Professional Documents
Culture Documents
HSQT HD1801 - Nam Phong (9-6-2016)
HSQT HD1801 - Nam Phong (9-6-2016)
Ký hiệu Nội dung Diễn giải Tổng giá trị (Vnđ) Ghi chú
Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y
18 1,5cm, có khía bay m2 0.000 255.250 67,884 - 17,327,391
Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm,
19 có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 0.000 255.250 78,995 - 20,163,474
23 Lá t đá , gạ ch, nền đá y bể, vậ t liệu 50% keo + 50 xi mă ng m2 0.000 225.000 143,451 - 32,276,475
24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệu 50% keo + 50% xi mă ng m2 0.000 252.000 217,485 - 54,806,220
Chố ng thấ m bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh phầ n, định
mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
25 Sikaproofmenprane (qué t 3 lớ p, định mứ c 2kg/m2/3 m2 0.000 0.000 146,507 - -
lớ p)
Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 Tính theo m2
26 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê m2 0.000 0.000 mụ c 22, 25
duyệ t
27 Quét bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 0.000 0.000 69,178 - -
I.2 BỂ CÂN BẰNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 0.000 0.000 2,582,551 - -
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 0.000 54.000 17,153 - 926,262
Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng,
3 độ sụ t 10+/-2cm m3 0.000 4.100 2,335,018 - 9,573,574
Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y
18 1,5cm, có khía bay m2 0.000 24.750 67,884 - 1,680,129
Lá ng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y 1cm,
19 có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 0.000 24.750 78,995 - 1,955,126
2 Vá n khuô n cầ u thang (vá n phủ phim) 100m2 0.840 0.761 28,466,147 23,911,563 21,660,261
3 Cố t thép cầ u thang đườ ng kính d<=10 chiều cao <=16m tấ n 1.543 0.932 23,469,041 36,212,731 21,883,301
Lá ng sà n má i dố c bằ ng vữ a XMPC40 cá t và ng M75, ML =
6 1.5 - 2, vữ a dà y 2cm m2 1461.048 1453.714 80,163 117,121,260 116,533,383
7 Kẻ chỉ tườ ng, chỉ lõ m m 366.000 366.000 27,500 10,065,000 10,065,000
8 Gắ n phù điêu phà o khó a kích thướ c 261*453 cá i 10.000 10.000 643,500 6,435,000 6,435,000
9 Gắ n phù điêu cạ nh kích thướ c 300*623 cá i 20.000 20.000 550,000 11,000,000 11,000,000
10 Gắ n phù điêu đỉnh cộ t kích thướ c 500*220 cá i 20.000 20.000 880,000 17,600,000 17,600,000
11 Gắ n phù điêu dướ i đá y ban cô ng kích thướ c 181*453 cá i 20.000 20.000 643,500 12,870,000 12,870,000
11 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u cao tấ n 0.090 0.358 398%
<=4 m
12 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u cao tấ n 0.380 4.741 1248%
<=4 m
2 Vá n khuô n cộ t vuô ng, chữ nhậ t chiề u cao <=16m (vá n phủ 100m2 0.860 9.118 1060%
phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , cộ t chố ng bằ ng hệ giá o chố ng)
3 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u cao tấ n 0.160 1.172 732%
<=16 m
4 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u cao tấ n 0.880 14.653 1665%
<=16 m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
5 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n m3 5.150 228.564 4438%
má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
Vá n khuô n tườ ng, cộ t vuô ng, chữ nhậ t, xà dầ m, giằ ng chiề u
6 cao <=16 mm (vá n phủ phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , cộ t chố ng 100m2 0.520 21.638 4161%
bằ ng hệ giá o chố ng
7 Cố t thé p xà dầ m, giằ ng đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u tấ n 0.230 0.379 165%
cao <=16 m
8 Cố t thé p tườ ng đườ ng kính cố t thé p <=18mm chiề u cao tấ n 0.950 30.085 3167%
<=16 m
III KẾT CẤU SÀN BTCT ĐỔ TẠI CHỖ
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
1 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng nề n, đá 1x2, vữ a m3 34.110 152.117 446%
XMPC30 má c 250
2 Cố t thé p nề n đườ ng kính cố t thé p <= 10mm chiề u cao tấ n 1.120 7.506 670%
<=16m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
3 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n m3 22.790 442.599 1942%
má i, đá 1x2, vữ a XMPC40 má c 250
5 Cố t thé p sà n má i đườ ng kính cố t thé p <=10mm chiề u cao tấ n 2.150 51.623 2401%
<=16 m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n tạ i hiệ n trườ ng
6 và đổ bằ ng má y bơm bê tô ng, Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n m3 3.280 50.815 1549%
má i, đá 1x2, vữ a XMPC30 má c 250
17 Trá t tườ ng ngoà i chiề u dà y trá t 1,5cm, XMPC40, vữ a XM cá t m2 108.140 4063.472 3758%
mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
18 Trá t tườ ng trong chiề u dà y trá t 1,5cm, XMPC40, vữ a XM cá t m2 116.860 6500.469 5563%
mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1,5cm,
19 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = m2 10.000 1527.524 15275%
0,7-1,4
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1,5 cm,
20 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n ML = m2 21.270 0.000 0%
0,7-1,4
VI CHỐNG THẤM
1 Chố ng thấ m má i dố c bê tô ng, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh m2 161.880 0.000 0%
phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
3 BT đá 1x2, M200, giằ ng tườ ng cote đườ ng hoà n thiệ n, độ sụ t m3 0.000 0.000
14 +/-2cm
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
* PHẦN VIỆC THEO HỢP ĐỒNG
I PHẦN MÓNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o < 0,8m3 đấ t cấ p II 100m3 - - - - - - - - - - -
2 Đà o sử a mó ng bằ ng thủ cô ng, đấ t cấ p II m3 - - - - - - - - - - -
Vữ a bê tô ng thương phẩ m đổ bằ ng bơm, bê
3 tô ng ló t mó ng, giằ ng mó ng, má c 200, độ sụ t m3 - - - - - - - - - - -
12+/-2cm
4 Bê tô ng ló t mó ng, giằ ng mó ng, mác 100 m3 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 9.355 93.550
(khô ng dù ng bơm)
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
5 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 30.209 302.085
Bê tô ng mó ng, dầm mó ng má c 250 độ sụ t
14+/-2cm
6 Cố t thé p mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t tấ n 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 8.201
thé p <=10 mm
7 Cố t thé p mó ng, dầ m mó ng đườ ng kính cố t tấ n 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 1.644 16.437
thé p <=18 mm
Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ
8 phim, dà y 18mm, ván khuô n mó ng; dầ m 100m2 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804 18.043
mó ng
Bê tô ng sả n xuấ t bằ ng má y trộ n và đổ bằ ng
9 thủ cô ng, Bê tô ng cộ t tiế t diệ n cộ t <= m3 1.039 1.096 1.320 1.164 1.557 1.377 1.682 1.841 1.939 2.017 15.031
0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, vữ a XMPC40 mác
250, độ sụ t 14+/-2
10 Vá n khuô n bằ ng vá n é p cô ng nghiệ p phủ 100m2 0.148 0.152 0.184 0.162 0.218 0.192 0.236 0.260 0.275 0.286 2.112
phim, dà y 18mm, ván khuô n cổ cộ t
11 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p tấ n 0.030 0.028 0.033 0.030 0.037 0.033 0.039 0.042 0.043 0.044 0.358
<=10mm chiề u cao <=4 m
12 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p tấ n 0.412 0.421 0.452 0.430 0.482 0.459 0.499 0.518 0.530 0.539 4.741
<=18mm chiề u cao <=4 m
13 Xâ y gạ ch thẻ (4x8x18), Xâ y mó ng dà y <= 30 m3 9.529 7.183 8.796 7.477 11.288 8.210 12.901 15.686 17.152 18.178 116.400
cm, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
14 Đắ p đấ t nề n mó ng cô ng trình độ chặ t yê u cầ u m3 - - - - - - - - - - -
K=0,90 (sử dụ ng đấ t đà o mó ng có sẵ n)
II PHẦN THÂN
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
1 và đổ băng má y bơm, Bê tô ng cộ t tiế t diện cộ t m3 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 5.533 55.332
<= 0,1m2,cao <=4 m, đá 1x2, vữ a XMPC40
má c 250
Vá n khuô n cộ t vuô ng, chữ nhậ t chiề u cao
2 <=16m (vá n phủ phim dà y 18mm, xà gồ gỗ , 100m2 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 0.912 9.118
cộ t chố ng bằ ng hệ giá o chố ng)
3 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p tấ n 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 0.117 1.172
<=10mm chiề u cao <=16 m
4 Cố t thé p cộ t, trụ đườ ng kính cố t thé p tấ n 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 1.465 14.653
<=18mm chiề u cao <=16 m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
5 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 22.856 228.564
Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a
XMPC40 má c 250
7 Cố t thé p xà dầ m, giằ ng đườ ng kính cố t thé p tấ n 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038 0.379
<=10mm chiề u cao <=16 m
8 Cố t thé p tườ ng đườ ng kính cố t thé p tấ n 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 3.009 30.085
<=18mm chiề u cao <=16 m
III KẾT CẤU SÀN BTCT ĐỔ TẠI CHỖ
2 Cố t thé p nề n đườ ng kính cố t thé p <= 10mm tấ n 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 0.751 7.506
chiề u cao <=16m
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
3 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 44.260 442.599
Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a
XMPC40 má c 250
Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i
4 hắ t, má ng nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ 100m2 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 3.594 35.939
phim)
5 Cố t thé p sà n mái đườ ng kính cố t thé p tấ n 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162 51.623
<=10mm chiề u cao <=16 m
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Bê tô ng sả n xuấ t qua dâ y chuyề n trạ m trộ n
6 tạ i hiệ n trườ ng và đổ bằng má y bơm bê tô ng, m3 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 5.081 50.815
Bê tô ng xà dầ m, giằ ng, sà n má i, đá 1x2, vữ a
XMPC30 má c 250
Vá n khuô n sà n má i, lanh tô , lanh tô liề n má i
7 hắ t, má ng nướ c, tấ m đan sà n, má i (vá n phủ 100m2 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 0.581 5.813
phim)
Cố t thé p sà n mái dố c, lanh tô liề n má i hắ t,
8 má ng nướ c đườ ng kính cố t thé p <=10mm tấ n 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 0.437 4.373
chiề u cao <=16m
Cố t thé p sà n mái dố c, lanh tô liề n má i hắ t,
9 má ng nướ c đườ ng kính cố t thé p >10mm tấ n 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 0.517 5.171
chiề u cao <=16m
Xâ y tườ ng, gạ ch ố ng (8x8x19), dày <=10cm,
10 cao <= 16 m, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, m3 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 11.826 118.257
ML=1,5-2,0
Xâ y tườ ng, gạ ch ố ng (8x8x19), dày <=30cm,
11 cao <= 16 m, Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, m3 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 82.765 827.652
ML=1,5-2,0
Xâ y gạ ch đinh 2 lỗ (4x8x18), xâ y cá c bộ phậ n
12 kế t cấ u phứ c tạ p khá c cao <=16 m, Vữ a m3 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 5.207 52.070
XMPC40 cá t mịn M75, ML=1,5-2,0
