You are on page 1of 139

CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG

HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ


ĐỊA ĐIỂ TIỂ U CẢ NH, RÃ NH THOÁ T NƯỚ C, SÂ N VƯỜ N,…) 05 BIỆ T THỰ MẪ U M4 - VŨ NG ME
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN

Ký hiệu Nội dung Diễn giải Tổng giá trị (Vnđ) Ghi chú

GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG, PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG


A Giá trị hợ p đồ ng trướ c thuế. A 22,290,912,727
B Thay đổ i và điều chỉnh trướ c thuế. B 645,298,062
B1 Phụ lụ c 01 B1 -
B2 Phụ lụ c 03 B2 645,298,062
C Thuế giá trị gia tă ng. C=(A+B)*10% 2,293,621,079
D Tổng giá trị hợp đồng sau thuế. D=A+B+C 25,229,831,868
GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN
E Giá trị quyết toá n (trướ c thuế) E 17,425,780,305
F Thuế giá trị gia tă ng F=E*10% 1,742,578,030
G Giá trị quyết toán (Tổng giá trị xuất hóa đơn) G=E+F 19,168,358,335
GIÁ TRỊ KHẤU TRỪ SAU THUẾ
H Cá c khoả n phạ t hợ p đồ ng; sau thuế H = H1+H2+H3+H4 611,545,675
Phạt do vi phạm về an toàn, thi công sai quy trình kỹ thuật,
H1 không dọn vệ sinh môi trường… 94,000,000
H2 Phạt do vi phạm tiến độ 383,367,167
H3 Phạt do vi phạm chất lượng 134,178,508
H4 Các khoản phạt khác (nếu có) -
Cá c khoả n giả m trừ sau thuế (cá c tiệ n ích, vậ t tư CĐT cấ p,
I chi phí sử a chữ a do Chủ đầ u tư thuê Nhà thầ u là Cô ng ty I 2,818,858,188
khá c và o sử a chữ a)
I1 Khấu trừ tiện ích: điện, nước, vệ sinh và sửa chữa… 1,358,841,602
I2 Khấu trừ vật tư Chủ đầu tư cấp 1,460,016,585
K Tổng giá trị khấu trừ sau thuế K=H+I 3,430,403,863
GIÁ TRỊ GIỮ LẠI BẢO HÀNH (5% giá trị quyết toán sau
L thuế) L=G*5% 958,417,917 5.0%
L1 - 2,5% giá trị quyết toán sau thuế CĐT giữ lại L1=G*2,5% 479,208,958 2.5%
- 2,5% giá trị quyết toán sau thuế Nhà thầu cấp chứng thư
L2 bảo lãnh bảo hành L2=G*2,5% 479,208,958 2.5%

TỔNG GIÁ TRỊ BÊN A ĐÃ TẠM ỨNG, THANH TOÁN CHO


M BÊN B SAU THUẾ M 12,522,885,848
N GIÁ TRỊ CĐT CÒN PHẢI TRẢ CHO NHÀ THẦU N=G-K-L1-M 2,735,859,666
Bằng chữ:
Chấp thuận bởi CHỦ ĐẦU TƯ: Đề nghị bởi NHÀ THẦU:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH NAM
CÔNG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
PHONG
Nha Trang, ngà y thá ng nă m 2016 Tp HCM, ngà y thá ng nă m 2016
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH

Khối lượng Giá trị


STT Nội dung cộng việc Đơn vị Đơn giá hợp Ghi chú
Theo hợp đồng (Sau thuế) Theo hợp đồng
đồng Quyết toán Quyết toán
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
* PHẦN VIỆC THEO HỢP ĐỒNG
I PHẦN MÓNG

1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o < 0,8m3 đấ t cấ p II 100m3 1.360 0.000 2,582,551 3,512,269 -

2 Đà o sử a mó ng bằ ng thủ cô ng, đấ t cấ p II m3 16.080 0.000 231,375 3,720,510 -


Vữ a bê tô ng thương phẩ m đổ bằ ng bơm, bê tô ng ló t
3 mó ng, giằ ng mó ng, má c 200, độ sụ t 12+/-2cm m3 12.750 0.000 2,296,859 29,284,952 -

Bê tô ng ló t mó ng, giằ ng mó ng, má c 100 (khô ng dù ng


4 bơm) m3 1.000 93.550 2,369,191 2,369,191 221,636,633

Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n


5 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng mó ng, m3 40.010 302.085 2,478,085 99,148,181 748,593,443
dầ m mó ng má c 250 độ sụ t 14+/-2cm
Cố t thé p mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t thé p <=10
6 mm tấ n 1.850 8.201 23,466,403 43,412,846 192,445,716

Cố t thé p mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t thé p <=18


7 mm tấ n 0.990 16.437 23,733,430 23,496,096 390,103,634

Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ phim, dà y


8 18mm, vá n khuô n mó ng; dầ m mó ng 100m2 2.640 18.043 34,086,792 89,989,131 615,013,501

Bê tô ng sả n xuấ t bằ ng má y trộ n và đổ bằ ng thủ cô ng,


9 Bê tô ng cộ t tiế t diệ n cộ t <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, m3 1.680 15.031 3,976,462 6,680,456 59,770,449
vữ a XMPC40 má c 250, độ sụ t 14+/-2

Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ phim, dà y


10 18mm, vá n khuô n cổ cộ t 100m2 0.240 2.112 34,086,792 8,180,830 71,975,625

Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u


11 cao <=4 m tấ n 0.090 0.358 24,724,112 2,225,170 8,854,797
Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u
12 cao <=4 m tấ n 0.380 4.741 24,724,112 9,395,163 117,210,606

Xâ y gạ ch thẻ (4x8x18), Xâ y mó ng dà y <= 30 cm, Vữ a


13 XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0 m3 6.720 116.400 2,746,573 18,456,971 319,702,196

Đắ p đấ t nề n mó ng cô ng trình độ chặ t yê u cầ u K=0,90


14 (sử dụ ng đấ t đà o mó ng có sẵ n) m3 27.100 0.000 218,340 5,917,014 -
II PHẦN THÂN
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n và đổ bă ng
1 má y bơm, Bê tô ng cộ t tiế t diệ n cộ t <= 0,1m2,cao <=4 m, m3 5.040 55.332 4,031,414 20,318,327 223,067,812
đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Vá n khuô n cộ t vuô ng, chữ nhậ t chiề u cao <=16m (vá n
2 phủ phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , cộ t chố ng bằ ng hệ giá o 100m2 0.860 9.118 39,316,551 33,812,234 358,489,885
chố ng)
Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u
3 cao <=16 m tấ n 0.160 1.172 24,901,495 3,984,239 29,174,771

Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u


4 cao <=16 m tấ n 0.880 14.653 24,498,758 21,558,907 358,972,334

Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n


5 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, m3 5.150 228.564 3,182,679 16,390,797 727,445,302
giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Vá n khuô n tườ ng, cộ t vuô ng, chữ nhậ t, xà dầ m, giằ ng
6 chiề u cao <=16 mm (vá n phủ phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , 100m2 0.520 21.638 39,316,551 20,444,607 850,716,865
cộ t chố ng bằ ng hệ giá o chố ng
Cố t thé p xà dầ m, giằ ng đườ ng kính cố t thé p <=10mm
7 chiề u cao <=16 m tấ n 0.230 0.379 25,364,304 5,833,790 9,609,348

Cố t thé p tườ ng đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u cao


8 <=16 m tấ n 0.950 30.085 25,161,859 23,903,766 757,003,417
III KẾT CẤU SÀN BTCT ĐỔ TẠI CHỖ
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n
1 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng nề n, đá m3 34.110 152.117 2,422,033 82,615,546 368,432,394
1x2, vữ a XMPC30 má c 250
Cố t thé p nề n đườ ng kính cố t thé p <= 10mm chiề u cao
2 <=16m tấ n 1.120 7.506 24,642,493 27,599,592 184,975,258

Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n


3 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, m3 22.790 442.599 3,182,679 72,533,254 1,408,651,351
giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250

Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i hắ t, má ng


4 nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ phim) 100m2 2.280 35.939 29,889,454 68,147,955 1,074,209,232

Cố t thé p sà n má i đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u


5 cao <=16 m tấ n 2.150 51.623 24,642,493 52,981,360 1,272,125,376
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n
6 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, m3 3.280 50.815 3,182,679 10,439,187 161,726,560
giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a XMPC30 má c 250

Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i hắ t, má ng


7 nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ phim) 100m2 0.330 5.813 29,889,454 9,863,520 173,753,972

Cố t thé p sà n má i dố c, lanh tô liề n má i hắ t, má ng nướ c


8 đườ ng kính cố t thép <=10mm chiề u cao <=16m tấ n 0.100 4.373 27,321,525 2,732,153 119,486,753

Cố t thé p sà n má i dố c, lanh tô liề n má i hắ t, má ng nướ c


9 đườ ng kính cố t thép >10mm chiề u cao <=16m tấ n 0.410 5.171 28,269,736 11,590,592 146,171,738

Xâ y tườ ng, gạ ch ố ng (8x8x19), dà y <=10cm, cao <= 16


10 m, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0 m3 4.360 118.257 2,596,956 11,322,728 307,108,096

Xâ y tườ ng, gạ ch ố ng (8x8x19), dà y <=30cm, cao <= 16


11 m, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0 m3 108.140 827.652 2,483,339 268,548,279 2,055,341,173

Xâ y gạ ch đinh 2 lỗ (4x8x18), xâ y cá c bộ phậ n kế t cấ u


12 phứ c tạ p khá c cao <=16 m, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, m3 0.110 52.070 4,793,247 527,257 249,583,591
ML=1,5-2,0
Khoan cắ m thé p chờ và o bê tô ng sâ u 10D, thé p D8, dà i
13 370mm hoá chấ t cấ y thép Sika dur 731 lỗ 400.000 8660.000 65,557 26,222,800 567,723,620

Lá ng nề n, sà n có đá nh mầ u chiề u dà y3,0 cm, XMPC40,


14 vữ a XM cá t và ng M100 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5- m2 220.000 3603.600 124,764 27,448,080 449,599,550
2,0
Lá ng nề n, sà n có đá nh mầ u chiề u dà y3,0 cm, XMPC40,
15 vữ a XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5- m2 234.270 0.000 117,959 27,634,255 -
2,0
Lá t nề n, sà n kích thướ c gạ ch 300x300 mm, XMPC30,
16 vữ a XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5- m2 72.390 0.000 137,986 9,988,807 -
2,0

Trá t tườ ng ngoà i chiề u dà y trá t 1,5cm, XMPC40, vữ a


17 XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4 m2 108.140 4063.472 131,038 14,170,449 532,469,218

Trá t tườ ng trong chiề u dà y trá t 1,5cm, XMPC40, vữ a


18 XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4 m2 116.860 6500.469 108,120 12,634,903 702,830,708

Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1,5cm,


19 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n m2 10.000 1527.524 231,746 2,317,460 353,997,577
ML = 0,7-1,4
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1,5 cm,
20 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n m2 21.270 0.000 231,746 4,929,237 -
ML = 0,7-1,4
Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô
21 đun độ lớ n ML = 0,7-1,4 m 5.980 2414.330 54,970 328,721 132,715,720

Lá ng nề n, sà n có đá nh mầ u chiề u dà y3,0 cm, XMPC40,


22 vữ a XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5- m2 59.800 0.000 117,959 7,053,948 -
2,0
Lá ng nề n sà n khô ng đá nh mầ u chiều dà y 2,0 cm,
23 XMPC30, vữ a XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n m2 16.500 0.000 74,062 1,222,023 -
ML = 1,5-2,0
Trá t xà dầ m, trầ n Trầ n, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 -
24 cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4 m2 25.750 0.000 224,132 5,771,399 -

Trá t xà dầ m, trầ n Trầ n, XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 -


25 cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4 m2 69.850 0.000 227,402 15,884,030 -

Đắ p phà o đơn, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có


26 mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4 m 25.000 82.800 101,744 2,543,600 8,424,403

Đắ p phà o ké p, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có


27 mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4 m 37.000 1934.790 127,077 4,701,849 245,867,309

Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô


28 đun độ lớ n ML = 0,7-1,4 m 25.000 0.000 54,970 1,374,250 -

Trá t thà nh ô vă ng, sê nô , diề m che nắ ng dà y 1cm,


29 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n m2 37.400 0.000 715,959 26,776,867 -
ML = 0,7-1,4
IV ỐP LÁT - CĐT CẤP GẠCH
Lá t nề n, sà n kích thướ c gạ ch 600x600 mm, XMPC30,
1 vữ a XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5- m2 230.000 0.000 143,451 32,993,730 -
2,0

Ố p tườ ng trụ , cộ t kích thướ c gạ ch 400x400mm, vữ a XM


2 cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0 m2 253.300 0.000 217,485 55,088,951 -

V SƠN ĐÓNG TRẦN


Sơn bả tườ ng ngoà i nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux
Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p WS Akali
1 Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux Professional WS m2 173.920 0.000 97,827 17,014,072 -
mờ )

Sơn bả tườ ng trong nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux


Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p Dulux Pro WS
2 Akali Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux m2 313.020 0.000 71,640 22,424,753 -
Professional easy clean)

Sơn bả ban cô ng; lô gia (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux


Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p WS Akali
3 Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux Professional WS m2 1.000 0.000 95,432 95,432 -
mờ ).
Trầ n giậ t cấ p tấ m tiê u chuẩ n 9mm (Zinca Pro- Thanh
4 Bình) khoả ng cá ch xương chính @900, khoả ng cá ch m2 73.200 0.000 310,025 22,693,830 -
xương phụ @400).
Trầ n phẳ ng, tấ m chịu ẩ m 9mm (Zinca Pro- Thanh Bình)
5 khoả ng cá ch xương chính @900, khoả ng cá ch xương m2 22.700 0.000 315,585 7,163,780 -
phụ @400).
Sơn bả thạ ch cao trong nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Maxilite
6 putty, sơn ló t 01 lớ p Maxilite sealer; sơn phủ 02 lớ p m2 95.900 0.000 75,729 7,262,411 -
Maxilite nộ i thấ t).
Sơn bả thạ ch cao ngoà i nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux
Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p WS Akali
7 Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux Professional WS m2 1.000 0.000 106,608 106,608 -
mờ ).
VI CHỐNG THẤM - -
Chố ng thấ m má i dố c bê tô ng, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2
1 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê m2 161.880 0.000 100,634 16,290,632 -
duyệ t
Chố ng thấ m má i sâ n thượ ng, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2
2 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê m2 69.850 0.000 250,293 17,482,966 -
duyệ t
Chố ng thấ m hồ bơi, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n,
3 định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t m2 59.000 0.000 224,327 13,235,293 -

Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1.5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2


4 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê cá i 1.000 0.000 17,034,906 17,034,906 -
duyệ t
VII MÁI NGÓI -

Lợ p má i ngó i (chủ đầ u tư cấ p ngó i + phụ kiệ n: kẹ p,


1 sơn) 100m2 1.900 0.000 19,552,796 37,150,312 -

** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 01 -


I.1 BÊ BƠI, BỂ TỰ HOẠI -
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 0.000 0.000 2,582,551 - -
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 0.000 511.540 17,153 - 8,774,446
Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng,
3 độ sụ t 10+/-2cm m3 0.000 45.745 2,335,018 - 106,815,398

Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể , cấ p độ bề n B20, đá


4 1x2, độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể ) m3 0.000 178.525 2,468,695 - 440,723,775

Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2, BTTP


5 độ sụ t 14 +/-2cm m3 0.000 7.956 2,468,695 - 19,640,937
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.000 0.524 22,871,287 - 11,993,703
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.000 7.677 36,164,409 - 277,643,571
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.000 0.000 29,889,454 - -
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.000 0.845 22,871,287 - 19,326,238
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000 5.475 22,774,697 - 124,684,653
11 Cố t thép bể, đườ ng kính 10<=d<=18mm, thép CIII Tấ n 0.000 10.229 23,141,515 - 236,722,234
12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000 23,141,515 - -
13 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000 0.000 22,774,697 - -
14 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000 23,141,515 - -
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m 0.000 0.000 186,705 - -
Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi
16 mă ng má c 75 m3 0.000 36.280 2,746,573 - 99,645,668

Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi


17 mă ng má c 75 m3 0.000 4.120 2,746,573 - 11,315,881

Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y
18 1,5cm, có khía bay m2 0.000 255.250 67,884 - 17,327,391

Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm,
19 có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 0.000 255.250 78,995 - 20,163,474

Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có


20 khía bay m2 0.000 490.000 110,273 - 54,033,770

Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có


21 đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t (Bể bơi, bể Phố t) m2 0.000 490.000 120,562 - 59,075,380

Qué t mà ng chố ng thấ m Sikaproof menprane (qué t 3


22 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 lớ p) m2 0.000 0.000 146,507 - -

23 Lá t đá , gạ ch, nền đá y bể, vậ t liệu 50% keo + 50 xi mă ng m2 0.000 225.000 143,451 - 32,276,475
24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệu 50% keo + 50% xi mă ng m2 0.000 252.000 217,485 - 54,806,220
Chố ng thấ m bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, định
mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
25 Sikaproofmenprane (qué t 3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 m2 0.000 0.000 146,507 - -
lớ p)
Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 Tính theo m2
26 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê m2 0.000 0.000 mụ c 22, 25
duyệ t
27 Quét bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 0.000 0.000 69,178 - -
I.2 BỂ CÂN BẰNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 0.000 0.000 2,582,551 - -
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 0.000 54.000 17,153 - 926,262
Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng,
3 độ sụ t 10+/-2cm m3 0.000 4.100 2,335,018 - 9,573,574

Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể , cấ p độ bề n B20, đá


4 1x2, độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể ) m3 0.000 27.540 2,468,695 - 67,987,860
Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2, BTTP
5 độ sụ t 14 +/-2cm m3 0.000 0.000 2,468,695 - -
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.000 0.061 22,871,287 - 1,395,149
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.000 1.616 36,164,409 - 58,441,685
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.000 0.099 29,889,454 - 2,944,111
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.000 0.000 22,871,287 - -
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000 2.114 22,774,697 - 48,153,769
11 Cố t thép bể, đườ ng kính 10<=d<=18mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000 23,141,515 - -
12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000 23,141,515 - -
13 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000 0.000 22,774,697 - -
14 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000 23,141,515 - -
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m 0.000 0.000 186,705 - -
Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi
16 mă ng má c 75 m3 0.000 0.000 2,746,573 - -

Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi


17 mă ng má c 75 m3 0.000 0.000 2,746,573 - -

Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y
18 1,5cm, có khía bay m2 0.000 24.750 67,884 - 1,680,129

Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm,
19 có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 0.000 24.750 78,995 - 1,955,126

Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có


20 khía bay m2 0.000 0.000 110,273 - -

Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có


21 đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t (Bể bơi, bể Phố t) m2 0.000 0.000 120,562 - -

Qué t mà ng chố ng thấ m Sikaproof menprane (qué t 3


22 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 lớ p) m2 0.000 0.000 146,507 - -

23 Lá t đá , gạ ch, nền đá y bể, vậ t liệu 50% keo + 50 xi mă ng m2 0.000 0.000 143,451 - -


24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệu 50% keo + 50% xi mă ng m2 0.000 0.000 217,485 - -
Chố ng thấ m bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, định
mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
25 Sikaproofmenprane (qué t 3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 m2 0.000 0.000 146,507 - -
lớ p)
Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 Tính theo m2
26 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê m2 0.000 0.000 mụ c 22, 25
duyệ t
27 Quét bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 0.000 0.000 69,178 - -
II HẠNG MỤC HỐ GA -
Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng,
1 độ sụ t 10+/-2cm m3 0.000 0.000 2,335,018
Xâ y gạ ch thẻ đặ c (4,5x9,5x20), xâ y mó ng dà y <=30cm,
2 vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0 m3 0.000 0.000 2,746,573

Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2, BTTP


3 độ sụ t 14 +/-2cm m3 0.000 0.000 2,468,695
4 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI tấ n 0.000 0.000 22,774,697
5 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.000 0.000 22,871,287

6 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.000 0.000 22,871,287

Trá t hố ga bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có


7 đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t m2 0.000 0.000 120,562
III HẠNG MỤC HÀNG RÀO
Bê tô ng ló t hố ga má c 100 (khô ng dù ng bơm), thương
1 phẩ m đổ thủ cô ng, độ sụ t 10 +/-2cm m3 0.000 0.000 2,335,018

Xâ y gạ ch thẻ đặ c (4,5x9,5x20), xâ y mó ng dà y <=30cm,


2 vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0 m3 0.000 0.000 2,746,573

BT đá 1x2, M200, giằ ng tườ ng cote đườ ng hoà n thiệ n,


3 độ sụ t 14 +/-2cm m3 0.000 0.000 2,369,522

Xâ y gạ ch ố ng 4 lỗ (9,5x9,5x20), xâ y tườ ng cote hoà n


4 thiệ n trở lê n dà y <=30cm, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, m3 0.000 0.000 2,483,339
ML=1,5-2,0
BT đá 1x2, M200, giằ ng tườ ng cote +450, độ sụ t 14 +/-
5 2cm m3 0.000 0.000 2,369,522

Trá t tườ ng bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm,


6 có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 0.000 0.000 120,562

Tườ ng composite khung thé p mạ kẽ m, sơn dầ u mà u


7 trắ ng hoà n thiệ n m2 0.000 0.000
B PHẦN VIỆC BỔ SUNG
Đậ p đầ u cọ c BTCT 300x300, chiề u dà i đậ p đầ u cọ c bình
1 quâ n 1m cọ c 0.000 0.000 91,828

Khoan cấ y thé p cọ c bằ ng Ramset (do cọ c â m) - đườ ng


2 kính thé p D20 vị trí 0.000 0.000 90,956
3 Bê tô ng nố i đầ u cọ c M250, độ sụ t 14 +/-2cm m3 0.000 0.000 2,468,695
Đậ p tườ ng gạ ch phò ng nhà vệ sinh và dọ n dẹ p dẹ p xà
4 bầ n (do điều chỉnh thiế t kế ) m3 0.000 0.000 457,426

Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ phim, dà y


5 18mm, vá n khuô n đầ u cọ c 100m2 0.000 0.000 34,086,792
6 Đó ng lướ i thép tô tườ ng (vậ t tư + cô ng) md 0.000 3168.910 18,540 - 58,751,591
Đó ng lướ i, trá m vá và trá t tườ ng cho đơn vị thi cô ng
7 M&E md 0.000 2790.000 29,476 - 82,238,040
*** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 03 -
I PHẦN MÓNG
1 Xâ y mó ng đá hộ c m3 302.786 272.176 979,460 296,566,715 266,585,178
II PHẦN THÂN -
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n
1 trườ ng và đỗ bằ ng má y bơm bê tô ng. Bê tô ng cầ u thang m3 9.575 10.123 3,031,133 29,021,578 30,684,761
đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250

2 Vá n khuô n cầ u thang (vá n phủ phim) 100m2 0.840 0.761 28,466,147 23,911,563 21,660,261

3 Cố t thép cầ u thang đườ ng kính d<=10 chiều cao <=16m tấ n 1.543 0.932 23,469,041 36,212,731 21,883,301

Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng dà y<=330mm, vữ a xi


4 mă ng má c 75 m3 41.352 41.352 2,569,398 106,249,730 106,249,730

Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng dà y<=110mm, vữ a xi


5 mă ng má c 75 m3 15.678 15.678 2,729,639 42,795,280 42,795,280

Lá ng sà n má i dố c bằ ng vữ a XMPC40 cá t và ng M75, ML =
6 1.5 - 2, vữ a dà y 2cm m2 1461.048 1453.714 80,163 117,121,260 116,533,383
7 Kẻ chỉ tườ ng, chỉ lõ m m 366.000 366.000 27,500 10,065,000 10,065,000
8 Gắ n phù điêu phà o khó a kích thướ c 261*453 cá i 10.000 10.000 643,500 6,435,000 6,435,000
9 Gắ n phù điêu cạ nh kích thướ c 300*623 cá i 20.000 20.000 550,000 11,000,000 11,000,000
10 Gắ n phù điêu đỉnh cộ t kích thướ c 500*220 cá i 20.000 20.000 880,000 17,600,000 17,600,000
11 Gắ n phù điêu dướ i đá y ban cô ng kích thướ c 181*453 cá i 20.000 20.000 643,500 12,870,000 12,870,000

TỔNG CỘNG SAU THUẾ 19,168,358,335

TP. Hồ Chí Minh, ngà y thá ng nă m 2016


ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN BQLXD ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Khối lượng % Khối
STT Nội dung công việc Đơn vị Tổng khối lượng thực Ghi chú
Theo hợp đồng hiện
lượng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
* PHẦN VIỆC THEO HỢP ĐỒNG
I PHẦN MÓNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o < 0,8m3 đấ t cấ p II 100m3 1.360 0.000 0%
2 Đà o sử a mó ng bằ ng thủ cô ng, đấ t cấ p II m3 16.080 0.000 0%
3 Vữ a bê tô ng thương phẩ m đổ bằ ng bơm, bê tô ng ló t mó ng, m3 12.750 0.000 0%
giằ ng mó ng, má c 200, độ sụ t 12+/-2cm

4 Bê tô ng ló t mó ng, giằ ng mó ng, má c 100 (khô ng dù ng bơm) m3 1.000 93.550 9355%

Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng


5 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng mó ng, dầ m mó ng má c m3 40.010 302.085 755%
250 độ sụ t 14+/-2cm

6 Cố t thép mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t thé p <=10 mm tấ n 1.850 8.201 443%

7 Cố t thép mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t thé p <=18 mm tấ n 0.990 16.437 1660%

8 Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ phim, dà y 18mm, 100m2 2.640 18.043 683%


vá n khuô n mó ng; dầ m mó ng
Bê tô ng sả n xuấ t bằ ng má y trộ n và đổ bằ ng thủ cô ng, Bê
9 tô ng cộ t tiế t diệ n cộ t <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, vữ a m3 1.680 15.031 895%
XMPC40 má c 250, độ sụ t 14+/-2

10 Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ phim, dà y 18mm, 100m2 0.240 2.112 880%


vá n khuô n cổ cộ t

11 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u cao tấ n 0.090 0.358 398%
<=4 m

12 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u cao tấ n 0.380 4.741 1248%
<=4 m

13 Xâ y gạ ch thẻ (4x8x18), Xâ y mó ng dà y <= 30 cm, Vữ a m3 6.720 116.400 1732%


XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0

14 Đắ p đấ t nề n mó ng cô ng trình độ chặ t yê u cầ u K=0,90 (sử m3 27.100 0.000 0%


dụ ng đấ t đà o mó ng có sẵ n)
II PHẦN THÂN
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n và đổ bă ng má y
1 bơm, Bê tô ng cộ t tiế t diện cộ t <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, m3 5.040 55.332 1098%
vữ a XMPC40 má c 250

2 Vá n khuô n cộ t vuô ng, chữ nhậ t chiề u cao <=16m (vá n phủ 100m2 0.860 9.118 1060%
phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , cộ t chố ng bằ ng hệ giá o chố ng)

3 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u cao tấ n 0.160 1.172 732%
<=16 m

4 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u cao tấ n 0.880 14.653 1665%
<=16 m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
5 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n m3 5.150 228.564 4438%
má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Vá n khuô n tườ ng, cộ t vuô ng, chữ nhậ t, xà dầ m, giằ ng chiề u
6 cao <=16 mm (vá n phủ phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , cộ t chố ng 100m2 0.520 21.638 4161%
bằ ng hệ giá o chố ng

7 Cố t thé p xà dầ m, giằ ng đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u tấ n 0.230 0.379 165%
cao <=16 m
8 Cố t thé p tườ ng đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u cao tấ n 0.950 30.085 3167%
<=16 m
III KẾT CẤU SÀN BTCT ĐỔ TẠI CHỖ
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
1 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng nề n, đá 1x2, vữ a m3 34.110 152.117 446%
XMPC30 má c 250

2 Cố t thé p nề n đườ ng kính cố t thé p <= 10mm chiề u cao tấ n 1.120 7.506 670%
<=16m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
3 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n m3 22.790 442.599 1942%
má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250

4 Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i hắ t, má ng 100m2 2.280 35.939 1576%


nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ phim)

5 Cố t thé p sà n má i đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u cao tấ n 2.150 51.623 2401%
<=16 m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
6 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n m3 3.280 50.815 1549%
má i, đá 1x2, vữ a XMPC30 má c 250

7 Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i hắ t, má ng 100m2 0.330 5.813 1762%


nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ phim)

8 Cố t thé p sà n má i dố c, lanh tô liề n má i hắ t, má ng nướ c tấ n 0.100 4.373 4373%


đườ ng kính cố t thép <=10mm chiề u cao <=16m

9 Cố t thé p sà n má i dố c, lanh tô liề n má i hắ t, má ng nướ c tấ n 0.410 5.171 1261%


đườ ng kính cố t thép >10mm chiề u cao <=16m

10 Xâ y tườ ng, gạ ch ố ng (8x8x19), dà y <=10cm, cao <= 16 m, m3 4.360 118.257 2712%


Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0

11 Xâ y tườ ng, gạ ch ố ng (8x8x19), dà y <=30cm, cao <= 16 m, m3 108.140 827.652 765%


Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0

12 Xâ y gạ ch đinh 2 lỗ (4x8x18), xâ y cá c bộ phậ n kế t cấ u phứ c m3 0.110 52.070 47336%


tạ p khá c cao <=16 m, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0

13 Khoan cắ m thé p chờ và o bê tô ng sâ u 10D, thé p D8, dà i lỗ 400.000 8660.000 2165%


370mm hoá chấ t cấ y thép Sika dur 731

14 Lá ng nề n, sà n có đá nh mầ u chiề u dà y3,0 cm, XMPC40, vữ a m2 220.000 3603.600 1638%


XM cá t và ng M100 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0

15 Lá ng nề n, sà n có đá nh mầ u chiề u dà y3,0 cm, XMPC40, vữ a m2 234.270 0.000 0%


XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0

16 Lá t nề n, sà n kích thướ c gạ ch 300x300 mm, XMPC30, vữ a m2 72.390 0.000 0%


XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0

17 Trá t tườ ng ngoà i chiề u dà y trá t 1,5cm, XMPC40, vữ a XM cá t m2 108.140 4063.472 3758%
mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

18 Trá t tườ ng trong chiề u dà y trá t 1,5cm, XMPC40, vữ a XM cá t m2 116.860 6500.469 5563%
mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1,5cm,
19 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = m2 10.000 1527.524 15275%
0,7-1,4
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1,5 cm,
20 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = m2 21.270 0.000 0%
0,7-1,4

21 Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun m 5.980 2414.330 40373%


độ lớ n ML = 0,7-1,4

22 Lá ng nề n, sà n có đá nh mầ u chiề u dà y3,0 cm, XMPC40, vữ a m2 59.800 0.000 0%


XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0

23 Lá ng nề n sà n khô ng đá nh mầ u chiều dà y 2,0 cm, XMPC30, m2 16.500 0.000 0%


vữ a XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0

24 Trá t xà dầ m, trầ n Trầ n, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t m2 25.750 0.000 0%


có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

25 Trá t xà dầ m, trầ n Trầ n, XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t m2 69.850 0.000 0%


có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
26 Đắ p phà o đơn, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô m 25.000 82.800 331%
đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

27 Đắ p phà o ké p, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô m 37.000 1934.790 5229%


đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

28 Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun m 25.000 0.000 0%


độ lớ n ML = 0,7-1,4

29 Trá t thà nh ô vă ng, sê nô , diề m che nắ ng dà y 1cm, XMPC30, m2 37.400 0.000 0%


vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

IV ỐP LÁT - CĐT CẤP GẠCH

1 Lá t nề n, sà n kích thướ c gạ ch 600x600 mm, XMPC30, vữ a m2 230.000 0.000 0%


XM cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0

2 Ố p tườ ng trụ , cộ t kích thướ c gạ ch 400x400mm, vữ a XM cá t m2 253.300 0.000 0%


và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
V SƠN ĐÓNG TRẦN

Sơn bả tườ ng ngoà i nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux Professional


1 grey putty, sơn ló t 01 lớ p WS Akali Resistance Sealer, sơn m2 173.920 0.000 0%
phủ 2 lớ p Dulux Professional WS mờ )

Sơn bả tườ ng trong nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux Professional


2 grey putty, sơn ló t 01 lớ p Dulux Pro WS Akali Resistance m2 313.020 0.000 0%
Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux Professional easy clean)

Sơn bả ban cô ng; lô gia (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux Professional


3 grey putty, sơn ló t 01 lớ p WS Akali Resistance Sealer, sơn m2 1.000 0.000 0%
phủ 2 lớ p Dulux Professional WS mờ ).

Trầ n giậ t cấ p tấ m tiê u chuẩ n 9mm (Zinca Pro- Thanh Bình)


4 khoả ng cá ch xương chính @900, khoả ng cá ch xương phụ m2 73.200 0.000 0%
@400).
Trầ n phẳ ng, tấ m chịu ẩ m 9mm (Zinca Pro- Thanh Bình)
5 khoả ng cá ch xương chính @900, khoả ng cá ch xương phụ m2 22.700 0.000 0%
@400).
Sơn bả thạ ch cao trong nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Maxilite putty,
6 sơn ló t 01 lớ p Maxilite sealer; sơn phủ 02 lớ p Maxilite nộ i m2 95.900 0.000 0%
thấ t).

Sơn bả thạ ch cao ngoà i nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux


7 Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p WS Akali Resistance m2 1.000 0.000 0%
Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux Professional WS mờ ).

