You are on page 1of 8

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH

Tên dự án: Xây dựng trụ sở làm việc Cục Thuế tỉnh Trà VMã dự án:
Tên gói thầu: Xây dựng nhà làm việc và các hạng mục phụ trợ.
Hợp đồng số: 141/2019/HĐXD ngày 20/7/2019 giữa Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành thuộc Tổng cục Thuế và Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Thành Đô.
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành thuộc Tổng cục Thuế.
Nhà thầu: Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Thành Đô.
Thanh toán lần thứ: 01.
Căn cứ xác định: Biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn thành lần 01 ngày 12/2019

Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền


Khối lượng Thực hiện Thực hiện
STT Nội dung công việc Đơn vị theo hợp Lũy kế Theo hợp đồng Theo đơn Theo hợp đồng Thành tiền
Thực Thành tiền Tỷ lệ làm Lũy kế
đồng hoặc dự đến hết hiện kỳ Lũy kế đến hoặc dự toán giá bổ sung hoặc dự toán theo KL, ĐG
theo KL thực
thay đổi ghi chú đến hết kỳ
Thực hiện kỳ
toán kỳ hết kỳ này tế, ĐG trong này
này trong HĐ giá trị HĐ trước
trước HĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
A CÁC HẠNG MỤC 53,199,799,000 0 12,232,039,112
A1 HẠNG MỤC CHUNG 443,099,037 0 398,789,133
Hạng mục 1: Chi phí
xây dựng nhà tạm tại
1 hiện trường để ở và Khoản 1.000 0.900 0.900 150,000,000 150,000,000 150,000,000 135,000,000 0 135,000,000
điều hành thi công: Là
toàn bộ chi phí nhà tạm
tại hiện trường để ở và thanh toán theo
Chi phí hạng mục đơn giá trong
chung liên quan khác: HĐ
Là toàn bộ chi phí cần
2 thiết khác để thực hiện Khoản 1.000 0.900 0.900 293,099,037 293,099,037 293,099,037 263,789,133 0 263,789,133
gói thầu gồm các khoản
mục quy định tại Điểm
đ) KhoảnDỰNG
XÂY 2 Điều 8NHÀ của
LÀM VIỆC CHÍNH
A2 52,756,699,963 0 11,833,249,979
VÀ CÁC HẠNG MỤC
NHÀ LÀM VIỆC
A2.1 PHỤ TRỢ 44,013,512,213 0 11,833,249,979
CHÍNH
I PHẦN CỌC 6,841,663,678 0 9,050,010,108
Mua cọc ống BT dự ứng
1 Md 6,176.600 8,029.580 8,029.580 785,000 981,250 4,848,631,000 4,848,631,000 6,303,220,300 2.60% 0 6,424,436,075
lực D500 thanh toán theo
Ép trước cọc bê tông cốt đơn giá mới
thép, chiều dài đoạn cọc
2 100M 61.770 80.301 80.301 22,426,131 28,032,664 1,385,262,112 1,385,262,112 1,800,840,745 0.74% cho phần KL 0 1,835,472,298
>4 m, kích thước cọc tăng trên 120%
D500, đất cấp I
Ép trước cọc bê tông cốt
thép, chiều dài đoạn cọc
3 100M 2.230 2.899 2.899 23,547,438 29,434,298 52,510,787 52,510,787 68,264,023 0.03% 0 68,264,023
>4 m, kích thước cọc
Nối
D500,cọc
đấtống
cấp bê tông
I (ép âm)cốt
4 thép, đường kính cọc = Mối nối 387.000 503.100 503.100 850,570 1,063,213 329,170,590 329,170,590 427,921,767 0.18% 0 427,921,767
500 mm móng liên kết
Bê tông
5 M3 7.260 9.438 9.438 2,129,618 2,662,023 15,461,027 15,461,027 20,099,335 0.01% 0 20,099,335
với cọc đá 1x2, mác 300
1
thanh toán theo
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền
Khối lượng Thực hiện Thực hiện
STT Nội dung công việc Đơn vị theo hợp Lũy kế Theo hợp đồng Theo đơn Theo hợp đồng Thành tiền Thành tiền
Thực Tỷ lệ làm Lũy kế
đồng hoặc dự đến hết hiện kỳ Lũy kế đến hoặc dự toán giá bổ sung hoặc dự toán theo KL, ĐG theo KL thực thay đổi ghi chú đến hết kỳ
Thực hiện kỳ
toán kỳ hết kỳ này tế, ĐG trong này
này trong HĐ giá trị HĐ trước
trước HĐ
(1) Sản xuất, lắp (2)đặt cốt thép (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
bê tông đúc sẵn, cốt thép
6 Tấn 0.460 0.598 0.598 24,803,653 31,004,566 11,409,680 11,409,680 14,832,584 0.01% 0 14,832,584
cọc, đường
Sản xuất, lắp kính <=thép
đặt cốt 10
mm
bê tông đúc sẵn, cốt thép thanh toán theo
7 Tấn 3.760 4.888 4.888 23,849,309 29,811,636 89,673,402 89,673,402 116,575,422 0.05% đơn giá trong 0 116,575,422
cọc, đường kính <= 18
Sản
mm xuất, lắp dựng thép HĐ
8 bản lót đáy phần gia Tấn 1.310 1.703 1.703 40,393,074 50,491,343 52,914,927 52,914,927 68,789,405 0.03% 0 68,789,405
cường BT + mũi cọc
9 Đập đầu cọc trên cạn M3 0.750 0.975 0.975 794,846 993,558 596,135 596,135 774,975 0.00% 0 774,975
sản xuất về công trường
10 (biện pháp, phương tiện Ca 30.990 40.287 40.287 1,500,000 1,875,000 46,485,000 46,485,000 60,430,500 0.02% 0 60,430,500
vận chuyển do nhà thầu
11 Lắp mũi cọc Cọc 129.000 167.700 167.700 53,252 66,565 6,869,508 6,869,508 8,930,360 0.00% 0 8,930,360
Chế tạo cọc dẫn bằng
12 Tấn 0.100 0.130 0.130 26,795,101 33,493,876 2,679,510 2,679,510 3,483,363 0.00% 0 3,483,363
thép hình
II PHẦN MÓNG 3,710,986,494 0 2,783,239,871
Đào móng công trình,
1 chiều rộng móng <=6 m, 100M3 7.210 5.408 5.408 1,865,151 1,678,636 13,447,739 13,447,739 10,085,804 -0.01% 0 10,085,804
Đào
đất cấpmóng
I băng, rộng
2 <=3 m, sâu <=2 m, đất M3 253.480 190.110 190.110 151,091 135,982 38,298,547 38,298,547 28,723,910 -0.02% 0 28,723,910
Đào móng băng, rộng
cấp I
3 <=3 m, sâu <=1 m, đất M3 28.140 21.105 21.105 136,468 122,821 3,840,210 3,840,210 2,880,157 0.00% 0 2,880,157
cấp I đất công trình, độ
Đắp
4 100M3 3.340 2.505 2.505 3,858,350 3,472,515 12,886,889 12,886,889 9,665,167 -0.01% 0 9,665,167
chặt yêu cầu K>=0,90
Đắp đất công trình, độ
5 100M3 0.640 0.480 0.480 3,858,350 3,472,515 2,469,344 2,469,344 1,852,008 0.00% 0 1,852,008
chặt
Vận yêu cầu K>=0,90
chuyển đất bằng ôtô
6 tự đổ, phạm vi <=1000m, 100M3 6.040 4.530 4.530 1,296,177 1,166,559 7,828,909 7,828,909 5,871,682 0.00% 0 5,871,682
đất
Vậncấp I
chuyển đất tiếp cự ly
7 100M3 6.040 4.530 4.530 562,894 506,605 3,399,880 3,399,880 2,549,910 0.00% 0 2,549,910
<=7tông
Bê km, đất
lót cấp I rộng
móng,
8 <=250cm, M100, PC30, M3 40.230 30.173 30.173 1,528,702 1,375,832 61,499,681 61,499,681 46,124,761 -0.03% 0 46,124,761
Bê tông lót móng, rộng
đá 4x6
9 >250cm,
Xây gạch M100,thẻ PC30, đá M3
4x8x18, 12.230 9.173 9.173 1,470,215 1,323,194 17,980,729 17,980,729 13,485,547 -0.01% 0 13,485,547
4x6
xây móng chiều dầy
10 M3 41.780 31.335 31.335 3,304,782 2,974,304 138,073,792 138,073,792 103,555,344 -0.06% 0 103,555,344
<=30 cm, vữa XM mác

