You are on page 1of 39

BẢNG TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: SỬA CHỮA LÀN XE QUAY ĐẦU TRÊN ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ, TẠI KHU VỰC GIAO LỘ ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ,
- ĐƯỜNG ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG: THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC - THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Đơn vị tính: đồng

KÝ GIÁ TRỊ
TT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH THUẾ GTGT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
HIỆU TRƯỚC THUẾ

I CHI PHÍ XÂY DỰNG GXD 2,546,446,870 254,644,687 2,801,091,557

1 Chi phí xây dựng công trình Bảng chi phí xây dựng 2,546,446,870 254,644,687 2,801,091,557

II CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG GTV TV1+TV2+...+TV6 224,948,974 22,494,897 247,443,871

Chi phí khảo sát lập báo cáo kinh tế kỹ


1 Gtv1 Theo hợp đồng 34,050,000 3,405,000 37,455,000
thuật

TT số 12/2021/TT-BXD
2 Chi phí lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật Gtv2 Min (Gtv2.1; Gtv2.2) 97,979,127 9,797,913 107,777,040
ngày 31 tháng 8 năm 2021

Hợp đồng
Chi phí lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật
số 60/HĐ-TTQLĐHGTĐT
2.1 theo HĐ số 60 /HĐ-TTQLĐHGTĐT ngày Gtv2.1 Theo Hợp Đồng và PLHĐ 97,979,127 9,797,913 107,777,040
ngày 13 tháng 8 năm 2021 và
13 tháng 8 năm 2021 và PLHĐ
PLHĐ

Chi phí lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật


TT số 12/2021/TT-BXD
2.2 theo TT số 12/2021/TT-BXD ngày 31 Gtv2.2 4.008% x Gxd x 1,1 102,061,591 10,206,159 112,267,750
ngày 31 tháng 8 năm 2021
tháng 8 năm 2019

Chi phí tư vấn lập HSMT, đánh giá TT số 12/2021/TT-BXD


3 Gtv3 0.346% x Gxd x 1,1 8,810,706 881,071 9,691,777
HSDT ngày 31 tháng 8 năm 2021

Chi phí thẩm định HSMT thi công xây NĐ số 63/201


4 Gtv4 0.050% x Gxd; >=1.000.000 1,273,224 127,322 1,400,546
dựng ngày 26 tháng 6 năm 2014

Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn thầu NĐ số 63/201
5 Gtv5 0.050% x Gxd; >=1.000.000 1,273,224 127,322 1,400,546
thi công xây dựng ngày 26 tháng 6 năm 2014

TT số 12/2021/TT-BXD
6 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv6 3.203% x Gxd x 1,1 81,562,693 8,156,269 89,718,962
ngày 31 tháng 8 năm 2021
III CHI PHÍ KHÁC GK K1+K2 113,818,498 11,351,700 125,170,198

TT số 209/2016/TT-BTC
1 Phí thẩm định Báo cáo kinh tế kỹ thuật Gk1 0.019% x GXDCT x 50% 301,502 301,502
TT số 47/2021/TT-BTC

Chi phí đảm bảo an toàn giao thông khi


2 Gk2 Theo bảng tính 113,516,996 11,351,700 124,868,696
thi công

TỔNG CỘNG GXDCT Gxd+Gtv+Gk 3,173,705,626


(Bằng chữ: Ba tỷ, một trăm bảy mươi ba triệu, bảy trăm linh năm nghìn, sáu trăm hai mươi sáu đồng).
TƯ VẤN THIẾT KẾ
NGƯỜI CHỦ TRÌ CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THỊNH SƠN
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC

LƯU VĂN CƯỜNG LÝ ĐỨC VŨ


Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng III số: HCM-00048581
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: SỬA CHỮA LÀN XE QUAY ĐẦU TRÊN ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ, TẠI KHU VỰC GIAO LỘ ĐƯỜNG MAI CHÍ
THỌ - ĐƯỜNG ĐỒNG VĂN CỐNG
HẠNG MỤC: CHI PHÍ XÂY DỰNG
Đơn vị tính: đồng
STT NỘI DUNG CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VLHT 1,555,400,286 VL
- Đơn giá vật liệu Theo bảng tổng hợp vật liệu 1,555,400,286 VLHT
2 Chi phí nhân công NCHT 297,994,429 NC
- Đơn giá nhân công Theo bảng tổng hợp nhân công 297,994,429 NCHT
3 Chi phí máy thi công MHT 378,783,749 M
- Đơn giá máy thi công Theo bảng tổng hợp máy thi công 378,783,749 MHT
Chi phí trực tiếp VL + NC + M 2,232,178,464 T
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung T x 6,2% 138,395,065 C
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công T x 1,1% 24,553,963 LT
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối T x 2% 44,643,569 TT
lượng từ thiết kế
- Chi phí vận chuyển máy thi công, vật liệu tạm và
lực lượng lao động
- Chi phí công tác chuẩn bị
- Chi phí công tác an toàn
- Chi phí sử dụng tiện ích bao gồm phí, lệ phí sử
dụng điện, nước cơ bản phục vụ thi công xây dựng
công trình
- Chi phí quản lý kỹ thuật

Chi phí gián tiếp C + LT + TT 207,592,597 GT


III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x 4,5% 106,675,809 TL
Chi phí xây dựng trước thuế T + GT + TL 2,546,446,870 G
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G x 10% 254,644,687 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế G + GTGT 2,801,091,557 Gxd
Tổng cộng Gxd 2,801,091,557
#VALUE!
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: SỬA CHỮA LÀN XE QUAY ĐẦU TRÊN ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ, TẠI KHU VỰC GIAO LỘ ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ - ĐƯỜNG ĐỒNG VĂN CỐNG
HẠNG MỤC: CHI PHÍ XÂY DỰNG

Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền


STT Danh mục công tác Đơn vị
công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công
I PHẦN TUYẾN
Nền mặt đường làm mới
1 AD.23233 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 100m2 15.690 17,520,272 387,005 448,865 274,893,068 6,072,108 7,042,692
12,5)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
2 AD.24221 Tưới nhũ tương dính bám 0.5Kg/m2 (cho lớp 100m2 15.690 595,730 56,695 245,991 9,347,004 889,545 3,859,599
dày 5cm)
3 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, 100m2 13.940 23,859,124 534,905 530,463 332,596,189 7,456,576 7,394,654
R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
4 AD.24223 Tưới nhựa thấm bám 1.0Kg/m2 100m2 13.940 1,703,858 56,695 245,991 23,751,781 790,328 3,429,115
5 AD.11212 Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm, K>=0.98, 100m3 1.813 33,863,810 703,304 2,249,486 61,395,088 1,275,090 4,078,318
Dmax=25
6 AD.11222 Cấp phối đá dăm loại 1 dày 30cm, K>=0.98, 100m3 3.627 31,518,810 793,471 2,293,036 114,318,724 2,877,919 8,316,842
Dmax=37.5
7 AD.11212 Đá mi dày 30cm, K>=0.98 100m3 3.627 23,671,368 703,304 2,249,486 85,856,052 2,550,884 8,158,886
8 AB.66143 Cát đắp nền đường, K>=0.95 100m3 6.045 23,998,010 971,552 775,045 145,067,970 5,873,032 4,685,147
9 AD.25121 Lu lèn nền nguyên thổ K>=0.95 100m2 12.090 202,876 753,387 0 2,452,771 9,108,449
10 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I 100m3 18.698 624,408 777,241 0 11,675,181 14,532,852

