You are on page 1of 37

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


------◊◊◊------ ------◊◊◊------
Số: .... /2023/ TM-DT Buôn Ma Thuột, ngày .... tháng 12 năm 2023

THUYẾT MINH TỔNG DỰ TOÁN


DỰ ÁN HỒ THỦY LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK (GIAI ĐOẠN 2)
ĐỊA ĐIỂM : THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK

------◊◊◊------
I. ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Thành Phố Buôn ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
II. CÁC CĂN CỨ LẬP DỰ TOÁN
1. Khối lượng
· Căn cứ vào hồ sơ do Liên danh Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng HÙNG ĐẠT - IHR - HADICON thực hiện.
2. Định mức, đơn giá, chế độ
· Nghị định số: 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
· Nghị định số: 99/2021/NĐ-CP ngày 11/11/2021 của Chính phủ Quy định về quản lý thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công;
Thông tư số: 27/2023/TT-BTC ngày 12/5/2023 của Bộ Tài chính V/v: Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định d ự án đầu tư xây dựng, phí thẩm
·
định thiết kế cơ sở;
· Thông tư số: 10/2020/TT-BTC ngày 20/02/2020 của Bộ Tài chính V/v: Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà Nước;
· Thông tư số: 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng V/v: Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Thông tư số: 28/2023/TT-BTC ngày 12/5/2023 của Bộ Tài chính V/v: Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định d ự
·
toán xây dựng;
· Thông tư số: 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng V/v: Hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình;
· Thông tư số: 12/TT - BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng V\v: Ban hành định mức mới năm 2021;
Công văn 313/ SXD - KTVLXD ngày 14/02/2022 của Sở Xấy Dựng tỉnh Đắk Lắk về việc:"Công bố đơn giá nhân công xây dựng, giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn
·
tỉnh Đắk Lắk năm 2022 theo quy định tại Thông tư số 11/2021/TT - BXD.
· Quyết định số: 03/2023/QĐ-UBND ngày 16/01/2023 của UBND tỉnh Đăk Lăk V/v: Ban hành Bộ đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Đăk Lăk;
· Giá vật liệu lấy theo Công văn số: 2922/SXD-KTVLXD ngày 16/11/2023 của Sở Xây dựng Đăk Lăk V/v: Công bố giá vật tư, vật liệu xây dựng tháng 11/2023;
Giá nhiên liệu láy theo thông báo giá của công ty xăng dầu ptrolimex ngày 30/11/2023
3. Nguồn vật liệu xây dựng
Đất đào thừa đổ đi vận chuyển cự ly trung bình (Lvctb) =10,00 km
· Vật liệu thi công công trình
- Đá các loại mua tại mở đá Nam Hải Cư Ea Bur cự ly vận chuyển L =11,62 km
- Nhựa đường, xi măng, sắt thép các loại mua tại Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lắk

Trang 1
· Vật liệu trộn bê tông nhựa
* Nhựa đường, cát trộn bê tông nhựa nóng mua tại xã Hòa Phú Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk

* Bê tông nhựa mua tại trạm trộn BTN nhựa nóng công ty TNHH Đắk An -QL14 rẽ trái 1,5 km cự ly vận chuyển L =19,4 km
· Một số giá vật liệu không có trong thông báo giá, đơn vị lập dự toán tạm tính giá thực tế trên thị trường.
·
Dự toán được phân tích đơn giá chi tiết cho từng hạng mục công việc từ đó làm cơ sở tính chi phí quản lý Dự án , chi phí tư vấn đầu tư xây dựng & chi phí khác
II. GIÁ TRỊ DỰ TOÁN
· Tổng giá trị dự toán công trình là: 336,304,483,000 đồng trong đó gồm:
Chi phí xây dựng 93,549,113,000 đồng
Chi phí quản lý dự án 1,816,840,000 đồng
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 2,378,707,929 đồng
Chi phí khác 2,673,218,610 đồng
Chi phí đền bù GPMB 228,580,275,000 đồng
Chi phí dự phòng 7,306,328,461 đồng

· Bằng chữ: Ba trăm ba mươi sáu tỷ, ba trăm lẻ bốn triệu, bốn trăm tám ba ngàn đồng./…

Người lập Người chủ trì ĐD LD CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT

Ks. Hoàng Bình Triệu Ks. Nguyễn Ngọc Thu Nga


Chứng chỉ KS định giá XD hạng 2, số DAL - 00009750

Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CỦA TƯ VẤN THẨM TRA
DỰ ÁN : HỒ THUỶ LỢI EA TAM, TP BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK (GIAI ĐOẠN 2)

TT Khoản mục phí Ký hiệu Cách tính Giá trị trước thuế Thuế VAT Giá trị sau thuế VBPL
I CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxd Gxd =Gxd1+Gxd2 85,044,648,353 8,504,464,835 93,549,113,000
Chi phí xây dựng đường giao thông, hệ thống cấp thoát nước, hào kỹ thuật
A (Gxd1) 38,011,413,609 3,801,141,361 41,812,554,970
(GXD1)
1 Nền, móng, mặt đường, công trình thoát nước vỉa hè, cây xanh và HT ATGT Xem biểu chi tiết 26,700,869,620 2,670,086,962 29,370,956,582
2 Cấp, thoát nước và hào kỹ thuật Xem biểu chi tiết 6,429,978,623 642,997,862 7,072,976,485
3 Cấp điện và điện chiếu sáng Xem biểu chi tiết 4,880,565,366 488,056,537 5,368,621,903
B Chi phí xây dựng phần kè (GXD2) (Gxd2) 47,033,234,744 4,703,323,474 51,736,558,218
2 Bóc thực bì 3,290,299,471 329,029,947 3,619,329,418
1 Kè 43,742,935,273 4,374,293,527 48,117,228,800
II CHI PHÍ BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN QLDA 1,651,673,095 165,167,310 1,816,840,000

1 Công trình hạ tầng kỹ thuật QLda1 1.774% *Gxd1 674,322,477 67,432,248 741,754,725 TT12/2021/TT-BXD
2 Công trình thủy lợi QLda2 2.078% *Gxd2 977,350,618 97,735,062 1,075,085,680 TT12/2021/TT-BXD

III CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ TVĐT 2,172,173,770 206,534,159 2,378,707,929

III.1 Giai đoạn chuẩn bị dự án

1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi điều chỉnh Tv1 47,032,455 4,703,245 51,735,700 QĐ 1735/QĐ - UBND ngày 23/8/2023

2 Chi phí đo bản đồ địa chính phục vụ công tác GPMB Tv2 139,071,818 13,907,182 152,979,000 Lấy theo TVTK đề xuất

2.1 Chi phí đo bản đồ đạc bản đồ địa chính 97,350,273 9,735,027 107,085,300 Lấy theo TVTK đề xuất

2.2 Chi phí trích lục bản đồ địa chính 41,721,545 4,172,155 45,893,700 QĐ 1735/QĐ - UBND ngày 23/8/2023

III.2 Giai đoạn thực hiện Dự án đầu tư -

3 Chi phi cắm cọc GPMB Tv3 Đã được phê duyệt 147,252,727 14,725,273 161,978,000 QĐ 1735/QĐ - UBND ngày 23/8/2023

4 Chi phí thẩm tra thiết kế Tv4 89,876,673 8,987,667 98,864,340 TT12/2021/TT-BXD

4.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.109% *Gxd 41,432,441 4,143,244 45,575,685 TT12/2021/TT-BXD
4.2 Công trình thủy lợi 0.103% *Gxd 48,444,232 4,844,423 53,288,655 TT12/2021/TT-BXD
5 Chi phí thẩm tra dự toán Tv5 86,945,219 8,694,522 95,639,741 TT12/2021/TT-BXD
5.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.105% *Gxd1 39,911,984 3,991,198 43,903,183 TT12/2021/TT-BXD
5.2 Công trình thủy lợi 0.100% *Gxd2 47,033,235 4,703,323 51,736,558 TT12/2021/TT-BXD
6 Giám sát TCXD Tv6 1,416,090,878 141,609,088 1,557,699,966 TT12/2021/TT-BXD
6.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 1.617% *Gxd 614,644,558 61,464,456 676,109,014 TT12/2021/TT-BXD
6.2 Công trình thủy lợi 1.704% *Gxd 801,446,320 80,144,632 881,590,952 TT12/2021/TT-BXD

(*) Lập HSMT, HSYC + Đánh giá HSDT, HSĐX:

7 Gói thầu thi công xây dựng Tv7 0.100% *Gxd*2 100,000,000 - 100,000,000 Nghị định 63/NĐ - CP
8 Gói thầu giám sát TCXD Tv8 0.100% *Ggs*2 2,832,182 - 2,832,182 Nghị định 63/NĐ - CP