75 tông móng đá 1x2,
11 chiều rộng móng <=250 M3 189.060 141.795 141.795 2,366,081 2,129,473 447,331,274 447,331,274 335,498,455 -0.20% 0 335,498,455
cm,
Bê mác
tông 300móng đá 1x2,
12 chiều rộng móng >250 M3 184.320 138.240 138.240 2,592,875 2,333,588 477,918,720 477,918,720 358,439,040 -0.21% 0 358,439,040
cm,
Bê M300
tông móng đá 1x2,
13 chiều rộng móng <=250 M3 106.760 80.070 80.070 2,366,081 2,129,473 252,602,808 252,602,808 189,452,106 -0.11% 0 189,452,106
cm, mác
Bê tông 300móng đá 1x2,
14 chiều rộng móng <=250 M3 6.260 4.695 4.695 2,366,081 2,129,473 14,811,667 14,811,667 11,108,750 -0.01% 0 11,108,750
cm, mác 300
Bê tông xà dầm, giằng,
15 M3 13.520 10.140 10.140 2,865,320 2,578,788 38,739,126 38,739,126 29,054,345 -0.02% 0 29,054,345
sàn mái đá 1x2, mác 300
Bê tông nền đá 1x2 , mác
16 M3 78.810 59.108 59.108 2,333,273 2,099,946 183,885,245 183,885,245 137,913,934 -0.08% 0 137,913,934
300
Bê tông cầu thang thường
17 M3 18.650 13.987 13.987 2,307,868 2,077,081 43,041,738 43,041,738 32,281,304 -0.02% thanh toán theo 0 32,281,304
đá 1x2 - Vữa mác 250
Lắp dựng cốt thép móng, đơn giá trong
18 Tấn 9.610 7.208 7.208 23,980,958 21,582,862 230,457,006 230,457,006 172,842,755 -0.10% 0 172,842,755
ĐK <=18mm HĐ
Lắp dựng cốt thép móng,
19 Tấn 10.770 8.078 8.078 23,487,330 21,138,597 252,958,544 252,958,544 189,718,908 -0.11% 0 189,718,908
ĐK >18mm
2
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền
Khối lượng Thực hiện Thực hiện
STT Nội dung công việc Đơn vị theo hợp Lũy kế Theo hợp đồng Theo đơn Theo hợp đồng Thành tiền
Thực Thành tiền Tỷ lệ làm thanh toán theo Lũy kế
đồng hoặc dự đến hết hiện kỳ Lũy kế đến hoặc dự toán giá bổ sung hoặc dự toán theo KL, ĐG
theo KL thực
thay đổi đơnghi trong đến hết kỳ
giáchú
Thực hiện kỳ
toán kỳ hết kỳ này tế, ĐG trong này
này trong HĐ giá trị HĐ HĐ trước
trước HĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
Lắp dựng cốt thép cột,
20 Tấn 1.440 1.080 1.080 24,971,395 22,474,256 35,958,809 35,958,809 26,969,107 -0.02% 0 26,969,107
trụ, ĐK <=10mm
Lắp dựng cốt thép cột,
21 Tấn 0.060 0.045 0.045 24,449,070 22,004,163 1,466,944 1,466,944 1,100,208 0.00% 0 1,100,208
trụ, ĐK <=18mm
Lắp dựng cốt thép cột,
22 Tấn 5.840 4.380 4.380 24,166,256 21,749,630 141,130,935 141,130,935 105,848,201 -0.06% 0 105,848,201
trụ, ĐK >18mm
Lắp dựng cốt thép xà
23 Tấn 7.290 5.468 5.468 25,322,855 22,790,570 184,603,613 184,603,613 138,452,710 -0.08% 0 138,452,710
dầm, giằng, ĐK <=10mm
Lắp dựng cốt thép xà
24 Tấn 0.990 0.742 0.742 24,440,401 21,996,361 24,195,997 24,195,997 18,146,998 -0.01% 0 18,146,998
dầm, giằng, ĐK <=18mm
Lắp dựng cốt thép xà
25 Tấn 19.890 14.918 14.918 24,313,460 21,882,114 483,594,719 483,594,719 362,696,040 -0.22% 0 362,696,040
dầm, giằng,
Công ĐK >18mm
tác sản xuất lắp
dựng cốt thép bê tông tại
26 chỗ, cốt thép cầu thang Tấn 1.300 0.975 0.975 25,836,734 23,253,061 33,587,754 33,587,754 25,190,816 -0.02% 0 25,190,816
sảnh, đường kính <=10
dựng cốt <=4
mm, cao thépmbê tông tại
27 chỗ, cốt thép cầu thang, Tấn 2.520 1.890 1.890 25,597,657 23,037,891 64,506,096 64,506,096 48,379,572 -0.03% 0 48,379,572
đường kính cốt
Lắp dựng >10 thép
mm, cao
sàn
28 Tấn 15.390 11.543 11.543 24,906,899 22,416,209 383,317,176 383,317,176 287,487,882 -0.17% 0 287,487,882
mái, ĐK
Ván khuôn <=10mm
cho bê tông
29 đổ tại chỗ, ván khuôn 100M2 0.230 0.173 0.173 9,999,525 8,999,573 2,299,891 2,299,891 1,724,918 0.00% 0 1,724,918
Ván khuôn cho bê tông
móng cột
30 đổ tại chỗ, ván khuôn 100M2 4.180 3.135 3.135 9,999,525 8,999,573 41,798,015 41,798,015 31,348,511 -0.02% 0 31,348,511
Ván khuôn cho bê tông
móng cột
31 đổ tại chỗ, ván khuôn 100M2 4.490 3.368 3.368 5,739,635 5,165,672 25,770,961 25,770,961 19,328,221 -0.01% 0 19,328,221
móng
đổ tạidàichỗ, ván khuôn
kim loại, ván khuôn
32 100M2 0.410 0.308 0.308 19,010,930 17,109,837 7,794,481 7,794,481 5,845,861 0.00% 0 5,845,861
tường, cột vuông, cột chữ
Ván
nhật, khuôn
xà dầm, cho bê tông
giằng, cao
đổ tại chỗ, ván khuôn
33 100M2 0.730 0.548 0.548 18,738,221 16,864,399 13,678,901 13,678,901 10,259,176 -0.01% 0 10,259,176
kim loại, ván khuôn
Đắp
thang,đất
caonền móng
<=16 m công
34 trình - Độ chặt yêu cầu K M3 158.080 118.560 118.560 163,274 146,947 25,810,354 25,810,354 19,357,765 -0.01% 0 19,357,765
>=
CHI 0,90
PHÍ DỰ PHÒNG:
B 2,659,989,950
B = 5% x A
TỔNG CỘNG: = A + B 55,859,788,950 0 12,232,039,112
TỔNG CỘNG (Làm
55,859,789,000 0 12,232,039,000
tròn)

