You are on page 1of 2

CTY CỔ PHẦN DV THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT TIẾN BẢO Mẫu số: S03a-DN

Số nhà 37 ngõ 291 đường Lê Trọng Tấn, Tổ dân phố Quyết Tâm, (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12 năm 2022
Ngày hạch Ngày Số chứng Số hiệu
Diễn giải Phát sinh Nợ Phát sinh Có
toán chứng từ từ Tài khoản
01/12/2022 01/12/2022 NK00001 Nhựa kỹ thuật PE 1561 16.740.000
01/12/2022 01/12/2022 NK00001 Thuế GTGT - Nhựa kỹ thuật PE 1331 1.674.000
01/12/2022 01/12/2022 NK00001 Nhựa kỹ thuật PE 331 18.414.000
01/12/2022 01/12/2022 NK00001 Nhựa PVC 1561 28.080.000
01/12/2022 01/12/2022 NK00001 Thuế GTGT - Nhựa PVC 1331 2.808.000
01/12/2022 01/12/2022 NK00001 Nhựa PVC 331 30.888.000
01/12/2022 01/12/2022 NK00002 Chi phí vận chuyển hàng hóa 1562 12.000.000
Thuế GTGT - Chi phí vận chuyển hàng
01/12/2022 01/12/2022 PC00001 1331 1.200.000
hóa
01/12/2022 01/12/2022 PC00001 Chi phí vận chuyển hàng hóa 1111 13.200.000
PBPTT0000 Phân bổ chi phí trả trước tháng 12 năm
07/12/2022 07/12/2022 6422 15.000.000
1 2022
PBPTT0000 Phân bổ chi phí trả trước tháng 12 năm
07/12/2022 07/12/2022 242 15.000.000
1 2022
07/12/2022 07/12/2022 UNC00002 Chi khác 242 45.000.000
07/12/2022 07/12/2022 UNC00002 Chi khác 1121 45.000.000
07/12/2022 07/12/2022 UNC00002 Chi khác 1331 4.500.000
07/12/2022 07/12/2022 UNC00002 Chi khác 1121 4.500.000
12/12/2022 12/12/2022 BH00001 Cột ống thép đúc 131 25.740.000
12/12/2022 12/12/2022 BH00001 Cột ống thép đúc 5111 23.400.000
12/12/2022 12/12/2022 BH00001 Thuế GTGT - Cột ống thép đúc 33311 2.340.000
15/12/2022 15/12/2022 NK00004 Máy tính xách tay 1561 70.000.000
15/12/2022 15/12/2022 NK00004 Thuế GTGT - Máy tính xách tay 1331 7.000.000
15/12/2022 15/12/2022 NK00004 Máy tính xách tay 331 77.000.000
19/12/2022 19/12/2022 MH00002 Tủ đựng hồ sơ 6423 6.000.000
19/12/2022 19/12/2022 MH00002 Thuế GTGT - Tủ đựng hồ sơ 1331 600.000
19/12/2022 19/12/2022 MH00002 Tủ đựng hồ sơ 331 6.600.000
19/12/2022 19/12/2022 NK00005 Thép hộp vuông 14 x 14 1561 200.000.000
19/12/2022 19/12/2022 NK00005 Thuế GTGT - Thép hộp vuông 14 x 14 1331 20.000.000
19/12/2022 19/12/2022 NK00005 Thép hộp vuông 14 x 14 331 220.000.000
20/12/2022 20/12/2022 XK00002 Thép hộp vuông 14 x 14 331 220.000.000
20/12/2022 20/12/2022 XK00002 Thép hộp vuông 14 x 14 1561 200.000.000
20/12/2022 20/12/2022 XK00002 Thuế GTGT - Thép hộp vuông 14 x 14 1331 20.000.000
Thuế GTGT - Chi phí tiền điện sinh hoạt
30/12/2022 30/12/2022 NVK00001 1331 188.704
tháng 12/2022
Thuế GTGT - Chi phí tiền điện sinh hoạt
30/12/2022 30/12/2022 NVK00001 331 188.704
tháng 12/2022
30/12/2022 30/12/2022 UNC00001 Chi phí tiền điện sinh hoạt tháng 12/2022 6428 1.887.041
30/12/2022 30/12/2022 UNC00001 Chi phí tiền điện sinh hoạt tháng 12/2022 1121 1.887.041
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 Lương cơ bản 6421 42.700.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 Lương cơ bản 3341 42.700.000
1

MISA SME
1/2
CTY CỔ PHẦN DV THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT TIẾN BẢO
Số nhà 37 ngõ 291 đường Lê Trọng Tấn, Tổ dân phố Quyết Tâm,
Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 Phụ cấp khác 6421 18.650.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 Phụ cấp khác 3341 18.650.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 Phụ cấp thuộc quỹ lương 6421 20.480.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 Phụ cấp thuộc quỹ lương 3341 20.480.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHTN công ty đóng 6421 427.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHTN công ty đóng 3386 427.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHTN nhân viên đóng 3341 427.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHTN nhân viên đóng 3386 427.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHXH công ty đóng 6421 7.472.500
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHXH công ty đóng 3383 7.472.500
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHXH nhân viên đóng 3341 3.416.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHXH nhân viên đóng 3383 3.416.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHYT công ty đóng 6421 1.281.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHYT công ty đóng 3384 1.281.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHYT nhân viên đóng 3341 640.500
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 BHYT nhân viên đóng 3384 640.500
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 KPCĐ công ty đóng 6421 854.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 KPCĐ công ty đóng 3382 854.000
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 Thuế thu nhập cá nhân phải nộp 3341 464.925
1
HTCPL0000
31/12/2022 31/12/2022 Thuế thu nhập cá nhân phải nộp 3335 464.925
1
31/12/2022 31/12/2022 PC00002 Trả lương nhân viên tháng 12 năm 2022 3341 76.942.368
31/12/2022 31/12/2022 PC00002 Trả lương nhân viên tháng 12 năm 2022 1111 76.942.368
Tổng cộng 852.173.038 852.173.038

- Sổ này có 02 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 02


- Ngày mở sổ: ..................................
Ngày ..... tháng ..... năm .........
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

MISA SME
2/2

You might also like