11 AB.41461 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 27T, phạm vi 100m3 18.698 1,121,291 0 0 20,965,899
≤1000m - Cấp đất I
12 AB.42161 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 100m3/1 18.698 1,545,193 0 0 28,892,019
27T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I km
13 AB.42261 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 100m3/1 18.698 6,645,698 0 0 124,261,261
27T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I km
14 AL.16121 Vải địa kỹ thuật ngăn cách R>12KN/m 100m2 18.836 2,388,267 290,870 44,985,397 5,478,827 0
15 AB.65110 Đắp đất lề (đất tận dụng), K>=0.85 100m3 2.310 1,215,003 1,176,647 0 2,806,657 2,718,055
16 AB.31123 Đào kết cấu đường cũ 100m3 0.288 928,722 1,159,549 0 267,472 333,950
17 SB.94411 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng m3 28.800 24,584 0 0 708,019
ô tô - 7,0T
18 SB.94811 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T m3 28.800 251,745 0 0 7,250,256
(tiếp 25,6km)
19 SE.11213 Cắt mặt đường BTN trung bình 12cm (ngoại suy 100m 3.700 826,200 976,674 217,283 3,056,940 3,613,694 803,947
chiều dày 12cm)
Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền
STT Danh mục công tác Đơn vị
công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công
20 AA.22513 Cào bóc mặt đường BTN dày tb 5cm 100m2 1.750 327,787 596,530 2,336,275 573,627 1,043,928 4,088,481
Bó vỉa
21 AF.81111 Ván khuôn móng bó vỉa 100m2 0.477 5,398,854 3,354,865 2,575,253 1,600,271 0
22 AF.11212 Bê tông lót đá 1x2 12Mpa m3 7.124 709,164 277,264 50,842 5,052,084 1,975,229 362,198
23 AF.81111 Ván khuôn bó vỉa 100m2 5.756 5,398,854 3,354,865 31,075,804 19,310,603 0
24 AF.11214 Bê tông đá 1x2 25Mpa m3 49.384 849,934 277,264 50,842 41,973,141 13,692,405 2,510,781
25 AG.13211 Cốt thép tròn D≤ 10 tấn 2.330 16,874,780 5,003,950 123,888 39,318,237 11,659,204 288,659
Tổ chức giao thông
a Vạch sơn
26 AK.91131 Vạch sơn màu trắng dày 2.0mm m2 176.790 120,945 24,650 59,239 21,381,867 4,357,874 10,472,863
27 AK.91141 Vạch sơn màu vàng dày 6.0mm (ngoại suy chiều m2 18.000 347,010 54,230 109,457 6,246,180 976,140 1,970,226
dày)
Trụ biển báo
28 CD.03.27.11 Cột biển báo loại 1, L=3.10m, ống thép mạ kẽm 1 trụ 1.000 965,874 7,393 5,602 965,874 7,393 5,602
Ø80 dày 3mm
Biển báo
29 CD.03.27.23 Biển báo chữ nhật: 60x60cm 1 m2 0.360 1,512,556 23,669 3,696 544,520 8,521 1,331
30 AF.11212 Bê tông chân cột 16MPa m3 0.080 756,659 277,264 50,842 60,533 22,181 4,067
31 DG Bu lông D10 dài 10cm cái 2.000 7,000 14,000 0 0
32 AF.81111 Ván khuôn móng bó vỉa 100m2 0.008 5,398,854 3,354,865 43,191 26,839 0
II PHẦN THOÁT NƯỚC
1 Cống thoát nước
- Cung cấp và lắp đặt ống cống D400
33 BB.11241 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1 đoạn 9.000 1,377,689 101,065 104,841 12,399,201 909,585 943,569
3m - Đường kính D400mm ống
34 BB.11251 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1 đoạn 1.000 1,836,918 128,180 166,040 1,836,918 128,180 166,040
4m - Đường kính D400mm ống
- Cung cấp và lắp đặt ống cống D600
35 BB.11251 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1 đoạn 6.000 2,909,454 128,180 166,040 17,456,724 769,080 996,240
4m - Đường kính ≤600mm ống
* Mối nối cống
36 BB.13603 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su - Đường mối nối 2.000 45,144 17,255 90,288 34,510 0
kính 400mm
37 BB.13605 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su - Đường mối nối 5.000 61,716 22,185 308,580 110,925 0
kính 600mm
38 BB.13703 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường cái 4.000 150,417 27,115 601,668 108,460 0
kính ≤600mm
Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền
STT Danh mục công tác Đơn vị
công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công
39 BB.13703 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường cái 10.000 214,338 27,115 2,143,380 271,150 0
kính ≤600mm
40 AG.11412 BTCT đá 1x2, 16Mpa đúc sẵn m3 0.540 745,563 435,057 28,238 402,604 234,931 15,249
41 AF.82521 Ván khuôn gối cống 100m2 0.048 2,091,875 7,152,467 353,913 100,410 343,318 16,988
42 AG.13211 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm tấn 0.035 16,874,780 5,003,950 123,888 590,617 175,138 4,336
43 AG.13221 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK >10mm tấn 17,193,820 2,980,185 884,782 0 0 0
44 AF.11211 BT móng đá 1x2, 12Mpa m3 11.638 709,164 277,264 50,842 8,253,251 3,226,798 591,699
45 AB.13411 Cát lót m3 1.280 244,780 101,438 313,318 129,841 0
46 AF.82521 Ván khuôn móng cống 100m2 0.266 2,091,875 7,152,467 353,913 556,439 1,902,556 94,141
47 AK.41114 Vữa XM 8Mpa mối nối m2 0.520 17,026 18,196 1,087 8,854 9,462 565
2 Giếng thu nước
a Phần đúc sẵn
48 AG.11212 Bê tông đá 1x2 16MPa m3 6.420 745,563 327,845 73,953 4,786,514 2,104,765 474,778
49 AG.13211 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm tấn 0.807 16,874,780 5,003,950 123,888 13,617,947 4,038,188 99,978
50 AG.32211 Ván khuôn giếng 100m2 0.478 813,092 8,498,404 209,881 388,658 4,062,237 100,323
b Phần đổ tại chỗ
51 AF.17212 Bê tông đá 1x2 16MPa m3 19.380 756,659 480,675 50,842 14,664,051 9,315,482 985,318
52 AF.61311 Lắp dựng cốt thép ĐK ≤10mm tấn 0.311 14,873,825 3,192,175 103,240 4,625,760 992,766 32,108
53 AF.82511 Ván khuôn giếng 100m2 1.607 2,001,822 3,277,880 315,445 3,216,928 5,267,553 506,920
54 AF.11221 Bê tông lót đá 1x2 12MPa m3 7.020 737,250 333,619 50,842 5,175,495 2,342,005 356,911