Khoan cắm thé p chờ và o bê tô ng sâ u 10D,
13 thé p D8, dài 370mm hoá chấ t cấy thé p Sika lỗ 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 866.000 8,660.000
dur 731
Láng nề n, sà n có đánh mầ u chiề u dày3,0 cm,
14 XMPC40, vữ a XM cát và ng M100 - cá t có mô m2 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 360.360 3,603.600
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Láng nề n, sà n có đánh mầ u chiề u dày3,0 cm,
15 XMPC40, vữ a XM cát và ng M75 - cá t có mô m2 - - - - - - - - - - -
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Lát nề n, sà n kích thướ c gạ ch 300x300 mm,
16 XMPC30, vữ a XM cát và ng M75 - cá t có mô m2 - - - - - - - - - - -
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Trá t tườ ng ngoà i chiề u dà y trá t 1,5cm,
17 XMPC40, vữ a XM cát mịn M75 - cá t có mô m2 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 406.347 4,063.472
đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Trá t tườ ng trong chiề u dà y trá t 1,5cm,
18 XMPC40, vữ a XM cát mịn M75 - cá t có mô m2 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 650.047 6,500.469
đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y
19 trát 1,5cm, XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - m2 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 152.752 1,527.524
cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trá t trụ , cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y
20 trát 1,5 cm, XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - m2 - - - - - - - - - - - -
cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
21 Trá t gờ chỉ, XMPC40, vữ a XM cát mịn M75 - m 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 241.433 2,414.330
cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
Láng nề n, sà n có đánh mầ u chiề u dày3,0 cm,
22 XMPC40, vữ a XM cát và ng M75 - cá t có mô m2 - - - - - - - - - - -
đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
Láng nề n sà n khô ng đá nh mầ u chiều dà y 2,0
23 cm, XMPC30, vữ a XM cá t và ng M75 - cá t có m2 - - - - - - - - - - -
mô đun độ lớ n ML = 1,5-2,0
26 Đắ p phà o đơn, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 m 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 8.280 82.800
- cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
27 Đắ p phà o ké p, XMPC40, vữ a XM cá t mịn M75 m 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 193.479 1934.790
- cá t có mô đun độ lớ n ML = 0,7-1,4
17 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=11cm bằ ng gạ ch m3 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 0.412 4.120
đặ c, vữ a xi mă ng mác 75
18 Láng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 m2 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 255.250
dà y 1,5cm, có khía bay
Láng đá y bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2
19 dà y 1cm, có đá nh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n m2 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 25.525 255.250
chấ t
20 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y m2 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 490.000
1,5cm, có khía bay
Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y
21 1cm, có đánh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 49.000 490.000
(Bể bơi, bể Phố t)
23 Lát đá , gạ ch, nề n đá y bể , vậ t liệ u 50% keo + m2 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500 225.000
50 xi mă ng
24 Ố p gạ ch thà nh bể vậ t liệ u 50% keo + 50% xi m2 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 25.200 252.000
mă ng
Chố ng thấm bể , vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh
25 phần, định mứ c theo nhà sả n xuất đượ c phê m2 - - - - - - - - - - -
duyệ t Sikaproofmenprane (qué t 3 lớ p, định
mứ c 2kg/m2/3 lớ p)
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Bể tự hoạ i xây gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi
26 mă ng 2 thà nh phầ n, định mứ c theo nhà sản m2 - - - - - - - - - - -
xuấ t đượ c phê duyệt
27 Quét bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 - - - - - - - - - - -
I.2 BỂ CÂN BẰNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 - - - - - -
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 10.800 10.800 10.800 10.800 10.800 54.000
3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩm đổ m3 0.820 0.820 0.820 0.820 0.820 4.100
thủ cô ng, độ sụ t 10+/-2cm
Bê tô ng thương phẩm, bê tô ng bể , cấ p độ bề n
4 B20, đá 1x2, độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, m3 5.508 5.508 5.508 5.508 5.508 27.540
nắp bể)
5 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá m3 - - - -
1x2, BTTP độ sụ t 14 +/-2cm
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.012 0.012 0.012 0.012 0.012 0.061
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.323 0.323 0.323 0.323 0.323 1.616
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.020 0.020 0.020 0.020 0.020 0.099
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n 100m2 - - - - - -
tấ m đan
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.423 0.423 0.423 0.423 0.423 2.114
11 Cố t thé p bể , đườ ng kính 10<=d<=18mm, thé p Tấ n - - - -
CIII
20 Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 1 dà y m2 - - - - - -
1,5cm, có khía bay
Trá t bể bằ ng vữ a XM cá t và ng M75, lớ p 2 dà y
21 1cm, có đánh mà u bằ ng xi mă ng nguyê n chấ t m2 - - - - - -
(Bể bơi, bể Phố t)
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
3 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá m3 - - - - - - - - - - -
1x2, BTTP độ sụ t 14 +/-2cm
3 Bê tô ng nố i đầ u cọ c M250, độ sụ t 14 +/-2cm m3 - - - - - - - - - - -
4 Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng m3 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 4.135 41.352
dà y<=330mm, vữ a xi mă ng mác 75
5 Xâ y tườ ng gạ ch thẻ , tườ ng thẳ ng m3 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568 15.678
dà y<=110mm, vữ a xi mă ng mác 75
6 Láng sà n má i dố c bằ ng vữ a XMPC40 cá t và ng m2 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 145.371 1,453.714
M75, ML = 1.5 - 2, vữ a dà y 2cm
7 Kẻ chỉ tườ ng, chỉ lõ m m 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 36.600 366.000
8 Gắ n phù điêu phà o khó a kích thướ c 261*453 cá i 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 10.000
9 Gắ n phù điêu cạ nh kích thướ c 300*623 cá i 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 20.000
10 Gắ n phù điêu đỉnh cộ t kích thướ c 500*220 cá i 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 20.000
Khối lượng
STT Nội dung cộng việc Đơn vị Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Căn GL8- Tổng khối ghi chú
lượng
06 07 08 09 10 11 11A 12 12A 12B
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
11 Gắ n phù điê u dướ i đáy ban cô ng kích thướ c cá i 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 20.000
181*453
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG PHẦN BỂ BƠI VÀ BỂ TỰ HOẠI
BẢNG DIỄN GIÃI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH PHẦN BIỆT THỰ GL8 MẪU M3
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I PHẦN MÓNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o < 0,8m3 đấ t cấ p II 100m3 0.000
2 Đà o sử a mó ng bằ ng thủ cô ng, đấ t cấ p II m3 0.000
3 Vữ a bê tô ng thương phẩ m đổ bằ ng bơm, bê tô ng ló t m3 0.000
mó ng, giằ ng mó ng, má c 200, độ sụ t 12+/-2cm
Tầ ng 1
Lanh tô LT1 7.40 0.20 0.30 1 0.444
Lanh tô LT2 2.00 0.20 0.10 1 0.040
Lanh tô LT3 4.80 0.20 0.25 2 0.480
3.64 0.10 0.12 2 0.087
Lanh tô LT4 1.40 0.20 0.10 2 0.056
Lanh tô LT5 1.20 0.10 0.10 3 0.036
Lanh tô LT6 2.45 0.20 0.14 1 0.069
Tầ ng 2
Lanh tô LT1 4.15 0.20 0.25 1 0.208
Lanh tô LT2 5.20 0.20 0.25 1 0.260
Lanh tô LT3 1.20 0.10 0.10 2 0.024
Lanh tô LT3A 1.55 0.10 0.10 1 0.016
Lanh tô LT4 1.40 0.20 0.10 1 0.028
Lanh tô LT5 2.02 0.10 0.15 1 0.030
Giằ ng tương trong nhà
GT1: WC4 6.480 0.100 0.10 1 0.065
GT1: trụ c 3 6.800 0.100 0.10 1 0.068
GT1: trụ c 3' 4.650 0.100 0.10 1 0.047
GT2: phò ng WC master và phong thay đồ 6.05 0.20 0.10 1 0.121
Giằ ng tương ngoà i nhà (gờ phâ n tầ ng)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
GT1: Trụ c C 11.70 0.18 0.30 1 0.632
11.70 0.21 0.10 1 0.246
GT2: Trụ c 2 6.78 0.18 0.30 1 0.366
6.78 0.31 0.10 1 0.210
GT3A: Trụ c B 2.58 0.33 0.10 1 0.085
GT3B: Trụ c B 1.07 0.33 0.10 1 0.035
GT4: Trụ c 2 4.00 0.18 0.30 1 0.216
4.00 0.31 0.10 1 0.124
GT5: Trụ c A 7.45 0.29 0.10 1 0.216
GT6: Trụ c 2', 3' 4.80 0.20 0.30 2 0.576
4.80 0.31 0.10 2 0.298
7 Vá n khuô n sà n má i dố c, lanh tô , lanh tô liề n má i hắ t, 100m2 0.581
má ng nướ c tấ m đan sà n (vá n phủ phim)
Tầ ng 1
Lanh tô LT1: thà nh 7.40 0.30 2 4.440
Đá y 5.24 0.20 1 1.048
Lanh tô LT2: thà nh 2.00 0.10 2 0.400
Đá y 1.62 0.20 1 0.324
Lanh tô LT3: thà nh 4.80 0.25 4 4.800
Đá y 3.64 0.20 2 1.456
3.64 0.10 2 0.728
Lanh tô LT4: thà nh 1.40 0.10 4 0.560
Đá y 1.02 0.20 2 0.408
Lanh tô LT5: thà nh 1.20 0.10 6 0.720
Đá y 0.87 0.10 3 0.261
Lanh tô LT6: thà nh 2.45 0.14 2 0.686
Đá y 2.10 0.20 1 0.420
Tầ ng 2
Lanh tô LT1: thà nh 4.15 0.25 2 2.075
Đá y 3.64 0.20 1 0.728
Lanh tô LT2: thà nh 5.20 0.25 2 2.600
Đá y 3.64 0.20 1 0.728
Lanh tô LT3: thà nh 1.20 0.10 4 0.480
Đá y 0.87 0.10 2 0.174
Lanh tô LT3A: thà nh 1.55 0.10 2 0.310
Đá y 1.15 0.10 1 0.115
Lanh tô LT4: thà nh 1.40 0.10 2 0.280
Đá y 1.02 0.20 1 0.204
Lanh tô LT5: thà nh 2.02 0.15 2 0.606
Đá y 1.62 0.10 1 0.162
Giằ ng tườ ng trong nhà
GT1: WC4 6.48 0.100 2 1.296
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
GT1: trụ c 3 6.80 0.10 2 1.360
GT1: trụ c 3' 4.65 0.100 2 0.930
GT2: phò ng WC master và phong thay đồ 6.05 0.100 2 1.210
Giằ ng tườ ng ngoà i nhà (gờ phâ n tầ ng) 0.000
GT1: Trụ c C 11.70 0.30 2 7.020
11.70 0.09 1 1.053
GT2: Trụ c 2 6.78 0.30 2 4.068
6.78 0.29 1 1.966
GT3A: Trụ c B 2.58 0.10 2 0.516
GT3B: Trụ c B 1.07 0.10 2 0.214
GT4: Trụ c 2 4.00 0.300 2 2.400
4.000 0.29 1 1.160
GT5: Trụ c A 7.450 0.10 2 1.490
GT6: Trụ c 2', 3' 4.800 0.30 4 5.760
4.800 0.31 2 2.976
0.44 1 0.437
9 Cố t thé p sà n má i dố c, lanh tô liề n má i hắ t, má ng nướ c tấ n 0.517
đườ ng kính cố t thép >10mm chiề u cá o <= 16m
0.52 1 0.517
10 Xâ y tườ ng gạ ch ố ng (8x8x18), dà y =10cm, cao <=16m, m3 11.826
Vữ a XMPC40 cá t mịn M75, ML=1.5-2.0
Tầng 1
Khu vự c WC1,2 7.67 0.10 3.48 2 5.34
1.13 0.10 3.48 1 0.39
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 6.25 0.10 0.40 -2 -0.50
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -2 -0.18
Trừ cử a 0.85 0.10 2.20 -2 -0.37
Trừ lanh tô LT5 1.30 0.10 0.10 -2 -0.03
Khu vự c WC3 3.93 0.10 3.45 1 1.36
0.48 0.10 3.45 1 0.17
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 2.68 0.10 0.40 -1 -0.11
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -1 -0.09
Trừ cử a 0.85 0.10 2.20 -1 -0.19
Trừ lanh tô LT5 1.30 0.10 0.10 -1 -0.01
Khu vự c cử a chính 1.80 0.10 3.10 1 0.56
