A24.0293 Dây thép kg 16,364 16,364
###
9 A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 25,000 25,000
###
10 A24.0318 Dung môi PUV lít 25,000 25,000
###
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 110,000 65,109 175,109
###
12 A24.0009 Đá 2x4 m3 110,000 65,109 175,109
###
13 A24.0010 Đá 4x6 m3 100,000 65,109 165,109
###
14 A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 10,000 65,109 75,109
###
15 A24.0029 Đá dăm chèn m3 110,000 65,109 175,109
###
16 A24.0031 Đá hộc m3 90,000 65,109 155,109
###
17 A24.0031 Đá hộc m3 90,000 65,109 155,109
###
18 . Đá thải m3 65,000 65,109 130,109
###
19 A24.0050 Đất đèn kg 7,000 7,000
###
20 A24.0054 Đinh kg 20,000 20,000
###
21 A24.0054 Đinh kg 20,000 20,000
###
22 A24.0056 Đinh đỉa cái 1,545 1,545
###
23 A24.0056 Đinh đỉa cái 1,545 1,545
###
24 A24.0407 Gỗ chèn m3 4,150,000 29,329 4,179,329
###
25 A24.0406 Gỗ chống m3 4,150,000 29,329 4,179,329
###
26 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 3,920,000 29,329 3,949,329
###
1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá thángChính
27 A24.0405 Gỗ đà, chống m3 3,950,000 29,329 3,979,329
###
28 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 3,180,000 29,329 3,209,329
###
29 A24.0418 Gỗ ván m3 3,820,000 29,329 3,849,329
###
30 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 3,820,000 29,329 3,849,329
###
31 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 3,820,000 29,329 3,849,329
###
32 A24.0436 Giấy dầu m2 6,000 6,000
###
33 A24.0463 Lưới cắt cái 45,000 45,000
###
34 A24.0480 Ma tít chèn khe kg 65,000 65,000
###
35 A24.0478 Màng phản quang m2 350,000 350,000
###
36 A24.0489 Mùn cưa kg 500 500
###
37 A24.0504 Mực in cao cấp lít 100,000 100,000
###
38 A24.0506 Nắp chụp nhựa fi 80 cái 8,000 8,000
###
39 A24.0524 Nước lít 6.36 #6##
40 A24.0524 Nước lít 8.06 #8##
41 A24.0520 Nhựa đường kg 12,130 12,130
###
42 A24.0001 Ô xy chai 40,400 40,400
###
43 A24.0334 ống nhựa F42 m 41,000 41,000
###
44 A24.0543 Que hàn kg 21,000 21,000
###
45 A24.0617 Sắt ống fi 80 md 54,000 54,000
###
46 A24.0578 Sơn chống rỉ kg 38,500 38,500
###
47 A24.0579A Sơn dầu kg 54,864 54,864
###
48 A24.0579 Sơn dầu các màu kg 54,864 54,864
###
49 A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 54,864 54,864
###
50 A24.0647 Tôn dày 2mm kg 15,575 90 15,665
###
51 A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 16,486 90 16,576
###
52 A24.0701 Thép đệm kg 11,889 90 11,979
###
53 A24.0712 Thép hình kg 11,889 90 11,979
###
54 A24.0726 Thép tấm kg 15,575 90 15,665
###
55 A24.0735 Thép tròn kg 12,389 90 12,479
###
56 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 12,389 90 12,479
###
57 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 12,389 90 12,479
###
2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá thángChính
58 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 12,389 90 12,479
###
59 A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 12,389 90 12,479
###
60 A24.0797 Xi măng PC30 kg 1,382 66 1,448
###
61 A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 950 66 1,016
###
62 A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 950 66 1,016
###
II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 166,154 184,431


###
2 N24.0006 Nhân công 3,2/7 công 172,154 191,091
###
3 N24.0007 Nhân công 3,3/7 công 175,154 194,421
###
4 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 181,154 201,081
###
5 N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 187,154 207,741
###
6 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 64,263.46 217,731
###
7 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 196,154 217,731
###
8 N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 213,846 237,369
###
III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 1,933,690 1,742,899


###
2 M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 2,039,333 1,828,123
###
3 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 194,902 212,352
###
4 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 194,075 212,352
###
5 M24.0019 Đầm cóc ca 277,384 281,226
###
6 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 197,031 215,812
###
7 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 197,535 215,812
###
8 M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 458,691 460,989
###
9 M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 200,320 216,440
###
10 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 198,221 218,333
###
11 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 199,478 218,333
###
12 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 2,845,646 2,437,066
###
13 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 2,431,284 2,437,066
###
14 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 3,914,825 3,389,885
###
15 M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 1,542,816 1,331,096
###
16 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 282,462 331,081
###
3
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá thángChính
17 M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 1,707,418 1,468,475
###
18 M24.0154A Máy lu rung 10T ca 718,023 734,696
###
19 M24.0157 Máy lu rung 25T ca 3,127,049 2,687,726
###
20 M24.0159 Máy mài 2,7 Kw ca 186,246 203,031
###
21 M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 1,225,777 1,232,451
###
22 M24.0187 Máy san 108CV ca 2,241,930 2,010,303
###
23 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 257,535 278,979
###
24 M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 382,609 400,007
###
25 M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 360,706 400,007
###
26 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 205,338 222,789
###
27 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 87,682 222,789
###
28 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 1,853,711 1,870,059
###
29 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 2,149,327 1,870,059
###
30 M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1,177,211 1,185,710
###
31 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1,706,480 1,410,212
###
32 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1,406,587 1,410,212
###
33 M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 1,177,104 1,040,510
###
34 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 709,185 681,436
###
35 M24.0005 Ô tô thùng 7Tấn ca 1,319,323 1,125,143
###

4
TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH (CỰ LY

CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝ
I. Căn cứ
- Quyết định số 588/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây Dựng
- Văn bản số 472/SGTVT-QLKCHTGT ngày 11/07/2012 của Sở GTVT Hòa Bình về việc xếp loại đường b
- Văn bản số 1784/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ Xây dựng V/v Công bố định mức vật tư trong xây dựn
II. Chi phí vận chuyển:
Chi phí bốc xếp vật liệu lên
Chi phí vậ
xuống xe
ĐM bốc Loại đường
Đơn giá
TT Tên vật liệu Đơn vị xếp (nhân Thành L4 L5
nhân công
công bậc tiền
bậc 3/7,
3/7, nhóm (đồng)
nhóm I Cự ly HSĐC Cự ly HSĐC
I)
Cấp phối đá hỗn hợp
1 m3 184,431 - 9 1.35 1.5
(đá thải)
2 Cấp phối đá dăm m3 184,431 - 9 1.35 1.5

3 Đá 1x2 m3 184,431 - 9 1.35 1.5

4 Đá 2x4 m3 184,431 - 9 1.35 1.5

5 Đá 4x6 m3 184,431 - 9 1.35 1.5

6 Đá hộc m3 184,431 - 9 1.35 1.5

7 Cát XD các loại m3 184,431 - 9 1.35 1.5

8 Xi măng các loại tấn 0.168 184,431 30,984 9 1.35 1.5


* Ghi chú
G TRÌNH (CỰ LY <= 20KM)

XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

việc xếp loại đường bộ và cự ly cung đường trên địa phận tỉn
ức vật tư trong xây dựng

Chi phí vận chuyển


Ô tô vận chuyển
Ô tô tự đổ 7T Ô tô thùng 7T Thành
tiền
(đồng)
ĐM Đơn giá ĐM Đơn giá

0.0038 1,410,212 65,109

0.0038 1,410,212 65,109

0.0038 1,410,212 65,109

0.0038 1,410,212 65,109

0.0038 1,410,212 65,109

0.0038 1,410,212 65,109

0.0028 1,410,212 47,975

0.0048 1,125,143 65,618


TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN THEO QUYẾT ĐỊNH 1212/QĐ-U

Đơn giá theo


Chi phí vận tải Loại đường
1212/QĐ-UBND
Trọng
Tổng
Đơn lượng Bậc
TT Tên vật liệu Nguồn cấp cự ly
vị đơn vị hàng HS Hệ số Thiết
bậc nâng đường L3 L4 L5 L3
(tấn) bị tự đổ
hàng hạ

TT Lương
1 Cát vàng m3 1.45 1 1 1.15 5,075 0
Sơn
TT Lương
2 Cát đen m3 1.38 1 1 1.15 4,830 0
Sơn
TT Lương
3 Gỗ m3 0.67 2 1.1 1.15 2,345 9 9
Sơn
TT Lương
4 Thép kg 0.001 2 1.1 1 9 9
Sơn
TT Lương
5 Xi măng PC40 kg 0.001 3 1.3 1 0
Sơn
ẾT ĐỊNH 1212/QĐ-UBND

Đơn giá theo Chi phí bốc xếp Giá cước


1212/QĐ-UBND hàng lên xuống xe vận
chuyển
Bốc xếp đến chân
ĐM bốc Thợ bậc công trình
L4 L5 L6 chưa có
xếp 3/7
(đ/tấn) VAT
(đồng)

#N/A

#N/A

3,922 29,329

3,922 0.00033 184,431 90

0.00017 184,431 #N/A

175
963256525
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG
QUÝT, XÃ HÒA SƠN

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào ( LNC ) ( đồng/tháng ) 2,220,000
2 Số ngày làm việc ( ngày/tháng ) 26

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN ( TRƯỚC THUẾ VAT )


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 13,518.182
2 Mazut Lít 9,585.818
3 Điện kwh 1,622
4 Xăng A92 Lít 16,672.727

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.05
1
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.07
4 Động cơ Xăng 1.03

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Tổng đơn giá 0
3 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản ( lương cấp bậc ) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Thông tư 05/2016/TT-BXD. Mức lương 2.220.000 đ/tháng.)
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Đơn vị tính : đồng

Hệ số Lương tối Lương CB Đơn giá


STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương thiểu vùng (LNC x nhân công
(HCB) (LNC) HCB) (đ/công)

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.16 2,220,000 4,795,200 184,431


2 N24.0006 Nhân công 3,2/7 công 2.238 2,220,000 4,968,360 191,091
3 N24.0007 Nhân công 3,3/7 công 2.277 2,220,000 5,054,940 194,421
4 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.355 2,220,000 5,228,100 201,081
5 N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 2.433 2,220,000 5,401,260 207,741
6 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 2.55 2,220,000 5,661,000 217,731
7 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 2.55 2,220,000 5,661,000 217,731
8 N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 2.78 2,220,000 6,171,600 237,369

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Định mức 1134/2015/QĐ-BXD, Thông tư 05/2016/TT-BXD. Mức lương 2.220.000 đ/tháng.)
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Đơn
Số
Số ca / Định
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Nguyên giá Đơn giá Hệ số ngày /
1 năm mức
tháng
1 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 900,600,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 33 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 200 10.00% 900,600,000 90.00%
- Sửa chữa 200 4.50% 900,600,000
- Chi phí khác 200 5.00% 900,600,000
2 M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 946,700,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 36 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 200 10.00% 946,700,000 90.00%
- Sửa chữa 200 4.50% 946,700,000
- Chi phí khác 200 5.00% 946,700,000
3 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 5,600,000
1
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 25.00% 5,600,000 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 5,600,000
- Chi phí khác 110 4.00% 5,600,000
4 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 5,600,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 25.00% 5,600,000 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 5,600,000
- Chi phí khác 110 4.00% 5,600,000
5 M24.0019 Đầm cóc ca 23,100,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92 Lít 3 16,672.7 1.03
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 150 20.00% 23,100,000 ###
- Sửa chữa 150 5.40% 23,100,000
- Chi phí khác 150 4.00% 23,100,000
6 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 6,450,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 7 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
2
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 6,450,000 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 6,450,000
- Chi phí khác 110 4.00% 6,450,000
7 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 6,450,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 7 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 6,450,000 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 6,450,000
- Chi phí khác 110 4.00% 6,450,000
8 M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 38,500,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92 Lít 8 16,672.7 1.03
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 100 20.00% 38,500,000 90.00%
- Sửa chữa 100 4.50% 38,500,000
- Chi phí khác 100 5.00% 38,500,000
9 M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 7,750,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 3 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
3
- Khấu hao 120 30.00% 7,750,000 ###
- Sửa chữa 120 7.50% 7,750,000
- Chi phí khác 120 4.00% 7,750,000
10 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 18,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 9 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 14.00% 18,200,000 ###
- Sửa chữa 220 4.10% 18,200,000
- Chi phí khác 220 4.00% 18,200,000
11 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 18,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 9 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 14.00% 18,200,000 ###
- Sửa chữa 220 4.10% 18,200,000
- Chi phí khác 220 4.00% 18,200,000
12 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 1,068,900,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 65 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 1,068,900,000 90.00%
4
- Sửa chữa 260 5.80% 1,068,900,000
- Chi phí khác 260 5.00% 1,068,900,000
13 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 1,068,900,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 65 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 1,068,900,000 90.00%
- Sửa chữa 260 5.80% 1,068,900,000
- Chi phí khác 260 5.00% 1,068,900,000
14 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 1,683,600,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 83 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,220,000 26
- Nhân công bậc 6 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.56 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 1,683,600,000 90.00%
- Sửa chữa 260 5.80% 1,683,600,000
- Chi phí khác 260 5.00% 1,683,600,000
15 M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 533,500,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 34 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
5
- Khấu hao 230 18.00% 533,500,000 90.00%
- Sửa chữa 230 4.30% 533,500,000
- Chi phí khác 230 5.00% 533,500,000
16 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 48 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 180 24.00% 16,000,000 ###
- Sửa chữa 180 4.80% 16,000,000
- Chi phí khác 180 5.00% 16,000,000
17 M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 606,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 38 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 230 18.00% 606,200,000 90.00%
- Sửa chữa 230 4.30% 606,200,000
- Chi phí khác 230 5.00% 606,200,000
18 M24.0154A Máy lu rung 10T ca 521,500,000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 230 17.00% 521,500,000 90.00%
- Sửa chữa 230 2.50% 521,500,000
- Chi phí khác 230 5.00% 521,500,000
19 M24.0157 Máy lu rung 25T ca 1,455,700,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
6
- Diezel Lít 67 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 230 17.00% 1,455,700,000 90.00%
- Sửa chữa 230 3.70% 1,455,700,000
- Chi phí khác 230 5.00% 1,455,700,000
20 M24.0159 Máy mài 2,7 Kw ca 11,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 4 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 14.00% 11,200,000 ###
- Sửa chữa 220 4.90% 11,200,000
- Chi phí khác 220 4.00% 11,200,000
21 M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 358,300,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 38 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 150 11.00% 358,300,000 90.00%
- Sửa chữa 150 5.00% 358,300,000
- Chi phí khác 150 5.00% 358,300,000
22 M24.0187 Máy san 108CV ca 892,100,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 39 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
7
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 210 17.00% 892,100,000 90.00%
- Sửa chữa 210 3.60% 892,100,000
- Chi phí khác 210 5.00% 892,100,000
23 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 26,350,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 11 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 26,350,000 ###
- Sửa chữa 110 6.50% 26,350,000
- Chi phí khác 110 5.00% 26,350,000
24 M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 58,500,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 34 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 140 20.00% 58,500,000 90.00%
- Sửa chữa 140 6.50% 58,500,000
- Chi phí khác 140 5.00% 58,500,000
25 M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 58,500,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 34 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,220,000 26
8
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 140 20.00% 58,500,000 90.00%
- Sửa chữa 140 6.50% 58,500,000
- Chi phí khác 140 5.00% 58,500,000
26 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 11,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 120 20.00% 11,200,000 ###
- Sửa chữa 120 6.80% 11,200,000
- Chi phí khác 120 5.00% 11,200,000
27 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 11,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5 1,622 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 120 20.00% 11,200,000 ###
- Sửa chữa 120 6.80% 11,200,000
- Chi phí khác 120 5.00% 11,200,000
28 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 743,000,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 46 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
9
- Khấu hao 250 17.00% 743,000,000 90.00%
- Sửa chữa 250 5.80% 743,000,000
- Chi phí khác 250 5.00% 743,000,000
29 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 743,000,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 46 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,220,000 26
- Nhân công bậc 5 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 3.01 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 250 17.00% 743,000,000 90.00%
- Sửa chữa 250 5.80% 743,000,000
- Chi phí khác 250 5.00% 743,000,000
30 M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 346,950,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 41 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn, xe khách từ 1
20 ghế đến dưới 40 ghế - bậc II
Lương cơ bản 2.57 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 346,950,000 90.00%
- Sửa chữa 260 7.50% 346,950,000
- Chi phí khác 260 6.00% 346,950,000
31 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 488,950,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 46 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn, xe khách từ 1
20 ghế đến dưới 40 ghế - bậc II
Lương cơ bản 2.57 2,220,000 26

10
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 488,950,000 90.00%
- Sửa chữa 260 7.30% 488,950,000
- Chi phí khác 260 6.00% 488,950,000
32 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 488,950,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 46 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn, xe khách từ 1
20 ghế đến dưới 40 ghế - bậc II
Lương cơ bản 2.57 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 260 17.00% 488,950,000 90.00%
- Sửa chữa 260 7.30% 488,950,000
- Chi phí khác 260 6.00% 488,950,000
33 M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 433,900,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 23 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn, xe khách từ 1
20 ghế đến dưới 40 ghế - bậc III
Lương cơ bản 3.05 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 14.00% 433,900,000 90.00%
- Sửa chữa 220 4.40% 433,900,000
- Chi phí khác 220 6.00% 433,900,000
34 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 191,000,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92 Lít 13 16,672.7 1.03
* Nhân công vận hành máy :
- Xe con, xe tắc xi, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 tấn, xe khách 1
dưới 20 ghế - bậc II
Lương cơ bản 2.57 2,220,000 26

11
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 17.00% 191,000,000 90.00%
- Sửa chữa 220 6.20% 191,000,000
- Chi phí khác 220 6.00% 191,000,000
35 M24.0005 Ô tô thùng 7Tấn ca 372,550,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít 31 13,518.2 1.05
* Nhân công vận hành máy :
- Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn, xe khách từ 1
20 ghế đến dưới 40 ghế - bậc II
Lương cơ bản 2.57 2,220,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 17.00% 372,550,000 90.00%
- Sửa chữa 220 6.20% 372,550,000
- Chi phí khác 220 6.00% 372,550,000

12
ƠN

Đơn vị tính : đồng

Chi phí

1,742,899
468,405
468,405
441,438.5
184,430.8
184,430.8
257,007.7
257,007.7
833,055
405,270
202,635
225,150
1,828,123
510,987.3
510,987.3
441,438.5
184,430.8
184,430.8
257,007.7
257,007.7
875,697.5
426,015
213,007.5
236,675
212,352
13
8,677.7
8,677.7
184,430.8
184,430.8
184,430.8
19,243.7
12,727.3
4,480
2,036.4
212,352
8,677.7
8,677.7
184,430.8
184,430.8
184,430.8
19,243.7
12,727.3
4,480
2,036.4
281,226
51,518.7
51,518.7
184,430.8
184,430.8
184,430.8
45,276
30,800
8,316
6,160
215,812
12,148.8
12,148.8
184,430.8
14
184,430.8
184,430.8
19,232.8
11,727.3
5,160
2,345.5
215,812
12,148.8
12,148.8
184,430.8
184,430.8
184,430.8
19,232.8
11,727.3
5,160
2,345.5
460,989
137,383.3
137,383.3
217,730.8
217,730.8
217,730.8
105,875
69,300
17,325
19,250
216,440
5,206.6
5,206.6
184,430.8
184,430.8
184,430.8
26,802.1
15
19,375
4,843.8
2,583.3
218,333
15,619.9
15,619.9
184,430.8
184,430.8
184,430.8
18,282.7
11,581.8
3,391.8
3,309.1
218,333
15,619.9
15,619.9
184,430.8
184,430.8
184,430.8
18,282.7
11,581.8
3,391.8
3,309.1
2,437,066
922,615.9
922,615.9
441,438.5
184,430.8
184,430.8
257,007.7
257,007.7
1,073,011.1
629,006.5
16
238,446.9
205,557.7
2,437,066
922,615.9
922,615.9
441,438.5
184,430.8
184,430.8
257,007.7
257,007.7
1,073,011.1
629,006.5
238,446.9
205,557.7
3,389,885
1,178,109.5
1,178,109.5
521,700
217,730.8
217,730.8
303,969.2
303,969.2
1,690,075.3
990,733.8
375,572.3
323,769.2
1,331,096
482,599.1
482,599.1
257,007.7
257,007.7
257,007.7
591,489.2
17
375,769.6
99,741.3
115,978.3
331,081
83,305.9
83,305.9
217,730.8
217,730.8
217,730.8
30,044.4
21,333.3
4,266.7
4,444.4
1,468,475
539,375.5
539,375.5
257,007.7
257,007.7
257,007.7
672,091.3
426,975.7
113,333
131,782.6
734,696
217,730.8
217,730.8
217,730.8
516,965.3
346,910.9
56,684.8
113,369.6
2,687,726
951,004.1
18
951,004.1
217,730.8
217,730.8
217,730.8
1,518,991.3
968,357
234,177.8
316,456.5
203,031
6,942.2
6,942.2
184,430.8
184,430.8
184,430.8
11,658.2
7,127.3
2,494.5
2,036.4
1,232,451
539,375.5
539,375.5
217,730.8
217,730.8
217,730.8
475,344.6
236,478
119,433.3
119,433.3
2,010,303
553,569.5
553,569.5
441,438.5
184,430.8
19
184,430.8
257,007.7
257,007.7
1,015,294.8
649,958.6
152,931.4
212,404.8
278,979
19,090.9
19,090.9
184,430.8
184,430.8
184,430.8
75,456.9
47,909.1
15,570.5
11,977.3
400,007
59,008.4
59,008.4
217,730.8
217,730.8
217,730.8
123,267.9
75,214.3
27,160.7
20,892.9
400,007
59,008.4
59,008.4
217,730.8
217,730.8
217,730.8
20
123,267.9
75,214.3
27,160.7
20,892.9
222,789
8,677.7
8,677.7
184,430.8
184,430.8
184,430.8
29,680.1
18,666.7
6,346.7
4,666.7
222,789
8,677.7
8,677.7
184,430.8
184,430.8
184,430.8
29,680.1
18,666.7
6,346.7
4,666.7
1,870,059
652,928.2
652,928.2
441,438.5
184,430.8
184,430.8
257,007.7
257,007.7
775,692
21
454,716
172,376
148,600
1,870,059
652,928.2
652,928.2
441,438.5
184,430.8
184,430.8
257,007.7
257,007.7
775,692
454,716
172,376
148,600
1,185,710
581,957.7
581,957.7
219,438.5
219,438.5

219,438.5
384,313.8
204,166.7
100,081.7
80,065.4
1,410,212
652,928.2
652,928.2
219,438.5
219,438.5

219,438.5

22
537,845
287,728.3
137,282.1
112,834.6
1,410,212
652,928.2
652,928.2
219,438.5
219,438.5

219,438.5
537,845
287,728.3
137,282.1
112,834.6
1,040,510
326,464.1
326,464.1
260,423.1
260,423.1

260,423.1
453,622.8
248,506.4
86,780
118,336.4
681,436
223,247.8
223,247.8
219,438.5
219,438.5

219,438.5

23
238,750
132,831.8
53,827.3
52,090.9
1,125,143
440,016.8
440,016.8
219,438.5
219,438.5

219,438.5
465,687.5
259,091.6
104,991.4
101,604.5

24
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
* Vét hữu cơ 0 0
0 AB.11721 Đào hữu cơ bằng thủ công, đất cấp I m3 0

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.36 1
0 AB.11711 Đào nền đường mở rộng, đất cấp I m3 0

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.56 1
0 AB.21121 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất 100m3 0
cấp I
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.5 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.25 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.03 1
0 AB.21131 Đào hữu cơ bằng thủ công bằng máy 100m3 0
đào <=1,25 m3, đất cấp I
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.5 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.189 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.03 1
KẾT THÚC : Vét hữu cơ
* Đánh cấp nền đường 0 0
0 AB.11722 Đánh cấp nền đường bằng thù công, đất m3 0
cấp II
1
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.54 1
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 0

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 1
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.355 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1
0 AB.31132 Đánh cấp nền đường bằng máy đào 100m3 0
<=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.264 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1
KẾT THÚC : Đánh cấp nền đường
* Đào nền đất C2 0 0
1 AB.11722 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 0

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.54 1
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 0

b.) Nhân công

2
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 1
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.355 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1
2 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 100m3 0
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất cấp II

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.264 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1
KẾT THÚC : Đào nền đất C2
* Đào nền đất C3 0 0
3 AB.11723 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp m3 0
III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.87 1
0 AB.11713 Đào nền đường mở rộng, đất cấp III m3 0

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.07 1
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


3
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1
4 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 100m3 0
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1
KẾT THÚC : Đào nền đất C3
* Đào khuôn đường đất C3 0 0
5 AB.11823 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất m3 0
cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.27 1
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1
6 AB.31133 Đào khuôn đường bằng máy đào <=1,25 100m3 0
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 1
4
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1
KẾT THÚC : Đào khuôn đường đất C3

* Đào rãnh 0 0
7 AB.11823 Đào rãnh bằng thủ công, đất cấp III m3 0

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.27 1
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 0
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1
8 AB.31133 Đào rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, máy 100m3 0
ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận
chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1
KẾT THÚC : Đào rãnh
* Vận chuyển đất 0 0
0 AB.41111 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=300m, ôtô 5T, đất cấp I

c.) Máy thi công


5
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.666 1
0 AB.41211 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 5T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.833 1
0 AB.41311 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=700m, ôtô 5T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.952 1
0 AB.41411 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.111 1
0 AB.42111 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 1
0 AB.42211 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.53 1
0 AB.42311 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.44 1
0 AB.42411 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.272 1

6
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
0 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=300m, ôtô 5T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.833 1
0 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 5T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.953 1
0 AB.41312 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=700m, ôtô 5T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.11 1
0 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.33 1
0 AB.42112 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.72 1
0 AB.42212 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.6 1
0 AB.42312 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.534 1
0 AB.42412 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 5T, đất cấp II

7
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.331 1
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=300m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1 1
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.23 1
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=700m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.3 1
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6 1
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.86 1
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 1
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.582 1
8
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.361 1
0 AB.41121 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=300m, ôtô 7T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.526 1
0 AB.41221 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 7T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.666 1
0 AB.41321 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=700m, ôtô 7T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.741 1
0 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.852 1
0 AB.42121 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.43 1
0 AB.42221 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.38 1
0 AB.42321 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I