9 Gói thầu bảo hiểm công trình Tv9 0.100% *Gbh*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

10 Gói thầu kiểm toán Tv10 0.100% *K14*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

IV CHI PHÍ KHÁC CPK 2,536,914,842 144,755,086 2,673,218,610

1 Phí thẩm định báo cáo NCKT K1 5,286,208 5,286,208


Đã thực hiện
Trang 3
TT Khoản mục phí Ký hiệu Cách tính Giá trị trước thuế Thuế VAT Giá trị sau thuế VBPL
Đã thực hiện
2 Phí thẩm định báo cáo NCKT điều chỉnh K2 3,165,110 3,165,110

3 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ K3 Đã được phê duyệt 505,627,000 505,627,000 QĐ 1735/QĐ - UBND ngày 23/8/2023

4 Thẩm định TK BVTC K4 29,250,185 - 29,250,185 TT27/2023/TT-BTC; TT44/2023-BTC

4.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.071% *Gxd1*50% 13,494,052 13,494,052 - nt -


4.2 Công trình thủy lợi 0.067% *Gxd2*50% 15,756,134 15,756,134 - nt -

5 Thẩm định DT XDCT K5 28,209,682 28,209,682 TT27/2023/TT-BTC; TT44/2023-BTC

5.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.068% *Gxd1*50% 12,923,881 12,923,881 - nt -


5.2 Công trình thủy lợi 0.065% *Gxd2*50% 15,285,801 15,285,801 - nt -

Trang 4
TT Khoản mục phí Ký hiệu Cách tính Giá trị trước thuế Thuế VAT Giá trị sau thuế VBPL
6 Bảo hiểm công trình K6 0.700% *Gxd 595,312,538 59,531,254 654,843,792 TT 50/2022/TT-BTC

7 Kiểm tra công tác ngh/thu công trình K7 10.00% *Ggstc 141,609,088 - 141,609,088

(*) Thẩm định HSMT, HSYC + KQ LCNT:

8 Gói thầu thi công xây dựng K8 0.050% *Gxd*2 85,044,648 - 85,044,648 - nt -

9 Gói thầu giám sát thi công xây dựng K9 0.050% *Ggs*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

10 Gói thầu bảo hiểm công trình K10 0.050% *Gbm*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

11 Gói thầu kiểm toán K11 0.050% *K56*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

Cộng TMĐT để tính KT, QT TMĐT 327,783,971,643 NĐ 99/2021/NĐ-CP

12 Kiểm toán K12 0.260% *TMĐT 852,238,326 85,223,833 937,462,159

13 Thẩm tra, phê duyệt quyết toán K13 0.174% *TMĐT*50% 285,172,055 285,172,055
V CHI PHÍ DỰ PHÒNG DP 6,642,116,783 664,211,678 7,306,328,461
1 Cho yếu tố phát sinh khối lượng DP1 2.22% *(I+…+V) 6,642,116,783 664,211,678 7,306,328,461 TT 11/2021/TT-BXD
Tổng 107,724,208,000

Người lập Người chủ trì ĐD LD CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT

Ks. Hoàng Bình Triệu Ks. Nguyễn Ngọc Thu Nga


Chứng chỉ KS định giá XD hạng 2, số DAL - 00009750

Trang 5
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : HỒ THUỶ LỢI EA TAM, TP BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK (GIAI ĐOẠN 2)

TT Khoản mục phí Ký hiệu Cách tính Giá trị trước thuế Thuế VAT Giá trị sau thuế VBPL
I CHI PHÍ ĐỀN BÙ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG 228,580,275,000 228,580,275,000
II CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxd Gxd =Gxd1+Gxd2 85,044,648,353 8,504,464,835 93,549,113,000
Chi phí xây dựng đường giao thông, hệ thống cấp thoát nước, hào kỹ thuật
A (GXD1) (Gxd1) 38,011,413,609 3,801,141,361 41,812,554,970
1 Nền, móng, mặt đường, công trình thoát nước vỉa hè, cây xanh và HT ATGT Xem biểu chi tiết 26,700,869,620 2,670,086,962 29,370,956,582
2 Cấp, thoát nước và hào kỹ thuật Xem biểu chi tiết 6,429,978,623 642,997,862 7,072,976,485
3 Cấp điện và điện chiếu sáng Xem biểu chi tiết 4,880,565,366 488,056,537 5,368,621,903
B Chi phí xây dựng phần kè (GXD2) (Gxd2) 47,033,234,744 4,703,323,474 51,736,558,218
2 Bóc thực bì 3,290,299,471 329,029,947 3,619,329,418
1 Kè 43,742,935,273 4,374,293,527 48,117,228,800

II CHI PHÍ BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN QLDA 1,651,673,095 165,167,310 1,816,840,000 Mục 1.4 chương 1 TT12/2021
1 Công trình hạ tầng kỹ thuật QLda1 1.774% *Gxd1 674,322,477 67,432,248 741,754,725 TT12/2021/TT-BXD
2 Công trình thủy lợi QLda2 2.078% *Gxd2 977,350,618 97,735,062 1,075,085,680 TT12/2021/TT-BXD

III CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ TVĐT 2,172,173,770 206,534,159 2,378,707,929

III.1 Giai đoạn chuẩn bị dự án

1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi điều chỉnh Tv1 47,032,455 4,703,245 51,735,700 QĐ 1735/QĐ - UBND ngày 23/8/2023

2 Chi phí đo bản đồ địa chính phục vụ công tác GPMB Tv2 139,071,818 13,907,182 152,979,000

2.1 Chi phí đo bản đồ đạc bản đồ địa chính 97,350,273 9,735,027 107,085,300

2.2 Chi phí trích lục bản đồ địa chính 41,721,545 4,172,155 45,893,700 QĐ 1735/QĐ - UBND ngày 23/8/2023

III.2 Giai đoạn thực hiện Dự án đầu tư -

3 Chi phi cắm cọc GPMB Tv3 Đã được phê duyệt 147,252,727 14,725,273 161,978,000 QĐ 1735/QĐ - UBND ngày 23/8/2023

4 Chi phí thẩm tra thiết kế Tv4 89,876,673 8,987,667 98,864,340 TT12/2021/TT-BXD
4.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.109% *Gxd 41,432,441 4,143,244 45,575,685 TT12/2021/TT-BXD
4.2 Công trình thủy lợi 0.103% *Gxd 48,444,232 4,844,423 53,288,655 TT12/2021/TT-BXD
5 Chi phí thẩm tra dự toán Tv5 86,945,219 8,694,522 95,639,741 TT12/2021/TT-BXD
5.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.105% *Gxd1 39,911,984 3,991,198 43,903,183 TT12/2021/TT-BXD
5.2 Công trình thủy lợi 0.100% *Gxd2 47,033,235 4,703,323 51,736,558 TT12/2021/TT-BXD
6 Giám sát TCXD Tv6 1,416,090,878 141,609,088 1,557,699,966 TT12/2021/TT-BXD
6.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 1.617% *Gxd 614,644,558 61,464,456 676,109,014 TT12/2021/TT-BXD
6.2 Công trình thủy lợi 1.704% *Gxd 801,446,320 80,144,632 881,590,952 TT12/2021/TT-BXD

(*) Lập HSMT, HSYC + Đánh giá HSDT, HSĐX:


7 Gói thầu thi công xây dựng Tv7 0.100% *Gxd*2 100,000,000 - 100,000,000 Nghị định 63/NĐ - CP
8 Gói thầu giám sát TCXD Tv8 0.100% *Ggs*2 2,832,182 - 2,832,182 Nghị định 63/NĐ - CP

9 Gói thầu bảo hiểm công trình Tv9 0.100% *Gbh*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

10 Gói thầu kiểm toán Tv10 0.100% *K14*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

IV CHI PHÍ KHÁC CPK 2,536,914,842 144,755,086 2,673,218,610

Trang 6
TT Khoản mục phí Ký hiệu Cách tính Giá trị trước thuế Thuế VAT Giá trị sau thuế VBPL

1 Phí thẩm định báo cáo NCKT K1 5,286,208 5,286,208


Đã thực hiện
2 Phí thẩm định báo cáo NCKT điều chỉnh K2 3,165,110 3,165,110

3 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ K3 Đã được phê duyệt 505,627,000 505,627,000 QĐ 1735/QĐ - UBND ngày 23/8/2023

4 Thẩm định TK BVTC K4 29,250,185 - 29,250,185 TT27/2023/TT-BTC; TT44/2023-BTC


4.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.071% *Gxd1*50% 13,494,052 13,494,052 - nt -
4.2 Công trình thủy lợi 0.067% *Gxd2*50% 15,756,134 15,756,134 - nt -