Tầng 2
Khu vự c WC4 7.55 0.10 3.55 1 2.68
0.20 0.10 3.55 1 0.07
Trừ phầ n gạ ch đặ c 400 5.18 0.10 0.40 -1 -0.21
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -1 -0.09
Trừ cử a 0.85 0.10 2.20 -1 -0.19
Trừ lanh tô LT3 1.30 0.10 0.10 -1 -0.01
Trụ c 3 6.78 0.10 3.50 1 2.37
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.20 -1 -0.09
Trừ phầ n gạ ch đặ c má cử a 0.40 0.10 2.26 -1 -0.09
Trừ cử a D4 1.60 0.10 2.20 -1 -0.35
Trừ lỗ chờ 1.15 0.10 2.26 -1 -0.26
Trừ lanh tô LT3 2.02 0.10 0.10 -1 -0.02
Trừ lanh tô LT3A 1.55 0.10 0.10 -1 -0.02
Trụ c 4: phía trên giằ ng tườ ng GT4 cố t +6.92 3.78 0.10 0.83 1 0.31
Tầ ng 1
Trụ c A 18.30 3.60 1 65.88
Trừ trá t dầ m 18.30 0.50 -1 (9.15)
Trừ trá t cộ t 1.20 3.10 -1 (3.72)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trụ c B 5.60 3.60 1 20.14
Trừ trá t dầ m 3.30 0.40 -1 (1.32)
Trừ trá t dầ m 2.30 0.60 -1 (1.38)
Trừ trá t cộ t 0.60 6.20 -1 (3.72)
Trụ c C 12.70 3.60 1 45.72
Trừ trá t dầ m 12.70 0.60 -1 (7.62)
Trừ trá t cộ t 0.60 3.00 -1 (1.80)
Trụ c 1 5.20 3.60 1 18.72
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ lanh tô 4.80 0.12 -1 (0.58)
Trụ c 2 7.18 3.60 1 25.85
Trừ trá t dầ m 7.18 0.60 -1 (4.31)
Trừ cử a VK2 5.20 2.42 -1 (12.58)
Trừ lanh tô 7.18 0.30 -1 (2.15)
Trụ c 4 8.58 3.60 1 30.89
Trừ trá t dầ m 3.58 0.55 -1 (1.97)
Trừ cử a D3 1.60 2.40 -1 (3.84)
Trừ lanh tô 2.00 0.10 -1 (0.20)
Trụ c 5 5.20 3.60 1 18.72
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ lanh tô 4.80 0.12 -1 (0.58)
Tầ ng 2
Trụ c A 8.25 3.62 1 29.87
Trừ trá t cộ t 0.60 3.62 -1 (2.17)
Trụ c B 4.45 4.37 1 19.42
Trừ trá t cộ t 0.60 4.37 -1 (2.62)
Trừ cử a VK3 2.46 2.42 -1 (5.94)
Trừ lanh tô 2.58 0.25 -1 (0.65)
Trụ c C 12.70 4.37 1 55.50
Trừ trá t cộ t 0.60 4.37 -1 (2.62)
Trụ c 2 7.38 4.37 1 32.25
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ lanh tô 3.64 0.25 -1 (0.91)
Trụ c 2' 5.00 3.62 1 18.10
Giữ a trụ c 3'-4 5.00 3.62 1 18.10
Trừ cử a VK1 3.60 2.39 -1 (8.60)
Trừ lanh tô 4.80 0.25 -1 (1.20)
Trụ c 4 8.71 4.37 1 38.08
Trừ cử a S2 1.59 1.94 -1 (3.08)
Trừ lanh tô 1.83 0.10 -1 (0.18)
Ban cô ng trướ c nhà 14.24 1.00 1 14.24
Ban cô ng sau trướ c nhà 28.60 0.90 1 23.17
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Ban cô ng trụ c 2/(B-C) 10.68 1.00 1 10.68
Từ cos +0,000 đến -0,450
Mặ t đứ ng trụ c C-A 5.34 0.45 1 2.40
Mặ t đứ ng trụ c A-C 9.01 0.45 1 4.05
Mặ t đứ ng trụ c 5-1 21.55 0.45 1 9.70
Mặ t đứ ng trụ c 1-5 24.00 0.45 1 10.80
Ố ng khó i 1.20 0.97 1 1.16
1.20 0.65 1 0.78
0.81 0.72 2 1.17
Tầng 1
Phò ng ngủ 1 12.80 2.80 1 35.84
5.30 3.00 1 15.90
10.74 2.50 1 26.85
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ cử a D1 1.00 2.20 -1 (2.20)
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 4.80 0.25 -1 (1.20)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -1 (0.14)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ trá t cộ t 0.20 3.00 -1 (0.60)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.80 -1 (0.84)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.50 -1 (0.75)
Phò ng ngủ 2 14.80 2.80 1 41.44
5.30 3.00 1 15.90
10.74 2.50 1 26.85
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ cử a D1 1.00 2.20 -1 (2.20)
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 4.80 0.25 -1 (1.20)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -1 (0.14)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ trá t cộ t 0.20 3.00 -1 (0.60)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.80 -1 (0.84)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.50 -1 (0.75)
Phò ng khá ch + SHC 34.69 2.80 1 97.13
Hộ p rèm cử a 7.48 0.20 1 1.50
Vị trí cầ u thang 8.47 3.48 1 29.48
Trừ cử a VK2 5.20 2.42 -1 (12.58)
Trừ lanh tô 5.20 0.30 -1 (1.56)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trừ cử a D1 1.00 2.20 -2 (4.40)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -2 (0.28)
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ cử a D3 1.60 2.40 -1 (3.84)
Trừ lanh tô 2.00 0.10 -1 (0.20)
Trừ trá t cộ t 0.50 3.00 -1 (1.50)
Trừ trá t cộ t 0.70 2.80 -1 (1.96)
Trừ trá t cộ t 0.60 3.48 -1 (2.09)
WC1, WC2 13.60 2.50 2 68.00
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -2 (3.74)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -2 (0.26)
Trừ trá t cộ t 0.30 2.50 -1 (0.75)
WC3 7.66 2.50 1 19.15
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -2 (3.74)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -2 (0.26)
Trừ trá t cộ t 0.20 2.50 -1 (0.50)
Tầng 2
Phò ng ngủ 3 16.46 2.80 1 46.09
Hộ p rèm cử a 5.30 0.20 1 1.06
8.85 2.50 1 22.13
Trừ cử a VK1 3.60 2.39 -1 (8.60)
Trừ lanh tô 4.80 0.25 -1 (1.20)
Trừ cử a D1 1.00 2.00 -1 (2.00)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -1 (0.14)
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ trá t cộ t 0.60 2.80 -1 (1.68)
Phò ng ngủ Master 39.86 3.10 1 123.57
Hộ p rèm cử a 7.48 0.20 1 1.50
Trừ cử a VK1 3.60 2.42 -1 (8.71)
Trừ lanh tô 3.64 0.25 -1 (0.91)
Trừ cử a VK3 2.46 2.42 -1 (5.94)
Trừ lanh tô 2.58 0.25 -1 (0.65)
Trừ cử a D1 1.00 2.00 -1 (2.00)
Trừ lanh tô 1.40 0.10 -1 (0.14)
Trừ cử a D4 1.60 2.20 -1 (3.52)
Trừ lanh tô 2.02 0.15 -1 (0.30)
Trừ lỗ chờ 1.15 2.26 -1 (2.60)
Trừ lanh tô 1.55 0.10 -1 (0.16)
Trừ trá t cộ t 0.50 3.30 -1 (1.65)
Trừ trá t cộ t 1.20 3.10 -1 (3.72)
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Phò ng thay đồ 14.66 2.80 1 41.05
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ lỗ chờ 1.15 2.26 -1 (2.60)
Trừ lanh tô 1.55 0.10 -1 (0.16)
Trừ trá t cộ t 0.20 2.80 -1 (0.56)
WC 4 12.65 2.58 1 32.64
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ trá t cộ t 0.20 2.58 -1 (0.52)
WC Master 15.76 3.35 1 52.80
Trừ cử a D2 0.85 2.20 -1 (1.87)
Trừ lanh tô 1.30 0.10 -1 (0.13)
Trừ cử a S2 1.59 1.94 -1 (3.08)
Trừ lanh tô 1.83 0.10 -1 (0.18)
Trừ trá t cộ t 0.20 3.35 -1 (0.67)
Trát má cửa
Má cử a tườ ng 100
Tầ ng 1
D2 4.40 3 13.20
Tầ ng 2
D2 4.40 2 8.80
Lỗ chờ 1150x2260 4.52 1 4.52
S2 5.47 1 5.47
Má cử a tườ ng 200
Tầ ng 1
VK1 4.84 2 9.68
VK2 4.84 1 4.84
D1 4.40 2 8.80
D3 4.80 1 4.80
Tầ ng 2
VK1 4.84 2 9.68
VK3 4.84 1 4.84
D1 4.40 1 4.40
D4 4.40 1 4.40
Trá t trụ cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1.5 cm,
19 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n m2 152.75
ML=0.7-1.4
Trá t thà nh dầ m
25.74 1 25.74
Trá t cộ t
36.63 1 36.63
Kích thước (m) Số cấu Tổng số Khối lượng Tổng khối
STT Nội dung công việc Đơn vị cấu Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện từng phần lượng
kiện
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trá t thà nh lanh tô
16.43 1 16.43
Trá t đá y lanh tô
Tầ ng 1
LT1 5.20 0.20 1 1.04
LT2 1.60 0.20 1 0.32
LT3 3.60 0.30 2 2.16
LT4 1.00 0.20 2 0.40
LT5 0.85 0.10 3 0.26
Tầ ng 2
LT1 3.60 0.20 1 0.72
LT2 3.60 0.20 1 0.72
LT3 0.85 0.10 2 0.17
LT3A 1.15 0.10 1 0.11
LT4 1.00 0.20 1 0.20
LT5 1.60 0.10 1 0.16
LT6 2.46 0.20 1 0.49
LT7 1.59 0.46 1 0.73
Đá y sê nô
Trụ c A 8.07 0.95 1 7.67
Trụ c B 6.68 0.95 1 6.35
Trụ c C 12.30 0.95 1 11.69
Trụ c 2 8.25 0.95 1 7.84
Trụ c 2' 5.95 0.95 1 5.65
Giữ a trụ c 3'-4 5.95 0.95 1 5.65
Trụ c 4 8.25 1.50 1 12.38
Thà nh sê nô
Trụ c A 9.97 0.15 1 1.50
Trụ c B 6.68 0.15 1 1.00
Trụ c C 14.75 0.15 1 2.21
Trụ c 2 9.20 0.15 1 1.38
Trụ c 2' 5.95 0.15 1 0.89
Giữ a trụ c 3'-4 5.95 0.15 1 0.89
Trụ c 4 9.20 0.15 1 1.38
Trá t trụ cộ t, lam đứ ng, cầ u thang chiề u dà y trá t 1.5 cm,
20 XMPC30, vữ a XM cá t mịn M75 - cá t có mô đun độ lớ n m2 -
ML=0.7-1.4
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT PHẦN CỐT THÉP MÓNG BIỆT THỰ GL 8 MẪU M3
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đài móng, giằng móng, dầm móng, giằng tường
Thép đế móng-vỉ móng
Mó ng M-1
5 1 1900 10 14 70 1,900 1,900 133.000 0.617 81.999
5 2 1900 10 14 70 1,900 1,900 133.000 0.617 81.999
Mó ng M-2
1 1 1100 10 7 7 1,100 1,100 7.700 0.617 4.747
1 2 1100 10 7 7 1,100 1,100 7.700 0.617 4.747
Mó ng M-3
3 1 1700 10 7 21 1,700 1,700 35.700 0.617 22.010
3 2 1100 10 10 30 1,100 1,100 33.000 0.617 20.346
Mó ng M-4
2 1 1700 10 8 16 1,700 1,700 27.200 0.617 16.770
2 2 200 1400 10 12 24 1,400 1,400 33.600 0.617 20.716
Mó ng M-5
2 1 1700 10 12 24 1,700 1,700 40.800 0.617 25.155
2 2 1700 10 12 24 1,700 1,700 40.800 0.617 25.155
Page 74
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Thép Dầm móng
Thép Dầ m mó ng DM1 (số lượ ng:01, L=12.7m)
Page 75
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 7350 300 18 3 3 7,950 540 0 7,950 23.850 1.998 47.642
Page 76
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 190 1840 190 12 2 2 2,220 360 0 2,220 4.440 0.888 3.942
Giằ ng tườ ng
Page 77
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Thép cột
Cổ cột-chân cột GL8-06 442.424
GL8-06 Cổ cộ t C1
4 2 150 250 50 6 10 40 900 900 36.000 0.222 7.990
4 1 300 2000 20 3 12 2,300 2,300 27.600 2.466 68.066
4 1 300 2000 20 3 12 2,300 2,300 27.600 2.466 68.066
GL8-06 Cổ cộ t C1A, C1B
3 2 150 350 50 6 10 30 1,100 1,100 33.000 0.222 7.324
3 1 300 2000 20 3 9 2,300 2,300 20.700 2.466 51.049
3 1 300 2000 20 3 9 2,300 2,300 20.700 2.466 51.049
GL8-06 Cổ cộ t C2
2 2 150 250 50 6 10 20 900 900 18.000 0.222 3.995
2 1 300 2000 18 2 4 2,300 2,300 9.200 1.998 18.378
2 1 300 2000 18 2 4 2,300 2,300 9.200 1.998 18.378
GL8-06 Cổ cộ t C2A
2 2 150 250 50 6 10 20 900 900 18.000 0.222 3.995
2 1 300 2000 18 2 4 2,300 2,300 9.200 1.998 18.378
2 1 300 2000 18 2 4 2,300 2,300 9.200 1.998 18.378
GL8-06 Cổ cộ t C3
2 2 150 250 50 6 10 20 900 900 18.000 0.222 3.995
2 1 300 2000 20 3 6 2,300 2,300 13.800 2.466 34.033
Page 78
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
2 1 300 2000 20 3 6 2,300 2,300 13.800 2.466 34.033
GL8-06 trụ cộ t (TR1)
4 2 150 150 50 6 4 16 700 700 11.200 0.222 2.486
4 1 200 1700 12 2 8 1,900 1,900 15.200 0.888 13.495
4 1 200 1700 12 2 8 1,900 1,900 15.200 0.888 13.495
GL8-06 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 4 4 700 700 2.800 0.222 0.621
1 1 200 1270 12 2 2 1,470 1,470 2.940 0.888 2.610
1 1 200 1270 12 2 2 1,470 1,470 2.940 0.888 2.610
Cổ cột-chân cột GL8-07 448.937
GL8-07 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1990 20 3 3 2,290 2,290 6.870 2.466 16.942
1 1 300 1990 20 3 3 2,290 2,290 6.870 2.466 16.942
GL8-07 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 2050 20 3 3 2,350 2,350 7.050 2.466 17.386
1 1 300 2050 20 3 3 2,350 2,350 7.050 2.466 17.386
GL8-07 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2540 20 3 3 2,840 2,840 8.520 2.466 21.012
1 1 300 2540 20 3 3 2,840 2,840 8.520 2.466 21.012
GL8-07 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 10 10 1,100 1,100 11.000 0.222 2.441
1 1 300 2190 20 3 3 2,490 2,490 7.470 2.466 18.422
Page 79
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2190 20 3 3 2,490 2,490 7.470 2.466 18.422
GL8-07 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2250 20 3 3 2,550 2,550 7.650 2.466 18.866
1 1 300 2250 20 3 3 2,550 2,550 7.650 2.466 18.866