55 AF.82511 Ván khuôn móng giếng 100m2 0.176 2,001,822 3,277,880 315,445 352,321 576,907 55,518
56 AB.13411 Cát lót m3 5.420 244,780 101,438 1,326,708 549,794 0
57 AC.12221 Cừ tràm Ø8-10 100m 17.497 840,000 87,913 189,398 14,697,480 1,538,214 3,313,897
c Cổ giếng
58 AF.17212 Bê tông đá 1x2 16MPa m3 0.640 756,659 480,675 50,842 484,262 307,632 32,539
59 AF.82511 Ván khuôn giếng 100m2 0.064 2,001,822 3,277,880 315,445 128,117 209,784 20,188
d Thép tròn bậc thanh D16
60 AF.61321vd Thép tròn bậc thanh D16 tấn 0.085 17,194,202 2,534,020 504,996 1,461,507 215,392 42,925
3 Nắp đan BTCT 90x90 đúc sẵn, đan thép +
khuôn giếng
61 AG.11214 Bê tông đá 1x2 25MPa m3 2.966 837,470 327,845 73,953 2,483,936 972,388 219,345
62 AG.13211 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm tấn 0.520 16,874,780 5,003,950 123,888 8,774,886 2,602,054 64,422
63 AG.13221 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK >10mm tấn 0.169 17,193,820 2,980,185 884,782 2,905,756 503,651 149,528
64 AG.32211 Ván khuôn giếng 100m2 0.239 813,092 8,498,404 209,881 194,329 2,031,119 50,162
65 DG Thép hình L50x50x5cm tấn 0.438 18,320,000 8,024,160 0 0
66 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL tấn 0.438 623,175 4,468,619 496,248 272,951 1,957,255 217,357
≤10kg/1 cấu kiện
Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền
STT Danh mục công tác Đơn vị
công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công
67 DG Thép hình (nắp đan thép) tấn 1.277 22,000,000 28,094,000 0 0
68 AI.13121 Gia công thép hình nắm đan tấn 1.277 600,890 5,555,002 1,203,916 767,337 7,093,738 1,537,401
69 AG.41610vd Lắp đặt tấm đan TL <=100kg 1cấu 9.000 6,763 22,354 0 60,867 201,186
kiện
70 AG.41610 Lắp đặt kết cấu đúc sẵn, trọng lượng <=250kg 1cấu 8.000 6,763 22,354 0 54,104 178,832
(nắp đan thép) kiện
71 AG.41610 Lắp đặt kết cấu đúc sẵn, trọng lượng >250kg 1cấu 17.000 6,763 22,354 0 114,971 380,018
(Khuôn) kiện
4 Miệng giếng thu nước
72 AF.63110 Cốt thép D<=10mm tấn 0.214 14,873,825 5,141,990 103,240 3,182,999 1,100,386 22,093
73 AF.82521 Ván khuôn lót 100m2 0.040 2,091,875 7,152,467 353,913 83,675 286,099 14,157
74 AF.11211 Bê tông đa lót 1x2 M150 m3 0.810 709,164 277,264 50,842 574,423 224,584 41,182
75 AF.82521 Ván khuôn miệng thu nước 100m2 0.325 2,091,875 7,152,467 353,913 679,859 2,324,552 115,022
76 AF.17212 Bê tông đá 1x2 M200 m3 1.620 756,659 480,675 50,842 1,225,788 778,694 82,364
77 DG Bộ lưới chắn rác + bó vỉa thép thu nước bộ 9.000 3,680,000 33,120,000 0 0
78 DG Lưới chắn rác 1170mm x 235mm cái 9.000 1,300,000 11,700,000 0 0
5 Hộp van ngăn mùi
79 AG.32511 Ván khuôn hộp van 100m2 0.064 872,055 6,170,441 130,681 55,812 394,908 8,364
80 AG.11412 Bê tông đá 1x2 M200 m3 1.620 745,563 435,057 28,238 1,207,812 704,792 45,746
6 Cánh van ngăn mùi
81 DG Tấm nhựa PVC 720x223mm, dày 5mm m2 1.440 45,928 66,136 0 0
82 DG Tấm cao su 720x223mm, dày 5mm m2 1.440 100,000 144,000 0 0
83 DG Thép tấm inox 304 kg 26.280 65,636 1,724,914 0 0
84 DG Bulong + đai ốc inox M10, L=120mm cái 18.000 10,000 180,000 0 0
85 DG Bulong + đai ốc inox M10, L=50mm cái 72.000 10,000 720,000 0 0
86 DG Vít nở M10x80 cái 36.000 5,000 180,000 0 0
87 SA.31811 Khoan tạo lỗ D10mm, L=50mm 1 lỗ 36.000 150 3,451 521 5,400 124,236 18,756
khoan
7 Các hạng mục khác
Cải tạo HG hiện hữu
88 AF.17214 Bê tông đá 1x2 25MPa m3 0.480 849,934 480,675 50,842 407,968 230,724 24,404
89 AF.82521 Ván khuôn 100m2 0.048 2,091,875 7,152,467 353,913 100,410 343,318 16,988
90 AA.22112 Đập phá bê tông bó vỉa m3 42.000 112,709 137,253 0 4,733,778 5,764,626
91 AA.22111 Đập phá bê tông rãnh thoát nước, hố ga m3 11.280 18,327 135,251 251,448 206,729 1,525,631 2,836,333
92 Tấm đan gia cường cống thoát nước
93 AG.11412 Bê tông đá 1x2 16MPa m3 8.640 745,563 435,057 28,238 6,441,664 3,758,892 243,976
94 AG.13211 Sản xuất, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm tấn 1.959 16,874,780 5,003,950 123,888 33,057,694 9,802,738 242,697
Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền
STT Danh mục công tác Đơn vị
công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công
95 AG.31311 Ván khuôn 100m2 0.345 796,516 6,315,330 274,798 2,178,789 0
96 AG.41610 Lắp đặt kết cấu tấm đan 1cấu 144.000 6,763 22,354 0 973,872 3,218,976
kiện
III PHỤ TRỢ THI CÔNG (2 tháng và 3 lần luân
chuyển)
97 DG Thép hình I200 thi công nền đường (1,17% x 2 tấn 4.427 2,824,800 12,505,390 0 0
tháng + 3,5% x 3 lần luân chuyển)
98 AC.22511 Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy 100m 5.355 875,075 2,158,122 0 4,686,027 11,556,743
đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m-đất cấp I
(phần ngập đất)
99 AC.22511 Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy 100m 0.765 656,306 1,618,591 0 502,074 1,238,222
đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m-đất cấp I
(phần không ngập đất)
100 AC.23110 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép ở trên cạn bằng 100m 5.355 655,690 3,587,752 0 3,511,220 19,212,412
cần cẩu 25T
101 DG Thép tấm dày 3mm (1,5% tháng x 2 tháng + 5% tấn 7.850 3,960,000 31,086,000 0 0
x 3 lần luân chuyển)
102 AI.63311vd Lắp dựng théo tấm dày 5mm tấn 23.550 231,383 2,542,029 1,647,166 5,449,070 59,864,783 38,790,759
103 AI.63411 Tháo dỡ kết cấu thép tấm dày 5mm tấn 23.550 187,765 1,525,217 305,617 4,421,866 35,918,860 7,197,280