5 Thẩm định DT XDCT K5 28,209,682 28,209,682 TT27/2023/TT-BTC; TT44/2023-BTC


5.1 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.068% *Gxd1*50% 12,923,881 12,923,881 - nt -
5.2 Công trình thủy lợi 0.065% *Gxd2*50% 15,285,801 15,285,801 - nt -

Trang 7
TT Khoản mục phí Ký hiệu Cách tính Giá trị trước thuế Thuế VAT Giá trị sau thuế VBPL

6 Bảo hiểm công trình K6 0.700% *Gxd 595,312,538 59,531,254 654,843,792 TT 50/2022/TT-BTC

7 Kiểm tra công tác ngh/thu công trình K7 10.00% *Ggstc 141,609,088 - 141,609,088

(*) Thẩm định HSMT, HSYC + KQ LCNT:


8 Gói thầu thi công xây dựng K8 0.050% *Gxd*2 85,044,648 - 85,044,648 - nt -

9 Gói thầu giám sát thi công xây dựng K9 0.050% *Ggs*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

10 Gói thầu bảo hiểm công trình K10 0.050% *Gbm*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

11 Gói thầu kiểm toán K11 0.050% *K56*2 2,000,000 - 2,000,000 - nt -

Cộng TMĐT để tính KT, QT TMĐT 327,783,971,643 NĐ 99/2021/NĐ-CP

12 Kiểm toán K12 0.260% *TMĐT 852,238,326 85,223,833 937,462,159

13 Thẩm tra, phê duyệt quyết toán K13 0.174% *TMĐT*50% 285,172,055 285,172,055
V CHI PHÍ DỰ PHÒNG DP 6,642,116,783 664,211,678 7,306,328,461
1 Cho yếu tố phát sinh khối lượng DP1 2.22% *(I+…+V) 6,642,116,783 664,211,678 7,306,328,461 TT 11/2021/TT-BXD
336,304,483,000

Người lập Người chủ trì ĐD LD CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT

Ks. Hoàng Bình Triệu Ks. Nguyễn Ngọc Thu Nga


Chứng chỉ KS định giá XD hạng 2, số DAL - 00009750

Trang 8
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐIỀU CHỈNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG VÀ HẠ TẦNG KỸ THUẬT
TRỤC SỐ 1A

Dự án: Hồ thủy lợi Ea Tam


Địa điểm xây dựng: Phường Tự An và phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Hạng mục: Cầu số 02, Đường giao thông, Hạ tầng kỹ thuật, nhà quản lý, Điện chiếu sáng, Dọn dẹp lòng hồ

Tổng cộng giá trị Giá trị điều chỉnh


N Hạng mục Ký hiệu Tổng cộng Ghi chú & Văn bản hướng dẫn
duyệt theo QĐ số đường số 1A

I CHI PHÍ XÂY DỰNG XD 169,739,778,847 #REF! #REF!


II CHI PHÍ THIẾT BỊ TB 2,926,032,723 2,926,032,723
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN QL #REF! #REF! #REF!
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG #REF! #REF! #REF!
1 Chi phí thẩm tra TKKT-BVTC 113,342,000 113,342,000
2 Chi phí thẩm tra tổng dự toán, dự toán công trình 107,643,000 107,643,000

3 Chi phí giám sát thi công xây dựng GSTC #REF! #REF! #REF!

4 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị. GSTB #REF! #REF!
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các gói thầu #REF! #REF!
Lập HSMT+Đánh giá HSDT xây lắp #REF! #REF!
Lập HSMT+Đánh giá HSDT mua sắm thiết bị #REF! #REF!
Lập HSMT+Đánh giá HSDT giám sát #REF! #REF!
Lập HSYC+Đánh giá HSDX bảo hiểm #REF! #REF!
6 Chi phí nén tĩnh cọc thí nghiệm 490,000,000 490,000,000
7 Chi phí thí nghiệm vật liệu điệu 112,263,051 112,263,051
V CHI PHÍ KHÁC K #REF! #REF! #REF!
1 Chi phi hạng mục chung HMC 5,394,869,439 5,394,869,439
2 Chi phí bảo hiểm công trình BH 28,462,948 28,462,948
Chi phí bảo hiểm công trình phần đường giao thông, nhà điều
0 0
hành, hệ thống cấp thoát nước, cầu số 2
Chi phí bảo hiểm công trình phần đường dây trung hạ áp 3,924,233 3,924,233
Chi phí bảo hiểm thiết bị phần trạm biến áp 12,837,175 12,837,175
Chi phí bảo hiểm dọn dẹp lòng hồ 11,701,539 11,701,539
3 Thẩm định HSMT các gói thầu: #REF! #REF!
- Gói thầu xây lắp 1,304,392 1,304,392
- Gói thầu mua sắm thiết bị 0 0
- Gói thầu giám sát thi công #REF! #REF!
- Gói thầu bảo hiểm 1,000,000 1,000,000
4 Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu các gói thầu #REF! #REF!
- Gói thầu xây lắp 1,304,392 1,304,392
- Gói thầu mua sắm thiết bị 0 0

Trang 9
Tổng cộng giá trị Giá trị điều chỉnh
N Hạng mục Ký hiệu Tổng cộng Ghi chú & Văn bản hướng dẫn
duyệt theo QĐ số đường số 1A

- Gói thầu giám sát thi công #REF! #REF!


- Gói thầu bảo hiểm 1,000,000 1,000,000
5 Chi phí thẩm định thiết kế BVTC #REF! #REF! #REF!
Công trình phần đường giao thông, nhà điều hành, hệ thống
- 76,031,748 #REF! #REF!
cấp thoát nước, cầu số 2
- Điện chiếu sáng 9,258,801 9,258,801
- Dọn dẹp lòng hồ #REF! #REF!
6 Chi phí thẩm định Dự toán #REF! #REF! #REF!
Công trình phần đường giao thông, nhà điều hành, hệ thống
- 72,292,481 #REF! #REF!
cấp thoát nước, cầu số 2
- Điện chiếu sáng 8,920,607 8,920,607
- Dọn dẹp lòng hồ #REF! #REF!
7 Thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường đối với khái thác đất 215,462,784 215,462,784
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG #REF! #REF!
Chi phí dự phòng do khối lượng phát sinh #REF! #REF!
Chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá #REF! #REF!
DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TRƯỚC THUẾ #REF! #REF! #REF!
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG #REF! #REF! #REF!
DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH SAU THUẾ #REF! #REF! #REF!
LÀM TRÒN #REF! #REF! #REF!

Bằng chữ: Ba trăm ba mươi sáu tỷ, ba trăm lẻ bốn triệu, bốn trăm tám ba ngàn đồng./…

Người lập Người chủ trì CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT

Ks. Hoàng Bình Triệu Ks. Nguyễn Ngọc Thu Nga


Chứng chỉ KS định giá XD hạng 2, số DAL - 00009750

Trang 10
BẢNG DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH PHẦN THUỘC CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ

Hạng mục: Dọn dẹp lòng hồ


N Hạng mục Ký hiệu Cách tính G.T trước thuế Thuế GTGT G.T sau thuế
I CHI PHÍ XÂY DỰNG XD 2,532,800,692 253,280,069 2,786,080,761
Dọn dẹp lòng hồ 2,532,800,692 253,280,069 2,786,080,761
II CHI PHÍ THIẾT BỊ TB 0 0 0
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN QL #REF! #REF! #REF!
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG #REF! #REF! #REF!
1 Chi phí thẩm tra TKKT-BVTC 1,691,252 169,125 1,860,377
Theo HĐ
2 Chi phí thẩm tra tổng dự toán 1,606,213 160,621 1,766,834
3 Chi phí giám sát thi công xây dựng GSTC #REF! #REF! #REF! #REF!
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các
4 #REF! #REF! #REF!
gói thầu
Lập HSMT+Đánh giá HSDT xây lắp #REF! #REF! #REF! #REF!
Lập HSMT+Đánh giá HSDT giám sát #REF! #REF! #REF! #REF!
Lập HSYC+Đánh giá HSDX bảo hiểm 0,816% x BH x 60% 52,082 5,208 57,291
V CHI PHÍ KHÁC K #REF! 8,662,178 #REF!
1 Chi phi hạng mục chung HMC Phụ lục 5 75,984,021 7,598,402 83,582,423
2 Chi phí bảo hiểm công trình BH 0,420% x (XD+TB) 10,637,763 1,063,776 11,701,539
3 Thẩm định HSMT các gói thầu: #REF! #REF!
- Gói thầu xây lắp 0,050% x (XD+HMC) 1,304,392 1,304,392
- Gói thầu giám sát thi công 0,050% x GSTC #REF! #REF!
- Gói thầu bảo hiểm Giá tối thiểu 500,000 500,000
4 Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu các gói thầu #REF! #REF!
- Gói thầu xây lắp 0,050% x (XD+HMC) 1,304,392 1,304,392
- Gói thầu giám sát thi công 0,050% x GSTC #REF! #REF!
- Gói thầu bảo hiểm Giá tối thiểu 500,000 500,000
5 Chi phí thẩm định thiết kế BVTC #REF! #REF! #REF!
6 Chi phí thẩm định Dự toán #REF! #REF! #REF!
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG 0% x (XD+TB+QL+TV+K) #REF!