1. Giá trị hợp đồng (giá trị dự toán được duyệt trong trường hợp thực hiện ko thông qua hợp đồng 55,859,789,000 đồng
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 26,599,900,000 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 0 đồng
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 12,076,192,000 đồng
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng 7,645,024,000 đồng
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 3,975,413,000 đồng
Số tiền bằng chữ:
Tạm ứng: 0 đồng
Thanh toán khối lượng hoàn thành: 3,975,413,000 đồng
7. Lũy kế giá trị giải ngân: 30,575,313,000 đồng
Tạm ứng: 18,954,876,000 đồng
Thanh toán khối lượng hoàn thành: 11,620,437,000 đồng
3
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền
Khối lượng Thực hiện Thực hiện
STT Nội dung công việc Đơn vị theo hợp Lũy kế Theo hợp đồng Theo đơn Theo hợp đồng Thành tiền
Thực Thành tiền Tỷ lệ làm Lũy kế
đồng hoặc dự đến hết hiện kỳ Lũy kế đến hoặc dự toán giá bổ sung hoặc dự toán theo KL, ĐG
theo KL thực
thay đổi ghi chú đến hết kỳ
Thực hiện kỳ
toán kỳ hết kỳ này tế, ĐG trong này
này trong HĐ giá trị HĐ trước
trước HĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
Ngày tháng 01 năm 2019