GL8-07 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1860 18 2 2 2,160 2,160 4.320 1.998 8.630
1 1 300 1860 18 2 2 2,160 2,160 4.320 1.998 8.630
GL8-07 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1900 18 2 2 2,200 2,200 4.400 1.998 8.789
1 1 300 1900 18 2 2 2,200 2,200 4.400 1.998 8.789
GL8-07 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2290 18 2 2 2,590 2,590 5.180 1.998 10.347
1 1 300 2290 18 2 2 2,590 2,590 5.180 1.998 10.347
GL8-07 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1840 18 2 2 2,140 2,140 4.280 1.998 8.550
1 1 300 1840 18 2 2 2,140 2,140 4.280 1.998 8.550
GL8-07 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1930 20 3 3 2,230 2,230 6.690 2.466 16.499
1 1 300 1930 20 3 3 2,230 2,230 6.690 2.466 16.499
Page 80
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-07 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1860 20 3 3 2,160 2,160 6.480 2.466 15.981
1 1 300 1860 20 3 3 2,160 2,160 6.480 2.466 15.981
GL8-07 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 10 10 900 900 9.000 0.222 1.998
1 1 300 2140 20 3 3 2,440 2,440 7.320 2.466 18.052
1 1 300 2140 20 3 3 2,440 2,440 7.320 2.466 18.052
GL8-07 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1890 20 3 3 2,190 2,190 6.570 2.466 16.203
1 1 300 1890 20 3 3 2,190 2,190 6.570 2.466 16.203
GL8-07 trụ cộ t (TR1): Chiều dà i lấ y trung bình
4 2 150 150 50 6 3 12 700 700 8.400 0.222 1.864
4 1 200 1540 12 2 8 1,740 1,740 13.920 0.888 12.358
4 1 200 1540 12 2 8 1,740 1,740 13.920 0.888 12.358
GL8-07 trụ cộ t (TR1A): Chiều dà i lấ y trung bình
1 2 150 150 50 6 3 3 700 700 2.100 0.222 0.466
1 1 200 1110 12 2 2 1,310 1,310 2.620 0.888 2.326
1 1 200 1110 12 2 2 1,310 1,310 2.620 0.888 2.326
Cổ cột-chân cột GL8-08 484.732
GL8-08 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 2050 20 3 3 2,350 2,350 7.050 2.466 17.386
1 1 300 2050 20 3 3 2,350 2,350 7.050 2.466 17.386
Page 81
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-08 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2230 20 3 3 2,530 2,530 7.590 2.466 18.718
1 1 300 2230 20 3 3 2,530 2,530 7.590 2.466 18.718
GL8-08 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2730 20 3 3 3,030 3,030 9.090 2.466 22.417
1 1 300 2730 20 3 3 3,030 3,030 9.090 2.466 22.417
GL8-08 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2370 20 3 3 2,670 2,670 8.010 2.466 19.754
1 1 300 2370 20 3 3 2,670 2,670 8.010 2.466 19.754
GL8-08 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 10 10 1,100 1,100 11.000 0.222 2.441
1 1 300 2180 20 3 3 2,480 2,480 7.440 2.466 18.348
1 1 300 2180 20 3 3 2,480 2,480 7.440 2.466 18.348
GL8-08 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1950 18 2 2 2,250 2,250 4.500 1.998 8.989
1 1 300 1950 18 2 2 2,250 2,250 4.500 1.998 8.989
GL8-08 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2260 18 2 2 2,560 2,560 5.120 1.998 10.228
1 1 300 2260 18 2 2 2,560 2,560 5.120 1.998 10.228
GL8-08 Cổ cộ t C2A(B-1)
Page 82
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2550 18 2 2 2,850 2,850 5.700 1.998 11.386
1 1 300 2550 18 2 2 2,850 2,850 5.700 1.998 11.386
GL8-08 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1970 18 2 2 2,270 2,270 4.540 1.998 9.069
1 1 300 1970 18 2 2 2,270 2,270 4.540 1.998 9.069
GL8-08 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2350 20 3 3 2,650 2,650 7.950 2.466 19.606
1 1 300 2350 20 3 3 2,650 2,650 7.950 2.466 19.606
GL8-08 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1980 20 3 3 2,280 2,280 6.840 2.466 16.868
1 1 300 1980 20 3 3 2,280 2,280 6.840 2.466 16.868
GL8-08 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
GL8-08 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1970 20 3 3 2,270 2,270 6.810 2.466 16.794
1 1 300 1970 20 3 3 2,270 2,270 6.810 2.466 16.794
GL8-08 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 5 20 700 700 14.000 0.222 3.107
Page 83
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 200 1650 12 2 8 1,850 1,850 14.800 0.888 13.140
1 1 200 1650 12 2 8 1,850 1,850 14.800 0.888 13.140
GL8-08 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 4 4 700 700 2.800 0.222 0.621
1 1 200 1220 12 2 2 1,420 1,420 2.840 0.888 2.521
1 1 200 1220 12 2 2 1,420 1,420 2.840 0.888 2.521
Cổ cột-chân cột GL8-09 459.803
GL8-09 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 1970 20 3 3 2,270 2,270 6.810 2.466 16.794
1 1 300 1970 20 3 3 2,270 2,270 6.810 2.466 16.794
GL8-09 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2320 20 3 3 2,620 2,620 7.860 2.466 19.384
1 1 300 2320 20 3 3 2,620 2,620 7.860 2.466 19.384
GL8-09 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2240 20 3 3 2,540 2,540 7.620 2.466 18.792
1 1 300 2240 20 3 3 2,540 2,540 7.620 2.466 18.792
GL8-09 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2290 20 3 3 2,590 2,590 7.770 2.466 19.162
1 1 300 2290 20 3 3 2,590 2,590 7.770 2.466 19.162
GL8-09 Cổ cộ t C1A (C-4)
Page 84
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 350 50 6 9 9 1,100 1,100 9.900 0.222 2.197
1 1 300 1940 20 3 3 2,240 2,240 6.720 2.466 16.573
1 1 300 1940 20 3 3 2,240 2,240 6.720 2.466 16.573
GL8-09 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1860 18 2 2 2,160 2,160 4.320 1.998 8.630
1 1 300 1860 18 2 2 2,160 2,160 4.320 1.998 8.630
GL8-09 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2390 18 2 2 2,690 2,690 5.380 1.998 10.747
1 1 300 2390 18 2 2 2,690 2,690 5.380 1.998 10.747
GL8-09 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2370 18 2 2 2,670 2,670 5.340 1.998 10.667
1 1 300 2370 18 2 2 2,670 2,670 5.340 1.998 10.667
GL8-09 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1880 18 2 2 2,180 2,180 4.360 1.998 8.709
1 1 300 1880 18 2 2 2,180 2,180 4.360 1.998 8.709
GL8-09 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 10 10 900 900 9.000 0.222 1.998
1 1 300 2210 20 3 3 2,510 2,510 7.530 2.466 18.570
1 1 300 2210 20 3 3 2,510 2,510 7.530 2.466 18.570
GL8-09 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
Page 85
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 1880 20 3 3 2,180 2,180 6.540 2.466 16.129
1 1 300 1880 20 3 3 2,180 2,180 6.540 2.466 16.129
GL8-09 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2350 20 3 3 2,650 2,650 7.950 2.466 19.606
1 1 300 2350 20 3 3 2,650 2,650 7.950 2.466 19.606
GL8-09 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1910 20 3 3 2,210 2,210 6.630 2.466 16.351
1 1 300 1910 20 3 3 2,210 2,210 6.630 2.466 16.351
GL8-09 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 4 16 700 700 11.200 0.222 2.486
1 1 200 1560 12 2 8 1,760 1,760 14.080 0.888 12.500
1 1 200 1560 12 2 8 1,760 1,760 14.080 0.888 12.500
GL8-09 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 4 4 700 700 2.800 0.222 0.621
1 1 200 1130 12 2 2 1,330 1,330 2.660 0.888 2.362
1 1 200 1130 12 2 2 1,330 1,330 2.660 0.888 2.362
Cổ cột-chân cột GL8-10 518.170
GL8-10 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
GL8-10 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
Page 86
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2310 20 3 3 2,610 2,610 7.830 2.466 19.310
1 1 300 2310 20 3 3 2,610 2,610 7.830 2.466 19.310
GL8-10 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2580 20 3 3 2,880 2,880 8.640 2.466 21.308
1 1 300 2580 20 3 3 2,880 2,880 8.640 2.466 21.308
GL8-10 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 12 12 1,100 1,100 13.200 0.222 2.930
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
GL8-10 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 10 10 1,100 1,100 11.000 0.222 2.441
1 1 300 2220 20 3 3 2,520 2,520 7.560 2.466 18.644
1 1 300 2220 20 3 3 2,520 2,520 7.560 2.466 18.644
GL8-10 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 10 10 900 900 9.000 0.222 1.998
1 1 300 2220 18 2 2 2,520 2,520 5.040 1.998 10.068
1 1 300 2220 18 2 2 2,520 2,520 5.040 1.998 10.068
GL8-10 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2805 18 2 2 3,105 3,105 6.210 1.998 12.405
1 1 300 2805 18 2 2 3,105 3,105 6.210 1.998 12.405
GL8-10 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2460 18 2 2 2,760 2,760 5.520 1.998 11.027
Page 87
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2460 18 2 2 2,760 2,760 5.520 1.998 11.027
GL8-10 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 10 10 900 900 9.000 0.222 1.998
1 1 300 2115 18 2 2 2,415 2,415 4.830 1.998 9.648
1 1 300 2115 18 2 2 2,415 2,415 4.830 1.998 9.648
GL8-10 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2235 20 3 3 2,535 2,535 7.605 2.466 18.755
1 1 300 2235 20 3 3 2,535 2,535 7.605 2.466 18.755
GL8-10 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2525 20 3 3 2,825 2,825 8.475 2.466 20.901
1 1 300 2525 20 3 3 2,825 2,825 8.475 2.466 20.901
GL8-10 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2570 20 3 3 2,870 2,870 8.610 2.466 21.234
1 1 300 2570 20 3 3 2,870 2,870 8.610 2.466 21.234
GL8-10 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2240 20 3 3 2,540 2,540 7.620 2.466 18.792
1 1 300 2240 20 3 3 2,540 2,540 7.620 2.466 18.792
GL8-10 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 6 24 700 700 16.800 0.222 3.729
1 1 200 1815 12 2 8 2,015 2,015 16.120 0.888 14.312
1 1 200 1815 12 2 8 2,015 2,015 16.120 0.888 14.312
Page 88
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-10 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 6 6 700 700 4.200 0.222 0.932
1 1 200 1385 12 2 2 1,585 1,585 3.170 0.888 2.814
1 1 200 1385 12 2 2 1,585 1,585 3.170 0.888 2.814
Cổ cột-chân cột GL8-11 491.470
GL8-11 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2280 20 3 3 2,580 2,580 7.740 2.466 19.088
1 1 300 2280 20 3 3 2,580 2,580 7.740 2.466 19.088
GL8-11 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2370 20 3 3 2,670 2,670 8.010 2.466 19.754
1 1 300 2370 20 3 3 2,670 2,670 8.010 2.466 19.754
GL8-11 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 11 11 1,100 1,100 12.100 0.222 2.686
1 1 300 2360 20 3 3 2,660 2,660 7.980 2.466 19.680
1 1 300 2360 20 3 3 2,660 2,660 7.980 2.466 19.680
GL8-11 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 9 9 1,100 1,100 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2030 20 3 3 2,330 2,330 6.990 2.466 17.238
1 1 300 2030 20 3 3 2,330 2,330 6.990 2.466 17.238
GL8-11 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 10 10 1,100 1,100 11.000 0.222 2.441
1 1 300 2180 20 3 3 2,480 2,480 7.440 2.466 18.348
Page 89
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2180 20 3 3 2,480 2,480 7.440 2.466 18.348
GL8-11 Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 8 8 900 900 7.200 0.222 1.598
1 1 300 1910 18 2 2 2,210 2,210 4.420 1.998 8.829
1 1 300 1910 18 2 2 2,210 2,210 4.420 1.998 8.829
GL8-11 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