9
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.37 1
0 AB.42421 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.229 1
0 AB.41122 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=300m, ôtô 7T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.59 1
0 AB.41222 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 7T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.77 1
0 AB.41322 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=700m, ôtô 7T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.87 1
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1
0 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.45 1
10 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.41 1
10
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
0 AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.38 1
0 AB.42422 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.236 1
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=300m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.74 1
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 1
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=700m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1
11 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2 1
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.48 1
12 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 7T, đất cấp III

11
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42 1
0 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4 1
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.25 1
KẾT THÚC : Vận chuyển đất
* Đắp nền 0 0
13 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 0
chặt yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 1
c.) Máy thi công
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 1
14 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt 100m3 0
yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.74 1
c.) Máy thi công
M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 0.42 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.21 1
M999 Máy khác % 1.5
KẾT THÚC : Đắp nền
* Mua đất về đắp 0 0
0 AB.24123 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất 100m3 0
cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81 1

12
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.336 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 1
16 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 0
đất cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.229 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 1
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=300m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1 1
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.23 1
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=700m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.3 1
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6 1
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.86 1
13
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 1
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.582 1
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.361 1
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=300m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.74 1
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 1
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=700m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1
17 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2 1
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III

14
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.48 1
0 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 0
ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42 1
18 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4 1
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 0
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.25 1
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0
<=500m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 1
KẾT THÚC : Mua đất về đắp

15
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AF.15435 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0
thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4,
chiều dày mặt đường 20 cm, mác 300

a.) Vật liệu


A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014 1 0
A24.0520 Nhựa đường kg 3.5 1 0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 466.375 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.42435 1 0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.872275 1 0
A24.0524 Nước lít 184.5 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.82 1
c.) Máy thi công
M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 1
M999 Máy khác % 5
0 AF.15434 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0
thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4,
chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250

a.) Vật liệu


A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014 1 0
16
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0520 Nhựa đường kg 3.5 1 0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 393.6 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.4633 1 0
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.8856 1 0
A24.0524 Nước lít 179.375 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.82 1
c.) Máy thi công
M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 1
M999 Máy khác % 5
2 AL.16210 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 0
a.) Vật liệu
A24.0436 Giấy dầu m2 112 1 0
Z999 Vât liệu khác % 0.2
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.18 1
3 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 100m3 0
16cm
a.) Vật liệu
A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142 1 0

b.) Nhân công


N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.9 1
c.) Máy thi công
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.42 1
M24.0187 Máy san 108CV ca 0.08 1
M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0.21 1
M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.34 1

17
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M24.0154A Máy lu rung 10T ca 0.21 1
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.21 1
M999 Máy khác % 0.5
4 AB.65130 Đá thải lề đường dày 12cm 100m3 0
a.) Vật liệu
. Đá thải m3 142 1 0
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 1
c.) Máy thi công
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 1
5 AF.82411 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông 100m2 0

a.) Vật liệu


A24.0712 Thép hình kg 31.5 1 0
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 11.5 1
6 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông m 0
không cốt thép
a.) Vật liệu
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.36 1 0
A24.0520 Nhựa đường kg 0.13 1 0
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 3.8 1 0
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 1 0
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.15 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.013 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1

18
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M999 Máy khác % 2
0 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông m 0

a.) Vật liệu


A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.36 1 0
A24.0520 Nhựa đường kg 0.13 1 0
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 3.8 1 0
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 1 0
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.15 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.013 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1
M999 Máy khác % 2
7 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê m 0
tông không cốt thép
a.) Vật liệu
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.33 1 0
A24.0520 Nhựa đường kg 0.25 1 0
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 7.65 1 0
A24.0489 Mùn cưa kg 0.43 1 0
A24.0233 Cao su đệm m 1.2 1 0
A24.0334 ống nhựa F42 m 1.59 1 0
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 1 0
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.32 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.26 1

19
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1
M999 Máy khác % 2
0 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê m 0
tông
a.) Vật liệu
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.33 1 0
A24.0520 Nhựa đường kg 0.25 1 0
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 7.65 1 0
A24.0489 Mùn cưa kg 0.43 1 0
A24.0233 Cao su đệm m 1.2 1 0
A24.0334 ống nhựa F42 m 1.59 1 0
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 1 0
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.32 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.26 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1
M999 Máy khác % 2
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông m 0
không cốt thép
a.) Vật liệu
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.75 1 0
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 1.1 1 0
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 1 0
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.75 1
c.) Máy thi công

20
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.01 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1
M999 Máy khác % 2
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông m 0

a.) Vật liệu


A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.75 1 0
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 1.1 1 0
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 1 0
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.75 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.01 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1
M999 Máy khác % 2

21
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
* Rãnh xây 0 0
0 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy m3 0
<=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75

a.) Vật liệu


A24.0031 Đá hộc m3 1.2 1 0
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 1 0
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 161.7168 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.4578 1 0
A24.0524 Nước lít 109.2 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.16 1
0 AK.21137 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM cát m2 0
vàng mác 100
a.) Vật liệu
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 8.85592 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.02507 1 0
A24.0524 Nước lít 5.98 1 0
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.32 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 5

22
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
KẾT THÚC : Rãnh xây
* Tấm đan BTCT 0 0
1 AF.13213 Bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 200 m3 0

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 1 0
A24.0524 Nước lít 189.625 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.21 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
2 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh nước 100m2 0

a.) Vật liệu


A24.0726 Thép tấm kg 51.81 1 0
A24.0712 Thép hình kg 32.02 1 0
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 12.25 1
0 AF.11213 Bê tông xà mũ rãnh, đá 1x2, mác 200 m3 0

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 1 0
A24.0524 Nước lít 189.625 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.64 1
23
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 1
0 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn xà mũ 100m2 0
rãnh
a.) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.81 1 0
A24.0712 Thép hình kg 32.02 1 0
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 12.25 1
3 AK.98110 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường m3 0
kính Dmax<=4
a.) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.2 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.3 1 0
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.48 1
4 AG.11414 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 m3 0
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 411.075 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.45066 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.877975 1 0
A24.0524 Nước lít 187.775 1 0
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.57 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
5 AG.31311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan 100m2 0
a.) Vật liệu

24
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 1 0
A24.0054 Đinh kg 0.16 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 25.62 1
6 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=10 mm tấn 0

a.) Vật liệu


A24.0735 Thép tròn kg 1,005 1 0
A24.0293 Dây thép kg 21.42 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 1
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=18 mm tấn 0

a.) Vật liệu


A24.0735 Thép tròn kg 1,005 1 0
A24.0293 Dây thép kg 21.42 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 1
8 AG.41211 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 0
tấm đan, trọng lượng <= 1 tấn

a.) Vật liệu


A24.0120 Bu lông M 20x200 cái 4 1 0
A24.0701 Thép đệm kg 2.6 1 0
A24.0543 Que hàn kg 1.2 1 0
A24.0001 Ô xy chai 0.3 1 0
A24.0050 Đất đèn kg 1 1 0
25
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005 1 0
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.49 1
c.) Máy thi công
M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0.06 1
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.2 1
0 AG.42111 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 0
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng <= 50 kg

a.) Vật liệu


A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.15512 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.00327 1 0
A24.0524 Nước lít 0.78 1 0
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.15 1
0 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 0
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng <= 100 kg

a.) Vật liệu


A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.9252 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.00545 1 0
A24.0524 Nước lít 1.3 1 0
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.25 1
0 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 0
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng > 250 kg

26
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a.) Vật liệu
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 2.69528 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.00763 1 0
A24.0524 Nước lít 1.82 1 0
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.45 1
KẾT THÚC : Tấm đan BTCT

27
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
* Biển báo 0 0
1 AD.32322 Sản xuất, lắp đặt bảng lưu thông loại m2 0
vuông, tam giác, chữ nhật
a.) Vật liệu
A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.286 1 0
A24.0579A Sơn dầu kg 0.44 1 0
A24.0647 Tôn dày 2mm kg 16.49 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N24.0006 Nhân công 3,2/7 công 2.49 1
c.) Máy thi công
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.024 1
2 AD.32421 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, cái 0
loại biển tròn đường kính 70 cm

a.) Vật liệu


A24.0478 Màng phản quang m2 0.57 1 0
A24.0504 Mực in cao cấp lít 0.04 1 0
A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0.016 1 0
A24.0318 Dung môi PUV lít 0.04 1 0
A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 5.17 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 1.44 1

28
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.025 1
3 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, cái 0
loại tam giác cạnh 70 cm
a.) Vật liệu
A24.0478 Màng phản quang m2 0.263 1 0
A24.0504 Mực in cao cấp lít 0.033 1 0
A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0.013 1 0
A24.0318 Dung môi PUV lít 0.033 1 0
A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 3.58 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 1.25 1
c.) Máy thi công
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.025 1
4 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, cái 0
bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi
80mm
a.) Vật liệu
A24.0617 Sắt ống fi 80 md 3.39 1 0
A24.0506 Nắp chụp nhựa fi 80 cái 1 1 0
A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.115 1 0
A24.0579 Sơn dầu các màu kg 0.181 1 0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 25.009 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.043877 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.079299 1 0
A24.0524 Nước lít 16.465 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N24.0007 Nhân công 3,3/7 công 1.19 1
c.) Máy thi công
M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0.06 1
29
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M24.0159 Máy mài 2,7 Kw ca 0.06 1
M24.0005 Ô tô thùng 7Tấn ca 0.045 1
KẾT THÚC : Biển báo
* Cọc tiêu 0 0
5 AG.11113 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê m3 0
tông cọc tiêu, đá 1x2, mác 200

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 347.13 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.476035 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89117 1 0
A24.0524 Nước lít 187.775 1 0
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.83 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 1
M999 Máy khác % 10
6 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ VK bê tông 100m2 0
đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc
tiêu
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083 1 0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0015 1 0
A24.0054 Đinh kg 10 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 28.71 1
7 AK.83411 Sơn cọc tiêu 2 nước m2 0
a.) Vật liệu
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.062 1 0
30
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.041 1
8 AB.11413 Đào lỗ chôn cột tiêu, đất cấp III, đắp đất m3 0
hoàn thiện cột tiêu
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.9 1
9 AG.42111 Lắp đặt cột tiêu, cấu kiện bê tông đúc sẵn cái 0
bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg

a.) Vật liệu


A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.15512 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.00327 1 0
A24.0524 Nước lít 0.78 1 0
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.15 1
KẾT THÚC : Cọc tiêu

31
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AB.11322 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp II m3 0

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.88 1
2 AB.25122 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 0
đất cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 6.11 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.276 1
3 AB.11323 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp III m3 0

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.31 1
4 AB.25113 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 0
đất cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 7.48 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.52 1
5 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá m3 0

b.) Nhân công


N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.52 1

32
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
6 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0
yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 1
c.) Máy thi công
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 1
7 AE.11114 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 m3 0
cm, vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 1 0
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 1 0
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 1 0
A24.0524 Nước lít 109.2 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.91 1
8 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, vữa XM m3 0
mác 75
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 1 0
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 1 0
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 1 0
A24.0524 Nước lít 109.2 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.16 1
9 AK.21234 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM m2 0
mác 75
a.) Vật liệu
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 8.28092 1 0
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02415 1 0
A24.0524 Nước lít 5.98 1 0
33
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.22 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 2
10 AG.42141 Lắp dựng bản cống, trọng lượng > 250 kg cái 0

a.) Vật liệu


A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 3.8504 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.0109 1 0
A24.0524 Nước lít 2.6 1 0
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.85 1
11 AG.11814 Bê tông bản, bó vỉa, đá 1x2, mác 250 m3 0

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 411.075 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.45066 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.877975 1 0
A24.0524 Nước lít 187.775 1 0
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.2 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 1
M999 Máy khác % 10
12 AF.11314 Bê tông phủ bản, khớp nối, đá 1x2, mác m3 0
250
a.) Vật liệu
34
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 417.15 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.45732 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89095 1 0
A24.0524 Nước lít 190.55 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.58 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
13 AF.14213 Bê tông mũ mố cống, đá 1x2, mác 200 m3 0

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 1 0
A24.0524 Nước lít 189.625 1 0
Z999 Vât liệu khác % 2
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.69 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 1
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.045 1
M999 Máy khác % 2
14 AF.12112 Bê tông nối cống với mương , đá 1x2, m3 0
mác 150
a.) Vật liệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.049 1 0
A24.0054 Đinh kg 0.199 1 0
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.871 1 0

35
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288.025 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 0
A24.0524 Nước lít 189.625 1 0
Z999 Vât liệu khác % 2
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 3.56 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 1
15 AF.81511 Ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố 100m2 0
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.825 1 0
A24.0405 Gỗ đà, chống m3 0.525 1 0
A24.0056 Đinh đỉa cái 30.3 1 0
A24.0900 Bu lông cái 24.2 1 0
A24.0054 Đinh kg 9.1 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 52.05 1
16 AG.31111 Ván khuôn gỗ, ván khuôn bản 100m2 0
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083 1 0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.018 1 0
A24.0054 Đinh kg 15 1 0
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 29.7 1
17 AF.81311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nối mương với 100m2 0
cống
a.) Vật liệu

36
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.19 1 0
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357 1 0
A24.0054 Đinh kg 17.13 1 0
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 27.78 1
18 AF.65110 Cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 0

a.) Vật liệu


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 1 0
A24.0293 Dây thép kg 21.42 1 0
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 16.79 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 1
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.12 1
19 AF.65120 Cốt thép mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 0

a.) Vật liệu


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 0
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 0
A24.0543 Que hàn kg 6.5 1 0
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 11.72 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.6 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.09 1
20 AG.13211 Cốt thép bản, đường kính <= 10 mm tấn 0

a.) Vật liệu


37
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 1 0
A24.0293 Dây thép kg 21.42 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 21.37 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.48 1
21 AG.13212 Cốt thép bản, đường kính > 10 mm tấn 0
a.) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 1,020 1 0
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 0
A24.0543 Que hàn kg 4.62 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 13.14 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 2.127 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
22 AE.12110 Đá hộc xếp khan m3 0
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 1 0
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.061 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.2 1

38
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AE.11924 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM m3 0
mác 75
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 1 0
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 1 0
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 1 0
A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 1 0
A24.0524 Nước lít 109.2 1 0
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.19 1

39
ÁC XÂY DỰNG
XÃ HÒA SƠN

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

0 ###

0 ###

0 ###

0
0

0 ###

0
0

40
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0 ###

0 ###

0 ###

0
0

0 ###

0
0

0 ###

41
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0 ###

0 ###

0
0

0 ###

0
0

0 ###

0 ###

42
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0 ###

0
0

0 ###

0
0

0 ###

0 ###

0
0

0 ###
43
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0
0

0 ###

0 ###

0
0

0 ###

0
0

44
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0

45
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

46
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0
47
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

48
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0
49
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

50
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0 ###

0 ###

0
0
###

0 ###

51
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0
0

0 ###

0
0

0
52
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

53
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

54
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
ÁC XÂY DỰNG
XÃ HÒA SƠN

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###
###
###
###
###
###

0 ###

0
0
0
###

###
55
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
###
###

0 ###

0
0
0
###

###
###

0 ###

###

0 ###

0
0
0
0

56
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0
0
###

###

0 ###

###
###

0 ###

###
###
###
###
###

0 ###

0
0
0

57
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

###
###
###
###
###

0 ###

0
0
0
###

###
###
###
###
###
###
###
###

0 ###

58
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0
0
###

###
###
###
###
###
###
###
###

0 ###

0
0
0
###

###
###
###
###

0 ###

59
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0
0
0
###

###
###
###
###

0 ###

0
0
0
###

60
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
ÁC XÂY DỰNG
XÃ HÒA SƠN

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###
###
###
###

0 ###

###
###
###
###

0 ###

0
###

61
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###
###

0 ###

###
###
###

0 ###

###
###
###
###
###

0 ###
62
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0
0

###
###
###

0 ###

###
###

0 ###

###
###
###
###
###

0 ###

63
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

0 ###

###
###

0 ###

###
###

0 ###

###
###
###
###
###
64
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0 ###

0
0

###
###
###
###

0 ###

###
###
###
###

0 ###

65
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

0 ###

66
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
ÁC XÂY DỰNG
XÃ HÒA SƠN

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###
###
###

0 ###

###
###
###
###
###
###

0 ###

67
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###
###
###

0 ###

###
###
###
###
###
###
###
###
###

0 ###

0
68
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0
0

###
###
###
###
###

0 ###

0
0
###

###
###
###
###

0 ###

###
69
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0 ###

0 ###

###
###
###
###

0 ###

70
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
ÁC XÂY DỰNG
XÃ HÒA SƠN

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

0 ###

0 ###

0 ###

0 ###

0 ###

71
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0 ###

###
###
###
###
###

0 ###

###
###
###
###
###

0 ###

###
###
###
72
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

0 ###

0
###

###
###
###
###

0 ###

###
###
###
###
###

0 ###

0
0
###

73
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
###

0 ###

0
0

###
###
###
###
###

0 ###

0
0
0
###

###
###
###

74
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
###

0 ###

0
0

###
###
###
###
###
###

0 ###

###
###
###
###

0 ###

75
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
###

0 ###

###
###

0 ###

0
0

###
###
###

0 ###

0
0
0

76
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###

0 ###

###
###
###

0 ###

0
0

###
###

0 ###

77
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
ÁC XÂY DỰNG
XÃ HÒA SƠN

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###
###
###
###

0 ###

78
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0 166,154 1 184,431 18,277


2 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0 196,154 1 217,731 21,577
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0019 Đầm cóc ca 0 277,384 1 281,226 3,842


2 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0 2,431,284 1 2,437,066 5,782
3 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0 3,914,825 1 3,389,885 -524,940
4 M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 0 1,542,816 1 1,331,096 -211,720
5 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0 2,149,327 1 1,870,059 -279,268
6 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0 1,853,711 1 1,870,059 16,348
7 M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0 1,177,211 1 1,185,710 8,499
8 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0 1,406,587 1 1,410,212 3,625
9 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0 1,706,480 1 1,410,212 -296,268
10 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0233 Cao su đệm m 0 5,000 1 5,000 0


2 A24.0180 Cát vàng m3 0 300,000 1 347,975.4 47,975.4
3 A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 0 75,000 1 140,109.5 65,109.5
4 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 110,000 1 175,109.5 65,109.5
5 . Đá thải m3 0 65,000 1 130,109.5 65,109.5
6 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0 3,180,000 1 3,209,328.9 29,328.9
7 A24.0436 Giấy dầu m2 0 6,000 1 6,000 0
8 A24.0463 Lưới cắt cái 0 45,000 1 45,000 0
9 A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0 65,000 1 65,000 0
10 A24.0489 Mùn cưa kg 0 500 1 500 0
11 A24.0524 Nước lít 0 8.1 1 8.1 0
12 A24.0520 Nhựa đường kg 0 12,130 1 12,130 0
13 A24.0334 ống nhựa F42 m 0 41,000 1 41,000 0
14 A24.0712 Thép hình kg 0 11,889 1 11,979.3 90.3
15 A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 0 12,389 1 12,479.3 90.3
16 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 1,382 1 1,447.6 65.6
17 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0 181,154 1 201,081 19,927


2 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0 196,154 1 217,731 21,577
3 N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 0 213,846 1 237,369 23,523
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

1 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0 194,902 1 212,352 17,450


2 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0 194,075 1 212,352 18,277
3 M24.0019 Đầm cóc ca 0 277,384 1 281,226 3,842
4 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 197,535 1 215,812 18,277
5 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 197,031 1 215,812 18,781
6 M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0 458,691 1 460,989 2,298
7 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0 199,478 1 218,333 18,855
8 M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0 1,707,418 1 1,468,475 -238,943
9 M24.0154A Máy lu rung 10T ca 0 718,023 1 734,696 16,673
10 M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0 3,127,049 1 2,687,726 -439,323
11 M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0 1,225,777 1 1,232,451 6,674
12 M24.0187 Máy san 108CV ca 0 2,241,930 1 2,010,303 -231,627
13 M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0 360,706 1 400,007 39,301
14 M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0 382,609 1 400,007 17,398
15 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0 2,149,327 1 1,870,059 -279,268
16 M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0 1,177,104 1 1,040,510 -136,594
17 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

3
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0120 Bu lông M 20x200 cái 0 19,500 1 19,500 0


2 A24.0180 Cát vàng m3 0 300,000 1 347,975.4 47,975.4
3 A24.0180 Cát vàng m3 0 300,000 1 347,975.4 47,975.4
4 A24.0293 Dây thép kg 0 16,364 1 16,364 0
5 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 110,000 1 175,109.5 65,109.5
6 A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 0 10,000 1 75,109.5 65,109.5
7 A24.0029 Đá dăm chèn m3 0 110,000 1 175,109.5 65,109.5
8 A24.0031 Đá hộc m3 0 90,000 1 155,109.5 65,109.5
9 A24.0050 Đất đèn kg 0 7,000 1 7,000 0
10 A24.0054 Đinh kg 0 20,000 1 20,000 0
11 A24.0407 Gỗ chèn m3 0 4,150,000 1 4,179,328.9 29,328.9
12 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 3,820,000 1 3,849,328.9 29,328.9
13 A24.0524 Nước lít 0 8.1 1 8.1 0
14 A24.0524 Nước lít 0 6.4 1 6.4 0
15 A24.0001 Ô xy chai 0 40,400 1 40,400 0
16 A24.0543 Que hàn kg 0 21,000 1 21,000 0
17 A24.0701 Thép đệm kg 0 11,889 1 11,979.3 90.3
18 A24.0712 Thép hình kg 0 11,889 1 11,979.3 90.3
19 A24.0726 Thép tấm kg 0 15,575 1 15,665.3 90.3
20 A24.0735 Thép tròn kg 0 12,389 1 12,479.3 90.3
21 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 1,382 1 1,447.6 65.6
22 A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 0 950 1 1,015.6 65.6
23 A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 0 950 1 1,015.6 65.6
24 Z999 Vật liệu khác %
4
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0 166,154 1 184,431 18,277


2 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0 181,154 1 201,081 19,927
3 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0 196,154 1 217,731 21,577
4 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0 64,263.5 1 217,731 153,467.5
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0 2,039,333 1 1,828,123 -211,210


2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 197,031 1 215,812 18,781
3 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0 198,221 1 218,333 20,112
4 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0 282,462 1 331,081 48,619
5 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0 257,535 1 278,979 21,444
6 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0 87,682 1 222,789 135,107
7 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

5
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0180 Cát vàng m3 0 300,000 1 347,975.4 47,975.4


2 A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0 25,000 1 25,000 0
3 A24.0318 Dung môi PUV lít 0 25,000 1 25,000 0
4 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 110,000 1 175,109.5 65,109.5
5 A24.0054 Đinh kg 0 20,000 1 20,000 0
6 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 3,920,000 1 3,949,328.9 29,328.9
7 A24.0418 Gỗ ván m3 0 3,820,000 1 3,849,328.9 29,328.9
8 A24.0478 Màng phản quang m2 0 350,000 1 350,000 0
9 A24.0504 Mực in cao cấp lít 0 100,000 1 100,000 0
10 A24.0506 Nắp chụp nhựa fi 80 cái 0 8,000 1 8,000 0
11 A24.0524 Nước lít 0 8.1 1 8.1 0
12 A24.0617 Sắt ống fi 80 md 0 54,000 1 54,000 0
13 A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0 38,500 1 38,500 0
14 A24.0579A Sơn dầu kg 0 54,864 1 54,864 0
15 A24.0579 Sơn dầu các màu kg 0 54,864 1 54,864 0
16 A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0 54,864 1 54,864 0
17 A24.0647 Tôn dày 2mm kg 0 15,575 1 15,665.3 90.3
18 A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 0 16,486 1 16,576.3 90.3
19 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 1,382 1 1,447.6 65.6
20 A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 0 950 1 1,015.6 65.6
21 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0 166,154 1 184,431 18,277


6
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

2 N24.0006 Nhân công 3,2/7 công 0 172,154 1 191,091 18,937


3 N24.0007 Nhân công 3,3/7 công 0 175,154 1 194,421 19,267
4 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0 181,154 1 201,081 19,927
5 N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 0 187,154 1 207,741 20,587
6 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0 196,154 1 217,731 21,577
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 197,031 1 215,812 18,781


2 M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0 200,320 1 216,440 16,120
3 M24.0159 Máy mài 2,7 Kw ca 0 186,246 1 203,031 16,785
4 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0 257,535 1 278,979 21,444
5 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0 709,185 1 681,436 -27,749
6 M24.0005 Ô tô thùng 7Tấn ca 0 1,319,323 1 1,125,143 -194,180
7 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

7
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0900 Bu lông cái 0 5,000 1 5,000 0


2 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0 90,000 1 137,975.4 47,975.4
3 A24.0180 Cát vàng m3 0 300,000 1 347,975.4 47,975.4
4 A24.0293 Dây thép kg 0 16,364 1 16,364 0
5 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 110,000 1 175,109.5 65,109.5
6 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 100,000 1 165,109.5 65,109.5
7 A24.0029 Đá dăm chèn m3 0 110,000 1 175,109.5 65,109.5
8 A24.0031 Đá hộc m3 0 90,000 1 155,109.5 65,109.5
9 A24.0031 Đá hộc m3 0 90,000 1 155,109.5 65,109.5
10 A24.0054 Đinh kg 0 20,000 1 20,000 0
11 A24.0054 Đinh kg 0 20,000 1 20,000 0
12 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 1,545 1 1,545 0
13 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 1,545 1 1,545 0
14 A24.0406 Gỗ chống m3 0 4,150,000 1 4,179,328.9 29,328.9
15 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 3,920,000 1 3,949,328.9 29,328.9
16 A24.0405 Gỗ đà, chống m3 0 3,950,000 1 3,979,328.9 29,328.9
17 A24.0418 Gỗ ván m3 0 3,820,000 1 3,849,328.9 29,328.9
18 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0 3,820,000 1 3,849,328.9 29,328.9
19 A24.0524 Nước lít 0 8.1 1 8.1 0
20 A24.0543 Que hàn kg 0 21,000 1 21,000 0
21 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 0 12,389 1 12,479.3 90.3
22 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 0 12,389 1 12,479.3 90.3
23 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 0 12,389 1 12,479.3 90.3
24 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 1,382 1 1,447.6 65.6
8
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

25 A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 0 950 1 1,015.6 65.6


26 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0 166,154 1 184,431 18,277


2 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0 181,154 1 201,081 19,927
3 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0 196,154 1 217,731 21,577
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0 1,933,690 1 1,742,899 -190,791