THM TỔNG HẠNG MỤC 1,555,400,286 297,994,429 378,783,749


HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: SỬA CHỮA LÀN XE QUAY ĐẦU TRÊN ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ, TẠI KHU VỰC GIAO LỘ ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ - ĐƯỜNG ĐỒNG VĂN CỐNG
HẠNG MỤC: CHI PHÍ XÂY DỰNG

Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
1 AD.23233 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5)- 100m2 15.6900
chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
Vật liệu
V82943 - Bê tông nhựa C ≤ 12,5 tấn 12.1200 1 190.1628
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.5700 1 24.6333
Máy thi công
M101.0902_ - Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh: 16 T ca 0.0640 1 1.0042
TT11
M105.0203 - Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất: 130 CV - ca 0.0450 1 0.7061
140 CV
M101.1103_ - Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng: 10 T ca 0.1200 1 1.8828
TT11
M0111 - Máy khác % 0.5000
2 AD.24221 Tưới nhũ tương dính bám 0.5Kg/m2 (cho lớp dày 100m2 15.6900
5cm)
Vật liệu
V05632 - Nhựa nhũ tương CSS-1h kg 51.2500 1 804.1125
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2300 1 3.6087
Máy thi công
M108.0305_ - Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 600 m3/h ca 0.0340 1 0.5335
TT11
M105.0101 - Máy phun nhựa đường - công suất: 190 CV ca 0.0680 1 1.0669
M0111 - Máy khác % 2.0000
3 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)- 100m2 13.9400
chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
Vật liệu
V82944 - Bê tông nhựa C19, R19 tấn 16.6200 1 231.6828
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.1700 1 30.2498
Máy thi công
M101.0902_ - Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh: 16 T ca 0.0640 1 0.8922
TT11
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M105.0203 - Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất: 130 CV - ca 0.0610 1 0.8503
140 CV
M101.1103_ - Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng: 10 T ca 0.1200 1 1.6728
TT11
M0111 - Máy khác % 0.5000
4 AD.24223 Tưới nhựa thấm bám 1.0Kg/m2 100m2 13.9400
Vật liệu
V05632 - Nhựa đường MC70 kg 102.5000 1 1,428.8500
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2300 1 3.2062
Máy thi công
M108.0305_ - Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 600 m3/h ca 0.0340 1 0.4740
TT11
M105.0101 - Máy phun nhựa đường - công suất: 190 CV ca 0.0680 1 0.9479
M0111 - Máy khác % 2.0000
5 AD.11212 Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm, K>=0.98, 100m3 1.8130
Dmax=25
Vật liệu
V03097 - Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax=25 m3 134.0000 1 242.9420
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.1200 1 5.6566
Máy thi công
M101.1103_ - Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng: 10 T ca 0.2600 1 0.4714
TT11
M106.0502 - Ô tô tưới nước - dung tích: 5 m3 ca 0.2100 1 0.3807
M105.0401_ - Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất: 50 - 60 m3/h ca 0.2100 1 0.3807
TT11
M101.1005_ - Máy lu rung tự hành - trọng lượng: 25 T ca 0.3200 1 0.5802
TT11
M101.0902_ - Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh: 16 T ca 0.1200 1 0.2176
TT11
M0111 - Máy khác % 0.5000
6 AD.11222 Cấp phối đá dăm loại 1 dày 30cm, K>=0.98, 100m3 3.6270
Dmax=37.5
Vật liệu
V03097 - Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax=37.5 m3 134.0000 1 486.0180
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.5200 1 12.7670
Máy thi công
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M101.1103_ - Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng: 10 T ca 0.2600 1 0.9430
TT11
M106.0502 - Ô tô tưới nước - dung tích: 5 m3 ca 0.2100 1 0.7617
M105.0401_ - Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất: 50 - 60 m3/h ca 0.2100 1 0.7617
TT11
M101.1005_ - Máy lu rung tự hành - trọng lượng: 25 T ca 0.3200 1 1.1606
TT11
M101.0902_ - Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh: 16 T ca 0.1500 1 0.5441
TT11
M0111 - Máy khác % 0.5000
7 AD.11212 Đá mi dày 30cm, K>=0.98 100m3 3.6270
Vật liệu
V03097 - Đá mi m3 134.0000 1 486.0180
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.1200 1 11.3162
Máy thi công
M101.1103_ - Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng: 10 T ca 0.2600 1 0.9430
TT11
M106.0502 - Ô tô tưới nước - dung tích: 5 m3 ca 0.2100 1 0.7617
M105.0401_ - Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất: 50 - 60 m3/h ca 0.2100 1 0.7617
TT11
M101.1005_ - Máy lu rung tự hành - trọng lượng: 25 T ca 0.3200 1 1.1606
TT11
M101.0902_ - Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh: 16 T ca 0.1200 1 0.4352
TT11
M0111 - Máy khác % 0.5000
8 AB.66143 Cát đắp nền đường, K>=0.95 100m3 6.0450
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122.0000 1 737.4900
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.3100 1 26.0540
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.1740 1 13.1418
M0111 - Máy khác % 1.5000
9 AD.25121 Lu lèn nền nguyên thổ K>=0.95 100m2 12.0900
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.9000 1 10.8810
Máy thi công
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M101.0701_ - Máy san tự hành - công suất: 110 CV ca 0.0900 1 1.0881
TT11
M106.0502 - Ô tô tưới nước - dung tích: 5 m3 ca 0.0900 1 1.0881
M101.1005_ - Máy lu rung tự hành - trọng lượng: 25 T ca 0.1800 1 2.1762
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
10 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I 100m3 18.6980
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.7700 1 51.7935
Máy thi công
M101.0502 - Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.0360 1 0.6731
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.3010 1 5.6281

11 AB.41461 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 27T, phạm vi ≤1000m 100m3 18.6980
- Cấp đất I
Máy thi công
M106.0210_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 27 T ca 0.3280 1 6.1329
TT11
12 AB.42161 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 27T, 100m3/1 18.6980
trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I km
Máy thi công
M106.0210_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 27 T ca 0.1130 4 8.4515
TT11
13 AB.42261 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 27T, 100m3/1 18.6980
ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I km
Máy thi công
M106.0210_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 27 T ca 0.0900 21.6 36.3489
TT11
14 AL.16121 Vải địa kỹ thuật ngăn cách R>12KN/m 100m2 18.8360
Vật liệu
V00749 - Vải địa kỹ thuật R>12KN/m m2 105.0000 1 1,977.7800
V00750 - Vật liệu khác % 0.2000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.1800 1 22.2265
15 AB.65110 Đắp đất lề (đất tận dụng), K>=0.85 100m3 2.3100
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.3900 1 12.4509
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.3500 1 7.7385
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
16 AB.31123 Đào kết cấu đường cũ 100m3 0.2880
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.1200 1 1.1866
Máy thi công
M101.0502 - Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.0580 1 0.0167
M101.0104 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.4460 1 0.1284

17 SB.94411 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô m3 28.8000
- 7,0T
Máy thi công
M106.0203_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.0150 1 0.4320
TT11
18 SB.94811 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T (tiếp m3 28.8000
25,6km)
Máy thi công
M106.0203_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.0060 25.6 4.4237
TT11
19 SE.11213 Cắt mặt đường BTN trung bình 12cm (ngoại suy 100m 3.7000
chiều dày 12cm)
Vật liệu
V03490 - Lưỡi cắt bê tông loại 356mm cái 0.6000 1 2.2200
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.6500 1 13.5050
Máy thi công
M112.2202 - Máy cắt bê tông - công suất: 12 CV (MCD 218) ca 0.4650 1 1.7205
20 AA.22513 Cào bóc mặt đường BTN dày tb 5cm 100m2 1.7500
Vật liệu
V82995 - Răng cào hợp kim bộ 0.0130 1 0.0228
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.4200 1 4.2350
Máy thi công
M106.0103 - Ô tô vận tải thùng - trọng tải: 2,5 T ca 0.2120 1 0.3710
M108.0303_ - Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 420 m3/h ca 0.2120 1 0.3710
TT11
M106.0203_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 0.3180 1 0.5565
TT11
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M105.0501_ - Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C ca 0.2120 1 0.3710
TT11
M106.0502 - Ô tô tưới nước - dung tích: 5 m3 ca 0.2120 1 0.3710
21 AF.81111 Ván khuôn móng bó vỉa 100m2 0.4770
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12.0000 1 5.7240
V00390 - Gỗ chống m3 0.4590 1 0.2189
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.3787
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 1 0.0415
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 1 6.4920
22 AF.11212 Bê tông lót đá 1x2 12Mpa m3 7.1240
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 222.4250 1 1,584.5557
V00112 - Cát vàng m3 0.5525 1 3.9360
V00811 - Đá 1x2 m3 0.9092 1 6.4771
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,336.2843
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 1 8.7625
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.6340
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.6768
23 AF.81111 Ván khuôn bó vỉa 100m2 5.7560
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12.0000 1 69.0720
V00390 - Gỗ chống m3 0.4590 1 2.6420
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 4.5703
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 1 0.5008
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 1 78.3392
24 AF.11214 Bê tông đá 1x2 25Mpa m3 49.3840
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 349.5250 1 17,260.9426
V00112 - Cát vàng m3 0.5217 1 25.7636
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8600 1 42.4702
V00494 - Nước lít 187.5750 1 9,263.2038
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 1 60.7423
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 4.3952
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 4.6915
25 AG.13211 Cốt thép tròn D≤ 10 tấn 2.3300
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 37.4431
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 2,341.6500
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.3000 1 47.2990
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4800 1 1.1184
26 AK.91131 Vạch sơn màu trắng dày 2.0mm m2 176.7900
Vật liệu
V05607 - Khí gas kg 0.1520 1 26.8721
V00550 - Sơn dẻo nhiệt màu trắng kg 5.1900 1 917.5401
V00560 - Sơn lót kg 0.2500 1 44.1975
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1000 1 17.6790
Máy thi công
M106.0103 - Ô tô vận tải thùng - trọng tải: 2,5 T ca 0.0280 1 4.9501
M105.0601_ - Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A ca 0.0320 1 5.6573
TT11
M105.0701_ - Lò nấu sơn YHK 3A, lò nung keo ca 0.0320 1 5.6573
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
27 AK.91141 Vạch sơn màu vàng dày 6.0mm (ngoại suy chiều dày) m2 18.0000