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ

4
Phụ lục 03a ###
HỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH

###
h thuộc Tổng cục Thuế và Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Thành Đô.
###
###
###
###

Thành tiền
Thực hiện
Ghi
Lũy kế đến hết chú
kỳ này

(13) (14)
12,076,191,785 ###
398,789,133 ###

135,000,000

###

263,789,133

###
11,677,402,652
###
11,677,402,652 ###
8,894,162,779 ###
6,303,220,300 ###

1,800,840,745
###
68,264,023
###
427,921,767
###
20,099,335 ###
5
Thành tiền
Thực hiện
Ghi
Lũy kế đến hết chú
kỳ này

(13) (14)
14,832,584
###
116,575,422
###
68,789,405
###
774,975 ###
60,430,500
###
8,930,360 ###
3,483,363 ###
2,783,239,873 ###
10,085,804
###
28,723,910 ###
2,880,157 ###
9,665,167 ###
1,852,008 ###
5,871,682
###
2,549,910 ###
46,124,761 ###
13,485,547 ###
103,555,344
###
335,498,455
###
358,439,040
###
189,452,106
###
11,108,750
###
29,054,345 ###
137,913,934 ###
32,281,304 ###
172,842,755 ###
189,718,908 ###

6
Thành tiền
Thực hiện
Ghi
Lũy kế đến hết chú
kỳ này

(13) (14)
26,969,107 ###
1,100,208 ###
105,848,201 ###
138,452,710 ###
18,146,998 ###
362,696,040 ###

25,190,816
###
48,379,572
###
287,487,882 ###
1,724,918 ###
31,348,511 ###
19,328,221 ###

5,845,861
###
10,259,176
###
19,357,765
###
###
12,076,191,785 ###
12,076,192,000 ###
###
###
###
###
###
###
###
###

###
###
###
7
Thành tiền
Thực hiện
Ghi
Lũy kế đến hết chú
kỳ này

(13) (14)
Ngày tháng 01 năm 2019

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ

You might also like