2 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0 194,902 1 212,352 17,450
3 M24.0019 Đầm cóc ca 0 277,384 1 281,226 3,842
4 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 197,031 1 215,812 18,781
5 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0 198,221 1 218,333 20,112
6 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0 2,845,646 1 2,437,066 -408,580
7 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0 3,914,825 1 3,389,885 -524,940
8 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0 282,462 1 331,081 48,619
9 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0 257,535 1 278,979 21,444
10 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0 205,338 1 222,789 17,451
11 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

9
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0180 Cát vàng m3 0 300,000 1 347,975.4 47,975.4


2 A24.0029 Đá dăm chèn m3 0 110,000 1 175,109.5 65,109.5
3 A24.0031 Đá hộc m3 0 90,000 1 155,109.5 65,109.5
4 A24.0524 Nước lít 0 8.1 1 8.1 0
5 A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 0 950 1 1,015.6 65.6
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0 181,154 1 201,081 19,927


TỔNG NHÂN CÔNG

10
SƠN

Tổng chênh

0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

11
Tổng chênh

SƠN

Tổng chênh

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0

12
Tổng chênh

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

13
Tổng chênh

SƠN

Tổng chênh

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14
Tổng chênh
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0

15
Tổng chênh

SƠN

Tổng chênh

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
16
Tổng chênh

0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0

17
Tổng chênh

SƠN

Tổng chênh

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18
Tổng chênh

0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

19
Tổng chênh

SƠN

Tổng chênh

0
0
0
0
0
0

0
0

20
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ)
(Tấn) đg`
hình (km)

1 A24.0900 Bu lông cái ôtô 2 1.1 0 0


2 A24.0120 Bu lông M 20x200 cái ôtô 2 1.1 0 0
3 A24.0233 Cao su đệm m ôtô 1 0 0
4 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 1.31 ôtô 1 1 0 0
5 A24.0180 Cát vàng m3 1.45 ôtô 1 1 0 0
6 A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075- m3 ôtô 1 0 0
50mm lớp dưới
7 A24.0293 Dây thép kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
8 A24.0317 Dung môi PUH3519 lít ôtô 3 1.3 0 0
9 A24.0318 Dung môi PUV lít ôtô 3 1.3 0 0
10 A24.0008 Đá 1x2 m3 1.5 ôtô 1 1 0 0
11 A24.0009 Đá 2x4 m3 1.5 ôtô 1 1 0 0
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 1.5 ôtô 1 1 0 0
13 A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.5 ôtô 2 1.1 0 0
14 A24.0029 Đá dăm chèn m3 1.5 ôtô 1 1 0 0
15 A24.0031 Đá hộc m3 1.5 ôtô 2 1.1 0 0
16 . Đá thải m3 ôtô 1 0 0
17 A24.0050 Đất đèn kg 0.001 ôtô 1 1 0 0
18 A24.0054 Đinh kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
19 A24.0056 Đinh đỉa cái ôtô 2 1.1 0 0
20 A24.0407 Gỗ chèn m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
21 A24.0406 Gỗ chống m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
22 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
23 A24.0405 Gỗ đà, chống m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
1
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ)
(Tấn) đg`
hình (km)

24 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 1 ôtô 2 1.1 0 0


25 A24.0418 Gỗ ván m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
26 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
27 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
28 A24.0436 Giấy dầu m2 ôtô 3 1.3 0 0
29 A24.0463 Lưới cắt cái ôtô 1 0 0
30 A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
31 A24.0478 Màng phản quang m2 ôtô 1 0 0
32 A24.0489 Mùn cưa kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
33 A24.0504 Mực in cao cấp lít ôtô 1 0 0
34 A24.0506 Nắp chụp nhựa fi 80 cái ôtô 1 0 0
35 A24.0524 Nước lít ôtô 1 0 0
36 A24.0520 Nhựa đường kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
37 A24.0001 Ô xy chai ôtô 1 0 0
38 A24.0334 ống nhựa F42 m ôtô 1 0 0
39 A24.0543 Que hàn kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
40 A24.0617 Sắt ống fi 80 md ôtô 2 1.1 0 0
41 A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
42 A24.0579A Sơn dầu kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
43 A24.0579 Sơn dầu các màu kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
44 A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
thép)
45 A24.0647 Tôn dày 2mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
46 A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0

47 A24.0701 Thép đệm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0


48 A24.0712 Thép hình kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0

2
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ)
(Tấn) đg`
hình (km)

49 A24.0726 Thép tấm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0


50 A24.0735 Thép tròn kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
51 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
52 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
53 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
54 A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
55 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
56 A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0

3
ƠN

Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0

1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
4
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0

1 ###0
1 ###0

1 ###0
1 ###0

5
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0

6
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1 A24.0900 Bu lông cái 0 1
2 A24.0120 Bu lông M cái 0 1
20x200
3 A24.0233 Cao su đệm m 0 1
4 A24.0175 Cát mịn ML=0,7- m3 0 1
1,4
5 A24.0180 Cát vàng m3 0 1
6 A24.0252 Cấp phối đá m3 0 1
dăm 0,075-
50mm lớp dưới
7 A24.0293 Dây thép kg 0 1
8 A24.0317 Dung môi lít 0 1
PUH3519
9 A24.0318 Dung môi PUV lít 0 1
10 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 1
11 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 1
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 1
13 A24.0025 Đá cấp phối m3 0 1
D<=4cm
14 A24.0029 Đá dăm chèn m3 0 1
15 A24.0031 Đá hộc m3 0 1
16 . Đá thải m3 0 1
17 A24.0050 Đất đèn kg 0 1
18 A24.0054 Đinh kg 0 1
19 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 1
20 A24.0407 Gỗ chèn m3 0 1

1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
21 A24.0406 Gỗ chống m3 0 1
22 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 1
23 A24.0405 Gỗ đà, chống m3 0 1
24 A24.0412 Gỗ làm khe co m3 0 1
dãn
25 A24.0418 Gỗ ván m3 0 1
26 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 1

27 A24.0421 Gỗ ván cầu công m3 0 1


tác
28 A24.0436 Giấy dầu m2 0 1
29 A24.0463 Lưới cắt cái 0 1
30 A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0 1
31 A24.0478 Màng phản m2 0 1
quang
32 A24.0489 Mùn cưa kg 0 1
33 A24.0504 Mực in cao cấp lít 0 1
34 A24.0506 Nắp chụp nhựa cái 0 1
fi 80
35 A24.0524 Nước lít 0 1
36 A24.0520 Nhựa đường kg 0 1
37 A24.0001 Ô xy chai 0 1
38 A24.0334 ống nhựa F42 m 0 1
39 A24.0543 Que hàn kg 0 1
40 A24.0617 Sắt ống fi 80 md 0 1
41 A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0 1
42 A24.0579A Sơn dầu kg 0 1
43 A24.0579 Sơn dầu các kg 0 1
màu

2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
44 A24.05763 Sơn tổng hợp kg 0 1
(sơn sắt thép)
45 A24.0647 Tôn dày 2mm kg 0 1
46 A24.0651 Tôn tráng kẽm kg 0 1
dày 1,2mm
47 A24.0701 Thép đệm kg 0 1
48 A24.0712 Thép hình kg 0 1
49 A24.0726 Thép tấm kg 0 1
50 A24.0735 Thép tròn kg 0 1
51 A24.0738 Thép tròn kg 0 1
D<=10mm
52 A24.0739 Thép tròn kg 0 1
D<=18mm
53 A24.0740 Thép tròn kg 0 1
D>10mm
54 A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 0 1
55 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 1
56 A24.07971 Xi măng PC30 kg 0 1
địa phương

3
NG TRÌNH
UÝT, XÃ HÒA SƠN

Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

4
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

5
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

6
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
A SƠN

Thành tiền sau


thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2012 105 % 1
2 2013 105 % 1
3 2014 105 % 1
4 2015 105 % 1.04762
5 2016 110 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2017 0 1.00952 0.05 0 0
2 2018 0 1.00952 0.05 0 0
3 2019 2,474,715,786 1.00952 0.05 468,708,073 468,708,073
TỔNG CỘNG 2,474,715,786 468,708,073

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thuế giá trị gia


STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd 2,142,611,068 214,261,108
1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, phụ Gxd 2,142,611,068 214,261,108
trợ tạm phục vụ thi công
HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG Gxd.1 128,028,925 12,802,893
HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG Gxd.2 1,532,437,011 153,243,701
HẠNG MỤC: RÃNH Gxd.3 456,664,546 45,666,455
HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU Gxd.4 25,480,586 2,548,059
HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC Gxd.5 0 0
HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN Gxd.6 0 0
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 3.282 % 3.282% x 0
(Gxd+Gtb)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv34 0
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Gtv2 3% 3%*Gtv1 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây Gtv3 4.072 % 4.072%*Gtv1 0
dựng
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác Gtv6 0
động môi trường (Thông tư 218/2010/TT-
BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả Gtv7 0.668 % 0.668% x 0
thi (Gxd+Gtb)
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv8 1.114 % 1.114% x 0
(Gxd+Gtb)
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật : Gtv9 6.5 % 0
5.000.000 (đ)
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền Gtv10 0.071 % 0.071% x 0
khả thi (Gxd+Gtb)

1
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả Gtv11 0.204 % 0.204% x 0
thi (Gxd+Gtb)
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv12 20 % 20%*Gtv11 0
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv13 0.258 % 1.2 0.258% x 1.2 x 0
thuật, phần thiết kế Gxd
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv14 0.25 % 1.2 0.25% x 1.2 x 0
thuật, phần dự toán Gxd
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 2.67 % 2.67% x Gxd 0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 55 % 55% x Gtv16 0
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật : Gtv18 0.258 % 0
2.000.000 (đ)
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv19 0% 0
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình : Gtv20 0.25 % 0
2.000.000 (đ)
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv21 0.432 % 0.432% x 0
sơ dự thầu thi công xây dựng GXD(Dự toán
gói thầu)
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ Gtv22 0,05%*GGTXD 0
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, Gtv23 0,03%*GGTXD 0
hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu Gtv24 0,1%*GGTXD 0
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ Gtv25 0,05%*GGTXD 0
yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ Gtv26 0,05%*GGTXD 0
dự sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)

2
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề Gtv27 0,1%*GGTXD 0
xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà Gtv28 0,05%*GGTXD 0
thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết Gtv29 0,02%*GGTXD 0
kiến nghị của nhà thầu (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 3.285 % 3.285% x Gxd 0
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv31 0.367 % 0.367% x Gtb 0
sơ dự thầu mua sắm thiết bị
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv32 30 % 30%*(Gtv21+Gt 0
giá hồ sơ quan tâm v31)
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ Gtv33 60 % 60%*(Gtv21+Gt 0
đề xuất v31)
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 0.844 % 0.844% x Gtb 0
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk8 10,713,055
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0
5.2 Chi phí hạng mục chung Gk2 10,713,055
5.3 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 0.165 % 0.165% x Gxd 0
210/2016/TT-BTC)
5.4 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 0.16 % 0.16% x Gxd 0
210/2016/TT-BTC)
5.8 Chi phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Gk8 0
Thông tư 329/2016/TT-BTC)
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 0
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng Gdp1 0% 0% x
phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 15.924 % = 'Dự phòng'!
TỔNG CỘNG H16 224,974,163
7 Chi phí thẩm định, thẩm tra, kiểm Gkt Gkt1 : Gkt4 0
toán

3
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
7.1 Chi phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gkt1 0.019 % 0
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
7.2 Chi phí thẩm định thiết kế cơ sở (Thông Gkt2 50 % 50%*Gkt1 0
tư 209/2016/TT-BTC)
7.3 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán : Gkt3 0.95 % 0
500.000 (đ)
7.4 Chi phí kiểm toán độc lập : 1.000.000 (đ) Gkt4 1.6 % 0
TỔNG CỘNG (SAU KIỂM TOÁN) 224,974,163
LÀM TRÒN Gtmdt
Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

4
à HÒA SƠN

Đơn vị tính : đồng


Chi phí sau thuế

2,356,872,176
2,356,872,176

140,831,818
1,685,680,712
502,331,001
28,028,645
0
0
0
0

0
0
0
0

5
Chi phí sau thuế

0
0

0
0
0
0

0
0

6
Chi phí sau thuế

0
0

0
117,843,610
0
117,843,610
0

468,708,073
0

468,708,073
2,943,423,859
0

7
Chi phí sau thuế

0
2,943,423,859
2,943,424,000

8
LUẬT XÂY DỰNG
Ngày ban Cơ quan
STT Số ban hành Tên văn bản
hành ban hành
I CHÍNH PHỦ
1 32/2015/NĐ-CP Nghị định 32/2015/NĐ-CP : Về quản lý chi phí đầu tư xây dựng 3/25/2015 Chính phủ
2 153/2016/NĐ-CP Nghị định 153/2016/NĐ-CP : Quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo 11/14/2016 Chính phủ
hợp đồng lao động
3 63/2014/NĐ-CP Nghị định số 63/2014/NĐ-CP : Quy định chi tiết thi hành mốt số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà 6/26/2014 Chính phủ
thầu
II BỘ XÂY DỰNG
1 1776/2007/BXD Định mức 1776/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần xây dựng. 8/16/2007 Bộ XD
2 1777/2007/BXD Định mức 1777/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt hệ thống điện trong 8/16/2007 Bộ XD
công trình ; ống và phụ tùng ống ; bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị ; khai thác nước ngầm

3 1778/2007/BXD Định mức 1778/2007/BXD-VP : Định mức dự toán sửa chữa công trình xây dựng 8/16/2007 Bộ XD
4 1779/2007/BXD Định mức 1779/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Khảo sát Xây dùng. 8/16/2007 Bộ XD
5 1091/2011/QĐ-BXD Định mức 1091/2011/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (bổ sung). 12/26/2011 Bộ XD
6 1129/2009/QĐ-BXD Định mức 1129/2009/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Sửa chữa 7/12/2009 Bộ XD
7 1172/2012/QĐ-BXD Định mức 1172/2012/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ 12/26/2012 Bộ XD
sung).
8 1173/2012/QĐ-BXD Định mức 1173/2012/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Lắp đặt (sửa đổi và bổ 12/26/2012 Bộ XD
sung)
9 588/2014/QĐ-BXD Định mức 588/2014/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ 5/29/2014 Bộ XD
sung).
10 587/2014/QĐ-BXD Định mức 587/2014/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung). 5/29/2014 Bộ XD

11 235/2017/QĐ-BXD Định mức 235/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần xây dựng (sửa đổi và bổ 4/4/2017 Bộ XD
sung)
12 236/2017/QĐ-BXD Định mức 236/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt (bổ sung) 4/4/2017 Bộ XD
13 1354/2016/QĐ-BXD Định mức 1354/2016/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Khảo sát xây dựng. 12/28/2016 Bộ XD
14 1134/2015/QĐ-BXD Định mức 1134/2015/QĐ-BXD : Định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng. 8/10/2015 Bộ XD

15 1329/2016/QĐ-BXD Định mức 1329/2016/QĐ-BXD : Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng 12/19/2016 Bộ XD
16 79/2017/QĐ-BXD Định mức 79/2017/QĐ-BXD : Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng 2/15/2017 Bộ XD
17 957/2009/QĐ-BXD Định mức 957/2009/QĐ-BXD : Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình. 9/29/2009 Bộ XD

1
18 1161/2015/QĐ-BXD Quyết định 1161/2015/QD-BXD : Suất vốn đầu tư xây dựng công trình và Giá xây dựng tổng hợp bộ phận 10/15/2015 Bộ XD
kết cấu công trình năm 2014
19 03/2016/TT-BXD Thông tư 03/2016/TT-BXD : Quy định về phân cấp công trình xây dựng và hướng dẫn áp dụng trong quản 3/10/2016 Bộ XD
lý hoạt động đầu tư xây dựng.
20 05/2016/TT-BXD Thông tư 05/2016/TT-BXD : Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây 3/10/2016 Bộ XD
dựng.
21 06/2016/TT-BXD Thông tư 06/2016/TT-BXD : Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng. 10/3/2016 Bộ XD
22 01/2017/TT-BXD Thông tư 01/2017/TT-BXD : Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí khảo sát xây dựng. 2/6/2017 Bộ XD
23 04/2010/TT-BXD Thông tư 04/2010/TT-BXD : Hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình 5/26/2010 Bộ XD
24 06/2010/TT-BXD Thông tư 06/2010/TT-BXD : Hướng dẫn phương pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng 5/26/2010 Bộ XD
công trình.
III BỘ TÀI CHÍNH
1 08/2016/TT-BTC Thông tư 08/2016/TT-BTC : Quy định về quản lý, thanh toán vốn đầu tư sử dụng nguồn vốn ngân sách 1/18/2016 Bộ TC
nhà nước
2 09/2016/TT-BTC Thông tư 09/2016/TT-BTC : Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn nhà nước 1/18/2016 Bộ TC
3 329/2016/TT-BTC Thông tư 329/2016/TT-BTC : Hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 119/2015/NĐ-CP ngày 12/26/2016 Bộ TC
13 tháng 11 năm 2015 của Chính phủ quy định bảo hiểm bắt buộc trong hoạt động đầu tư xây dựng

4 209/2016/TT-BTC Thông tư 209/2016/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án 10/11/2016 Bộ TC
đầu tư xây dựng, phí thẩm định thiết kế cơ sở
5 210/2016/TT-BTC Thông tư 210/2016/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết 10/11/2016 Bộ TC
kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng
6 218/2010/TT-BTC Thông tư 218/2010/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí thẩm định báo 12/29/2010 Bộ TC
cáo đánh giá tác động môi trường
IV CƠ QUAN KHÁC
1 Petrolimex Đơn giá xăng dầu Bộ CT
2 2256/2015/QĐ-BCT Đơn giá điện 3/12/2015 Bộ CT
3 2378/2016/QĐ-BTTTT Định mức 2378/2016/QĐ-BTTTT : Công bố định mức chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn đầu tư ứng 12/30/2016 Bộ TTTT
dụng công nghệ thông tin sử dụng ngân sách nhà nước

2
Tải về

al/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&mode=detail&document_id=179318
al/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&mode=detail&document_id=187189

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/225312/37

www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/20939
w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/20335/37

www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/20346
www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/20338
w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/145516/37
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/188652/37
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/188556/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/188539/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/227944/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/227224/37

w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/351292/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/351201/37
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/344074/37
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/270440/37

w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/341830/37
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/346793/37
w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/29695/37

3
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/277832/37

w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/297161/37

w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/295199/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/295208/37
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/346757/37
www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/29870/37
w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/29895/37

ge/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&_page=1&mode=detail&document_id=184370

al/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&mode=detail&document_id=183857
al/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&mode=detail&document_id=188275

ai-chinh-ve-viec-quy-dinh-muc-thu-che-do-thu-nop-quan-ly-va-su-dung-phi-tham-dinh-du-an-dau-tu-xay-dung-phi-tham-dinh-thiet-ke-co-so.sav

-tai-chinh-ve-viec-quy-dinh-muc-thu-che-do-thu-nop-quan-ly-va-su-dung-phi-tham-dinh-thiet-ke-ky-thuat-phi-tham-dinh-du-toan-xay-dung.sav

al/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&mode=detail&document_id=98739

https://www.petrolimex.com.vn/nd/thong-cao-bao-chi.html
http://www.npc.com.vn/bieugiabandien.aspx
p://m.mic.gov.vn/Pages/VanBan/13839/2378_Qd-BTTTT.html

4
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA S

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA S

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA S

HẠNG MỤC: RÃNH

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA S

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
1
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA S

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA S

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

2
G TRÌNH
ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

3
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

ĐIỆN

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy

4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Vét hữu cơ
0 AB.11721 Đào hữu cơ bằng thủ công, đất cấp I m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.36 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.11711 Đào nền đường mở rộng, đất cấp I m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.56 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.21121 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất 100m3 1
cấp I
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.5 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.25 2,437,066 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.03 1,870,059 1
Cộng
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.21131 Đào hữu cơ bằng thủ công bằng máy đào 100m3 1
<=1,25 m3, đất cấp I
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.5 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.189 3,389,885 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.03 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
Đánh cấp nền đường
0 AB.11722 Đánh cấp nền đường bằng thù công, đất m3 1
cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.54 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 1
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.355 2,437,066 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.31132 Đánh cấp nền đường bằng máy đào 100m3 1
<=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.264 3,389,885 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1,870,059 1

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
Đào nền đất C2
1 AB.11722 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.54 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 1
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II

4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.355 2,437,066 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
2 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 1
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận
chuyển, đất cấp II

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.264 3,389,885 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
Đào nền đất C3
3 AB.11723 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.87 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.11713 Đào nền đường mở rộng, đất cấp III m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.07 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 1
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 2,437,066 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
4 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 1
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận
chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 3,389,885 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
Đào khuôn đường đất C3
5 AB.11823 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp m3 1
III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.27 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 1
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 2,437,066 1

7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
6 AB.31133 Đào khuôn đường bằng máy đào <=1,25 100m3 1
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện
vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 3,389,885 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
Đào rãnh
7 AB.11823 Đào rãnh bằng thủ công, đất cấp III m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.27 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 1
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 2,437,066 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
8 AB.31133 Đào rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi 100m3 1
<=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp III

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 3,389,885 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Vận chuyển đất
0 AB.41111 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=300m, ôtô 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.666 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41211 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.833 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41311 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=700m, ôtô 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.952 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.41411 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.111 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42111 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42211 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.53 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.42311 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.44 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42411 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.272 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=300m, ôtô 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.833 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.953 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41312 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=700m, ôtô 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.11 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.33 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.42112 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.72 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42212 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.6 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42312 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.534 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.42412 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.331 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=300m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.23 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=700m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.3 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.86 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.582 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.361 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.41121 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=300m, ôtô 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.526 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41221 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.666 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41321 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=700m, ôtô 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.741 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp I

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.852 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42121 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.43 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42221 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.38 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.42321 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.37 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42421 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp I
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.229 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41122 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=300m, ôtô 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.59 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.41222 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.77 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41322 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=700m, ôtô 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.87 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.45 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
10 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự 100m3 1
đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.41 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.38 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

22
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.42422 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.236 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=300m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.74 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
23
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=700m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
11 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.48 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
24
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
12 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự 100m3 1
đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.25 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
Đắp nền

25
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
13 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 1
yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 281,226 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
14 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt 100m3 1
yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.74 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 0.42 1,331,096 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.21 1,870,059 1
M999 Máy khác % 1.5 9,517.7
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.24123 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất 100m3 1
cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.336 2,437,066 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 1,870,059 1
Cộng
26
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
16 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất 100m3 1
cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.229 3,389,885 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 1,870,059 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=300m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
27
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.23 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=700m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.3 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

28
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.86 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.582 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

29
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.361 1,185,710 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=300m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.74 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

30
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=700m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
17 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.48 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

31
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
18 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự 100m3 1
đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.25 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

32
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=500m, ôtô 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công


M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 1,410,212 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

33
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
1 AF.15435 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1
thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4,
chiều dày mặt đường 20 cm, mác 300

a.) Vật liệu


A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014 3,209,328.9
A24.0520 Nhựa đường kg 3.5 12,130
A24.0797 Xi măng PC30 kg 466.375 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.42435 347,975.4
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.872275 175,109.5
A24.0524 Nước lít 184.5 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1.5 10,644.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.82 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0.095 400,007 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 212,352 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 215,812 1
M999 Máy khác % 5 761.1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AF.15434 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1
thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4,
chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250

34
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014 3,209,328.9
A24.0520 Nhựa đường kg 3.5 12,130
A24.0797 Xi măng PC30 kg 393.6 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.4633 347,975.4
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.8856 175,109.5
A24.0524 Nước lít 179.375 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1.5 9,749.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.82 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0.095 400,007 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 212,352 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 215,812 1
M999 Máy khác % 5 761.1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
2 AL.16210 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 1
a.) Vật liệu
A24.0436 Giấy dầu m2 112 6,000
Z999 Vât liệu khác % 0.2 6,720
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.18 201,081 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

35
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
3 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 100m3 1
16cm
a.) Vật liệu
A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142 140,109.5

b.) Nhân công


N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.9 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.42 1,870,059 1
M24.0187 Máy san 108CV ca 0.08 2,010,303 1
M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0.21 2,687,726 1
M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.34 1,468,475 1
M24.0154 Máy lu rung 10T ca 0.21 734,696 1
A
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.21 1,040,510 1
M999 Máy khác % 0.5 23,827.5
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
4 AB.65130 Đá thải lề đường dày 12cm 100m3 1
a.) Vật liệu
. Đá thải m3 142 130,109.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 281,226 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
36
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
5 AF.82411 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông 100m2 1

a.) Vật liệu


A24.0712 Thép hình kg 31.5 11,979.3
Z999 Vât liệu khác % 5 3,773.5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 11.5 237,369 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
6 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông m 1
không cốt thép
a.) Vật liệu
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.36 65,000
A24.0520 Nhựa đường kg 0.13 12,130
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 3.8 12,479.3
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 1,376.2
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.15 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.013 218,333 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 460,989 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1,232,451 1
M999 Máy khác % 2 124.9
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

37
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông m 1

a.) Vật liệu


A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.36 65,000
A24.0520 Nhựa đường kg 0.13 12,130
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 3.8 12,479.3
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 1,376.2
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.15 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.013 218,333 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 460,989 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1,232,451 1
M999 Máy khác % 2 124.9
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
7 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông m 1
không cốt thép
a.) Vật liệu
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.33 65,000
A24.0520 Nhựa đường kg 0.25 12,130
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 7.65 12,479.3
A24.0489 Mùn cưa kg 0.43 500
A24.0233 Cao su đệm m 1.2 5,000
38
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0334 ống nhựa F42 m 1.59 41,000
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 2,565.8
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.32 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.26 218,333 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 460,989 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1,232,451 1
M999 Máy khác % 2 664.2
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông m 1

a.) Vật liệu


A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.33 65,000
A24.0520 Nhựa đường kg 0.25 12,130
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 7.65 12,479.3
A24.0489 Mùn cưa kg 0.43 500
A24.0233 Cao su đệm m 1.2 5,000
A24.0334 ống nhựa F42 m 1.59 41,000
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 2,565.8
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.32 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.26 218,333 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 460,989 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1,232,451 1
M999 Máy khác % 2 664.2