Vật liệu
V05607 - Khí gas kg 0.2640 1 4.7520
V00550 - Sơn dẻo nhiệt màu vàng kg 15.9100 1 286.3800
V00560 - Sơn lót kg 0.2500 1 4.5000
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2200 1 3.9600
Máy thi công
M106.0103 - Ô tô vận tải thùng - trọng tải: 2,5 T ca 0.0440 1 0.7920
M105.0601_ - Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A ca 0.0640 1 1.1520
TT11
M105.0701_ - Lò nấu sơn YHK 3A, lò nung keo ca 0.0640 1 1.1520
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
28 CD.03.27.11 Cột biển báo loại 1, L=3.10m, ống thép mạ kẽm Ø80 1 trụ 1.0000
dày 3mm
Vật liệu
V02294 - Sơn màu kg 0.2290 1 0.2290
V74002 - Nắp chụp nhựa D80 cái 1.0000 1 1.0000
V74006 - Sắt ống D80 md 3.5700 1 3.5700
V00548 - Sơn chống gỉ kg 0.1460 1 0.1460
Nhân công
N0031 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 2 công 0.0290 1 0.0290
Máy thi công
M112.3702 - Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 0.0040 1 0.0040
M0853 - Máy phun sơn 400m2/h ca 0.0170 1 0.0170
M74020 - Máy cắt dập ca 0.0040 1 0.0040
M1358 - Máy khoan đứng 2,5KW ca 0.0080 1 0.0080
29 CD.03.27.23 Biển báo chữ nhật: 60x60cm 1 m2 0.3600

Vật liệu
V00451 - Màng phản quang m2 2.1000 1 0.7560
V03174 - Tôn tráng kẽm kg 9.8910 1 3.5608
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.1050 1 0.0378
Máy thi công
M112.3702 - Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 0.0130 1 0.0047
M1358 - Máy khoan đứng 2,5KW ca 0.0130 1 0.0047
M74020 - Máy cắt dập ca 0.0110 1 0.0040
30 AF.11212 Bê tông chân cột 16MPa m3 0.0800
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1 21.2380
V00112 - Cát vàng m3 0.5412 1 0.0433
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8928 1 0.0714
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
V00494 - Nước lít 187.5750 1 15.0060
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 1 0.0984
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.0071
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0076
31 DG Bu lông D10 dài 10cm cái 2.0000
Vật liệu
V00010 - Bu lông D10 dài 10cm cái 1.0000 1 2.0000
32 AF.81111 Ván khuôn móng bó vỉa 100m2 0.0080
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12.0000 1 0.0960
V00390 - Gỗ chống m3 0.4590 1 0.0037
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.0064
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 1 0.0007
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 1 0.1089
33 BB.11241 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m - 1 đoạn 9.0000
Đường kính D400mm ống
Vật liệu
V86528 - Ống bê tông D400mm, L=3m đoạn 1.0000 1 9.0000
V00750 - Vật liệu khác % 0.0500
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.4100 1 3.6900
Máy thi công
M102.0201_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 6 T ca 0.0670 1 0.6030
TT11
M0111 - Máy khác % 5.0000
34 BB.11251 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - 1 đoạn 1.0000
Đường kính D400mm ống
Vật liệu
V86529 - Ống bê tông D400mm, L=4m đoạn 1.0000 1 1.0000
V00750 - Vật liệu khác % 0.0500
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.5200 1 0.5200
Máy thi công
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca 0.0830 1 0.0830
M0111 - Máy khác % 5.0000
35 BB.11251 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - 1 đoạn 6.0000
Đường kính ≤600mm ống
Vật liệu
V86529 - Ống bê tông D600mm, L=4m đoạn 1.0000 1 6.0000
V00750 - Vật liệu khác % 0.0500
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.5200 1 3.1200
Máy thi công
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca 0.0830 1 0.4980
M0111 - Máy khác % 5.0000
36 BB.13603 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su - Đường kính mối nối 2.0000
400mm
Vật liệu
V00472 - Mỡ bôi trơn kg 0.0440 1 0.0880
V06493 - Gioăng cao su D400mm cái 1.0000 1 2.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0700 1 0.1400
37 BB.13605 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su - Đường kính mối nối 5.0000
600mm
Vật liệu
V00472 - Mỡ bôi trơn kg 0.0660 1 0.3300
V82656 - Gioăng cao su D600mm cái 1.0000 1 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0900 1 0.4500
38 BB.13703 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường cái 4.0000
kính ≤600mm
Vật liệu
V86431 - Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống D400mm cái 1.0000 1 4.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 1 0.4400
39 BB.13703 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường cái 10.0000
kính ≤600mm
Vật liệu
V86431 - Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống D600mm cái 1.0000 1 10.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 1 1.1000
40 AG.11412 BTCT đá 1x2, 16Mpa đúc sẵn m3 0.5400
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 262.8850 1 141.9579
V00112 - Cát vàng m3 0.5359 1 0.2894
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8841 1 0.4774
V00494 - Nước lít 185.7450 1 100.3023
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 1 1.0422
Máy thi công
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0513
41 AF.82521 Ván khuôn gối cống 100m2 0.0480
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 3.6500 1 0.1752
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 2.4869
V00641 - Thép hình kg 35.5800 1 1.7078
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.7300 1 1.2830
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.9200 1 0.0442
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
42 AG.13211 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm tấn 0.0350
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 0.5625
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 35.1750
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.3000 1 0.7105
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4800 1 0.0168
43 AG.13221 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK >10mm tấn 0.0000
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6200 1 0.0000
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 0.0000
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1,020.0000 1 0.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.0900 1 0.0000
Máy thi công
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.0000
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 2.1270 1 0.0000
TT11
44 AF.11211 BT móng đá 1x2, 12Mpa m3 11.6380
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 222.4250 1 2,588.5822
V00112 - Cát vàng m3 0.5525 1 6.4300
V00811 - Đá 1x2 m3 0.9092 1 10.5813
V00494 - Nước lít 187.5750 1 2,182.9979
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 1 14.3147
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 1.0358
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 1.1056
45 AB.13411 Cát lót m3 1.2800
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 1.2200 1 1.5616
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1 0.5760
46 AF.82521 Ván khuôn móng cống 100m2 0.2660
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 3.6500 1 0.9709
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 13.7815
V00641 - Thép hình kg 35.5800 1 9.4643
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.7300 1 7.1102
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.9200 1 0.2447
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
47 AK.41114 Vữa XM 8Mpa mối nối m2 0.5200
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 8.4750 1 4.4070
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0287 1 0.0149
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
V00494 - Nước lít 6.8250 1 3.5490
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0680 1 0.0354
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0040 1 0.0021
48 AG.11212 Bê tông đá 1x2 16MPa m3 6.4200
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 262.8850 1 1,687.7217
V00112 - Cát vàng m3 0.5359 1 3.4405
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8841 1 5.6759
V00494 - Nước lít 185.7450 1 1,192.4829
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.3300 1 8.5386
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 1.1556
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.6099
49 AG.13211 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm tấn 0.8070
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 12.9685
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 811.0350
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.3000 1 16.3821
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4800 1 0.3874
50 AG.32211 Ván khuôn giếng 100m2 0.4780
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 1.9000 1 0.9082
V00671 - Thép tấm kg 17.2700 1 8.2551
V00641 - Thép hình kg 16.2800 1 7.7818
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 31.7600 1 15.1813
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.5300 1 0.2533
TT11
M0111 - Máy khác % 5.0000
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
51 AF.17212 Bê tông đá 1x2 16MPa m3 19.3800
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1 5,144.9055
V00112 - Cát vàng m3 0.5412 1 10.4885
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8928 1 17.3025
V00494 - Nước lít 187.5750 1 3,635.2035
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9500 1 37.7910
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 1.7248
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 1.8411
52 AF.61311 Lắp dựng cốt thép ĐK ≤10mm tấn 0.3110
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 4.9978
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 312.5550
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.9500 1 4.0275
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.1244
53 AF.82511 Ván khuôn giếng 100m2 1.6070
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 3.2600 1 5.2388
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 83.2587
V00641 - Thép hình kg 32.0200 1 51.4561
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.2500 1 19.6858
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.8200 1 1.3177
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
54 AF.11221 Bê tông lót đá 1x2 12MPa m3 7.0200
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 222.4250 1 1,561.4235
V00112 - Cát vàng m3 0.5525 1 3.8786
V00811 - Đá 1x2 m3 0.9092 1 6.3826
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,316.7765
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.4800 1 10.3896
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.6248
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.6669
55 AF.82511 Ván khuôn móng giếng 100m2 0.1760
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 3.2600 1 0.5738
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 9.1186
V00641 - Thép hình kg 32.0200 1 5.6355
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.2500 1 2.1560
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.8200 1 0.1443
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
56 AB.13411 Cát lót m3 5.4200
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 1.2200 1 6.6124
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.4500 1 2.4390
57 AC.12221 Cừ tràm Ø8-10 100m 17.4970
Vật liệu
V88052 - Cọc gỗ (cọc tràm) L >2,5m m 105.0000 1 1,837.1850
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.3900 1 6.8238
Máy thi công
M101.0102 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,50 m3 ca 0.1150 1 2.0122