Chi phí dự phòng do khối lượng phát sinh 5% x (XD+TB+QL+TV+K) #REF!


DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH #REF!
LÀM TRÒN #REF!

Trang 11
Trang 12
TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ
ĐVT: VNĐ
SỐ GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH THUẾ GTGT
TT TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ

I Chi phí xây dựng 154,308,890,179 15,430,889,018 169,739,778,847


1 Giao thông 57,142,429,373 5,714,242,937 62,856,672,000
2 Hạ tầng kỹ thuật 19,361,986,536 1,936,198,654 21,298,185,000
3 Nhà điều hành 3,224,297,845 322,429,785 3,546,728,000
4 Cầu số 2 44,913,495,655 4,491,349,565 49,404,845,000
5 Phần đường dây trung áp 7,510,000,855 751,000,085 8,261,000,940
6 Phần trạm biến áp 1,230,023,308 123,002,331 1,353,025,639
7 Phần đường dây chiếu sáng 18,393,855,915 1,839,385,592 20,233,241,507
8 Dọn dẹp lòng hồ 2,532,800,692 253,280,069 2,786,080,761
II Chi phí thiết bị 2,660,029,748 266,002,975 2,926,032,723
###

Trang 13
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : HỒ THUỶ LỢI EA TAM, TP BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK (GIAI ĐOẠN 2)

#REF!
Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục
trước thuế gia tăng sau thuế
1 Bóc thực bì 3,290,299,471 329,029,947 3,619,329,418
2 Nền đường 3,151,144,015 315,114,402 3,466,258,417
3 Móng, mặt đường 10,859,308,648 1,085,930,865 11,945,239,513
4 Hệ thống an toàn giao thông 258,649,922 25,864,992 284,514,914

5 Bó vỉa + lát gạch vỉa hè + trồng cây xanh 4,052,036,497 405,203,650 4,457,240,147

6 Gia cố rãnh dọc 1,989,700,676 198,970,068 2,188,670,744


7 Giếng thu + giếng thăm 2,236,423,365 223,642,337 2,460,065,702
8 Cống ngang và cống dọc 4,153,606,495 415,360,650 4,568,967,145
9 Hào kỹ thuật 3,979,567,101 397,956,710 4,377,523,811
10 Thoát nước thải 1,705,546,287 170,554,629 1,876,100,915
11 Cấp nước 744,865,235 74,486,524 819,351,759
12 Điện chiếu sáng 4,880,565,366 488,056,537 5,368,621,903
13 Kè 43,742,935,273 4,374,293,527 48,117,228,800
TỔNG CỘNG 85,044,648,351 8,504,464,835 93,549,113,188
LÀM TRÒN 93,549,113,000

Trang 14
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
---------------------------------

DỰ ÁN: HỒ THUỶ LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT


BƯỚC THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
(GIAI ĐOẠN 2)

DỰ TOÁN
ĐƯỜNG GIAO THÔNG VÀ HẠ TẦNG KỸ THUẬT

Người lập: Hoàng Bình Triệu


Chủ trì lập dự toán: Nguyễn Ngọc Thu Nga
CÔNG TY TNHH TVXD HÙNG ĐẠT

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT


Địa chỉ: 12B Nguyễn Sơn – TP. Buôn Ma Thuột – tỉnh Đắk Lắk
Tel: 0262 3 841 062 – Fax: 0262 3 841 062
Hun g da t
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------◊◊◊------ ------◊◊◊------
Số: .... /2023/ TM-DT Buôn Ma Thuột, ngày .... tháng 12 năm 2023

THUYẾT MINH DỰ TOÁN


DỰ ÁN HỒ THỦY LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK (GIAI ĐOẠN 2)
ĐỊA ĐIỂM : THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK

------◊◊◊------
I. ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Thành Phố Buôn ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
II. CÁC CĂN CỨ LẬP DỰ TOÁN
1. Khối lượng
· Căn cứ vào hồ sơ do Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Hùng Đạt thực hiện.
2. Định mức, đơn giá, chế độ khối lương tăng
· Nghị định số: 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
· Nghị định số: 99/2021/NĐ-CP ngày 11/11/2021 của Chính phủ Quy định về quản lý thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công;
Thông tư số: 27/2023/TT-BTC ngày 12/5/2023 của Bộ Tài chính V/v: Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định d ự án đầu tư xây dựng, phí
·
thẩm định thiết kế cơ sở;
· Thông tư số: 10/2020/TT-BTC ngày 20/02/2020 của Bộ Tài chính V/v: Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà Nước;
· Thông tư số: 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng V/v: Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Thông tư số: 28/2023/TT-BTC ngày 12/5/2023 của Bộ Tài chính V/v: Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm
·
định dự toán xây dựng;
· Thông tư số: 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng V/v: Hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình;
· Thông tư số: 12/TT - BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng V\v: Ban hành định mức mới năm 2021;
Công văn 313/ SXD - KTVLXD ngày 14/02/2022 của Sở Xấy Dựng tỉnh Đắk Lắk về việc:"Công bố đơn giá nhân công xây dựng, giá ca máy và thiết bị thi công trên địa
·
bàn tỉnh Đắk Lắk năm 2022 theo quy định tại Thông tư số 11/2021/TT - BXD.
· Quyết định số: 03/2023/QĐ-UBND ngày 16/01/2023 của UBND tỉnh Đăk Lăk V/v: Ban hành Bộ đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Đăk Lăk;
· Giá vật liệu lấy theo Công văn số: 2922/SXD-KTVLXD ngày 16/11/2023 của Sở Xây dựng Đăk Lăk V/v: Công bố giá vật tư, vật liệu xây dựng tháng 11/2023;
Giá nhiên liệu láy theo thông báo giá của công ty xăng dầu ptrolimex ngày 30/11/2023
3. Nguồn vật liệu xây dựng
Đất đào thừa đổ đi vận chuyển cự ly trung bình (Lvctb) =10,00 km
· Vật liệu thi công công trình

Trang 16
- Đá các loại mua tại mở đá Nam Hải Cư Ea Bur cự ly vận chuyển L =11,62 km
- Nhựa đường, xi măng, sắt thép các loại mua tại Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lắk
· Vật liệu trộn bê tông nhựa
* Nhựa đường, cát trộn bê tông nhựa nóng mua tại xã Hòa Phú Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk

* Bê tông nhựa mua tại trạm trộn BTN nhựa nóng công ty TNHH Đắk An -QL14 rẽ trái 1,5 km cự ly vận chuyển L =19,4 km
· Một số giá vật liệu không có trong thông báo giá, đơn vị lập dự toán tạm tính giá thực tế trên thị trường.
·
Dự toán được phân tích đơn giá chi tiết cho từng hạng mục công việc từ đó làm cơ sở tính chi phí quản lý Dự án , chi phí tư vấn đầu tư xây dựng & chi phí khác

II. GIÁ TRỊ DỰ TOÁN: 45,416,704,000 Đồng

· Bằng chữ: Bốn mươi lăm tỷ, bảy trăm mười hai triệu, không trăm hai mươi ngàn đồng./…

Người lập Người chủ trì CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT

Ks. Hoàng Bình Triệu Ks. Nguyễn Ngọc Thu Nga


Chứng chỉ KS định giá XD hạng 2, số DAL - 00009750

Trang 17
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG VÀ HẠ TẦNG KỸ THUẬT

DỰ ÁN : HỒ THUỶ LỢI EA TAM, TP BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK (GIAI ĐOẠN 2)

Đơn vị tính: (đ)


Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục Ghi chú
trước thuế gia tăng sau thuế
1 Bóc thực bì 3,290,299,471 329,029,947 3,619,329,418
2 Nền đường 3,151,144,015 315,114,402 3,466,258,417
3 Móng, mặt đường 10,859,308,648 1,085,930,865 11,945,239,513
4 Hệ thống an toàn giao thông 258,649,922 25,864,992 284,514,914