39
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông m 1
không cốt thép
a.) Vật liệu
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.75 65,000
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 1.1 12,479.3
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 627
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.75 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.01 218,333 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 460,989 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1,232,451 1
M999 Máy khác % 2 118.4
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông m 1

a.) Vật liệu


A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.75 65,000
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 1.1 12,479.3

40
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 627
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.75 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.01 218,333 1
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 460,989 1
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 1,232,451 1
M999 Máy khác % 2 118.4
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

41
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Rãnh xây
0 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy m3 1
<=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75

a.) Vật liệu


A24.0031 Đá hộc m3 1.2 155,109.5
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 175,109.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 161.7168 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.4578 347,975.4


A24.0524 Nước lít 109.2 8.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.16 201,081 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AK.21137 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM cát m2 1
vàng mác 100
a.) Vật liệu
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 8.85592 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.02507 347,975.4


A24.0524 Nước lít 5.98 6.4
Z999 Vật liệu khác % 0.5 177.6
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.32 217,731 1
42
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 222,789 1
M999 Máy khác % 5 6.7
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
Tấm đan BTCT
1 AF.13213 Bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 200 m3 1

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 175,109.5
A24.0524 Nước lít 189.625 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1 8,338.6
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.21 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
2 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh nước 100m2 1

a.) Vật liệu


A24.0726 Thép tấm kg 51.81 15,665.3

43
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0712 Thép hình kg 32.02 11,979.3
Z999 Vât liệu khác % 10 11,952
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 12.25 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AF.11213 Bê tông xà mũ rãnh, đá 1x2, mác 200 m3 1

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 175,109.5
A24.0524 Nước lít 189.625 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1 8,338.6
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.64 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 215,812 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn xà mũ rãnh 100m2 1

44
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.81 15,665.3
A24.0712 Thép hình kg 32.02 11,979.3
Z999 Vât liệu khác % 10 11,952
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 12.25 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
3 AK.98110 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường m3 1
kính Dmax<=4
a.) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.2 75,109.5
A24.0180 Cát vàng m3 0.3 347,975.4
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.48 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
4 AG.11414 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 m3 1
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 411.075 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.45066 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.877975 175,109.5
A24.0524 Nước lít 187.775 8.1
Z999 Vât liệu khác % 0.5 9,071.5
45
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.57 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
5 AG.31311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan 100m2 1
a.) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 3,849,328.9
A24.0054 Đinh kg 0.16 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 4,766.7
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 25.62 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
6 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=10 mm tấn 1

a.) Vật liệu


A24.0735 Thép tròn kg 1,005 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 21.42 16,364
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 201,081 1
c.) Máy thi công
46
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 218,333 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=18 mm tấn 1

a.) Vật liệu


A24.0735 Thép tròn kg 1,005 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 21.42 16,364
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 218,333 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
8 AG.41211 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 1
tấm đan, trọng lượng <= 1 tấn

a.) Vật liệu


A24.0120 Bu lông M 20x200 cái 4 19,500
A24.0701 Thép đệm kg 2.6 11,979.3
A24.0543 Que hàn kg 1.2 21,000
A24.0001 Ô xy chai 0.3 40,400
A24.0050 Đất đèn kg 1 7,000
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005 4,179,328.9
Z999 Vât liệu khác % 10 1,743.6
Cộng
47
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.49 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0.06 1,828,123 1
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.2 331,081 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AG.42111 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 1
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ
công, trọng lượng <= 50 kg

a.) Vật liệu


A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.15512 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.00327 347,975.4


A24.0524 Nước lít 0.78 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 23.2
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.15 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 1
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ
công, trọng lượng <= 100 kg

48
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.9252 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.00545 347,975.4


A24.0524 Nước lít 1.3 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 38.6
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.25 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
0 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp cái 1
các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ
công, trọng lượng > 250 kg

a.) Vật liệu


A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 2.69528 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.00763 347,975.4


A24.0524 Nước lít 1.82 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 54.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.45 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

49
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Biển báo
1 AD.32322 Sản xuất, lắp đặt bảng lưu thông loại m2 1
vuông, tam giác, chữ nhật
a.) Vật liệu
A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.286 38,500
A24.0579A Sơn dầu kg 0.44 54,864

A24.0647 Tôn dày 2mm kg 16.49 15,665.3


Z999 Vât liệu khác % 1.5 2,934.7
Cộng
b.) Nhân công
N24.0006 Nhân công 3,2/7 công 2.49 191,091 1
c.) Máy thi công
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.024 681,436 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
2 AD.32421 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, cái 1
loại biển tròn đường kính 70 cm

a.) Vật liệu


A24.0478 Màng phản quang m2 0.57 350,000
A24.0504 Mực in cao cấp lít 0.04 100,000
A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0.016 25,000
A24.0318 Dung môi PUV lít 0.04 25,000
A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 5.17 16,576.3
Z999 Vât liệu khác % 1.5 2,906
Cộng
50
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
b.) Nhân công
N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 1.44 207,741 1
c.) Máy thi công
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.025 681,436 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
3 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, cái 1
loại tam giác cạnh 70 cm
a.) Vật liệu
A24.0478 Màng phản quang m2 0.263 350,000
A24.0504 Mực in cao cấp lít 0.033 100,000
A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0.013 25,000
A24.0318 Dung môi PUV lít 0.033 25,000
A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 3.58 16,576.3
Z999 Vât liệu khác % 1.5 1,558.4
Cộng
b.) Nhân công
N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 1.25 207,741 1
c.) Máy thi công
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.025 681,436 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
4 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, cái 1
bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi
80mm
a.) Vật liệu
A24.0617 Sắt ống fi 80 md 3.39 54,000
51
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0506 Nắp chụp nhựa fi 80 cái 1 8,000
A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.115 38,500
A24.0579 Sơn dầu các màu kg 0.181 54,864
A24.0797 Xi măng PC30 kg 25.009 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.043877 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.079299 175,109.5
A24.0524 Nước lít 16.465 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1.5 2,709.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0007 Nhân công 3,3/7 công 1.19 194,421 1
c.) Máy thi công
M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0.06 216,440 1
M24.0159 Máy mài 2,7 Kw ca 0.06 203,031 1
M24.0005 Ô tô thùng 7Tấn ca 0.045 1,125,143 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
Cọc tiêu
5 AG.11113 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông m3 1
cọc tiêu, đá 1x2, mác 200

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 347.13 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.476035 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89117 175,109.5
A24.0524 Nước lít 187.775 8.1
Z999 Vât liệu khác % 0.5 8,257.3
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.83 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 215,812 1
52
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
M999 Máy khác % 10 653.5
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
6 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ VK bê tông 100m2 1
đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc tiêu

a.) Vật liệu


A24.0418 Gỗ ván m3 0.083 3,849,328.9
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0015 3,949,328.9
A24.0054 Đinh kg 10 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 5,254.2
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 28.71 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
7 AK.83411 Sơn cọc tiêu 2 nước m2 1
a.) Vật liệu
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.062 54,864

b.) Nhân công


N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.041 201,081 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

53
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
8 AB.11413 Đào lỗ chôn cột tiêu, đất cấp III, đắp đất m3 1
hoàn thiện cột tiêu
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.9 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
9 AG.42111 Lắp đặt cột tiêu, cấu kiện bê tông đúc sẵn cái 1
bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg

a.) Vật liệu


A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.15512 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.00327 347,975.4


A24.0524 Nước lít 0.78 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 23.2
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.15 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
54
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
1 AB.11322 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp II m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.88 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
2 AB.25122 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 1
đất cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 6.11 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.276 3,389,885 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
3 AB.11323 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp III m3 1

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.31 184,431 1

55
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
4 AB.25113 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 1
đất cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 7.48 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.52 2,437,066 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
5 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá m3 1

b.) Nhân công


N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.52 201,081 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
6 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 1
yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công
56
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 281,226 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
7 AE.11114 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, m3 1
vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 155,109.5
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 175,109.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 347,975.4


A24.0524 Nước lít 109.2 8.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.91 201,081 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
8 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, vữa XM mác m3 1
75
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 155,109.5
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 175,109.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 347,975.4


57
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0524 Nước lít 109.2 8.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.16 201,081 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
9 AK.21234 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác m2 1
75
a.) Vật liệu
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 8.28092 1,015.6

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02415 137,975.4


A24.0524 Nước lít 5.98 8.1
Z999 Vât liệu khác % 0.5 117.9
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.22 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 222,789 1
M999 Máy khác % 2 6.7
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
10 AG.42141 Lắp dựng bản cống, trọng lượng > 250 kg cái 1

a.) Vật liệu

58
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 3.8504 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.0109 347,975.4


A24.0524 Nước lít 2.6 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 77.2
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.85 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
11 AG.11814 Bê tông bản, bó vỉa, đá 1x2, mác 250 m3 1

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 411.075 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.45066 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.877975 175,109.5
A24.0524 Nước lít 187.775 8.1
Z999 Vât liệu khác % 0.5 9,071.5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.2 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 215,812 1
M999 Máy khác % 10 653.5
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

59
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
12 AF.11314 Bê tông phủ bản, khớp nối, đá 1x2, mác m3 1
250
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 417.15 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.45732 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89095 175,109.5
A24.0524 Nước lít 190.55 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1 9,205.6
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.58 184,431 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 212,352 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
13 AF.14213 Bê tông mũ mố cống, đá 1x2, mác 200 m3 1

a.) Vật liệu


A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 175,109.5
A24.0524 Nước lít 189.625 8.1
Z999 Vât liệu khác % 2 8,338.6
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.69 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 215,812 1
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.045 1,742,899 1
60
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
M999 Máy khác % 2 1,241.4
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
14 AF.12112 Bê tông nối cống với mương , đá 1x2, mác m3 1
150
a.) Vật liệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.049 3,849,328.9
A24.0054 Đinh kg 0.199 20,000
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.871 1,545
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288.025 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 175,109.5
A24.0524 Nước lít 189.625 8.1
Z999 Vât liệu khác % 2 9,481.9
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 3.56 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 278,979 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 215,812 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
15 AF.81511 Ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố 100m2 1
a.) Vật liệu
61
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0418 Gỗ ván m3 0.825 3,849,328.9
A24.0405 Gỗ đà, chống m3 0.525 3,979,328.9
A24.0056 Đinh đỉa cái 30.3 1,545
A24.0900 Bu lông cái 24.2 5,000
A24.0054 Đinh kg 9.1 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1.5 56,146.6
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 52.05 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
16 AG.31111 Ván khuôn gỗ, ván khuôn bản 100m2 1
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083 3,849,328.9
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.018 3,949,328.9
A24.0054 Đinh kg 15 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 6,905.8
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 29.7 184,431 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
17 AF.81311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nối mương với 100m2 1
cống
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 3,849,328.9
62
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.19 3,949,328.9
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357 4,179,328.9
A24.0054 Đinh kg 17.13 20,000
Z999 Vât liệu khác % 0.5 56,336.6
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 27.78 217,731 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
18 AF.65110 Cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 1

a.) Vật liệu


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 21.42 16,364
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 16.79 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 218,333 1
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.12 1,742,899 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
19 AF.65120 Cốt thép mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 1

a.) Vật liệu

63
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 14.28 16,364
A24.0543 Que hàn kg 6.5 21,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 11.72 217,731 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.6 331,081 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 218,333 1
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.09 1,742,899 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
20 AG.13211 Cốt thép bản, đường kính <= 10 mm tấn 1

a.) Vật liệu


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 21.42 16,364
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 21.37 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.48 218,333 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
21 AG.13212 Cốt thép bản, đường kính > 10 mm tấn 1
64
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 1,020 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 14.28 16,364
A24.0543 Que hàn kg 4.62 21,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 13.14 201,081 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 2.127 331,081 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 218,333 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
22 AE.12110 Đá hộc xếp khan m3 1
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 155,109.5
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.061 165,109.5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.2 201,081 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

65
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
1 AE.11924 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM m3 1
mác 75
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 155,109.5
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 175,109.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 1,015.6

A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 347,975.4


A24.0524 Nước lít 109.2 8.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.19 201,081 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6%
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

66
CÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

66,395.2
66,395.2
66,395.2

3,651.7
4,202.8

74,250

7,425

81,675

103,281.4
103,281.4
103,281.4

5,680.5
6,537.7

115,500

11,550

127,050

92,215.5
92,215.5
665,368.3
609,266.5
56,101.8
665,368.3
67
Thành tiền
757,583.8

41,667.1
47,955.1

847,206

84,720.6

931,927

92,215.5
92,215.5
696,790.1
640,688.3
56,101.8
696,790.1
789,005.6

43,395.3
49,944.1

882,345

88,234.5

970,580

99,592.7
99,592.7
99,592.7

5,477.6
6,304.2

111,375

11,137.5

122,513

68
Thành tiền

136,478.9
136,478.9
136,478.9

7,506.3
8,639.1

152,624

15,262.4

167,886

894,490.4
894,490.4
975,491.9
865,158.4
110,333.5
975,491.9
1,869,982.3

102,849
118,369.9

2,091,201

209,120.1

2,300,321

894,490.4
894,490.4
1,005,263.1
894,929.6
110,333.5

69
Thành tiền
1,005,263.1
1,899,753.5

104,486.4
120,254.4

2,124,494

212,449.4

2,336,943

99,592.7
99,592.7
99,592.7

5,477.6
6,304.2

111,375

11,137.5

122,513

136,478.9
136,478.9
136,478.9

7,506.3
8,639.1

152,624

15,262.4

167,886

70
Thành tiền
894,490.4
894,490.4
975,491.9
865,158.4
110,333.5
975,491.9
1,869,982.3

102,849
118,369.9

2,091,201

209,120.1

2,300,321

894,490.4
894,490.4
1,005,263.1
894,929.6
110,333.5
1,005,263.1
1,899,753.5

104,486.4
120,254.4

2,124,494

212,449.4

2,336,943

160,455
160,455
160,455

71
Thành tiền
8,825
10,156.8

179,437

17,943.7

197,381

197,341.2
197,341.2
197,341.2

10,853.8
12,491.7

220,687

22,068.7

242,756

1,067,855.5
1,067,855.5
1,214,095.4
1,086,931.4
127,164
1,214,095.4
2,281,950.9

125,507.3
144,447.5

2,551,906

255,190.6

2,807,097

72
Thành tiền

1,067,855.5
1,067,855.5
1,167,858.7
1,040,694.7
127,164
1,167,858.7
2,235,714.2

122,964.3
141,520.7

2,500,199

250,019.9

2,750,219

234,227.4
234,227.4
234,227.4

12,882.5
14,826.6

261,937

26,193.7

288,131

1,067,855.5
1,067,855.5
1,214,095.4
1,086,931.4

73
Thành tiền
127,164
1,214,095.4
2,281,950.9

125,507.3
144,447.5

2,551,906

255,190.6

2,807,097

1,067,855.5
1,067,855.5
1,167,858.7
1,040,694.7
127,164
1,167,858.7
2,235,714.2

122,964.3
141,520.7

2,500,199

250,019.9

2,750,219

234,227.4
234,227.4
234,227.4

12,882.5
14,826.6

261,937

74
Thành tiền
26,193.7

288,131

1,067,855.5
1,067,855.5
1,214,095.4
1,086,931.4
127,164
1,214,095.4
2,281,950.9

125,507.3
144,447.5

2,551,906

255,190.6

2,807,097

1,067,855.5
1,067,855.5
1,167,858.7
1,040,694.7
127,164
1,167,858.7
2,235,714.2

122,964.3
141,520.7

2,500,199

250,019.9

2,750,219

75
Thành tiền

789,682.9
789,682.9
789,682.9

43,432.6
49,986.9

883,102

88,310.2

971,412

987,696.4
987,696.4
987,696.4

54,323.3
62,521.2

1,104,541

110,454.1

1,214,995

1,128,795.9
1,128,795.9
1,128,795.9

62,083.8
71,452.8

1,262,333

126,233.3

1,388,566

76
Thành tiền

1,317,323.8
1,317,323.8
1,317,323.8

72,452.8
83,386.6

1,473,163

147,316.3

1,620,479

782,568.6
782,568.6
782,568.6

43,041.3
49,536.6

875,147

87,514.7

962,662

628,426.3
628,426.3
628,426.3

34,563.4
39,779.4

702,769

70,276.9

773,046

77
Thành tiền

521,712.4
521,712.4
521,712.4

28,694.2
33,024.4

583,431

58,343.1

641,774

322,513.1
322,513.1
322,513.1

17,738.2
20,415.1

360,666

36,066.6

396,733

987,696.4
987,696.4
987,696.4

54,323.3
62,521.2

1,104,541

110,454.1

1,214,995

78
Thành tiền

1,129,981.6
1,129,981.6
1,129,981.6

62,149
71,527.8

1,263,658

126,365.8

1,390,024

1,316,138.1
1,316,138.1
1,316,138.1

72,387.6
83,311.5

1,471,837

147,183.7

1,619,021

1,576,994.3
1,576,994.3
1,576,994.3

86,734.7
99,823.7

1,763,553

176,355.3

1,939,908

79
Thành tiền

853,711.2
853,711.2
853,711.2

46,954.1
54,039.9

954,705

95,470.5

1,050,176

711,426
711,426
711,426

39,128.4
45,033.3

795,588

79,558.8

875,147

633,169.1
633,169.1
633,169.1

34,824.3
40,079.6

708,073

70,807.3

778,880

80
Thành tiền

392,470
392,470
392,470

21,585.9
24,843.4

438,899

43,889.9

482,789

1,185,710
1,185,710
1,185,710

65,214.1
75,055.4

1,325,980

132,598

1,458,578

1,458,423.3
1,458,423.3
1,458,423.3

80,213.3
92,318.2

1,630,955

163,095.5

1,794,051

81
Thành tiền

1,541,423
1,541,423
1,541,423

84,778.3
97,572.1

1,723,773

172,377.3

1,896,150

1,897,136
1,897,136
1,897,136

104,342.5
120,088.7

2,121,567

212,156.7

2,333,724

1,019,710.6
1,019,710.6
1,019,710.6

56,084.1
64,547.7

1,140,342

114,034.2

1,254,376

82
Thành tiền

782,568.6
782,568.6
782,568.6

43,041.3
49,536.6

875,147

87,514.7

962,662

690,083.2
690,083.2
690,083.2

37,954.6
43,682.3

771,720

77,172

848,892

428,041.3
428,041.3
428,041.3

23,542.3
27,095

478,679

47,867.9

526,547

83
Thành tiền

741,771.5
741,771.5
741,771.5

40,797.4
46,954.1

829,523

82,952.3

912,475

939,201.2
939,201.2
939,201.2

51,656.1
59,451.4

1,050,309

105,030.9

1,155,340

1,044,967.1
1,044,967.1
1,044,967.1

57,473.2
66,146.4

1,168,587

116,858.7

1,285,446

84
Thành tiền

1,201,500.6
1,201,500.6
1,201,500.6

66,082.5
76,055

1,343,638

134,363.8

1,478,002

606,391.2
606,391.2
606,391.2

33,351.5
38,384.6

678,127

67,812.7

745,940

535,880.6
535,880.6
535,880.6

29,473.4
33,921.2

599,275

59,927.5

659,203

85
Thành tiền

521,778.4
521,778.4
521,778.4

28,697.8
33,028.6

583,505

58,350.5

641,856

322,938.5
322,938.5
322,938.5

17,761.6
20,442

361,142

36,114.2

397,256

832,025.1
832,025.1
832,025.1

45,761.4
52,667.2

930,454

93,045.4

1,023,499

86
Thành tiền

1,085,863.2
1,085,863.2
1,085,863.2

59,722.5
68,735.1

1,214,321

121,432.1

1,335,753

1,226,884.4
1,226,884.4
1,226,884.4

67,478.6
77,661.8

1,372,025

137,202.5

1,509,228

1,410,212
1,410,212
1,410,212

77,561.7
89,266.4

1,577,040

157,704

1,734,744

87
Thành tiền

634,595.4
634,595.4
634,595.4

34,902.7
40,169.9

709,668

70,966.8

780,635

578,186.9
578,186.9
578,186.9

31,800.3
36,599.2

646,586

64,658.6

711,245

535,880.6
535,880.6
535,880.6

29,473.4
33,921.2

599,275

59,927.5

659,203

88
Thành tiền

332,810
332,810
332,810

18,304.6
21,066.9

372,182

37,218.2

409,400

1,043,556.9
1,043,556.9
1,043,556.9

57,395.6
66,057.2

1,167,010

116,701

1,283,711

1,212,782.3
1,212,782.3
1,212,782.3

66,703
76,769.1

1,356,254

135,625.4

1,491,879

89
Thành tiền

1,410,212
1,410,212
1,410,212

77,561.7
89,266.4

1,577,040

157,704

1,734,744

1,692,254.4
1,692,254.4
1,692,254.4

93,074
107,119.7

1,892,448

189,244.8

2,081,693

676,901.8
676,901.8
676,901.8

37,229.6
42,847.9

756,979

75,697.9

832,677

90
Thành tiền

592,289
592,289
592,289

32,575.9
37,491.9

662,357

66,235.7

728,593

564,084.8
564,084.8
564,084.8

31,024.7
35,706.6

630,816

63,081.6

693,898

352,553
352,553
352,553

19,390.4
22,316.6

394,260

39,426

433,686

91
Thành tiền

2,216,501.6
2,216,501.6
1,431,440.3
1,431,440.3
3,647,941.9

200,636.8
230,914.7

4,079,493

407,949.3

4,487,442

320,909.9
320,909.9
966,049.3
559,060.3
392,712.4
14,276.6
966,049.3
1,286,959.2

70,782.8
81,464.5

1,439,207

143,920.7

1,583,128

149,389.1
149,389.1
903,006.9
818,854.2
84,152.7
903,006.9
92
Thành tiền
1,052,396

57,881.8
66,616.7

1,176,895

117,689.5

1,294,585

149,389.1
149,389.1
860,436.4
776,283.7
84,152.7
860,436.4
1,009,825.5

55,540.4
63,922

1,129,288

112,928.8

1,242,217

1,185,710
1,185,710
1,185,710

65,214.1
75,055.4

1,325,980

132,598

1,458,578

93
Thành tiền

1,458,423.3
1,458,423.3
1,458,423.3

80,213.3
92,318.2

1,630,955

163,095.5

1,794,051

1,541,423
1,541,423
1,541,423

84,778.3
97,572.1

1,723,773

172,377.3

1,896,150

1,897,136
1,897,136
1,897,136

104,342.5
120,088.7

2,121,567

212,156.7

94
Thành tiền

2,333,724

1,019,710.6
1,019,710.6
1,019,710.6

56,084.1
64,547.7

1,140,342

114,034.2

1,254,376

782,568.6
782,568.6
782,568.6

43,041.3
49,536.6

875,147

87,514.7

962,662

690,083.2
690,083.2
690,083.2

37,954.6
43,682.3

771,720

77,172

95
Thành tiền

848,892

428,041.3
428,041.3
428,041.3

23,542.3
27,095

478,679

47,867.9

526,547

1,043,556.9
1,043,556.9
1,043,556.9

57,395.6
66,057.2

1,167,010

116,701

1,283,711

1,212,782.3
1,212,782.3
1,212,782.3

66,703
76,769.1

1,356,254

135,625.4

96
Thành tiền

1,491,879

1,410,212
1,410,212
1,410,212

77,561.7
89,266.4

1,577,040

157,704

1,734,744

1,692,254.4
1,692,254.4
1,692,254.4

93,074
107,119.7

1,892,448

189,244.8

2,081,693

676,901.8
676,901.8
676,901.8

37,229.6
42,847.9

756,979

75,697.9

97
Thành tiền

832,677

592,289
592,289
592,289

32,575.9
37,491.9

662,357

66,235.7

728,593

564,084.8
564,084.8
564,084.8

31,024.7
35,706.6

630,816

63,081.6

693,898

352,553
352,553
352,553

19,390.4
22,316.6

394,260

39,426

98
Thành tiền

433,686

1,212,782.3
1,212,782.3
1,212,782.3

66,703
76,769.1

1,356,254

135,625.4

1,491,879

99
Thành tiền

CÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

1,080,377.8
44,930.6
42,455
675,124.5
147,663.4
152,743.6
1,494.5
15,966.2
1,080,377.8
396,270.4
396,270.4
79,912.8
38,000.7
18,899.3
19,207.3
3,805.5
79,912.8
1,556,561

85,610.9
98,530.3

1,740,702

174,070.2

1,914,772

100
Thành tiền
989,531.6
44,930.6
42,455
569,775.4
161,217
155,077
1,452.9
14,623.7
989,531.6
396,270.4
396,270.4
79,912.8
38,000.7
18,899.3
19,207.3
3,805.5
79,912.8
1,465,714.8

80,614.3
92,779.7

1,639,109

163,910.9

1,803,020

673,344
672,000
1,344
673,344
237,275.6
237,275.6
910,619.6

50,084.1
57,642.2

1,018,346

101,834.6

101
Thành tiền

1,120,181

19,895,549
19,895,549

849,150.9
849,150.9
2,394,660.1
785,424.8
160,824.2
564,422.5
499,281.5
154,286.2

218,507.1
11,913.8
2,394,660.1
23,139,360

1,272,664.8
1,464,721.5

25,876,746

2,587,674.6

28,464,421

18,475,549
18,475,549
2,216,501.6
2,216,501.6
1,431,440.3
1,431,440.3
22,123,490.9

1,216,792
1,400,417

24,740,700

102
Thành tiền
2,474,070

27,214,770

396,215.5
377,348
18,867.5
396,215.5
2,729,743.5
2,729,743.5
3,125,959

171,927.7
197,873.2

3,495,760

349,576

3,845,336

144,504.2
88,400
1,576.9
47,421.3
225
6,881
144,504.2
30,162.2
30,162.2
12,740.7
2,838.3
2,627.6
7,025
249.8
12,740.7
187,407.1

10,307.4

103
Thành tiền
11,862.9

209,577

20,957.7

230,535

144,504.2
88,400
1,576.9
47,421.3
225
6,881
144,504.2
30,162.2
30,162.2
12,740.7
2,838.3
2,627.6
7,025
249.8
12,740.7
187,407.1

10,307.4
11,862.9

209,577

20,957.7

230,535

269,408.1
86,450
3,032.5
95,466.6
215
6,000
104
Thành tiền
65,190
225
12,829
269,408.1
64,345.9
64,345.9
67,747.6
56,766.6
2,627.6
7,025
1,328.4
67,747.6
401,501.6

22,082.6
25,415.1

448,999

44,899.9

493,899

269,408.1
86,450
3,032.5
95,466.6
215
6,000
65,190
225
12,829
269,408.1
64,345.9
64,345.9
67,747.6
56,766.6
2,627.6
7,025
1,328.4