58 AF.17212 Bê tông đá 1x2 16MPa m3 0.6400


Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1 169.9040
V00112 - Cát vàng m3 0.5412 1 0.3464
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8928 1 0.5714
V00494 - Nước lít 187.5750 1 120.0480
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9500 1 1.2480
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.0570
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0608
59 AF.82511 Ván khuôn giếng 100m2 0.0640
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 3.2600 1 0.2086
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 3.3158
V00641 - Thép hình kg 32.0200 1 2.0493
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.2500 1 0.7840
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.8200 1 0.0525
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
60 AF.61321vd Thép tròn bậc thanh D16 tấn 0.0850

Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 1 0.3944
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 0.7888
V85993 - Thép tròn D16mm kg 1,020.0000 1 86.7000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.2800 1 0.8738
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.0272
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 1 0.0952
TT11
61 AG.11214 Bê tông đá 1x2 25MPa m3 2.9660
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 346.1150 1 1,026.5771
V00112 - Cát vàng m3 0.5166 1 1.5322
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8516 1 2.5258
V00494 - Nước lít 185.7450 1 550.9197
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.3300 1 3.9448
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 0.5339
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.2818
62 AG.13211 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm tấn 0.5200
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 8.3564
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 522.6000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.3000 1 10.5560
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4800 1 0.2496
63 AG.13221 Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK >10mm tấn 0.1690
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6200 1 0.7808
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 1.5683
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1,020.0000 1 172.3800
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.0900 1 2.0432
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.0541
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 2.1270 1 0.3595
TT11
64 AG.32211 Ván khuôn giếng 100m2 0.2390
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 1.9000 1 0.4541
V00671 - Thép tấm kg 17.2700 1 4.1275
V00641 - Thép hình kg 16.2800 1 3.8909
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 31.7600 1 7.5906
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.5300 1 0.1267
TT11
M0111 - Máy khác % 5.0000
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
65 DG Thép hình L50x50x5cm tấn 0.4380
Vật liệu
V00641 - Thép hình L50x50x5cm kg 1,000.0000 1 438.0000
66 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL tấn 0.4380
≤10kg/1 cấu kiện
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 14.7000 1 6.4386
V00515 - Que hàn kg 3.8700 1 1.6951
V00656 - Thép tròn kg 17.5000 1 7.6650
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.7000 1 7.3146
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.2900 1 0.5650
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
67 DG Thép hình (nắp đan thép) tấn 1.2770
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg 1,000.0000 1 1,277.0000
68 AI.13121 Gia công thép hình nắm đan tấn 1.2770
Vật liệu
V00824 - Đá mài viên 0.6500 1 0.8301
V00515 - Que hàn kg 12.2600 1 15.6560
V05607 - Khí gas kg 5.9600 1 7.6109
V42212 - Oxy chai 2.9800 1 3.8055
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.7600 1 26.5105
Máy thi công
M1358 - Máy khoan đứng 2,5KW ca 1.4000 1 1.7878
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 2.9200 1 3.7288
TT11
M112.3702 - Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 1.4000 1 1.7878
M0111 - Máy khác % 1.0000
69 AG.41610v Lắp đặt tấm đan TL <=100kg 1cấu 9.0000
d kiện
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0300 1 0.2700
Máy thi công
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M102.0201_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 6 T ca 0.0150 1 0.1350
TT11
70 AG.41610 Lắp đặt kết cấu đúc sẵn, trọng lượng <=250kg (nắp 1cấu 8.0000
đan thép) kiện
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0300 1 0.2400
Máy thi công
M102.0201_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 6 T ca 0.0150 1 0.1200
TT11
71 AG.41610 Lắp đặt kết cấu đúc sẵn, trọng lượng >250kg 1cấu 17.0000
(Khuôn) kiện
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0300 1 0.5100
Máy thi công
M102.0201_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 6 T ca 0.0150 1 0.2550
TT11
72 AF.63110 Cốt thép D<=10mm tấn 0.2140
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 3.4390
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 215.0700
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.8600 1 4.4640
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0856
73 AF.82521 Ván khuôn lót 100m2 0.0400
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 3.6500 1 0.1460
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 2.0724
V00641 - Thép hình kg 35.5800 1 1.4232
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.7300 1 1.0692
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.9200 1 0.0368
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
74 AF.11211 Bê tông đa lót 1x2 M150 m3 0.8100
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 222.4250 1 180.1643
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
V00112 - Cát vàng m3 0.5525 1 0.4475
V00811 - Đá 1x2 m3 0.9092 1 0.7365
V00494 - Nước lít 187.5750 1 151.9358
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 1 0.9963
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.0721
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0770
75 AF.82521 Ván khuôn miệng thu nước 100m2 0.3250
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 3.6500 1 1.1863
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 16.8383
V00641 - Thép hình kg 35.5800 1 11.5635
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.7300 1 8.6873
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.9200 1 0.2990
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
76 AF.17212 Bê tông đá 1x2 M200 m3 1.6200
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1 430.0695
V00112 - Cát vàng m3 0.5412 1 0.8767
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8928 1 1.4463
V00494 - Nước lít 187.5750 1 303.8715
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9500 1 3.1590
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.1442
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.1539
77 DG Bộ lưới chắn rác + bó vỉa thép thu nước bộ 9.0000
Vật liệu
V01175 - Bộ lưới chắn rác + bó vỉa thép thu nước bộ 1.0000 1 9.0000
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
78 DG Lưới chắn rác 1170mm x 235mm cái 9.0000
Vật liệu
V01175 - Lưới chắn rác 1170mm x 235mm cái 1.0000 1 9.0000
79 AG.32511 Ván khuôn hộp van 100m2 0.0640
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 1.2000 1 0.0768
V00671 - Thép tấm kg 23.0300 1 1.4739
V00641 - Thép hình kg 13.6800 1 0.8755
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.0600 1 1.4758
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.3300 1 0.0211
TT11
M0111 - Máy khác % 5.0000
80 AG.11412 Bê tông đá 1x2 M200 m3 1.6200
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 262.8850 1 425.8737
V00112 - Cát vàng m3 0.5359 1 0.8682
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8841 1 1.4322
V00494 - Nước lít 185.7450 1 300.9069
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 1 3.1266
Máy thi công
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.1539
81 DG Tấm nhựa PVC 720x223mm, dày 5mm m2 1.4400
Vật liệu
V00722 - Tấm nhựa PVC 720x223mm, dày 5mm m2 1.0000 1 1.4400
82 DG Tấm cao su 720x223mm, dày 5mm m2 1.4400
Vật liệu
V01491 - Tấm cao su 720x223mm, dày 5mm m2 1.0000 1 1.4400
83 DG Thép tấm inox 304 kg 26.2800
Vật liệu
V00671 - Thép tấm inox 304 kg 1.0000 1 26.2800
84 DG Bulong + đai ốc inox M10, L=120mm cái 18.0000
Vật liệu
V11264 - Bulong + đai ốc inox M10, L=120mm cái 1.0000 1 18.0000
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
85 DG Bulong + đai ốc inox M10, L=50mm cái 72.0000
Vật liệu
V11264 - Bulong + đai ốc inox M10, L=50mm cái 1.0000 1 72.0000
86 DG Vít nở M10x80 cái 36.0000
Vật liệu
V77651 - Vít nở M10x80 cái 1.0000 1 36.0000
87 SA.31811 Khoan tạo lỗ D10mm, L=50mm 1 lỗ 36.0000
khoan
Vật liệu
V17109 - Mũi khoan Fi 10mm cái 0.0150 1 0.5400
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0140 1 0.5040
Máy thi công
M112.1701_ - Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 0.0350 1 1.2600
TT11
88 AF.17214 Bê tông đá 1x2 25MPa m3 0.4800
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 349.5250 1 167.7720
V00112 - Cát vàng m3 0.5217 1 0.2504
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8600 1 0.4128
V00494 - Nước lít 187.5750 1 90.0360
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9500 1 0.9360
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.0427
TT11
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0456
89 AF.82521 Ván khuôn 100m2 0.0480
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 3.6500 1 0.1752
V00671 - Thép tấm kg 51.8100 1 2.4869
V00641 - Thép hình kg 35.5800 1 1.7078
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.7300 1 1.2830
Máy thi công
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.9200 1 0.0442
TT11
M0111 - Máy khác % 2.0000
90 AA.22112 Đập phá bê tông bó vỉa m3 42.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.5000 1 21.0000
Máy thi công
M108.0302_ - Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360 m3/h ca 0.1250 1 5.2500
TT11
M112.2902 - Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén: ca 0.2500 1 10.5000
3 m3/ph
91 AA.22111 Đập phá bê tông rãnh thoát nước, hố ga m3 11.2800
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 0.9600 1 10.8288
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.6000 1 6.7680
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.2300 1 2.5944
TT11
M108.0302_ - Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360 m3/h ca 0.1500 1 1.6920
TT11
M112.2902 - Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén: ca 0.3000 1 3.3840
3 m3/ph
93 AG.11412 Bê tông đá 1x2 16MPa m3 8.6400
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 262.8850 1 2,271.3264
V00112 - Cát vàng m3 0.5359 1 4.6302
V00811 - Đá 1x2 m3 0.8841 1 7.6386
V00494 - Nước lít 185.7450 1 1,604.8368
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 1 16.6752
Máy thi công
M104.0101 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.8208
94 AG.13211 Sản xuất, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm tấn 1.9590
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 31.4811
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 1,968.7950
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.3000 1 39.7677
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4800 1 0.9403
95 AG.31311 Ván khuôn 100m2 0.3450
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 16.0000 1 5.5200
V00403 - Gỗ ván (cả nẹp) m3 0.1230 1 0.0424
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.6200 1 8.8389
96 AG.41610 Lắp đặt kết cấu tấm đan 1cấu 144.0000
kiện
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0300 1 4.3200
Máy thi công
M102.0201_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 6 T ca 0.0150 1 2.1600
TT11
97 DG Thép hình I200 thi công nền đường (1,17% x 2 tháng tấn 4.4270
+ 3,5% x 3 lần luân chuyển)
Vật liệu
V00641 - Thép hình I200 kg 1,000.0000 0.1284 568.4268
98 AC.22511 Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng 100m 5.3550
cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m-đất cấp I (phần ngập
đất)
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.5500 1 19.0103
Máy thi công
M103.0201 - Máy đóng cọc chạy trên ray - trọng lượng đầu búa: 1,2 ca 1.7760 1 9.5105
T
M0111 - Máy khác % 2.0000
99 AC.22511 Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng 100m 0.7650
cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m-đất cấp I (phần không
ngập đất)
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.5500 0.75 2.0368
Máy thi công
M103.0201 - Máy đóng cọc chạy trên ray - trọng lượng đầu búa: 1,2 ca 1.7760 0.75 1.0190
T
Mức hao phí Hệ số Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công vật tư Vật liệu Nhân công Máy thi công
M0111 - Máy khác % 2.0000
100 AC.23110 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép ở trên cạn bằng cần 100m 5.3550
cẩu 25T
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6600 1 14.2443
Máy thi công
M102.0304 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 25 T ca 1.3300 1 7.1222
M0111 - Máy khác % 2.0000
101 DG Thép tấm dày 3mm (1,5% tháng x 2 tháng + 5% x 3 tấn 7.8500
lần luân chuyển)
Vật liệu
V00671 - Thép tấm dày 3mm kg 1,000.0000 0.18 1,413.0000
102 AI.63311vd Lắp dựng théo tấm dày 5mm tấn 23.5500

Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 12.0000 1 282.6000
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.5000 1 223.7250
Máy thi công
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 3.0000 1 70.6500
TT11
M102.0202_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T ca 0.2700 1 6.3585
TT11
103 AI.63411 Tháo dỡ kết cấu thép tấm dày 5mm tấn 23.5500
Vật liệu
V05607 - Khí gas kg 3.0000 1 70.6500
V42212 - Oxy chai 1.5000 1 35.3250
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.7000 1 134.2350
Máy thi công
M102.0202_ - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T ca 0.1600 1 3.7680
TT11
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: SỬA CHỮA LÀN XE QUAY ĐẦU TRÊN ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ, TẠI KHU VỰC GIAO LỘ
ĐƯỜNG MAI CHÍ THỌ - ĐƯỜNG ĐỒNG VĂN CỐNG

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

Vật liệu
1 V82943 Bê tông nhựa C ≤ 12,5 tấn 190.1628 1,445,567 274,893,068
2 V82944 Bê tông nhựa C19, R19 tấn 231.6828 1,435,567 332,596,182
3 V01175 Bộ lưới chắn rác + bó vỉa thép thu nước bộ 9.0000 3,680,000 33,120,000
4 V00010 Bu lông D10 dài 10cm cái 2.0000 7,000 14,000
5 V11264 Bulong + đai ốc inox M10, L=120mm cái 18.0000 10,000 180,000
6 V11264 Bulong + đai ốc inox M10, L=50mm cái 72.0000 10,000 720,000
7 V03097 Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax=25 m3 242.9420 252,715 61,395,088
8 V03097 Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax=37.5 m3 486.0180 235,215 114,318,724
9 V85971 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0149 214,088 3,190
10 V12696 Cát nền m3 745.6640 196,705 146,675,837
11 V00112 Cát vàng m3 63.2215 296,705 18,758,135
12 V88052 Cọc gỗ (cọc tràm) L >2,5m m 1,837.1850 8,000 14,697,480
13 V00811 Đá 1x2 m3 104.2020 277,742 28,941,272
14 V00824 Đá mài viên 0.8301 13,200 10,957
15 V03097 Đá mi m3 486.0180 176,652 85,856,052
16 V00226 Dây thép kg 108.0441 17,500 1,890,772
17 V00772 Đinh kg 80.4120 20,000 1,608,240
18 V06493 Gioăng cao su D400mm cái 2.0000 44,000 88,000
19 V82656 Gioăng cao su D600mm cái 5.0000 60,000 300,000
20 V00390 Gỗ chống m3 2.8646 3,810,000 10,914,126
21 V05605 Gỗ đà nẹp m3 0.5430 3,810,000 2,068,830
22 V00402 Gỗ ván m3 4.9554 3,810,000 18,880,074
23 V00403 Gỗ ván (cả nẹp) m3 0.0424 3,810,000 161,544
24 V05607 Khí gas kg 109.8850 23,608 2,594,165
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