GL8-11 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2600 18 2 2 2,900 2,900 5.800 1.998 11.586
1 1 300 2600 18 2 2 2,900 2,900 5.800 1.998 11.586
GL8-11 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2290 18 2 2 2,590 2,590 5.180 1.998 10.347
1 1 300 2290 18 2 2 2,590 2,590 5.180 1.998 10.347
GL8-11 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2420 20 3 3 2,720 2,720 8.160 2.466 20.124
1 1 300 2420 20 3 3 2,720 2,720 8.160 2.466 20.124
GL8-11 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2390 20 3 3 2,690 2,690 8.070 2.466 19.902
1 1 300 2390 20 3 3 2,690 2,690 8.070 2.466 19.902
Page 90
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-11 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2460 20 3 3 2,760 2,760 8.280 2.466 20.420
1 1 300 2460 20 3 3 2,760 2,760 8.280 2.466 20.420
GL8-11 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 9 9 900 900 8.100 0.222 1.798
1 1 300 2020 20 3 3 2,320 2,320 6.960 2.466 17.164
1 1 300 2020 20 3 3 2,320 2,320 6.960 2.466 17.164
GL8-11 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 4 16 700 700 11.200 0.222 2.486
1 1 200 1610 12 2 8 1,810 1,810 14.480 0.888 12.856
1 1 200 1610 12 2 8 1,810 1,810 14.480 0.888 12.856
GL8-11 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 4 4 700 700 2.800 0.222 0.621
1 1 200 1180 12 2 2 1,380 1,380 2.760 0.888 2.450
1 1 200 1180 12 2 2 1,380 1,380 2.760 0.888 2.450
Cổ cột-chân cột GL8-11A 537.657
GL8-11A Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2420 20 3 3 2,720 2,720 8.160 2.466 20.124
1 1 300 2420 20 3 3 2,720 2,720 8.160 2.466 20.124
GL8-11A Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2620 20 3 3 2,920 2,920 8.760 2.466 21.603
1 1 300 2620 20 3 3 2,920 2,920 8.760 2.466 21.603
Page 91
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
GL8-11A Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
GL8-11A Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2600 20 3 3 2,900 2,900 8.700 2.466 21.456
1 1 300 2600 20 3 3 2,900 2,900 8.700 2.466 21.456
GL8-11A Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 12 12 1,100 1,100 13.200 0.222 2.930
1 1 300 2430 20 3 3 2,730 2,730 8.190 2.466 20.198
1 1 300 2430 20 3 3 2,730 2,730 8.190 2.466 20.198
GL8-11A Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2300 18 2 2 2,600 2,600 5.200 1.998 10.387
1 1 300 2300 18 2 2 2,600 2,600 5.200 1.998 10.387
GL8-11A Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 11 11 900 900 9.900 0.222 2.197
1 1 300 2230 18 2 2 2,530 2,530 5.060 1.998 10.108
1 1 300 2230 18 2 2 2,530 2,530 5.060 1.998 10.108
GL8-11A Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2420 18 2 2 2,720 2,720 5.440 1.998 10.867
1 1 300 2420 18 2 2 2,720 2,720 5.440 1.998 10.867
GL8-11A Cổ cộ t C2(A-5)
Page 92
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2650 18 2 2 2,950 2,950 5.900 1.998 11.786
1 1 300 2650 18 2 2 2,950 2,950 5.900 1.998 11.786
GL8-11A Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2560 20 3 3 2,860 2,860 8.580 2.466 21.160
1 1 300 2560 20 3 3 2,860 2,860 8.580 2.466 21.160
GL8-11A Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2400 20 3 3 2,700 2,700 8.100 2.466 19.976
1 1 300 2400 20 3 3 2,700 2,700 8.100 2.466 19.976
GL8-11A Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2650 20 3 3 2,950 2,950 8.850 2.466 21.825
1 1 300 2650 20 3 3 2,950 2,950 8.850 2.466 21.825
GL8-11A Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2400 20 3 3 2,700 2,700 8.100 2.466 19.976
1 1 300 2400 20 3 3 2,700 2,700 8.100 2.466 19.976
GL8-11A trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 7 28 700 700 19.600 0.222 4.350
1 1 200 1930 12 2 8 2,130 2,130 17.040 0.888 15.128
1 1 200 1930 12 2 8 2,130 2,130 17.040 0.888 15.128
GL8-11A trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 6 6 700 700 4.200 0.222 0.932
Page 93
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 200 1500 12 2 2 1,700 1,700 3.400 0.888 3.019
1 1 200 1500 12 2 2 1,700 1,700 3.400 0.888 3.019
Cổ cột-chân cột GL8-12 559.805
GL8-12 Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2490 20 3 3 2,790 2,790 8.370 2.466 20.642
1 1 300 2490 20 3 3 2,790 2,790 8.370 2.466 20.642
GL8-12 Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2610 20 3 3 2,910 2,910 8.730 2.466 21.529
1 1 300 2610 20 3 3 2,910 2,910 8.730 2.466 21.529
GL8-12 Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2710 20 3 3 3,010 3,010 9.030 2.466 22.269
1 1 300 2710 20 3 3 3,010 3,010 9.030 2.466 22.269
GL8-12 Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2570 20 3 3 2,870 2,870 8.610 2.466 21.234
1 1 300 2570 20 3 3 2,870 2,870 8.610 2.466 21.234
GL8-12 Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2700 20 3 3 3,000 3,000 9.000 2.466 22.195
1 1 300 2700 20 3 3 3,000 3,000 9.000 2.466 22.195
GL8-12 Cổ cộ t C2A (B-5)
Page 94
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2480 18 2 2 2,780 2,780 5.560 1.998 11.107
1 1 300 2480 18 2 2 2,780 2,780 5.560 1.998 11.107
GL8-12 Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2690 18 2 2 2,990 2,990 5.980 1.998 11.946
1 1 300 2690 18 2 2 2,990 2,990 5.980 1.998 11.946
GL8-12 Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2730 18 2 2 3,030 3,030 6.060 1.998 12.105
1 1 300 2730 18 2 2 3,030 3,030 6.060 1.998 12.105
GL8-12 Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2420 18 2 2 2,720 2,720 5.440 1.998 10.867
1 1 300 2420 18 2 2 2,720 2,720 5.440 1.998 10.867
GL8-12 Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
GL8-12 Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
GL8-12 Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
Page 95
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
GL8-12 Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 12 12 900 900 10.800 0.222 2.397
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
1 1 300 2500 20 3 3 2,800 2,800 8.400 2.466 20.716
GL8-12 trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 8 32 700 700 22.400 0.222 4.972
1 1 200 2120 12 2 8 2,320 2,320 18.560 0.888 16.478
1 1 200 2120 12 2 8 2,320 2,320 18.560 0.888 16.478
GL8-12 trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 8 8 700 700 5.600 0.222 1.243
1 1 200 1690 12 2 2 1,890 1,890 3.780 0.888 3.356
1 1 200 1690 12 2 2 1,890 1,890 3.780 0.888 3.356
Cổ cột-chân cột GL8-12A 572.821
GL8-12A Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2590 20 3 3 2,890 2,890 8.670 2.466 21.382
1 1 300 2590 20 3 3 2,890 2,890 8.670 2.466 21.382
GL8-12A Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2730 20 3 3 3,030 3,030 9.090 2.466 22.417
1 1 300 2730 20 3 3 3,030 3,030 9.090 2.466 22.417
GL8-12A Cổ cộ t C1A(C-2)
Page 96
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2620 20 3 3 2,920 2,920 8.760 2.466 21.603
1 1 300 2620 20 3 3 2,920 2,920 8.760 2.466 21.603
GL8-12A Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 12 12 1,100 1,100 13.200 0.222 2.930
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
1 1 300 2520 20 3 3 2,820 2,820 8.460 2.466 20.864
GL8-12A Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 13 13 1,100 1,100 14.300 0.222 3.174
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
1 1 300 2660 20 3 3 2,960 2,960 8.880 2.466 21.899
GL8-12A Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
GL8-12A Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2810 18 2 2 3,110 3,110 6.220 1.998 12.425
1 1 300 2810 18 2 2 3,110 3,110 6.220 1.998 12.425
GL8-12A Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2720 18 2 2 3,020 3,020 6.040 1.998 12.065
1 1 300 2720 18 2 2 3,020 3,020 6.040 1.998 12.065
GL8-12A Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
Page 97
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2640 18 2 2 2,940 2,940 5.880 1.998 11.746
1 1 300 2640 18 2 2 2,940 2,940 5.880 1.998 11.746
GL8-12A Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2710 20 3 3 3,010 3,010 9.030 2.466 22.269
1 1 300 2710 20 3 3 3,010 3,010 9.030 2.466 22.269
GL8-12A Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2680 20 3 3 2,980 2,980 8.940 2.466 22.047
1 1 300 2680 20 3 3 2,980 2,980 8.940 2.466 22.047
GL8-12A Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2750 20 3 3 3,050 3,050 9.150 2.466 22.565
1 1 300 2750 20 3 3 3,050 3,050 9.150 2.466 22.565
GL8-12A Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2610 20 3 3 2,910 2,910 8.730 2.466 21.529
1 1 300 2610 20 3 3 2,910 2,910 8.730 2.466 21.529
GL8-12A trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 8 32 700 700 22.400 0.222 4.972
1 1 200 2220 12 2 8 2,420 2,420 19.360 0.888 17.188
1 1 200 2220 12 2 8 2,420 2,420 19.360 0.888 17.188
GL8-12A trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 8 8 700 700 5.600 0.222 1.243
1 1 200 1790 12 2 2 1,990 1,990 3.980 0.888 3.534
Page 98
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 200 1790 12 2 2 1,990 1,990 3.980 0.888 3.534
Cổ cột-chân cột GL8-12B 583.066
GL8-12B Cổ cộ t C1 (B-3')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2760 20 3 3 3,060 3,060 9.180 2.466 22.639
1 1 300 2760 20 3 3 3,060 3,060 9.180 2.466 22.639
GL8-12B Cổ cộ t C1 (B-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
GL8-12B Cổ cộ t C1A(C-2)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2700 20 3 3 3,000 3,000 9.000 2.466 22.195
1 1 300 2700 20 3 3 3,000 3,000 9.000 2.466 22.195
GL8-12B Cổ cộ t C1B (C-3)
1 2 150 350 50 6 14 14 1,100 1,100 15.400 0.222 3.418
1 1 300 2820 20 3 3 3,120 3,120 9.360 2.466 23.083
1 1 300 2820 20 3 3 3,120 3,120 9.360 2.466 23.083
GL8-12B Cổ cộ t C1A (C-4)
1 2 150 350 50 6 15 15 1,100 1,100 16.500 0.222 3.662
1 1 300 2860 20 3 3 3,160 3,160 9.480 2.466 23.379
1 1 300 2860 20 3 3 3,160 3,160 9.480 2.466 23.379
GL8-12B Cổ cộ t C2A (B-5)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
Page 99
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2680 18 2 2 2,980 2,980 5.960 1.998 11.906
1 1 300 2680 18 2 2 2,980 2,980 5.960 1.998 11.906
GL8-12B Cổ cộ t C2(A-1)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2650 18 2 2 2,950 2,950 5.900 1.998 11.786
1 1 300 2650 18 2 2 2,950 2,950 5.900 1.998 11.786
GL8-12B Cổ cộ t C2A(B-1)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
1 1 300 2590 18 2 2 2,890 2,890 5.780 1.998 11.546
GL8-12B Cổ cộ t C2(A-5)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2600 18 2 2 2,900 2,900 5.800 1.998 11.586
1 1 300 2600 18 2 2 2,900 2,900 5.800 1.998 11.586
GL8-12B Cổ cộ t C3(A-2')
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2650 20 3 3 2,950 2,950 8.850 2.466 21.825
1 1 300 2650 20 3 3 2,950 2,950 8.850 2.466 21.825
GL8-12B Cổ cộ t C3(A-3')
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2740 20 3 3 3,040 3,040 9.120 2.466 22.491
1 1 300 2740 20 3 3 3,040 3,040 9.120 2.466 22.491
GL8-12B Cổ cộ t C1(B-2)
1 2 150 250 50 6 13 13 900 900 11.700 0.222 2.597