105
Thành tiền
67,747.6
401,501.6

22,082.6
25,415.1

448,999

44,899.9

493,899

65,837.2
48,750
13,727.2
225
3,135
65,837.2
150,810.8
150,810.8
12,072.7
2,183.3
2,627.6
7,025
236.8
12,072.7
228,720.7

12,579.6
14,478

255,778

25,577.8

281,356

65,837.2
48,750
13,727.2

106
Thành tiền
225
3,135
65,837.2
150,810.8
150,810.8
12,072.7
2,183.3
2,627.6
7,025
236.8
12,072.7
228,720.7

12,579.6
14,478

255,778

25,577.8

281,356

107
Thành tiền

CÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

520,539.8
186,131.4
9,981.2
164,239.6

159,303.1
884.5
520,539.8
434,335
434,335
954,874.8

52,518.1
60,443.6

1,067,837

106,783.7

1,174,621

17,844.9
8,994.1

8,723.7
38.3
88.8
17,844.9
69,673.9
69,673.9
108
Thành tiền
701.9
668.4
33.5
701.9
88,220.7

4,852.1
5,584.4

98,657

9,865.7

108,523

842,201.1
507,456.2
167,280.5
157,589.8
1,536
8,338.6
842,201.1
444,389
444,389
26,503
26,503
1,313,093.1

72,220.1
83,118.8

1,468,432

146,843.2

1,615,275

1,314,716.4
811,619.2

109
Thành tiền
383,577.2
119,520
1,314,716.4
2,667,204.8
2,667,204.8
3,981,921.2

219,005.7
252,055.6

4,452,983

445,298.3

4,898,281

842,201.1
507,456.2
167,280.5
157,589.8
1,536
8,338.6
842,201.1
302,466.8
302,466.8
45,710.3
26,503
19,207.3
45,710.3
1,190,378.2

65,470.8
75,350.9

1,331,200

133,120

1,464,320

110
Thành tiền
1,314,716.4
811,619.2
383,577.2
119,520
1,314,716.4
2,667,204.8
2,667,204.8
3,981,921.2

219,005.7
252,055.6

4,452,983

445,298.3

4,898,281

194,524
90,131.4
104,392.6
194,524
322,241.9
322,241.9
516,765.9

28,422.1
32,711.3

577,899

57,789.9

635,689

911,689.4
595,072.2
156,818.6
153,741.8
1,521
4,535.8
111
Thành tiền
911,689.4
473,987.7
473,987.7
26,503
26,503
1,412,180.1

77,669.9
89,391

1,579,241

157,924.1

1,737,165

481,434.2
473,467.5
3,200
4,766.7
481,434.2
4,725,122.2
4,725,122.2
5,206,556.4

286,360.6
329,575

5,822,492

582,249.2

6,404,741

12,892,213.4
12,541,696.5
350,516.9
12,892,213.4
3,438,485.1
3,438,485.1
87,333.2
112
Thành tiền
87,333.2
16,418,031.7

902,991.7
1,039,261.4

18,360,285

1,836,028.5

20,196,314

12,892,213.4
12,541,696.5
350,516.9
12,892,213.4
3,438,485.1
3,438,485.1
87,333.2
87,333.2
16,418,031.7

902,991.7
1,039,261.4

18,360,285

1,836,028.5

20,196,314

191,798.8
78,000
31,146.2
25,200
12,120
7,000
20,896.6
17,436
191,798.8
113
Thành tiền
106,688.2
106,688.2
175,903.6
109,687.4
66,216.2
175,903.6
474,390.6

26,091.5
30,028.9

530,511

53,051.1

583,562

2,549.3
1,173.1

1,137.9
6.3
232
2,549.3
32,659.7
32,659.7
35,209

1,936.5
2,228.7

39,374

3,937.4

43,311

114
Thành tiền
4,248.2
1,955.2

1,896.5
10.5
386
4,248.2
54,432.8
54,432.8
58,681

3,227.5
3,714.5

65,623

6,562.3

72,185

5,948.1
2,737.3

2,655.1
14.7
541
5,948.1
97,979
97,979
103,927.1

5,716
6,578.6

116,222

11,622.2

127,844

115
Thành tiền

CÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

297,874.1
11,011
24,140.2

258,320.8
4,402.1
297,874.1
475,816.6
475,816.6
16,354.5
16,354.5
790,045.2

43,452.5
50,009.9

883,508

88,350.8

971,859

294,958.5
199,500
4,000
400
1,000
85,699.5
4,359
294,958.5
116
Thành tiền
299,147
299,147
17,035.9
17,035.9
611,141.4

33,612.8
38,685.3

683,440

68,344

751,784

158,180.8
92,050
3,300
325
825
59,343.2
2,337.6
158,180.8
259,676.3
259,676.3
17,035.9
17,035.9
434,893

23,919.1
27,528.7

486,341

48,634.1

534,975

274,972.1
183,060
117
Thành tiền
8,000
4,427.5
9,930.4
36,203
15,268.1
13,886
133.4
4,063.7
274,972.1
231,361
231,361
75,799.7
12,986.4
12,181.9
50,631.4
75,799.7
582,132.8

32,017.3
36,849

650,999

65,099.9

716,099

829,855.9
502,505.4
165,648.5
156,052.3
1,521
4,128.7
829,855.9
337,508.7
337,508.7
71,884.2
26,503
38,846.2
118
Thành tiền
6,535
71,884.2
1,239,248.8

68,158.7
78,444.5

1,385,852

138,585.2

1,524,437

530,672.5
319,494.3
5,924
200,000
5,254.2
530,672.5
5,295,014
5,295,014
5,825,686.5

320,412.8
368,766

6,514,865

651,486.5

7,166,352

3,401.6
3,401.6

8,244.3
8,244.3
11,645.9

640.5

119
Thành tiền
737.2

13,024

1,302.4

14,326

350,418.9
350,418.9
350,418.9

19,273
22,181.5

391,873

39,187.3

431,060

2,549.3
1,173.1

1,137.9
6.3
232
2,549.3
32,659.7
32,659.7
35,209

1,936.5
2,228.7

39,374

3,937.4

43,311

120
Thành tiền

CÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

162,299.3
162,299.3
162,299.3

8,926.5
10,273.5

181,499

18,149.9

199,649

1,126,873.4
1,126,873.4
935,608.3
935,608.3
2,062,481.7

113,436.5
130,555.1

2,306,473

230,647.3

2,537,120

241,604.6
241,604.6

121
Thành tiền
241,604.6

13,288.3
15,293.6

270,187

27,018.7

297,206

1,379,543.9
1,379,543.9
1,267,274.3
1,267,274.3
2,646,818.2

145,575
167,543.6

2,959,937

295,993.7

3,255,931

305,643.1
305,643.1
305,643.1

16,810.4
19,347.2

341,801

34,180.1

375,981

2,216,501.6
122
Thành tiền
2,216,501.6
1,431,440.3
1,431,440.3
3,647,941.9

200,636.8
230,914.7

4,079,493

407,949.3

4,487,442

486,956.9
186,131.4
9,981.2
126,272.2

163,687.6
884.5
486,956.9
384,064.7
384,064.7
871,021.6

47,906.2
55,135.7

974,063

97,406.3

1,071,469

486,956.9
186,131.4
9,981.2
126,272.2

163,687.6
123
Thành tiền
884.5
486,956.9
434,335
434,335
921,291.9

50,671.1
58,317.8

1,030,281

103,028.1

1,133,309

11,849.6
8,410.1

3,332.1
48.4
59
11,849.6
47,900.8
47,900.8
681.8
668.4
13.4
681.8
60,432.2

3,323.8
3,825.4

67,581

6,758.1

74,339

8,496.5

124
Thành tiền
3,910.5

3,792.9
21.1
772
8,496.5
185,071.4
185,071.4
193,567.9

10,646.2
12,252.8

216,467

21,646.7

238,114

911,689.4
595,072.2
156,818.6
153,741.8
1,521
4,535.8
911,689.4
696,739.2
696,739.2
71,884.2
26,503
38,846.2
6,535
71,884.2
1,680,312.8

92,417.2
106,363.8

1,879,094

187,909.4

125
Thành tiền

2,067,003

929,765.3
603,866.3
159,136.1
156,013.8
1,543.5
9,205.6
929,765.3
291,401
291,401
45,402.3
26,503
18,899.3
45,402.3
1,266,568.6

69,661.3
80,173.8

1,416,404

141,640.4

1,558,044

850,539.7
507,456.2
167,280.5
157,589.8
1,536
16,677.2
850,539.7
803,427.4
803,427.4
126,623.6
26,503
19,207.3
78,430.5
126
Thành tiền
2,482.8
126,623.6
1,780,590.7

97,932.5
112,711.4

1,991,235

199,123.5

2,190,359

967,151.4
188,617.1
3,980
1,345.7
416,945
175,840.7
159,923.1
1,536
18,963.8
967,151.4
715,848.4
715,848.4
65,349.2
26,503
38,846.2
65,349.2
1,748,349

96,159.2
110,670.5

1,955,179

195,517.9

2,150,697

5,698,877.4
127
Thành tiền
3,175,696.3
2,089,147.7
46,813.5
121,000
182,000
84,219.9
5,698,877.4
11,332,898.6
11,332,898.6
17,031,776

936,747.7
1,078,111.4

19,046,635

1,904,663.5

20,951,299

697,488
319,494.3
71,087.9
300,000
6,905.8
697,488
5,477,600.7
5,477,600.7
6,175,088.7

339,629.9
390,883.1

6,905,602

690,560.2

7,596,162

5,661,829.7
3,048,668.5
128
Thành tiền
750,372.5
1,492,020.4
342,600
28,168.3
5,661,829.7
6,048,567.2
6,048,567.2
11,710,396.9

644,071.8
741,268.1

13,095,737

1,309,573.7

14,405,311

12,892,213.4
12,541,696.5
350,516.9
12,892,213.4
3,655,703.5
3,655,703.5
296,481.1
87,333.2
209,147.9
296,481.1
16,844,398

926,441.9
1,066,250.4

18,837,090

1,883,709

20,720,799

13,099,063.9

129
Thành tiền
12,728,886
233,677.9
136,500
13,099,063.9
2,551,807.3
2,551,807.3
756,457.1
529,729.6
69,866.6
156,860.9
756,457.1
16,407,328.3

902,403.1
1,038,583.9

18,348,315

1,834,831.5

20,183,147

12,892,213.4
12,541,696.5
350,516.9
12,892,213.4
4,297,101
4,297,101
104,799.8
104,799.8
17,294,114.2

951,176.3
1,094,717.4

19,340,008

1,934,000.8

21,274,009

130
Thành tiền
13,059,583.9
12,728,886
233,677.9
97,020
13,059,583.9
2,642,204.3
2,642,204.3
774,075.9
704,209.3
69,866.6
774,075.9
16,475,864.1

906,172.5
1,042,922.2

18,424,959

1,842,495.9

20,267,455

196,203.1
186,131.4
10,071.7
196,203.1
241,297.2
241,297.2
437,500.3

24,062.5
27,693.8

489,257

48,925.7

538,183

131
Thành tiền

CÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

ỆN

Thành tiền

486,956.9
186,131.4
9,981.2
126,272.2

163,687.6
884.5
486,956.9
440,367.4
440,367.4
927,324.3

51,002.8
58,699.6

1,037,027

103,702.7

1,140,730

132
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG

1
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

2
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
hành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp

hành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

hành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

hành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

hành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

hành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


* Vét hữu cơ 0 0
0 AB.11721 Đào hữu cơ bằng thủ công, đất cấp I m3 0 81,675
0 AB.11711 Đào nền đường mở rộng, đất cấp I m3 0 127,050
0 AB.21121 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I 100m3 0 931,927

0 AB.21131 Đào hữu cơ bằng thủ công bằng máy đào <=1,25 100m3 0 970,580
m3, đất cấp I
KẾT THÚC : Vét hữu cơ
* Đánh cấp nền đường 0 0
0 AB.11722 Đánh cấp nền đường bằng thù công, đất cấp II m3 0 122,513

0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 0 167,886


0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 0 2,300,321
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp II
0 AB.31132 Đánh cấp nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, 100m3 0 2,336,943
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp II
KẾT THÚC : Đánh cấp nền đường
* Đào nền đất C2 0 0
1 AB.11722 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 0 122,513
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 0 167,886
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 0 2,300,321
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp II
2 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi 100m3 0 2,336,943
<=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp
II
KẾT THÚC : Đào nền đất C2
* Đào nền đất C3 0 0
3 AB.11723 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III m3 0 197,381
0 AB.11713 Đào nền đường mở rộng, đất cấp III m3 0 242,756
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 0 2,807,097
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp III
4 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi 100m3 0 2,750,219
<=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp
III

1
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
KẾT THÚC : Đào nền đất C3
* Đào khuôn đường đất C3 0 0
5 AB.11823 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp III m3 0 288,131
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 0 2,807,097
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp III
6 AB.31133 Đào khuôn đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy 100m3 0 2,750,219
ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất
cấp III
KẾT THÚC : Đào khuôn đường đất C3
* Đào rãnh 0 0
7 AB.11823 Đào rãnh bằng thủ công, đất cấp III m3 0 288,131
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 0 2,807,097
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp III
8 AB.31133 Đào rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 100m3 0 2,750,219
CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III

KẾT THÚC : Đào rãnh


* Vận chuyển đất 0 0
0 AB.41111 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, 100m3 0 971,412
ôtô 5T, đất cấp I
0 AB.41211 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,214,995
ôtô 5T, đất cấp I
0 AB.41311 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, 100m3 0 1,388,566
ôtô 5T, đất cấp I
0 AB.41411 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 0 1,620,479
ôtô 5T, đất cấp I
0 AB.42111 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 962,662
5T, đất cấp I
0 AB.42211 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 773,046
5T, đất cấp I
0 AB.42311 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 641,774
5T, đất cấp I
0 AB.42411 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, 100m3 0 396,733
đất cấp I
0 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, 100m3 0 1,214,995
ôtô 5T, đất cấp II
0 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,390,024
ôtô 5T, đất cấp II
0 AB.41312 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, 100m3 0 1,619,021
ôtô 5T, đất cấp II
0 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 0 1,939,908
ôtô 5T, đất cấp II

2
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
0 AB.42112 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 1,050,176
5T, đất cấp II
0 AB.42212 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 875,147
5T, đất cấp II
0 AB.42312 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 778,880
5T, đất cấp II
0 AB.42412 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, 100m3 0 482,789
đất cấp II
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, 100m3 0 1,458,578
ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,794,051
ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, 100m3 0 1,896,150
ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 0 2,333,724
ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 1,254,376
5T, đất cấp III
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 962,662
5T, đất cấp III
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 848,892
5T, đất cấp III
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, 100m3 0 526,547
đất cấp III
0 AB.41121 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, 100m3 0 912,475
ôtô 7T, đất cấp I
0 AB.41221 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,155,340
ôtô 7T, đất cấp I
0 AB.41321 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, 100m3 0 1,285,446
ôtô 7T, đất cấp I
0 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 0 1,478,002
ôtô 7T, đất cấp I
0 AB.42121 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 745,940
7T, đất cấp I
0 AB.42221 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 659,203
7T, đất cấp I
0 AB.42321 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 641,856
7T, đất cấp I
0 AB.42421 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, 100m3 0 397,256
đất cấp I
0 AB.41122 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, 100m3 0 1,023,499
ôtô 7T, đất cấp II
0 AB.41222 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,335,753
ôtô 7T, đất cấp II
0 AB.41322 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, 100m3 0 1,509,228
ôtô 7T, đất cấp II
3
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 0 1,734,744
ôtô 7T, đất cấp II
0 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 780,635
7T, đất cấp II
10 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, 100m3 0 711,245
đất cấp II
0 AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 659,203
7T, đất cấp II
0 AB.42422 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, 100m3 0 409,400
đất cấp II
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, 100m3 0 1,283,711
ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,491,879
ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, 100m3 0 1,734,744
ôtô 7T, đất cấp III
11 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 0 2,081,693
ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 832,677
7T, đất cấp III
12 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, 100m3 0 728,593
đất cấp III
0 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 693,898
7T, đất cấp III
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, 100m3 0 433,686
đất cấp III
KẾT THÚC : Vận chuyển đất
* Đắp nền 0 0
13 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu 100m3 0 4,487,442
K=0,95
14 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu 100m3 0 1,583,128
K=0,95
KẾT THÚC : Đắp nền
* Mua đất về đắp 0 0
15 TT Mua đất về đắp (gồm cả thuế tài nguyên và phí bảo m3 0 10,000
0 AB.24123 vĐào
ệ môi
xúctrườ
đấtng)
bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 100m3 0 1,294,585

16 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3 0 1,242,217

0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, 100m3 0 1,458,578
ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,794,051
ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, 100m3 0 1,896,150
ôtô 5T, đất cấp III

4
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 0 2,333,724
ôtô 5T, đất cấp III
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 1,254,376
5T, đất cấp III
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 962,662
5T, đất cấp III
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 848,892
5T, đất cấp III
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, 100m3 0 526,547
đất cấp III
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, 100m3 0 1,283,711
ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,491,879
ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, 100m3 0 1,734,744
ôtô 7T, đất cấp III
17 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 100m3 0 2,081,693
ôtô 7T, đất cấp III
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 832,677
7T, đất cấp III
0 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 100m3 0 728,593
7T, đất cấp III
18 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 7T, 100m3 0 693,898
đất cấp III
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, 100m3 0 433,686
đất cấp III
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, 100m3 0 1,491,879
ôtô 7T, đất cấp III
KẾT THÚC : Mua đất về đắp
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

5
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


1 AF.15435 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0 1,914,772
công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt
đường 20 cm, mác 300
0 AF.15434 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0 1,803,020
công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt
đường <=25 cm, mác 250
2 AL.16210 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 0 1,120,181
3 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 16cm 100m3 0 28,464,421

4 AB.65130 Đá thải lề đường dày 12cm 100m3 0 27,214,770


5 AF.82411 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông 100m2 0 3,845,336
6 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông không cốt m 0 230,535
0 thép khe co sân, bãi, mặt đường bê tông
AL.24111 Làm m 0 230,535
7 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông không m 0 493,899
0 AL.24112 cLàm
ốt thép
khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông m 0 493,899
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông không m 0 281,356
0 AL.24113 cLàm
ốt thép
khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông m 0 281,356
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

6
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


* Rãnh xây 0 0
0 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, m3 0 1,174,621
cao <=2 m, vữa XM mác 75
0 AK.21137 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng m2 0 108,523
mác 100
KẾT THÚC : Rãnh xây
* Tấm đan BTCT 0 0
1 AF.13213 Bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 200 m3 0 1,615,275
2 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh nước 100m2 0 4,898,281
0 AF.11213 Bê tông xà mũ rãnh, đá 1x2, mác 200 m3 0 1,464,320
0 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn xà mũ rãnh 100m2 0 4,898,281
3 AK.98110 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 0 635,689
Dmax<=4
4 AG.11414 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 m3 0 1,737,165
5 AG.31311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan 100m2 0 6,404,741
6 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=10 mm tấn 0 20,196,314
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=18 mm tấn 0 20,196,314
8 AG.41211 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp tấm đan, cái 0 583,562
trọng lượng <= 1 tấn
0 AG.42111 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cái 0 43,311
cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng
lượng <= 50 kg
0 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cái 0 72,185
cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng
lượng <= 100 kg
0 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cái 0 127,844
cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng
lượng > 250 kg
KẾT THÚC : Tấm đan BTCT
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

7
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


* Biển báo 0 0
1 AD.32322 Sản xuất, lắp đặt bảng lưu thông loại vuông, tam m2 0 971,859
giác, chữ nhật
2 AD.32421 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển cái 0 751,784
tròn đường kính 70 cm
3 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam cái 0 534,975
giác cạnh 70 cm
4 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu cái 0 716,099
thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm

KẾT THÚC : Biển báo


* Cọc tiêu 0 0
5 AG.11113 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc m3 0 1,524,437
tiêu, đá 1x2, mác 200
6 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ VK bê tông đúc sẵn, 100m2 0 7,166,352
ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc tiêu
7 AK.83411 Sơn cọc tiêu 2 nước m2 0 14,326
8 AB.11413 Đào lỗ chôn cột tiêu, đất cấp III, đắp đất hoàn thiện m3 0 431,060
cột tiêu
9 AG.42111 Lắp đặt cột tiêu, cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ cái 0 43,311
công, trọng lượng <= 50 kg
KẾT THÚC : Cọc tiêu
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

8
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


1 AB.11322 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp II m3 0 199,649
2 AB.25122 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II 100m3 0 2,537,120

3 AB.11323 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp III m3 0 297,206
4 AB.25113 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3 0 3,255,931

5 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá m3 0 375,981


6 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu 100m3 0 4,487,442
K=0,95
7 AE.11114 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa m3 0 1,071,469
XM mác 75
8 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 m3 0 1,133,309

9 AK.21234 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 0 74,339
10 AG.42141 Lắp dựng bản cống, trọng lượng > 250 kg cái 0 238,114
11 AG.11814 Bê tông bản, bó vỉa, đá 1x2, mác 250 m3 0 2,067,003
12 AF.11314 Bê tông phủ bản, khớp nối, đá 1x2, mác 250 m3 0 1,558,044
13 AF.14213 Bê tông mũ mố cống, đá 1x2, mác 200 m3 0 2,190,359
14 AF.12112 Bê tông nối cống với mương , đá 1x2, mác 150 m3 0 2,150,697

15 AF.81511 Ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố 100m2 0 20,951,299


16 AG.31111 Ván khuôn gỗ, ván khuôn bản 100m2 0 7,596,162
17 AF.81311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nối mương với cống 100m2 0 14,405,311

18 AF.65110 Cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 0 20,720,799


19 AF.65120 Cốt thép mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 0 20,183,147
20 AG.13211 Cốt thép bản, đường kính <= 10 mm tấn 0 21,274,009
21 AG.13212 Cốt thép bản, đường kính > 10 mm tấn 0 20,267,455
22 AE.12110 Đá hộc xếp khan m3 0 538,183
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

9
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


1 AE.11924 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 75 m3 0 1,140,730

TỔNG HẠNG MỤC


TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

10
ÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

0
0
0

0
0

0
0
0

0
0
0

11
Thành tiền

0
0

0
0

12
Thành tiền
0

13
Thành tiền
0

0
0

14
Thành tiền
0

15
Thành tiền

ÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền
0

0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

16
Thành tiền

ÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0

17
Thành tiền

ÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền

0
0

18
Thành tiền

ÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền
0
0

0
0

0
0

0
0
0
0
0
0

0
0
0

0
0
0
0
0
0

19
Thành tiền

ÔNG TRÌNH
NG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Thành tiền
0

0
0
0

20
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Đơn vị tín
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 0 0 0
1.1 HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG ( G x 2% ) 0 0 0
1.2 HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG ( G x 2% ) 0 0 0
1.3 HẠNG MỤC: RÃNH ( G x 2% ) 0 0 0
1.4 HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU ( G x 2% ) 0 0 0
1.5 HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC ( G x 2% ) 0 0 0
1.6 HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN ( G x 2% ) 0 0 0
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 0 0 0
2.1 HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG ( G x 2% ) 0 0 0
2.2 HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG ( G x 2% ) 0 0 0
2.3 HẠNG MỤC: RÃNH ( G x 2% ) 0 0 0
2.4 HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU ( G x 2% ) 0 0 0
2.5 HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC ( G x 2% ) 0 0 0
2.6 HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN ( G x 2% ) 0 0 0
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại
TỔNG CỘNG (1 + 2 + 3) 0 0 0

1
ƠN

Đơn vị tính : đồng

KÝ HIỆU

[6]
CNT

CKKL

CK
CHMC

2
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2012 105 % 1
2 2013 105 % 1
3 2014 105 % 1
4 2015 105 % 1.04762
5 2016 110 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2017 0 1.00952 0.05 0 0
2 2018 0 1.00952 0.05 0 0
3 2019 0 1.00952 0.05 0 0
TỔNG CỘNG 0 0

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

Đơn vị tín
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu 0 0 0
1.1 HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG 0 0 0
1.2 HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG 0 0 0
1.3 HẠNG MỤC: RÃNH 0 0 0
1.4 HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU 0 0 0
1.5 HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC 0 0 0
1.6 HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN 0 0 0
2 Chi phí Hạng mục chung 0 0 0
2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 0 0 0
2.1.1 HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG ( G x 2% ) 0 0 0
2.1.2 HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG ( G x 2% ) 0 0 0
2.1.3 HẠNG MỤC: RÃNH ( G x 2% ) 0 0 0
2.1.4 HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU ( G x 2% ) 0 0 0
2.1.5 HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC ( G x 2% ) 0 0 0
2.1.6 HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN ( G x 2% ) 0 0 0
2.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 0 0 0
2.2.1 HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG ( G x 2% ) 0 0 0
2.2.2 HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG ( G x 2% ) 0 0 0
2.2.3 HẠNG MỤC: RÃNH ( G x 2% ) 0 0 0
2.2.4 HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU ( G x 2% ) 0 0 0
2.2.5 HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC ( G x 2% ) 0 0 0
2.2.6 HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN ( G x 2% ) 0 0 0
2.3 Các chi phí hạng mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 0 0 0

1
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1 + 2) ] 0
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0
TỔNG CỘNG (1 + 2 + 3) 0 0 0
LÀM TRÒN 0

Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

2
ƠN

Đơn vị tính : đồng

KÝ HIỆU

[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
Gthau4
Gthau5
Gthau6
GHCM
CNT

CKKL

CK
GDPXD

3
KÝ HIỆU

[6]
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD

4
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
0 AB.11721 Đào hữu cơ bằng thủ công, đất cấp I m3 0
b.) Nhân công 66,395.2
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.36 0 184,431
0 AB.11711 Đào nền đường mở rộng, đất cấp I m3 0
b.) Nhân công 103,281.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.56 0 184,431
0 AB.21121 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I 100m3 0
b.) Nhân công 92,215.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.5 0 184,431
c.) Máy thi công 665,368.3
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.25 0 2,437,066
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.03 0 1,870,059
0 AB.21131 Đào hữu cơ bằng thủ công bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I 100m3 0
b.) Nhân công 92,215.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.5 0 184,431
c.) Máy thi công 696,790
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.189 0 3,389,885
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.03 0 1,870,059
0 AB.11722 Đánh cấp nền đường bằng thù công, đất cấp II m3 0
b.) Nhân công 99,592.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.54 0 184,431
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 0
b.) Nhân công 136,478.9
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 0 184,431
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên 100m3 0
phương tiện vận chuyển, đất cấp II