5 Bó vỉa + lát gạch vỉa hè + trồng cây xanh 4,052,036,497 405,203,650 4,457,240,147

6 Gia cố rãnh dọc 1,989,700,676 198,970,068 2,188,670,744


7 Giếng thu + giếng thăm 2,236,423,365 223,642,337 2,460,065,702
8 Cống ngang và cống dọc 4,153,606,495 415,360,650 4,568,967,145
9 Hào kỹ thuật 3,979,567,101 397,956,710 4,377,523,811
10 Thoát nước thải 1,693,118,677 169,311,868 1,862,430,545
11 Cấp nước 743,492,212 74,349,221 817,841,433
12 Điện chiếu sáng 4,880,565,366 488,056,537 5,368,621,903
TỔNG CỘNG 41,287,912,445 4,128,791,245 45,416,703,692
LÀM TRÒN 45,416,704,000

Người lập Người chủ trì CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT

Ks. Hoàng Bình Triệu Ks. Nguyễn Ngọc Thu N


Chứng chỉ KS định giá XD hạng 2, số DAL - 00009750

Trang 18
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
---------------------------------

DỰ ÁN: HỒ THUỶ LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT (GIAI ĐOẠN 2)
(BƯỚC THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG)

DỰ TOÁN
DỰ TOÁN ĐƯỜNG GIAO THÔNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA

Người lập: Hoàng Bình Triệu


Chủ trì lập dự toán: Nguyễn Ngọc Thu Nga

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT


Địa chỉ: 12B Nguyễn Sơn – TP. Buôn Ma Thuột – tỉnh Đắk Lắk
Tel: 0262 3 841 062 – Fax: 0262 3 841 062
Hun g da t
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
---------------------------------

DỰ ÁN: HỒ THUỶ LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT (GIAI ĐOẠN 2)
(BƯỚC THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG)

DỰ TOÁN
DỰ TOÁN CẤP NƯỚC

Người lập: Hoàng Bình Triệu


Chủ trì lập dự toán: Nguyễn Ngọc Thu Nga

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT


Địa chỉ: 12B Nguyễn Sơn – TP. Buôn Ma Thuột – tỉnh Đắk Lắk
Tel: 0262 3 841 062 – Fax: 0262 3 841 062
Hun g da t
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
---------------------------------

DỰ ÁN: HỒ THUỶ LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT (GIAI ĐOẠN 2)
(BƯỚC THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG)

DỰ TOÁN
DỰ TOÁN THOÁT NƯỚC THẢI

Người lập: Hoàng Bình Triệu


Chủ trì lập dự toán: Nguyễn Ngọc Thu Nga

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT


Địa chỉ: 12B Nguyễn Sơn – TP. Buôn Ma Thuột – tỉnh Đắk Lắk
Tel: 0262 3 841 062 – Fax: 0262 3 841 062
Hun g da t
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
---------------------------------

DỰ ÁN: HỒ THUỶ LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT (GIAI ĐOẠN 2)
(BƯỚC THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG)

DỰ TOÁN
DỰ TOÁN ĐIỆN CHIẾU SÁNG

Người lập: Hoàng Bình Triệu


Chủ trì lập dự toán: Nguyễn Ngọc Thu Nga

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT


Địa chỉ: 12B Nguyễn Sơn – TP. Buôn Ma Thuột – tỉnh Đắk Lắk
Tel: 0262 3 841 062 – Fax: 0262 3 841 062
Hun g da t
TỔNG HỢP CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG

SỐ GIÁ TRỊ XL CHI PHÍ HMC CHI PHÍ HMC


HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH HỆ SỐ
TT TRƯỚC THUẾ TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ

Xây dựng nhà tạm 154,308,890,179 1,802,127,469 1,982,340,216

1 Giao thông 57,142,429,373 1% 571,424,294 628,566,723


2 Hạ tầng kỹ thuật 19,361,986,536 1% 193,619,865 212,981,852
3 Nhà điều hành 3,224,297,845 1% 32,242,978 35,467,276
4 Cầu số 2 44,913,495,655 1% 449,134,957 494,048,452
5 Phần đường dây trung áp 7,510,000,855 2% 150,200,017 165,220,019
6 Phần trạm biến áp 1,230,023,308 1% 12,300,233 13,530,256
7 Phần đường dây chiếu sáng 18,393,855,915 2% 367,877,118 404,664,830
8 Dọn dẹp lòng hồ 2,532,800,692 1% 25,328,007 27,860,808
Các chi phí không xác định được từ TK 154,308,890,179 2% 3,102,299,293 3,412,529,222
1 Giao thông 57,142,429,373 2% 1,142,848,587 1,257,133,446
2 Hạ tầng kỹ thuật 19,361,986,536 2% 387,239,731 425,963,704
3 Nhà điều hành 3,224,297,845 2.5% 80,607,446 88,668,191
4 Cầu số 2 44,913,495,655 2% 898,269,913 988,096,904
5 Phần đường dây trung áp 7,510,000,855 2% 150,200,017 165,220,019
6 Phần trạm biến áp 1,230,023,308 2% 24,600,466 27,060,513
7 Phần đường dây chiếu sáng 18,393,855,915 2% 367,877,118 404,664,830
8 Dọn dẹp lòng hồ 2,532,800,692 2% 50,656,014 55,721,615
Tổng cộng: 4,904,426,762 5,394,869,439
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Dự án: Hồ thủy lợi Ea Tam
Địa điểm xây dựng: Phường Tự An và phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Hạng mục: Cầu số 02, Đường giao thông, Hạ tầng kỹ thuật, nhà quản lý, Điện chiếu sáng, Dọn dẹp lòng hồ

Công trình hạ tầng Công trình Nông


N Hạng mục Ký hiệu Tổng
kỹ thuật nghiệp và PTNT
I CHI PHÍ XÂY DỰNG XD 0 0 0
II CHI PHÍ THIẾT BỊ TB 0 0 0
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN QL 0 0 0
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 0 0 490,000,000
1 Chi phí khảo sát thiết kế bản vẽ thi công - dự toán (đợt 1) KS1 - -
2 Chi phi thiết kế kỹ thuật - BVTC TK1 - -
Chi phí giám sát công tác khảo sát thiết kế bản vẽ thi công -
3 - -
dự toán (đợt 1)
4 Chi phí thẩm tra TKKT-BVTC - - -
5 Chi phí thẩm tra tổng dự toán, dự toán công trình - - -

6 Chi phí giám sát thi công xây dựng GSTC - - -

7 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị. GSTB - - -


Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các gói
8 - - -
thầu
Lập HSMT+Đánh giá HSDT xây lắp - - -
Lập HSMT+Đánh giá HSDT mua sắm thiết bị - - -
Lập HSMT+Đánh giá HSDT giám sát - - -
9 Chi phí nén tĩnh cọc thí nghiệm - - 490,000,000
10 Chi phí thí nghiệm vật liệu điệu - - -
V CHI PHÍ KHÁC K 215,462,784 0 215,462,784
1 Chi phi hạng mục chung HMC 0 0 0
2 Chi phí bảo hiểm công trình BH 0 0 0
Chi phí bảo hiểm công trình phần đường giao thông, nhà
0 - 0
điều hành, hệ thống cấp thoát nước, cầu số 2
Chi phí bảo hiểm công trình phần đường dây trung hạ áp 0 - 0
Chi phí bảo hiểm thiết bị phần trạm biến áp 0 - 0
Chi phí bảo hiểm dọn dẹp lòng hồ - 0 0

Trang 2
Công trình hạ tầng Công trình Nông
N Hạng mục Ký hiệu Tổng
kỹ thuật nghiệp và PTNT
3 Thẩm định HSMT các gói thầu: 0 0 0
- Gói thầu xây lắp 0 0 0
- Gói thầu mua sắm thiết bị 0 0
- Gói thầu giám sát thi công 0 0 0
4 Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu các gói thầu 0 0 0
- Gói thầu xây lắp 0 0 0
- Gói thầu mua sắm thiết bị 0 0
- Gói thầu giám sát thi công 0 0 0
5 Chi phí thẩm định thiết kế BVTC 0 0 0
Công trình phần đường giao thông, nhà điều hành, hệ thống
- 0 - 0
cấp thoát nước, cầu số 2
- Điện chiếu sáng 0 - 0
- Dọn dẹp lòng hồ - 0
6 Chi phí thẩm định Dự toán 0 0 0
Công trình phần đường giao thông, nhà điều hành, hệ thống
- 0 - 0
cấp thoát nước, cầu số 2
- Điện chiếu sáng 0 - 0
- Dọn dẹp lòng hồ - 0
Thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường đối với khái thác
7 215,462,784 215,462,784
đất
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG 0 0 0
DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 215,462,784 0 705,462,784
LÀM TRÒN 215,463,000 0 705,463,000

Người lập Người chủ trì CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÙNG ĐẠT

Ks. Phan Trọng Thành Ks. Trần Thị Hoài Linh


Chứng chỉ KS định giá XD hạng 2, số DAL - 00005421

Trang 3
BẢNG DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH PHẦN HẠ TẦNG KỸ THUẬT