VI CHỐNG THẤM
1 Chố ng thấ m má i dố c bê tô ng, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh m2 161.880 0.000 0%
phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t

2 Chố ng thấ m má i sâ n thượ ng, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh m2 69.850 0.000 0%


phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t

3 Chố ng thấ m hồ bơi, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, định m2 59.000 0.000 0%


mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t

4 Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1.5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh cá i 1.000 0.000 0%


phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
VII MÁI NGÓI
1 Lợ p má i ngó i (chủ đầ u tư cấ p ngó i + phụ kiện: kẹp, sơn) 100m2 1.900 0.000 0%
** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 01
I.1 BÊ BƠI, BỂ TỰ HOẠI
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 0.000 0.000
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 0.000 511.540
3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng, độ m3 0.000 45.745
sụ t 10+/-2cm

4 Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể , cấ p độ bề n B20, đá 1x2, m3 0.000 178.525


độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể )

5 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2, BTTP độ m3 0.000 7.956


sụ t 14 +/-2cm
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.000 0.524
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.000 7.677
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.000 0.000
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.000 0.845
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000 5.475
11 Cố t thép bể, đườ ng kính 10<=d<=18mm, thép CIII Tấ n 0.000 10.229
12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000
13 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000 0.000
14 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m 0.000 0.000
16 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 0.000 36.280
mă ng má c 75

17 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 0.000 4.120


mă ng má c 75

18 Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có m2 0.000 255.250


khía bay

19 Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có m2 0.000 255.250


đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t

20 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có khía m2 0.000 490.000


bay

21 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có đá nh m2 0.000 490.000


mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t (Bể bơi, bể Phố t)

22 Qué t mà ng chố ng thấ m Sikaproof menprane (qué t 3 lớ p, m2 0.000 0.000


định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)
23 Lá t đá , gạ ch, nền đá y bể, vậ t liệ u 50% keo + 50 xi mă ng m2 0.000 225.000
24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệu 50% keo + 50% xi mă ng m2 0.000 252.000

Chố ng thấ m bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c


25 theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t Sikaproofmenprane m2 0.000 0.000
(qué t 3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)

26 Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh m2 0.000 0.000


phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
27 Qué t bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 0.000 0.000
I.2 BỂ CÂN BẰNG 0
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 0.000 0.000
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 0.000 54.000
3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng, độ m3 0.000 4.100
sụ t 10+/-2cm

4 Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể , cấ p độ bề n B20, đá 1x2, m3 0.000 27.540


độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể )

5 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2, BTTP độ m3 0.000 0.000


sụ t 14 +/-2cm
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.000 0.061
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.000 1.616
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.000 0.099
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.000 0.000
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000 2.114
11 Cố t thép bể, đườ ng kính 10<=d<=18mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000
12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000
13 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000 0.000
14 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, thép CIII Tấ n 0.000 0.000
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m 0.000 0.000
16 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 0.000 0.000
mă ng má c 75

17 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 0.000 0.000


mă ng má c 75

18 Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có m2 0.000 24.750


khía bay

19 Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có m2 0.000 24.750


đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t

20 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có khía m2 0.000 0.000


bay

21 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có đá nh m2 0.000 0.000


mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t (Bể bơi, bể Phố t)

22 Qué t mà ng chố ng thấ m Sikaproof menprane (qué t 3 lớ p, m2 0.000 0.000


định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)
23 Lá t đá , gạ ch, nền đá y bể, vậ t liệ u 50% keo + 50 xi mă ng m2 0.000 0.000
24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệu 50% keo + 50% xi mă ng m2 0.000 0.000
Chố ng thấ m bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c
25 theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t Sikaproofmenprane m2 0.000 0.000
(qué t 3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)

26 Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh m2 0.000 0.000


phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
27 Qué t bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 0.000 0.000
II HẠNG MỤC HỐ GA 0
1 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng, độ m3 0.000 0.000
sụ t 10+/-2cm

2 Xâ y gạ ch thẻ đặ c (4,5x9,5x20), xâ y mó ng dà y <=30cm, vữ a m3 0.000 0.000


XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0

3 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2, BTTP độ m3 0.000 0.000


sụ t 14 +/-2cm
4 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI tấ n 0.000 0.000
5 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.000 0.000
6 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.000 0.000
7 Trá t hố ga bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có m2 0.000 0.000
đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t
III HẠNG MỤC HÀNG RÀO 0
1 Bê tô ng ló t hố ga má c 100 (khô ng dù ng bơm), thương phẩ m m3 0.000 0.000
đổ thủ cô ng, độ sụ t 10 +/-2cm

2 Xâ y gạ ch thẻ đặ c (4,5x9,5x20), xâ y mó ng dà y <=30cm, vữ a m3 0.000 0.000


XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0

3 BT đá 1x2, M200, giằ ng tườ ng cote đườ ng hoà n thiệ n, độ sụ t m3 0.000 0.000
14 +/-2cm

4 Xâ y gạ ch ố ng 4 lỗ (9,5x9,5x20), xâ y tườ ng cote hoà n thiệ n m3 0.000 0.000


trở lê n dà y <=30cm, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0

5 BT đá 1x2, M200, giằ ng tườ ng cote +450, độ sụ t 14 +/-2cm m3 0.000 0.000

6 Trá t tườ ng bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có m2 0.000 0.000


đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t

7 Tườ ng composite khung thé p mạ kẽ m, sơn dầ u mà u trắ ng m2 0.000 0.000


hoà n thiệ n
B PHẦN VIỆC BỔ SUNG
1 Đậ p đầ u cọ c BTCT 300x300, chiề u dà i đậ p đầ u cọ c bình cọ c 0.000 0.000
quâ n 1m

2 Khoan cấ y thé p cọ c bằ ng Ramset (do cọ c â m) - đườ ng kính vị trí 0.000 0.000


thé p D20
3 Bê tô ng nố i đầ u cọ c M250, độ sụ t 14 +/-2cm m3 0.000 0.000
4 Đậ p tườ ng gạ ch phò ng nhà vệ sinh và dọ n dẹ p dẹ p xà bầ n m3 0.000 0.000
(do điề u chỉnh thiế t kế )

5 Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ phim, dà y 18mm, 100m2 0.000 0.000


vá n khuô n đầ u cọ c
6 Đó ng lướ i thé p tô tườ ng (vậ t tư + cô ng) md 0.000 3168.910
7 Đó ng lướ i, trá m vá và trá t tườ ng cho đơn vị thi cô ng M&E md 0.000 2790.000
*** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 03 0
I PHẦN MÓNG 0
1 Xâ y mó ng đá hộ c m3 302.786 272.176 90%
II PHẦN THÂN 0
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
1 và đỗ bằ ng má y bơm bê tô ng. Bê tô ng cầ u thang đá 1x2, vữ a m3 9.575 10.123 106%
XMPC40 má c 250
2 Vá n khuô n cầ u thang (vá n phủ phim) 100m2 0.840 0.761 91%
3 Cố t thép cầ u thang đườ ng kính d<=10 chiều cao <=16m tấ n 1.543 0.932 60%
4 Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng dà y<=330mm, vữ a xi m3 41.352 41.352 100%
mă ng má c 75

5 Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng dà y<=110mm, vữ a xi m3 15.678 15.678 100%


mă ng má c 75

6 Lá ng sà n má i dố c bằ ng vữ a XMPC40 cá t và ng M75, ML = 1.5 m2 1461.048 1453.714 99%


- 2, vữ a dà y 2cm
7 Kẻ chỉ tườ ng, chỉ lõ m m 366.000 366.000 100%
8 Gắ n phù điêu phà o khó a kích thướ c 261*453 cá i 10.000 10.000 100%
9 Gắ n phù điêu cạ nh kích thướ c 300*623 cá i 20.000 20.000 100%
10 Gắ n phù điêu đỉnh cộ t kích thướ c 500*220 cá i 20.000 20.000 100%
11 Gắ n phù điêu dướ i đá y ban cô ng kích thướ c 181*453 cá i 20.000 20.000 100%

Tp.Hồ Chí Minh, Ngà y Thá ng nă m 2016


ĐẠI DIỆN BQLXD ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
* PHẦN VIỆC THEO HỢP ĐỒNG
I PHẦN MÓNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o < 0,8m3 đấ t cấ p II 100m3 - - - - - - - - - - -
2 Đà o sử a mó ng bằ ng thủ cô ng, đấ t cấ p II m3 - - - - - - - - - - -
Vữ a bê tô ng thương phẩ m đổ bằ ng bơm, bê
3 tô ng ló t mó ng, giằ ng mó ng, má c 200, độ sụ t m3 - - - - - - - - - - -
12+/-2cm

4 Bê tô ng ló t mó ng, giằ ng mó ng, mác 100 m3 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 93.550
(khô ng dù ng bơm)
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
5 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 302.085
Bê tô ng mó ng, dầm mó ng má c 250 độ sụ t
14+/-2cm

6 Cố t thé p mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t tấ n 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 8.201
thé p <=10 mm

7 Cố t thé p mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t tấ n 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 16.437
thé p <=18 mm
Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ
8 phim, dà y 18mm, ván khuô n mó ng; dầ m 100m2 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 18.043
mó ng
Bê tô ng sả n xuấ t bằ ng má y trộ n và đổ bằ ng
9 thủ cô ng, Bê tô ng cộ t tiế t diệ n cộ t <= m3 1.039 1.096 1.320 1.164 1.557 1.377 1.682 1.841 1.939 2.017 15.031
0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, vữ a XMPC40 mác
250, độ sụ t 14+/-2

10 Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ 100m2 0.148 0.152 0.184 0.162 0.218 0.192 0.236 0.260 0.275 0.286 2.112
phim, dà y 18mm, ván khuô n cổ cộ t

11 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p tấ n 0.030 0.028 0.033 0.030 0.037 0.033 0.039 0.042 0.043 0.044 0.358
<=10mm chiề u cao <=4 m

12 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p tấ n 0.412 0.421 0.452 0.430 0.482 0.459 0.499 0.518 0.530 0.539 4.741
<=18mm chiề u cao <=4 m

13 Xâ y gạ ch thẻ (4x8x18), Xâ y mó ng dà y <= 30 m3 9.529 7.183 8.796 7.477 11.288 8.210 12.901 15.686 17.152 18.178 116.400
cm, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
14 Đắ p đấ t nề n mó ng cô ng trình độ chặ t yê u cầ u m3 - - - - - - - - - - -
K=0,90 (sử dụ ng đấ t đà o mó ng có sẵ n)
II PHẦN THÂN
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
1 và đổ băng má y bơm, Bê tô ng cộ t tiế t diện cộ t m3 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 55.332
<= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, vữ a XMPC40
má c 250
Vá n khuô n cộ t vuô ng, chữ nhậ t chiề u cao
2 <=16m (vá n phủ phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , 100m2 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 9.118
cộ t chố ng bằ ng hệ giá o chố ng)

3 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p tấ n 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 1.172
<=10mm chiề u cao <=16 m

4 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p tấ n 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 14.653
<=18mm chiề u cao <=16 m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
5 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 228.564
Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a
XMPC40 má c 250

Vá n khuô n tườ ng, cộ t vuô ng, chữ nhậ t, xà


6 dầ m, giằ ng chiề u cao <=16 mm (ván phủ 100m2 2.164 2.164 2.164 2.164 2.164 2.164 2.164 2.164 2.164 2.164 21.638
phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , cộ t chố ng bằ ng hệ
giá o chố ng

7 Cố t thé p xà dầ m, giằ ng đườ ng kính cố t thé p tấ n 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.379
<=10mm chiề u cao <=16 m

8 Cố t thé p tườ ng đườ ng kính cố t thé p tấ n 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 30.085
<=18mm chiề u cao <=16 m
III KẾT CẤU SÀN BTCT ĐỔ TẠI CHỖ

Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n


1 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 15.212 15.212 15.212 15.212 15.212 15.212 15.212 15.212 15.212 15.212 152.117
Bê tô ng nề n, đá 1x2, vữ a XMPC30 má c 250

2 Cố t thé p nề n đườ ng kính cố t thé p <= 10mm tấ n 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 7.506
chiề u cao <=16m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
3 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 442.599
Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a
XMPC40 má c 250
Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i
4 hắ t, má ng nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ 100m2 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 35.939
phim)

5 Cố t thé p sà n mái đườ ng kính cố t thé p tấ n 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 51.623
<=10mm chiề u cao <=16 m
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
6 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 50.815
Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a
XMPC30 má c 250
Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i
7 hắ t, má ng nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ 100m2 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 5.813
phim)
Cố t thé p sà n mái dố c, lanh tô liề n má i hắ t,
8 má ng nướ c đườ ng kính cố t thé p <=10mm tấ n 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 4.373
chiề u cao <=16m
Cố t thé p sà n mái dố c, lanh tô liề n má i hắ t,
9 má ng nướ c đườ ng kính cố t thé p >10mm tấ n 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 5.171
chiề u cao <=16m
Xâ y tườ ng, gạ ch ố ng (8x8x19), dày <=10cm,
10 cao <= 16 m, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, m3 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 118.257
ML=1,5-2,0
Xâ y tườ ng, gạ ch ố ng (8x8x19), dày <=30cm,
11 cao <= 16 m, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, m3 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 827.652
ML=1,5-2,0
Xâ y gạ ch đinh 2 lỗ (4x8x18), xâ y cá c bộ phậ n
12 kế t cấ u phứ c tạ p khá c cao <=16 m, Vữ a m3 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 52.070
XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0
Khoan cắm thé p chờ và o bê tô ng sâ u 10D,
13 thé p D8, dài 370mm hoá chấ t cấy thé p Sika lỗ 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 8,660.000
dur 731
Láng nề n, sà n có đánh mầ u chiề u dày3,0 cm,
14 XMPC40, vữ a XM cát và ng M100 - cá t có mô m2 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 3,603.600
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Láng nề n, sà n có đánh mầ u chiề u dày3,0 cm,
15 XMPC40, vữ a XM cát và ng M75 - cá t có mô m2 - - - - - - - - - - -
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Lát nề n, sà n kích thướ c gạ ch 300x300 mm,
16 XMPC30, vữ a XM cát và ng M75 - cá t có mô m2 - - - - - - - - - - -
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Trá t tườ ng ngoà i chiề u dà y trá t 1,5cm,
17 XMPC40, vữ a XM cát mịn M75 - cá t có mô m2 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 4,063.472
đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Trá t tườ ng trong chiề u dà y trá t 1,5cm,
18 XMPC40, vữ a XM cát mịn M75 - cá t có mô m2 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 6,500.469
đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y
19 trát 1,5cm, XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - m2 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 1,527.524
cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y
20 trát 1,5 cm, XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - m2 - - - - - - - - - - - -
cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

21 Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cát mịn M75 - m 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 2,414.330
cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Láng nề n, sà n có đánh mầ u chiề u dày3,0 cm,
22 XMPC40, vữ a XM cát và ng M75 - cá t có mô m2 - - - - - - - - - - -
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Láng nề n sà n khô ng đá nh mầ u chiều dà y 2,0
23 cm, XMPC30, vữ a XM cá t và ng M75 - cá t có m2 - - - - - - - - - - -
mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0

24 Trá t xà dầ m, trầ n Trầ n, XMPC40, vữ a XM cá t m2 - - - - - - - - - - -


mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

25 Trá t xà dầ m, trầ n Trầ n, XMPC30, vữ a XM cá t m2 - - - - - - - - - - -


mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

26 Đắ p phà o đơn, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 m 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 82.800
- cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

27 Đắ p phà o ké p, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 m 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 1934.790
- cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4

28 Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cát mịn M75 - m - - - - - - - - - - -


cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Trá t thà nh ô vă ng, sê nô , diề m che nắ ng dà y
29 1cm, XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có m2 - - - - - - - - - - -
mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
IV ỐP LÁT - CĐT CẤP GẠCH
Lát nề n, sà n kích thướ c gạ ch 600x600 mm,
1 XMPC30, vữ a XM cát và ng M75 - cá t có mô m2 - - - - - - - - - - -
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Ố p tườ ng trụ , cộ t kích thướ c gạ ch
2 400x400mm, vữ a XM cát và ng M75 - cá t có m2 - - - - - - - - - - -
mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
V SƠN ĐÓNG TRẦN
Sơn bả tườ ng ngoà i nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả
1 Dulux Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p m2 - - - - - - - - - - -
WS Akali Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p
Dulux Professional WS mờ )

Sơn bả tườ ng trong nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả


2 Dulux Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p m2 - - - - - - - - - - -
Dulux Pro WS Akali Resistance Sealer, sơn
phủ 2 lớ p Dulux Professional easy clean)
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Sơn bả ban cô ng; lô gia (Bả 2 lớ p bộ t bả
3 Dulux Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p m2 - - - - - - - - - - -
WS Akali Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p
Dulux Professional WS mờ ).

Trầ n giậ t cấ p tấ m tiê u chuẩ n 9mm (Zinca


4 Pro- Thanh Bình) khoảng cá ch xương chính m2 - - - - - - - - - - -
@900, khoả ng cá ch xương phụ @400).

Trầ n phẳ ng, tấ m chịu ẩ m 9mm (Zinca Pro-


5 Thanh Bình) khoả ng cá ch xương chính @900, m2 - - - - - - - - - - -
khoả ng cách xương phụ @400).
Sơn bả thạ ch cao trong nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả
6 Maxilite putty, sơn ló t 01 lớ p Maxilite sealer; m2 - - - - - - - - - - -
sơn phủ 02 lớ p Maxilite nộ i thấ t).
Sơn bả thạ ch cao ngoà i nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả
7 Dulux Professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p m2 - - - - - - - - - - -
WS Akali Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p
Dulux Professional WS mờ ).
VI CHỐNG THẤM
Chố ng thấm má i dố c bê tô ng, vậ t liệ u gố c xi
1 mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sản m2 - - - - - - - - - - -
xuấ t đượ c phê duyệt
Chố ng thấm má i sân thượ ng, vậ t liệ u gố c xi
2 mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sản m2 - - - - - - - - - - -
xuấ t đượ c phê duyệt
Chố ng thấm hồ bơi, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2
3 thà nh phần, định mứ c theo nhà sả n xuấ t m2 - - - - - - - - - - -
đượ c phê duyệ t
Bể tự hoạ i xây gạ ch 3x2x1.5, vậ t liệ u gố c xi
4 mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sản cá i - - - - - - - - - - -
xuấ t đượ c phê duyệt
VII MÁI NGÓI
1 Lợ p má i ngó i (chủ đầ u tư cấ p ngó i + phụ 100m2 - - - - - - - - - - -
kiệ n: kẹ p, sơn)
** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 01
I.1 BÊ BƠI, BỂ TỰ HOẠI
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 - - - - - - - - - - -
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 51.154 51.154 51.154 51.154 51.154 51.154 51.154 51.154 51.154 51.154 511.540
3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩm đổ m3 4.575 4.575 4.575 4.575 4.575 4.575 4.575 4.575 4.575 4.575 45.745
thủ cô ng, độ sụ t 10+/-2cm
Bê tô ng thương phẩm, bê tô ng bể , cấ p độ bề n
4 B20, đá 1x2, độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, m3 17.853 17.853 17.853 17.853 17.853 17.853 17.853 17.853 17.853 17.853 178.525
nắp bể)
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
5 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá m3 0.796 0.796 0.796 0.796 0.796 0.796 0.796 0.796 0.796 0.796 7.956
1x2, BTTP độ sụ t 14 +/-2cm
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.052 0.052 0.052 0.052 0.052 0.052 0.052 0.052 0.052 0.052 0.524
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.768 0.768 0.768 0.768 0.768 0.768 0.768 0.768 0.768 0.768 7.677
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 - - - - - - - - - - -
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n 100m2 0.085 0.085 0.085 0.085 0.085 0.085 0.085 0.085 0.085 0.085 0.845
tấ m đan
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.547 0.547 0.547 0.547 0.547 0.547 0.547 0.547 0.547 0.547 5.475
11 Cố t thé p bể , đườ ng kính 10<=d<=18mm, thé p Tấ n 1.023 1.023 1.023 1.023 1.023 1.023 1.023 1.023 1.023 1.023 10.229
CIII

12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n - - - - - - - - - - -

13 Cố t thé p tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép Tấ n - - - - - - - - - - -


CI

14 Cố t thé p tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, Tấ n - - - - - - - - - - -


thé p CIII
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m - - - - - - - - - - -
16 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch m3 3.628 3.628 3.628 3.628 3.628 3.628 3.628 3.628 3.628 3.628 36.280
đặ c, vữ a xi mă ng mác 75

17 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch m3 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 4.120
đặ c, vữ a xi mă ng mác 75

18 Láng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 m2 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 255.250
dà y 1,5cm, có khía bay
Láng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2
19 dà y 1cm, có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n m2 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 255.250
chấ t

20 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y m2 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 490.000
1,5cm, có khía bay
Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y
21 1cm, có đánh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 490.000
(Bể bơi, bể Phố t)

22 Qué t màng chố ng thấ m Sikaproof menprane m2 - - - - - - - - - - -


(qué t 3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)

23 Lát đá , gạ ch, nề n đá y bể , vậ t liệ u 50% keo + m2 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 225.000
50 xi mă ng

24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệ u 50% keo + 50% xi m2 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 252.000
mă ng
Chố ng thấm bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh
25 phần, định mứ c theo nhà sả n xuất đượ c phê m2 - - - - - - - - - - -
duyệ t Sikaproofmenprane (qué t 3 lớ p, định
mứ c 2kg/m2/3 lớ p)
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Bể tự hoạ i xây gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi
26 mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sản m2 - - - - - - - - - - -
xuấ t đượ c phê duyệt
27 Quét bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 - - - - - - - - - - -
I.2 BỂ CÂN BẰNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 - - - - - -
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 10.800 10.800 10.800 10.800 10.800 54.000
3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩm đổ m3 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 4.100
thủ cô ng, độ sụ t 10+/-2cm
Bê tô ng thương phẩm, bê tô ng bể , cấ p độ bề n
4 B20, đá 1x2, độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, m3 5.508 5.508 5.508 5.508 5.508 27.540
nắp bể)

5 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá m3 - - - -
1x2, BTTP độ sụ t 14 +/-2cm
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.012 0.012 0.012 0.012 0.012 0.061
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.323 0.323 0.323 0.323 0.323 1.616
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.020 0.020 0.020 0.020 0.020 0.099
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n 100m2 - - - - - -
tấ m đan
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.423 0.423 0.423 0.423 0.423 2.114
11 Cố t thé p bể , đườ ng kính 10<=d<=18mm, thé p Tấ n - - - -
CIII

12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n - - - -

13 Cố t thé p tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép Tấ n - - - -


CI

14 Cố t thé p tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, Tấ n - - - -


thé p CIII
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m - - - - - -
16 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch m3 - - - - - -
đặ c, vữ a xi mă ng mác 75

17 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch m3 - - - - - -


đặ c, vữ a xi mă ng mác 75

18 Láng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 m2 4.950 4.950 4.950 4.950 4.950 24.750


dà y 1,5cm, có khía bay
Láng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2
19 dà y 1cm, có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n m2 4.950 4.950 4.950 4.950 4.950 24.750
chấ t

20 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y m2 - - - - - -
1,5cm, có khía bay
Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y
21 1cm, có đánh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 - - - - - -
(Bể bơi, bể Phố t)
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

22 Qué t màng chố ng thấ m Sikaproof menprane m2 - - - - - -


(qué t 3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)

23 Lát đá , gạ ch, nề n đá y bể , vậ t liệ u 50% keo + m2 - - - - - -


50 xi mă ng

24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệ u 50% keo + 50% xi m2 - - - - - -


mă ng
Chố ng thấm bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh
25 phần, định mứ c theo nhà sả n xuất đượ c phê m2 - - - - - -
duyệ t Sikaproofmenprane (qué t 3 lớ p, định
mứ c 2kg/m2/3 lớ p)
Bể tự hoạ i xây gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi
26 mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sản m2 - - - - - -
xuấ t đượ c phê duyệt
27 Quét bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 - - - - - -
II HẠNG MỤC HỐ GA
1 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩm đổ m3 - - - - - - - - - - -
thủ cô ng, độ sụ t 10+/-2cm
Xâ y gạ ch thẻ đặ c (4,5x9,5x20), xâ y mó ng dà y
2 <=30cm, vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5- m3 - - - - - - - - - - -
2,0

3 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá m3 - - - - - - - - - - -
1x2, BTTP độ sụ t 14 +/-2cm

4 Cố t thé p tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép tấ n - - - - - - - - - - -


CI
5 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 - - - - - - - - - - -
6 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n 100m2 - - - - - - - - - - -
tấ m đan
Trá t hố ga bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2
7 dà y 1cm, có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n m2 - - - - - - - - - - -
chấ t
III HẠNG MỤC HÀNG RÀO

1 Bê tô ng ló t hố ga má c 100 (khô ng dù ng bơm), m3 - - - - - - - - - - -


thương phẩ m đổ thủ cô ng, độ sụ t 10 +/-2cm

Xâ y gạ ch thẻ đặ c (4,5x9,5x20), xâ y mó ng dày


2 <=30cm, vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5- m3 - - - - - - - - - - -
2,0

3 BT đá 1x2, M200, giằ ng tườ ng cote đườ ng m3 - - - - - - - - - - -


hoà n thiệ n, độ sụ t 14 +/-2cm
Xâ y gạ ch ố ng 4 lỗ (9,5x9,5x20), xâ y tườ ng
4 cote hoàn thiệ n trở lên dày <=30cm, Vữ a m3 - - - - - - - - - - -
XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
5 BT đá 1x2, M200, giằ ng tườ ng cote +450, độ m3 - - - - - - - - - - -
sụ t 14 +/-2cm
Trá t tườ ng bằng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2
6 dà y 1cm, có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n m2 - - - - - - - - - - -
chấ t

7 Tườ ng composite khung thé p mạ kẽ m, sơn m2 - - - - - - - - - - -


dầ u mà u trắ ng hoà n thiệ n
B PHẦN VIỆC BỔ SUNG
1 Đậ p đầ u cọ c BTCT 300x300, chiề u dà i đậ p cọ c - - - - - - - - - - -
đầ u cọ c bình quân 1m

2 Khoan cấy thé p cọ c bằ ng Ramset (do cọ c âm) vị trí - - - - - - - - - - -


- đườ ng kính thé p D20

3 Bê tô ng nố i đầ u cọ c M250, độ sụ t 14 +/-2cm m3 - - - - - - - - - - -

4 Đậ p tườ ng gạ ch phò ng nhà vệ sinh và dọ n m3 - - - - - - - - - - -


dẹ p dẹ p xà bầ n (do điề u chỉnh thiế t kế )

5 Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ 100m2 - - - - - - - - - - -


phim, dà y 18mm, ván khuô n đầ u cọ c
6 Đó ng lướ i thép tô tườ ng (vậ t tư + cô ng) md 316.891 316.891 316.891 316.891 316.891 316.891 316.891 316.891 316.891 316.891 3,168.910
7 Đó ng lướ i, trám vá và trá t tườ ng cho đơn vị md 279.000 279.000 279.000 279.000 279.000 279.000 279.000 279.000 279.000 279.000 2,790.000
thi cô ng M&E
*** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 03
I PHẦN MÓNG
1 Xâ y mó ng đá hộ c m3 16.276 16.636 2.520 19.475 32.397 49.030 54.572 27.619 38.590 15.061 272.176
II PHẦN THÂN
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
1 tạ i hiệ n trườ ng và đỗ bằng má y bơm bê tô ng. m3 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012 10.123
Bê tô ng cầ u thang đá 1x2, vữ a XMPC40 má c
250
2 Vá n khuô n cầ u thang (vá n phủ phim) 100m2 0.076 0.076 0.076 0.076 0.076 0.076 0.076 0.076 0.076 0.076 0.761
3 Cố t thé p cầ u thang đườ ng kính d<=10 chiề u tấ n 0.093 0.093 0.093 0.093 0.093 0.093 0.093 0.093 0.093 0.093 0.932
cao <=16m

4 Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng m3 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 41.352
dà y<=330mm, vữ a xi mă ng mác 75

5 Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng m3 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 15.678
dà y<=110mm, vữ a xi mă ng mác 75

6 Láng sà n má i dố c bằ ng vữ a XMPC40 cá t và ng m2 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 1,453.714
M75, ML = 1.5 - 2, vữ a dà y 2cm
7 Kẻ chỉ tườ ng, chỉ lõ m m 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 366.000
8 Gắ n phù điêu phà o khó a kích thướ c 261*453 cá i 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 10.000
9 Gắ n phù điêu cạ nh kích thướ c 300*623 cá i 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 20.000
10 Gắ n phù điêu đỉnh cộ t kích thướ c 500*220 cá i 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 20.000
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
11 Gắ n phù điê u dướ i đáy ban cô ng kích thướ c cá i 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 20.000
181*453

TP.Hồ Chí Minh, Ngà y…… Thá ng……Nă m 2016


ĐẠI DIỆN BQLDA ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P BIỆ T THỰ ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N ĐẦ U TƯ VÀ KINH DOANH VẬ T LIỆ U NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG PHẦN BỂ BƠI VÀ BỂ TỰ HOẠI

Kích thước (m)


STT Nội dung công việc Đơn Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối Diễn giải Ghi chú
vị kiện cấu kiện từng phần lượng
Dài Rộng Cao/Dày
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 01
I.1 BÊ BƠI, BỂ TỰ HOẠI
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 0.000
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 51.154
Bể bơi 8.400 3.900 1 32.760
8.200 0.470 1 3.854
Bể phố t 5.000 2.300 1 11.500
Bê thô ng minh 1.900 1.600 1 3.040

3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng, độ sụ t m3 4.575


10+/-2cm
Bể bơi 8.200 3.700 0.10 1 3.034
7.500 0.370 0.10 1 0.278
Bể phố t 4.800 2.100 0.10 1 1.008
Bể thô ng minh 1.700 1.500 0.10 1 0.255

4 Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể , cấ p độ bề n B20, đá 1x2, m3 17.853


độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể )
Bể bơi
Bê tô ng đế 8.000 3.500 0.30 1 8.400
7.500 0.320 0.15 1 0.360
Bê tô ng thà nh - cạ nh ngắ n 3.500 0.25 1.200 2 2.100
Bê tô ng thà nh- cạ nh dà i khô ng có rả nh thu 7.500 0.25 1.200 1 2.250
Bê tô ng thà nh- cạ nh dà i có rả nh thu 7.500 0.25 1.140 1 2.137
Thà nh rã nh thu 7.500 0.15 0.240 1 0.270
Đá y rã nh thu 7.500 0.15 0.320 1 0.360
Thà nh hai đầ u rã nh thu 0.390 0.32 0.250 1
Bể phố t 0.000
Bê tô ng đế (chỉ lấ y kích thướ c bê n trong) 4.200 1.500 0.15 1 0.945
Bê tô ng dầ m đá y + giằ ng đỉnh xung quanh 4.600 0.200 0.250 2 0.460
1.500 0.200 0.250 2 0.150
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối Diễn giải Ghi chú
vị kiện cấu kiện từng phần lượng
Dài Rộng Cao/Dày
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
Bể thô ng minh
Đá y 1.500 1.400 0.150 1 0.315
Dầ m 1.300 0.200 0.150 2 0.078
Dầ m 0.900 0.200 0.150 1 0.027
5 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2 m3 0.796
Bê tô ng tấ m đan (nắ p bể phố t) 1.800 0.620 0.100 6 0.670
1.800 0.700 0.100 1 0.126
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.052
Bể bơi 23.800 0.100 1 2.380
8.440 0.100 1 0.844
Bể phố t 13.800 0.100 1 1.380
Bể thô ng minh 6.400 0.100 1 0.640
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.768
Bể bơi
- Thà nh bể - mặ t ngoà i 22.200 1.500 1 33.300
- Thà nh bể - mặ t trong 20.200 1.200 1 24.240
- Thà nh bể - 2 mặ t bít rã nh 0.320 0.620 2 0.397
0.320 0.470 2 0.301
- Rã nh trà n - mặ t ngoà i 7.500 0.390 1 2.925
Bể phố t
- Đá y bể 12.000 0.250 1 3.000
10.400 0.100 1 1.040
- Giằ ng miệ ng 12.000 0.100 1 1.200
10.400 0.100 1 1.040
Bể thô ng minh
Bả n thà nh ngoà i 3.600 1.550 1 5.580
Bả n thà nh trong 3.000 1.250 1 3.750
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.000
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.085
Bể phố t
- Nắ p bể TĐ1 1.300 0.700 1 0.910
4.000 0.100 1 0.400
- Nắ p bể TĐ2 1.300 0.620 6 4.836
3.840 0.100 6 2.304
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.547
0.547 1 0.547
11 Cố t thép bể, đườ ng kính 10<=d<=18mm, thép CIII Tấ n 1.023
1.023 1 1.023
12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n 0.000
13 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối Diễn giải Ghi chú
vị kiện cấu kiện từng phần lượng
Dài Rộng Cao/Dày
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
14 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, thép CIII Tấ n 0.000
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m 0.000
16 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 3.628
mă ng má c 75
Tườ ng 200 bao quanh bể phố t 12.200 0.200 1.20 1 2.928
Bể đặ t má y lọ c thô ng minh 0.000
Cạ nh dà i 1.300 0.200 1.00 2 0.520
Cạ nh ngắ n 0.900 0.200 1.00 1 0.180
17 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 0.412
mă ng má c 75
Trừ lỗ thô ng 1.500 0.100 1.40 2 0.420
Trừ lỗ thô ng 0.200 0.100 0.20 -2 -0.008
18 Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có m2 25.525
khía bay
Bể bơi
Đá y bể 7.500 2.600 1 19.500
Đá y rã nh 7.500 0.270 1 2.025
Bể phố t
1.000 1.000 1 1.000
1.000 1.000 1 1.000
2.000 1.000 1 2.000
19 Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có m2 25.525
đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t
Bằ ng KL lá ng lầ n 1 25.53 1 25.525
20 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có khía m2 49.000
bay
Bể bơi
Theo phương cạ nh dà i 7.500 1.200 2 18.000
Theo phương cạ nh ngắ n 3.000 1.200 2 7.200
Bể phố t
Theo phương cạ nh dà i 4.000 1.400 2 11.200
Theo phương cạ nh ngắ n 1.500 1.400 6 12.600
21 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có đá nh m2 49.000
mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t (Bể bơi, bể Phố t)
Bằ ng KL trá t lầ n 1 49.00 49.000
22 Qué t mà ng chố ng thấ m Sikaproof menprane (qué t 3 lớ p, m2 0.000
định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)
23 Lá t đá , gạ ch, nền đá y bể, vậ t liệ u 50% keo + 50 xi mă ng m2 22.500
Bể bơi 7.500 3.000 1 22.500
24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệu 50% keo + 50% xi mă ng m2 25.200
+ Ố p cạ nh ngắ n 3.000 1.200 2 7.200
Kích thước (m)
STT Nội dung công việc Đơn Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối Diễn giải Ghi chú
vị kiện cấu kiện từng phần lượng
Dài Rộng Cao/Dày
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
+ Ố p cạ nh dà i 7.500 1.200 2 18.000