1
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
b.) Nhân công 894,490.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 0 184,431
c.) Máy thi công 975,491.9
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.355 0 2,437,066
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 0 1,870,059
0 AB.31132 Đánh cấp nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương 100m3 0
tiện vận chuyển, đất cấp II
b.) Nhân công 894,490.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 0 184,431
c.) Máy thi công 1,005,263.1
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.264 0 3,389,885
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 0 1,870,059
1 AB.11722 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 0
b.) Nhân công 99,592.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.54 0 184,431
0 AB.11712 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II m3 0
b.) Nhân công 136,478.9
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 0 184,431
0 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên 100m3 0
phương tiện vận chuyển, đất cấp II
b.) Nhân công 894,490.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 0 184,431
c.) Máy thi công 975,491.9
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.355 0 2,437,066
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 0 1,870,059
2 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện 100m3 0
vận chuyển, đất cấp II
b.) Nhân công 894,490.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 0 184,431
c.) Máy thi công 1,005,263.1
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.264 0 3,389,885
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.059 0 1,870,059

2
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
3 AB.11723 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III m3 0
b.) Nhân công 160,455
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.87 0 184,431
0 AB.11713 Đào nền đường mở rộng, đất cấp III m3 0
b.) Nhân công 197,341.2
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.07 0 184,431
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên 100m3 0
phương tiện vận chuyển, đất cấp III
b.) Nhân công 1,067,855.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 0 184,431
c.) Máy thi công 1,214,095.4
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 0 2,437,066
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 0 1,870,059
4 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện 100m3 0
vận chuyển, đất cấp III
b.) Nhân công 1,067,855.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 0 184,431
c.) Máy thi công 1,167,858.7
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 0 3,389,885
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 0 1,870,059
5 AB.11823 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp III m3 0
b.) Nhân công 234,227.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.27 0 184,431
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên 100m3 0
phương tiện vận chuyển, đất cấp III
b.) Nhân công 1,067,855.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 0 184,431
c.) Máy thi công 1,214,095.4
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 0 2,437,066
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 0 1,870,059
6 AB.31133 Đào khuôn đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương 100m3 0
tiện vận chuyển, đất cấp III
b.) Nhân công 1,067,855.5
3
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 0 184,431
c.) Máy thi công 1,167,858.7
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 0 3,389,885
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 0 1,870,059
7 AB.11823 Đào rãnh bằng thủ công, đất cấp III m3 0
b.) Nhân công 234,227.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.27 0 184,431
0 AB.31123 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên 100m3 0
phương tiện vận chuyển, đất cấp III
b.) Nhân công 1,067,855.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 0 184,431
c.) Máy thi công 1,214,095.4
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.446 0 2,437,066
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 0 1,870,059
8 AB.31133 Đào rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận 100m3 0
chuyển, đất cấp III
b.) Nhân công 1,067,855.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 5.79 0 184,431
c.) Máy thi công 1,167,858.7
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.307 0 3,389,885
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.068 0 1,870,059
0 AB.41111 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 789,682.9
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.666 0 1,185,710
0 AB.41211 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 987,696.4
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.833 0 1,185,710
0 AB.41311 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, ôtô 5T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 1,128,795.9
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.952 0 1,185,710
0 AB.41411 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 1,317,323.8

4
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.111 0 1,185,710
0 AB.42111 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 782,568.6
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 0 1,185,710
0 AB.42211 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 628,426.3
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.53 0 1,185,710
0 AB.42311 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 521,712.4
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.44 0 1,185,710
0 AB.42411 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 322,513.1
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.272 0 1,185,710
0 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 987,696.4
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.833 0 1,185,710
0 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 1,129,981.6
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.953 0 1,185,710
0 AB.41312 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, ôtô 5T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 1,316,138.1
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.11 0 1,185,710
0 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 1,576,994.3
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.33 0 1,185,710
0 AB.42112 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 853,711.2
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.72 0 1,185,710
0 AB.42212 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 711,426
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.6 0 1,185,710
0 AB.42312 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 100m3 0
5
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
c.) Máy thi công 633,169.1
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.534 0 1,185,710
0 AB.42412 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 392,470
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.331 0 1,185,710
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,185,710
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1 0 1,185,710
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,458,423.3
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.23 0 1,185,710
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,541,423
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.3 0 1,185,710
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,897,136
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6 0 1,185,710
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,019,710.6
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.86 0 1,185,710
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 782,568.6
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 0 1,185,710
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 690,083.2
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.582 0 1,185,710
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 428,041.3
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.361 0 1,185,710
0 AB.41121 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 741,771.5
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.526 0 1,410,212
6
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
0 AB.41221 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 939,201.2
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.666 0 1,410,212
0 AB.41321 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, ôtô 7T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 1,044,967.1
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.741 0 1,410,212
0 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 1,201,500.6
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.852 0 1,410,212
0 AB.42121 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 606,391.2
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.43 0 1,410,212
0 AB.42221 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 535,880.6
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.38 0 1,410,212
0 AB.42321 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 521,778.4
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.37 0 1,410,212
0 AB.42421 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 100m3 0
c.) Máy thi công 322,938.5
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.229 0 1,410,212
0 AB.41122 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 832,025.1
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.59 0 1,410,212
0 AB.41222 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 1,085,863.2
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.77 0 1,410,212
0 AB.41322 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, ôtô 7T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 1,226,884.4
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.87 0 1,410,212
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 1,410,212
7
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 0 1,410,212
0 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 634,595.4
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.45 0 1,410,212
10 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 578,186.9
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.41 0 1,410,212
0 AB.42322 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 535,880.6
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.38 0 1,410,212
0 AB.42422 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II 100m3 0
c.) Máy thi công 332,810
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.236 0 1,410,212
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,043,556.9
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.74 0 1,410,212
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,212,782.3
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 0 1,410,212
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,410,212
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 0 1,410,212
11 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,692,254.4
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2 0 1,410,212
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 676,901.8
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.48 0 1,410,212
12 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 592,289
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42 0 1,410,212
0 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 100m3 0
8
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
c.) Máy thi công 564,084.8
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4 0 1,410,212
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 352,553
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.25 0 1,410,212
13 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 0
b.) Nhân công 2,216,501.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 0 217,731
c.) Máy thi công 1,431,440.3
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 0 281,226
14 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 0
b.) Nhân công 320,909.9
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.74 0 184,431
c.) Máy thi công 951,772.7
M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 0.42 0 1,331,096
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.21 0 1,870,059
M999 Máy khác % 1.5 0 0
0 AB.24123 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 100m3 0
b.) Nhân công 149,389.1
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81 0 184,431
c.) Máy thi công 903,006.8
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.336 0 2,437,066
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 0 1,870,059
16 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3 0
b.) Nhân công 149,389.1
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81 0 184,431
c.) Máy thi công 860,436.3
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.229 0 3,389,885
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 0 1,870,059
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,185,710
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1 0 1,185,710
9
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,458,423.3
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.23 0 1,185,710
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,541,423
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.3 0 1,185,710
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,897,136
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6 0 1,185,710
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,019,710.6
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.86 0 1,185,710
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 782,568.6
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66 0 1,185,710
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 690,083.2
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.582 0 1,185,710
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 428,041.3
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.361 0 1,185,710
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,043,556.9
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.74 0 1,410,212
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,212,782.3
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 0 1,410,212
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=700m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,410,212
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 0 1,410,212
17 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,692,254.4
10
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2 0 1,410,212
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 676,901.8
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.48 0 1,410,212
0 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 592,289
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42 0 1,410,212
18 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 564,084.8
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4 0 1,410,212
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 352,553
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.25 0 1,410,212
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 7T, đất cấp III 100m3 0
c.) Máy thi công 1,212,782.3
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86 0 1,410,212

11
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
1 AF.15435 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, m3 0
chiều dày mặt đường 20 cm, mác 300
a.) Vật liệu 1,064,411.5
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014 0 3,209,328.9
A24.0520 Nhựa đường kg 3.5 0 12,130
A24.0797 Xi măng PC30 kg 466.375 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.42435 0 347,975.4
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.872275 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 184.5 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1.5 0 0
b.) Nhân công 396,270.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.82 0 217,731
c.) Máy thi công 76,107.3
M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0.095 0 400,007
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 0 212,352
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 0 215,812
M999 Máy khác % 5 0 0
0 AF.15434 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, m3 0
chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250
a.) Vật liệu 974,907.9
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014 0 3,209,328.9
A24.0520 Nhựa đường kg 3.5 0 12,130
A24.0797 Xi măng PC30 kg 393.6 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.4633 0 347,975.4
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.8856 0 175,109.5

12
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
A24.0524 Nước lít 179.375 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1.5 0 0
b.) Nhân công 396,270.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.82 0 217,731
c.) Máy thi công 76,107.3
M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0.095 0 400,007
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 0 212,352
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 0 215,812
M999 Máy khác % 5 0 0
2 AL.16210 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m2 0
a.) Vật liệu 672,000
A24.0436 Giấy dầu m2 112 0 6,000
Z999 Vât liệu khác % 0.2 0 0
b.) Nhân công 237,275.6
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.18 0 201,081
3 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 16cm 100m3 0
a.) Vật liệu 19,895,549
A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142 0 140,109.5
b.) Nhân công 849,150.9
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.9 0 217,731
c.) Máy thi công 2,382,746.2
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.42 0 1,870,059
M24.0187 Máy san 108CV ca 0.08 0 2,010,303
M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0.21 0 2,687,726
M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.34 0 1,468,475
M24.0154A Máy lu rung 10T ca 0.21 0 734,696
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.21 0 1,040,510
M999 Máy khác % 0.5 0 0
4 AB.65130 Đá thải lề đường dày 12cm 100m3 0
a.) Vật liệu 14,312,045
. Đá thải m3 110 0 130,109.5
b.) Nhân công 2,216,501.6
13
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 0 217,731
c.) Máy thi công 1,431,440.3
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 0 281,226
5 AF.82411 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông 100m2 0
a.) Vật liệu 377,348
A24.0712 Thép hình kg 31.5 0 11,979.3
Z999 Vât liệu khác % 5 0 0
b.) Nhân công 2,729,743.5
N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 11.5 0 237,369
6 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông không cốt thép m 0
a.) Vật liệu 137,623.2
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.36 0 65,000
A24.0520 Nhựa đường kg 0.13 0 12,130
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 3.8 0 12,479.3
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 0 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 0 0
b.) Nhân công 30,162.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.15 0 201,081
c.) Máy thi công 12,490.9
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.013 0 218,333
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 0 460,989
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 0 1,232,451
M999 Máy khác % 2 0 0
0 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông m 0
a.) Vật liệu 137,623.2
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.36 0 65,000
A24.0520 Nhựa đường kg 0.13 0 12,130
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 3.8 0 12,479.3
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 0 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 0 0
b.) Nhân công 30,162.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.15 0 201,081
14
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
c.) Máy thi công 12,490.9
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.013 0 218,333
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 0 460,989
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 0 1,232,451
M999 Máy khác % 2 0 0
7 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông không cốt thép m 0
a.) Vật liệu 256,579.1
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.33 0 65,000
A24.0520 Nhựa đường kg 0.25 0 12,130
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 7.65 0 12,479.3
A24.0489 Mùn cưa kg 0.43 0 500
A24.0233 Cao su đệm m 1.2 0 5,000
A24.0334 ống nhựa F42 m 1.59 0 41,000
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 0 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 0 0
b.) Nhân công 64,345.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.32 0 201,081
c.) Máy thi công 66,419.2
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.26 0 218,333
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 0 460,989
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 0 1,232,451
M999 Máy khác % 2 0 0
0 AL.24112 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông m 0
a.) Vật liệu 256,579.1
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 1.33 0 65,000
A24.0520 Nhựa đường kg 0.25 0 12,130
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 7.65 0 12,479.3
A24.0489 Mùn cưa kg 0.43 0 500
A24.0233 Cao su đệm m 1.2 0 5,000
A24.0334 ống nhựa F42 m 1.59 0 41,000
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 0 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 0 0
15
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
b.) Nhân công 64,345.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.32 0 201,081
c.) Máy thi công 66,419.2
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.26 0 218,333
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 0 460,989
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 0 1,232,451
M999 Máy khác % 2 0 0
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông không cốt thép m 0
a.) Vật liệu 62,702.2
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.75 0 65,000
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 1.1 0 12,479.3
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 0 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 0 0
b.) Nhân công 150,810.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.75 0 201,081
c.) Máy thi công 11,835.9
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.01 0 218,333
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 0 460,989
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 0 1,232,451
M999 Máy khác % 2 0 0
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông m 0
a.) Vật liệu 62,702.2
A24.0480 Ma tít chèn khe kg 0.75 0 65,000
A24.0748 Thép tròn fi 25 kg 1.1 0 12,479.3
A24.0463 Lưới cắt cái 0.005 0 45,000
Z999 Vât liệu khác % 5 0 0
b.) Nhân công 150,810.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.75 0 201,081
c.) Máy thi công 11,835.9
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.01 0 218,333
M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0.0057 0 460,989
M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0.0057 0 1,232,451
16
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
M999 Máy khác % 2 0 0

17
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
0 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 m3 0

a.) Vật liệu 520,539.9


A24.0031 Đá hộc m3 1.2 0 155,109.5
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 0 175,109.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 161.7168 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.4578 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 109.2 0 8.1
b.) Nhân công 434,335
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.16 0 201,081
0 AK.21137 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng mác 100 m2 0
a.) Vật liệu 17,756.1
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 8.85592 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.02507 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 5.98 0 6.4
Z999 Vật liệu khác % 0.5 0 0
b.) Nhân công 69,673.9
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.32 0 217,731
c.) Máy thi công 668.4
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0 222,789
M999 Máy khác % 5 0 0
1 AF.13213 Bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 200 m3 0
a.) Vật liệu 833,862.4
A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 0 347,975.4
18
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 189.625 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1 0 0
b.) Nhân công 444,389
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.21 0 201,081
c.) Máy thi công 26,503
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 0 278,979
2 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh nước 100m2 0
a.) Vật liệu 1,195,196.4
A24.0726 Thép tấm kg 51.81 0 15,665.3
A24.0712 Thép hình kg 32.02 0 11,979.3
Z999 Vât liệu khác % 10 0 0
b.) Nhân công 2,667,204.8
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 12.25 0 217,731
0 AF.11213 Bê tông xà mũ rãnh, đá 1x2, mác 200 m3 0
a.) Vật liệu 833,862.4
A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 0 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 189.625 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1 0 0
b.) Nhân công 302,466.8
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.64 0 184,431
c.) Máy thi công 45,710.3
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 0 278,979
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 0 215,812
0 AF.82511 Ván khuôn kim loại, ván khuôn xà mũ rãnh 100m2 0
a.) Vật liệu 1,195,196.4
A24.0726 Thép tấm kg 51.81 0 15,665.3
A24.0712 Thép hình kg 32.02 0 11,979.3
Z999 Vât liệu khác % 10 0 0
b.) Nhân công 2,667,204.8
19
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 12.25 0 217,731
3 AK.98110 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 m3 0
a.) Vật liệu 194,524
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.2 0 75,109.5
A24.0180 Cát vàng m3 0.3 0 347,975.4
b.) Nhân công 322,241.9
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1.48 0 217,731
4 AG.11414 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 m3 0
a.) Vật liệu 907,153.5
A24.0797 Xi măng PC30 kg 411.075 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.45066 0 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.877975 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 187.775 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 0.5 0 0
b.) Nhân công 473,987.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.57 0 184,431
c.) Máy thi công 26,503
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 0 278,979
5 AG.31311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan 100m2 0
a.) Vật liệu 476,667.5
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 0 3,849,328.9
A24.0054 Đinh kg 0.16 0 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 0 0
b.) Nhân công 4,725,122.2
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 25.62 0 184,431
6 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=10 mm tấn 0
a.) Vật liệu 12,892,213.4
A24.0735 Thép tròn kg 1,005 0 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 21.42 0 16,364
b.) Nhân công 3,438,485.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 0 201,081
c.) Máy thi công 87,333.2
20
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 0 218,333
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan, đường kính <=18 mm tấn 0
a.) Vật liệu 12,892,213.4
A24.0735 Thép tròn kg 1,005 0 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 21.42 0 16,364
b.) Nhân công 3,438,485.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 0 201,081
c.) Máy thi công 87,333.2
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 0 218,333
8 AG.41211 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp tấm đan, trọng lượng <= 1 tấn cái 0
a.) Vật liệu 174,362.8
A24.0120 Bu lông M 20x200 cái 4 0 19,500
A24.0701 Thép đệm kg 2.6 0 11,979.3
A24.0543 Que hàn kg 1.2 0 21,000
A24.0001 Ô xy chai 0.3 0 40,400
A24.0050 Đất đèn kg 1 0 7,000
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005 0 4,179,328.9
Z999 Vât liệu khác % 10 0 0
b.) Nhân công 106,688.2
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.49 0 217,731
c.) Máy thi công 175,903.6
M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0.06 0 1,828,123
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.2 0 331,081
0 AG.42111 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ cái 0
công, trọng lượng <= 50 kg
a.) Vật liệu 2,317.3
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.15512 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.00327 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 0.78 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 0 0
b.) Nhân công 32,659.7
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.15 0 217,731
21
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
0 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ cái 0
công, trọng lượng <= 100 kg
a.) Vật liệu 3,862.2
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.9252 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.00545 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 1.3 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 0 0
b.) Nhân công 54,432.8
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.25 0 217,731
0 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ cái 0
công, trọng lượng > 250 kg
a.) Vật liệu 5,407.1
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 2.69528 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.00763 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 1.82 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 0 0
b.) Nhân công 97,979
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.45 0 217,731

22
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
1 AD.32322 Sản xuất, lắp đặt bảng lưu thông loại vuông, tam giác, chữ nhật m2 0
a.) Vật liệu 293,472
A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.286 0 38,500
A24.0579A Sơn dầu kg 0.44 0 54,864
A24.0647 Tôn dày 2mm kg 16.49 0 15,665.3
Z999 Vât liệu khác % 1.5 0 0
b.) Nhân công 475,816.6
N24.0006 Nhân công 3,2/7 công 2.49 0 191,091
c.) Máy thi công 16,354.5
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.024 0 681,436
2 AD.32421 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển tròn đường kính 70 cm cái 0
a.) Vật liệu 290,599.5
A24.0478 Màng phản quang m2 0.57 0 350,000
A24.0504 Mực in cao cấp lít 0.04 0 100,000
A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0.016 0 25,000
A24.0318 Dung môi PUV lít 0.04 0 25,000
A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 5.17 0 16,576.3
Z999 Vât liệu khác % 1.5 0 0
b.) Nhân công 299,147
N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 1.44 0 207,741
c.) Máy thi công 17,035.9
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.025 0 681,436
3 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm cái 0
a.) Vật liệu 155,843.2
A24.0478 Màng phản quang m2 0.263 0 350,000
23
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
A24.0504 Mực in cao cấp lít 0.033 0 100,000
A24.0317 Dung môi PUH3519 lít 0.013 0 25,000
A24.0318 Dung môi PUV lít 0.033 0 25,000
A24.0651 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 3.58 0 16,576.3
Z999 Vât liệu khác % 1.5 0 0
b.) Nhân công 259,676.3
N24.0009 Nhân công 3,7/7 công 1.25 0 207,741
c.) Máy thi công 17,035.9
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0.025 0 681,436
4 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi cái 0
80mm
a.) Vật liệu 270,908.4
A24.0617 Sắt ống fi 80 md 3.39 0 54,000
A24.0506 Nắp chụp nhựa fi 80 cái 1 0 8,000
A24.0578 Sơn chống rỉ kg 0.115 0 38,500
A24.0579 Sơn dầu các màu kg 0.181 0 54,864
A24.0797 Xi măng PC30 kg 25.009 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.043877 0 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.079299 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 16.465 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1.5 0 0
b.) Nhân công 231,361
N24.0007 Nhân công 3,3/7 công 1.19 0 194,421
c.) Máy thi công 75,799.7
M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0.06 0 216,440
M24.0159 Máy mài 2,7 Kw ca 0.06 0 203,031
M24.0005 Ô tô thùng 7Tấn ca 0.045 0 1,125,143
5 AG.11113 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc tiêu, đá 1x2, mác 200 m3 0
a.) Vật liệu 825,727.2
A24.0797 Xi măng PC30 kg 347.13 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.476035 0 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89117 0 175,109.5
24
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
A24.0524 Nước lít 187.775 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 0.5 0 0
b.) Nhân công 337,508.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.83 0 184,431
c.) Máy thi công 65,349.2
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 0 278,979
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 0 215,812
M999 Máy khác % 10 0 0
6 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ VK bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc tiêu 100m2 0

a.) Vật liệu 525,418.3


A24.0418 Gỗ ván m3 0.083 0 3,849,328.9
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0015 0 3,949,328.9
A24.0054 Đinh kg 10 0 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 0 0
b.) Nhân công 5,295,014
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 28.71 0 184,431
7 AK.83411 Sơn cọc tiêu 2 nước m2 0
a.) Vật liệu 3,401.6
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.062 0 54,864
b.) Nhân công 8,244.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.041 0 201,081
8 AB.11413 Đào lỗ chôn cột tiêu, đất cấp III, đắp đất hoàn thiện cột tiêu m3 0
b.) Nhân công 350,418.9
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.9 0 184,431
9 AG.42111 Lắp đặt cột tiêu, cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg cái 0

a.) Vật liệu 2,317.3


A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 1.15512 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.00327 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 0.78 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 0 0

25
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
b.) Nhân công 32,659.7
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.15 0 217,731

26
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
1 AB.11322 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp II m3 0
b.) Nhân công 162,299.3
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.88 0 184,431
2 AB.25122 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II 100m3 0
b.) Nhân công 1,126,873.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 6.11 0 184,431
c.) Máy thi công 935,608.3
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.276 0 3,389,885
3 AB.11323 Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp III m3 0
b.) Nhân công 241,604.6
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.31 0 184,431
4 AB.25113 Đào hố móng bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3 0
b.) Nhân công 1,379,543.9
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 7.48 0 184,431
c.) Máy thi công 1,267,274.3
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.52 0 2,437,066
5 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá m3 0
b.) Nhân công 305,643.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.52 0 201,081
6 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 0
b.) Nhân công 2,216,501.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 10.18 0 217,731
c.) Máy thi công 1,431,440.3
M24.0019 Đầm cóc ca 5.09 0 281,226
7 AE.11114 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 m3 0
27
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
a.) Vật liệu 486,957
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 0 155,109.5
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 0 175,109.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 109.2 0 8.1
b.) Nhân công 384,064.7
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.91 0 201,081
8 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 m3 0
a.) Vật liệu 486,957
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 0 155,109.5
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 0 175,109.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 109.2 0 8.1
b.) Nhân công 434,335
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.16 0 201,081
9 AK.21234 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 0
a.) Vật liệu 11,790.6
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 8.28092 0 1,015.6
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02415 0 137,975.4
A24.0524 Nước lít 5.98 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 0.5 0 0
b.) Nhân công 47,900.8
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.22 0 217,731
c.) Máy thi công 668.4
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0 222,789
M999 Máy khác % 2 0 0
10 AG.42141 Lắp dựng bản cống, trọng lượng > 250 kg cái 0
a.) Vật liệu 7,724.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 3.8504 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.0109 0 347,975.4
28
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
A24.0524 Nước lít 2.6 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 10 0 0
b.) Nhân công 185,071.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.85 0 217,731
11 AG.11814 Bê tông bản, bó vỉa, đá 1x2, mác 250 m3 0
a.) Vật liệu 907,153.5
A24.0797 Xi măng PC30 kg 411.075 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.45066 0 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.877975 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 187.775 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 0.5 0 0
b.) Nhân công 696,739.2
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.2 0 217,731
c.) Máy thi công 65,349.2
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 0 278,979
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 0 215,812
M999 Máy khác % 10 0 0
12 AF.11314 Bê tông phủ bản, khớp nối, đá 1x2, mác 250 m3 0
a.) Vật liệu 920,559.7
A24.0797 Xi măng PC30 kg 417.15 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.45732 0 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89095 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 190.55 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 1 0 0
b.) Nhân công 291,401
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.58 0 184,431
c.) Máy thi công 45,402.3
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 0 278,979
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 0 212,352
13 AF.14213 Bê tông mũ mố cống, đá 1x2, mác 200 m3 0
a.) Vật liệu 833,862.4
A24.0797 Xi măng PC30 kg 350.55 0 1,447.6
29
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
A24.0180 Cát vàng m3 0.480725 0 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.89995 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 189.625 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 2 0 0
b.) Nhân công 803,427.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.69 0 217,731
c.) Máy thi công 124,140.7
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 0 278,979
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 0 215,812
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.045 0 1,742,899
M999 Máy khác % 2 0 0
14 AF.12112 Bê tông nối cống với mương , đá 1x2, mác 150 m3 0
a.) Vật liệu 948,187.6
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.049 0 3,849,328.9
A24.0054 Đinh kg 0.199 0 20,000
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.871 0 1,545
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288.025 0 1,447.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 0 347,975.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 0 175,109.5
A24.0524 Nước lít 189.625 0 8.1
Z999 Vât liệu khác % 2 0 0
b.) Nhân công 715,848.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 3.56 0 201,081
c.) Máy thi công 65,349.2
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 0 278,979
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 0 215,812
15 AF.81511 Ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố 100m2 0
a.) Vật liệu 5,614,657.5
A24.0418 Gỗ ván m3 0.825 0 3,849,328.9
A24.0405 Gỗ đà, chống m3 0.525 0 3,979,328.9
A24.0056 Đinh đỉa cái 30.3 0 1,545
A24.0900 Bu lông cái 24.2 0 5,000
30
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
A24.0054 Đinh kg 9.1 0 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1.5 0 0
b.) Nhân công 11,332,898.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 52.05 0 217,731
16 AG.31111 Ván khuôn gỗ, ván khuôn bản 100m2 0
a.) Vật liệu 690,582.2
A24.0418 Gỗ ván m3 0.083 0 3,849,328.9
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.018 0 3,949,328.9
A24.0054 Đinh kg 15 0 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 0 0
b.) Nhân công 5,477,600.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 29.7 0 184,431
17 AF.81311 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nối mương với cống 100m2 0
a.) Vật liệu 5,633,661.4
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 0 3,849,328.9
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.19 0 3,949,328.9
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357 0 4,179,328.9
A24.0054 Đinh kg 17.13 0 20,000
Z999 Vât liệu khác % 0.5 0 0
b.) Nhân công 6,048,567.2
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 27.78 0 217,731
18 AF.65110 Cốt thép mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 0
a.) Vật liệu 12,892,213.4
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 0 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 21.42 0 16,364
b.) Nhân công 3,655,703.5
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 16.79 0 217,731
c.) Máy thi công 296,481.1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 0 218,333
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.12 0 1,742,899
19 AF.65120 Cốt thép mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 0
a.) Vật liệu 13,099,063.9
31
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 0 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 14.28 0 16,364
A24.0543 Que hàn kg 6.5 0 21,000
b.) Nhân công 2,551,807.3
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 11.72 0 217,731
c.) Máy thi công 756,457.1
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.6 0 331,081
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 0 218,333
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.09 0 1,742,899
20 AG.13211 Cốt thép bản, đường kính <= 10 mm tấn 0
a.) Vật liệu 12,892,213.4
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 0 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 21.42 0 16,364
b.) Nhân công 4,297,101
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 21.37 0 201,081
c.) Máy thi công 104,799.8
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.48 0 218,333
21 AG.13212 Cốt thép bản, đường kính > 10 mm tấn 0
a.) Vật liệu 13,059,583.9
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 1,020 0 12,479.3
A24.0293 Dây thép kg 14.28 0 16,364
A24.0543 Que hàn kg 4.62 0 21,000
b.) Nhân công 2,642,204.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 13.14 0 201,081
c.) Máy thi công 774,075.8
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 2.127 0 331,081
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 0 218,333
22 AE.12110 Đá hộc xếp khan m3 0
a.) Vật liệu 196,203.1
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 0 155,109.5
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.061 0 165,109.5
b.) Nhân công 241,297.2
32
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.2 0 201,081