Dự án: Hồ thủy lợi Ea Tam


Địa điểm xây dựng: Phường Tự An và phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Hạng mục: Cầu số 02, Đường giao thông, Hạ tầng kỹ thuật, nhà quản lý, Điện chiếu sáng

N Hạng mục Ký hiệu Cách tính G.T trước thuế Thuế GTGT G.T sau thuế
I CHI PHÍ XÂY DỰNG XD 151,776,089,169 15,177,608,917 166,953,698,086
Giao thông KQTĐ Sở Xây dựng 57,142,429,091 5,714,242,909 62,856,672,000
Hạ tầng kỹ thuật KQTĐ Sở Xây dựng 19,361,986,364 1,936,198,636 21,298,185,000
SXD
Nhà điều hành KQTĐ Sở Xây dựng 3,224,298,182 322,429,818 3,546,728,000
Cầu số 2 KQTĐ Sở Xây dựng 44,913,495,455 4,491,349,545 49,404,845,000
Phần đường dây trung áp KQTĐ Sở Công Thương 7,510,000,855 751,000,085 8,261,000,940
Phần trạm biến áp SCT KQTĐ Sở Công Thương 1,230,023,308 123,002,331 1,353,025,639
Phần đường dây chiếu sáng KQTĐ Sở Công Thương 18,393,855,915 1,839,385,592 20,233,241,507
II CHI PHÍ THIẾT BỊ TB 0 0 0
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN QL 0,000% x (XD+TB) 0 0
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 745,109,854 74,510,985 819,620,839
4 Chi phí thẩm tra TKKT-BVTC Theo HĐ 101,346,930 10,134,693 111,481,623
5 Chi phí thẩm tra tổng dự toán, dự toán công trình Theo HĐ 96,251,060 9,625,106 105,876,166

6 Chi phí giám sát thi công xây dựng GSTC 0,000% x XD - - -

7 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị. GSTB 0,000% x TB - - -
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các
8 - - -
gói thầu
Lập HSMT+Đánh giá HSDT xây lắp 0,000% x (XD+HMC) - - -
Lập HSMT+Đánh giá HSDT mua sắm thiết bị 0,000% x (GSTB+GSTC) - - -
Lập HSMT+Đánh giá HSDT giám sát 0,000% x TB - - -
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
9 Chi phí nén tĩnh cọc thí nghiệm TT 445,454,545 44,545,455 490,000,000
10 Chi phí thí nghiệm vật liệu điệu TT 102,057,319 10,205,732 112,263,051
V CHI PHÍ KHÁC K 397,204,065 1,523,764 398,727,829
1 Chi phi hạng mục chung HMC Phụ lục 5 0 0 0
2 Chi phí bảo hiểm công trình BH 15,237,644 1,523,764 16,761,408
N Hạng mục Ký hiệu Cách tính G.T trước thuế Thuế GTGT G.T sau thuế

Chi phí bảo hiểm công trình phần đường giao thông,
0,420% x XD 0 0 0
nhà điều hành, hệ thống cấp thoát nước, cầu số 2

Chi phí bảo hiểm công trình phần đường dây trung hạ
KQTĐ Sở Công Thương 3,567,485 356,748 3,924,233
áp
Chi phí bảo hiểm thiết bị phần trạm biến áp KQTĐ Sở Công Thương 11,670,159 1,167,016 12,837,175
3 Thẩm định HSMT các gói thầu: 0 0
- Gói thầu xây lắp 0,050% x (XD+HMC) 0 0
- Gói thầu mua sắm thiết bị 0,050% x TB 0 0
- Gói thầu giám sát thi công 0,050% x (GSTC+GSTB) 0 0
4 Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu các gói thầu 0 0
- Gói thầu xây lắp 0,050% x (XD+HMC) 0 0
- Gói thầu mua sắm thiết bị 0,050% x TB 0 0
- Gói thầu giám sát thi công 0,050% x (GSTC+GSTB) 0 0
5 Chi phí thẩm định thiết kế BVTC 85,290,548 85,290,548
Công trình phần đường giao thông, nhà điều hành, hệ
- 0,061% x SXD 76,031,748 76,031,748
thống cấp thoát nước, cầu số 2
- Điện chiếu sáng KQTĐ Sở Công Thương 9,258,801 9,258,801
6 Chi phí thẩm định Dự toán 81,213,088 81,213,088
Công trình phần đường giao thông, nhà điều hành, hệ
- 0,058% x SXD 72,292,481 72,292,481
thống cấp thoát nước, cầu số 2
- Điện chiếu sáng KQTĐ Sở Công Thương 8,920,607 8,920,607
Thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường đối với khái
7 215,462,784 215,462,784
thác đất

VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG 14,760,088,294

Chi phí dự phòng do khối lượng phát sinh 5% x (XD+TB+QL+TV+K) 8,408,602,338


Chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá TT 6,351,485,956
DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 182,932,135,049
LÀM TRÒN 182,932,135,000
BẢNG TÍNH CHI PHÍ KHÁC, CHI PHÍ QLDA
DỰ ÁN HỒ THỦY LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK (GIAI ĐOẠN 2)
ĐỊA ĐIỂM : THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK
GÓI THẦU: CẦU SỐ 2, ĐƯỜNG GIAO THÔNG , HẠ TẦNG KỸ THUẬT, HỆ THỐNG ĐIỆN , NHÀ QUẢN LÝ, DỌN LÒNG HỒ PHỤC VỤ THI CÔNG

Giá trị Thuế giá trị gia


Thứ Ký Thông tư và trước thuế tăng
Giá trị sau thuế
Khoản mục chi phí khác Cách tính
hiệu văn văn bản áp dụng
tự (đồng) đầu ra(đồng) (đồng)
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN TỔNG DỰ ÁN GXDT 435,322,665,809 43,532,266,581 478,854,932,390
I TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN GÓI THẦU GXD #REF! #REF! #REF!

II CHI PHÍ THIẾT BỊ Gtb Bảng tính Xem biểu chi tiết 2,660,029,748 266,002,975 2,926,032,723
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN (K1) Gqlda Quyeết định 79/QĐ -BXD 1.276% * (GXD + GTB) #REF! #REF!
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (K2) Gtvxd #REF! #REF! #REF!
4.1 Chi phí khảo sát bước lập báo cáo NCKT TV1 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 1,739,449,091 173,944,909 1,913,394,000
4.2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi TV2 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 1,274,857,273 127,485,727 1,402,343,000
4.3 Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường TV3 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 137,181,818 13,718,182 150,900,000
4.4 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi TV4 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 214,666,364 21,466,636 236,133,000
4.5 Chi phí khảo sát, thiết kế bước BVTC-DT TV5 Quyết định 79/QĐ -BXD Theo hợp đồng 9,151,423,636 915,142,364 10,066,566,000
4.6 Chi phí giám sát công tác khảo sát bước BVTC - DT TV6 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 163,636,364 16,363,636 180,000,000
4.7 Chi phí thẩm tra thiết kế TV7 Quyết định 79/QĐ -BXD 0.0627% * GXD #REF! #REF! #REF!
4.8 Chi phí thẩm tra dự toán TV8 Quyết định 79/QĐ -BXD 0.0594% * GXD #REF! #REF! #REF!
4.9 Chi phí giám sát thi công gói thầu xây dựng TV9 Quyết định 79/QĐ -BXD 0.9616% * GXD #REF! #REF! #REF!
4.10 Chi phí giám sát mua sắm thiết bị TV10 Quyết định 79/QĐ -BXD 0.3020% * GXD 8,033,290 803,329 8,836,619

4.11 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu TV11 #REF! #REF! #REF!
* Xây lắp Quyết định 79/QĐ -BXD 0.0557% * GXD 242,322,575 24,232,257 266,554,832
* Thiết bị Quyết định 79/QĐ -BXD 0.3020% * GTB 8,033,290 803,329 8,836,619
* Tư vấn giám sát xây lắp Quyết định 79/QĐ -BXD #REF! *TV9 #REF! #REF! #REF!
* Tư vấn kiểm toán Quyết định 79/QĐ -BXD 0.816% * K17 5,439,571 543,957 5,983,528
* Bảo hiểm Quyết định 79/QĐ -BXD 0.816% * K7 #REF! #REF! #REF!
4.12 Chi phí kiểm định chất lượng tại hiện trường TV12 Tạm tính 35.00% * TV9 #REF! #REF! #REF!
4.13 Chi phí đo đạc bản đồ địa chính phục vụ công tác GPMB TV13 Theo phê duyệt 324,713,636 32,471,364 357,185,000
4.14 Chi phí thí nghiệm vật liệu phần điện TV14 Bảng tính 102,057,319 10,205,732 112,263,051
4.15 Chi phí nén tĩnh cọc thí nghiệm TV15 Tạm tính 745,477,273 74,547,727 820,025,000

V CHI PHÍ KHÁC #REF! #REF! #REF!