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
Page 100
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 1 300 2640 20 3 3 2,940 2,940 8.820 2.466 21.751
GL8-12B Cổ cộ t C1(B-4)
1 2 150 250 50 6 14 14 900 900 12.600 0.222 2.797
1 1 300 2690 20 3 3 2,990 2,990 8.970 2.466 22.121
1 1 300 2690 20 3 3 2,990 2,990 8.970 2.466 22.121
GL8-12B trụ cộ t (TR1)
1 2 150 150 50 6 9 36 700 700 25.200 0.222 5.593
1 1 200 2290 12 2 8 2,490 2,490 19.920 0.888 17.685
1 1 200 2290 12 2 8 2,490 2,490 19.920 0.888 17.685
GL8-12B trụ cộ t (TR1A)
1 2 150 150 50 6 9 9 700 700 6.300 0.222 1.398
1 1 200 1860 12 2 2 2,060 2,060 4.120 0.888 3.658
1 1 200 1860 12 2 2 2,060 2,060 4.120 0.888 3.658
Tổng khối lượng cốt thép móng mẫu M3 biệt thự GL8 (tấn) cho 01 căn 7,567.763
1/ Cốt thép móng, dầm móng đường kính cốt thép <=10 mm 0.820
D=6 76.470
D=8 347.865
D=10 395.755
2/ Cốt thép móng, dầm móng đường kính cốt thép <=18 mm 1.644
D=12 55.044
D=14 101.313
D=16 -
D=18 707.164
D=20 780.167
Cốt thép cột,trụ GL8-06
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.030
D=6 30.408
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.412
Page 101
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
D=12 32.210
D=18 73.511
D=20 306.296
Cốt thép cột,trụ GL8-07
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.028
D=6 28.210
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.421
D=12 29.369
D=18 72.632
D=20 318.725
Cốt thép cột,trụ GL8-08
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.033
D=6 32.849
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.452
D=12 31.322
D=18 79.344
D=20 341.217
Cốt thép cột,trụ GL8-09
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.030
D=6 29.853
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.430
D=12 29.724
D=18 77.506
D=20 322.720
Cốt thép cột,trụ GL8-10
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.037
D=6 36.578
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.482
D=12 34.252
D=18 86.296
D=20 361.044
Cốt thép cột,trụ GL8-11
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.033
D=6 32.805
Page 102
Số lượng
Số thanh/ Chiều dài Tổng Tổng
lượng Số Loại Đường 1 thanh Chiều dài Số đoạn chiều chiều dài Đơn trọng Tổng khối
Tên cấu kiện cấu hiệu thanh Hình dạng - kích thước kính đoạn nối dài 1
(mm) 1 Cấu Toàn chưa nối (mm) nối
thanh
toàn bộ (kg/m) lượng (kg)
kiện kiện bộ (mm) (m)
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.459
D=12 30.612
D=18 84.618
D=20 343.436
Cốt thép cột,trụ GL8-11A
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.039
D=6 38.931
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.499
D=12 36.294
D=18 86.296
D=20 376.137
Cốt thép cột,trụ GL8-12
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.042
D=6 41.594
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.518
D=12 39.668
D=18 92.049
D=20 386.495
Cốt thép cột,trụ GL8-12A
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.043
D=6 42.659
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.530
D=12 41.443
D=18 95.564
D=20 393.154
Cốt thép cột,trụ GL8-12B
1/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m 0.044
D=6 44.258
2/ Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m 0.539
D=12 42.686
D=18 93.647
D=20 402.476
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
ĐẠI DIỆN BQLDA ĐẠI DIỆN TVGS ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
Page 104
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P BIỆ T THỰ ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N ĐẦ U TƯ VÀ KINH DOANH VẬ T LIỆ U NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG PHẦN BỂ CÂN BẰNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
** PHẦN VIỆC THEO PHỤ LỤC 01
I KẾT CẤU BỂ CÂN BẰNG
1 Đà o mó ng bằ ng má y đà o <0,8m3 đấ t cấ p II m2 0.000
2 Đầ m đấ t đá y bể, hệ số đầ m chặ t K=0.9 m2 10.800
Bể câ n bằ ng 4.500 2.400 1 10.800
3 Bê tô ng ló t mó ng, má c 100, thương phẩ m đổ thủ cô ng, độ sụ t m3 0.820
10+/-2cm
Bể câ n bằ ng 4.100 2.000 0.100 1 0.820
4 Bê tô ng thương phẩ m, bê tô ng bể , cấ p độ bề n B20, đá 1x2, m3 5.508
độ sụ t 14+/-2cm (bê tô ng đá y, nắ p bể )
Bể câ n bằ ng
- Đá y bể 3.900 1.900 0.200 1 1.482
- Thà nh bể dà i (tính phủ bì) 3.900 0.200 1.200 2 1.872
- Thà nh bể ngắ n (tính lọ t lò ng) 1.500 0.200 1.200 3 1.080
- Nắ p 3.900 1.900 0.150 1 1.112
- Trừ lỗ thă m 0.600 0.600 0.150 -1 -0.054
. 0.700 0.700 0.150 -1 -0.073
- Cổ nắ p 600x600 0.600 0.100 0.150 2 0.018
0.800 0.100 0.150 2 0.024
- Cổ nắ p 700x700 0.900 0.100 0.150 2 0.027
0.700 0.100 0.150 2 0.021
5 Bê tô ng kế t cấ u đú c sẵ n, cấ p độ bề n B20, đá 1x2 m3 0.000
6 Vá n khuô n ló t mó ng 100m2 0.012
Bể câ n bằ ng 12.20 0.100 0.01 1 0.012
7 Vá n khuô n thà nh bể 100m2 0.323
Bể câ n bằ ng
- Thà nh bể - mặ t ngoà i 11.600 1.400 0.010 1 0.162
- Thà nh bể - mặ t trong 13.400 1.200 0.010 1 0.161
8 Vá n khuô n nắ p bể 100m2 0.020
Bể câ n bằ ng
Kích thước (m) Tổng số
STT Nội dung công việc Đơn vị Số cấu cấu Khối lượng Tổng khối Diễn giải Ghi chú
Dài Rộng Cao/Dày kiện kiện từng phần lượng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Nắ p 1.15 1.50 0.010 1 0.017
2.150 1.50 0.010 -1 -0.032
Bo quanh sà n nắ p bể 11.600 0.150 0.010 1 0.017
Trừ lỗ thă m 0.600 0.60 0.010 -1 -0.004
0.700 0.70 0.010 -1 -0.005
Thà nh lỗ thă m 600 2.400 0.30 0.010 1 0.007
3.200 0.15 0.010 1 0.005
Thà nh lỗ thă m 700 2.800 0.30 0.010 1 0.008
3.600 0.15 0.010 1 0.005
9 Vá n khuô n cho bê tô ng đú c sẵ n, vá n khuô n tấ m đan 100m2 0.000
10 Cố t thép bể, đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.423 1 0.423 0.423
11 Cố t thép bể, đườ ng kính 10<=d<=18mm, thép CIII Tấ n 0.000
12 Cố t thép bể, đườ ng kính d>18mm, thép CIII Tấ n 0.000
13 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d<10mm, thép CI Tấ n 0.000
14 Cố t thép tấ m đan đườ ng kính d>=10mm, thép CIII Tấ n 0.000
15 Cung cấ p lắ p đặ t gioă ng cả n nướ c V20 m 0.000
16 Xâ y tườ ng bể , tườ ng dà y <=33cm bằ ng gạ ch đặ c, vữ a xi m3 0.000
mă ng má c 75
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
26 Bể tự hoạ i xâ y gạ ch 3x2x1,5, vậ t liệ u gố c xi mă ng 2 thà nh m2 0.000
phầ n, định mứ c theo nhà sả n xuấ t đượ c phê duyệ t
27 Qué t bitum phầ n thà nh bể ngậ p trong đấ t m2 0.000
4300
2 D20 4 3 12 4300 4300 51.6 2.460 133.283
4300
1 D20 2 3 6 4300 4300 25.8 2.460 66.641
4300
2 D20 2 3 6 4300 4300 25.8 2.460 66.641
4300
1 D20 1 3 3 4300 4300 12.9 2.460 33.321
4300
2 D20 1 3 3 4300 4300 12.9 2.460 33.321
3570
1 200 D18 2 2 4 3770 3770 15.1 2.460 38.952
3570
2 200 D18 2 2 4 3770 3770 15.1 2.460 38.952
108
Cộ t C2(200x
3 140 240 50 D6 2 19 38 860 860 32.7 0.222 7.618
3570
Cộ t C3-(200x300) Cộ t C2A(200x300) 1 200 D18 2 2 4 3770 3770 15.1 2.460 38.952
3570
2 200 D18 2 2 4 3770 3770 15.1 2.460 38.952
4300
1 D20 2 3 6 4300 4300 25.8 2.460 66.641
4300
2 D20 2 3 6 4300 4300 25.8 2.460 66.641
CỘT TẦNG 2
4855
C3(200x300 Cộ t C1B-(200x400) Cộ t C1A-(200x400) (200x300)
4855
1 300 D20 2 6 12 5155 5155 61.9 2.460 159.784
340
2 140 50 D6 2 19 38 1060 1060 40.3 0.222 9.389
4855
1 300 D20 1 6 6 5155 5155 30.9 2.460 79.892
340
2 140 50 D6 1 19 19 1060 1060 20.1 0.222 4.695
4100
1 300 D18 2 6 12 4400 4400 52.8 2.460 136.382
Cộ t
)
109
3570
TR1(200x20
1 200 D12 4 4 16 3770 3770 60.3 0.222 14.061
0)
2 140 140 50 D6 4 40 160 660 660 105.6 0.222 24.615
6700
1b D22 1 3 3 6700 6700 20.1 2.984 62.978
18040
2 300 300 D20 1 2 2 18640 400 1 19040 38.1 2.466 98.607
2600
3 D22 1 4 4 2600 2600 10.4 2.984 32.586
2300
4 D14 1 2 2 2300 2300 4.6 1.208 5.837
2 300 18040 300 D20 1 2 2 18640 400 1 19040 38.1 2.466 98.607
3400
5 D20 1 4 4 3400 3400 13.6 2.466 35.217
5140
2 400 400 D20 1 2 2 5940 5940 11.9 2.466 30.763
110
DẦ M D3
4 5100 D6 1 1 1 5100 5100 5.1 0.222 1.189
5140
1 400 400 D20 1 2 2 5940 5940 11.9 2.466 30.763
DẦ M D3A(200x400)
5140
2 400 400 D20 1 2 2 5940 5940 11.9 2.466 30.763
5140
2 400 400 D20 2 2 4 5940 5940 23.8 2.466 61.526
3000
1a D20 2 1 2 3000 3000 6.0 2.466 15.537
1270
3 400 D20 2 2 4 1670 1670 6.7 2.466 17.298
7320
2 200 200 D20 1 2 2 7720 7720 15.4 2.466 39.981
1970
3 340 D18 1 4 4 2310 2310 9.2 1.998 19.381
4500
4 D22 1 2 2 4500 4500 9.0 2.984 28.199
111
DẦ M D
370
50 50 D10 1 25 25 470 470 11.8 0.617 7.607
2 540 12600 540 D20 1 2 2 13680 700 2 15080 30.2 2.466 78.098
DẦ M D7 (200x600)
1850
2a 540 D18 1 4 4 2390 630 2390 9.6 1.998 20.052
3200
3 D22 1 2 2 3200 770 3200 6.4 2.984 20.053
3850
4 D20 1 4 4 3850 700 3850 15.4 2.466 39.878
4970
Dầ m
112
4940
1 100 100 D20 1 2 2 5140 700 5140 10.3 2.466 26.620
113
5590
Dầ m DM4(200X500) DM3(200X440)
1 100 100 D20 1 2 2 5790 600 5790 11.6 2.466 29.986
5590
2 400 400 D20 1 2 2 6390 600 6390 12.8 2.466 33.093
Dầ m
3 140 340 65 D8 1 32 32 1090 240 1090 34.9 0.395 14.451
1 100 7840 100 D20 2 2 4 8040 600 8040 32.2 2.466 83.277
4720
2 400 D20 2 4 8 5120 600 5120 41.0 2.466 106.064
1 300 7990 100 D20 1 2 2 8390 600 8390 16.8 2.466 43.451
7990
2 300 400 D20 1 2 2 8690 600 8690 17.4 2.466 45.005
6160
2B 200 400 D20 1 2 2 6760 600 6760 13.5 2.466 35.009
3120
1C 300 300 D20 1 2 2 3720 600 3720 7.4 2.466 19.266
2C 300 3120 300 D20 1 2 2 3720 600 3720 7.4 2.466 19.266
440
3 140 65 D8 1 21 21 645 240 645 13.5 0.395 5.612
114
1 100 7240 100 D20 1 2 2 7440 600 7440 14.9 2.466 38.531
Dầ m DM 2A (200X750)
7240
2 400 400 D20 1 2 2 8040 600 8040 16.1 2.466 41.638
7240
4 160 160 D12 1 2 2 7560 360 7560 15.1 0.888 14.095
140
4 65 65 D8 1 24 24 270 240 270 6.5 0.395 2.685
VỊ TRÍ:SÀN TẦNG 2
115
6 8090 D10 1 9 9 8090 300 8090 72.8 0.617 47.135
7 2020 D10 1 24 24 2020 300 2020 48.5 0.617 31.384
7 4710 D10 1 25 25 4710 300 4710 117.8 0.617 76.227
4970
7 D10 1 17 17 4970 300 4970 84.5 0.617 54.696
4970
8 D10 1 23 23 4970 300 4970 114.3 0.617 74.000
3810
8 D10 1 25 25 3810 300 3810 95.3 0.617 61.661
T1 200 12600 200 D10 1 5 5 13000 300 13000 65.0 0.617 42.079
T2 200 12600 200 D10 1 14 14 13000 300 13000 182.0 0.617 117.820
T2' 200 9600 200 D10 1 5 5 10000 300 10000 50.0 0.617 32.368
T3 200 7820 200 D10 1 4 4 8220 300 8220 32.9 0.617 21.285
T4 200 4920 200 D10 1 9 9 5320 300 5320 47.9 0.617 30.996
T5 200 7320 200 D10 1 24 24 7720 300 7720 185.3 0.617 119.944
LỚP TRÊN
T6 200 4970 200 D10 1 11 11 5370 300 5370 59.1 0.617 38.240
T7 200 4970 200 D10 1 14 14 5370 300 5370 75.2 0.617 48.669
T8 200 8090 200 D10 1 9 9 8490 300 8490 76.4 0.617 49.465
T9 200 1370 80 D10 1 149 149 1650 300 1650 245.9 0.617 159.155
T10 200 8090 200 D10 1 12 12 8490 300 8490 101.9 0.617 65.953
T11 200 1070 80 D10 1 114 114 1350 300 1350 153.9 0.617 99.629
T12 200 5140 200 D10 1 32 32 5540 300 5540 177.3 0.617 114.765
Trụ c C GC 200 1670 80 D10 1 36 36 1950 300 1950 70.2 0.617 45.445
Trụ c B GC 200 1670 80 D10 1 13 13 1950 300 1950 25.4 0.617 16.411
Trụ c B GC 80 3000 80 D10 1 17 17 3160 300 3160 53.7 0.617 34.776
Trụ c 2 GC 200 3480 80 D10 1 19 19 3760 300 3760 71.4 0.617 46.248
Trụ c 3 GC 80 3300 80 D10 1 20 20 3460 300 3460 69.2 0.617 44.798