33
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá
1 AE.11924 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 75 m3 0
a.) Vật liệu 486,957
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 0 155,109.5
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 0 175,109.5
A24.07971 Xi măng PC30 địa phương kg 124.3326 0 1,015.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 0 347,975.4
A24.0524 Nước lít 109.2 0 8.1
b.) Nhân công 440,367.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.19 0 201,081

34
SƠN

Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

35
Thành tiền
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0

36
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
37
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

38
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
39
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
40
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
41
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
42
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
43
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
44
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

45
Thành tiền

SƠN

Thành tiền
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

46
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
47
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
48
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
49
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
50
Thành tiền
0

51
Thành tiền

SƠN

Thành tiền
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
52
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
53
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
54
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
55
Thành tiền
0

0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0

56
Thành tiền

SƠN

Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
57
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
58
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0

59
Thành tiền
0
0

60
Thành tiền

SƠN

Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
61
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
62
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
63
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
64
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
65
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
66
Thành tiền
0

67
Thành tiền

SƠN

Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0

68
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Hòa Bình 9/2017

1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Định mức dự toán Xây dựng công trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Lắp đặt công trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Khảo sát công trình số 1354/2016/QĐ-BXD ngày 28/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- Quyết định số 79/2017/QĐ-BXD ngày 15 tháng 2 năm 2017 của bộ trưởng Bộ xây dựng về Định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng
- Căn cứ …

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : 2,943,424,000


(Bằng chữ : Không đồng chẵn./. )

2
3
4
BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

BẢNG I.) MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC

STT LOẠI LƯƠNG GỐC HIỆN TẠI


1.) Lương tối thiểu chung ( LTC ) 0 0
2.) Mức lương đầu vào ( LNC ) 2,000,000 2,220,000
3.) Số ngày làm việc / tháng 26 26

Nhiên liệu Lương thợ lái máy


Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1 M24.0019 Đầm cóc ca 0 XăngA9 3 0 18,545.1 15,818 -8,181.3 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0 Diesel 65 0 13,562.4 12,291 -82,641 397,692 441,439 43,747

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
3 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0 Diesel 83 0 13,562.4 12,291 ### 481,750 521,700 39,950

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731

1
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
2. Nhân công bậc 6 - Nhóm I 3.56 1 303,969
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 7,903,200
x 3.56
4 M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 0 Diesel 34 0 13,562.4 12,291 -43,227.6 237,327 257,008 19,681

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
5 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0 Diesel 46 0 13,562.4 12,291 -58,484.4 407,635 441,439 33,804

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
6 M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 0 Diesel 41 0 13,562.4 12,291 -52,127.4 197,692 219,438 21,746

* Nhân công lái máy :


1. Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến 2.57 1 219,438
dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20
ghế đến dưới 40 ghế - bậc II

+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,705,400


x 2.57
7 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0 Diesel 46 0 13,562.4 12,291 -58,484.4 197,692 219,438 21,746

* Nhân công lái máy :

2
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1. Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến 2.57 1 219,438
dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20
ghế đến dưới 40 ghế - bậc II

+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,705,400


x 2.57
TỔNG CỘNG

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU

STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá gốc Giá HT Tiền gốc Tiền HT
1 Diesel Lít 0 13,562.4 12,291 0 0

2 XăngA92 Lít 0 18,545.1 15,818 0 0

TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG TỔNG HỢP THỢ MÁY


STT Tên thợ máy Đơn vị Số ca Lương gốc Lương HT Tiền gốc Tiền HT
1 Nhân công bậc 3 - Nhóm I ca 0 0 184,431 0 0
2 Nhân công bậc 5 - Nhóm I ca 0 0 257,008 0 0
3 Nhân công bậc 4 - Nhóm I ca 0 0 217,731 0 0
4 Nhân công bậc 6 - Nhóm I ca 0 0 303,969 0 0
5 Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến ca 0 0 219,438 0 0
dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20
ghế đến dưới 40 ghế - bậc II
TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

BẢNG I.) MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC

3
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
STT LOẠI LƯƠNG GỐC HIỆN TẠI
1.) Lương tối thiểu chung ( LTC ) 0 0
2.) Mức lương đầu vào ( LNC ) 2,000,000 2,220,000
3.) Số ngày làm việc / tháng 26 26

Nhiên liệu Lương thợ lái máy


Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0 Điện 5 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2 M24.0019 Đầm cóc ca 0 XăngA9 3 0 18,545.1 15,818 -8,181.3 170,308 184,431 14,123

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
3 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 Điện 7 0 1,622 1,622 0 166,154 184,431 18,277
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
4 M24.0115 Máy cắt khe MCD ca 0 XăngA9 8 0 18,545.1 15,818 -21,816.8 196,154 217,731 21,577

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
5 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0 Điện 9 0 1,622 1,622 0 166,154 184,431 18,277
* Nhân công lái máy :
4
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
6 M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh ca 0 Diesel 38 0 13,562.4 12,291 -48,313.2 237,327 257,008 19,681
hơi)
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
7 M24.0154 Máy lu rung 10T ca 0 0 0 0 0 0 201,058 217,731 16,673
A * Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
8 M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0 Diesel 67 0 13,562.4 12,291 -85,183.8 201,058 217,731 16,673

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
9 M24.0166 Máy nén khí điêzen 600m3/h ca 0 Diesel 38 0 13,562.4 12,291 -48,313.2 196,154 217,731 21,577

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
10 M24.0187 Máy san 108CV ca 0 Diesel 39 0 13,562.4 12,291 -49,584.6 407,635 441,439 33,804

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008
5
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
11 M24.0192 Máy trộn bê tông 500l ca 0 Điện 34 0 1,622 1,622 0 201,058 217,731 16,673
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
12 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0 Diesel 46 0 13,562.4 12,291 -58,484.4 407,635 441,439 33,804

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
13 M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0 Diesel 23 0 13,562.4 12,291 -29,242.2 240,481 260,423 19,942

* Nhân công lái máy :


1. Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến 3.05 1 260,423
dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20
ghế đến dưới 40 ghế - bậc III

+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,771,000


x 3.05
TỔNG CỘNG

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU

STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá gốc Giá HT Tiền gốc Tiền HT
1 Diesel Lít 0 13,562.4 12,291 0 0

2 Điện KWh 0 1,622 1,622 0 0


3 XăngA92 Lít 0 18,545.1 15,818 0 0

6
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG TỔNG HỢP THỢ MÁY


STT Tên thợ máy Đơn vị Số ca Lương gốc Lương HT Tiền gốc Tiền HT
1 Nhân công bậc 3 - Nhóm I ca 0 0 184,431 0 0
2 Nhân công bậc 4 - Nhóm I ca 0 0 217,731 0 0
3 Nhân công bậc 5 - Nhóm I ca 0 0 257,008 0 0
4 Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến ca 0 0 260,423 0 0
dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20
ghế đến dưới 40 ghế - bậc III
TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

BẢNG I.) MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC

STT LOẠI LƯƠNG GỐC HIỆN TẠI


1.) Lương tối thiểu chung ( LTC ) 0 0
2.) Mức lương đầu vào ( LNC ) 2,000,000 2,220,000
3.) Số ngày làm việc / tháng 26 26

Nhiên liệu Lương thợ lái máy


Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1 M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0 Diesel 36 0 13,562.4 12,291 -45,770.4 407,635 441,439 33,804
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008

7
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 Điện 7 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
3 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0 Điện 9 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
4 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0 Điện 48 0 1,622 1,622 0 201,058 217,731 16,673
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
5 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0 Điện 11 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
6 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0 Điện 5 0 1,622 1,622 0 60,760 184,431 123,671
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
TỔNG CỘNG

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU

STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá gốc Giá HT Tiền gốc Tiền HT

8
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1 Diesel Lít 0 13,562.4 12,291 0 0

2 Điện KWh 0 1,622 1,622 0 0


TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG TỔNG HỢP THỢ MÁY


STT Tên thợ máy Đơn vị Số ca Lương gốc Lương HT Tiền gốc Tiền HT
1 Nhân công bậc 3 - Nhóm I ca 0 0 184,431 0 0
2 Nhân công bậc 5 - Nhóm I ca 0 0 257,008 0 0
3 Nhân công bậc 4 - Nhóm I ca 0 0 217,731 0 0
TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

BẢNG I.) MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC

STT LOẠI LƯƠNG GỐC HIỆN TẠI


1.) Lương tối thiểu chung ( LTC ) 0 0
2.) Mức lương đầu vào ( LNC ) 2,000,000 2,220,000
3.) Số ngày làm việc / tháng 26 26

Nhiên liệu Lương thợ lái máy


Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 Điện 7 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2 M24.0344 Máy cắt sắt cầm tay 1,7 Kw ca 0 Điện 3 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
9
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
3 M24.0159 Máy mài 2,7 Kw ca 0 Điện 4 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
4 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0 Điện 11 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
5 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 0 XăngA9 13 0 18,545.1 15,818 -35,452.3 202,635 219,438 16,803

* Nhân công lái máy :


1. Xe con, xe tắc xi, xe tải, xe 2.57 1 219,438
cẩu dưới 3,5 tấn, xe khách dưới
20 ghế - bậc II
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,705,400
x 2.57
6 M24.0005 Ô tô thùng 7Tấn ca 0 Diesel 31 0 13,562.4 12,291 -39,413.4 202,635 219,438 16,803

* Nhân công lái máy :


1. Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến 2.57 1 219,438
dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20
ghế đến dưới 40 ghế - bậc II

+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,705,400


x 2.57
TỔNG CỘNG

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU

10
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá gốc Giá HT Tiền gốc Tiền HT
1 Diesel Lít 0 13,562.4 12,291 0 0

2 Điện KWh 0 1,622 1,622 0 0


3 XăngA92 Lít 0 18,545.1 15,818 0 0

TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG TỔNG HỢP THỢ MÁY


STT Tên thợ máy Đơn vị Số ca Lương gốc Lương HT Tiền gốc Tiền HT
1 Nhân công bậc 3 - Nhóm I ca 0 0 184,431 0 0
2 Xe con, xe tắc xi, xe tải, xe cẩu ca 0 0 219,438 0 0
dưới 3,5 tấn, xe khách dưới 20
ghế - bậc II
3 Xe tải, xe cẩu từ 3,5 tấn đến ca 0 0 219,438 0 0
dưới 7,5 tấn, xe khách từ 20
ghế đến dưới 40 ghế - bậc II
TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

BẢNG I.) MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC

STT LOẠI LƯƠNG GỐC HIỆN TẠI


1.) Lương tối thiểu chung ( LTC ) 0 0
2.) Mức lương đầu vào ( LNC ) 2,000,000 2,220,000
3.) Số ngày làm việc / tháng 26 26

Nhiên liệu Lương thợ lái máy


Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
11
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0 Diesel 33 0 13,562.4 12,291 -41,956.2 407,635 441,439 33,804
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
2 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0 Điện 5 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
3 M24.0019 Đầm cóc ca 0 XăngA9 3 0 18,545.1 15,818 -8,181.3 170,308 184,431 14,123

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
4 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0 Điện 7 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
5 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0 Điện 9 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
6 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0 Diesel 65 0 13,562.4 12,291 -82,641 407,635 441,439 33,804

* Nhân công lái máy :

12
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
2. Nhân công bậc 5 - Nhóm I 3.01 1 257,008
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 6,682,200
x 3.01
7 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0 Diesel 83 0 13,562.4 12,291 ### 481,750 521,700 39,950

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
2. Nhân công bậc 6 - Nhóm I 3.56 1 303,969
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 7,903,200
x 3.56
8 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0 Điện 48 0 1,622 1,622 0 201,058 217,731 16,673
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4 - Nhóm I 2.55 1 217,731
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 5,661,000
x 2.55
9 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0 Điện 11 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
10 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0 Điện 5 0 1,622 1,622 0 170,308 184,431 14,123
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3 - Nhóm I 2.16 1 184,431
+ Lương cơ bản ( LCB ) = LNC 4,795,200
x 2.16
TỔNG CỘNG

13
Nhiên liệu Lương thợ lái máy
Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU

STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá gốc Giá HT Tiền gốc Tiền HT
1 Diesel Lít 0 13,562.4 12,291 0 0

2 Điện KWh 0 1,622 1,622 0 0


3 XăngA92 Lít 0 18,545.1 15,818 0 0

TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG TỔNG HỢP THỢ MÁY


STT Tên thợ máy Đơn vị Số ca Lương gốc Lương HT Tiền gốc Tiền HT
1 Nhân công bậc 3 - Nhóm I ca 0 0 184,431 0 0
2 Nhân công bậc 5 - Nhóm I ca 0 0 257,008 0 0
3 Nhân công bậc 4 - Nhóm I ca 0 0 217,731 0 0
4 Nhân công bậc 6 - Nhóm I ca 0 0 303,969 0 0
TỔNG CỘNG 0 0

BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

BẢNG I.) MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC

STT LOẠI LƯƠNG GỐC HIỆN TẠI


1.) Lương tối thiểu chung ( LTC ) 0 0
2.) Mức lương đầu vào ( LNC ) 2,000,000 2,220,000
3.) Số ngày làm việc / tháng 26 26

Nhiên liệu Lương thợ lái máy


Tên máy thi công / công Tổng KL
STT Mã số Đơn vị Hệ số
tác (ca) Giá Bù
Loại Đ.M K.L Giá gốc Bù N.L Gốc Hiện tại
H.T lương
14
H

Bù 1 ca Tổng bù

5,941.7 0

-38,894 0

-65,576.2 0

15
Bù 1 ca Tổng bù

-23,546.6 0

-24,680.4 0

-30,381.4 0

-36,738.4 0

16
Bù 1 ca Tổng bù

17
Bù 1 ca Tổng bù

Bù 1 ca Tổng bù

14,123 0

5,941.7 0

18,277 0

-239.8 0

18,277 0

18
Bù 1 ca Tổng bù

-28,632.2 0

16,673 0

-68,510.8 0

-26,736.2 0

-15,780.6 0

19
Bù 1 ca Tổng bù

16,673 0

-24,680.4 0

-9,300.2 0

20
Bù 1 ca Tổng bù

Bù 1 ca Tổng bù

-11,966.4 0

21
Bù 1 ca Tổng bù

14,123 0

14,123 0

16,673 0

14,123 0

123,671 0

22
Bù 1 ca Tổng bù

Bù 1 ca Tổng bù

14,123 0

14,123 0
23
Bù 1 ca Tổng bù

14,123 0

14,123 0

-18,649.3 0

-22,610.4 0

24
Bù 1 ca Tổng bù

Bù 1 ca Tổng bù

25
Bù 1 ca Tổng bù

-8,152.2 0

14,123 0

5,941.7 0

14,123 0

14,123 0

-48,837 0

26
Bù 1 ca Tổng bù

-65,576.2 0

16,673 0

14,123 0

14,123 0

27
Bù 1 ca Tổng bù

Bù 1 ca Tổng bù

28
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AB.11721 Đào hữu cơ bằng thủ m3 0 0 59,815 0 0 0 0
công, đất cấp I
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.36


0 AB.11711 Đào nền đường mở m3 0 0 93,046 0 0 0 0
rộng, đất cấp I
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.56


0 AB.21121 Đào san đất bằng 100m3 0 0 83,077 663,432 0 0 0
máy đào <=0,8 m3,
đất cấp I
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.5


III.) Máy thi công

Máy đào 0,8m3 ca 0.25


Máy ủi 108CV ca 0.03
0 AB.21131 Đào hữu cơ bằng thủ 100m3 0 0 83,077 697,660 0 0 0
công bằng máy đào
<=1,25 m3, đất cấp I

II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.5


III.) Máy thi công

Máy đào 1,25m3 ca 0.189


Máy ủi 108CV ca 0.03
0 AB.11722 Đánh cấp nền đường m3 0 0 89,723 0 0 0 0
bằng thù công, đất
cấp II
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.54


0 AB.11712 Đào nền đường mở m3 0 0 122,954 0 0 0 0
rộng, đất cấp II

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.74


0 AB.31122 Đào nền đường làm 100m3 0 0 805,847 972,475 0 0 0
mới bằng máy đào
<=0,8 m3, máy ủi
<=110 CV, đổ lên
phương tiện vận
chuyển, đất cấp II
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 4.85


III.) Máy thi công

Máy đào 0,8m3 ca 0.355


Máy ủi 108CV ca 0.059
0 AB.31132 Đánh cấp nền đường 100m3 0 0 805,847 1,006,199 0 0 0
bằng máy đào <=1,25
m3, máy ủi <=110
CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất
cấp II
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 4.85


III.) Máy thi công

Máy đào 1,25m3 ca 0.264


Máy ủi 108CV ca 0.059
1 AB.11722 Đào nền đường bằng m3 0 0 89,723 0 0 0 0
thủ công, đất cấp II

II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.54


0 AB.11712 Đào nền đường mở m3 0 0 122,954 0 0 0 0
rộng, đất cấp II
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.74


0 AB.31122 Đào nền đường làm 100m3 0 0 805,847 972,475 0 0 0
mới bằng máy đào
<=0,8 m3, máy ủi
<=110 CV, đổ lên
phương tiện vận
chuyển, đất cấp II
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 4.85

2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
III.) Máy thi công

Máy đào 0,8m3 ca 0.355


Máy ủi 108CV ca 0.059
2 AB.31132 Đào nền đường bằng 100m3 0 0 805,847 1,006,199 0 0 0
máy đào <=1,25 m3,
máy ủi <=110 CV, đổ
lên phương tiện vận
chuyển, đất cấp II

II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 4.85


III.) Máy thi công

Máy đào 1,25m3 ca 0.264


Máy ủi 108CV ca 0.059
3 AB.11723 Đào nền đường bằng m3 0 0 144,554 0 0 0 0
thủ công, đất cấp III

II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.87


0 AB.11713 Đào nền đường mở m3 0 0 177,785 0 0 0 0
rộng, đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.07


0 AB.31123 Đào nền đường làm 100m3 0 0 962,032 1,210,405 0 0 0
mới bằng máy đào
<=0,8 m3, máy ủi
<=110 CV, đổ lên
phương tiện vận
chuyển, đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 5.79


III.) Máy thi công

Máy đào 0,8m3 ca 0.446


Máy ủi 108CV ca 0.068
4 AB.31133 Đào nền đường bằng 100m3 0 0 962,032 1,168,957 0 0 0
máy đào <=1,25 m3,
máy ủi <=110 CV, đổ
lên phương tiện vận
chuyển, đất cấp III

II.) Nhân công

3
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Nhân công 3,0/7 công 5.79
III.) Máy thi công

Máy đào 1,25m3 ca 0.307


Máy ủi 108CV ca 0.068
5 AB.11823 Đào khuôn đường m3 0 0 211,016 0 0 0 0
bằng thủ công, đất
cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.27


0 AB.31123 Đào nền đường làm 100m3 0 0 962,032 1,210,405 0 0 0
mới bằng máy đào
<=0,8 m3, máy ủi
<=110 CV, đổ lên
phương tiện vận
chuyển, đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 5.79


III.) Máy thi công

Máy đào 0,8m3 ca 0.446


Máy ủi 108CV ca 0.068
6 AB.31133 Đào khuôn đường 100m3 0 0 962,032 1,168,957 0 0 0
bằng máy đào <=1,25
m3, máy ủi <=110
CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất
cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 5.79


III.) Máy thi công

Máy đào 1,25m3 ca 0.307


Máy ủi 108CV ca 0.068
7 AB.11823 Đào rãnh bằng thủ m3 0 0 211,016 0 0 0 0
công, đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.27


0 AB.31123 Đào nền đường làm 100m3 0 0 962,032 1,210,405 0 0 0
mới bằng máy đào
<=0,8 m3, máy ủi
<=110 CV, đổ lên
phương tiện vận
chuyển, đất cấp III

4
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 5.79


III.) Máy thi công

Máy đào 0,8m3 ca 0.446


Máy ủi 108CV ca 0.068
8 AB.31133 Đào rãnh bằng máy 100m3 0 0 962,032 1,168,957 0 0 0
đào <=1,25 m3, máy
ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận
chuyển, đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 5.79


III.) Máy thi công

Máy đào 1,25m3 ca 0.307


Máy ủi 108CV ca 0.068
0 AB.41111 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 784,023 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=300m, ôtô 5T, đất
cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.666
0 AB.41211 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 980,617 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 5T, đất
cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.833
0 AB.41311 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,120,705 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=700m, ôtô 5T, đất
cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.952
0 AB.41411 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,307,881 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 5T, đất
cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.111

5
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AB.42111 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 776,959 0 0 0
cự ly <=2 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66
0 AB.42211 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 623,922 0 0 0
cự ly <=4 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.53
0 AB.42311 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 517,973 0 0 0
cự ly <=7 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp I

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.44
0 AB.42411 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 320,201 0 0 0
cự ly >7 km bằng ôtô
tự đổ 5T, đất cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.272
0 AB.41112 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 980,617 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=300m, ôtô 5T, đất
cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.833
0 AB.41212 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,121,882 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 5T, đất
cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.953
0 AB.41312 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,306,704 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=700m, ôtô 5T, đất
cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.11

6
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AB.41412 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,565,691 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 5T, đất
cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.33
0 AB.42112 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 847,592 0 0 0
cự ly <=2 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.72
0 AB.42212 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 706,327 0 0 0
cự ly <=4 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.6
0 AB.42312 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 628,631 0 0 0
cự ly <=7 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.534
0 AB.42412 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 389,657 0 0 0
cự ly >7 km bằng ôtô
tự đổ 5T, đất cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.331
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,177,211 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=300m, ôtô 5T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,447,970 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 5T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.23

7
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,530,374 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=700m, ôtô 5T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.3
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,883,538 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 5T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 1,012,401 0 0 0
cự ly <=2 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.86
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 776,959 0 0 0
cự ly <=4 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 685,137 0 0 0
cự ly <=7 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.582
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 424,973 0 0 0
cự ly >7 km bằng ôtô
tự đổ 5T, đất cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.361
0 AB.41121 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 739,865 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=300m, ôtô 7T, đất
cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.526

8
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AB.41221 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 936,787 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 7T, đất
cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.666
0 AB.41321 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,042,281 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=700m, ôtô 7T, đất
cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.741
0 AB.41421 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,198,412 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 7T, đất
cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.852
0 AB.42121 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 604,832 0 0 0
cự ly <=2 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.43
0 AB.42221 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 534,503 0 0 0
cự ly <=4 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.38
0 AB.42321 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 520,437 0 0 0
cự ly <=7 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp I

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.37
0 AB.42421 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 322,108 0 0 0
cự ly >7 km bằng ôtô
tự đổ 7T, đất cấp I
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.229

9
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AB.41122 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 829,886 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=300m, ôtô 7T, đất
cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.59
0 AB.41222 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,083,072 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 7T, đất
cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.77
0 AB.41322 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,223,731 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=700m, ôtô 7T, đất
cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.87
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,406,587 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 7T, đất
cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 1
0 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 632,964 0 0 0
cự ly <=2 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp
II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.45
10 AB.42222 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 576,701 0 0 0
cự ly 2 km bằng ôtô tự
đổ 7T, đất cấp II

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.41
0 AB.42322 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 534,503 0 0 0
cự ly <=7 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp
II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.38

10
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AB.42422 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 331,955 0 0 0
cự ly >7 km bằng ôtô
tự đổ 7T, đất cấp II
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.236
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,040,874 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=300m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.74
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,209,665 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,406,587 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=700m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 1
11 AB.41423 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,687,904 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 675,162 0 0 0
cự ly <=2 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.48
12 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 590,767 0 0 0
cự ly 2 km bằng ôtô tự
đổ 7T, đất cấp III

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42

11
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 562,635 0 0 0
cự ly <=7 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 351,647 0 0 0
cự ly >7 km bằng ôtô
tự đổ 7T, đất cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.25
13 AB.65130 Đắp đất công trình 100m3 0 0 1,996,848 1,464,530 0 0 0
bằng đầm cóc, độ
chặt yêu cầu K=0,95
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 10.18


III.) Máy thi công

Đầm cóc ca 5.09


14 AB.64113 Đắp nền đường máy 100m3 0 0 289,108 961,280 0 0 0
đầm 9 tấn, độ chặt
yêu cầu K=0,95
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.74


III.) Máy thi công

Máy đầm bánh ca 0.42


hơi tự hành 9T
Máy ủi 108CV ca 0.21
Máy khác % 1.5
15 TT Mua đất về đắp (gồm m3 0 10,000 0 0 0 0 0
cả thuế tài nguyên và
0 AB.24123 Đào xúcvệ
phí bảo đấtmôi
bằng 100m3 0 0 134,585 900,328 0 0 0
máy đào <=0,8 m3,
trường)
đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.81


III.) Máy thi công

Máy đào 0,8m3 ca 0.336


Máy ủi 108CV ca 0.045

12
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
16 AB.24133 Đào xúc đất bằng 100m3 0 0 134,585 861,349 0 0 0
máy đào <=1,25 m3,
đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.81