Chố ng thấ m bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c


25 theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t Sikaproofmenprane (qué t m2 0.000
3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)

26 Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh m2 0.000


phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
27 Qué t bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 0.000
II HẠNG MỤC HỐ GA
III HẠNG MỤC HÀNG RÀO
B PHẦN VIỆC BỔ SUNG
1 Đó ng lướ i thé p tô tườ ng (vậ t tư + cô ng) md 316.891
Cộ t tầ ng 1
- Cộ t C-1 (200x300) 3.00 16 48
- Cộ t C-1A(200x400) 3.00 8 24
- Cộ t C-1B(200x400) 3.00 6 18
- Cộ t C-2(200x300) 3.10 8 24.8
- Cộ t C-2A(200x300) 3.00 8 24
- Cộ t C-3 (200x300) 3.10 8 24.8
Cộ t tầ ng 2
- Cộ t C-1 (200x300) 4.37 14 61.18
- Cộ t C-1A(200x400) 4.37 8 34.96
- Cộ t C-1B(200x400) 3.58 6 21.45
- Cộ t C-3 (200x300) 3.62 7 25.305
Trá t dầ m
- D1 10.22 0.10 2 2.044
- D2 18.30 0.10 2 3.66
- D5 7.18 0.10 2 1.436
+ Trừ giao sà n 4.58 0.10 -1 -0.458
-D5A 3.58 0.10 2 0.716
-D7 12.70 0.10 2 2.54
-D9 4.58 0.10 1 0.458
2 Đó ng lướ i, trá m vá và trá t tườ ng cho đơn vị thi cô ng M&E md 279.00 Theo biê n bả n
hiệ n trườ ng

Tp.Hồ Chí Minh, Ngà y Thá ng nă m 2016


ĐẠI DIỆN BQLDA ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG DIỄN GIÃI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH PHẦN BIỆT THỰ GL8 MẪU M3
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I PHẦN MÓNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o < 0,8m3 đấ t cấ p II 100m3 0.000
2 Đà o sử a mó ng bằ ng thủ cô ng, đấ t cấ p II m3 0.000
3 Vữ a bê tô ng thương phẩ m đổ bằ ng bơm, bê tô ng ló t m3 0.000
mó ng, giằ ng mó ng, má c 200, độ sụ t 12+/-2cm

4 Bê tô ng ló t mó ng, giằ ng mó ng, má c 100 (khô ng dù ng m3 9.355


bơm)
Bê tô ng ló t mó ng
Bê tô ng ló t mó ng M1 (2000x2000) 2.20 2.20 0.10 1 5 2.420
Bê tô ng ló t mó ng M2 (1200x1200) 1.40 1.40 0.10 1 1 0.196
Bê tô ng ló t mó ng M3 (1800x1200) 2.00 1.40 0.10 1 3 0.840
Bê tô ng ló t mó ng M4 (1800x1500) 2.00 1.70 0.10 1 2 0.680
Bê tô ng ló t mó ng M5 (1800x1800) 2.00 2.00 0.10 1 2 0.800
Bê tô ng ló t dầ m mó ng BT8-(06-:-12B)
Bê tô ng ló t DT1 1.65 0.30 0.10 1 1 0.050
Bê tô ng ló t DT2 7.29 0.30 0.10 1 1 0.219
Bê tô ng ló t DM1 8.10 0.50 0.10 1 1 0.405
Bê tô ng ló t DM2 8.70 0.50 0.10 1 1 0.435
Bê tô ng ló t DM3 12.40 0.50 0.10 1 1 0.620
Bê tô ng ló t DM4 trụ c 1 2.85 0.50 0.10 1 1 0.143
Bê tô ng ló t DM4 trụ c 2', 3' 2.50 0.50 0.10 1 2 0.250
Bê tô ng ló t DM4 trụ c 5 3.30 0.50 0.10 1 1 0.165
Bê tô ng ló t DM5 5.75 0.50 0.10 1 1 0.288
Bê tô ng ló t DM6 5.10 0.50 0.10 1 2 0.510
Bê tô ng ló t DM7 4.80 0.40 0.10 1 3 0.576
Bê tô ng ló t DM8 6.20 0.40 0.10 1 1 0.248
Bê tô ng ló t DM9 7.00 0.40 0.10 1 1 0.280
Bê tô ng ló t DM10 1.40 0.40 0.10 1 1 0.056
Bê tô ng ló t DM11 1.98 0.40 0.10 1 1 0.079
Bê tô ng ló t DM12 2.15 0.45 0.10 1 1 0.097
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n
5 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng mó ng, m3 30.209
dầ m mó ng má c 250 độ sụ t 14+/-2cm
Bê tô ng mó ng
Bê tô ng mó ng M1 trụ c A: Phầ n hình CN 2.00 2.00 0.20 1 3 2.400
Phầ n hình thang 0.48 1 3 1.444
Bê tô ng mó ng M1 trụ c B: Phầ n hình CN 2.00 2.00 0.20 1 2 1.600
Phầ n hình thang 0.47 1 2 0.938
Bê tô ng mó ng M2: Phầ n hình CN 1.20 1.20 0.25 1 1 0.360
Phầ n hình thang 0.16 1 1 0.157
Bê tô ng mó ng M3: Phầ n hình CN 1.80 1.20 0.25 1 3 1.620
Phầ n hình thang 0.25 1 3 0.738
Bê tô ng mó ng M4: Phầ n hình CN 1.80 1.50 0.25 1 2 1.350
Phầ n hình thang 0.27 1 2 0.546
Bê tô ng mó ng M5: Phầ n hình CN 1.80 1.80 0.25 1 2 1.620
Phầ n hình thang 0.32 1 2 0.645
Bê tô ng giằ ng mó ng (Chiề u dà i dầ m tính tớ i cổ cộ t và
trừ giao vớ i mó ng, tính cao độ trung bình đá y dầ m cao
hơn đá y mó ng 0,1m)
Bê tô ng DM1 11.60 0.30 0.60 1 1 2.088
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.21 0.30 1 -4 (0.255)
Bê tô ng DM2 16.05 0.30 0.60 1 1 2.889
Trừ giao vớ i mó ng M3 0.20 0.30 1 -1 (0.060)
Trừ giao vớ i mó ng M5 0.20 0.30 1 -2 (0.120)
Trừ giao vớ i mó ng M2 0.12 0.30 1 -1 (0.035)
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.21 0.30 1 -1 (0.062)
Bê tô ng DM3 16.75 0.30 0.60 1 1 3.015
Trừ giao vớ i mó ng M3 0.20 0.30 1 -2 (0.120)
Trừ giao vớ i mó ng M4 0.20 0.30 1 -2 (0.120)
Bê tô ng DM4 trụ c 1 4.75 0.30 0.50 1 1 0.713
Trừ giao vớ i mó ng M3 0.25 0.30 1 -2 (0.153)
Bê tô ng DM4 trụ c 2', 3' 4.75 0.30 0.50 1 1 0.713
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.21 0.30 1 -1 (0.062)
Trừ giao vớ i mó ng M4 0.35 0.30 1 -1 (0.105)
Bê tô ng DM4 trụ c 5 4.75 0.30 0.50 1 1 0.713
Trừ giao vớ i mó ng M3 0.25 0.30 1 -1 (0.076)
Trừ giao vớ i mó ng M4 0.13 0.30 1 -1 (0.039)
Bê tô ng DM5 6.73 0.30 0.60 1 1 1.210
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.22 0.30 1 -1 (0.066)
Bê tô ng DM6 6.77 0.30 0.60 1 2 2.439
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.22 0.30 1 -2 (0.131)
Trừ giao vớ i mó ng M5 0.21 0.30 1 -2 (0.128)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Gố i đỡ 0.60 0.35 0.20 1 2 0.084
0.20 0.10 0.20 1 -2 (0.008)
Bê tô ng DM7 5.20 0.20 0.40 1 2 0.832
4.80 0.20 0.40 1 1 0.384
Bê tô ng DM8 6.60 0.20 0.30 1 1 0.396
Bê tô ng DM9 7.40 0.20 0.45 1 1 0.666
Bê tô ng DM10 1.70 0.20 0.25 1 1 0.085
Bê tô ng DM11 2.28 0.20 0.25 1 1 0.114
Bê tô ng DM12 2.35 0.25 0.25 1 1 0.147
Bê tô ng DT2 7.29 0.20 0.30 1 1 0.437
Bê tô ng giằ ng tườ ng
Bê tô ng giằ ng tườ ng (GT1 theo chu vi nhà ) 54.70 0.20 0.10 1 1 1.094
Bê tô ng giằ ng tườ ng (GT2 trụ c 1 & 5) 5.20 0.30 0.10 1 2 0.312
6 Cố t thé p mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t thé p <=10 tấ n 0.820
mm
0.82 1 0.820
7 Cố t thé p mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t thé p <=18 tấ n 1.644
mm
1.64 1 1.644
8 Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ phim, dà y 100m2 1.804
18mm, vá n khuô n mó ng, dầ m mó ng.
Vá n khuô n chắ n đổ bê tô ng ló t mó ng
Mó ng
Bê tô ng ló t mó ng M1 (2000x2000) 8.80 0.10 1 5 4.400
Bê tô ng ló t mó ng M2 (1200x1200) 5.60 0.10 1 1 0.560
Bê tô ng ló t mó ng M3 (1800x1200) 6.80 0.10 1 3 2.040
Bê tô ng ló t mó ng M4 (1800x1500) 7.40 0.10 1 2 1.480
Bê tô ng ló t mó ng M5 (1800x1800) 8.00 0.10 1 2 1.600
Dầ m mó ng: tính đế n mé p cổ cộ t, trừ giao mó ng
Bê tô ng ló t DT1 3.30 0.10 1 1 0.330
Bê tô ng ló t DT2 14.58 0.10 1 1 1.458
Bê tô ng ló t DM1 16.20 0.10 1 1 1.620
Bê tô ng ló t DM2 17.40 0.10 1 1 1.740
Bê tô ng ló t DM3 24.80 0.10 1 1 2.480
Bê tô ng ló t DM4 trụ c 1 5.70 0.10 1 1 0.570
Bê tô ng ló t DM4 trụ c 2', 3' 5.00 0.10 1 2 1.000
Bê tô ng ló t DM4 trụ c 5 6.60 0.10 1 1 0.660
Bê tô ng ló t DM5 11.50 0.10 1 1 1.150
Bê tô ng ló t DM6 10.20 0.10 1 2 2.040
Bê tô ng ló t DM7 9.60 0.10 1 3 2.880
Bê tô ng ló t DM8 12.40 0.10 1 1 1.240
Bê tô ng ló t DM9 14.00 0.10 1 1 1.400
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng ló t DM10 2.80 0.10 1 1 0.280
Bê tô ng ló t DM11 3.95 0.10 1 1 0.395
Bê tô ng ló t DM12 4.30 0.10 1 1 0.430
Vá n khuô n đà i mó ng
Vá n khuô n đà i mó ng M1 (2000x2000) 8.00 0.20 1 5 8.000
Vá n khuô n đà i mó ng M2 (1200x1200) 4.80 0.25 1 1 1.200
Vá n khuô n đà i mó ng M3 (1800x1200) 6.00 0.25 1 3 4.500
Vá n khuô n đà i mó ng M4 (1800x1500) 6.60 0.25 1 2 3.300
Vá n khuô n đà i mó ng M5 (1800x1800) 7.20 0.25 1 2 3.600
Vá n khuô n dầ m mó ng (Chiề u dà i dầ m bố c tớ i cổ cộ t và
trừ giao vớ i mó ng, tính cao độ trung bình đá y dầ m cao
hơn đá y mó ng 0,1m)
Bê tô ng DM1 11.60 0.60 2 1 13.920
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.21 2 -4 (1.700)
Bê tô ng DM2 16.05 0.60 2 1 19.260
Trừ giao vớ i mó ng M3 0.20 2 -1 (0.399)
Trừ giao vớ i mó ng M5 0.20 2 -2 (0.798)
Trừ giao vớ i mó ng M2 0.12 2 -1 (0.234)
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.21 2 -1 (0.413)
Bê tô ng DM3 16.75 0.60 2 1 20.100
Trừ giao vớ i mó ng M3 0.20 2 -2 (0.798)
Trừ giao vớ i mó ng M4 0.20 2 -2 (0.798)
Bê tô ng DM4 trụ c 1 4.75 0.50 2 1 4.750
Trừ giao vớ i mó ng M3 0.25 2 -2 (1.018)
Bê tô ng DM4 trụ c 2', 3' 4.75 0.50 2 1 4.750
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.21 2 -1 (0.413)
Trừ giao vớ i mó ng M4 0.35 2 -1 (0.701)
Bê tô ng DM4 trụ c 5 4.75 0.50 2 1 4.750
Trừ giao vớ i mó ng M3 0.25 2 -1 (0.509)
Trừ giao vớ i mó ng M4 0.13 2 -1 (0.261)
Bê tô ng DM5 6.73 0.60 2 1 8.070
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.22 2 -1 (0.438)
Bê tô ng DM6 6.77 0.60 2 2 16.260
Trừ giao vớ i mó ng M1 0.22 2 -2 (0.875)
Trừ giao vớ i mó ng M5 0.21 2 -2 (0.853)
Bê tô ng DM7 5.20 0.40 2 2 8.320
4.80 2 1 9.600
Bê tô ng DM8 6.60 0.30 2 1 3.960
Trừ giao dầ m 0.20 0.40 1 -4 (0.320)
Bê tô ng DM9 7.00 0.45 2 1 6.300
Bê tô ng DM10 1.70 0.25 2 1 0.850
Bê tô ng DM11 2.28 0.25 2 1 1.138
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng DM12 2.35 0.25 2 1 1.175
Bê tô ng DT2 7.29 0.30 2 1 4.374
Bê tô ng giằ ng tườ ng
Bê tô ng giằ ng tườ ng (GT1 theo chu vi nhà ) 54.70 0.10 2 1 10.940
Bê tô ng giằ ng tườ ng (GT2 trụ c 1 & 5) 5.20 0.10 2 2 2.080
Bê tô ng sả n xuấ t bằ ng má y trộ n và đổ bă ng thủ cô ng, Bê
9 tô ng cộ t tiế t diệ n cộ t <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, vữ a m3 15.031 Tính riêng từ ng că n
XMPC40 má c 250, độ sụ t 14+/-2
Bê tô ng cổ cộ t GL8-06 1.039
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 0.75 1 1 0.084
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 0.75 1 1 0.084
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 0.75 1 1 0.084
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 0.75 1 1 0.066
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 0.65 1 4 0.104
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 0.65 1 1 0.026
Bê tô ng cổ cộ t GL8-07 1.096
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 0.89 1 1 0.078
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 0.80 1 1 0.070
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 0.74 1 1 0.065
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 0.64 1 1 0.056
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 1.29 1 1 0.145
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 1.00 1 1 0.113
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 0.94 1 1 0.106
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 0.65 1 1 0.057
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 0.59 1 1 0.052
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.04 1 1 0.091
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 0.61 1 1 0.053
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 0.68 1 1 0.060
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 0.61 1 1 0.053
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 0.49 1 4 0.078
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 0.49 1 1 0.020
Bê tô ng cổ cộ t GL8-08 1.320
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 1.25 1 1 0.109
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 0.98 1 1 0.086
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 0.80 1 1 0.070
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 0.72 1 1 0.063
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 1.48 1 1 0.167
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 0.93 1 1 0.105
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 1.12 1 1 0.126
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 1.01 1 1 0.088
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 0.72 1 1 0.063
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.30 1 1 0.114
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 0.70 1 1 0.061
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 0.98 1 1 0.086
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 0.72 1 1 0.063
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 0.60 1 4 0.096
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 0.60 1 1 0.024
Bê tô ng cổ cộ t GL8-09 1.164
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 1.10 1 1 0.096
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 1.07 1 1 0.094
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 0.72 1 1 0.063
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 0.66 1 1 0.058
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 0.99 1 1 0.111
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 0.69 1 1 0.078
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 1.04 1 1 0.117
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 1.14 1 1 0.100
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 0.63 1 1 0.055
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.12 1 1 0.098
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 0.61 1 1 0.053
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 0.96 1 1 0.084
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 0.63 1 1 0.055
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 0.51 1 4 0.082
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 0.51 1 1 0.020
Bê tô ng cổ cộ t GL8-10 1.557
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 1.32 1 1 0.115
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 1.06 1 1 0.093
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 1.27 1 1 0.111
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 0.99 1 1 0.087
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 1.33 1 1 0.150
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 0.97 1 1 0.109
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 1.25 1 1 0.141
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 1.55 1 1 0.136
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 0.87 1 1 0.076
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.21 1 1 0.106
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 0.97 1 1 0.085
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 0.97 1 1 0.084
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 1.28 1 1 0.112
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 0.765 1 4 0.122
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 0.765 1 1 0.031
Bê tô ng cổ cộ t GL8-11 1.377
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 1.21 1 1 0.106
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 1.12 1 1 0.098
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 1.03 1 1 0.090
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 0.77 1 1 0.067
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 1.11 1 1 0.125
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 0.93 1 1 0.105
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 0.78 1 1 0.088
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 1.34 1 1 0.117
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 1.04 1 1 0.091
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.35 1 1 0.118
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 0.66 1 1 0.058
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 1.17 1 1 0.102
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 1.14 1 1 0.100
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 0.56 1 4 0.090
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 0.56 1 1 0.022
Bê tô ng cổ cộ t GL8-11A 1.682
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 1.40 1 1 0.122
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 1.37 1 1 0.120
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 1.17 1 1 0.102
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 1.17 1 1 0.102
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 1.39 1 1 0.156
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 1.18 1 1 0.133
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 1.35 1 1 0.152
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 0.98 1 1 0.086
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 1.17 1 1 0.102
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.40 1 1 0.122
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 1.05 1 1 0.092
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 1.31 1 1 0.115
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 1.15 1 1 0.101
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 0.880 1 4 0.141
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 0.880 1 1 0.035
Bê tô ng cổ cộ t GL8-12 1.841
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 1.41 1 1 0.123
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 1.36 1 1 0.119
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 1.26 1 1 0.110
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 1.25 1 1 0.109
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 1.46 1 1 0.164
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 1.35 1 1 0.152
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 1.32 1 1 0.149
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 1.44 1 1 0.126
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 1.17 1 1 0.102
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.48 1 1 0.130
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 1.23 1 1 0.108
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 1.41 1 1 0.123
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 1.27 1 1 0.111
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 1.070 1 4 0.171
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 1.070 1 1 0.043
Bê tô ng cổ cộ t GL812A 1.939
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 1.50 1 1 0.131
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 1.42 1 1 0.125
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 1.34 1 1 0.117
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 1.36 1 1 0.119
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 1.37 1 1 0.154
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 1.41 1 1 0.159
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 1.27 1 1 0.143
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 1.56 1 1 0.136
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 1.39 1 1 0.122
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.47 1 1 0.129
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 1.34 1 1 0.117
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 1.46 1 1 0.128
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 1.43 1 1 0.125
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 1.17 1 4 0.187
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 1.17 1 1 0.047
Bê tô ng cổ cộ t GL8-12B 2.017
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 0.25 0.35 1.50 1 1 0.131
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 0.25 0.35 1.39 1 1 0.122
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 0.25 0.35 1.51 1 1 0.132
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 0.25 0.35 1.44 1 1 0.126
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 0.25 0.45 1.61 1 1 0.181
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 0.25 0.45 1.44 1 1 0.162
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 0.25 0.45 1.57 1 1 0.177
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 0.25 0.35 1.40 1 1 0.122
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 0.25 0.35 1.35 1 1 0.118
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 0.25 0.35 1.34 1 1 0.117
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 0.25 0.35 1.43 1 1 0.125
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 0.25 0.35 1.40 1 1 0.122
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 0.25 0.35 1.49 1 1 0.130
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.20 0.20 1.25 1 4 0.200
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.20 0.20 1.25 1 1 0.050
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
10 Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ phim, dà y 100m2 2.112 Khố i lượ ng tính cho
18mm, vá n khuô n cổ cộ t từ ng că n
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-06 0.148
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 0.75 1 1 1.050
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 0.75 1 1 1.050
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 0.75 1 1 1.050
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 0.75 1 1 0.900
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 0.65 1 4 2.080
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 0.65 1 1 0.520
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-07 0.152
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 0.89 1 1 1.068
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 0.80 1 1 0.960
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 0.74 1 1 0.888
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 0.64 1 1 0.768
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 1.29 1 1 1.806
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 1.00 1 1 1.400
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 0.94 1 1 1.316
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 0.65 1 1 0.780
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 0.59 1 1 0.708
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.04 1 1 1.248
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 0.61 1 1 0.732
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 0.68 1 1 0.816
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 0.61 1 1 0.732
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 0.49 1 4 1.568
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 0.49 1 1 0.392
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-08 0.184
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 1.25 1 1 1.500
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 0.98 1 1 1.176
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 0.80 1 1 0.960
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 0.72 1 1 0.864
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 1.48 1 1 2.072
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 0.93 1 1 1.302
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 1.12 1 1 1.568
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 1.01 1 1 1.212
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 0.72 1 1 0.864
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.30 1 1 1.560
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 0.70 1 1 0.840
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 0.98 1 1 1.176
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 0.72 1 1 0.864
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 0.60 1 4 1.920
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 0.60 1 1 0.480
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-09 0.162
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 1.10 1 1 1.320
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 1.07 1 1 1.284
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 0.72 1 1 0.864
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 0.66 1 1 0.792
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 0.99 1 1 1.386
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 0.69 1 1 0.966
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 1.04 1 1 1.456
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 1.14 1 1 1.368
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 0.63 1 1 0.756
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.12 1 1 1.344
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 0.61 1 1 0.732
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 0.96 1 1 1.152
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 0.63 1 1 0.756
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 0.51 1 4 1.632
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 0.51 1 1 0.408
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-10 0.218
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 1.32 1 1 1.584
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 1.06 1 1 1.272
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 1.27 1 1 1.524
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 0.99 1 1 1.188
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 1.33 1 1 1.862
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 0.97 1 1 1.358
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 1.25 1 1 1.750
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 1.55 1 1 1.866
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 0.87 1 1 1.038
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.21 1 1 1.452
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 0.97 1 1 1.164
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 0.97 1 1 1.158
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 1.28 1 1 1.530
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 0.77 1 4 2.448
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 0.77 1 1 0.612
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-11 0.192
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 1.21 1 1 1.452
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 1.12 1 1 1.344
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 1.03 1 1 1.236
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 0.77 1 1 0.924
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 1.11 1 1 1.554
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 0.93 1 1 1.302
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 0.78 1 1 1.092
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 1.34 1 1 1.608
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 1.04 1 1 1.248
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.35 1 1 1.620
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 0.66 1 1 0.792
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 1.17 1 1 1.404
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 1.14 1 1 1.368
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 0.56 1 4 1.792
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 0.56 1 1 0.448
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-11A 0.236
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 1.40 1 1 1.680
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 1.37 1 1 1.644
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 1.17 1 1 1.404
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 1.17 1 1 1.404
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 1.39 1 1 1.946
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 1.18 1 1 1.652
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 1.35 1 1 1.890
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 0.98 1 1 1.176
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 1.17 1 1 1.404
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.40 1 1 1.680
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 1.05 1 1 1.260
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 1.31 1 1 1.572
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 1.15 1 1 1.380
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 0.88 1 4 2.816
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 0.88 1 1 0.704
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-12 0.260
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 1.41 1 1 1.692
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 1.36 1 1 1.632
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 1.26 1 1 1.512
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 1.25 1 1 1.500
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 1.46 1 1 2.044
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 1.35 1 1 1.890
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 1.32 1 1 1.848
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 1.44 1 1 1.728
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 1.17 1 1 1.404
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.48 1 1 1.776
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 1.23 1 1 1.476
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 1.41 1 1 1.692
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 1.27 1 1 1.524
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 1.07 1 4 3.424
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 1.07 1 1 0.856
Vá n khuô n cổ cộ t GL812A 0.275
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 1.50 1 1 1.800
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 1.42 1 1 1.710
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 1.34 1 1 1.608
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 1.36 1 1 1.632
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 1.37 1 1 1.918
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 1.41 1 1 1.974
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 1.27 1 1 1.778
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 1.56 1 1 1.872
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 1.39 1 1 1.668
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.47 1 1 1.764
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 1.34 1 1 1.608
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 1.46 1 1 1.752
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 1.43 1 1 1.716
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 1.17 1 4 3.744
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 1.17 1 1 0.936
Vá n khuô n cổ cộ t GL8-12B 0.286
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2 1.20 1.50 1 1 1.800
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/2' 1.20 1.39 1 1 1.668
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/3' 1.20 1.51 1 1 1.812
Bê tô ng cổ cộ t C1 trụ c B/4 1.20 1.44 1 1 1.728
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/2 1.40 1.61 1 1 2.254
Bê tô ng cổ cộ t C1A trụ c C/4 1.40 1.44 1 1 2.016
Bê tô ng cổ cộ t C1B trụ c C3 1.40 1.57 1 1 2.198
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A1 1.20 1.40 1 1 1.680
Bê tô ng cổ cộ t C2 trụ c A5 1.20 1.35 1 1 1.620
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/1 1.20 1.34 1 1 1.608
Bê tô ng cổ cộ t C2A trụ c B/5 1.20 1.43 1 1 1.716
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/2' 1.20 1.40 1 1 1.680
Bê tô ng cổ cộ t C3 trụ c A/3' 1.20 1.49 1 1 1.788
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1 trụ c A & C) 0.80 1.25 1 4 4.000
Bê tô ng trụ tườ ng (TR1A trụ c B) 0.80 1.25 1 1 1.000
11 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u tấ n 0.358 Khố i lượ ng tính cho
cao <=4 m từ ng că n
GL8-06 0.03 1 1 0.030
GL8-07 0.03 1 1 0.028
GL8-08 0.03 1 1 0.033
GL8-09 0.03 1 1 0.030
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
GL8-10 0.04 1 1 0.037
GL8-11 0.03 1 1 0.033
GL8-11A 0.04 1 1 0.039
GL8-12 0.04 1 1 0.042
GL8-12A 0.04 1 1 0.043
GL8-12B 0.04 1 1 0.044
12 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u tấ n 4.741 Khố i lượ ng tính cho
cao <=4 m từ ng că n
GL8-06 0.41 1 1 0.412
GL8-07 0.42 1 1 0.421
GL8-08 0.45 1 1 0.452
GL8-09 0.43 1 1 0.430
GL8-10 0.48 1 1 0.482
GL8-11 0.46 1 1 0.459
GL8-11A 0.50 1 1 0.499
GL8-12 0.52 1 1 0.518
GL8-12A 0.53 1 1 0.530
GL8-12B 0.54 1 1 0.539
13 Xâ y gạ ch thẻ (4x8x18), xâ y mó ng dà y <=30cm, Vữ a
XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0 m3
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 9.529
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 0.65 1 1 2.314
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 0.65 1 -2 (0.039)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 0.65 1 -2 (0.078)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.65 1 -2 (0.052)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 0.65 1 1 2.314
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 0.65 1 -2 (0.039)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 0.65 1 -4 (0.156)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 0.65 1 -1 (0.026)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 0.65 1 1 1.599
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 0.65 1 -1 (0.026)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 0.65 1 -1 (0.026)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.65 1 -1 (0.026)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 0.65 1 1 0.936
0.20 0.10 0.65 1 1 0.013
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 0.65 1 1 0.936
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 0.65 1 1 0.936
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 0.65 1 1 0.936
0.10 0.20 0.65 1 1 0.013
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 7.183
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 0.49 1 1 1.744
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 0.49 1 -2 (0.029)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 0.49 1 -2 (0.059)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.49 1 -2 (0.039)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 0.49 1 1 1.744
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 0.49 1 -2 (0.029)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 0.49 1 -4 (0.118)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 0.49 1 -1 (0.020)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 0.49 1 1 1.205
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 0.49 1 -1 (0.020)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 0.49 1 -1 (0.020)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.49 1 -1 (0.020)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 0.49 1 1 0.706
0.20 0.10 0.49 1 1 0.010
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 0.49 1 1 0.706
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 0.49 1 1 0.706
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 0.49 1 1 0.706
0.10 0.20 0.49 1 1 0.010
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 8.796
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 0.60 1 1 2.136
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 0.60 1 -2 (0.036)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 0.60 1 -2 (0.072)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.60 1 -2 (0.048)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 0.60 1 1 2.136
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 0.60 1 -2 (0.036)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 0.60 1 -4 (0.144)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 0.60 1 -1 (0.024)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 0.60 1 1 1.476
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 0.60 1 -1 (0.024)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 0.60 1 -1 (0.024)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.60 1 -1 (0.024)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 0.60 1 1 0.864
0.20 0.10 0.60 1 1 0.012
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 0.60 1 1 0.864
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 0.60 1 1 0.864
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 0.60 1 1 0.864
0.10 0.20 0.60 1 1 0.012
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 7.477
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 0.51 1 1 1.816
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 0.51 1 -2 (0.031)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 0.51 1 -2 (0.061)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.51 1 -2 (0.041)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 0.51 1 1 1.816
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 0.51 1 -2 (0.031)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 0.51 1 -4 (0.122)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 0.51 1 -1 (0.020)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 0.51 1 1 1.255
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 0.51 1 -1 (0.020)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 0.51 1 -1 (0.020)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.51 1 -1 (0.020)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 0.51 1 1 0.734
0.20 0.10 0.51 1 1 0.010
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 0.51 1 1 0.734
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 0.51 1 1 0.734
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 0.51 1 1 0.734
0.10 0.20 0.51 1 1 0.010
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 11.288
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 0.77 1 1 2.741
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 0.77 1 -2 (0.046)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 0.77 1 -2 (0.092)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.77 1 -2 (0.062)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 0.77 1 1 2.741
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 0.77 1 -2 (0.046)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 0.77 1 -4 (0.185)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 0.77 1 -1 (0.031)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 0.77 1 1 1.894
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 0.77 1 -1 (0.031)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 0.77 1 -1 (0.031)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.77 1 -1 (0.031)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 0.77 1 1 1.109
0.20 0.10 0.77 1 1 0.015
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 0.77 1 1 1.109
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 0.77 1 1 1.109
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 0.77 1 1 1.109
0.10 0.20 0.77 1 1 0.015
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 8.210
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 0.56 1 1 1.994
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 0.56 1 -2 (0.034)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 0.56 1 -2 (0.067)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.56 1 -2 (0.045)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 0.56 1 1 1.994
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 0.56 1 -2 (0.034)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 0.56 1 -4 (0.134)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 0.56 1 -1 (0.022)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 0.56 1 1 1.378
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 0.56 1 -1 (0.022)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 0.56 1 -1 (0.022)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.56 1 -1 (0.022)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 0.56 1 1 0.806
0.20 0.10 0.56 1 1 0.011
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 0.56 1 1 0.806
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 0.56 1 1 0.806
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 0.56 1 1 0.806
0.10 0.20 0.56 1 1 0.011
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 12.901
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 0.88 1 1 3.133
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 0.88 1 -2 (0.053)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 0.88 1 -2 (0.106)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.88 1 -2 (0.070)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 0.88 1 1 3.133
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 0.88 1 -2 (0.053)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 0.88 1 -4 (0.211)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 0.88 1 -1 (0.035)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 0.88 1 1 2.165
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 0.88 1 -1 (0.035)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 0.88 1 -1 (0.035)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 0.88 1 -1 (0.035)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 0.88 1 1 1.267
0.20 0.10 0.88 1 1 0.018
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 0.88 1 1 1.267
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 0.88 1 1 1.267
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 0.88 1 1 1.267
0.10 0.20 0.88 1 1 0.018
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 15.686
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 1.07 1 1 3.809
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 1.07 1 -2 (0.064)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 1.07 1 -2 (0.128)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 1.07 1 -2 (0.086)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 1.07 1 1 3.809
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 1.07 1 -2 (0.064)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 1.07 1 -4 (0.257)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 1.07 1 -1 (0.043)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 1.07 1 1 2.632
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 1.07 1 -1 (0.043)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 1.07 1 -1 (0.043)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 1.07 1 -1 (0.043)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 1.07 1 1 1.541
0.20 0.10 1.07 1 1 0.021
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 1.07 1 1 1.541
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 1.07 1 1 1.541
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 1.07 1 1 1.541
0.10 0.20 1.07 1 1 0.021
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 17.152
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 1.17 1 1 4.165
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 1.17 1 -2 (0.070)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 1.17 1 -2 (0.140)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 1.17 1 -2 (0.094)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 1.17 1 1 4.165
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 1.17 1 -2 (0.070)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 1.17 1 -4 (0.281)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 1.17 1 -1 (0.047)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 1.17 1 1 2.878
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 1.17 1 -1 (0.047)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 1.17 1 -1 (0.047)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 1.17 1 -1 (0.047)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 1.17 1 1 1.685
0.20 0.10 1.17 1 1 0.023
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 1.17 1 1 1.685
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 1.17 1 1 1.685
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 1.17 1 1 1.685
0.10 0.20 1.17 1 1 0.023
Xâ y tườ ng mó ng, tườ ng bó nền 18.178
Xâ y tườ ng trụ c A 17.80 0.20 1.24 1 1 4.414
Trừ cộ t C2 0.15 0.20 1.24 1 -2 (0.074)
Trừ cộ t C3 0.30 0.20 1.24 1 -2 (0.149)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 1.24 1 -2 (0.099)
Xâ y tườ ng trụ c B 17.80 0.20 1.24 1 1 4.414
Trừ cộ t C2A 0.15 0.20 1.24 1 -2 (0.074)
Trừ cộ t C1 0.30 0.20 1.24 1 -4 (0.298)
Trừ trụ TR1A 0.20 0.20 1.24 1 -1 (0.050)
Xâ y tườ ng trụ c C 12.30 0.20 1.24 1 1 3.050
Trừ cộ t C1A 0.20 0.20 1.24 1 -1 (0.050)
Trừ cộ t C1B 0.20 0.20 1.24 1 -1 (0.050)
Trừ trụ TR1 0.20 0.20 1.24 1 -1 (0.050)
Xâ y tườ ng trụ c 1 4.80 0.30 1.24 1 1 1.786
0.20 0.10 1.24 1 1 0.025
Xâ y tườ ng trụ c 2 7.20 0.20 1.24 1 1 1.786
Xâ y tườ ng trụ c 4 7.20 0.20 1.24 1 1 1.786
Xâ y tườ ng trụ c 5 4.80 0.30 1.24 1 1 1.786
0.10 0.20 1.24 1 1 0.025
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
14 Đắ p đấ t nề n mó ng cô ng trình độ chặ t yê u cầ u K=0,90 m3 0.00
(sử dụ ng đấ t đà o mó ng có sẵ n)
II PHẦN THÂN
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n và đổ bă ng
1 má y bơm, Bê tô ng cộ t tiế t diệ n cộ t <= 0,1m2,cao <=4 m, m3 5.53
đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Bê tông cột tầng 1
Cộ t C1 (200x300) 0.300 0.200 3.000 1.00 4 0.72
Cộ t C1A (200x400) 0.400 0.200 3.000 1.00 2 0.48
Cộ t C1B (200x400) 0.400 0.200 3.000 1.00 1 0.24
Cộ t C2 (200x300) 0.300 0.200 3.100 1.00 2 0.37
Cộ t C2A (200x300) 0.300 0.200 3.000 1.00 2 0.36
Cộ t C3 (200x300) 0.300 0.200 3.100 1.00 2 0.37
Trụ tườ ng 0.200 0.200 3.100 1.00 4 0.496
Bê tông cột tầng 2
Cộ t C1A (200x400) 0.400 0.200 3.575 1.00 2 0.572
0.320 0.200 0.795 1.00 2 0.102
Cộ t 1B (200x400) 0.400 0.200 3.575 1.00 1 0.286
0.320 0.200 0.795 1.00 1 0.051
Cộ t C1(200x300) 0.300 0.200 4.370 1.00 4 1.049
Cộ t C3(200x300) 0.300 0.200 3.615 1.00 2 0.434
Vá n khuô n cộ t vuô ng, chữ nhậ t chiề u cao <=16 m(vá n
2 phủ phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , cộ t chố ng bằ ng hệ giá o 100m2 0.912
chố ng)
Ván khuôn cột tầng 1
Cộ t C1 (200x300) 1.000 3.000 1.00 4 12.00
Cộ t C1A (200x400) 1.200 3.000 1.00 2 7.20
Cộ t C1B (200x400) 1.200 3.000 1.00 1 3.60
Cộ t C2 (200x300) 1.000 3.100 1.00 2 6.20
Cộ t C2A (200x300) 1.000 3.000 1.00 2 6.00
Cộ t C3 (200x300) 1.000 3.100 1.00 2 6.20
Trụ tườ ng 0.800 3.100 1.00 4 9.92
Ván khuôn cột tầng 2
Cộ t C1A (200x400) 1.200 3.575 1.00 2 8.58
1.040 0.795 1.00 2 1.65
Cộ t 1B (200x400) 1.200 3.575 1.00 1 4.29
1.040 0.795 1.00 1 0.83
Cộ t C1(200x300) 1.000 4.370 1.00 4 17.48
Cộ t C3(200x300) 1.000 3.615 1.00 2 7.23
3 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <= 10mm chiề u tấ n 0.117
cao <= 16 m
0.117 1.00 1 0.117
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
4 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <= 18mm chiề u tấ n 1.465
cao <= 16 m
1.465 1.00 1 1.465
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n
5 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, m3 22.86
giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Dầ m má i bằ ng
Dầ m D1 (200x600)-trụ c B 6.28 0.20 0.60 1 0.75
5.28 0.20 0.60 1 0.63
Dầ m D1 (300x600)-trụ c B 6.54 0.30 0.60 1 1.18
Dầ m D2(200x500) - trụ c A 18.10 0.20 0.50 1 1.81
Dầ m D3 (200x400) -trụ c 1 4.80 0.20 0.40 1 0.38
Gờ dầ m 5.00 0.10 0.10 1 0.05
Dầ m D3A (200x400) -trụ c 5 4.80 0.20 0.40 1 0.38
Gờ dầ m 5.00 0.15 0.13 1 0.09
Gờ dầ m 5.00 0.10 0.08 1 0.04
Gờ dầ m 5.00 0.03 0.05 1 0.01
Dầ m D4 (200x400) -trụ c 2',3' 4.70 0.20 0.40 2 0.75
Dầ m D5 (300x600) -trụ c 2 6.98 0.30 0.60 1 1.26
Dầ m D5A (200x550) -trụ c 4 6.98 0.20 0.55 1 0.77
3.60 0.23 0.10 1 0.08
3.60 0.33 0.12 1 0.14
Dầ m D6 (200x400) -trụ c 3 4.70 0.20 0.40 1 0.38
6.98 0.30 0.60 1 1.26
Dầ m D7 (200x600) -trụ c C 12.66 0.20 0.60 1 1.52
Dầ m D8 (200x400) 4.63 0.20 0.40 1 0.37
Dầ m D9 (200x500) 6.02 0.20 0.50 1 0.60
Dầ m D10 (200x400) 5.00 0.20 0.40 1 0.40
Gờ dầ m 2.970 0.05 0.130 1 0.019
Gờ dầ m 2.970 0.10 0.080 1 0.024
Dầ m D11 (200x400) 1.580 0.20 0.400 2 0.253
Dầ m D12 (200x300) 2.980 0.20 0.300 1 0.179
Dầ m D13 (200x400) 4.800 0.20 0.400 1 0.384
DT 2.150 0.20 0.300 1 0.129
Dầ m má i vá t
Dầ m DM1 (200x600) 12.300 0.20 0.600 1 1.476
Dầ m DM1A (200x500) 12.662 0.20 0.500 1 1.266
Dầ m DM2 (200x498) 6.900 0.20 0.498 1 0.687
Dầ m DM2A (200x750) 6.900 0.20 0.750 1 1.035
Trừ gó c vá t dầ m 0.066 -2 (0.131)
Dầ m DM3 (200x440) 5.250 0.20 0.440 1 0.462
Trừ gó c vá t dầ m 0.01 -2 -0.02
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Dầ m DM4 (200x500) 3.73 0.20 0.50 4 1.49
Dầ m DM5 (200x510) 8.05 0.20 0.51 1 0.82
Dầ m DM6 (200x505) 4.80 0.20 0.51 2 0.97
Dầ m DM7 (200x400) 8.60 0.20 0.40 1 0.69
Dầ m cos +7.22 2.58 0.20 0.51 1 0.26
Vá n khuô n tườ ng, cộ t vuô ng, chữ nhậ t, xà dầ m, giằ ng
6 chiề u cao <=16 mm (vá n phủ phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , 100m2 2.16
cộ t chố ng bằ ng hệ giá o chố ng
Dầ m má i bằ ng
Dầ m D1 (200x600)-trụ c B/1-2' 6.28 0.48 2 6.03
Đá y 6.28 0.20 1 1.26
Thà nh dầ m ngoà i 3.42 0.12 1 0.41
Trừ giao dầ m D3 0.20 0.28 -1 -0.06
Trừ giao dầ m D5 0.30 0.45 -1 -0.13
Trừ giao cộ t 0.20 0.30 -2 -0.12
Trừ giao sà n 150 (đã trừ 120) 2.76 0.03 -1 -0.08
Dầ m D1 (200x600)-trụ c B/3'-5 5.28 0.48 2 5.07
Đá y 5.28 0.20 1 1.06
Thà nh dầ m ngoà i 5.08 0.12 1 0.61
Trừ giao dầ m D13, D3A 0.20 0.28 -2 -0.11
Trừ giao dầ m D5A 0.20 0.43 -1 -0.09
Trừ giao cộ t 0.20 0.30 -2 -0.12
Dầ m D1 (300x600)-trụ c B/2'-5 6.54 0.48 2 6.28
Đá y 6.54 0.30 1 1.96
Thà nh dầ m ngoà i (ô cầ u thang) 1.72 0.12 1 0.21
Trừ giao dầ m D4, D6(200x400) 0.20 0.28 -3 -0.17
Trừ giao dầ m D6(300x600) 0.30 0.48 -1 -0.14
Trừ giao dầ m DT 0.20 0.18 -1 -0.04
Trừ giao cộ t 0.20 0.30 -2 -0.12
Dầ m D2(200x500) - trụ c A 18.10 0.38 2 13.76
Đá y 18.10 0.20 1 3.62
Thà nh dầ m ngoà i 18.10 0.12 1 2.17
Trừ giao dầ m D3, D3A,D4, D6,D13 0.20 0.28 -6 -0.34
Trừ giao cộ t 0.20 0.30 -4 -0.24
Dầ m D3 (200x400) -trụ c 1 4.80 0.28 1 1.34
5.20 0.40 1 2.08
Đá y 4.80 0.20 1 0.96
Gờ dầ m 5.00 0.10 1 0.48
Dầ m D3A (200x400) -trụ c 5 4.80 0.28 1 1.34
5.20 0.40 1 2.08
Đá y 4.80 0.20 1 0.96
Gờ dầ m 3.87 0.28 1 1.06
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Dầ m D4 (200x400) -trụ c 2',3' 4.70 0.28 4 5.26
Đá y 4.70 0.20 2 1.88
Trừ giao dầ m D12 0.20 0.28 -1 -0.06
Dầ m D5 (300x600) -trụ c 2 7.18 0.45 2 6.46
Đá y 7.18 0.30 1 2.15
Thà nh dầ m ngoà i 2.24 0.15 1 0.34
Trừ giao cộ t 0.40 0.12 -1 -0.05
Trừ giao dầ m D11 0.20 0.25 -2 -0.10
Dầ m D5A (200x550) -trụ c 4 7.18 0.43 2 6.17
Đá y 7.18 0.20 1 1.44
Thà nh dầ m ô cầ u thang 2.15 0.12 1 0.26
Thà nh dầ m ngoà i 7.18 0.12 1 0.86
Trừ giao dầ m D9 0.20 0.38 -1 -0.08
Trừ giao dầ m D7 0.20 0.43 -1 -0.09
Đá y gờ dầ m 3.60 0.33 1 1.19
Đá y gờ dầ m 3.60 0.23 1 0.83
Thà nh hai bên gờ dầ m 0.33 0.12 2 0.08
Thà nh hai bên gờ dầ m 0.23 0.10 2 0.05
Trừ giao gờ dầ m 100 vớ i thà nh 3.60 0.10 -1 -0.36
Dầ m D6 (300x600) -trụ c 3 6.98 0.45 2 6.28
Đá y 6.98 0.30 1 2.09
Trừ giao dầ m D9 0.20 0.35 -1 -0.07
Trừ giao cộ t 0.20 0.20 -1 -0.04
Dầ m D7 (200x600) -trụ c C 12.66 0.45 2 11.39
Đá y 12.66 0.20 1 2.53
Cộ ng phầ n giao sà n 120 3.23 0.12 1 0.39
Thà nh dầ m ngoà i 12.66 0.15 1 1.90
Trừ giao dầ m D5 0.45 0.38 -1 -0.17
Trừ giao dầ m D5A 0.40 0.40 -1 -0.16
Trừ giao dầ m D6 0.45 0.30 -1 -0.13
Trừ giao dầ m D8 0.25 0.20 -1 -0.05
Trừ giao cộ t 0.20 0.20 -3 -0.12
Dầ m D8 (200x400) 4.63 0.25 2 2.32
Đá y 4.63 0.20 1 0.93
Cộ ng phầ n giao sà n 120 4.63 0.03 1 0.14
Dầ m D9 (200x500) 6.02 0.35 2 4.21
Đá y 6.02 0.20 1 1.20
Cộ ng phầ n giao sà n 120 3.23 0.03 1 0.10
Thà nh dầ m ô cầ u thang 4.58 0.15 1 0.69
Trừ giao dầ m D8 0.20 0.25 -1 -0.05
Trừ giao dầ m DT 0.20 0.15 -1 -0.03
Dầ m D10 (200x400) 5.00 0.25 2 2.50
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đá y 5.00 0.20 1 1.00
Đá y gờ dầ m 2.97 0.15 1 0.45
Thà nh dầ m ngoà i 5.00 0.15 1 0.75
Trừ giao dầ m D11 0.20 0.25 -2 -0.10
Dầ m D11 (200x400) 1.78 0.25 4 1.78
Đá y 1.58 0.20 2 0.63
Thà nh dầ m ngoà i 1.78 0.15 1 0.27
Trừ giao dầ m D10 0.20 0.25 -2 -0.10
Dầ m D12 (200x300) 2.98 0.18 2 1.07
Đá y 2.98 0.20 1 0.60
Dầ m D13 (200x400) 4.80 0.28 2 2.69
Đá y 4.80 0.20 1 0.96
DT 2.15 0.18 2 0.77
Đá y 2.15 0.20 1 0.43
Dầ m má i vá t 0.00
Dầ m DM1 (200x515) 12.30 0.52 2 12.67
Đá y 12.30 0.20 1 2.46
Trừ giao sà n 12.30 0.12 -1 -1.48
Trừ giao cộ t 0.20 0.20 -3 -0.12
Trừ giao dầ m DM4 0.20 0.46 -2 -0.18
Dầ m DM1A (200x500) 12.66 0.38 2 9.62
Đá y 12.662 0.2 1 2.53
Trừ giao cộ t 0.300 0.2 -4 -0.24
Trừ giao dầ m DM4 0.2 0.338 -2 -0.14
Trừ giao dầ m DM7 0.2 0.280 -2 (0.112)
Trừ giao dầ m DM6 0.2 0.385 -2 (0.154)
Thà nh dầ m (phầ n ko giao sà n) 7.250 0.120 1 0.870
Dầ m cố t +7.22 (dướ i dầ m DM1A) 2.580 0.505 2 2.606
Đá y 2.580 0.2 1 0.516
Dầ m DM2 (200x498) 6.900 0.500 2 6.900
Đá y 6.900 0.2 1 1.380
Trừ giao sà n 6.900 0.120 -1 (0.828)
Trừ giao cộ t 0.200 0.1 -1 (0.024)
Dầ m DM2A (200x750) 6.900 0.750 2 10.350
Đá y 6.900 0.2 1 1.380
Trừ giao sà n 6.900 0.120 -1 (0.828)
Dầ m DM3 (200x440) 5.250 0.310 2 3.255
Đá y 5.250 0.2 1 1.050
Trừ giao dầ m DM7 0.2 0.270 -1 (0.054)
Dầ m DM4 (200x500) 7.468 0.380 4 11.351
Đá y 7.468 0.2 2 2.987
Dầ m DM5 (200x510) 8.050 0.510 2 8.211
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đá y 8.050 0.2 1 1.610
Trừ giao sà n 8.050 0.120 -1 (0.966)
Trừ giao cộ t 0.300 0.2 -2 (0.120)
Trừ giao dầ m DM7 0.2 0.400 -1 (0.080)
Trừ giao dầ m DM6 0.2 0.505 -2 (0.202)
Dầ m DM6 (200x505) 5.000 0.510 4 10.200
Đá y 5.000 0.2 2 2.000
Trừ giao sà n 5.000 0.120 -1 (0.600)
Trừ giao dầ m DM5 0.2 0.510 -2 (0.204)
Trừ giao cộ t 0.200 0.2 -2 (0.080)
Dầ m DM7 (200x400) 8.799 0.280 2 4.927
Đá y 8.799 0.200 1 1.760
Trừ giao dầ m DM1A 0.200 0.280 -2 (0.112)
7 Cố t thé p xà dầ m, giằ ng đườ ng kính cố t thé p <=10mm tấ n 0.038
chiề u cao <=16 m
0.038 1 0.038
8 Cố t thé p xà dầ m, giằ ng đườ ng kính cố t thé p <=18mm tấ n 3.009
chiề u cao <=16 m
3.009 1 3.009
III KẾT CẤU SÀN BTCT ĐỔ TẠI CHỔ
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n
1 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng. Bê tô ng nề n, đá m3 15.21
1x2, vữ a XMPC30 má c 250
S1 41.90 0.07 1 2.93
S2 87.44 0.07 1 6.12
S3 3.47 0.07 1 0.24
S4 34.50 0.07 1 2.42
S5 29.70 0.07 1 2.08
S6 10.30 0.07 1 0.72
S7 10.00 0.07 1 0.70
2 Cố t thé p nề n đườ ng kính cố t thé p <= 10mm chiề u cao tấ n 0.751
16<= m
0.75 1 0.751
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n
3 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, m3 44.260
giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Bê tông sàn mái bằng
Trụ c A-B/1-2' 6.08 4.80 0.12 1 3.50
Trụ c A-B/2'-3 2.98 4.50 0.12 1 1.61
Trụ c A-B/3-3' 2.96 4.70 0.12 1 1.67
Trụ c A-B/3'-5 4.88 4.80 0.12 1 2.81
Trụ c B-C/1-2 4.58 1.58 0.15 1 1.09
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trụ c B-C/2-3 6.98 5.84 0.15 1 6.11
Trụ c B-C/3-3' 4.63 2.59 0.15 1 1.80
2.15 1.24 0.15 1 0.40
Trụ c B-C/3'-4 4.63 3.23 0.12 1 1.79
Sàn mái dốc
Sà n bằ ng (sê nô )
Trụ c A/2-4 9.95 0.95 0.12 1 1.13
Trụ c B/2-5 5.20 0.95 0.12 1 0.593
Trụ c C/2-5 13.25 0.95 0.12 1 1.510
Trụ c B-C/1-2 7.30 0.95 0.12 1 0.832
Trụ c A-B/2-2' 5.20 0.95 0.12 1 0.593
Trụ c A-B/3'-4 5.200 0.950 0.12 1 0.593
Trụ c B-C/4 9.20 1.50 0.12 1 1.656
Má i xiê n
Má i xiê n trụ c B-C/2-2' (má i tam giá c) 12.68 0.12 1 1.521
Má i xiê n trụ c B-C/3'-4 (má i tam giá c) 22.70 0.12 1 2.724
Má i xiê n trụ c B-C/2-5 (má i hình thang) 33.85 0.12 2 8.123
Trừ phầ n giao má i tam giá c 9.32 0.12 -1 (1.119)
Má i xiê n trụ c A-B/2'-4 (má i tam giá c) 15.62 0.12 1 1.874
Má i xiê n trụ c A-B/2'-4 (má i hình bình hà nh) 13.32 0.12 2 3.198
Châ n ố ng khó i 2.76 0.20 0.15 1 0.083
Tấ n đan ố ng khó i 1.42 1.12 0.10 1 0.159
4 Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i hắ t, má ng 100m2 3.594
nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ phim)
Bê tông sàn mái bằng
Trụ c A-B/1-2' 6.08 4.80 1 29.18
Trụ c A-B/2'-3 2.98 4.50 1 13.41
Trụ c A-B/3-3' 2.96 4.70 1 13.91
Trụ c A-B/3'-5 4.88 4.80 1 23.42
Trụ c B-C/1-2 4.58 1.58 1 7.24
Trụ c B-C/2-3 6.98 5.84 1 40.76
Trụ c B-C/3-3' 4.63 2.59 1 11.99
2.15 1.24 1 2.67
Trụ c B-C/3'-4 4.63 3.23 1 14.95
Sàn mái dốc
Sà n bằ ng (sê nô )
Trụ c A/2-4 9.95 0.95 1 9.453
Trụ c B/2-5 5.20 0.95 1 4.940
Trụ c C/2-5 13.25 0.95 1 12.587
Trụ c B-C/1-2 7.30 0.95 1 6.935
Trụ c A-B/2-2' 5.20 0.95 1 4.940
Trụ c A-B/3'-4 5.200 0.950 1 4.940
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trụ c B-C/4 9.20 1.50 1 13.800
Vá n khuô n bo quanh sê nô 61.70 0.12 1 7.404
Má i xiê n
Má i xiê n trụ c B-C/2-2' (má i tam giá c) 12.68 1 12.68
Má i xiê n trụ c B-C/3'-4 (má i tam giá c) 22.70 1 22.70
Má i xiê n trụ c B-C/2-5 (má i hình thang) 33.85 2 67.69
Trừ phầ n giao má i tam giá c 9.32 -1 -9.32
Má i xiê n trụ c A-B/2'-4 (má i tam giá c) 15.62 1 15.62
Má i xiê n trụ c A-B/2'-4 (má i hình bình hà nh) 13.32 2 26.65
Ố ng khó i: gờ phía ngoà i 1.02 0.30 1 0.31
0.11 2 0.22
Ố ng khó i: gờ phía trong 0.65 0.23 1 0.15
0.65 0.08 1 0.05
0.06 2 0.11
5 Cố t thé p sà n má i đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u tấ n 5.162
cao <=16 m
5.16 1 5.162

Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n


6 trườ ng, đá 1x2, vữ a XMPC30 má c 250 - BT lanh tô liề n m3 5.081
má i hắ t má ng nướ c, tấ m đan sà n má i (vá n phủ phim)

Tầ ng 1
Lanh tô LT1 7.40 0.20 0.30 1 0.444
Lanh tô LT2 2.00 0.20 0.10 1 0.040
Lanh tô LT3 4.80 0.20 0.25 2 0.480
3.64 0.10 0.12 2 0.087
Lanh tô LT4 1.40 0.20 0.10 2 0.056
Lanh tô LT5 1.20 0.10 0.10 3 0.036
Lanh tô LT6 2.45 0.20 0.14 1 0.069
Tầ ng 2
Lanh tô LT1 4.15 0.20 0.25 1 0.208
Lanh tô LT2 5.20 0.20 0.25 1 0.260
Lanh tô LT3 1.20 0.10 0.10 2 0.024
Lanh tô LT3A 1.55 0.10 0.10 1 0.016
Lanh tô LT4 1.40 0.20 0.10 1 0.028
Lanh tô LT5 2.02 0.10 0.15 1 0.030
Giằ ng tương trong nhà
GT1: WC4 6.480 0.100 0.10 1 0.065
GT1: trụ c 3 6.800 0.100 0.10 1 0.068
GT1: trụ c 3' 4.650 0.100 0.10 1 0.047
GT2: phò ng WC master và phong thay đồ 6.05 0.20 0.10 1 0.121
Giằ ng tương ngoà i nhà (gờ phâ n tầ ng)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
GT1: Trụ c C 11.70 0.18 0.30 1 0.632
11.70 0.21 0.10 1 0.246
GT2: Trụ c 2 6.78 0.18 0.30 1 0.366
6.78 0.31 0.10 1 0.210
GT3A: Trụ c B 2.58 0.33 0.10 1 0.085
GT3B: Trụ c B 1.07 0.33 0.10 1 0.035
GT4: Trụ c 2 4.00 0.18 0.30 1 0.216
4.00 0.31 0.10 1 0.124
GT5: Trụ c A 7.45 0.29 0.10 1 0.216
GT6: Trụ c 2', 3' 4.80 0.20 0.30 2 0.576
4.80 0.31 0.10 2 0.298
7 Vá n khuô n sà n má i dố c, lanh tô , lanh tô liề n má i hắ t, 100m2 0.581
má ng nướ c tấ m đan sà n (vá n phủ phim)
Tầ ng 1
Lanh tô LT1: thà nh 7.40 0.30 2 4.440
Đá y 5.24 0.20 1 1.048
Lanh tô LT2: thà nh 2.00 0.10 2 0.400
Đá y 1.62 0.20 1 0.324
Lanh tô LT3: thà nh 4.80 0.25 4 4.800
Đá y 3.64 0.20 2 1.456
3.64 0.10 2 0.728
Lanh tô LT4: thà nh 1.40 0.10 4 0.560
Đá y 1.02 0.20 2 0.408
Lanh tô LT5: thà nh 1.20 0.10 6 0.720
Đá y 0.87 0.10 3 0.261
Lanh tô LT6: thà nh 2.45 0.14 2 0.686
Đá y 2.10 0.20 1 0.420
Tầ ng 2
Lanh tô LT1: thà nh 4.15 0.25 2 2.075
Đá y 3.64 0.20 1 0.728
Lanh tô LT2: thà nh 5.20 0.25 2 2.600
Đá y 3.64 0.20 1 0.728
Lanh tô LT3: thà nh 1.20 0.10 4 0.480
Đá y 0.87 0.10 2 0.174
Lanh tô LT3A: thà nh 1.55 0.10 2 0.310
Đá y 1.15 0.10 1 0.115
Lanh tô LT4: thà nh 1.40 0.10 2 0.280
Đá y 1.02 0.20 1 0.204
Lanh tô LT5: thà nh 2.02 0.15 2 0.606
Đá y 1.62 0.10 1 0.162
Giằ ng tườ ng trong nhà
GT1: WC4 6.48 0.100 2 1.296
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
GT1: trụ c 3 6.80 0.10 2 1.360
GT1: trụ c 3' 4.65 0.100 2 0.930
GT2: phò ng WC master và phong thay đồ 6.05 0.100 2 1.210
Giằ ng tườ ng ngoà i nhà (gờ phâ n tầ ng) 0.000
GT1: Trụ c C 11.70 0.30 2 7.020
11.70 0.09 1 1.053
GT2: Trụ c 2 6.78 0.30 2 4.068
6.78 0.29 1 1.966
GT3A: Trụ c B 2.58 0.10 2 0.516
GT3B: Trụ c B 1.07 0.10 2 0.214
GT4: Trụ c 2 4.00 0.300 2 2.400
4.000 0.29 1 1.160
GT5: Trụ c A 7.450 0.10 2 1.490
GT6: Trụ c 2', 3' 4.800 0.30 4 5.760
4.800 0.31 2 2.976

8 Cố t thé p sà n má i dố c, lanh tô liề n má i hắ t, má ng nướ c tấ n 0.437


đườ ng kính cố t thép <=10mm chiề u cá o <= 16m

0.44 1 0.437
9 Cố t thé p sà n má i dố c, lanh tô liề n má i hắ t, má ng nướ c tấ n 0.517
đườ ng kính cố t thép >10mm chiề u cá o <= 16m
0.52 1 0.517
10 Xâ y tườ ng gạ ch ố ng (8x8x18), dà y =10cm, cao <=16m, m3 11.826
Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1.5-2.0
Tầng 1
Khu vự c WC1,2 7.67 0.10 3.48 2 5.34
1.13 0.10 3.48 1 0.39
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 6.25 0.10 0.40 -2 -0.50
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -2 -0.18
Trừ cử a 0.85 0.10 2.20 -2 -0.37
Trừ lanh tô LT5 1.30 0.10 0.10 -2 -0.03
Khu vự c WC3 3.93 0.10 3.45 1 1.36
0.48 0.10 3.45 1 0.17
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 2.68 0.10 0.40 -1 -0.11
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -1 -0.09
Trừ cử a 0.85 0.10 2.20 -1 -0.19
Trừ lanh tô LT5 1.30 0.10 0.10 -1 -0.01
Khu vự c cử a chính 1.80 0.10 3.10 1 0.56
Tầng 2
Khu vự c WC4 7.55 0.10 3.55 1 2.68
0.20 0.10 3.55 1 0.07
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 5.18 0.10 0.40 -1 -0.21
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -1 -0.09
Trừ cử a 0.85 0.10 2.20 -1 -0.19
Trừ lanh tô LT3 1.30 0.10 0.10 -1 -0.01
Trụ c 3 6.78 0.10 3.50 1 2.37
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -1 -0.09
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.26 -1 -0.09
Trừ cử a D4 1.60 0.10 2.20 -1 -0.35
Trừ lỗ chờ 1.15 0.10 2.26 -1 -0.26
Trừ lanh tô LT3 2.02 0.10 0.10 -1 -0.02
Trừ lanh tô LT3A 1.55 0.10 0.10 -1 -0.02
Trụ c 4: phía trên giằ ng tườ ng GT4 cố t +6.92 3.78 0.10 0.83 1 0.31

WC MASTER 4.63 0.10 3.89 1 1.80


Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -1 -0.09
Trừ cử a D2 0.85 0.10 2.20 -1 -0.19
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 3.38 0.10 0.40 -1 -0.14
Trừ lanh tô LT3 2.02 0.10 0.10 -1 -0.02
11 Xâ y tườ ng gạ ch ố ng (8x8x18), dà y =30cm, cao <=16m, m3 82.765
Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1.5-2.0
Tầng 1
Trụ c A 16.70 0.20 3.10 1 10.354
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 6.40 0.20 0.40 -1 (0.512)
Trụ c B/(1-2); B/(4-5) 5.20 0.20 3.00 1 3.120
Trụ c B/(2-4) 11.10 0.20 3.00 1 6.660
Trừ cử a D1 1.00 0.20 2.20 -2 (0.880)
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.80 0.20 2.20 -1 (0.352)
Trừ lanh tô LT4 1.40 0.20 0.10 -2 (0.056)
Trụ c C/(2-4) 11.70 0.20 3.00 1 7.020
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 1.40 0.20 0.40 -1 (0.112)
Trụ c 1 5.20 0.30 3.50 1 5.460
Trừ dầ m D3 4.80 0.20 0.30 -1 (0.288)
Trừ cộ t 0.20 0.30 3.50 -2 (0.420)
Trừ cử a VK1 3.60 0.30 2.42 -1 (2.614)
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.30 2.42 -1 (0.290)
Trừ lanh tô LT3 4.80 0.20 0.25 -1 (0.240)
Trừ lanh tô LT3 4.80 0.10 0.12 -1 (0.058)
Trụ c 2 6.98 0.20 3.00 1 4.188
Trừ cử a VK2 5.20 0.20 2.42 -1 (2.517)
Trừ cộ t TR1 0.20 0.20 2.42 -2 (0.194)
Trừ lanh tô LT1 3.64 0.20 0.30 -1 (0.218)