5.1 Hạng mục chung K1 Thông tư 06/TT - BXD Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF!
5.2 Phí thẩm định dự án đầu tư K2 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 29,370,000 29,370,000
5.3 Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật thi công K3 Thông tư 210/TT -BTC ngày 10/11/2016 0.0414% * GXD #REF! #REF!
5.4 Phí thẩm định dự toán K4 Thông tư 210/TT -BTC ngày 10/11/2016 0.0392% * GXD #REF! #REF!

Trang 4
Giá trị Thuế giá trị gia
Thứ Ký Thông tư và trước thuế tăng
Giá trị sau thuế
Khoản mục chi phí khác Cách tính
hiệu văn văn bản áp dụng
tự (đồng) đầu ra(đồng) (đồng)
5.5 Thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường K5 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 15,600,000 15,600,000
5.6 Chi phí rà phá bom mìn K6 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 2,554,025,455 255,402,545 2,809,428,000
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình K7 Theo TT số 329/TT - BTC 0.420% * GXD #REF! #REF! #REF!
5.8 Phí thẩm định hồ sơ mời thầu gói thầu K8 Nghị định 63/NĐ -CP 0 0 0
* Khảo sát, lập TKBVTC 0.0500% * TV5 4,575,712 4,575,712
* Xây lắp 0.0500% * GXD #REF! #REF!
* Thiết bị 0.0500% * GTB 1,330,015 1,330,015
* Giám sát thi công xây dựng tối thiểu 1,000,000 1,000,000
* Giám sát lắp đặt thiết bị tối thiểu 1,000,000 1,000,000
* Kiểm toán tối thiểu 1,000,000 1,000,000
* Bảo hiểm tối thiểu 1,000,000 1,000,000
5.9 Phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu các gói thầu: K9 Nghị định 63/NĐ -CP 0 0 0
* Khảo sát, lập TKBVTC 0.05% * TV5 4,575,712 4,575,712
* Xây lắp 0.05% * GXD #REF! #REF!
* Thiết bị tối thiểu 1,000,000 1,000,000
* Giám sát thi công tối thiểu 1,000,000 1,000,000
* Giám sát lắp đặt thiết bị tối thiểu 1,000,000 1,000,000
* Kiểm toán tối thiểu 1,000,000 1,000,000
* Bảo hiểm tối thiểu 1,000,000 1,000,000
5.10 Chi phí xin thỏa thuận kiến trúc môi trường PCCC K10 Tạm tính 27,272,727 2,727,273 30,000,000
5.11 Chi phí thẩm định phê duyệt TK PCCC K11 0.009% * (GXD + GTB) #REF! #REF!
5.12 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu K12 25.0% * TV7 #REF! #REF!
5.13 Chi phí kiểm định đối chứng K13 Tạm tính 200,000,000 200,000,000
5.14 Chi phí giám sát đánh giá tác động K14 Tạm tính 36,363,636 3,636,364 40,000,000
5.15 Chi phí thẩm định đánh giá tác động môi trường K15 QĐ số 2729/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 Đã phê duyệt 68,500,000 68,500,000
5.16 Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán vốn đầu tư K16 Thông tư 09/TT - BTC 0.249% * GXD #REF! #REF!
5.17 Chi phí kiểm toán K17 Thông tư 09/TT - BTC 0.365% * GXD #REF! #REF! #REF!

5.18 Phí tài nguyên + phí bảo vệ môi trường cho đất khai thác thi công công Xem biểu chi tiết
trình K18 #REF! #REF!
CỘNG Gtc #REF!
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG #REF! #REF! #REF! #REF!
1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 5.0% *GTM1 #REF! #REF! #REF!
2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 5.0% *GTM1 #REF! #REF! #REF!
TỔNG CỘNG (I + II + III+IV +V+VI) #REF! #REF! #REF!

Trang 5
BẢNG DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH PHẦN THUỘC CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT

Dự án: Hồ thủy lợi Ea Tam


Địa điểm xây dựng: Phường Tự An và phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Hạng mục: Dọn dẹp lòng hồ

N Hạng mục Ký hiệu Cách tính G.T trước thuế Thuế GTGT G.T sau thuế
I CHI PHÍ XÂY DỰNG XD 0 0 0
Dọn dẹp lòng hồ 0 0 0
II CHI PHÍ THIẾT BỊ TB 0 0 0
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN QL 0,000% x (XD+TB) 0 0
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 0 0 0
1 Chi phí thẩm tra TKKT-BVTC 0,000% x XD - - -
2 Chi phí thẩm tra tổng dự toán 0,000% x XD - - -
3 Chi phí giám sát thi công xây dựng GSTC 0,000% x XD - - -
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các
4 - - -
gói thầu
Lập HSMT+Đánh giá HSDT xây lắp 0,000% x (XD+HMC) - - -
Lập HSMT+Đánh giá HSDT giám sát 0,000% x GSTC - - -
V CHI PHÍ KHÁC K 0 0 0
1 Chi phi hạng mục chung HMC Phụ lục 5 0 0 0
2 Chi phí bảo hiểm công trình BH 0,420% x (XD+TB) 0 0 0
3 Thẩm định HSMT các gói thầu: 0 0
- Gói thầu xây lắp 0,050% x (XD+HMC) 0 0
- Gói thầu giám sát thi công 0,050% x GSTC 0 0
4 Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu các gói thầu 0 0
- Gói thầu xây lắp 0,050% x (XD+HMC) 0 0
- Gói thầu giám sát thi công 0,050% x GSTC 0 0
5 Chi phí thẩm định thiết kế BVTC 0,000% x XD 0 0
6 Chi phí thẩm định Dự toán 0,000% x XD 0 0
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG 0% x (XD+TB+QL+TV+K) 0
Chi phí dự phòng do khối lượng phát sinh 5% x (XD+TB+QL+TV+K) 0
Chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá TT 0
DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 0
LÀM TRÒN 0
TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY DỰNG CHÍNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
DỰ ÁN : HỒ THỦY LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK
ĐỊA ĐIỂM : THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK
HẠNG MỤC : NỀN, MÓNG MẶT ĐƯỜNG, VỈA HÈ + CÂY XANH & HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA +HT. AN TOÀN GIAO THÔNG

Thứ GIÁ TRỊ DỰ TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG


HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
NGUYỄN DU TỔNG CỘNG
ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG NDU +1B ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 14
tự NỐI DÀI
I CHI PHÍ XÂY DỰNG GXD #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
1 Nền đường Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 Móng,mặt đường Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 Hệ thống an toàn giao thông Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 Vỉa hè + cây xanh Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 Hệ thống thoát nước Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6.1 Giếng thu + giếng thăm Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6.2 Cống dọc + cống ngang Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6.3 Cống kỹ thuật 150*150 cm Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6.4 Cửa xả Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6.5 Gia cố rãnh dọc bằng tấm đan Đồng Xem biểu chi tiết #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

TOÅNG COÄNG #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


LAÁY TROØN = #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Trang 6
TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY DỰNG PHẦN HẠ TẦNG KỸ THUẬT
CÔNG TRÌNH : HỒ THỦY LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK
ĐỊA ĐIỂM : THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CẤP NƯỚC, THOÁT NƯỚC THẢI, HÀO KỸ THUẬT

Thứ
HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG THÀNH TiỀN GHI CHÚ
tự
1 Hệ thống cấp nước đồng Xem biểu chi tiết #REF!
2 Hệ thống thoát nước thải đồng Xem biểu chi tiết #REF!
3 Hào kỹ thuật đồng Xem biểu chi tiết #REF!
TỔNG CỘNG #REF!
LẤY TRÒN = #REF!

Trang 6
TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY DỰNG CẦU SỐ 2
CÔNG TRÌNH : HỒ THỦY LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK
ĐỊA ĐIỂM : THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG CẤP NƯỚC, THOÁT NƯỚC THẢI, NẠO VÉT LÒNG HỒ, CẤP ĐIỆN VÀ ĐIỆN CHIẾU SÁNG, HÀO KỸ THUẬT

Thứ
HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG THÀNH TiỀN GHI CHÚ
tự
1 #REF! đồng Xem biểu chi tiết #REF!
2 #REF! đồng Xem biểu chi tiết #REF!
3 #REF! đồng Xem biểu chi tiết #REF!
3 #REF! đồng Xem biểu chi tiết #REF!
3 #REF! đồng Xem biểu chi tiết #REF!
TỔNG CỘNG #REF!
LẤY TRÒN = #REF!