Trụ c 3 GC 80 3240 200 D10 1 10 10 3520 300 3520 35.2 0.617 22.787
116
A-B/1-2' CT 6080 D6 2 7 14 6080 180 6080 85.1 0.222 19.837
A-B/1-2' CT 4800 D6 2 7 14 4800 180 4800 67.2 0.222 15.661
A-B/3'-5 CT 3470 D6 2 7 14 3470 180 3470 48.6 0.222 11.322
A-B/3'-5 CT 4800 D6 2 7 14 4800 180 4800 67.2 0.222 15.661
A-B/1-2' 10 50 300 50 D10 1 56 56 400 300 400 22.4 0.617 14.501
A-B/2'-4 10 50 300 50 D10 1 77 77 400 300 400 30.8 0.617 19.939
A-B/4-5 10 50 300 50 D10 1 20 20 400 300 400 8.0 0.617 5.179
B-C/1-2 10 50 300 50 D10 1 14 14 400 300 400 5.6 0.617 3.625
B-C/2-3 10 50 300 50 D10 1 99 99 400 300 400 39.6 0.617 25.636
B-C/3-3' 10 50 300 50 D10 1 21 21 400 300 400 8.4 0.617 5.438
B-C/3'-4 10 50 300 50 D10 1 28 28 400 300 400 11.2 0.617 7.250
VỊ TRÍ: SÀN MÁI
SÊ NÔ
Trụ c A T4 80 1100 80 D10 1 55 55 1260 300 1260 69.3 0.617 44.862
Trụ c B T4 80 1100 80 D10 1 30 30 1260 300 1260 37.8 0.617 24.470
Trụ c C T4 80 1100 80 D10 1 83 83 1260 300 1260 104.6 0.617 67.701
Trụ c 2 T4 80 1100 80 D10 1 50 50 1260 300 1260 63.0 0.617 40.784
Trụ c 2' T4 80 1100 80 D10 1 34 34 1260 300 1260 42.8 0.617 27.733
Trụ c 3'-4 T4 80 1100 80 D10 1 34 34 1260 300 1260 42.8 0.617 27.733
Trụ c 4 T5 80 1650 80 D10 1 50 50 1810 300 1810 90.5 0.617 58.586
D10 80 1500 80 D10 1 12 12 1660 300 1660 19.9 0.617 12.895
D10 80 2100 80 D10 1 6 6 2260 300 2260 13.6 0.617 8.778
Trụ c A CT 9910 D6 1 5 5 9910 180 9910 49.6 0.222 11.548
Trụ c B CT 3790 D6 1 5 5 3790 180 3790 19.0 0.222 4.416
Trụ c B CT 2830 D6 1 5 5 2830 180 2830 14.2 0.222 3.298
Trụ c C CT 14710 D6 1 5 5 14710 180 14710 73.6 0.222 17.141
Trụ c 2 CT 7300 D6 1 5 5 7300 180 7300 36.5 0.222 8.506
117
Trụ c 2' CT 5000 D6 1 5 5 5000 180 5000 25.0 0.222 5.826
Trụ c 3'-4 CT 5000 D6 1 5 5 5000 180 5000 25.0 0.222 5.826
Trụ c 4 CT 7300 D6 1 8 8 7300 180 7300 58.4 0.222 13.610
MÁI XIÊN LỚP DƯỚI
B-C/2-4 1 200 100 D10 1 27 27 4220 300 4220 113.9 0.617 73.761
3920
B-C/2-4 1 200 200 D10 1 27 27 3160 300 3160 85.3 0.617 55.233
2760
B-C/2-4 2 200 100 D10 4 17 68 2260 300 2260 153.7 0.617 99.487
1960
B-C/2-4 3 200 200 D10 1 21 21 9450 300 9450 198.5 0.617 128.469
9050
B-C/2-4 3 200 200 D10 1 9 9 7560 300 7560 68.0 0.617 44.047
7160
B-C/2-4 3 200 200 D10 1 12 12 4940 300 4940 59.3 0.617 38.376
4540
B-C/2-4 3 200 200 D10 1 12 12 3960 300 3960 47.5 0.617 30.763
3560
A-B/2'-4 1 200 100 D10 2 17 34 4650 300 4650 158.1 0.617 102.348
4350
A-B/2'-4 3 200 200 D10 2 23 46 3850 300 3850 177.1 0.617 114.648
3450
B-C/2-4 4&5 200 100 D10 2 35 70 2300 300 2300 161.0 0.617 104.226
2000
B-C/2-4 6 200 200 D10 2 21 42 3835 300 3835 161.1 0.617 104.271
3435
A-B/2'-4 5 200 200 D10 1 22 22 4415 300 4415 97.1 0.617 62.879
4015
A-B/2'-4 4 200 100 D10 1 39 39 2363 300 2363 92.2 0.617 59.659
2063
MÁI XIÊN LỚP TRÊN
T1/B-C 1 200 200 D10 1 27 27 7080 300 7080 191.2 0.617 123.750
6680
T2/B-C 1 200 200 D10 1 21 21 7755 300 7755 162.9 0.617 105.427
7355
T3/B-C 1 200 200 D10 1 21 21 13450 300 13450 282.5 0.617 182.848
13050
118
T3/B-C 1 200 200 D10 1 9 9 11560 300 11560 104.0 0.617 67.352
11160
T3/B-C 1 200 D10 1 12 12 4740 300 4740 56.9 0.617 36.822
4540
T3/B-C 1 200 D10 1 12 12 3760 300 3760 45.1 0.617 29.209
3560
T1/A-B 1 200 200 D10 1 17 17 9100 300 9100 154.7 0.617 100.147
8700
T2/A-B 1 200 200 D10 1 39 39 5913 300 5913 230.6 0.617 149.287
5513
T3/A-B 1 200 200 D10 1 22 22 6590 300 6590 145.0 0.617 93.855
6190
ỐNG KHÓI GIẢ
CT 300 140 300 D10 1 6 6 740 300 740 4.4 0.617 2.874
CT 140 140 140 D10 1 6 6 420 300 420 2.5 0.617 1.631
CT 200 140 200 D10 2 3 6 540 300 540 3.2 0.617 2.097
980 D8 1 5 5 980 240 980 4.9 0.395 2.030
680 D8 1 4 4 680 240 680 2.7 0.395 1.127
THÉP NỀN COTE +0.00
65 4705 65 D8 1 7 7 4835 240 4835 33.8 0.395 14.022
1
65 2905 65 D8 1 34 34 3035 240 3035 103.2 0.395 42.753
2
65 10660 65 D8 1 11 11 10790 240 10790 118.7 0.395 49.175
3
65 12110 65 D8 1 18 18 12240 240 12240 220.3 0.395 91.281
4
65 1460 65 D8 1 10 10 1590 240 1590 15.9 0.395 6.588
5
65 1460 65 D8 1 12 12 1590 240 1590 19.1 0.395 7.905
6
65 1860 65 D8 1 22 22 1990 240 1990 43.8 0.395 18.139
7
65 9210 65 D8 1 6 6 9340 240 9340 56.0 0.395 23.218
8
65 5810 65 D8 1 14 14 5940 240 5940 83.2 0.395 34.454
9
65 1960 65 D8 2 2 4 2090 240 2090 8.4 0.395 3.464
10
65 1160 65 D8 2 2 4 1290 240 1290 5.2 0.395 2.138
11
65 3260 65 D8 2 13 26 3390 240 3390 88.1 0.395 36.518
12
119
65 8210 65 D8 1 6 6 8340 240 8340 50.0 0.395 20.732
13
65 4810 65 D8 1 12 12 4940 240 4940 59.3 0.395 24.560
14
65 1560 65 D8 1 7 7 1690 240 1690 11.8 0.395 4.901
15
65 9740 65 D8 1 13 13 9870 240 9870 128.3 0.395 53.161
16
65 6940 65 D8 1 44 44 7070 240 7070 311.1 0.395 128.885
17
65 2290 65 D8 1 7 7 2420 240 2420 16.9 0.395 7.018
18
65 2260 65 D8 1 6 6 2390 240 2390 14.3 0.395 5.941
19
65 2110 65 D8 1 6 6 2240 240 2240 13.4 0.395 5.568
20
65 2729 65 D8 1 7 7 2859 240 2859 20.0 0.395 8.292
21
65 5290 65 D8 1 9 9 5420 240 5420 48.8 0.395 20.210
22
65 4760 65 D8 1 24 24 4890 240 4890 117.4 0.395 48.624
23
65 3460 65 D8 2 5 10 3590 240 3590 35.9 0.395 14.874
24
65 1160 65 D8 2 5 10 1290 240 1290 12.9 0.395 5.345
25
65 1760 65 D8 2 8 16 1890 240 1890 30.2 0.395 12.529
26
65 2860 65 D8 2 8 16 2990 240 2990 47.8 0.395 19.821
27
65 4760 65 D8 1 20 20 4890 240 4890 97.8 0.395 40.520
28
THÉP CẦU THANG
1760
200 D10 1 6 6 1960 300 1960 11.8 0.617 7.613
1
Vế dưới
1600
100 200 D10 1 6 6 1900 300 1900 11.4 0.617 7.380
2
960
80 80 D6 1 13 13 1120 180 1120 14.6 0.222 3.393
3
1180
200 80 D10 1 12 12 1460 300 1460 17.5 0.617 11.342
3
1180
Chiếu nghỉ
120
80 300 D10 1 6 6 1380 300 1380 8.3 0.617 5.360
7 1000
80 80 D10 1 6 6 1360 300 1360 8.2 0.617 5.282
Vế trên 7a 1200
4650
200 200 D8 1 6 6 5050 240 5050 30.3 0.395 12.554
8
1060
80 80 D6 1 22 22 1220 180 1220 26.8 0.222 6.255
9
1060
D6 2 6 12 1060 180 1060 12.7 0.222 2.964
7b
THÉP LANH TÔ GIẰNG TƯỜNG TẦNG 1
7250
240 240 D16 1 2 2 7730 480 7730 15.5 1.578 25.621
1
7250
LT1
140
50 50 D6 1 11 11 240 180 240 2.6 0.222 0.615
2
5160
190 190 D16 2 2 4 5540 480 5540 22.2 1.578 36.725
1
5160
D16 2 2 4 5160 480 5160 20.6 1.578 34.206
3
3600
LT3
140
50 50 D6 2 8 16 240 180 240 3.8 0.222 0.895
2
1160
D10 1 2 2 1160 300 1160 2.3 0.617 1.502
1
LT5
140
50 50 D6 1 8 8 240 180 240 1.9 0.222 0.447
2
2410
D16 1 2 2 2410 480 2410 4.8 1.578 7.988
1
2410
LT6
121
LT6
140
80 50 D6 1 13 13 540 180 540 7.0 0.222 1.636
2
THÉP LANH TÔ GIẰNG TƯỜNG TẦNG 2
4110
190 190 D12 1 2 2 4490 360 4490 9.0 0.888 8.371
1
4110
LT1
60
50 50 D6 2 7 14 160 180 160 2.2 0.222 0.522
2
1510
D10 1 2 2 1510 300 1510 3.0 0.617 1.955
1
LT3a
60
50 50 D6 1 9 9 160 180 160 1.4 0.222 0.336
2
1360
D10 1 2 2 1360 300 1360 2.7 0.617 1.761
1
LT4
140
50 50 D6 1 8 8 240 180 240 1.9 0.222 0.447
2
1980
D12 1 2 2 1980 360 1980 4.0 0.888 3.692
1
LT5
110
50 50 D6 1 11 11 210 180 210 2.3 0.222 0.538
2
THÉP GIẰNG TƯỜNG TẦNG 2 - TƯỜNG TRONG NHÀ
6480
Giằng ĐT
1
WC4
60
50 50 D6 1 33 33 160 180 160 5.3 0.222 1.231
2
6800
D8 1 2 2 6800 240 6800 13.6 0.395 5.635
trục 3
(GT1)
1
Giằng
60
50 50 D6 1 35 35 160 180 160 5.6 0.222 1.305
2
4610
master (GT1)
Giằng ĐT WC
122
chân vòm master (GT2) master (GT1)
Giằng Giằng ĐT WC Giằng ĐT WC
60
50 50 D6 1 24 24 160 180 160 3.8 0.222 0.895
2
6010
D8 1 2 2 6010 240 6010 12.0 0.395 4.980
1
140
50 50 D6 1 31 31 240 180 240 7.4 0.222 1.734
2
1800
D8 1 3 3 1800 240 1800 5.4 0.395 2.237
1
dưới
400
50 50 D6 1 10 10 500 180 500 5.0 0.222 1.165
2
THÉP GIẰNG TƯỜNG TẦNG 2 - TƯỜNG NGOÀI NHÀ
11700
D16 1 4 4 11700 480 11700 46.8 1.578 77.559
1
11700
D6 1 2 2 11700 180 11700 23.4 0.222 5.453
4
GT1
350
60 60 D6 1 61 61 470 180 470 28.7 0.222 6.682
3
240
120 50 D6 1 61 61 820 180 820 50.0 0.222 11.657
2
6780
D16 1 4 4 6780 480 6780 27.1 1.578 44.945
1
6780
D6 1 2 2 6780 180 6780 13.6 0.222 3.160
4
GT2
450
60 60 D6 1 36 36 570 180 570 20.5 0.222 4.782
3
240
120 50 D6 1 36 36 820 180 820 29.5 0.222 6.880
2
2540
D6 1 3 3 2540 180 2540 7.6 0.222 1.776
1
GT3A
290
50 50 D6 1 14 14 390 180 390 5.5 0.222 1.272
2
1030
D6 1 3 3 1030 180 1030 3.1 0.222 0.720
1
GT3A
290
50 50 D6 1 6 6 390 180 390 2.3 0.222 0.545
2
4415
D16 1 4 4 4415 480 4415 17.7 1.578 29.267
1
4415
D6 1 2 2 4415 180 4415 8.8 0.222 2.058
4
GT4
450
60 60 D6 1 24 24 570 180 570 13.7 0.222 3.188
3
240
120 50 D6 1 24 24 820 180 820 19.7 0.222 4.586
2
123
7370
D10 1 3 3 7370 300 7370 22.1 0.617 14.313
1
GT5
250
50 50 D6 1 39 39 350 180 350 13.7 0.222 3.181
2
4760
D16 2 4 8 4760 480 4760 38.1 1.578 63.108
1
4760
D6 2 2 4 4760 180 4760 19.0 0.222 4.437
4
GT6
470
60 60 D6 2 26 52 590 180 590 30.7 0.222 7.150
3
240
140 50 D6 2 26 52 860 180 860 44.7 0.222 10.422
2
THÉP GIẰNG TƯỜNG LAN CAN
15790
D8 1 2 2 15790 240 15790 31.6 0.395 13.084
công A- công trục công 1-
GT ban GT ban GT ban
2'/A-B
1
260
50 50 D6 1 80 80 360 180 360 28.8 0.222 6.712
2
6240
D8 1 2 2 6240 240 6240 12.5 0.395 5.171
1
2
260
50 50 D6 1 32 32 360 180 360 11.5 0.222 2.685
2
8120
D8 1 2 2 8120 240 8120 16.2 0.395 6.728
B/3-5
1
260
50 50 D6 1 42 42 360 180 360 15.1 0.222 3.524
2
THÉP DẦM CONWOOD
2540
200 200 D14 1 2 2 2940 420 2940 5.9 1.208 7.461
1
2540
DN1
124
5340
200 200 D14 1 2 2 5740 420 5740 11.5 1.208 14.566
1
5340
DN4
100 100 D14 1 2 2 5540 420 5540 11.1 1.208 14.059
2
240
140 50 D6 1 27 27 860 180 860 23.2 0.222 5.411
3
1890
200 200 D14 1 2 2 2290 420 2290 4.6 1.208 5.811
1
1890
DN5
2
240
140 50 D6 1 3 3 860 180 860 2.6 0.222 0.601
3
THÉP SÀN CONWOOD
2890 D8 1 43 43 2890 240 2890 124.3 0.395 51.487
1
9560 D8 1 15 15 9560 240 9560 143.4 0.395 59.413
SÀN CONWOOD
2
1360 D8 1 9 9 1360 240 1360 12.2 0.395 5.071
3
4840 D8 1 24 24 4840 240 4840 116.2 0.395 48.127
4
5160 D8 1 9 9 5160 240 5160 46.4 0.395 19.241
5
1690 D8 1 27 27 1690 240 1690 45.6 0.395 18.905
6
VỊ TRÍ:BỂ BƠI
3400
1 200 200 D12 1 41 41 3800 360 3800 155.8 0.888 138.321
3400
1 200 200 D12 1 41 41 3800 360 3800 155.8 0.888 138.321
ĐÁY BỂ
7900
2 200 200 D12 1 18 18 8300 360 8300 149.4 0.888 132.639
7900
2 200 200 D12 1 18 18 8300 360 8300 149.4 0.888 132.639
CT1 100 500 100 D10 1 78 78 700 300 700 54.6 0.617 33.663
1420
3 200 150 D12 2 41 82 1770 360 1770 145.1 0.888 128.857
1420
3 200 150 D12 4 15 60 1770 360 1770 106.2 0.888 94.286
125
3440
3 200 90 D12 1 41 41 3730 360 3730 152.9 0.888 135.773
930
3 200 150 D12 1 41 41 1280 360 1280 52.5 0.888 46.592
7900
4 200 200 D10 3 7 21 8300 300 8300 174.3 0.617 107.462
7900
4 200 200 D10 1 5 5 8300 300 8300 41.5 0.617 25.586
THÀNH BỂ
3400
4 200 200 D10 4 7 28 3800 300 3800 106.4 0.617 65.600
7900
5 D10 1 5 5 7900 300 7900 39.5 0.617 24.353
585
6 80 200 D10 1 41 41 865 300 865 35.5 0.617 21.866
865
7 80 200 D10 1 41 41 1145 300 1145 46.9 0.617 28.943
190
50 50 D8 1 10 10 290 240 290 2.9 0.395 1.202
CT2
190
50 50 D8 1 13 13 290 240 290 3.8 0.395 1.562
CT2
190
50 50 D8 1 26 26 290 240 290 7.5 0.395 3.124
CT2
BỂ PHỐT (4600x1900)
100 1840 100 D10 2 22 44 2040 300 2040 89.8 0.617 58.107
1
100 4540 100 D10 2 9 18 4740 300 4740 85.3 0.617 55.233