Trụ c 3 4.80 0.20 3.20 1 3.072


Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
0.70 0.20 3.00 1 0.420
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 3.00 0.20 0.40 -1 (0.240)
Trụ c 4 7.18 0.20 3.05 1 4.380
Trừ cử a D3 1.60 0.20 2.40 -1 (0.768)
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.20 2.40 -1 (0.192)
Trừ lanh tô LT3 2.00 0.20 0.10 -1 (0.040)
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 2.63 0.20 0.40 -1 (0.210)
Trụ c 5 5.20 0.30 3.47 1 5.413
Trừ dầ m D3A 4.80 0.20 0.27 -1 (0.259)
Trừ cộ t 3.20 0.20 0.20 -2 (0.256)
Trừ cử a VK1 3.60 0.30 2.42 -1 (2.614)
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.30 2.42 -1 (0.290)
Trừ lanh tô LT3 4.80 0.20 0.25 -1 (0.240)
Trừ lanh tô LT3 4.80 0.10 0.12 -1 (0.058)
Tầng 2
Trụ c A 7.65 0.20 3.62 1 5.539
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 3.34 0.20 0.40 -1 (0.267)
Trụ c B/(2-3') Từ cos +3,600 đến +7,790 8.52 0.20 4.37 1 7.446
Trừ cử a VK3 2.46 0.20 2.42 -1 (1.188)
Trừ cử a D1 1.00 0.20 2.20 -1 (0.440)
Trừ lanh tô LT6 2.58 0.20 0.25 -1 (0.129)
Trừ lanh tô LT4 1.40 0.20 0.10 -1 (0.028)
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.20 2.00 -1 (0.160)
Trụ c B/(2-3') phầ n á p má i 4.29 0.20 0.45 1 0.382
Giữ a trụ c B-C 6.05 0.20 3.79 1 4.586
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 3.35 0.20 0.40 -1 (0.268)
Trụ c C 11.30 0.20 4.37 1 9.876
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 3.15 0.20 0.40 -1 (0.252)
Trụ c 2 7.38 0.20 4.37 1 6.450
Trừ cử a VK1 3.60 0.20 2.42 -1 (1.742)
Trừ cộ t TR1 0.20 0.20 2.42 -2 (0.194)
Trừ lanh tô LT1 3.64 0.20 0.25 -1 (0.182)
Trụ c 2' 4.80 0.20 3.62 1 3.475
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 3.00 0.20 0.40 -1 (0.240)
Giữ a trụ c 3'-4 4.80 0.20 3.62 1 3.475
Trừ cử a VK1 3.60 0.20 2.39 -1 (1.721)
Trừ lanh tô LT2 4.80 0.20 0.25 -1 (0.240)
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.20 2.39 -1 (0.191)
Trụ c 4 7.38 0.20 4.37 1 6.450
Trừ cử a S2 1.59 0.20 1.94 -1 (0.617)
Trừ lanh tô LT7 1.83 0.20 0.10 -1 (0.037)
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.20 1.94 -1 (0.155)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 5.03 0.20 0.40 -1 (0.402)
Xâ y tườ ng ban cô ng trướ c nhà : trụ c A-B/3'-5 5.45 0.20 1.00 1 1.090
1.57 0.30 1.00 1 0.471
Xâ y tườ ng ban cô ng sau nhà : trụ c A-B/1-2' 9.00 0.20 0.90 1 1.620
5.20 0.30 0.90 1 1.404
Xâ y tườ ng ban cô ng vị trí trụ c 2/(B-C) 5.34 0.20 1.00 1 1.068
Tường mặt bên tam cấp: trục B-C/4-5 (xây từ cốt -
0.45 đến +0.00)
0.49 0.40 0.35 2 0.138
0.42 0.40 2 0.334
1.14 0.40 0.78 2 0.708
Xây ống khói giả
1.02 0.72 1.06 1 0.778
Trừ DT trong lò ng 0.65 0.35 1.06 -1 -0.241
Xâ y tườ ng gạ ch đinh 2 lỗ (4x8x18), xâ y cá c bộ phậ n kế t
12 cấ u phứ c tạ p khá c cao <=16m, Vữ a XMPC 40 cá t mịn m3 5.207
M75, ML=1.5-2.0
Xây bậc cầu thang
Xâ y bậ c thang 1.00 0.02 4 0.086
Xâ y bậ c thang 1.00 0.02 14 0.300
Bậ c tạ i chiế u nghỉ (mặ t bằ ng chiế u nghỉ xâ y gạ ch mộ t 1.08 1.06 0.17 1 0.196
phầ n 2 tạ o giậ t cấ p)
Xây bậc cấp tại sảnh
2.80 0.88 0.40 1 0.986
2.80 0.53 0.15 1 0.223
2.80 0.18 0.05 1 0.025
Xây bậc cấp ra hồ bơi
1.60 0.85 0.35 1 0.476
1.60 0.50 0.15 1 0.120
1.60 0.15 0.06 1 0.014
Xây cột và xây tường trang trí tại sảnh
Tầ ng 1
Trụ giả cổ ng chính 0.20 0.25 3.45 2 0.345
0.40 0.35 3.45 2 0.966
Tầ ng 2
Dướ i cố t đá y cử a 1.63 0.10 1.12 1 0.183
Tườ ng xâ y tạ o hình vò m cử a
1.10 0.10 4.37 2 0.959
Trụ giả 0.28 0.10 2.61 2 0.146
Phía trê n lanh tô vò m cử a (tính diệ n tích mặ t 1.83 0.10 1 0.183
đứ ng mả ng tườ ng trê n vò m x chiề u dà y)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
13 Khoan cắ m thé p chờ và o bê tô ng sâ u 10D, thé p D8, dà i lỗ 866.00
370mm hoá chấ t cấ y thép Sika dur 731
Tầ ng 1
+ Trụ c A 6.00 2.00 13 156.000
+ Trụ c B 6.00 2.00 15 180.000
+ Trụ c C 6.00 2.00 10 120.000
6.00 1.00 2 12.000
Tầ ng 2
+ Trụ c A 7.00 2.00 4 56.000
+ Trụ c B 9.00 2.00 7 126.000
+ Trụ c C 9.00 2.00 10 180.000
9.00 1.00 2 18.000
+ Trụ c 2 9.00 1.00 2 18.000
Lá ng nề n, sà n nề n có đá nh mà u chiều dà y 3.0 cm Khô ng lá ng
14 XMPC40 vữ a XM cá t và ng M75, có mô đun độ lớ n m2 360.36
phò ng vệ sinh
ML=1.5-2.0
Tầ ng 1
S1 (nề n ngoà i nhà ) 41.90 1 41.90
S2 (phò ng SHC + bếp) 87.44 1 87.44
S3 (phò ng ngủ 1) 29.70 1 29.70
S4 (phò ng ngủ 2) 34.50 1 34.50
S5 29.70 1 29.70
Tầ ng 2
S1 (phò ng ngủ master) 44.00 1 44.00
S2 (ban cô ng trụ c B-C/2) 7.16 1 7.16
S3 (ban cô ng trụ c A-B/1-2') 28.78 1 28.78
S4 (phò ng ngủ 3) 28.10 1 28.10
S5 (ban cô ng trụ c A-B/3'-5) 16.60 1 16.60
S8 (Phò ng thay đồ ) 12.48 1 12.48
Lá ng nề n, sà n nề n có đá nh mà u chiều dà y 3.0 cm
15 XMPC40 vữ a XM cá t và ng M100, có mô đun độ lớ n m2 -
ML=1.5-2.0
Lá t nề n sà n kích thướ c gạ ch 300x300mm, xi mă ng
16 PC30, vữ a xi mă ng cá t và ng M75, cá t có mô đun độ lớ n m2 -
Ml = 1,5-2

17 Trá t tườ ng ngoà i chiề u dà y trá t 1.5 cm, XMPC40, vữ a m2 406.347


XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML=0.7-1.4

Tầ ng 1
Trụ c A 18.30 3.60 1 65.88
Trừ trá t dầ m 18.30 0.50 -1 (9.15)
Trừ trá t cộ t 1.20 3.10 -1 (3.72)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trụ c B 5.60 3.60 1 20.14
Trừ trá t dầ m 3.30 0.40 -1 (1.32)
Trừ trá t dầ m 2.30 0.60 -1 (1.38)
Trừ trá t cộ t 0.60 6.20 -1 (3.72)
Trụ c C 12.70 3.60 1 45.72
Trừ trá t dầ m 12.70 0.60 -1 (7.62)
Trừ trá t cộ t 0.60 3.00 -1 (1.80)
Trụ c 1 5.20 3.60 1 18.72
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ lanh tô 4.80 0.12 -1 (0.58)
Trụ c 2 7.18 3.60 1 25.85
Trừ trá t dầ m 7.18 0.60 -1 (4.31)
Trừ cử a VK2 5.20 2.42 -1 (12.58)
Trừ lanh tô 7.18 0.30 -1 (2.15)
Trụ c 4 8.58 3.60 1 30.89
Trừ trá t dầ m 3.58 0.55 -1 (1.97)
Trừ cử a D3 1.60 2.40 -1 (3.84)
Trừ lanh tô 2.00 0.10 -1 (0.20)
Trụ c 5 5.20 3.60 1 18.72
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ lanh tô 4.80 0.12 -1 (0.58)
Tầ ng 2
Trụ c A 8.25 3.62 1 29.87
Trừ trá t cộ t 0.60 3.62 -1 (2.17)
Trụ c B 4.45 4.37 1 19.42
Trừ trá t cộ t 0.60 4.37 -1 (2.62)
Trừ cử a VK3 2.46 2.42 -1 (5.94)
Trừ lanh tô 2.58 0.25 -1 (0.65)
Trụ c C 12.70 4.37 1 55.50
Trừ trá t cộ t 0.60 4.37 -1 (2.62)
Trụ c 2 7.38 4.37 1 32.25
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ lanh tô 3.64 0.25 -1 (0.91)
Trụ c 2' 5.00 3.62 1 18.10
Giữ a trụ c 3'-4 5.00 3.62 1 18.10
Trừ cử a VK1 3.60 2.39 -1 (8.60)
Trừ lanh tô 4.80 0.25 -1 (1.20)
Trụ c 4 8.71 4.37 1 38.08
Trừ cử a S2 1.59 1.94 -1 (3.08)
Trừ lanh tô 1.83 0.10 -1 (0.18)
Ban cô ng trướ c nhà 14.24 1.00 1 14.24
Ban cô ng sau trướ c nhà 28.60 0.90 1 23.17
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Ban cô ng trụ c 2/(B-C) 10.68 1.00 1 10.68
Từ cos +0,000 đến -0,450
Mặ t đứ ng trụ c C-A 5.34 0.45 1 2.40
Mặ t đứ ng trụ c A-C 9.01 0.45 1 4.05
Mặ t đứ ng trụ c 5-1 21.55 0.45 1 9.70
Mặ t đứ ng trụ c 1-5 24.00 0.45 1 10.80
Ố ng khó i 1.20 0.97 1 1.16
1.20 0.65 1 0.78
0.81 0.72 2 1.17

18 Trá t tườ ng trong chiề u dà y trá t 1.5 cm, XMPC40, vữ a m2 650.05


XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML=0.7-1.4

Tầng 1
Phò ng ngủ 1 12.80 2.80 1 35.84
5.30 3.00 1 15.90
10.74 2.50 1 26.85
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ cử a D1 1.00 2.20 -1 (2.20)
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 4.80 0.25 -1 (1.20)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -1 (0.14)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ trá t cộ t 0.20 3.00 -1 (0.60)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.80 -1 (0.84)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.50 -1 (0.75)
Phò ng ngủ 2 14.80 2.80 1 41.44
5.30 3.00 1 15.90
10.74 2.50 1 26.85
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ cử a D1 1.00 2.20 -1 (2.20)
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 4.80 0.25 -1 (1.20)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -1 (0.14)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ trá t cộ t 0.20 3.00 -1 (0.60)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.80 -1 (0.84)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.50 -1 (0.75)
Phò ng khá ch + SHC 34.69 2.80 1 97.13
Hộ p rèm cử a 7.48 0.20 1 1.50
Vị trí cầ u thang 8.47 3.48 1 29.48
Trừ cử a VK2 5.20 2.42 -1 (12.58)
Trừ lanh tô 5.20 0.30 -1 (1.56)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trừ cử a D1 1.00 2.20 -2 (4.40)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -2 (0.28)
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ cử a D3 1.60 2.40 -1 (3.84)
Trừ lanh tô 2.00 0.10 -1 (0.20)
Trừ trá t cộ t 0.50 3.00 -1 (1.50)
Trừ trá t cộ t 0.70 2.80 -1 (1.96)
Trừ trá t cộ t 0.60 3.48 -1 (2.09)
WC1, WC2 13.60 2.50 2 68.00
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -2 (3.74)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -2 (0.26)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.50 -1 (0.75)
WC3 7.66 2.50 1 19.15
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -2 (3.74)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -2 (0.26)
Trừ trá t cộ t 0.20 2.50 -1 (0.50)
Tầng 2
Phò ng ngủ 3 16.46 2.80 1 46.09
Hộ p rèm cử a 5.30 0.20 1 1.06
8.85 2.50 1 22.13
Trừ cử a VK1 3.60 2.39 -1 (8.60)
Trừ lanh tô 4.80 0.25 -1 (1.20)
Trừ cử a D1 1.00 2.00 -1 (2.00)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -1 (0.14)
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ trá t cộ t 0.60 2.80 -1 (1.68)
Phò ng ngủ Master 39.86 3.10 1 123.57
Hộ p rèm cử a 7.48 0.20 1 1.50
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ lanh tô 3.64 0.25 -1 (0.91)
Trừ cử a VK3 2.46 2.42 -1 (5.94)
Trừ lanh tô 2.58 0.25 -1 (0.65)
Trừ cử a D1 1.00 2.00 -1 (2.00)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -1 (0.14)
Trừ cử a D4 1.60 2.20 -1 (3.52)
Trừ lanh tô 2.02 0.15 -1 (0.30)
Trừ lỗ chờ 1.15 2.26 -1 (2.60)
Trừ lanh tô 1.55 0.10 -1 (0.16)
Trừ trá t cộ t 0.50 3.30 -1 (1.65)
Trừ trá t cộ t 1.20 3.10 -1 (3.72)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Phò ng thay đồ 14.66 2.80 1 41.05
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ lỗ chờ 1.15 2.26 -1 (2.60)
Trừ lanh tô 1.55 0.10 -1 (0.16)
Trừ trá t cộ t 0.20 2.80 -1 (0.56)
WC 4 12.65 2.58 1 32.64
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ trá t cộ t 0.20 2.58 -1 (0.52)
WC Master 15.76 3.35 1 52.80
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ cử a S2 1.59 1.94 -1 (3.08)
Trừ lanh tô 1.83 0.10 -1 (0.18)
Trừ trá t cộ t 0.20 3.35 -1 (0.67)
Trát má cửa
Má cử a tườ ng 100
Tầ ng 1
D2 4.40 3 13.20
Tầ ng 2
D2 4.40 2 8.80
Lỗ chờ 1150x2260 4.52 1 4.52
S2 5.47 1 5.47
Má cử a tườ ng 200
Tầ ng 1
VK1 4.84 2 9.68
VK2 4.84 1 4.84
D1 4.40 2 8.80
D3 4.80 1 4.80
Tầ ng 2
VK1 4.84 2 9.68
VK3 4.84 1 4.84
D1 4.40 1 4.40
D4 4.40 1 4.40
Trá t trụ cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1.5 cm,
19 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n m2 152.75
ML=0.7-1.4
Trá t thà nh dầ m
25.74 1 25.74
Trá t cộ t
36.63 1 36.63
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trá t thà nh lanh tô
16.43 1 16.43
Trá t đá y lanh tô
Tầ ng 1
LT1 5.20 0.20 1 1.04
LT2 1.60 0.20 1 0.32
LT3 3.60 0.30 2 2.16
LT4 1.00 0.20 2 0.40
LT5 0.85 0.10 3 0.26
Tầ ng 2
LT1 3.60 0.20 1 0.72
LT2 3.60 0.20 1 0.72
LT3 0.85 0.10 2 0.17
LT3A 1.15 0.10 1 0.11
LT4 1.00 0.20 1 0.20
LT5 1.60 0.10 1 0.16
LT6 2.46 0.20 1 0.49
LT7 1.59 0.46 1 0.73
Đá y sê nô
Trụ c A 8.07 0.95 1 7.67
Trụ c B 6.68 0.95 1 6.35
Trụ c C 12.30 0.95 1 11.69
Trụ c 2 8.25 0.95 1 7.84
Trụ c 2' 5.95 0.95 1 5.65
Giữ a trụ c 3'-4 5.95 0.95 1 5.65
Trụ c 4 8.25 1.50 1 12.38
Thà nh sê nô
Trụ c A 9.97 0.15 1 1.50
Trụ c B 6.68 0.15 1 1.00
Trụ c C 14.75 0.15 1 2.21
Trụ c 2 9.20 0.15 1 1.38
Trụ c 2' 5.95 0.15 1 0.89
Giữ a trụ c 3'-4 5.95 0.15 1 0.89
Trụ c 4 9.20 0.15 1 1.38
Trá t trụ cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1.5 cm,
20 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n m2 -
ML=0.7-1.4

21 Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô m 241.43


đun độ lớ n ML=0.7-1.4
Chỉ đơn
Cos +0,000
Mặ t đứ ng trụ c A-C 9.01 1 9.01
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Mặ t đứ ng trụ c C-A 5.35 1 5.35
Mặ t đứ ng trụ c 5-1 12.80 1 12.80
Mặ t đứ ng trụ c 1-5 12.90 1 12.90
Đá y cử a sổ S2 2.00 1 2.00
Chỉ kép
Mặ t đứ ng trụ c A-C
Phà o tườ ng 18.84 1 18.84
16.51 1 16.51
Phà o quanh vò m cử a sổ S2 3.97 1 3.97
Phà o quanh cạ nh cử a 9.04 2 18.08
7.02 1 7.02
Mặ t đứ ng trụ c C-A
Phà o tườ ng 32.61 1 32.61
Phà o quanh cạ nh cử a 10.64 1 10.64
9.04 2 18.08
Mặ t đứ ng trụ c 5-1 32.87 1 32.87
2.22 2 4.43
Mặ t đứ ng trụ c 1-5 30.89 1 30.89
Đỉnh ố ng khó i 5.44 1 5.44
Lá ng nề n, sà n nề n có đá nh mà u chiều dà y 3,0 cm
22 XMPC40 vữ a XM cá t và ng M75, có mô đun độ lớ n m2 -
ML=1.5-2.0
Lá ng nề n, sà n nề n khô ng đá nh mà u chiề u dà y 2,0 cm
23 XMPC30 vữ a XM cá t và ng M75, có mô đun độ lớ n m2 -
ML=1.5-2.0

24 Trá t xà dầ m, trầ n XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - Cá t có m2 -


mô đun độ lớ n ML=0,7-1,4

25 Trá t xà dầ m, trầ n XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - Cá t có m2 -


mô đun độ lớ n ML=0,7-1,4

26 Đắ p phà o đơn, XMPC40 vữ a xi mă ng cá t mịn M75 - có m 8.280


Modun độ lớ n ML= 0.7 - 1.4
Vò m ố ng khó i 4.74 1.00 4.74
3.54 1.00 3.54
27 Đắ p phà o ké p, XMPC40 vữ a xi mă ng cá t mịn M75 - có m 193.479
Modun độ lớ n ML= 0.7 - 1.4
Mặ t đứ ng trụ c 5-1
Phà o dướ i má i ngó i 12.30 1 12.30
Phà o ké p cote +7.02 12.74 1 12.74
Phà o ké p ban cô ng 5.60 1 5.60
Mặ t đứ ng trụ c 1-5
Phà o dướ i má i ngó i 4.43 1 4.43
Phà o ké p cote +7.02 12.87 1 12.87
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Phà o ké p ban cô ng 9.77 1 9.77
Mặ t đứ ng trụ c C-A
Phà o ké p dướ i má i ngó i 7.30 1 7.30
Phà o ké p cote +7.02 12.42 1 12.42
Phà o ké p ban cô ng 7.38 1 7.38
Mặ t đứ ng trụ c A-C
Phà o ké p dướ i má i ngó i 7.46 1 7.46
Phà o ké p cote +7.02 8.80 1 8.80
Phà o ké p ban cô ng 7.53 1 7.53
Phà o trên cử a chính 1.86 1 1.86
Phà o phía trê n cộ t tầ ng 1 3.64 1 3.64
3.60 1 3.60
Phà o vò m 12.93 1 12.93
Trát gờ kép, vữa xi măng cát mịn mác 75
Mặ t đứ ng trụ c A-C
Gờ ké p cote cử a chính D3 6.69 1 6.69
Gờ kép 2 xung quanh cử a VK 8.83 2 17.66
Gờ kép châ n cộ t tầ ng 2 1.96 1 1.96
Mặ t đứ ng trụ c CA
Gờ kép 1 cử a VK1 10.22 1 10.22
Gờ kép 1 cử a VK2 8.61 2 17.22
Mặ t đứ ng trụ c 1-5 4.22 1 4.22
Gờ kép 1 cử a VK3 4.89 1 4.89
28 Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô m -
đun độ lớ n ML=0.7-1.4
Trá t thà nh ô vă ng sê nô diề m che nắ ng dà y 1cm,
29 XMPC30, vữ a xi mă ng cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ m2 -
lơn ML=0,7 - 1.4
IV ỐP LÁT - CĐT CẤP GẠCH

1 Lá ng nề n, sà n kích thướ c gạ ch 600x600 mm, XMPC30 m2 -


vữ a XM cá t và ng M75, có mô đun độ lớ n ML=1.5-2.0

2 Ố p tườ ng trụ cộ t kích thướ c gạ ch 400x400 mm, VXM m2 -


cá t và ng M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML=1.5 - 2

V SƠN ĐÓNG TRẦN


Sơn bả tườ ng ngoà i nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux
1 professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p Dulux pro WS m2 -
Akali Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux profesional
WS mờ )
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Sơn bả tườ ng trong nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux
2 professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p Dulux profesional m2 -
interior primer, sơn phủ 2 lớ p Dulux profesional easy
clean)

Sơn ban cô ng lô gia (Bả 2 lớ p bộ t bả Dulux professional


3 grey putty, sơn ló t 01 lớ p Dulux pro WS Akali Resistance m2 -
Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux profesional WS mờ )

Trầ n giậ t cấ p tấ m tiê u chuẩ n 9mm (Zinca pro - Thanh


4 Bình). Khoả ng cá ch xương chính @900; khoả ng cá ch m2 -
xương phụ @400
Trầ n phẳ ng tấ m chịu ẩ m 9mm Zinca pro - Thanh Bình).
5 Khoả ng cá ch xương chính @900; khoả ng cá ch xương m2 -
phụ @400
Sơn bả thạ ch cao trong nhà (Bả 2 lớ p bộ t Maxilite putty;
6 sơn ló t 1 lớ p Maxilite sealer; sơn phủ 2 lớ p Maxilite nộ i m2 -
thậ t)
Sơn bả thạ ch cao trong ngoà i nhà (Bả 2 lớ p bộ t bả
7 Dulux professional grey putty, sơn ló t 01 lớ p Dulux pro m2 -
WS Akali Resistance Sealer, sơn phủ 2 lớ p Dulux
profesional WS mờ )
VI CHỐNG THẤM

1 Chố ng thấ m má i dố c bê tô ng, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 m2 -


thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t

Chố ng thấ m má i sâ n thượ ng, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2


2 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê m2 -
duyệ t

3 Chố ng thấ m hồ bơi, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, m2 -


định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t

4 Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1.5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 cá i -


thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t

VII MÁI NGÓI


1 Lợ p má i ngó i (chủ đầ u tư cấ p ngó i + phụ kiện kẹp, sơn) 100m2 -
*** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 03
I PHẦN MÓNG
1 Xâ y mó ng đá hộ c m3 272.176
Xây tường đá hộc DM GL8-06 16.28
- Xâ y đá trụ c C/(2-4) cao 750 0.88 15.00 1 1 13.200
- Xâ y đá trụ c 1(A-B) cao 470 0.44 7.00 1 1 3.076
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Xây tường đá hộc DM GL8-07 16.64
- Xâ y đá trụ c C/(2-3) cao 750 0.81 4.10 1 1 3.306
- Xâ y đá trụ c C/(3-4) cao 750 0.81 4.00 1 1 3.225
- Đá y mó ng C3 và C4 cao 300 2.00 2.00 0.30 1 2 2.400
- Xâ y đá trụ c B/(1-2) cao 400 0.36 1.60 1 1 0.576
- Xâ y đá trụ c B/(2-2') cao 400 0.36 1.11 1 1 0.399
- Xâ y đá trụ c B/(2'-3') cao 400 0.36 4.21 1 1 1.516
- Xâ y đá trụ c B-A cao 650 0.67 5.02 1 1 3.347
- Xâ y đá trụ c A/(1-2') cao 450 0.42 4.49 1 1 1.867
Xây tường đá hộc DM GL8-08 2.52
- Xâ y đá trụ c C/(2-3) cao 600 0.60 4.20 1 1 2.520
Xây tường đá hộc DM GL8-09 19.48
- Xâ y đá trụ c C/(2-3) cao 900 1.04 4.00 1 1 4.140
- Xâ y đá trụ c C/(3-4) cao 900 1.04 7.29 1 1 7.542
- Đá y mó ng C2 và C3 cao 460 2.00 2.00 0.46 1 2 3.680
- Xâ y đá trụ c B/(1-2) cao 500 0.48 1.60 1 1 0.760
- Xâ y đá trụ c B/(2-2') cao 500 0.48 1.109 1 1 0.527
- Xâ y đá trụ c 1/(B-A) cao 500 0.48 3.82 1 1 1.816
- Xâ y đá trụ c 2'/(B-A) cao 300 0.26 3.96 1 1 1.010
Xây tường đá hộc DM GL8-10 32.40
- Xâ y đá trụ c C/(2-3) cao 1050 1.29 4.20 1 1 5.402
- Xâ y đá trụ c C/(3-4) cao 460 0.43 6.20 1 1 2.652
- Đá y mó ng C2 cao 440 2.00 2.00 0.44 1 1 1.760
- Đá y mó ng C3 cao 184 2.00 2.00 0.18 1 1 0.736
- Xâ y đá trụ c B/(1-2) cao 800 0.88 1.40 1 1 1.232
- Xâ y đá trụ c B/(2'-3') cao 600 0.60 7.32 1 1 4.392
- Xâ y đá trụ c B/(3'-5) cao 570 0.59 4.55 1 1 2.687
- Đá y mó ng B1 cao 417 1.80 1.20 0.42 1 1 0.901
- Đá y mó ng B2 cao 256 1.80 1.80 0.26 1 1 0.829
- Xâ y đá trụ c A/(1-3') cao 300 0.28 11.02 1 1 3.058
- Xâ y đá trụ c A/(3'-5') cao 450 0.42 5.38 1 1 2.239
- Xâ y đá trụ c 2/(B-C) cao 350 0.32 5.20 1 1 1.684
- Xâ y đá trụ c 2'/(B-C) cao 500 0.48 3.10 1 1 1.473
- Xâ y đá trụ c 5/(A-B) cao 300 0.81 3.10 1 1 2.511
- Xâ y đá trụ c 3'/(A-B) cao 300 0.26 3.30 1 1 0.841
Xây tường đá hộc DM GL8-11 49.03
- Xâ y đá trụ c B/(1-2) cao 550 0.54 1.60 1 1 0.858
- Xâ y đá trụ c B/(2-2') cao 550 0.54 1.10 1 1 0.590
- Xâ y đá trụ c B/(2'-3') cao 550 0.54 4.41 1 1 2.365
- Xâ y đá trụ c B/(3'-5') cao 550 0.54 4.65 1 1 2.494
- Xâ y đá trụ c A/(1-2') cao 550 0.54 4.680 1 1 2.510
- Xâ y đá trụ c A/(2'-3') cao 550 0.54 4.740 1 1 2.542
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
- Xâ y đá trụ c A/(3'-5') cao 550 0.54 3.680 1 1 1.973
- Xâ y đá trụ c 1/(A-B) cao 600 0.60 4.700 1 1 2.820
- Xâ y đá trụ c 3'/(A-B) cao 400 0.36 4.20 1 1 1.512
- Xâ y đá trụ c 2'/(A-B) cao 520 0.50 4.20 1 1 2.097
- Xâ y đá trụ c C/(2-4) cao 1240 1.64 15.30 1 1 25.043
- Xâ y đá trụ c 3/(A-B) cao 500 0.48 8.90 1 1 4.228
Xây tường đá hộc DM GL8-11A 54.57
- Xâ y đá trụ c C/(2-4) cao 830 0.93 8.00 1 1 7.404
- Đá y mó ng C2, C3 cao 350 2.00 2.00 0.35 1 2 2.800
- Xâ y đá trụ c B/(1-2') cao 800 0.88 4.31 1 1 3.793
- Xâ y đá trụ c B/(2'-3') cao 800 0.88 4.21 1 1 3.705
- Xâ y đá trụ c B/(3'-5) cao 800 0.88 6.75 1 1 5.940
- Xâ y đá trụ c A/(1-2') cao 750 0.81 6.58 1 1 5.305
- Xâ y đá trụ c A/(2'-5') cao 750 0.81 11.62 1 1 9.369
- Đá y mó ng A2' cao 350 1.80 1.50 0.35 1 1 0.945
- Xâ y đá trụ c 2/(B-C) cao 800 0.88 4.95 1 1 4.356
- Đá y mó ng B2 cao 300 1.80 1.80 0.30 1 1 0.972
- Xâ y đá trụ c 3/(B-C) cao 840 0.90 6.50 1 1 5.842
- Xâ y đá trụ c 4/(B-C) cao 520 0.50 4.95 1 1 2.476
- Đá y mó ng B4 cao 230 1.80 1.80 0.23 1 1 0.745
- Đá y mó ng C4 cao 230 2.00 2.00 0.23 1 1 0.920
Xây tường đá hộc DM GL8-12 27.62
- Xâ y đá trụ c C/(2-3) cao 400 0.36 4.00 1 1 1.440
- Xâ y đá trụ c C/(3-4) cao 400 0.36 3.90 1 1 1.404
- Xâ y đá trụ c B/(1-2) cao 400 0.36 1.40 1 1 0.504
- Xâ y đá trụ c B/(2-2') cao 400 0.36 0.91 1 1 0.328
- Xâ y đá trụ c B/(2'-3') cao 400 0.36 4.21 1 1 1.516
- Xâ y đá trụ c B/(3'-5) cao 200 0.18 6.71 1 1 1.208
- Xâ y đá trụ c A/(1-2') cao 450 0.42 4.48 1 1 1.865
- Xâ y đá trụ c A/(2-3') cao 450 0.42 4.54 1 1 1.890
- Xâ y đá trụ c A/(3'-5) cao 450 0.42 3.48 1 1 1.449
- Xâ y đá trụ c 2/(B-C) cao 800 0.84 4.80 1 1 4.032
- Đá y mó ng C2 cao 500 1.80 1.80 0.50 1 1 1.620
- Đá y mó ng B2 cao 350 2.00 1.40 0.35 1 1 0.980
- Xâ y đá trụ c 2'/(A-B) cao 450 0.42 2.50 1 1 1.041
- Xâ y đá trụ c 3/(B-C) cao 400 0.42 6.00 1 1 2.520
- Xâ y đá trụ c 4/(B-C) cao 450 0.42 6.90 1 1 2.872
- Xâ y đá trụ c 1/(A-B) cao 700 0.73 2.60 1 1 1.911
- Xâ y đá trụ c 3'/(A-B) cao 450 0.42 2.50 1 1 1.041
Xây tường đá hộc DM GL8-12A 38.59
- Xâ y đá trụ c A/(1-2') cao 500 0.48 4.48 1 1 2.128
- Xâ y đá trụ c A/(2'-3') cao 500 0.48 4.54 1 1 2.157
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
- Xâ y đá trụ c A/(3'-5) cao 500 0.48 3.48 1 1 1.653
- Đá y mó ng A2', A3', A5 cao 250 1.80 1.50 0.25 1 3 2.025
- Xâ y đá trụ c B/(1-2) cao 450 0.42 1.40 1 1 0.583
- Xâ y đá trụ c B/(2-2') cao 400 0.42 0.72 1 1 0.300
- Xâ y đá trụ c B/(2'-3') cao 400 0.42 4.21 1 1 1.752
- Xâ y đá trụ c B/(3'-5) cao 200 0.42 6.895 1 1 2.870
- Đá y mó ng B1 cao 150 1.80 1.20 0.15 1 1 0.324
- Đá y mó ng B2', B3', B4,B5 cao 200 2.00 2.00 0.20 1 3 2.400
- Đá y mó ng B4 cao 200 1.80 1.80 0.20 1 1 0.648
- Đá y mó ng B5 cao 200 1.20 1.20 0.20 1 1 0.288
- Xâ y đá trụ c C/(2-4) cao 450 0.42 9.95 1 1 4.142
- Đá y mó ng C2 cao 250 2.00 2.00 0.25 1 1 1.000
- Đá y mó ng C3 cao 320 2.00 2.00 0.32 1 1 1.280
- Đá y mó ng C4 cao 200 2.00 2.00 0.20 1 1 0.800
- Xâ y đá trụ c 2/(B-C) cao 450 0.42 5.00 1 1 2.081
- Xâ y đá trụ c 3/(B-C) cao 550 0.54 8.40 1 1 4.505
- Xâ y đá trụ c 4/(B-C) cao 550 0.54 5.00 1 1 2.681
- Xâ y đá trụ c 2'/(A-B) cao 450 0.42 2.70 1 1 1.124
- Xâ y đá trụ c 3'/(A-B) cao 550 0.54 2.50 1 1 1.341
- Xâ y đá trụ c 5/(A-B) cao 400 0.36 3.10 1 1 1.116
- Xâ y đá trụ c 1/(A-B) cao 550 0.54 2.60 1 1 1.394
Xây tường đá hộc DM GL8-12B 15.06
- Xâ y đá trụ c A/(1-2') cao 300 0.26 4.48 1 1 1.142
- Xâ y đá trụ c A/(2'-3') cao 300 0.26 4.54 1 1 1.158
- Xâ y đá trụ c A/(3'-5) cao 300 0.26 3.48 1 1 0.887
- Xâ y đá trụ c B/(1-3') cao 240 (tính trung bình) 0.22 12.62 1 1 2.726
- Xâ y đá trụ c B/(1-3') cao 150 (tính trung bình) 0.22 6.927 1 1 1.496
- Xâ y đá trụ c C/(2-3) cao 350 0.31 4.00 1 1 1.225
- Xâ y đá trụ c C/(3-4) cao 350 0.31 3.85 1 1 1.179
- Xâ y đá trụ c 2/(B-C) cao 300 0.26 5.00 1 1 1.275
- Xâ y đá trụ c 3/(B-C) cao 300 0.26 6.10 1 1 1.555
- Xâ y đá trụ c 4/(B-C) cao 300 0.26 5.10 1 1 1.301
- Xâ y đá trụ c 5/(A-B) cao 400 0.36 3.10 1 1 1.116
II PHẦN THÂN
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n
1 trườ ng và đỗ bằ ng má y bơm bê tô ng. Bê tô ng cầ u thang m3 1.012
đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Bả n thang dô c phía dướ i 1.00 1.27 0.12 1.00 0.152
Phầ n chiếu nghỉ 2.15 1.22 0.12 1.00 0.315
Bả n thang phía trê n 1.00 4.55 0.12 1.00 0.546
2 Vá n khuô n cầ u thang (vá n phủ phim) 100m2 0.076
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bả n thang phía dướ i(mặ t dướ i) 1.00 1.27 1.00 1.267
Bả n thang phía dướ i(mặ t bên) 1.15 0.12 1.00 0.138
Phầ n chiếu nghỉ(mặ t đá y) 2.15 0.70 1.00 1.503
Bả n thang phía trê n(mặ t bê n) 4.20 0.12 1.00 0.504
Bả n thang phía trê n(mặ t dướ i) 1.00 4.20 1.00 4.198
3 Cố t thé p cầ u thang đườ ng kính d<=10 chiề u cao <=16m tấ n 0.093
0.093 1 0.093
4 Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng dà y<=330mm, vữ a xi m3 4.135
mă ng má c 75
Phầ n gạ ch đặ c 400 xâ y châ n tườ ng vệ sinh 2.50 1 2.504
Phầ n gạ ch đặ c má cử a 1.63 1 1.631
5 Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng dà y<=110mm, vữ a xi m3 1.568
mă ng má c 75
Phầ n gạ ch đặ c 400 xâ y châ n tườ ng vệ sinh 0.95 1 0.949
Phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.62 1 0.618
6 Lá ng sà n má i dố c bằ ng vữ a XMPC40 cá t và ng M75, ML = m2 145.371
1.5 - 2, vữ a dà y 2cm
S1 37.26 1 37.262
S2 14.23 2 28.463
S3 29.87 1 29.875
S4 16.03 1 16.027
S5 16.15 1 16.146
S6 17.60 1 17.599
7 Kẻ chỉ tườ ng, chỉ lõ m m 36.600
Mặ t đứ ng trụ c 5 - 1 18.30 1 18.300
Mặ t đứ ng trụ c 1 - 5 18.30 1 18.300
8 Gắ n phù điê u phà o khó a kích thướ c 261*453 cá i 1.000
1.000 1 1.000
9 Gắ n phù điê u cạ nh kích thướ c 300*623 cá i 2.000
2.000 1 2.000
10 Gắ n phù điê u đỉnh cộ t kích thướ c 500*220 cá i 2.000
2.000 1 2.000
11 Gắ n phù điê u dướ i đá y ban cô ng kích thướ c 181*453 cá i 2.000
2.000 1 2.000