25 V86431 Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống D400mm cái 4.0000 150,417 601,668
26 V86431 Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống D600mm cái 10.0000 214,338 2,143,380
27 V03490 Lưỡi cắt bê tông loại 356mm cái 2.2200 1,350,000 2,997,000
28 V01175 Lưới chắn rác 1170mm x 235mm cái 9.0000 1,300,000 11,700,000
29 V00451 Màng phản quang m2 0.7560 612,500 463,050
30 V00472 Mỡ bôi trơn kg 0.4180 26,000 10,868
31 V17109 Mũi khoan Fi 10mm cái 0.5400 9,500 5,130
32 V74002 Nắp chụp nhựa D80 cái 1.0000 20,000 20,000
33 V79100 Nắp gang tròn âm cái 0.0000 4,400,000 0
34 V05632 Nhựa đường MC70 kg 1,428.8500 16,623 23,751,774
35 V05632 Nhựa nhũ tương CSS-1h kg 804.1125 11,624 9,347,004
36 V00494 Nước lít 22,168.3609 10 221,684
37 V86525 Ống bê tông D400mm, L=1m đoạn 0.0000 459,000 0
38 V86527 Ống bê tông D400mm, L=2m đoạn 0.0000 918,000 0
39 V86528 Ống bê tông D400mm, L=3m đoạn 9.0000 1,377,000 12,393,000
40 V86529 Ống bê tông D400mm, L=4m đoạn 1.0000 1,836,000 1,836,000
41 V86525 Ống bê tông D600mm, L=1m đoạn 0.0000 727,000 0
42 V86527 Ống bê tông D600mm, L=2m đoạn 0.0000 1,454,000 0
43 V86528 Ống bê tông D600mm, L=3m đoạn 0.0000 2,181,000 0
44 V86529 Ống bê tông D600mm, L=4m đoạn 6.0000 2,908,000 17,448,000
45 V42212 Oxy chai 39.1305 72,000 2,817,396
46 V00515 Que hàn kg 322.0690 19,091 6,148,619
47 V82995 Răng cào hợp kim bộ 0.0228 24,720,000 563,616
48 V74006 Sắt ống D80 md 3.5700 252,112 900,040
49 V00548 Sơn chống gỉ kg 0.1460 107,636 15,715
50 V00550 Sơn dẻo nhiệt màu trắng kg 917.5401 19,000 17,433,262
51 V00550 Sơn dẻo nhiệt màu vàng kg 286.3800 20,100 5,756,238
52 V00560 Sơn lót kg 48.6975 70,200 3,418,565
53 V02294 Sơn màu kg 0.2290 131,522 30,119
54 V01491 Tấm cao su 720x223mm, dày 5mm m2 1.4400 100,000 144,000
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

55 V00722 Tấm nhựa PVC 720x223mm, dày 5mm m2 1.4400 45,928 66,136
56 V00641 Thép hình kg 1,374.5557 22,000 30,240,225
57 V00641 Thép hình I200 kg 568.4268 22,000 12,505,390
58 V00641 Thép hình L50x50x5cm kg 438.0000 18,320 8,024,160
59 V00671 Thép tấm kg 147.2156 22,000 3,238,743
60 V00671 Thép tấm dày 3mm kg 1,413.0000 22,000 31,086,000
61 V00671 Thép tấm inox 304 kg 26.2800 65,636 1,724,914
62 V00656 Thép tròn kg 7.6650 16,511 126,557
63 V85993 Thép tròn D16mm kg 86.7000 16,611 1,440,174
64 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg 172.3800 16,611 2,863,404
65 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg 5,679.2550 16,511 93,770,179
66 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg 527.6250 14,520 7,661,115
67 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 14,470 0
68 V03174 Tôn tráng kẽm kg 3.5608 22,880 81,471
69 V00749 Vải địa kỹ thuật R>12KN/m m2 1,977.7800 22,700 44,895,606
70 V77651 Vít nở M10x80 cái 36.0000 5,000 180,000
71 V08770 Xi măng PCB40 kg 34,667.4211 1,276 44,235,629
72 V00750 Vật liệu khác % 2,408,719
Tổng cộng vật liệu 1,555,400,286
Nhân công
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 122.2680 225,418 27,561,408
2 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 168.9702 225,418 38,088,925
3 N0009 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 4.7390 246,500 1,168,164
4 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 425.8352 246,500 104,968,385
5 N0031 Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 2 công 0.0290 254,933 7,393
6 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 471.6317 267,582 126,200,154
Tổng cộng nhân công 297,994,429
Máy thi công
1 M112.4002 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 80.5774 377,146 30,389,444
_TT11
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

2 M112.2902 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí ca 13.8840 21,147 293,605
nén: 3 m3/ph
3 M102.0202 Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T ca 10.1265 1,910,105 19,342,678
_TT11
4 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 6 T ca 3.2730 1,490,285 4,877,703
_TT11
5 M102.0302 Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca 0.5810 1,905,221 1,106,933
6 M102.0304 Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 25 T ca 7.1222 2,644,665 18,835,833
7 M105.0701 Lò nấu sơn YHK 3A, lò nung keo ca 6.8093 826,638 5,628,826
_TT11
8 M105.0501 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C ca 0.3710 5,594,167 2,075,436
_TT11
9 M112.2202 Máy cắt bê tông - công suất: 12 CV (MCD 218) ca 1.7205 467,275 803,947

10 M74020 Máy cắt dập ca 0.0080 259,404 2,075


11 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 3.0038 258,100 775,281
12 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0000 250,443 0
13 M112.1301 Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 10.4272 253,973 2,648,227
_TT11
14 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 20.8803 351,238 7,333,955
15 M101.0102 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,50 ca 2.0122 1,646,940 3,313,973
m3
16 M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 ca 5.7565 2,379,634 13,698,363
m3
17 M103.0201 Máy đóng cọc chạy trên ray - trọng lượng đầu búa: ca 10.5295 1,191,332 12,544,130
1,2 T
18 M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: 0,62 kW ca 1.2600 14,872 18,739
_TT11
19 M1358 Máy khoan đứng 2,5KW ca 1.8005 46,579 83,865
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

20 M101.0902 Máy lu bánh hơi tự hành - trọng lượng tĩnh: 16 T ca 3.0933 1,444,438 4,468,080
_TT11
21 M101.1103 Máy lu bánh thép tự hành - trọng lượng: 10 T ca 5.9130 1,048,625 6,200,520
_TT11
22 M101.1005 Máy lu rung tự hành - trọng lượng: 25 T ca 5.0776 2,624,402 13,325,664
_TT11
23 M112.3702 Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 1.7965 18,228 32,747
24 M108.0302 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360 m3/h ca 6.9420 1,055,730 7,328,878
_TT11
25 M108.0303 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 420 m3/h ca 0.3710 1,175,359 436,058
_TT11
26 M108.0305 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 600 m3/h ca 1.0075 1,430,881 1,441,613
_TT11
27 M105.0101 Máy phun nhựa đường - công suất: 190 CV ca 2.0148 2,831,142 5,704,185
28 M0853 Máy phun sơn 400m2/h ca 0.0170 242,219 4,118
29 M105.0401 Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất: 50 - 60 m3/h ca 1.9041 3,480,593 6,627,397
_TT11
30 M105.0203 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất: 130 CV ca 1.5564 5,074,501 7,897,953
- 140 CV
31 M101.0701 Máy san tự hành - công suất: 110 CV ca 1.0881 1,902,871 2,070,514
_TT11
32 M104.0101 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 11.2445 297,244 3,342,360
33 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0021 271,872 571
34 M101.0502 Máy ủi - công suất: 110 CV ca 0.6898 1,693,648 1,168,278
35 M106.0210 Ô tô tự đổ - trọng tải: 27 T ca 50.9333 3,418,569 174,119,000
_TT11
36 M106.0203 Ô tô tự đổ - trọng tải: 7 T ca 5.4122 1,638,966 8,870,412
_TT11
37 M106.0502 Ô tô tưới nước - dung tích: 5 m3 ca 3.3632 1,055,166 3,548,734
38 M106.0103 Ô tô vận tải thùng - trọng tải: 2,5 T ca 6.1131 737,027 4,505,520
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền

39 M105.0601 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A ca 6.8093 343,387 2,338,225


_TT11
40 M0111 Máy khác % 1,579,909
Tổng cộng máy thi công 378,783,749

You might also like