Trang 6
BẢNG CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
DỰ ÁN: HỒ THỦY LỢI EA TAM, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG: THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT, TỈNH ĐẮK LẮK

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ XÂY CHI PHÍ CÁC HỆ SỐ (%)
LẮP HẠNG MỤC
CHUNG
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
I Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện 2% #REF! #REF!
trường để ở và điều hành thi công
II Chi phí một số công tác không xác 2% #REF! #REF!
định được khối lượng từ thiết kế

III Chi phí hạng mục chung khác #REF! #REF!

Cộng chi phí các hạng mục chung (1+2+3) #REF!

Trang 7
Chi phí XD trong tổng mức đầu tư XD của dự án:
421,081,133,022 (đồng)
Vật liệu #REF! 971,044,791 1,088,197,133 1,246,551,597 4,701,624,976
Nhân công #REF! 198,509,121 302,379,144 375,833,408 3,156,304,414
Máy thi công #REF! 45,225,351 181,985,876 198,485,572 904,909,393
Bù VL #REF! 730,500,344 400,098,474 454,353,408 641,440,722

Bù NL #REF! 756,780 6,038,722 6,202,436 10,176,727


Nền, móng, mặt Hạ tầng kỹ thuật
đường, công trình

TT Khoản mục chi phí Cách tính thoát nước vỉa hè, Thoát nước thải Thoát nước thải
hiệu Cấp nước Hào kỹ thuật
cây xanh và HT trục 1A trục 1B
ATGT
[1] [2] [3] [4] #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
I Chi phí trực tiếp
1 Cộng chi phí vật liệu: vl1+vl2 VL #REF! 1,701,545,135 1,488,295,608 1,700,905,005 5,343,065,698
1.1 Đơn giá 2015 Bảng tính vl1 #REF! 971,044,791 1,088,197,133 1,246,551,597 4,701,624,976
1.2 Bù giá vật liệu Bảng tính vl2 #REF! 730,500,344 400,098,474 454,353,408 641,440,722
2 Chi phí nhân công: nc1 NC #REF! 284,799,805 433,821,483 539,205,861 4,528,330,374
2.1 Đơn giá 2015 Bảng tính x 1,0526 x 1,363 nc1 #REF! 284,799,805 433,821,483 539,205,861 4,528,330,374
3 Chi phí máy thi công: m 1 + m2 M #REF! 51,363,949 209,680,917 228,307,792 1,022,770,338
3.1 Đơn giá 2015 Bảng tính x 1,119 m1 #REF! 50,607,168 203,642,195 222,105,355 1,012,593,611
3.2 Bù giá nhiên liệu Bảng tính m2 #REF! 756,780 6,038,722 6,202,436 10,176,727
Cộng chi phí trực tiếp VL+NC+M T #REF! 2,037,708,889 2,131,798,008 2,468,418,657 10,894,166,409
II Chi phí chung T*4,68% C #REF! 95,364,776 99,768,147 115,521,993 509,846,988
Giá thành T+C Z #REF! 2,133,073,665 2,231,566,155 2,583,940,651 11,404,013,397
III Thu nhập chịu thuế TT (T+C)*5,5% TL #REF! 117,319,052 122,736,139 142,116,736 627,220,737
Chi phí trước thuế Z+TL G #REF! 2,250,392,716 2,354,302,293 2,726,057,386 12,031,234,134
IV Thuế giá trị gia tăng (VAT) G*10% VAT #REF! 225,039,272 235,430,229 272,605,739 1,203,123,413
Giá trị sau thuế G+VAT #REF! 2,475,431,988 2,589,732,523 2,998,663,125 13,234,357,548
V Tổng cộng chi phí XDCT Gxd #REF! 2,475,431,990 2,589,732,520 2,998,663,130 13,234,357,550

Trang 3
BẢNG TÍNH CHI PHÍ XÂY DỰNG

891,110,724 53,798,520 86,382,005 8,182,783 61,696,104 5,374,609 17,500,360 38,467,643 8,573,450,955


447,511,210 22,849,873 54,813,565 1,061,835 12,465,441 37,808,365 6,010,849 14,222,388 29,668,475 2,592,292,118
36,673,897 4,394,189 1,865,673 50,813,777 5,329,032 2,986,090 1,240,119 978,055,738
651,986,482 8,429,641 36,004,813 20,231,444 4,130,865 601,615 1,304,913 18,271,655 6,196,963,468

1,791,187 (20,586,933)
Nhà điều hành

Nhà xe nhân Nhà để máy Sân đường nội Hệ thống cấp Mương thoát
Nhà điều hành San nền Cây xanh Điện chiếu sáng Kết cấu nhịp
viên phát điện bộ + Bó vỉa nước nước

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

1,543,097,206 62,228,162 122,386,818 0 28,414,226 65,826,969 5,976,224 18,805,273 56,739,298 14,770,414,423


891,110,724 53,798,520 86,382,005 0 8,182,783 61,696,104 5,374,609 17,500,360 38,467,643 8,573,450,955
651,986,482 8,429,641 36,004,813 0 20,231,444 4,130,865 601,615 1,304,913 18,271,655 6,196,963,468
642,041,558 32,782,571 78,640,682 1,523,408 17,884,090 54,243,426 8,623,727 20,404,772 42,565,178 3,719,145,429
642,041,558 32,782,571 78,640,682 1,523,408 17,884,090 54,243,426 8,623,727 20,404,772 42,565,178 3,719,145,429
41,038,090 4,917,097 2,087,688 58,651,803 0 5,963,186 0 3,341,435 1,387,693 1,073,857,438
41,038,090 4,917,097 2,087,688 56,860,616 0 5,963,186 0 3,341,435 1,387,693 1,094,444,371
0 0 0 1,791,187 0 0 0 0 0 -20,586,933
2,226,176,854 99,927,830 203,115,187 60,175,211 46,298,316 126,033,581 14,599,951 42,551,480 100,692,169 19,563,417,290
104,185,077 4,676,622 9,505,791 2,816,200 2,166,761 5,898,372 683,278 1,991,409 4,712,394 915,567,929
2,330,361,931 104,604,453 212,620,978 62,991,411 48,465,078 131,931,953 15,283,229 44,542,890 105,404,563 20,478,985,219
128,169,906 5,753,245 11,694,154 3,464,528 2,665,579 7,256,257 840,578 2,449,859 5,797,251 1,126,344,187
2,458,531,838 110,357,697 224,315,132 66,455,938 51,130,657 139,188,210 16,123,807 46,992,749 111,201,814 21,605,329,407
245,853,184 11,035,770 22,431,513 6,645,594 5,113,066 13,918,821 1,612,381 4,699,275 11,120,181 2,160,532,941
2,704,385,021 121,393,467 246,746,645 73,101,532 56,243,723 153,107,031 17,736,187 51,692,023 122,321,995 23,765,862,347
2,704,385,020 121,393,470 246,746,650 73,101,530 56,243,720 153,107,030 17,736,190 51,692,020 122,322,000 23,765,862,350

Trang 4
7,140,449,720 350,588,453 101,996,290 1,875,892,532 8,007,418,497
2,097,522,881 101,615,697 170,682,746 481,658,772 4,033,026,087
3,188,325,730 151,278,884 217,777,416 1,547,244,060 1,330,606,193
1,151,056,085 64,050,419 19,428,158 538,953,414 2,226,392,948

8,544,127 (302,810) 5,600,784 45,985,037 23,174,666


Cầu số 2

Kết cấu phần Thi công kết cấu Thi công kết cấu Tứ nón, đường Tổng cộng (đồng)
dưới phần trên phần dưới đầu cầu

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8,291,505,805 414,638,872 121,424,448 2,414,845,946 #REF!


7,140,449,720 350,588,453 101,996,290 1,875,892,532 #REF!
1,151,056,085 64,050,419 19,428,158 538,953,414 #REF!
3,009,303,073 145,787,410 244,877,477 691,032,854 #REF!
3,009,303,073 145,787,410 244,877,477 691,032,854 #REF!
3,576,280,619 168,978,261 249,293,713 1,777,351,140 #REF!
3,567,736,492 169,281,071 243,692,929 1,731,366,103 #REF!
8,544,127 -302,810 5,600,784 45,985,037 #REF!
14,877,089,497 729,404,544 615,595,638 4,883,229,940 #REF!
696,247,788 34,136,133 28,809,876 228,535,161 #REF!
15,573,337,285 763,540,676 644,405,514 5,111,765,101 #REF!
856,533,551 41,994,737 35,442,303 281,147,081 #REF!
16,429,870,836 805,535,414 679,847,817 5,392,912,182 #REF!
1,642,987,084 80,553,541 67,984,782 539,291,218 #REF!
18,072,857,919 886,088,955 747,832,599 5,932,203,400 #REF!
18,072,857,920 886,088,950 747,832,600 5,932,203,400 #REF!

Trang 5

You might also like