Tp.Hồ Chí Minh, Ngà y Thá ng nă m 2016


ĐẠI DIỆN BQLDA ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P BIỆ T THỰ ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N ĐẦ U TƯ VÀ KINH DOANH VẬ T LIỆ U NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT PHẦN CỐT THÉP MÓNG BIỆT THỰ GL 8 MẪU M3
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đài móng, giằng móng, dầm móng, giằng tường
Thép đế móng-vỉ móng
Mó ng M-1
5 1 1900 10 14 70 1,900 1,900 133.000 0.617 81.999
5 2 1900 10 14 70 1,900 1,900 133.000 0.617 81.999
Mó ng M-2
1 1 1100 10 7 7 1,100 1,100 7.700 0.617 4.747
1 2 1100 10 7 7 1,100 1,100 7.700 0.617 4.747
Mó ng M-3
3 1 1700 10 7 21 1,700 1,700 35.700 0.617 22.010
3 2 1100 10 10 30 1,100 1,100 33.000 0.617 20.346
Mó ng M-4
2 1 1700 10 8 16 1,700 1,700 27.200 0.617 16.770
2 2 200 1400 10 12 24 1,400 1,400 33.600 0.617 20.716
Mó ng M-5
2 1 1700 10 12 24 1,700 1,700 40.800 0.617 25.155
2 2 1700 10 12 24 1,700 1,700 40.800 0.617 25.155

Page 74
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Thép Dầm móng
Thép Dầ m mó ng DM1 (số lượ ng:01, L=12.7m)

1 3 200 500 50 8 80 80 1,500 1,500 120.000 0.395 47.350

1 2 500 12600 500 20 3 3 13,600 600 1 14,200 42.600 2.466 105.058

1 1 300 12600 300 18 3 3 13,200 540 1 13,740 41.220 1.998 82.340

Thép Dầ m mó ng DM2 (số lượ ng: 01, L=18.3m)

1 3 200 500 50 8 109 109 1,500 1,500 163.500 0.395 64.514

1 2 500 18200 500 20 3 3 19,200 600 1 19,800 59.400 2.466 146.489

1 1 300 18200 300 18 3 3 18,800 540 1 19,340 58.020 1.998 115.900

Thép Dầ m mó ng DM3 (số lượ ng: 01, L=18.1m)

1 3 200 500 50 8 115 115 1,500 1,500 172.500 0.395 68.066

1 2 500 18000 500 20 3 3 19,000 600 1 19,600 58.800 2.466 145.010

1 1 300 18000 300 18 3 3 18,600 540 1 19,140 57.420 1.998 114.701

Thép Dầ m mó ng DM4 (số lượ ng: 04, L=5.2m)

4 3 200 400 50 8 32 128 1,300 1,300 166.400 0.395 65.659

4 2 500 5100 500 20 3 12 6,100 600 1 6,700 80.400 2.466 198.278

4 1 300 5100 300 18 3 12 5,700 540 1 6,240 74.880 1.998 149.579

Thép Dầ m mó ng DM5 (số lượ ng: 01, L=7.45m)

1 3 200 500 200 8 47 50 1,800 1,800 90.000 0.395 35.513

1 2 500 7350 500 20 3 3 8,350 600 0 8,350 25.050 2.466 61.777

Page 75
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 7350 300 18 3 3 7,950 540 0 7,950 23.850 1.998 47.642

Thép Dầ m mó ng DM6 (số lượ ng: 02, L=7.45m)

2 3 200 500 200 8 47 94 1,800 1,800 169.200 0.395 66.764

2 2 500 7350 500 20 3 6 8,350 600 0 8,350 50.100 2.466 123.554

2 1 300 7350 300 18 3 6 7,950 540 0 7,950 47.700 1.998 95.285

Thép Dầ m mó ng DM7 (số lượ ng: 03, L=5.2m)

3 3 140 340 50 6 35 105 1,060 1,060 111.300 0.222 24.703

3 2 340 5100 340 14 2 6 5,780 420 0 5,780 34.680 1.208 41.908

3 1 340 5100 340 18 2 6 5,780 540 0 5,780 34.680 1.998 69.276

Thép Dầ m mó ng DM8 (số lượ ng: 01, L=7.2m)

1 3 140 240 50 6 37 37 860 860 31.820 0.222 7.063

1 2 240 7140 240 12 2 2 7,620 360 0 7,620 15.240 0.888 13.530

1 1 240 7140 240 12 2 2 7,620 360 0 7,620 15.240 0.888 13.530

Thép Dầ m mó ng DM9 (số lượ ng: 01, L=7.4m)

1 3 140 390 50 6 38 38 1,160 1,160 44.080 0.222 9.784

1 2 390 7340 390 14 2 2 8,120 420 0 8,120 16.240 1.208 19.625

1 1 390 7340 390 18 2 2 8,120 540 0 8,120 16.240 1.998 32.441

Thép Dầ m mó ng DM10 (số lượ ng: 01, L=1.9m)

1 3 140 190 50 6 10 10 760 760 7.600 0.222 1.687

1 2 190 1840 190 12 2 2 2,220 360 0 2,220 4.440 0.888 3.942

Page 76
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 190 1840 190 12 2 2 2,220 360 0 2,220 4.440 0.888 3.942

Thép Dầ m mó ng DM11 (số lượ ng: 01, L=2.47m)

1 3 140 190 50 6 13 13 760 760 9.880 0.222 2.193

1 2 190 2410 190 12 2 2 2,790 360 0 2,790 5.580 0.888 4.954

1 1 190 2410 190 12 2 2 2,790 360 0 2,790 5.580 0.888 4.954

Thép Dầ m mó ng DM12 (số lượ ng: 01, L=2.55m)

1 3 190 190 50 6 13 13 860 860 11.180 0.222 2.481

1 2 190 2490 190 12 2 2 2,870 360 0 2,870 5.740 0.888 5.096

1 1 190 2490 190 12 2 2 2,870 360 0 2,870 5.740 0.888 5.096

Thép Dầ m DT2 (số lượ ng: 02, L=2.045m)

2 3 190 240 50 6 10 20 960 960 19.200 0.222 4.262

2 2 240 1985 240 14 2 4 2,465 420 0 2,465 9.860 1.208 11.915

2 1 1985 14 2 4 1,985 420 0 1,985 7.940 1.208 9.595

Thép Dầ m DT2 (số lượ ng: 01, L=3.6m)

1 3 190 240 50 6 17 17 960 960 16.320 0.222 3.622

1 2 240 3540 240 14 2 2 4,020 420 0 4,020 8.040 1.208 9.716

1 1 3540 14 2 2 3,540 420 0 3,540 7.080 1.208 8.556

Giằ ng tườ ng

GT2 2 1 5200 10 3 6 5,200 5,200 31.200 0.617 19.236

2 2 55 240 55 6 27 54 350 350 18.900 0.222 4.195

Page 77
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

GT1 1 1 59100 10 2 2 59,100 59,100 118.200 0.617 72.875

1 2 55 140 55 6 297 297 250 250 74.250 0.222 16.480

Thép cột
Cổ cột-chân cột GL8-06 442.424
GL8-06 Cổ cộ t C1
4 2 150 250 50 6 10 40 900 900 36.000 0.222 7.990
4 1 300 2000 20 3 12 2,300 2,300 27.600 2.466 68.066
4 1 300 2000 20 3 12 2,300 2,300 27.600 2.466 68.066
GL8-06 Cổ cộ t C1A, C1B
3 2 150 350 50 6 10 30 1,100 1,100 33.000 0.222 7.324
3 1 300 2000 20 3 9 2,300 2,300 20.700 2.466 51.049
3 1 300 2000 20 3 9 2,300 2,300 20.700 2.466 51.049
GL8-06 Cổ cộ t C2
2 2 150 250 50 6 10 20 900 900 18.000 0.222 3.995
2 1 300 2000 18 2 4 2,300 2,300 9.200 1.998 18.378
2 1 300 2000 18 2 4 2,300 2,300 9.200 1.998 18.378
GL8-06 Cổ cộ t C2A
2 2 150 250 50 6 10 20 900 900 18.000 0.222 3.995
2 1 300 2000 18 2 4 2,300 2,300 9.200 1.998 18.378
2 1 300 2000 18 2 4 2,300 2,300 9.200 1.998 18.378
GL8-06 Cổ cộ t C3
2 2 150 250 50 6 10 20 900 900 18.000 0.222 3.995
2 1 300 2000 20 3 6 2,300 2,300 13.800 2.466 34.033

Page 78
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
2 1 300 2000 20 3 6 2,300 2,300 13.800 2.466 34.033
GL8-06 trụ cộ t (TR1)
4 2 150 150 50 6 4 16 700 700 11.200 0.222 2.486
4 1 200 1700 12 2 8 1,900 1,900 15.200 0.888 13.495
4 1 200 1700 12 2 8 1,900 1,900 15.200 0.888 13.495
GL8-06 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 4 4 700 700 2.800 0.222 0.621
1 1 200 1270 12 2 2 1,470 1,470 2.940 0.888 2.610
1 1 200 1270 12 2 2 1,470 1,470 2.940 0.888 2.610
Cổ cột-chân cột GL8-07 448.937
GL8-07 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1990 20 3 3 2,290 2,290 6.870 2.466 16.942
1 1 300 1990 20 3 3 2,290 2,290 6.870 2.466 16.942
GL8-07 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 2050 20 3 3 2,350 2,350 7.050 2.466 17.386
1 1 300 2050 20 3 3 2,350 2,350 7.050 2.466 17.386
GL8-07 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2540 20 3 3 2,840 2,840 8.520 2.466 21.012
1 1 300 2540 20 3 3 2,840 2,840 8.520 2.466 21.012
GL8-07 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 10 10 1,100 1,100 11.000 0.222 2.441
1 1 300 2190 20 3 3 2,490 2,490 7.470 2.466 18.422
Page 79
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2190 20 3 3 2,490 2,490 7.470 2.466 18.422
GL8-07 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2250 20 3 3 2,550 2,550 7.650 2.466 18.866
1 1 300 2250 20 3 3 2,550 2,550 7.650 2.466 18.866
GL8-07 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1860 18 2 2 2,160 2,160 4.320 1.998 8.630
1 1 300 1860 18 2 2 2,160 2,160 4.320 1.998 8.630
GL8-07 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1900 18 2 2 2,200 2,200 4.400 1.998 8.789
1 1 300 1900 18 2 2 2,200 2,200 4.400 1.998 8.789
GL8-07 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2290 18 2 2 2,590 2,590 5.180 1.998 10.347
1 1 300 2290 18 2 2 2,590 2,590 5.180 1.998 10.347
GL8-07 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1840 18 2 2 2,140 2,140 4.280 1.998 8.550
1 1 300 1840 18 2 2 2,140 2,140 4.280 1.998 8.550
GL8-07 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1930 20 3 3 2,230 2,230 6.690 2.466 16.499
1 1 300 1930 20 3 3 2,230 2,230 6.690 2.466 16.499
Page 80
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-07 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1860 20 3 3 2,160 2,160 6.480 2.466 15.981
1 1 300 1860 20 3 3 2,160 2,160 6.480 2.466 15.981
GL8-07 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 10 10 900 900 9.000 0.222 1.998
1 1 300 2140 20 3 3 2,440 2,440 7.320 2.466 18.052
1 1 300 2140 20 3 3 2,440 2,440 7.320 2.466 18.052
GL8-07 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1890 20 3 3 2,190 2,190 6.570 2.466 16.203
1 1 300 1890 20 3 3 2,190 2,190 6.570 2.466 16.203
GL8-07 trụ cộ t (TR1): Chiều dà i lấ y trung bình
4 2 150 150 50 6 3 12 700 700 8.400 0.222 1.864
4 1 200 1540 12 2 8 1,740 1,740 13.920 0.888 12.358
4 1 200 1540 12 2 8 1,740 1,740 13.920 0.888 12.358
GL8-07 trụ cộ t (TR1A): Chiều dà i lấ y trung bình
1 2 150 150 50 6 3 3 700 700 2.100 0.222 0.466
1 1 200 1110 12 2 2 1,310 1,310 2.620 0.888 2.326
1 1 200 1110 12 2 2 1,310 1,310 2.620 0.888 2.326
Cổ cột-chân cột GL8-08 484.732
GL8-08 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 2050 20 3 3 2,350 2,350 7.050 2.466 17.386
1 1 300 2050 20 3 3 2,350 2,350 7.050 2.466 17.386

Page 81
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-08 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2230 20 3 3 2,530 2,530 7.590 2.466 18.718
1 1 300 2230 20 3 3 2,530 2,530 7.590 2.466 18.718
GL8-08 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2730 20 3 3 3,030 3,030 9.090 2.466 22.417
1 1 300 2730 20 3 3 3,030 3,030 9.090 2.466 22.417
GL8-08 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2370 20 3 3 2,670 2,670 8.010 2.466 19.754
1 1 300 2370 20 3 3 2,670 2,670 8.010 2.466 19.754
GL8-08 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 10 10 1,100 1,100 11.000 0.222 2.441
1 1 300 2180 20 3 3 2,480 2,480 7.440 2.466 18.348
1 1 300 2180 20 3 3 2,480 2,480 7.440 2.466 18.348
GL8-08 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1950 18 2 2 2,250 2,250 4.500 1.998 8.989
1 1 300 1950 18 2 2 2,250 2,250 4.500 1.998 8.989
GL8-08 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2260 18 2 2 2,560 2,560 5.120 1.998 10.228
1 1 300 2260 18 2 2 2,560 2,560 5.120 1.998 10.228
GL8-08 Cổ cộ t C2A(B-1)
Page 82
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2550 18 2 2 2,850 2,850 5.700 1.998 11.386
1 1 300 2550 18 2 2 2,850 2,850 5.700 1.998 11.386
GL8-08 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1970 18 2 2 2,270 2,270 4.540 1.998 9.069
1 1 300 1970 18 2 2 2,270 2,270 4.540 1.998 9.069
GL8-08 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2350 20 3 3 2,650 2,650 7.950 2.466 19.606
1 1 300 2350 20 3 3 2,650 2,650 7.950 2.466 19.606
GL8-08 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1980 20 3 3 2,280 2,280 6.840 2.466 16.868
1 1 300 1980 20 3 3 2,280 2,280 6.840 2.466 16.868
GL8-08 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
GL8-08 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1970 20 3 3 2,270 2,270 6.810 2.466 16.794
1 1 300 1970 20 3 3 2,270 2,270 6.810 2.466 16.794
GL8-08 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 5 20 700 700 14.000 0.222 3.107
Page 83
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 200 1650 12 2 8 1,850 1,850 14.800 0.888 13.140
1 1 200 1650 12 2 8 1,850 1,850 14.800 0.888 13.140
GL8-08 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 4 4 700 700 2.800 0.222 0.621
1 1 200 1220 12 2 2 1,420 1,420 2.840 0.888 2.521
1 1 200 1220 12 2 2 1,420 1,420 2.840 0.888 2.521
Cổ cột-chân cột GL8-09 459.803
GL8-09 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1970 20 3 3 2,270 2,270 6.810 2.466 16.794
1 1 300 1970 20 3 3 2,270 2,270 6.810 2.466 16.794
GL8-09 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2320 20 3 3 2,620 2,620 7.860 2.466 19.384
1 1 300 2320 20 3 3 2,620 2,620 7.860 2.466 19.384
GL8-09 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2240 20 3 3 2,540 2,540 7.620 2.466 18.792
1 1 300 2240 20 3 3 2,540 2,540 7.620 2.466 18.792
GL8-09 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2290 20 3 3 2,590 2,590 7.770 2.466 19.162
1 1 300 2290 20 3 3 2,590 2,590 7.770 2.466 19.162
GL8-09 Cổ cộ t C1A (C-4)

Page 84
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 350 50 6 9 9 1,100 1,100 9.900 0.222 2.197
1 1 300 1940 20 3 3 2,240 2,240 6.720 2.466 16.573
1 1 300 1940 20 3 3 2,240 2,240 6.720 2.466 16.573
GL8-09 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1860 18 2 2 2,160 2,160 4.320 1.998 8.630
1 1 300 1860 18 2 2 2,160 2,160 4.320 1.998 8.630
GL8-09 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2390 18 2 2 2,690 2,690 5.380 1.998 10.747
1 1 300 2390 18 2 2 2,690 2,690 5.380 1.998 10.747
GL8-09 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2370 18 2 2 2,670 2,670 5.340 1.998 10.667
1 1 300 2370 18 2 2 2,670 2,670 5.340 1.998 10.667
GL8-09 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1880 18 2 2 2,180 2,180 4.360 1.998 8.709
1 1 300 1880 18 2 2 2,180 2,180 4.360 1.998 8.709
GL8-09 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 10 10 900 900 9.000 0.222 1.998
1 1 300 2210 20 3 3 2,510 2,510 7.530 2.466 18.570
1 1 300 2210 20 3 3 2,510 2,510 7.530 2.466 18.570
GL8-09 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
Page 85
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 1880 20 3 3 2,180 2,180 6.540 2.466 16.129
1 1 300 1880 20 3 3 2,180 2,180 6.540 2.466 16.129
GL8-09 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2350 20 3 3 2,650 2,650 7.950 2.466 19.606
1 1 300 2350 20 3 3 2,650 2,650 7.950 2.466 19.606
GL8-09 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1910 20 3 3 2,210 2,210 6.630 2.466 16.351
1 1 300 1910 20 3 3 2,210 2,210 6.630 2.466 16.351
GL8-09 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 4 16 700 700 11.200 0.222 2.486
1 1 200 1560 12 2 8 1,760 1,760 14.080 0.888 12.500
1 1 200 1560 12 2 8 1,760 1,760 14.080 0.888 12.500
GL8-09 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 4 4 700 700 2.800 0.222 0.621
1 1 200 1130 12 2 2 1,330 1,330 2.660 0.888 2.362
1 1 200 1130 12 2 2 1,330 1,330 2.660 0.888 2.362
Cổ cột-chân cột GL8-10 518.170
GL8-10 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
GL8-10 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
Page 86
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2310 20 3 3 2,610 2,610 7.830 2.466 19.310
1 1 300 2310 20 3 3 2,610 2,610 7.830 2.466 19.310
GL8-10 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2580 20 3 3 2,880 2,880 8.640 2.466 21.308
1 1 300 2580 20 3 3 2,880 2,880 8.640 2.466 21.308
GL8-10 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 12 12 1,100 1,100 13.200 0.222 2.930
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
GL8-10 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 10 10 1,100 1,100 11.000 0.222 2.441
1 1 300 2220 20 3 3 2,520 2,520 7.560 2.466 18.644
1 1 300 2220 20 3 3 2,520 2,520 7.560 2.466 18.644
GL8-10 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 10 10 900 900 9.000 0.222 1.998
1 1 300 2220 18 2 2 2,520 2,520 5.040 1.998 10.068
1 1 300 2220 18 2 2 2,520 2,520 5.040 1.998 10.068
GL8-10 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2805 18 2 2 3,105 3,105 6.210 1.998 12.405
1 1 300 2805 18 2 2 3,105 3,105 6.210 1.998 12.405
GL8-10 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2460 18 2 2 2,760 2,760 5.520 1.998 11.027
Page 87
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2460 18 2 2 2,760 2,760 5.520 1.998 11.027
GL8-10 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 10 10 900 900 9.000 0.222 1.998
1 1 300 2115 18 2 2 2,415 2,415 4.830 1.998 9.648
1 1 300 2115 18 2 2 2,415 2,415 4.830 1.998 9.648
GL8-10 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2235 20 3 3 2,535 2,535 7.605 2.466 18.755
1 1 300 2235 20 3 3 2,535 2,535 7.605 2.466 18.755
GL8-10 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2525 20 3 3 2,825 2,825 8.475 2.466 20.901
1 1 300 2525 20 3 3 2,825 2,825 8.475 2.466 20.901
GL8-10 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2570 20 3 3 2,870 2,870 8.610 2.466 21.234
1 1 300 2570 20 3 3 2,870 2,870 8.610 2.466 21.234
GL8-10 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2240 20 3 3 2,540 2,540 7.620 2.466 18.792
1 1 300 2240 20 3 3 2,540 2,540 7.620 2.466 18.792
GL8-10 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 6 24 700 700 16.800 0.222 3.729
1 1 200 1815 12 2 8 2,015 2,015 16.120 0.888 14.312
1 1 200 1815 12 2 8 2,015 2,015 16.120 0.888 14.312
Page 88
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-10 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 6 6 700 700 4.200 0.222 0.932
1 1 200 1385 12 2 2 1,585 1,585 3.170 0.888 2.814
1 1 200 1385 12 2 2 1,585 1,585 3.170 0.888 2.814
Cổ cột-chân cột GL8-11 491.470
GL8-11 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2280 20 3 3 2,580 2,580 7.740 2.466 19.088
1 1 300 2280 20 3 3 2,580 2,580 7.740 2.466 19.088
GL8-11 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2370 20 3 3 2,670 2,670 8.010 2.466 19.754
1 1 300 2370 20 3 3 2,670 2,670 8.010 2.466 19.754
GL8-11 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2360 20 3 3 2,660 2,660 7.980 2.466 19.680
1 1 300 2360 20 3 3 2,660 2,660 7.980 2.466 19.680
GL8-11 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 9 9 1,100 1,100 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2030 20 3 3 2,330 2,330 6.990 2.466 17.238
1 1 300 2030 20 3 3 2,330 2,330 6.990 2.466 17.238
GL8-11 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 10 10 1,100 1,100 11.000 0.222 2.441
1 1 300 2180 20 3 3 2,480 2,480 7.440 2.466 18.348

Page 89
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2180 20 3 3 2,480 2,480 7.440 2.466 18.348
GL8-11 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1910 18 2 2 2,210 2,210 4.420 1.998 8.829
1 1 300 1910 18 2 2 2,210 2,210 4.420 1.998 8.829
GL8-11 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
GL8-11 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2600 18 2 2 2,900 2,900 5.800 1.998 11.586
1 1 300 2600 18 2 2 2,900 2,900 5.800 1.998 11.586
GL8-11 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2290 18 2 2 2,590 2,590 5.180 1.998 10.347
1 1 300 2290 18 2 2 2,590 2,590 5.180 1.998 10.347
GL8-11 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2420 20 3 3 2,720 2,720 8.160 2.466 20.124
1 1 300 2420 20 3 3 2,720 2,720 8.160 2.466 20.124
GL8-11 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2390 20 3 3 2,690 2,690 8.070 2.466 19.902
1 1 300 2390 20 3 3 2,690 2,690 8.070 2.466 19.902
Page 90
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-11 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2460 20 3 3 2,760 2,760 8.280 2.466 20.420
1 1 300 2460 20 3 3 2,760 2,760 8.280 2.466 20.420
GL8-11 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 2020 20 3 3 2,320 2,320 6.960 2.466 17.164
1 1 300 2020 20 3 3 2,320 2,320 6.960 2.466 17.164
GL8-11 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 4 16 700 700 11.200 0.222 2.486
1 1 200 1610 12 2 8 1,810 1,810 14.480 0.888 12.856
1 1 200 1610 12 2 8 1,810 1,810 14.480 0.888 12.856
GL8-11 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 4 4 700 700 2.800 0.222 0.621
1 1 200 1180 12 2 2 1,380 1,380 2.760 0.888 2.450
1 1 200 1180 12 2 2 1,380 1,380 2.760 0.888 2.450
Cổ cột-chân cột GL8-11A 537.657
GL8-11A Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2420 20 3 3 2,720 2,720 8.160 2.466 20.124
1 1 300 2420 20 3 3 2,720 2,720 8.160 2.466 20.124
GL8-11A Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2620 20 3 3 2,920 2,920 8.760 2.466 21.603
1 1 300 2620 20 3 3 2,920 2,920 8.760 2.466 21.603
Page 91
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-11A Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
GL8-11A Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2600 20 3 3 2,900 2,900 8.700 2.466 21.456
1 1 300 2600 20 3 3 2,900 2,900 8.700 2.466 21.456
GL8-11A Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 12 12 1,100 1,100 13.200 0.222 2.930
1 1 300 2430 20 3 3 2,730 2,730 8.190 2.466 20.198
1 1 300 2430 20 3 3 2,730 2,730 8.190 2.466 20.198
GL8-11A Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2300 18 2 2 2,600 2,600 5.200 1.998 10.387
1 1 300 2300 18 2 2 2,600 2,600 5.200 1.998 10.387
GL8-11A Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2230 18 2 2 2,530 2,530 5.060 1.998 10.108
1 1 300 2230 18 2 2 2,530 2,530 5.060 1.998 10.108
GL8-11A Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2420 18 2 2 2,720 2,720 5.440 1.998 10.867
1 1 300 2420 18 2 2 2,720 2,720 5.440 1.998 10.867
GL8-11A Cổ cộ t C2(A-5)
Page 92
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2650 18 2 2 2,950 2,950 5.900 1.998 11.786
1 1 300 2650 18 2 2 2,950 2,950 5.900 1.998 11.786
GL8-11A Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2560 20 3 3 2,860 2,860 8.580 2.466 21.160
1 1 300 2560 20 3 3 2,860 2,860 8.580 2.466 21.160
GL8-11A Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2400 20 3 3 2,700 2,700 8.100 2.466 19.976
1 1 300 2400 20 3 3 2,700 2,700 8.100 2.466 19.976
GL8-11A Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2650 20 3 3 2,950 2,950 8.850 2.466 21.825
1 1 300 2650 20 3 3 2,950 2,950 8.850 2.466 21.825
GL8-11A Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2400 20 3 3 2,700 2,700 8.100 2.466 19.976
1 1 300 2400 20 3 3 2,700 2,700 8.100 2.466 19.976
GL8-11A trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 7 28 700 700 19.600 0.222 4.350
1 1 200 1930 12 2 8 2,130 2,130 17.040 0.888 15.128
1 1 200 1930 12 2 8 2,130 2,130 17.040 0.888 15.128
GL8-11A trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 6 6 700 700 4.200 0.222 0.932
Page 93
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 200 1500 12 2 2 1,700 1,700 3.400 0.888 3.019
1 1 200 1500 12 2 2 1,700 1,700 3.400 0.888 3.019
Cổ cột-chân cột GL8-12 559.805
GL8-12 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2490 20 3 3 2,790 2,790 8.370 2.466 20.642
1 1 300 2490 20 3 3 2,790 2,790 8.370 2.466 20.642
GL8-12 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2610 20 3 3 2,910 2,910 8.730 2.466 21.529
1 1 300 2610 20 3 3 2,910 2,910 8.730 2.466 21.529
GL8-12 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2710 20 3 3 3,010 3,010 9.030 2.466 22.269
1 1 300 2710 20 3 3 3,010 3,010 9.030 2.466 22.269
GL8-12 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2570 20 3 3 2,870 2,870 8.610 2.466 21.234
1 1 300 2570 20 3 3 2,870 2,870 8.610 2.466 21.234
GL8-12 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2700 20 3 3 3,000 3,000 9.000 2.466 22.195
1 1 300 2700 20 3 3 3,000 3,000 9.000 2.466 22.195
GL8-12 Cổ cộ t C2A (B-5)

Page 94
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2480 18 2 2 2,780 2,780 5.560 1.998 11.107
1 1 300 2480 18 2 2 2,780 2,780 5.560 1.998 11.107
GL8-12 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2690 18 2 2 2,990 2,990 5.980 1.998 11.946
1 1 300 2690 18 2 2 2,990 2,990 5.980 1.998 11.946
GL8-12 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2730 18 2 2 3,030 3,030 6.060 1.998 12.105
1 1 300 2730 18 2 2 3,030 3,030 6.060 1.998 12.105
GL8-12 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2420 18 2 2 2,720 2,720 5.440 1.998 10.867
1 1 300 2420 18 2 2 2,720 2,720 5.440 1.998 10.867
GL8-12 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
GL8-12 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
GL8-12 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
Page 95
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
GL8-12 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
GL8-12 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 8 32 700 700 22.400 0.222 4.972
1 1 200 2120 12 2 8 2,320 2,320 18.560 0.888 16.478
1 1 200 2120 12 2 8 2,320 2,320 18.560 0.888 16.478
GL8-12 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 8 8 700 700 5.600 0.222 1.243
1 1 200 1690 12 2 2 1,890 1,890 3.780 0.888 3.356
1 1 200 1690 12 2 2 1,890 1,890 3.780 0.888 3.356
Cổ cột-chân cột GL8-12A 572.821
GL8-12A Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2590 20 3 3 2,890 2,890 8.670 2.466 21.382
1 1 300 2590 20 3 3 2,890 2,890 8.670 2.466 21.382
GL8-12A Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2730 20 3 3 3,030 3,030 9.090 2.466 22.417
1 1 300 2730 20 3 3 3,030 3,030 9.090 2.466 22.417
GL8-12A Cổ cộ t C1A(C-2)

Page 96
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2620 20 3 3 2,920 2,920 8.760 2.466 21.603
1 1 300 2620 20 3 3 2,920 2,920 8.760 2.466 21.603
GL8-12A Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 12 12 1,100 1,100 13.200 0.222 2.930
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
GL8-12A Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
GL8-12A Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
GL8-12A Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2810 18 2 2 3,110 3,110 6.220 1.998 12.425
1 1 300 2810 18 2 2 3,110 3,110 6.220 1.998 12.425
GL8-12A Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2720 18 2 2 3,020 3,020 6.040 1.998 12.065
1 1 300 2720 18 2 2 3,020 3,020 6.040 1.998 12.065
GL8-12A Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
Page 97
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2640 18 2 2 2,940 2,940 5.880 1.998 11.746
1 1 300 2640 18 2 2 2,940 2,940 5.880 1.998 11.746
GL8-12A Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2710 20 3 3 3,010 3,010 9.030 2.466 22.269
1 1 300 2710 20 3 3 3,010 3,010 9.030 2.466 22.269
GL8-12A Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2680 20 3 3 2,980 2,980 8.940 2.466 22.047
1 1 300 2680 20 3 3 2,980 2,980 8.940 2.466 22.047
GL8-12A Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2750 20 3 3 3,050 3,050 9.150 2.466 22.565
1 1 300 2750 20 3 3 3,050 3,050 9.150 2.466 22.565
GL8-12A Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2610 20 3 3 2,910 2,910 8.730 2.466 21.529
1 1 300 2610 20 3 3 2,910 2,910 8.730 2.466 21.529
GL8-12A trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 8 32 700 700 22.400 0.222 4.972
1 1 200 2220 12 2 8 2,420 2,420 19.360 0.888 17.188
1 1 200 2220 12 2 8 2,420 2,420 19.360 0.888 17.188
GL8-12A trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 8 8 700 700 5.600 0.222 1.243
1 1 200 1790 12 2 2 1,990 1,990 3.980 0.888 3.534
Page 98
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 200 1790 12 2 2 1,990 1,990 3.980 0.888 3.534
Cổ cột-chân cột GL8-12B 583.066
GL8-12B Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2760 20 3 3 3,060 3,060 9.180 2.466 22.639
1 1 300 2760 20 3 3 3,060 3,060 9.180 2.466 22.639
GL8-12B Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
GL8-12B Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2700 20 3 3 3,000 3,000 9.000 2.466 22.195
1 1 300 2700 20 3 3 3,000 3,000 9.000 2.466 22.195
GL8-12B Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2820 20 3 3 3,120 3,120 9.360 2.466 23.083
1 1 300 2820 20 3 3 3,120 3,120 9.360 2.466 23.083
GL8-12B Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 15 15 1,100 1,100 16.500 0.222 3.662
1 1 300 2860 20 3 3 3,160 3,160 9.480 2.466 23.379
1 1 300 2860 20 3 3 3,160 3,160 9.480 2.466 23.379
GL8-12B Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797

Page 99
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2680 18 2 2 2,980 2,980 5.960 1.998 11.906
1 1 300 2680 18 2 2 2,980 2,980 5.960 1.998 11.906
GL8-12B Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2650 18 2 2 2,950 2,950 5.900 1.998 11.786
1 1 300 2650 18 2 2 2,950 2,950 5.900 1.998 11.786
GL8-12B Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
GL8-12B Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2600 18 2 2 2,900 2,900 5.800 1.998 11.586
1 1 300 2600 18 2 2 2,900 2,900 5.800 1.998 11.586
GL8-12B Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2650 20 3 3 2,950 2,950 8.850 2.466 21.825
1 1 300 2650 20 3 3 2,950 2,950 8.850 2.466 21.825
GL8-12B Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2740 20 3 3 3,040 3,040 9.120 2.466 22.491
1 1 300 2740 20 3 3 3,040 3,040 9.120 2.466 22.491
GL8-12B Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
Page 100
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
GL8-12B Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2690 20 3 3 2,990 2,990 8.970 2.466 22.121
1 1 300 2690 20 3 3 2,990 2,990 8.970 2.466 22.121
GL8-12B trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 9 36 700 700 25.200 0.222 5.593
1 1 200 2290 12 2 8 2,490 2,490 19.920 0.888 17.685
1 1 200 2290 12 2 8 2,490 2,490 19.920 0.888 17.685
GL8-12B trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 9 9 700 700 6.300 0.222 1.398
1 1 200 1860 12 2 2 2,060 2,060 4.120 0.888 3.658
1 1 200 1860 12 2 2 2,060 2,060 4.120 0.888 3.658
Tổng khối lượng cốt thép móng mẫu M3 biệt thự GL8 (tấn) cho 01 căn 7,567.763
1/ Cốt thép móng, dầm móng đường kính cốt thép <=10 mm 0.820
D=6 76.470
D=8 347.865
D=10 395.755
2/ Cốt thép móng, dầm móng đường kính cốt thép <=18 mm 1.644
D=12 55.044
D=14 101.313
D=16 -
D=18 707.164
D=20 780.167
Cốt thép cột,trụ GL8-06
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.030
D=6 30.408
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.412

