You are on page 1of 2

ĐỊNH MỨC

HẠNG MỤC CHI PHÍ KÍ HIỆU DIỄN GIẢI CÁCH TÍNH CHÚ THÍCH
(%)
CHI PHÍ XÂY DỰNG GXD
CHI PHÍ THIẾT BỊ GTB
TỔNG CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ
CHI PHÍ THUÊ ĐẤT GGPMB
CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN GQLDA (GXD+GTB)*ĐM 2.082 Công trình công nghiệp (CP Xây
CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ GTV
Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi (GXD+GTB)*ĐM 0.294
Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi (GXD+GTB)*ĐM 0.654
Chi phí thiết kế bản vẽ thi công GXD*ĐM 1.99
Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng GXD*ĐM 0.192
Chi phí thẩm tra dự toán công trình GXD*ĐM 0.185
Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT thi công GXD*ĐM 0.211
Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT mua sắm G
vậTB*ĐM 0.28
Chi phí giám sát thi công xây dựng GXD*ĐM 2.559
Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị GTB*ĐM 0.958
CHI PHÍ KHÁC GK
Lệ phí thẩm định dự án đầu tư (GXD+GTB+GQLDA+GTV)*ĐM 0.0125
Phí thẩm duyệt thiết kế về PCCC (GXD+GTB+GQLDA+GTV)*ĐM 0.00718
Chi phí bảo hiểm công trình, thiết bị (GXD+GTB)*ĐM 2
Chi phí kiểm toán (GXD+GTB+GQLDA+GTV)*ĐM 0.645
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn (GXD+GTB+GQLDA+GTV)*ĐM 0.225
Chi phí nhà tạm tại hiện trường GXD*ĐM 5.6
Chi phí hạng mục chung không xác định từ thiếGXD*ĐM 2
Vốn lưu động ước tính 1 quý
CHI PHÍ DỰ PHÒNG GDP
Chi phí dự phòng khối lượng phát sinh (GXD+GTB+GCBMB+GTV+GK+GQLDA10%
)*ĐM
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ CHƯA CÓ LÃI VAY
Lãi vay trong thời gian xây dựng
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ CÓ LÃI VAY
QUI ĐỊNH ÁP DỤNG
CHÚ THÍCH

Suất vốn đầu tư

công nghiệp (CP Xây Thông tư số 12/2021/TT-BXD


Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD
Thông tư số 12/2021/TT-BXD

34/2020/TT-BTC & 209/2016/TT-BTC


258/2016/TT-BTC
329/2016/TT-BTC
10/2020/TT-BTC
10/2020/TT-BTC
11/2021/TT-BXD
11/2021/TT-BXD
Bảng vốn lưu động

You might also like