III.) Máy thi công

Máy đào 1,25m3 ca 0.229


Máy ủi 108CV ca 0.045
0 AB.41113 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,177,211 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=300m, ôtô 5T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1
0 AB.41213 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,447,970 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 5T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.23
0 AB.41313 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,530,374 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=700m, ôtô 5T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.3
0 AB.41413 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,883,538 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 5T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6
0 AB.42113 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 1,012,401 0 0 0
cự ly <=2 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.86
0 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 776,959 0 0 0
cự ly <=4 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
III

13
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.66
0 AB.42313 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 685,137 0 0 0
cự ly <=7 km bằng
ôtô tự đổ 5T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.582
0 AB.42413 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 424,973 0 0 0
cự ly >7 km bằng ôtô
tự đổ 5T, đất cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 5tấn ca 0.361
0 AB.41123 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,040,874 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=300m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.74
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,209,665 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86
0 AB.41323 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,406,587 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=700m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 1
17 AB.41423 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,687,904 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 1.2
0 AB.42123 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 675,162 0 0 0
cự ly <=2 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

14
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.48
0 AB.42223 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 590,767 0 0 0
cự ly <=4 km bằng
ôtô tự đổ 7T, đất cấp
III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.42
18 AB.42323 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 562,635 0 0 0
cự ly 4 km bằng ôtô tự
đổ 7T, đất cấp III

III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.4
0 AB.42423 Vận chuyển đất tiếp 100m3 0 0 0 351,647 0 0 0
cự ly >7 km bằng ôtô
tự đổ 7T, đất cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.25
0 AB.41223 Vận chuyển đất bằng 100m3 0 0 0 1,209,665 0 0 0
ôtô tự đổ, phạm vi
<=500m, ôtô 7T, đất
cấp III
III.) Máy thi công

Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.86
Tổng cộng 0 0 0

15
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 AF.15435 Bê tông sản xuất m3 0 1,038,526 357,000 74,761 0 0 0
bằng máy trộn - đổ
bằng thủ công, bê
tông mặt đường, đá
2x4, chiều dày mặt
đường 20 cm, mác
300
Nguyên nhân 922,273
I.) Vật liệu

Gỗ làm khe co m3 0.014


dãn
Nhựa đường kg 3.5
Xi măng PC30 kg 466.375
Cát vàng m3 0.42435
Đá 2x4 m3 0.872275
Nước lít 184.5
Vât liệu khác % 1.5
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 1.82


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


500l
Đầm bàn 1Kw ca 0.089
Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089
Máy khác % 5

16
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AF.15434 Bê tông sản xuất m3 0 950,626 357,000 74,761 0 0 0
bằng máy trộn - đổ
bằng thủ công, bê
tông mặt đường, đá
2x4, chiều dày mặt
đường <=25 cm, mác
250
I.) Vật liệu

Gỗ làm khe co m3 0.014


dãn
Nhựa đường kg 3.5
Xi măng PC30 kg 393.6
Cát vàng m3 0.4633
Đá 2x4 m3 0.8856
Nước lít 179.375
Vât liệu khác % 1.5
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 1.82


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


500l
Đầm bàn 1Kw ca 0.089
Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089
Máy khác % 5
2 AL.16210 Rải giấy dầu lớp cách 100m2 0 448,896 213,762 0 0 0 0
ly
I.) Vật liệu

Giấy dầu m2 112


Vât liệu khác % 0.2
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 1.18


3 AD.11212 Làm móng cấp phối 100m3 0 11,289,000 765,001 2,452,200 0 0 0
đá dăm lớp dưới dày
16cm
I.) Vật liệu

Cấp phối đá dăm m3 142


0,075-50mm lớp
dưới

17
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 3.9


III.) Máy thi công

Máy ủi 108CV ca 0.42


Máy san 108CV ca 0.08
Máy lu rung 25T ca 0.21
Máy lu bánh lốp ca 0.34
16T (đầm bánh
hơi)
Máy lu rung 10T ca 0.21
Ô tô tưới nước ca 0.21
5m3
Máy khác % 0.5
4 AB.65130 Đá thải lề đường dày 100m3 0 0 1,996,848 1,464,530 0 0 0
12cm
I.) Vật liệu

Nguyên nhân do m3 110


thừa : Đá thải
110 (m3)
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 10.18


III.) Máy thi công

Đầm cóc ca 5.09


5 AF.82411 Lắp dựng ván khuôn 100m2 0 421,309 2,459,229 0 0 0 0
mặt đường bê tông
I.) Vật liệu

Thép hình kg 31.5


Vât liệu khác % 5
II.) Nhân công

Nhân công 4,5/7 công 11.5


6 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, m 0 57,723 27,173 12,439 0 0 0
mặt đường bê tông
không cốt thép
I.) Vật liệu

Ma tít chèn khe kg 1.36


Nhựa đường kg 0.13
Thép tròn fi 25 kg 3.8

18
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Lưới cắt cái 0.005
Vât liệu khác % 5
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 0.15


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.013


thép 5KW
Máy cắt khe MCD ca 0.0057

Máy nén khí ca 0.0057


điêzen 600m3/h
Máy khác % 2
0 AL.24111 Làm khe co sân, bãi, m 0 57,723 27,173 12,439 0 0 0
mặt đường bê tông
I.) Vật liệu

Ma tít chèn khe kg 1.36


Nhựa đường kg 0.13
Thép tròn fi 25 kg 3.8
Lưới cắt cái 0.005
Vât liệu khác % 5
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 0.15


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.013


thép 5KW
Máy cắt khe MCD ca 0.0057

Máy nén khí ca 0.0057


điêzen 600m3/h
Máy khác % 2
7 AL.24112 Làm khe giãn sân, m 0 183,720 57,969 62,695 0 0 0
bãi, mặt đường bê
tông không cốt thép
I.) Vật liệu

Ma tít chèn khe kg 1.33


Nhựa đường kg 0.25

19
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Thép tròn fi 25 kg 7.65
Mùn cưa kg 0.43
Cao su đệm m 1.2
ống nhựa F42 m 1.59
Lưới cắt cái 0.005
Vât liệu khác % 5
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 0.32


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.26


thép 5KW
Máy cắt khe MCD ca 0.0057

Máy nén khí ca 0.0057


điêzen 600m3/h
Máy khác % 2
0 AL.24112 Làm khe giãn sân, m 0 183,720 57,969 62,695 0 0 0
bãi, mặt đường bê
tông
I.) Vật liệu

Ma tít chèn khe kg 1.33


Nhựa đường kg 0.25
Thép tròn fi 25 kg 7.65
Mùn cưa kg 0.43
Cao su đệm m 1.2
ống nhựa F42 m 1.59
Lưới cắt cái 0.005
Vât liệu khác % 5
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 0.32


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.26


thép 5KW
Máy cắt khe MCD ca 0.0057

20
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Máy nén khí ca 0.0057
điêzen 600m3/h
Máy khác % 2
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, m 0 18,160 135,866 11,828 0 0 0
bãi, mặt đường bê
tông không cốt thép
I.) Vật liệu

Ma tít chèn khe kg 0.75


Thép tròn fi 25 kg 1.1
Lưới cắt cái 0.005
Vât liệu khác % 5
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 0.75


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.01


thép 5KW
Máy cắt khe MCD ca 0.0057

Máy nén khí ca 0.0057


điêzen 600m3/h
Máy khác % 2
0 AL.24113 Làm khe dọc sân, m 0 18,160 135,866 11,828 0 0 0
bãi, mặt đường bê
tông
I.) Vật liệu

Ma tít chèn khe kg 0.75


Thép tròn fi 25 kg 1.1
Lưới cắt cái 0.005
Vât liệu khác % 5
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 0.75


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.01


thép 5KW
Máy cắt khe MCD ca 0.0057

21
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Máy nén khí ca 0.0057
điêzen 600m3/h
Máy khác % 2
Tổng cộng 0 0 0

22
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: RÃNH

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AE.11215 Xây đá hộc, xây m3 0 477,251 391,293 0 0 0 0
tường thẳng, chiều
dầy <=60 cm, cao
<=2 m, vữa XM mác
75
I.) Vật liệu

Đá hộc m3 1.2
Đá dăm chèn m3 0.057
Xi măng PC30 kg 161.7168
địa phương
Cát vàng m3 0.4578
Nước lít 109.2
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 2.16


0 AK.21137 Trát tường ngoài, dày m2 0 7,533 20,564 276 0 0 0
2,0 cm, vữa XM cát
vàng mác 100
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 8.85592


địa phương
Cát vàng m3 0.02507
Nước lít 5.98
Vật liệu khác % 0.5
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 0.32


III.) Máy thi công

Máy trộn vữa 80l ca 0.003


Máy khác % 5

23
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 AF.13213 Bê tông rãnh nước, m3 0 795,514 400,350 24,539 0 0 0
đá 1x2, mác 200
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 350.55


Cát vàng m3 0.480725
Đá 1x2 m3 0.89995
Nước lít 189.625
Vât liệu khác % 1
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 2.21


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


250l
2 AF.82511 Ván khuôn kim loại, 100m2 0 998,906 2,402,887 0 0 0 0
ván khuôn rãnh nước

I.) Vật liệu

Thép tấm kg 51.81


Thép hình kg 32.02
Vât liệu khác % 10
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 12.25


0 AF.11213 Bê tông xà mũ rãnh, m3 0 795,514 272,493 42,120 0 0 0
đá 1x2, mác 200
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 350.55


Cát vàng m3 0.480725
Đá 1x2 m3 0.89995
Nước lít 189.625
Vât liệu khác % 1
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.64


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


250l

24
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089
0 AF.82511 Ván khuôn kim loại, 100m2 0 998,906 2,402,887 0 0 0 0
ván khuôn xà mũ
rãnh
I.) Vật liệu

Thép tấm kg 51.81


Thép hình kg 32.02
Vât liệu khác % 10
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 12.25


3 AK.98110 Làm lớp đá đệm m3 0 231,600 290,308 0 0 0 0
móng, loại đá có
đường kính Dmax<=4

I.) Vật liệu

Đá cấp phối m3 1.2


D<=4cm
Cát vàng m3 0.3
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 1.48


4 AG.11414 Bê tông tấm đan, đá m3 0 862,697 427,016 24,539 0 0 0
1x2, mác 250
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 411.075


Cát vàng m3 0.45066
Đá 1x2 m3 0.877975
Nước lít 187.775
Vât liệu khác % 0.5
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 2.57


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


250l
5 AG.31311 Ván khuôn gỗ, ván 100m2 0 490,214 4,256,865 0 0 0 0
khuôn tấm đan
I.) Vật liệu

Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123


25
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Đinh kg 0.16
Vât liệu khác % 1
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 25.62


6 AG.13221 Cốt thép tấm đan, tấn 0 12,067,812 3,097,733 79,791 0 0 0
đường kính <=10 mm

I.) Vật liệu

Thép tròn kg 1,005


Dây thép kg 21.42
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 17.1


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.4


thép 5KW
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan, tấn 0 12,067,812 3,097,733 79,791 0 0 0
đường kính <=18 mm

I.) Vật liệu

Thép tròn kg 1,005


Dây thép kg 21.42
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 17.1


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.4


thép 5KW
8 AG.41211 Lắp dựng cấu kiện bê cái 0 189,292 96,115 170,271 0 0 0
tông đúc sẵn, lắp tấm
đan, trọng lượng <= 1
tấn
I.) Vật liệu

Bu lông M cái 4
20x200
Thép đệm kg 2.6
Que hàn kg 1.2
Ô xy chai 0.3
Đất đèn kg 1

26
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Gỗ chèn m3 0.005
Vât liệu khác % 10
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 0.49


III.) Máy thi công

Cần trục bánh ca 0.06


xích 10T
Máy hàn 23 KW ca 0.2
0 AG.42111 Lắp dựng cấu kiện bê cái 0 2,230 29,423 0 0 0 0
tông đúc sẵn, lắp các
loại cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng thủ
công, trọng lượng <=
50 kg
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 1.15512


địa phương
Cát vàng m3 0.00327
Nước lít 0.78
Vât liệu khác % 10
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 0.15


0 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê cái 0 3,716 49,039 0 0 0 0
tông đúc sẵn, lắp các
loại cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng thủ
công, trọng lượng <=
100 kg
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 1.9252


địa phương
Cát vàng m3 0.00545
Nước lít 1.3
Vât liệu khác % 10
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 0.25

27
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê cái 0 5,202 88,269 0 0 0 0
tông đúc sẵn, lắp các
loại cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng thủ
công, trọng lượng >
250 kg
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 2.69528


địa phương
Cát vàng m3 0.00763
Nước lít 1.82
Vât liệu khác % 10
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 0.45


Tổng cộng 0 0 0

28
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 AD.32322 Sản xuất, lắp đặt m2 0 275,269 428,663 16,611 0 0 0
bảng lưu thông loại
vuông, tam giác, chữ
nhật
I.) Vật liệu

Sơn chống rỉ kg 0.286


Sơn dầu kg 0.44
Tôn dày 2mm kg 16.49
Vât liệu khác % 1.5
II.) Nhân công

Nhân công 3,2/7 công 2.49


III.) Máy thi công

Ô tô thùng ca 0.024
2,5Tấn
2 AD.32421 Sản xuất, lắp đặt biển cái 0 294,485 269,502 17,304 0 0 0
báo phản quang, loại
biển tròn đường kính
70 cm
I.) Vật liệu

Màng phản m2 0.57


quang
Mực in cao cấp lít 0.04
Dung môi lít 0.016
PUH3519
Dung môi PUV lít 0.04
Tôn tráng kẽm kg 5.17
dày 1,2mm
Vât liệu khác % 1.5
II.) Nhân công

29
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Nhân công 3,7/7 công 1.44
III.) Máy thi công

Ô tô thùng ca 0.025
2,5Tấn
3 AD.32431 Sản xuất, lắp đặt biển cái 0 157,853 233,943 17,304 0 0 0
báo phản quang, loại
tam giác cạnh 70 cm

I.) Vật liệu

Màng phản m2 0.263


quang
Mực in cao cấp lít 0.033
Dung môi lít 0.013
PUH3519
Dung môi PUV lít 0.033
Tôn tráng kẽm kg 3.58
dày 1,2mm
Vât liệu khác % 1.5
II.) Nhân công

Nhân công 3,7/7 công 1.25


III.) Máy thi công

Ô tô thùng ca 0.025
2,5Tấn
4 AD.32131 Sản xuất, lắp đặt trụ cái 0 268,149 208,433 73,319 0 0 0
đỡ bảng tên đường,
bảng lưu thông, loại
trụ đỡ sắt ống phi
80mm
I.) Vật liệu

Sắt ống fi 80 md 3.39


Nắp chụp nhựa fi cái 1
80
Sơn chống rỉ kg 0.115
Sơn dầu các màu kg 0.181

Xi măng PC30 kg 25.009


Cát vàng m3 0.043877
Đá 1x2 m3 0.079299

30
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Nước lít 16.465
Vât liệu khác % 1.5
II.) Nhân công

Nhân công 3,3/7 công 1.19


III.) Máy thi công

Máy cắt sắt cầm ca 0.06


tay 1,7 Kw
Máy mài 2,7 Kw ca 0.06
Ô tô thùng 7Tấn ca 0.045
5 AG.11113 Sản xuất cấu kiện bê m3 0 783,853 304,062 66,105 0 0 0
tông đúc sẵn, bê tông
cọc tiêu, đá 1x2, mác
200
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 347.13


Cát vàng m3 0.476035
Đá 1x2 m3 0.89117
Nước lít 187.775
Vât liệu khác % 0.5
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.83


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


250l
Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18
Máy khác % 10
6 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, 100m2 0 536,598 4,770,281 0 0 0 0
tháo dỡ VK bê tông
đúc sẵn, ván khuôn
gỗ, ván khuôn cọc
tiêu
I.) Vật liệu

Gỗ ván m3 0.083
Gỗ đà nẹp m3 0.0015
Đinh kg 10
Vât liệu khác % 1
II.) Nhân công
31
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Nhân công 3,0/7 công 28.71
7 AK.83411 Sơn cọc tiêu 2 nước m2 0 1,860 7,427 0 0 0 0
I.) Vật liệu

Sơn tổng hợp kg 0.062


(sơn sắt thép)
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 0.041


8 AB.11413 Đào lỗ chôn cột tiêu, m3 0 0 315,693 0 0 0 0
đất cấp III, đắp đất
hoàn thiện cột tiêu
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.9


9 AG.42111 Lắp đặt cột tiêu, cấu cái 0 2,230 29,423 0 0 0 0
kiện bê tông đúc sẵn
bằng thủ công, trọng
lượng <= 50 kg
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 1.15512


địa phương
Cát vàng m3 0.00327
Nước lít 0.78
Vât liệu khác % 10
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 0.15


Tổng cộng 0 0 0

32
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 AB.11322 Đào hố móng bằng m3 0 0 146,216 0 0 0 0
thủ công, đất cấp II
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 0.88


2 AB.25122 Đào hố móng bằng 100m3 0 0 1,015,201 937,595 0 0 0
máy đào <=1,25 m3,
đất cấp II
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 6.11


III.) Máy thi công

Máy đào 1,25m3 ca 0.276


3 AB.11323 Đào hố móng bằng m3 0 0 217,662 0 0 0 0
thủ công, đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.31


4 AB.25113 Đào hố móng bằng 100m3 0 0 1,242,832 1,264,268 0 0 0
máy đào <=1,25 m3,
đất cấp III
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 7.48


III.) Máy thi công

Máy đào 0,8m3 ca 0.52


5 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch m3 0 0 275,354 0 0 0 0
đá, phá dỡ tường đá
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 1.52


6 AB.65130 Đắp đất công trình 100m3 0 0 1,996,848 1,464,530 0 0 0
bằng đầm cóc, độ
chặt yêu cầu K=0,95

33
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 10.18


III.) Máy thi công

Đầm cóc ca 5.09


7 AE.11114 Xây đá hộc, xây m3 0 447,385 346,004 0 0 0 0
móng, chiều dầy
<=60 cm, vữa XM
mác 75
I.) Vật liệu

Đá hộc m3 1.2
Đá dăm chèn m3 0.057
Xi măng PC30 kg 124.3326
địa phương
Cát vàng m3 0.4704
Nước lít 109.2
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 1.91


8 AE.11214 Xây đá hộc, xây m3 0 447,385 391,293 0 0 0 0
tường thẳng, vữa XM
mác 75
I.) Vật liệu

Đá hộc m3 1.2
Đá dăm chèn m3 0.057
Xi măng PC30 kg 124.3326
địa phương
Cát vàng m3 0.4704
Nước lít 109.2
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 2.16


9 AK.21234 Trát tường trong, dày m2 0 9,480 43,154 623 0 0 0
2,0 cm, vữa XM mác
75
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 8.28092


địa phương
Cát mịn ML=0,7- m3 0.02415
1,4

34
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Nước lít 5.98
Vât liệu khác % 0.5
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 0.22


III.) Máy thi công

Máy trộn vữa 80l ca 0.003


Máy khác % 2
10 AG.42141 Lắp dựng bản cống, cái 0 7,432 166,731 0 0 0 0
trọng lượng > 250 kg
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 3.8504


địa phương
Cát vàng m3 0.0109
Nước lít 2.6
Vât liệu khác % 10
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 0.85


11 AG.11814 Bê tông bản, bó vỉa, m3 0 862,697 627,693 66,105 0 0 0
đá 1x2, mác 250
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 411.075


Cát vàng m3 0.45066
Đá 1x2 m3 0.877975
Nước lít 187.775
Vât liệu khác % 0.5
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 3.2


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


250l
Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18
Máy khác % 10
12 AF.11314 Bê tông phủ bản, m3 0 879,801 262,523 41,812 0 0 0
khớp nối, đá 1x2,
mác 250

35
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 417.15


Cát vàng m3 0.45732
Đá 1x2 m3 0.89095
Nước lít 190.55
Vât liệu khác % 1
II.) Nhân công

Nhân công 3,0/7 công 1.58


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


250l
Đầm bàn 1Kw ca 0.089
13 AF.14213 Bê tông mũ mố cống, m3 0 803,391 723,808 122,057 0 0 0
đá 1x2, mác 200

Nguyên nhân 803,390


I.) Vật liệu

Xi măng PC30 kg 350.55


Cát vàng m3 0.480725
Đá 1x2 m3 0.89995
Nước lít 189.625
Vât liệu khác % 2
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 3.69


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


250l
Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089
Cần trục bánh ca 0.045
hơi 16T
Máy khác % 2
14 AF.12112 Bê tông nối cống với m3 0 926,512 644,908 60,095 0 0 0
mương , đá 1x2, mác
150
I.) Vật liệu

36
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Gỗ ván cầu công m3 0.049
tác
Đinh kg 0.199
Đinh đỉa cái 0.871
Xi măng PC30 kg 288.025
Cát vàng m3 0.505325
Đá 1x2 m3 0.913275
Nước lít 189.625
Vât liệu khác % 2
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 3.56


III.) Máy thi công

Máy trộn bê tông ca 0.095


250l
Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18
15 AF.81511 Ván khuôn gỗ, ván 100m2 0 5,742,427 10,209,816 0 0 0 0
khuôn mũ mố
I.) Vật liệu

Gỗ ván m3 0.825
Gỗ đà, chống m3 0.525
Đinh đỉa cái 30.3
Bu lông cái 24.2
Đinh kg 9.1
Vât liệu khác % 1.5
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 52.05


16 AG.31111 Ván khuôn gỗ, ván 100m2 0 703,425 4,934,774 0 0 0 0
khuôn bản
I.) Vật liệu

Gỗ ván m3 0.083
Gỗ đà nẹp m3 0.018
Đinh kg 15
Vât liệu khác % 1
II.) Nhân công

37
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Nhân công 3,0/7 công 29.7
17 AF.81311 Ván khuôn gỗ, ván 100m2 0 5,614,402 5,449,158 0 0 0 0
khuôn nối mương với
cống
I.) Vật liệu

Gỗ ván m3 0.792
Gỗ đà nẹp m3 0.19
Gỗ chống m3 0.357
Đinh kg 17.13
Vât liệu khác % 0.5
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 27.78


18 AF.65110 Cốt thép mũ mố, tấn 0 12,721,062 3,293,426 286,575 0 0 0
đường kính <=10 mm

I.) Vật liệu

Thép tròn kg 1,005


D<=10mm
Dây thép kg 21.42
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 16.79


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.4


thép 5KW
Cần trục bánh ca 0.12
hơi 16T
19 AF.65120 Cốt thép mũ mố, tấn 0 12,721,358 2,298,925 712,422 0 0 0
đường kính <=18 mm

I.) Vật liệu

Thép tròn kg 1,020


D<=18mm
Dây thép kg 14.28
Que hàn kg 6.5
II.) Nhân công

Nhân công 4,0/7 công 11.72


III.) Máy thi công

38
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Máy hàn 23 KW ca 1.6
Máy cắt uốn cắt ca 0.32
thép 5KW
Cần trục bánh ca 0.09
hơi 16T
20 AG.13211 Cốt thép bản, đường tấn 0 12,721,062 3,871,261 95,749 0 0 0
kính <= 10 mm
I.) Vật liệu

Thép tròn kg 1,005


D<=10mm
Dây thép kg 21.42
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 21.37


III.) Máy thi công

Máy cắt uốn cắt ca 0.48


thép 5KW
21 AG.13212 Cốt thép bản, đường tấn 0 12,681,878 2,380,364 719,881 0 0 0
kính > 10 mm
I.) Vật liệu

Thép tròn kg 1,020


D>10mm
Dây thép kg 14.28
Que hàn kg 4.62
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 13.14


III.) Máy thi công

Máy hàn 23 KW ca 2.127


Máy cắt uốn cắt ca 0.32
thép 5KW
22 AE.12110 Đá hộc xếp khan m3 0 194,125 217,385 0 0 0 0
I.) Vật liệu

Đá hộc m3 1.2
Đá 4x6 m3 0.061
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 1.2


Tổng cộng 0 0 0
39
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT, XÃ HÒA SƠN

HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 AE.11924 Xây đá hộc, xây mái m3 0 447,385 396,727 0 0 0 0
dốc thẳng, vữa XM
mác 75
I.) Vật liệu

Đá hộc m3 1.2
Đá dăm chèn m3 0.057
Xi măng PC30 kg 124.3326
địa phương
Cát vàng m3 0.4704
Nước lít 109.2
II.) Nhân công

Nhân công 3,5/7 công 2.19


Tổng cộng 0 0 0

40
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG TỪ ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TRUNG SƠN ĐI XÓM CHŨM XÃ TR
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Đường kính (mm) Khối lượng (Tấn) Chiều dài (m) Số thanh

1
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG TỪ ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TRUNG SƠN
ĐI XÓM CHŨM XÃ TRUNG SƠN
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Đường kính (mm) Khối lượng (Tấn) Chiều dài (m) Số thanh

2
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG TỪ ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TRUNG SƠN
ĐI XÓM CHŨM XÃ TRUNG SƠN
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC: RÃNH

STT Đường kính (mm) Khối lượng (Tấn) Chiều dài (m) Số thanh

3
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG TỪ ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TRUNG SƠN
ĐI XÓM CHŨM XÃ TRUNG SƠN
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Đường kính (mm) Khối lượng (Tấn) Chiều dài (m) Số thanh

4
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG TỪ ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TRUNG SƠN
ĐI XÓM CHŨM XÃ TRUNG SƠN
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

STT Đường kính (mm) Khối lượng (Tấn) Chiều dài (m) Số thanh

5
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG TỪ ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TRUNG SƠN
ĐI XÓM CHŨM XÃ TRUNG SƠN
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

STT Đường kính (mm) Khối lượng (Tấn) Chiều dài (m) Số thanh

6
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT,
XÃ HÒA SƠN
HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2% 0.02

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT,
XÃ HÒA SƠN
HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02

1
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2% 0.02

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT,
XÃ HÒA SƠN
HẠNG MỤC: RÃNH

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2% 0.02

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT,
XÃ HÒA SƠN
HẠNG MỤC: BIỂN BÁO + CỌC TIÊU

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0

2
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2% 0.02

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT,
XÃ HÒA SƠN
HẠNG MỤC: CỐNG THOÁT NƯỚC

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2% 0.02

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN XÓM ĐỒNG QUÝT,
XÃ HÒA SƠN
HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY CỘT ĐIỆN

3
STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2% 0.02

You might also like