Page 101
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
D=12 32.210
D=18 73.511
D=20 306.296
Cốt thép cột,trụ GL8-07
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.028
D=6 28.210
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.421
D=12 29.369
D=18 72.632
D=20 318.725
Cốt thép cột,trụ GL8-08
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.033
D=6 32.849
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.452
D=12 31.322
D=18 79.344
D=20 341.217
Cốt thép cột,trụ GL8-09
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.030
D=6 29.853
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.430
D=12 29.724
D=18 77.506
D=20 322.720
Cốt thép cột,trụ GL8-10
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.037
D=6 36.578
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.482
D=12 34.252
D=18 86.296
D=20 361.044
Cốt thép cột,trụ GL8-11
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.033
D=6 32.805
Page 102
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.459
D=12 30.612
D=18 84.618
D=20 343.436
Cốt thép cột,trụ GL8-11A
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.039
D=6 38.931
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.499
D=12 36.294
D=18 86.296
D=20 376.137
Cốt thép cột,trụ GL8-12
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.042
D=6 41.594
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.518
D=12 39.668
D=18 92.049
D=20 386.495
Cốt thép cột,trụ GL8-12A
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.043
D=6 42.659
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.530
D=12 41.443
D=18 95.564
D=20 393.154
Cốt thép cột,trụ GL8-12B
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.044
D=6 44.258
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.539
D=12 42.686
D=18 93.647
D=20 402.476

Tp.Hồ Chí Minh, Ngà y Thá ng nă m 2016


Page 103
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
ĐẠI DIỆN BQLDA ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

Page 104
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P BIỆ T THỰ ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N ĐẦ U TƯ VÀ KINH DOANH VẬ T LIỆ U NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG PHẦN BỂ CÂN BẰNG

Kích thước (m) Tổng số


STT Nội dung công việc Đơn vị Số cấu cấu Khối lượng Tổng khối Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện kiện từng phần lượng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 01
I KẾT CẤU BỂ CÂN BẰNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 0.000
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 10.800
Bể câ n bằ ng 4.500 2.400 1 10.800
3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng, độ sụ t m3 0.820
10+/-2cm
Bể câ n bằ ng 4.100 2.000 0.100 1 0.820
4 Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể , cấ p độ bề n B20, đá 1x2, m3 5.508
độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể )
Bể câ n bằ ng
- Đá y bể 3.900 1.900 0.200 1 1.482
- Thà nh bể dà i (tính phủ bì) 3.900 0.200 1.200 2 1.872
- Thà nh bể ngắ n (tính lọ t lò ng) 1.500 0.200 1.200 3 1.080
- Nắ p 3.900 1.900 0.150 1 1.112
- Trừ lỗ thă m 0.600 0.600 0.150 -1 -0.054
. 0.700 0.700 0.150 -1 -0.073
- Cổ nắ p 600x600 0.600 0.100 0.150 2 0.018
0.800 0.100 0.150 2 0.024
- Cổ nắ p 700x700 0.900 0.100 0.150 2 0.027
0.700 0.100 0.150 2 0.021
5 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2 m3 0.000
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.012
Bể câ n bằ ng 12.20 0.100 0.01 1 0.012
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.323
Bể câ n bằ ng
- Thà nh bể - mặ t ngoà i 11.600 1.400 0.010 1 0.162
- Thà nh bể - mặ t trong 13.400 1.200 0.010 1 0.161
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.020
Bể câ n bằ ng
Kích thước (m) Tổng số
STT Nội dung công việc Đơn vị Số cấu cấu Khối lượng Tổng khối Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện kiện từng phần lượng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Nắ p 1.15 1.50 0.010 1 0.017
2.150 1.50 0.010 -1 -0.032
Bo quanh sà n nắ p bể 11.600 0.150 0.010 1 0.017
Trừ lỗ thă m 0.600 0.60 0.010 -1 -0.004
0.700 0.70 0.010 -1 -0.005
Thà nh lỗ thă m 600 2.400 0.30 0.010 1 0.007
3.200 0.15 0.010 1 0.005
Thà nh lỗ thă m 700 2.800 0.30 0.010 1 0.008
3.600 0.15 0.010 1 0.005
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.000
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.423 1 0.423 0.423
11 Cố t thép bể, đườ ng kính 10<=d<=18mm, thép CIII Tấ n 0.000
12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n 0.000
13 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000
14 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, thép CIII Tấ n 0.000
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m 0.000
16 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 0.000
mă ng má c 75

17 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 0.000


mă ng má c 75

18 Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có m2 4.950


khía bay
1.150 1.500 1 1.725
2.150 1.500 1 3.225
19 Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có m2 4.950
đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyên chấ t
Bằ ng KL lá ng lầ n 1 4.950 4.950
20 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y 1,5cm, có khía m2 0.000
bay

21 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm, có đá nh m2 0.000


mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t (Bể bơi, bể Phố t)

22 Qué t mà ng chố ng thấ m Sikaproof menprane (qué t 3 lớ p, m2 0.000


định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)
23 Lá t đá , gạ ch, nền đá y bể, vậ t liệ u 50% keo + 50 xi mă ng m2 0.000
24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệu 50% keo + 50% xi mă ng m2 0.000

Chố ng thấ m bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c


25 theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t Sikaproofmenprane (qué t m2 0.000
3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 lớ p)
Kích thước (m) Tổng số
STT Nội dung công việc Đơn vị Số cấu cấu Khối lượng Tổng khối Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện kiện từng phần lượng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
26 Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh m2 0.000
phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
27 Qué t bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 0.000

Tp.Hồ Chí Minh, Ngà y Thá ng nă m 2016


ĐẠI DIỆN BQLDA ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P BIỆ T THỰ ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N ĐẦ U TƯ VÀ KINH DOANH VẬ T LIỆ U NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT PHẦN CỐT THÉP PHẦN THÂN MẪU M3

Đường Số Số Số Chiều dài Chiều dài Số Tổng Tổng Tổng khối


Tên cấu Số Hình dạng - Kích thước kính lượng lượng / lượng 1 thanh đoạn nối đoạn chiều dài chiều Đơn trọng lượng
kiện hiệu (mm) cấu 1 cấu toàn chưa tính (mm) nối 1 thanh dài toán (kg/md ) (Kg)
kiện kiện bộ nối (mm) (mm) bộ (m)

CỐT THÉP CỘT


4300
Cộ t C2(200x300) Cộ t C1B-(200x400) Cộ t C1A-(200x400) Cộ t C1-(200x300)

1 D20 4 3 12 4300 4300 51.6 2.460 133.283

4300
2 D20 4 3 12 4300 4300 51.6 2.460 133.283

3 140 240 50 D6 4 18 72 860 860 61.9 0.222 14.434

4300
1 D20 2 3 6 4300 4300 25.8 2.460 66.641

4300
2 D20 2 3 6 4300 4300 25.8 2.460 66.641

3 140 340 50 D6 2 18 36 1060 1060 38.2 0.222 8.895

4300
1 D20 1 3 3 4300 4300 12.9 2.460 33.321

4300
2 D20 1 3 3 4300 4300 12.9 2.460 33.321

3 140 340 50 D6 1 18 18 1060 1060 19.1 0.222 4.448

3570
1 200 D18 2 2 4 3770 3770 15.1 2.460 38.952

3570
2 200 D18 2 2 4 3770 3770 15.1 2.460 38.952

108
Cộ t C2(200x
3 140 240 50 D6 2 19 38 860 860 32.7 0.222 7.618

3570
Cộ t C3-(200x300) Cộ t C2A(200x300) 1 200 D18 2 2 4 3770 3770 15.1 2.460 38.952

3570
2 200 D18 2 2 4 3770 3770 15.1 2.460 38.952

3 140 240 50 D6 2 18 36 860 860 31.0 0.222 7.217

4300
1 D20 2 3 6 4300 4300 25.8 2.460 66.641

4300
2 D20 2 3 6 4300 4300 25.8 2.460 66.641

3 140 240 50 D6 2 18 36 860 860 31.0 0.222 7.217

CỘT TẦNG 2
4855
C3(200x300 Cộ t C1B-(200x400) Cộ t C1A-(200x400) (200x300)

1 300 D20 4 6 24 5155 5155 123.7 2.460 319.569


Cộ t C1-

2 140 240 50 D6 4 21 84 860 860 72.2 0.222 16.839

4855
1 300 D20 2 6 12 5155 5155 61.9 2.460 159.784

340
2 140 50 D6 2 19 38 1060 1060 40.3 0.222 9.389

3 140 260 50 D6 2 6 12 900 900 10.8 0.222 2.517

4855
1 300 D20 1 6 6 5155 5155 30.9 2.460 79.892

340
2 140 50 D6 1 19 19 1060 1060 20.1 0.222 4.695

3 140 260 50 D6 1 6 6 900 900 5.4 0.222 1.259

4100
1 300 D18 2 6 12 4400 4400 52.8 2.460 136.382
Cộ t
)

2 140 240 50 D6 2 20 40 860 860 34.4 0.222 8.019

109
3570

TR1(200x20
1 200 D12 4 4 16 3770 3770 60.3 0.222 14.061

0)
2 140 140 50 D6 4 40 160 660 660 105.6 0.222 24.615

CỐT THÉP DẦM TẦNG 1


6470
1 250 D18 1 2 2 6720 6720 13.4 1.998 28.190

250 5470 D18 1 2 2 5720 5720 11.4 1.998 23.995


4100
1a D22 1 3 3 4100 4100 12.3 2.984 38.539
DẦ M D1(300x600/200x600)

6700
1b D22 1 3 3 6700 6700 20.1 2.984 62.978
18040
2 300 300 D20 1 2 2 18640 400 1 19040 38.1 2.466 98.607
2600
3 D22 1 4 4 2600 2600 10.4 2.984 32.586
2300
4 D14 1 2 2 2300 2300 4.6 1.208 5.837

CT 50 240 50 D6 1 22 22 340 340 7.5 0.222 1.743

5a 140 540 65 D8 1 76 76 1490 1490 113.2 0.395 46.917

5 240 540 65 D8 1 33 33 1690 1690 55.8 0.395 23.106


18040
1 300 300 D20 1 2 2 18640 600 1 19240 38.5 2.466 99.642
DẦ M D2(200x500)

2 300 18040 300 D20 1 2 2 18640 400 1 19040 38.1 2.466 98.607
3400
5 D20 1 4 4 3400 3400 13.6 2.466 35.217

6 4100 D18 1 2 2 4100 4100 8.2 1.998 17.199

7 140 440 65 D8 1 110 110 1290 1290 141.9 0.395 58.791


5140
1 400 400 D20 1 2 2 5940 5940 11.9 2.466 30.763
DẦ M D3(200x400)

5140
2 400 400 D20 1 2 2 5940 5940 11.9 2.466 30.763

3 140 340 65 D8 1 29 29 1090 1090 31.6 0.395 13.096


335
3 50 200 D6 1 33 33 585 585 19.3 0.222 4.499

110
DẦ M D3
4 5100 D6 1 1 1 5100 5100 5.1 0.222 1.189
5140
1 400 400 D20 1 2 2 5940 5940 11.9 2.466 30.763
DẦ M D3A(200x400)
5140
2 400 400 D20 1 2 2 5940 5940 11.9 2.466 30.763

3 140 340 65 D8 1 29 29 1090 1090 31.6 0.395 13.096


385
3 50 200 D6 1 33 33 635 635 21.0 0.222 4.884

4 5100 D6 1 1 1 5100 5100 5.1 0.222 1.189


5140
1 340 340 D18 2 2 4 5820 5820 23.3 1.998 48.829
DẦ M D4(200x440)

5140
2 400 400 D20 2 2 4 5940 5940 23.8 2.466 61.526
3000
1a D20 2 1 2 3000 3000 6.0 2.466 15.537
1270
3 400 D20 2 2 4 1670 1670 6.7 2.466 17.298

4 140 340 65 D8 2 30 60 1090 1090 65.4 0.395 27.096


7320
1 200 200 D22 1 3 3 7720 7720 23.2 2.984 72.566
DÂ M D5 (200x600)

7320
2 200 200 D20 1 2 2 7720 7720 15.4 2.466 39.981
1970
3 340 D18 1 4 4 2310 2310 9.2 1.998 19.381
4500
4 D22 1 2 2 4500 4500 9.0 2.984 28.199

5 240 540 65 D8 1 42 42 1690 1690 71.0 0.395 29.408


7320
1 130 130 D22 1 2 2 7580 7580 15.2 2.984 47.500
7320
2 400 400 D20 1 2 2 8120 8120 16.2 2.466 42.053
1970
DẦ M D5A (200x550)

3 400 D20 1 4 4 2370 2370 9.5 2.466 24.548


4500
4 D22 1 2 2 4500 4500 9.0 2.984 28.199
3540
D10 1 3 3 3540 3540 10.6 0.617 6.875
470
50 50 D10 1 25 25 570 570 14.3 0.617 9.225

111
DẦ M D
370
50 50 D10 1 25 25 470 470 11.8 0.617 7.607

5 140 490 65 D8 1 42 42 1390 1390 58.4 0.395 24.188


5270
1 70 D18 1 2 2 5340 630 5340 10.7 1.998 22.401
7350
1a 130 460 D22 1 3 3 7940 770 7940 23.8 2.984 74.634
DẦ M D6(300X600,)(200X400)

1b 4380 D22 1 3 3 4380 770 4380 13.1 2.984 41.171


12320
2 340 340 D18 1 2 2 13000 630 2 14260 28.5 1.998 59.820
3200
3 D18 1 2 2 3200 630 3200 6.4 1.998 13.424
2070
5 340 D18 1 2 2 2410 630 2410 4.8 1.998 10.110
340
6 140 65 D8 1 29 29 1090 280 1090 31.6 0.395 13.096
540
7 240 65 D8 1 41 41 1690 280 1690 69.3 0.395 28.708
12600
1 350 350 D20 1 2 2 13300 700 2 14700 29.4 2.466 76.130

2 540 12600 540 D20 1 2 2 13680 700 2 15080 30.2 2.466 78.098
DẦ M D7 (200x600)

1850
2a 540 D18 1 4 4 2390 630 2390 9.6 1.998 20.052
3200
3 D22 1 2 2 3200 770 3200 6.4 2.984 20.053
3850
4 D20 1 4 4 3850 700 3850 15.4 2.466 39.878

6 540 140 65 D8 1 71 71 1490 280 1490 105.8 0.395 43.830


4970
1 70 70 D18 1 3 3 5110 630 5110 15.3 1.998 32.154
D8(200x400)

4970
Dầ m

2 280 280 D16 1 2 2 5530 560 5530 11.1 1.578 18.329

3 340 140 65 D8 1 28 28 1090 280 1090 30.5 0.395 12.645


6460
1 100 D20 1 3 3 6560 700 6560 19.7 2.466 50.961
Dầ m 6460
D9(200x 2 240 340 D18 1 2 2 7040 630 7040 14.1 1.998 29.532
500)
3 140 440 65 D8 1 36 36 1290 280 1290 46.4 0.395 19.241

112
4940
1 100 100 D20 1 2 2 5140 700 5140 10.3 2.466 26.620

D13(200x400) D12(200x300) D11(200x400) Dầ m D10(200x400)


4940
2 340 340 D18 1 2 2 5620 630 5620 11.2 1.998 23.575
2800
4 50 50 D6 1 1 1 2900 210 2900 2.9 0.222 0.676

3 140 340 65 D8 1 32 32 545 280 545 17.4 0.395 7.226

1 100 2040 100 18 2 4 8 2240 630 2240 17.92 1.998 37.586


Dầ m

2 400 2040 300 20 2 2 4 2740 700 2740 10.96 2.466 28.380

5 140 340 65 D8 2 12 24 1090 280 1090 26.2 0.395 10.838

40 3320 40 16 1 2 2 3400 560 3400 6.8 1.578 11.269


1
Dầ m

280 3320 280 16 1 2 2 3880 560 3880 7.76 1.578 12.860


2
3 140 240 65 D8 1 18 18 890 280 890 16.0 0.395 6.637

70 5140 70 18 1 2 2 5280 630 5280 10.56 1.998 22.149


1
Dầ m

280 5140 280 16 1 2 2 5700 560 5700 11.4 1.578 18.893


2
3 140 340 65 D8 1 29 29 1090 280 1090 31.6 0.395 13.096

1 70 2590 70 18 1 2 2 2730 630 2730 5.46 1.998 11.452


DT(200x300)
Dầ m

2 340 2590 340 18 1 2 2 3270 630 3270 6.54 1.998 13.717

5 140 240 65 D8 1 12 12 890 280 890 10.7 0.395 4.425


VỊ TRÍ:DẦM MÁI
12240
DM1(200X515

1 400 400 D20 1 2 2 13040 600 1 13640 27.3 2.466 70.640


12240
Dầ m

2 400 400 D20 1 2 2 13040 600 1 13640 27.3 2.466 70.640


)

3 140 455 65 D8 1 70 70 1320 240 1320 92.4 0.395 38.283


7240
DM2(200X498)

1 400 300 D20 1 2 2 7940 600 7940 15.9 2.466 41.121


7240
2 400 300 D20 1 2 2 7940 600 7940 15.9 2.466 41.121
Dầ m

3 140 438 65 D8 1 41 41 1286 240 1286 52.7 0.395 21.845

113
5590

Dầ m DM4(200X500) DM3(200X440)
1 100 100 D20 1 2 2 5790 600 5790 11.6 2.466 29.986
5590
2 400 400 D20 1 2 2 6390 600 6390 12.8 2.466 33.093
Dầ m
3 140 340 65 D8 1 32 32 1090 240 1090 34.9 0.395 14.451

1 100 7840 100 D20 2 2 4 8040 600 8040 32.2 2.466 83.277
4720
2 400 D20 2 4 8 5120 600 5120 41.0 2.466 106.064

3 140 440 65 D8 2 46 92 1290 240 1290 118.7 0.395 49.171

4 140 440 65 D8 2 8 16 1290 240 1290 20.6 0.395 8.551


Dầ m DM5(200X510)

1 300 7990 100 D20 1 2 2 8390 600 8390 16.8 2.466 43.451
7990
2 300 400 D20 1 2 2 8690 600 8690 17.4 2.466 45.005

3 140 450 65 D8 1 46 46 1310 240 1310 60.3 0.395 24.967


5140
DM6(200X505)

1 400 400 D20 2 2 4 5940 600 5940 23.8 2.466 61.526


5140
2 400 400 D20 2 2 4 5940 600 5940 23.8 2.466 61.526
Dầ m

3 140 445 65 D8 2 29 58 1300 240 1300 75.4 0.395 31.239

1 300 5467 D20 1 2 2 5767 600 5767 11.5 2.466 29.867


2 300 7890 D20 1 2 2 8190 600 8190 16.4 2.466 42.415
1A,B 300 8735 D20 1 2 2 9035 600 9035 18.1 2.466 46.792
Dầ m DM1A(200X505)

6160
2B 200 400 D20 1 2 2 6760 600 6760 13.5 2.466 35.009
3120
1C 300 300 D20 1 2 2 3720 600 3720 7.4 2.466 19.266

2C 300 3120 300 D20 1 2 2 3720 600 3720 7.4 2.466 19.266
440
3 140 65 D8 1 21 21 645 240 645 13.5 0.395 5.612

3A 140 455 65 D8 1 46 46 1320 240 1320 60.7 0.395 25.157

3C 140 440 65 D8 1 21 21 1290 240 1290 27.1 0.395 11.224

114
1 100 7240 100 D20 1 2 2 7440 600 7440 14.9 2.466 38.531

Dầ m DM 2A (200X750)
7240
2 400 400 D20 1 2 2 8040 600 8040 16.1 2.466 41.638
7240
4 160 160 D12 1 2 2 7560 360 7560 15.1 0.888 14.095
140
4 65 65 D8 1 24 24 270 240 270 6.5 0.395 2.685

3 140 690 65 D8 1 41 41 1790 240 1790 73.4 0.395 30.406

1 400 5075 D20 1 2 2 5475 600 5475 11.0 2.466 28.355


2 100 5630 D20 1 2 2 5730 600 5730 11.5 2.466 29.675
Dầ m DM7(200X400)

1a 400 8370 D20 1 2 2 8770 600 8770 17.5 2.466 45.419


5200
2a 100 D20 1 2 2 5300 600 5300 10.6 2.466 27.448

3 140 340 65 D8 1 38 38 1090 240 1090 41.4 0.395 17.161

3 140 340 65 D8 1 12 12 1090 240 1090 13.1 0.395 5.419

VỊ TRÍ:SÀN TẦNG 2

1 12600 D10 1 32 32 12600 300 12600 403.2 0.617 261.017

2 6380 D10 1 16 16 6380 300 6380 102.1 0.617 66.083

4 6420 D10 1 33 33 6420 300 6420 211.9 0.617 137.151


4 5140 D10 1 42 42 5140 300 5140 215.9 0.617 139.753
4 5140 D10 1 54 54 5140 300 5140 277.6 0.617 179.682

5 4970 D10 1 15 15 4970 300 4970 74.6 0.617 48.261

5 7420 D10 1 12 12 7420 300 7420 89.0 0.617 57.641


5 7420 D10 1 40 40 7420 300 7420 296.8 0.617 192.138
2120
LỚP DƯỚI

5 D10 1 21 21 2120 300 2120 44.5 0.617 28.821


5 3320 D10 1 20 20 3320 300 3320 66.4 0.617 42.985
5 3160 D10 1 21 21 3160 300 3160 66.4 0.617 42.959
6 4920 D10 1 9 9 4920 300 4920 44.3 0.617 28.665

115
6 8090 D10 1 9 9 8090 300 8090 72.8 0.617 47.135
7 2020 D10 1 24 24 2020 300 2020 48.5 0.617 31.384
7 4710 D10 1 25 25 4710 300 4710 117.8 0.617 76.227
4970
7 D10 1 17 17 4970 300 4970 84.5 0.617 54.696
4970
8 D10 1 23 23 4970 300 4970 114.3 0.617 74.000
3810
8 D10 1 25 25 3810 300 3810 95.3 0.617 61.661

T1 200 12600 200 D10 1 5 5 13000 300 13000 65.0 0.617 42.079

T2 200 12600 200 D10 1 14 14 13000 300 13000 182.0 0.617 117.820
T2' 200 9600 200 D10 1 5 5 10000 300 10000 50.0 0.617 32.368
T3 200 7820 200 D10 1 4 4 8220 300 8220 32.9 0.617 21.285
T4 200 4920 200 D10 1 9 9 5320 300 5320 47.9 0.617 30.996
T5 200 7320 200 D10 1 24 24 7720 300 7720 185.3 0.617 119.944
LỚP TRÊN

T6 200 4970 200 D10 1 11 11 5370 300 5370 59.1 0.617 38.240

T7 200 4970 200 D10 1 14 14 5370 300 5370 75.2 0.617 48.669

T8 200 8090 200 D10 1 9 9 8490 300 8490 76.4 0.617 49.465

T9 200 1370 80 D10 1 149 149 1650 300 1650 245.9 0.617 159.155

T10 200 8090 200 D10 1 12 12 8490 300 8490 101.9 0.617 65.953

T11 200 1070 80 D10 1 114 114 1350 300 1350 153.9 0.617 99.629
T12 200 5140 200 D10 1 32 32 5540 300 5540 177.3 0.617 114.765
Trụ c C GC 200 1670 80 D10 1 36 36 1950 300 1950 70.2 0.617 45.445
Trụ c B GC 200 1670 80 D10 1 13 13 1950 300 1950 25.4 0.617 16.411
Trụ c B GC 80 3000 80 D10 1 17 17 3160 300 3160 53.7 0.617 34.776
Trụ c 2 GC 200 3480 80 D10 1 19 19 3760 300 3760 71.4 0.617 46.248
Trụ c 3 GC 80 3300 80 D10 1 20 20 3460 300 3460 69.2 0.617 44.798
Trụ c 3 GC 80 3240 200 D10 1 10 10 3520 300 3520 35.2 0.617 22.787

116
A-B/1-2' CT 6080 D6 2 7 14 6080 180 6080 85.1 0.222 19.837
A-B/1-2' CT 4800 D6 2 7 14 4800 180 4800 67.2 0.222 15.661
A-B/3'-5 CT 3470 D6 2 7 14 3470 180 3470 48.6 0.222 11.322
A-B/3'-5 CT 4800 D6 2 7 14 4800 180 4800 67.2 0.222 15.661
A-B/1-2' 10 50 300 50 D10 1 56 56 400 300 400 22.4 0.617 14.501
A-B/2'-4 10 50 300 50 D10 1 77 77 400 300 400 30.8 0.617 19.939
A-B/4-5 10 50 300 50 D10 1 20 20 400 300 400 8.0 0.617 5.179
B-C/1-2 10 50 300 50 D10 1 14 14 400 300 400 5.6 0.617 3.625
B-C/2-3 10 50 300 50 D10 1 99 99 400 300 400 39.6 0.617 25.636
B-C/3-3' 10 50 300 50 D10 1 21 21 400 300 400 8.4 0.617 5.438
B-C/3'-4 10 50 300 50 D10 1 28 28 400 300 400 11.2 0.617 7.250
VỊ TRÍ: SÀN MÁI
SÊ NÔ
Trụ c A T4 80 1100 80 D10 1 55 55 1260 300 1260 69.3 0.617 44.862
Trụ c B T4 80 1100 80 D10 1 30 30 1260 300 1260 37.8 0.617 24.470
Trụ c C T4 80 1100 80 D10 1 83 83 1260 300 1260 104.6 0.617 67.701
Trụ c 2 T4 80 1100 80 D10 1 50 50 1260 300 1260 63.0 0.617 40.784
Trụ c 2' T4 80 1100 80 D10 1 34 34 1260 300 1260 42.8 0.617 27.733
Trụ c 3'-4 T4 80 1100 80 D10 1 34 34 1260 300 1260 42.8 0.617 27.733
Trụ c 4 T5 80 1650 80 D10 1 50 50 1810 300 1810 90.5 0.617 58.586
D10 80 1500 80 D10 1 12 12 1660 300 1660 19.9 0.617 12.895
D10 80 2100 80 D10 1 6 6 2260 300 2260 13.6 0.617 8.778
Trụ c A CT 9910 D6 1 5 5 9910 180 9910 49.6 0.222 11.548
Trụ c B CT 3790 D6 1 5 5 3790 180 3790 19.0 0.222 4.416
Trụ c B CT 2830 D6 1 5 5 2830 180 2830 14.2 0.222 3.298
Trụ c C CT 14710 D6 1 5 5 14710 180 14710 73.6 0.222 17.141
Trụ c 2 CT 7300 D6 1 5 5 7300 180 7300 36.5 0.222 8.506

117
Trụ c 2' CT 5000 D6 1 5 5 5000 180 5000 25.0 0.222 5.826
Trụ c 3'-4 CT 5000 D6 1 5 5 5000 180 5000 25.0 0.222 5.826
Trụ c 4 CT 7300 D6 1 8 8 7300 180 7300 58.4 0.222 13.610
MÁI XIÊN LỚP DƯỚI

B-C/2-4 1 200 100 D10 1 27 27 4220 300 4220 113.9 0.617 73.761
3920
B-C/2-4 1 200 200 D10 1 27 27 3160 300 3160 85.3 0.617 55.233
2760
B-C/2-4 2 200 100 D10 4 17 68 2260 300 2260 153.7 0.617 99.487
1960
B-C/2-4 3 200 200 D10 1 21 21 9450 300 9450 198.5 0.617 128.469
9050
B-C/2-4 3 200 200 D10 1 9 9 7560 300 7560 68.0 0.617 44.047
7160
B-C/2-4 3 200 200 D10 1 12 12 4940 300 4940 59.3 0.617 38.376
4540
B-C/2-4 3 200 200 D10 1 12 12 3960 300 3960 47.5 0.617 30.763
3560
A-B/2'-4 1 200 100 D10 2 17 34 4650 300 4650 158.1 0.617 102.348
4350
A-B/2'-4 3 200 200 D10 2 23 46 3850 300 3850 177.1 0.617 114.648
3450
B-C/2-4 4&5 200 100 D10 2 35 70 2300 300 2300 161.0 0.617 104.226
2000
B-C/2-4 6 200 200 D10 2 21 42 3835 300 3835 161.1 0.617 104.271
3435
A-B/2'-4 5 200 200 D10 1 22 22 4415 300 4415 97.1 0.617 62.879
4015
A-B/2'-4 4 200 100 D10 1 39 39 2363 300 2363 92.2 0.617 59.659
2063
MÁI XIÊN LỚP TRÊN

T1/B-C 1 200 200 D10 1 27 27 7080 300 7080 191.2 0.617 123.750
6680
T2/B-C 1 200 200 D10 1 21 21 7755 300 7755 162.9 0.617 105.427
7355
T3/B-C 1 200 200 D10 1 21 21 13450 300 13450 282.5 0.617 182.848
13050

118
T3/B-C 1 200 200 D10 1 9 9 11560 300 11560 104.0 0.617 67.352
11160
T3/B-C 1 200 D10 1 12 12 4740 300 4740 56.9 0.617 36.822
4540
T3/B-C 1 200 D10 1 12 12 3760 300 3760 45.1 0.617 29.209
3560
T1/A-B 1 200 200 D10 1 17 17 9100 300 9100 154.7 0.617 100.147
8700
T2/A-B 1 200 200 D10 1 39 39 5913 300 5913 230.6 0.617 149.287
5513
T3/A-B 1 200 200 D10 1 22 22 6590 300 6590 145.0 0.617 93.855
6190
ỐNG KHÓI GIẢ
CT 300 140 300 D10 1 6 6 740 300 740 4.4 0.617 2.874
CT 140 140 140 D10 1 6 6 420 300 420 2.5 0.617 1.631
CT 200 140 200 D10 2 3 6 540 300 540 3.2 0.617 2.097
980 D8 1 5 5 980 240 980 4.9 0.395 2.030
680 D8 1 4 4 680 240 680 2.7 0.395 1.127
THÉP NỀN COTE +0.00
65 4705 65 D8 1 7 7 4835 240 4835 33.8 0.395 14.022
1
65 2905 65 D8 1 34 34 3035 240 3035 103.2 0.395 42.753
2
65 10660 65 D8 1 11 11 10790 240 10790 118.7 0.395 49.175
3
65 12110 65 D8 1 18 18 12240 240 12240 220.3 0.395 91.281
4
65 1460 65 D8 1 10 10 1590 240 1590 15.9 0.395 6.588
5
65 1460 65 D8 1 12 12 1590 240 1590 19.1 0.395 7.905
6
65 1860 65 D8 1 22 22 1990 240 1990 43.8 0.395 18.139
7
65 9210 65 D8 1 6 6 9340 240 9340 56.0 0.395 23.218
8
65 5810 65 D8 1 14 14 5940 240 5940 83.2 0.395 34.454
9
65 1960 65 D8 2 2 4 2090 240 2090 8.4 0.395 3.464
10
65 1160 65 D8 2 2 4 1290 240 1290 5.2 0.395 2.138
11
65 3260 65 D8 2 13 26 3390 240 3390 88.1 0.395 36.518
12

119
65 8210 65 D8 1 6 6 8340 240 8340 50.0 0.395 20.732
13
65 4810 65 D8 1 12 12 4940 240 4940 59.3 0.395 24.560
14
65 1560 65 D8 1 7 7 1690 240 1690 11.8 0.395 4.901
15
65 9740 65 D8 1 13 13 9870 240 9870 128.3 0.395 53.161
16
65 6940 65 D8 1 44 44 7070 240 7070 311.1 0.395 128.885
17
65 2290 65 D8 1 7 7 2420 240 2420 16.9 0.395 7.018
18
65 2260 65 D8 1 6 6 2390 240 2390 14.3 0.395 5.941
19
65 2110 65 D8 1 6 6 2240 240 2240 13.4 0.395 5.568
20
65 2729 65 D8 1 7 7 2859 240 2859 20.0 0.395 8.292
21
65 5290 65 D8 1 9 9 5420 240 5420 48.8 0.395 20.210
22
65 4760 65 D8 1 24 24 4890 240 4890 117.4 0.395 48.624
23
65 3460 65 D8 2 5 10 3590 240 3590 35.9 0.395 14.874
24
65 1160 65 D8 2 5 10 1290 240 1290 12.9 0.395 5.345
25
65 1760 65 D8 2 8 16 1890 240 1890 30.2 0.395 12.529
26
65 2860 65 D8 2 8 16 2990 240 2990 47.8 0.395 19.821
27
65 4760 65 D8 1 20 20 4890 240 4890 97.8 0.395 40.520
28
THÉP CẦU THANG
1760
200 D10 1 6 6 1960 300 1960 11.8 0.617 7.613
1
Vế dưới

1600
100 200 D10 1 6 6 1900 300 1900 11.4 0.617 7.380
2
960
80 80 D6 1 13 13 1120 180 1120 14.6 0.222 3.393
3
1180
200 80 D10 1 12 12 1460 300 1460 17.5 0.617 11.342
3
1180
Chiếu nghỉ

D10 1 12 12 1180 300 1180 14.2 0.617 9.167


4
2210
80 80 D10 1 7 7 2370 300 2370 16.6 0.617 10.740
5
2310
80 80 D10 1 7 7 2470 300 2470 17.3 0.617 11.193
6

120
80 300 D10 1 6 6 1380 300 1380 8.3 0.617 5.360
7 1000
80 80 D10 1 6 6 1360 300 1360 8.2 0.617 5.282
Vế trên 7a 1200
4650
200 200 D8 1 6 6 5050 240 5050 30.3 0.395 12.554
8
1060
80 80 D6 1 22 22 1220 180 1220 26.8 0.222 6.255
9
1060
D6 2 6 12 1060 180 1060 12.7 0.222 2.964
7b
THÉP LANH TÔ GIẰNG TƯỜNG TẦNG 1
7250
240 240 D16 1 2 2 7730 480 7730 15.5 1.578 25.621
1
7250
LT1