2
150 1840 150 D12 2 4 8 2140 360 2140 17.1 0.888 15.959
3
150 4540 150 D12 2 4 8 4840 360 4840 38.7 0.888 36.095
ĐÁY BỂ
3
140 190 50 D6 2 30 60 760 180 760 45.6 0.222 10.627
4
1840 D8 2 2 4 1840 240 1840 7.4 0.395 3.049
5
4540 D8 2 2 4 4540 240 4540 18.2 0.395 7.524
5
50 150 50 D6 2 29 58 250 180 250 14.5 0.222 3.379
6
CỐT THÉP TẤM ĐAN
50 1760 50 D10 1 7 7 1860 300 1860 13.0 0.617 8.429
1
TẤM ĐAN
660
TĐ1
126
TẤM
ĐAN
TĐ2
50 660 50 D6 6 9 54 760 180 760 41.0 0.222 9.564
2
VỊ TRÍ:BỂ ĐẶT MÁY LỌC THÔNG MINH
1440
BẢN ĐÁY 1
100 100 D8 2 6 12 1640 240 1640 19.7 0.395 8.154
THÉP
1340
100 100 D10 2 5 10 1540 300 1540 15.4 0.617 9.969
2
1240
150 150 D14 3 4 12 1540 420 1540 18.5 1.208 23.448
MÓNG
3
DẦM
200
100 50 D6 3 6 18 350 180 350 6.3 0.222 1.468
4
1240
D10 3 2 6 1240 300 1240 7.4 0.617 4.816
TƯỜNG
GIẰNG
5
140
50 50 D6 3 6 18 240 180 240 4.3 0.222 1.007
6
BỂ CÂN BẰNG
1800
1 100 100 D10 1 19 19 2000 300 2000 38.0 0.617 23.428
1800
1 100 100 D10 1 19 19 2000 300 2000 38.0 0.617 23.428
ĐÁY BỂ
3800
2 100 100 D10 1 9 9 4000 300 4000 36.0 0.617 22.195
3800
2 100 100 D10 1 9 9 4000 300 4000 36.0 0.617 22.195
CT 100 500 100 D10 1 18 18 700 300 700 12.6 0.617 7.768
1320
3 200 150 D10 3 16 48 1670 300 1670 80.2 0.617 49.422
1320
3 200 150 D10 2 22 44 1670 300 1670 73.5 0.617 45.303
1840
THÀNH BỂ
3840
6 100 100 D10 1 14 14 4040 300 4040 56.6 0.617 34.871
127
NẮP
2140
6 100 100 D10 1 10 10 2340 300 2340 23.4 0.617 14.427
128
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.751
Khố i lượ ng thép =8 (tấ n) 0.751
Cốt thép cầu thang
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.093
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.013
Khố i lượ ng thép =08 (tấ n) 0.013
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.068
Cốt thép lanh tô,giằng tường
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.437
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.157
Khố i lượ ng thép =08 (tấ n) 0.254
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.026
Khố i lượ ng thép d<=18 (tấ n) 0.517
Khố i lượ ng thép =12 (tấ n) 0.028
Khố i lượ ng thép =14 (tấ n) 0.095
Khố i lượ ng thép =16 (tấ n) 0.394
Cốt thép bể bơi, bể phốt, bể thông minh
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.547
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.028
Khố i lượ ng thép =08 (tấ n) 0.025
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.495
Khố i lượ ng thép d<=18 (tấ n) 1.023
Khố i lượ ng thép =12 (tấ n) 0.999
Khố i lượ ng thép =14 (tấ n) 0.023
Cốt thép bể cân bằng
Khố i lượ ng thép d<=10 (tấ n) 0.423
Khố i lượ ng thép =06 (tấ n) 0.000
129
Khố i lượ ng thép =08 (tấ n) 0.000
Khố i lượ ng thép =10 (tấ n) 0.423
130
CÔ NG TRÌNH: TỔ HỢ P BIỆ T THỰ ĐẦ M GIÀ VINPEARLLAND NHA TRANG
HẠ NG MỤ C : THI CÔ NG PHẦ N THÔ , HOÀ N THIỆ N CÁ C BIỆ T THỰ
ĐỊA ĐIỂ M : ĐẢ O HÒ N TRE, PHƯỜ NG VĨNH NGUYÊ N, TP NHA TRANG
CHỦ ĐẦ U TƯ : CÔ NG TY TNHH VINPEARL NHA TRANG
NHÀ THẦ U: CÔ NG TY CỔ PHẦ N ĐẦ U TƯ VÀ KINH DOANH VẬ T LIỆ U NAM PHONG
HỢ P ĐỒ NG SỐ : 1801/2015/HĐXD/VPNT-NP
STT Nội dung thanh toán Đơn vị Giá trị thanh toán, sau thuế Thời gian thanh toán Ghi chú
1 2 3 4 5 6
1 Tạ m ứ ng VNĐ 6,100,001,000
2 Thanh toá n lầ n 1 VNĐ 2,026,421,744 1/30/2015
3 Thanh toá n lầ n 2 VNĐ 1,108,063,615 2/11/2015
4 Thanh toá n lầ n 3 VNĐ 726,928,226 4/13/2015
5 Thanh toá n lầ n 4 VNĐ 1,561,471,263 1/28/2015
6 Thanh toá n lầ n 5 VNĐ 1,000,000,000
Tổng cộng VNĐ 12,522,885,848
BẢNG THỐNG KÊ GIÁ TRỊ KHẤU TRỪ TIỆN ÍCH DO CHỦ ĐẦU TƯ CẤP SAU THUẾ
STT Nội dung khấu trừ Đơn vị Giá trị Ghi chú
1 2 3 4 5
* Tiện ích điện, nước, vệ sinh 107,171,061
1 Tiền điện Vnđ 16,021,078
2 Tiền nướ c Vnđ 33,765,704 Theo bả ng chia tiện ích củ a BQL
3 Tiền vệ sinh Vnđ 57,384,279
Chi phí sửa chữa do Chủ đầu tư thuê Nhà thầu là Công
* ty khác vào sửa chữa 1,251,670,542
1 2 3 4 5
14 Trịnh Thị Hoà i Vnđ 2,860,000 HSTT đợ t 3
15 Sơn Tinh Vnđ 22,424,719 03.0710/2015-DG/HĐTC/VPNT-CT
16 Trịnh Thị Hoà i Vnđ 2,860,000 HSTT đợ t 3
17 Đỗ Hù ng Mạ nh Vnđ 6,270,000 HSTT đợ t 1 HĐ 1902
18 Ngọ c Hoà ng Long Vnđ 22,161,477 HSTT HĐ 2010 ( NT thô ng bá o)
19 Trườ ng Phá t Vnđ 121,137,500 HSTT đợ t 1 HĐ 103
20 Lưu Thị Khuyên Vnđ 1,375,000 HSTT đợ t 2 HĐ 2902
21 Lê Sỹ Đạ o Vnđ 17,820,000 HSTT đợ t 1 HĐ 0303
Chi phí sử a chữ a hoà n thiệ n villa - Golf land trướ c khai
22 trương do bộ phậ n Vậ n hà nh khá ch sạ n có bố trí nhâ n lự c Vnđ 63,500,000
hỗ trợ
GL 8-6 cô ng 12
GL 8-7 cô ng 17
GL 8-8 cô ng 13
GL 8-9 cô ng 12
GL 8-10 cô ng 16
GL 8-11 cô ng 20
GL 8-11A cô ng 11
GL 8-12 cô ng 8
GL 8-12A cô ng 9
GL 8-12B cô ng 9
STT Nội dung phạt Số công văn phạt Ngày phạt Đơn vị Giá trị tiền Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7
Phạt do vi phạm về an toàn, thi công sai quy trình kỹ
I thuật, không dọn vệ sinh môi trường; 94,000,000
* Bảo vệ phạt
1 Nhà thầ u sử dụ ng xe má y chở quá số ngườ i quy định 22/3/2015 VNĐ 100,000
2 Chở quá ngườ i qui định 6/14/2015 VNĐ 300,000 a Thuỷ
3 Thi cô ng khô ng mang dâ y an toà n 6/19/2015 VNĐ 500,000 a Thuỷ
4 Đi và o khu vự c sâ n golf 7/12/2015 VNĐ 200,000 Bả o vệ
5 Gâ y gổ đá nh nhau 6/28/2015 VNĐ 2,000,000 Bả o vệ
6 Cô ng nhâ n thi cô ng 3m ko đeo dâ y an toà n ( 6CN) 8/21/2015 VNĐ 6,000,000 A Thủ y
7 Thi cô ng khô ng đú ng quy định 9/22/2015 VNĐ 10,000,000 A Chí
8 Cô ng nhâ n bị bệnh co giậ t 9/22/2015 VNĐ Nắ m thô ng tin A Thủ y
9 Bố n cô ng nhâ n là m việc trên cao khô ng đeo dâ y an toà n 9/22/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
10 Nhà thầ u sử dụ ng dâ y điện khô ng có phích cắ m 9/23/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
11 Nhà thầ u lã ng phí điện 9/29/2015 VNĐ 500,000 A Thủ y
12 Nhà thầ u vẫ n chưa có hình thẻ cho cô ng nhâ n 10/1/2015 VNĐ Nhắ c nhở A Thủ y
13 Cô ng nhâ n nhà thầ u khô ng độ i mũ bả o hộ 10/12/2015 VNĐ 400,000 A Thủ y
14 Cô ng nhâ n là m việc trên cao khô ng đeo dâ y an toà n 10/14/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
15 Để xe khô ng đũ ng nơi quy định 26/10/2015 VNĐ 500,000 A Hiếu
Cô ng nhâ n Nhà thầ u điề u khiển xe má y khô ng cua bù ng
16 binh 11/6/2015 VNĐ 1,000,000 A Thủ y
17 Nhà thầ u để xe má y sai quy định 11/18/2015 VNĐ 500,000 A Nga
18 Cô ng nhâ n Nhà thầ u sd dâ y điện ko có phích cắ m 11/17/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
19 Cô ng nhâ n Nhà thầ u sd dâ y điện ko có phích cắ m 12/18/2015 VNĐ 2,000,000 A Thủ y
20 Trộ m cắ p tà i sả n 12/15/2015 VNĐ 10,000,000 A THỦ Y
21 Đổ xi mă ng lên cỏ 12/27/2015 VNĐ 5,000,000 A THỦ Y
22 Sử dụ ng điện khô ng phích cắ m 1/2/2016 VNĐ 2,000,000 A THỦ Y
23 Nấ u ă n tạ i biệt thự 3/7/2016 VNĐ 5,000,000 A THỦ Y
STT Nội dung phạt Số công văn phạt Ngày phạt Đơn vị Giá trị tiền Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7
* Ban quản lý phạt
1 Tình trạ ng hồ sơ cò n tồ n đọ ng 10/13/2015 VNĐ 5,000,000 A Tườ ng
2 Thi cô ng khô ng đạ t chấ t lượ ng 10/31/2015 VNĐ 10,000,000 A Đô ng
3 CBKT Họ c họ p giao ban bỏ về 10/28/2015 VNĐ 5,000,000 A Đô ng
4 Thi cô ng ko đạ t chấ t lượ ng 11/17/2015 VNĐ 10,000,000 A Đô ng
5 NT thi cô ng kém chấ t lượ ng 3/17/2016 VNĐ 10,000,000 A Đô ng
Theo bá o cá o tiế n độ , chấ t Phạ t 2% giá trị quyế t toá n
II Phạt do vi phạm tiến độ lượ ng 383,367,167 sau thuế
1
Hệ trầ n chìm phẳ ng giậ t cấ p, tấ m thach cao tiêu Theo phê duyệ t củ a chị
VNĐ
Khấ u trừ khố i lượ ng củ a
chuẩ n dà y 9mm Linh 10 că n M3
2
Hệ trầ n chìm phẳ ng giậ t cấ p, tấ m thach chố ng ẩ m Theo phê duyệ t củ a chị
VNĐ
Khấ u trừ khố i lượ ng củ a
dà y 9mm khu vự c vệ sinh+Logia Linh 10 că n M3
Theo phê duyệ t củ a chị Khấ u trừ khố i lượ ng củ a
3 Phầ n ố p, lá t gạ ch (chỉ bao gồ m ố p lá t WC) Linh VNĐ 10 că n M3
Theo phê duyệ t củ a chị Khấ u trừ khố i lượ ng củ a
4 Phầ n lá t gạ ch ( 300x300) Má i sâ n thượ ng Linh VNĐ 10 că n M3
Tổng cộng 611,545,675
Khối lượng
Mã hiệu/Quy vật tư sử Khối lượng Chênh lệch Đơn giá vật Thành tiền chênh
STT Tên vật tư Đơn vị Ghi chú (Nguồn lấy đơn giá và số liệu)
cách vật tư dụng vào vật tư Chủ đầu vật tư tư lệch
công trình tư cấp
1 2 3 4 5 6 7 8 8
1 Cá t và ng trá t m3 27.50 27.50 346,455 9,527,500 HĐ 1009B/2014/HĐMB/VP-KV
2 Cá t xâ y m3 22.50 22.50 280,909 6,320,455 HĐ 1009B/2014/HĐMB/VP-KV
3 Gạ ch 4 lỗ 95x95x200 m3 300.00 300.00 1,714 514,064 HĐ 1411/2014/HĐMB/VP-KV+PL02
4 Gạ ch đặ c 40x80x180 viên 8,000.00 8,000.00 1,414 11,311,273 HĐ 0911/2014/HDNT/VPNT-EAGL
5 Xi mă ng tấ n 1.00 1.00 1,713,545 1,713,545 15/07/2015/HĐMB/VP-BL
6 Gạ ch 20x20 TL03 ố p bể bơi 491.31 1,221.60 730.29 115,360 84,246,254
7 Cô n sơn ban cô ng cá i 20.00 20.00 0.00 1,040,000 0 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
8 Cô n sơn ban cô ng mẫ u M3 cá i 20.00 20.00 0.00 1,040,000 0 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
9 Hoa vă n cô n sơn ban cô ng cá i 8.00 8.00 1,040,000 8,320,000 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
10 Hoa vă n đầ u cộ t vuô ng cá i 20.00 24.00 4.00 1,100,000 4,400,000 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
11 Khó a vò m hoa vă n cá i 10.00 10.00 0.00 1,200,000 0 HĐ 1208/2015/HĐMB/VPNT-NV
12 Bê tô ng thương phẩ m t bộ 1,013,497,636 Theo số liệu thanh toá n đợ t 25 củ a Bê
tô ng Ngoạ i Thương
13 Chi phí thuê xe bơm bê tô ng m3 1,602.03 117,000 187,437,078
STT Tên vật tư Đơn vị Quy cách vật tư Khối lượng vật tư Phiếu xuất kho (số Địa điểm Ghi chú
Chủ đầu tư cấp phiếu, ngày tháng)
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Gạch đặc 40x80x180 viên 8,000.00 30/12/2015 đầm già bt Lê Khả Hải
2 Cát vàng trát m3 15.00 29/12/2015 gl 8 Phan Xuân Học
3 Cát xây m3 15.00 29/12/2015 gl 8 Phan Xuân Học
4 Gạch 20x20 TL03 ốp bể bơi 29,500.00 23/10/2015 bt đầm già Nguyễn Việt Đức
5 Côn sơn ban công mẫu M3 cái 20.00 22/12/2015 gl 8 Phan Xuân Học
6 Côn sơn ban công cái 20.00 19/11/2015 gl8 Phan Xuân Học
7 Hoa văn đầu cột vuông cái 20.00 19/11/2015 gl8 Phan Xuân Học
8 Khóa vòm hoa văn cái 10.00 19/11/2015 gl8 Phan Xuân Học
9 Cát vàng trát m3 2.50 14/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
10 Xi măng bao 10.00 14/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
11 Cát vàng trát m3 2.50 13/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
12 Xi măng bao 10.00 13/01/2016 gl 9 Phan Xuân Học
13 Gạch 20x20 TL03 ốp bể bơi 1,040.00 12/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
14 Hoa văn đầu cột vuông cái 4.00 09/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
15 Cát xây m3 2.50 09/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
16 Hoa văn côn sơn ban công cái 8.00 09/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
17 Cát vàng trát m3 2.50 09/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
18 Cát xây m3 5.00 07/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
19 Cát vàng trát m3 5.00 07/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học
20 Gạch 4 lỗ 95x95x200 m3 300.00 07/01/2016 gl 8 Phan Xuân Học