D16 1 3 3 7250 480 7250 21.8 1.578 36.045


2
240
140 50 D6 1 48 48 860 180 860 41.3 0.222 9.620
3
1960
D12 1 3 3 1960 360 1960 5.9 0.888 5.481
1
LT2

140
50 50 D6 1 11 11 240 180 240 2.6 0.222 0.615
2
5160
190 190 D16 2 2 4 5540 480 5540 22.2 1.578 36.725
1
5160
D16 2 2 4 5160 480 5160 20.6 1.578 34.206
3
3600
LT3

D6 2 1 2 3600 180 3600 7.2 0.222 1.678


4
280
D8 2 19 38 280 240 280 10.6 0.395 4.408
4
210
140 50 D6 2 36 72 800 180 800 57.6 0.222 13.424
2
1360
D10 2 2 4 1360 300 1360 5.4 0.617 3.522
1
LT4

140
50 50 D6 2 8 16 240 180 240 3.8 0.222 0.895
2
1160
D10 1 2 2 1160 300 1160 2.3 0.617 1.502
1
LT5

140
50 50 D6 1 8 8 240 180 240 1.9 0.222 0.447
2
2410
D16 1 2 2 2410 480 2410 4.8 1.578 7.988
1
2410
LT6

D16 1 2 2 2410 480 2410 4.8 1.578 7.988


3

121
LT6
140
80 50 D6 1 13 13 540 180 540 7.0 0.222 1.636
2
THÉP LANH TÔ GIẰNG TƯỜNG TẦNG 2
4110
190 190 D12 1 2 2 4490 360 4490 9.0 0.888 8.371
1
4110
LT1

D16 1 2 2 4110 480 4110 8.2 1.578 13.623


3
210
140 50 D6 1 28 28 800 180 800 22.4 0.222 5.220
2
5160
190 190 D12 1 2 2 5540 360 5540 11.1 0.888 10.329
1
5160
LT2

D16 1 2 2 5160 480 5160 10.3 1.578 17.103


3
210
140 50 D6 1 35 35 800 180 800 28.0 0.222 6.525
2
1260
D10 2 2 4 1260 300 1260 5.0 0.617 3.263
1
LT3

60
50 50 D6 2 7 14 160 180 160 2.2 0.222 0.522
2
1510
D10 1 2 2 1510 300 1510 3.0 0.617 1.955
1
LT3a

60
50 50 D6 1 9 9 160 180 160 1.4 0.222 0.336
2
1360
D10 1 2 2 1360 300 1360 2.7 0.617 1.761
1
LT4

140
50 50 D6 1 8 8 240 180 240 1.9 0.222 0.447
2
1980
D12 1 2 2 1980 360 1980 4.0 0.888 3.692
1
LT5

110
50 50 D6 1 11 11 210 180 210 2.3 0.222 0.538
2
THÉP GIẰNG TƯỜNG TẦNG 2 - TƯỜNG TRONG NHÀ
6480
Giằng ĐT

D8 1 2 2 6480 240 6480 13.0 0.395 5.369


(GT1)

1
WC4

60
50 50 D6 1 33 33 160 180 160 5.3 0.222 1.231
2
6800
D8 1 2 2 6800 240 6800 13.6 0.395 5.635
trục 3
(GT1)

1
Giằng

60
50 50 D6 1 35 35 160 180 160 5.6 0.222 1.305
2
4610
master (GT1)
Giằng ĐT WC

D8 1 2 2 4610 240 4610 9.2 0.395 3.820


1

122
chân vòm master (GT2) master (GT1)
Giằng Giằng ĐT WC Giằng ĐT WC
60
50 50 D6 1 24 24 160 180 160 3.8 0.222 0.895
2
6010
D8 1 2 2 6010 240 6010 12.0 0.395 4.980
1
140
50 50 D6 1 31 31 240 180 240 7.4 0.222 1.734
2
1800
D8 1 3 3 1800 240 1800 5.4 0.395 2.237
1
dưới

400
50 50 D6 1 10 10 500 180 500 5.0 0.222 1.165
2
THÉP GIẰNG TƯỜNG TẦNG 2 - TƯỜNG NGOÀI NHÀ
11700
D16 1 4 4 11700 480 11700 46.8 1.578 77.559
1
11700
D6 1 2 2 11700 180 11700 23.4 0.222 5.453
4
GT1

350
60 60 D6 1 61 61 470 180 470 28.7 0.222 6.682
3
240
120 50 D6 1 61 61 820 180 820 50.0 0.222 11.657
2
6780
D16 1 4 4 6780 480 6780 27.1 1.578 44.945
1
6780
D6 1 2 2 6780 180 6780 13.6 0.222 3.160
4
GT2

450
60 60 D6 1 36 36 570 180 570 20.5 0.222 4.782
3
240
120 50 D6 1 36 36 820 180 820 29.5 0.222 6.880
2
2540
D6 1 3 3 2540 180 2540 7.6 0.222 1.776
1
GT3A

290
50 50 D6 1 14 14 390 180 390 5.5 0.222 1.272
2
1030
D6 1 3 3 1030 180 1030 3.1 0.222 0.720
1
GT3A

290
50 50 D6 1 6 6 390 180 390 2.3 0.222 0.545
2
4415
D16 1 4 4 4415 480 4415 17.7 1.578 29.267
1
4415
D6 1 2 2 4415 180 4415 8.8 0.222 2.058
4
GT4

450
60 60 D6 1 24 24 570 180 570 13.7 0.222 3.188
3
240
120 50 D6 1 24 24 820 180 820 19.7 0.222 4.586
2

123
7370
D10 1 3 3 7370 300 7370 22.1 0.617 14.313
1

GT5
250
50 50 D6 1 39 39 350 180 350 13.7 0.222 3.181
2
4760
D16 2 4 8 4760 480 4760 38.1 1.578 63.108
1
4760
D6 2 2 4 4760 180 4760 19.0 0.222 4.437
4
GT6

470
60 60 D6 2 26 52 590 180 590 30.7 0.222 7.150
3
240
140 50 D6 2 26 52 860 180 860 44.7 0.222 10.422
2
THÉP GIẰNG TƯỜNG LAN CAN
15790
D8 1 2 2 15790 240 15790 31.6 0.395 13.084
công A- công trục công 1-
GT ban GT ban GT ban
2'/A-B

1
260
50 50 D6 1 80 80 360 180 360 28.8 0.222 6.712
2
6240
D8 1 2 2 6240 240 6240 12.5 0.395 5.171
1
2

260
50 50 D6 1 32 32 360 180 360 11.5 0.222 2.685
2
8120
D8 1 2 2 8120 240 8120 16.2 0.395 6.728
B/3-5

1
260
50 50 D6 1 42 42 360 180 360 15.1 0.222 3.524
2
THÉP DẦM CONWOOD
2540
200 200 D14 1 2 2 2940 420 2940 5.9 1.208 7.461
1
2540
DN1

100 100 D14 1 2 2 2740 420 2740 5.5 1.208 6.953


2
240
140 50 D6 1 14 14 860 180 860 12.0 0.222 2.806
3
5220
200 200 D14 1 2 2 5620 420 5620 11.2 1.208 14.262
1
5220
DN2

100 100 D14 1 2 2 5420 420 5420 10.8 1.208 13.754


2
240
140 50 D6 1 27 27 860 180 860 23.2 0.222 5.411
3
1540
200 200 D14 1 2 2 1940 420 1940 3.9 1.208 4.923
1
1540
DN3

100 100 D14 1 2 2 1740 420 1740 3.5 1.208 4.416


2
240
140 50 D6 1 9 9 860 180 860 7.7 0.222 1.804
3

124
5340
200 200 D14 1 2 2 5740 420 5740 11.5 1.208 14.566
1
5340
DN4
100 100 D14 1 2 2 5540 420 5540 11.1 1.208 14.059
2
240
140 50 D6 1 27 27 860 180 860 23.2 0.222 5.411
3
1890
200 200 D14 1 2 2 2290 420 2290 4.6 1.208 5.811
1
1890
DN5

100 100 D14 1 2 2 2090 420 2090 4.2 1.208 5.304


2
240
140 50 D6 1 11 11 860 180 860 9.5 0.222 2.205
3
490
100 100 D14 1 2 2 690 420 690 1.4 1.208 1.751
1
490
100 100 D14 1 2 2 690 420 690 1.4 1.208 1.751
HR

2
240
140 50 D6 1 3 3 860 180 860 2.6 0.222 0.601
3
THÉP SÀN CONWOOD
2890 D8 1 43 43 2890 240 2890 124.3 0.395 51.487
1
9560 D8 1 15 15 9560 240 9560 143.4 0.395 59.413
SÀN CONWOOD

2
1360 D8 1 9 9 1360 240 1360 12.2 0.395 5.071
3
4840 D8 1 24 24 4840 240 4840 116.2 0.395 48.127
4
5160 D8 1 9 9 5160 240 5160 46.4 0.395 19.241
5
1690 D8 1 27 27 1690 240 1690 45.6 0.395 18.905
6
VỊ TRÍ:BỂ BƠI
3400
1 200 200 D12 1 41 41 3800 360 3800 155.8 0.888 138.321
3400
1 200 200 D12 1 41 41 3800 360 3800 155.8 0.888 138.321
ĐÁY BỂ

7900
2 200 200 D12 1 18 18 8300 360 8300 149.4 0.888 132.639
7900
2 200 200 D12 1 18 18 8300 360 8300 149.4 0.888 132.639

CT1 100 500 100 D10 1 78 78 700 300 700 54.6 0.617 33.663
1420
3 200 150 D12 2 41 82 1770 360 1770 145.1 0.888 128.857
1420
3 200 150 D12 4 15 60 1770 360 1770 106.2 0.888 94.286

125
3440
3 200 90 D12 1 41 41 3730 360 3730 152.9 0.888 135.773
930
3 200 150 D12 1 41 41 1280 360 1280 52.5 0.888 46.592
7900
4 200 200 D10 3 7 21 8300 300 8300 174.3 0.617 107.462
7900
4 200 200 D10 1 5 5 8300 300 8300 41.5 0.617 25.586
THÀNH BỂ

3400
4 200 200 D10 4 7 28 3800 300 3800 106.4 0.617 65.600
7900
5 D10 1 5 5 7900 300 7900 39.5 0.617 24.353
585
6 80 200 D10 1 41 41 865 300 865 35.5 0.617 21.866
865
7 80 200 D10 1 41 41 1145 300 1145 46.9 0.617 28.943
190
50 50 D8 1 10 10 290 240 290 2.9 0.395 1.202
CT2
190
50 50 D8 1 13 13 290 240 290 3.8 0.395 1.562
CT2
190
50 50 D8 1 26 26 290 240 290 7.5 0.395 3.124
CT2
BỂ PHỐT (4600x1900)
100 1840 100 D10 2 22 44 2040 300 2040 89.8 0.617 58.107
1
100 4540 100 D10 2 9 18 4740 300 4740 85.3 0.617 55.233
2
150 1840 150 D12 2 4 8 2140 360 2140 17.1 0.888 15.959
3
150 4540 150 D12 2 4 8 4840 360 4840 38.7 0.888 36.095
ĐÁY BỂ

3
140 190 50 D6 2 30 60 760 180 760 45.6 0.222 10.627
4
1840 D8 2 2 4 1840 240 1840 7.4 0.395 3.049
5
4540 D8 2 2 4 4540 240 4540 18.2 0.395 7.524
5
50 150 50 D6 2 29 58 250 180 250 14.5 0.222 3.379
6
CỐT THÉP TẤM ĐAN
50 1760 50 D10 1 7 7 1860 300 1860 13.0 0.617 8.429
1
TẤM ĐAN

660
TĐ1

2 50 50 D6 1 9 9 760 180 760 6.8 0.222 1.594


660 D6 1 4 4 660 180 660 2.6 0.222 0.615
3
50 1760 50 D10 6 7 42 1860 300 1860 78.1 0.617 50.572
1
TẤM
ĐAN
TĐ2

126
TẤM
ĐAN
TĐ2
50 660 50 D6 6 9 54 760 180 760 41.0 0.222 9.564
2
VỊ TRÍ:BỂ ĐẶT MÁY LỌC THÔNG MINH
1440
BẢN ĐÁY 1
100 100 D8 2 6 12 1640 240 1640 19.7 0.395 8.154
THÉP

1340
100 100 D10 2 5 10 1540 300 1540 15.4 0.617 9.969
2
1240
150 150 D14 3 4 12 1540 420 1540 18.5 1.208 23.448
MÓNG

3
DẦM

200
100 50 D6 3 6 18 350 180 350 6.3 0.222 1.468
4
1240
D10 3 2 6 1240 300 1240 7.4 0.617 4.816
TƯỜNG
GIẰNG

5
140
50 50 D6 3 6 18 240 180 240 4.3 0.222 1.007
6
BỂ CÂN BẰNG
1800
1 100 100 D10 1 19 19 2000 300 2000 38.0 0.617 23.428
1800
1 100 100 D10 1 19 19 2000 300 2000 38.0 0.617 23.428
ĐÁY BỂ

3800
2 100 100 D10 1 9 9 4000 300 4000 36.0 0.617 22.195
3800
2 100 100 D10 1 9 9 4000 300 4000 36.0 0.617 22.195

CT 100 500 100 D10 1 18 18 700 300 700 12.6 0.617 7.768
1320
3 200 150 D10 3 16 48 1670 300 1670 80.2 0.617 49.422
1320
3 200 150 D10 2 22 44 1670 300 1670 73.5 0.617 45.303
1840
THÀNH BỂ

4 150 150 D10 3 14 42 2140 300 2140 89.9 0.617 55.414


3840
4 150 150 D10 2 14 28 4140 300 4140 115.9 0.617 71.469
140
CT 80 80 D10 3 6 18 300 300 300 5.4 0.617 3.329
140
CT 80 80 D10 3 12 36 300 300 300 10.8 0.617 6.659
1840
5 100 100 D10 1 22 22 2040 300 2040 44.9 0.617 27.670
1040
5 100 100 D10 2 10 20 1240 300 1240 24.8 0.617 15.290
NẮP BỂ

3840
6 100 100 D10 1 14 14 4040 300 4040 56.6 0.617 34.871

127
NẮP
2140
6 100 100 D10 1 10 10 2340 300 2340 23.4 0.617 14.427

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THÉP


Cốt thép cột
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.117
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.117
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.000
Khố i lượ ng thép d<=18 (tấ n) 1.465
Khố i lượ ng thép =12 (tấ n) 0.014
Khố i lượ ng thép =18 (tấ n) 0.292
Khố i lượ ng thép =20 (tấ n) 1.159
Cốt thép dầm tầng 2 và dầm mái
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.038
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.014
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.024
Khố i lượ ng thép d<=18 (tấ n) 3.009
Khố i lượ ng thép =12 (tấ n) 0.014
Khố i lượ ng thép =14 (tấ n) 0.006
Khố i lượ ng thép =16 (tấ n) 0.061
Khố i lượ ng thép =18 (tấ n) 0.434
Khố i lượ ng thép =20 (tấ n) 2.047
Khố i lượ ng thép =22 (tấ n) 0.446
Cốt thép sàn tầng 2 và sàn mái vát
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 5.162
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.133
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 5.030
Cốt thép nền cote +0.00 trong nhà

128
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.751
Khố i lượ ng thép =8 (tấ n) 0.751
Cốt thép cầu thang
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.093
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.013
Khố i lượ ng thép =08 (tấ n) 0.013
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.068
Cốt thép lanh tô,giằng tường
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.437
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.157
Khố i lượ ng thép =08 (tấ n) 0.254
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.026
Khố i lượ ng thép d<=18 (tấ n) 0.517
Khố i lượ ng thép =12 (tấ n) 0.028
Khố i lượ ng thép =14 (tấ n) 0.095
Khố i lượ ng thép =16 (tấ n) 0.394
Cốt thép bể bơi, bể phốt, bể thông minh
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.547
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.028
Khố i lượ ng thép =08 (tấ n) 0.025
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.495
Khố i lượ ng thép d<=18 (tấ n) 1.023
Khố i lượ ng thép =12 (tấ n) 0.999
Khố i lượ ng thép =14 (tấ n) 0.023
Cốt thép bể cân bằng
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.423
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.000

129
Khố i lượ ng thép =08 (tấ n) 0.000
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.423

Tp.Hồ Chí Minh, Ngà y Thá ng nă m 2016


ĐẠI DIỆN BQLDA ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

130
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P BIỆ T THỰ ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N ĐẦ U TƯ VÀ KINH DOANH VẬ T LIỆ U NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG THỐNG KÊ GIÁ TRỊ ĐÃ THANH TOÁN, TẠM ỨNG

STT Nội dung thanh toán Đơn vị Giá trị thanh toán, sau thuế Thời gian thanh toán Ghi chú
1 2 3 4 5 6
1 Tạ m ứ ng VNĐ 6,100,001,000
2 Thanh toá n lầ n 1 VNĐ 2,026,421,744 1/30/2015
3 Thanh toá n lầ n 2 VNĐ 1,108,063,615 2/11/2015
4 Thanh toá n lầ n 3 VNĐ 726,928,226 4/13/2015
5 Thanh toá n lầ n 4 VNĐ 1,561,471,263 1/28/2015
6 Thanh toá n lầ n 5 VNĐ 1,000,000,000
Tổng cộng VNĐ 12,522,885,848

Tp Hồ chí Minh, Ngày Tháng năm 2016


ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN BQLXD ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG THỐNG KÊ GIÁ TRỊ KHẤU TRỪ TIỆN ÍCH DO CHỦ ĐẦU TƯ CẤP SAU THUẾ

STT Nội dung khấu trừ Đơn vị Giá trị Ghi chú

1 2 3 4 5
* Tiện ích điện, nước, vệ sinh 107,171,061
1 Tiền điện Vnđ 16,021,078
2 Tiền nướ c Vnđ 33,765,704 Theo bả ng chia tiện ích củ a BQL
3 Tiền vệ sinh Vnđ 57,384,279
Chi phí sửa chữa do Chủ đầu tư thuê Nhà thầu là Công
* ty khác vào sửa chữa 1,251,670,542

1 Ban QLXD Vnđ 37,776,000 Theo BBHT 13.11.2015


2 TĐ Nguyễn Thị Thu Vnđ 124,350,000 HSQT HĐ 1212/2015
3 Khá nh Vĩnh Vnđ 460,537,000 HSTT vậ t tư HĐ 1003 đợ t 1 ~ 15
4 Trầ n Vă n Họ c Vnđ 14,190,000 HSTT đợ t 1
5 Lê Vă n Thô ng Vnđ 3,135,000 HSTT đợ t 1
6 Nguyễn Duy Vnđ 41,690,000 HSTT đợ t 2
7 Trầ n Vă n Họ c Vnđ 5,170,000 HSTT đợ t 2
8 Vũ Bá Hù ng Vnđ 825,000 HSTT đợ t 1
9 Tổ độ i Trầ n Vă n Họ c Vnđ 3,465,000 HSTT đợ t 1 HĐ 0101
10 TỔ ĐỘ I Lê Thanh Mâ n Vnđ 169,235,000 HSTT đợ t 1 HĐ 0203
11 Đạ i Phá t Vnđ 4,223,846 HSTT HĐ 1210(NT thô ng bá o- chưa KT)
12 Nhâ n Đứ c Thà nh Vnđ 5,775,000 HSTT HĐ 2611
13 Lê Thế Tá m Vnđ 120,890,000 HSTT đợ t 1
STT Nội dung khấu trừ Đơn vị Giá trị Ghi chú

1 2 3 4 5
14 Trịnh Thị Hoà i Vnđ 2,860,000 HSTT đợ t 3
15 Sơn Tinh Vnđ 22,424,719 03.0710/2015-DG/HĐTC/VPNT-CT
16 Trịnh Thị Hoà i Vnđ 2,860,000 HSTT đợ t 3
17 Đỗ Hù ng Mạ nh Vnđ 6,270,000 HSTT đợ t 1 HĐ 1902
18 Ngọ c Hoà ng Long Vnđ 22,161,477 HSTT HĐ 2010 ( NT thô ng bá o)
19 Trườ ng Phá t Vnđ 121,137,500 HSTT đợ t 1 HĐ 103
20 Lưu Thị Khuyên Vnđ 1,375,000 HSTT đợ t 2 HĐ 2902
21 Lê Sỹ Đạ o Vnđ 17,820,000 HSTT đợ t 1 HĐ 0303
Chi phí sử a chữ a hoà n thiệ n villa - Golf land trướ c khai
22 trương do bộ phậ n Vậ n hà nh khá ch sạ n có bố trí nhâ n lự c Vnđ 63,500,000
hỗ trợ
GL 8-6 cô ng 12
GL 8-7 cô ng 17
GL 8-8 cô ng 13
GL 8-9 cô ng 12
GL 8-10 cô ng 16
GL 8-11 cô ng 20
GL 8-11A cô ng 11
GL 8-12 cô ng 8
GL 8-12A cô ng 9
GL 8-12B cô ng 9

TỔNG CỘNG 1,358,841,602

TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016


ĐẠI DIỆN BQLXD ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG THỐNG KÊ GIÁ TRỊ CÁC KHOẢN PHẠT SAU THUẾ

STT Nội dung phạt Số công văn phạt Ngày phạt Đơn vị Giá trị tiền Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7
Phạt do vi phạm về an toàn, thi công sai quy trình kỹ
I thuật, không dọn vệ sinh môi trường; 94,000,000
* Bảo vệ phạt
1 Nhà thầ u sử dụ ng xe má y chở quá số ngườ i quy định 22/3/2015 VNĐ 100,000
2 Chở quá ngườ i qui định 6/14/2015 VNĐ 300,000 a Thuỷ
3 Thi cô ng khô ng mang dâ y an toà n 6/19/2015 VNĐ 500,000 a Thuỷ
4 Đi và o khu vự c sâ n golf 7/12/2015 VNĐ 200,000 Bả o vệ
5 Gâ y gổ đá nh nhau 6/28/2015 VNĐ 2,000,000 Bả o vệ
6 Cô ng nhâ n thi cô ng 3m ko đeo dâ y an toà n ( 6CN) 8/21/2015 VNĐ 6,000,000 A Thủ y
7 Thi cô ng khô ng đú ng quy định 9/22/2015 VNĐ 10,000,000 A Chí
8 Cô ng nhâ n bị bệnh co giậ t 9/22/2015 VNĐ Nắ m thô ng tin A Thủ y
9 Bố n cô ng nhâ n là m việc trên cao khô ng đeo dâ y an toà n 9/22/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
10 Nhà thầ u sử dụ ng dâ y điện khô ng có phích cắ m 9/23/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
11 Nhà thầ u lã ng phí điện 9/29/2015 VNĐ 500,000 A Thủ y
12 Nhà thầ u vẫ n chưa có hình thẻ cho cô ng nhâ n 10/1/2015 VNĐ Nhắ c nhở A Thủ y
13 Cô ng nhâ n nhà thầ u khô ng độ i mũ bả o hộ 10/12/2015 VNĐ 400,000 A Thủ y
14 Cô ng nhâ n là m việc trên cao khô ng đeo dâ y an toà n 10/14/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
15 Để xe khô ng đũ ng nơi quy định 26/10/2015 VNĐ 500,000 A Hiếu
Cô ng nhâ n Nhà thầ u điề u khiển xe má y khô ng cua bù ng
16 binh 11/6/2015 VNĐ 1,000,000 A Thủ y
17 Nhà thầ u để xe má y sai quy định 11/18/2015 VNĐ 500,000 A Nga
18 Cô ng nhâ n Nhà thầ u sd dâ y điện ko có phích cắ m 11/17/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
19 Cô ng nhâ n Nhà thầ u sd dâ y điện ko có phích cắ m 12/18/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
20 Trộ m cắ p tà i sả n 12/15/2015 VNĐ 10,000,000 A THỦ Y
21 Đổ xi mă ng lên cỏ 12/27/2015 VNĐ 5,000,000 A THỦ Y
22 Sử dụ ng điện khô ng phích cắ m 1/2/2016 VNĐ 2,000,000 A THỦ Y
23 Nấ u ă n tạ i biệt thự 3/7/2016 VNĐ 5,000,000 A THỦ Y
STT Nội dung phạt Số công văn phạt Ngày phạt Đơn vị Giá trị tiền Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7
* Ban quản lý phạt
1 Tình trạ ng hồ sơ cò n tồ n đọ ng 10/13/2015 VNĐ 5,000,000 A Tườ ng
2 Thi cô ng khô ng đạ t chấ t lượ ng 10/31/2015 VNĐ 10,000,000 A Đô ng
3 CBKT Họ c họ p giao ban bỏ về 10/28/2015 VNĐ 5,000,000 A Đô ng
4 Thi cô ng ko đạ t chấ t lượ ng 11/17/2015 VNĐ 10,000,000 A Đô ng
5 NT thi cô ng kém chấ t lượ ng 3/17/2016 VNĐ 10,000,000 A Đô ng
Theo bá o cá o tiế n độ , chấ t Phạ t 2% giá trị quyế t toá n
II Phạt do vi phạm tiến độ lượ ng 383,367,167 sau thuế

Theo bá o cá o tiế n độ , chấ t Phạ t 0,7% giá trị quyế t


III Phạt do vi phạm chất lượng lượ ng 134,178,508 toá n sau thuế
IV Các khoản phạt khác
Khấu trừ giá trị chênh lệch do nhà thầu ký hợp đồng
* nhưng không thi công, Chủ đầu tư phải ký lại hợp đồng
với Nhà thầu khác

1
Hệ trầ n chìm phẳ ng giậ t cấ p, tấ m thach cao tiêu Theo phê duyệ t củ a chị
VNĐ
Khấ u trừ khố i lượ ng củ a
chuẩ n dà y 9mm Linh 10 că n M3

2
Hệ trầ n chìm phẳ ng giậ t cấ p, tấ m thach chố ng ẩ m Theo phê duyệ t củ a chị
VNĐ
Khấ u trừ khố i lượ ng củ a
dà y 9mm khu vự c vệ sinh+Logia Linh 10 că n M3
Theo phê duyệ t củ a chị Khấ u trừ khố i lượ ng củ a
3 Phầ n ố p, lá t gạ ch (chỉ bao gồ m ố p lá t WC) Linh VNĐ 10 că n M3
Theo phê duyệ t củ a chị Khấ u trừ khố i lượ ng củ a
4 Phầ n lá t gạ ch ( 300x300) Má i sâ n thượ ng Linh VNĐ 10 că n M3
Tổng cộng 611,545,675

Tp Hồ chí Minh, Ngày Tháng năm 2016


ĐẠI DIỆN BQLXD ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG M2-ĐCVT CĐT cấ p
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG ĐỐI CHIẾU GIÁ TRỊ VẬT TƯ CHỦ ĐẦU TƯ CẤP

Khối lượng
Mã hiệu/Quy vật tư sử Khối lượng Chênh lệch Đơn giá vật Thành tiền chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Ghi chú (Nguồn lấy đơn giá và số liệu)
cách vật tư dụng vào vật tư Chủ đầu vật tư tư lệch
công trình tư cấp

1 2 3 4 5 6 7 8 8
1 Cá t và ng trá t m3 27.50 27.50 346,455 9,527,500 HĐ 1009B/2014/HĐMB/VP-KV
2 Cá t xâ y m3 22.50 22.50 280,909 6,320,455 HĐ 1009B/2014/HĐMB/VP-KV
3 Gạ ch 4 lỗ 95x95x200 m3 300.00 300.00 1,714 514,064 HĐ 1411/2014/HĐMB/VP-KV+PL02
4 Gạ ch đặ c 40x80x180 viên 8,000.00 8,000.00 1,414 11,311,273 HĐ 0911/2014/HDNT/VPNT-EAGL
5 Xi mă ng tấ n 1.00 1.00 1,713,545 1,713,545 15/07/2015/HĐMB/VP-BL
6 Gạ ch 20x20 TL03 ố p bể bơi 491.31 1,221.60 730.29 115,360 84,246,254
7 Cô n sơn ban cô ng cá i 20.00 20.00 0.00 1,040,000 0 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
8 Cô n sơn ban cô ng mẫ u M3 cá i 20.00 20.00 0.00 1,040,000 0 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
9 Hoa vă n cô n sơn ban cô ng cá i 8.00 8.00 1,040,000 8,320,000 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
10 Hoa vă n đầ u cộ t vuô ng cá i 20.00 24.00 4.00 1,100,000 4,400,000 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
11 Khó a vò m hoa vă n cá i 10.00 10.00 0.00 1,200,000 0 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
12 Bê tô ng thương phẩ m t bộ 1,013,497,636 Theo số liệu thanh toá n đợ t 25 củ a Bê
tô ng Ngoạ i Thương
13 Chi phí thuê xe bơm bê tô ng m3 1,602.03 117,000 187,437,078

Cộng giá trị trước thuế 1,327,287,805


Thuế VAT 132,728,780
Cộng Giá trị vật tư Chủ đầu tư
cấp sau thuế 1,460,016,585

TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016


ĐẠI DIỆN BQLXD ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔNG TRÌNH: TỔ HỢP KHÁCH SẠN ĐẦM GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠNG MỤC : THI CÔNG PHẦN THÔ, HOÀN THIỆN CÁC BIỆT THỰ
ĐỊA ĐIỂM : ĐẢO HÒN TRE, PHƯỜNG VĨNH NGUYÊN, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦU: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH NAM PHONG
HỢP ĐỒNG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ CHỦ ĐẦU TƯ CẤP

STT Tên vật tư Đơn vị Quy cách vật tư Khối lượng vật tư Phiếu xuất kho (số Địa điểm Ghi chú
Chủ đầu tư cấp phiếu, ngày tháng)

1 2 3 4 5 6 7 8
1 Gạch đặc 40x80x180 viên 8,000.00 30/12/2015 đầm già bt Lê Khả Hải
2 Cát vàng trát m3 15.00 29/12/2015 gl 8 Phan Xuân Học
3 Cát xây m3 15.00 29/12/2015 gl 8 Phan Xuân Học
4 Gạch 20x20 TL03 ốp bể bơi 29,500.00 23/10/2015 bt đầm già Nguyễn Việt Đức
5 Côn sơn ban công mẫu M3 cái 20.00 22/12/2015 gl 8 Phan Xuân Học
6 Côn sơn ban công cái 20.00 19/11/2015 gl8 Phan Xuân Học
7 Hoa văn đầu cột vuông cái 20.00 19/11/2015 gl8 Phan Xuân Học
8 Khóa vòm hoa văn cái 10.00 19/11/2015 gl8 Phan Xuân Học
9 Cát vàng trát m3 2.50 14/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
10 Xi măng bao 10.00 14/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
11 Cát vàng trát m3 2.50 13/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
12 Xi măng bao 10.00 13/01/2016 gl 9 Phan Xuân Học
13 Gạch 20x20 TL03 ốp bể bơi 1,040.00 12/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
14 Hoa văn đầu cột vuông cái 4.00 09/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
15 Cát xây m3 2.50 09/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
16 Hoa văn côn sơn ban công cái 8.00 09/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
17 Cát vàng trát m3 2.50 09/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
18 Cát xây m3 5.00 07/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
19 Cát vàng trát m3 5.00 07/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
20 Gạch 4 lỗ 95x95x200 m3 300.00 07/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học

Tp HCM, Ngày Tháng năm 2016


ĐẠI DIỆN BQLXD ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P KHÁ CH SẠ N ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N XÂ Y DỰ NG CÔ NG TRÌNH NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP
BẢNG TỔNG HỢP BÊ TÔNG ĐỔ BẰNG XE CẦN BƠM
STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Ghi chú
1 2 3 4 5
* PHẦN VIỆC THEO HỢP ĐỒNG
I PHẦN MÓNG
4 Bê tô ng ló t mó ng, giằ ng mó ng, má c 100 (khô ng dù ng m3 93.55
bơm)
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyền trạ m trộ n tạ i hiện
5 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng mó ng, dầ m m3 302.09
mó ng má c 250 độ sụ t 14+/-2cm
Bê tô ng sả n xuấ t bằ ng má y trộ n và đổ bằ ng thủ cô ng, Bê
9 tô ng cộ t tiết diện cộ t <= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, vữ a m3 15.03
XMPC40 má c 250, độ sụ t 14+/-2
II PHẦN THÂN
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyền trạ m trộ n và đổ bă ng
1 má y bơm, Bê tô ng cộ t tiết diện cộ t <= 0,1m2,cao <=4 m, m3 55.33
đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyền trạ m trộ n tạ i hiện
5 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, m3 228.56
giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
III KẾT CẤU SÀN BTCT ĐỔ TẠI CHỖ
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyền trạ m trộ n tạ i hiện
1 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng nền, đá 1x2, m3 152.12
vữ a XMPC30 má c 250
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyền trạ m trộ n tạ i hiện
3 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, m3 442.60
giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyền trạ m trộ n tạ i hiện
6 trườ ng và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, m3 50.81
giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a XMPC30 má c 250
** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 01
I.1 BÊ BƠI, BỂ TỰ HOẠI
3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng, độ m3 45.75
sụ t 10+/-2cm

4 Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể, cấ p độ bền B20, đá 1x2, m3 178.52


độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể)
I.2 BỂ CÂN BẰNG
4 Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể, cấ p độ bền B20, đá 1x2, m3 27.54
độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể)
*** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 03
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyền trạ m trộ n tạ i hiện
1 trườ ng và đỗ bằ ng má y bơm bê tô ng. Bê tô ng cầ u thang m3 10.12
đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Tổng cộng m3 1,602.03

ĐẠI DIỆN BQLXD

You might also like