You are on page 1of 11

Hình thức mua Phương thức thanh

Nhận kèm hóa đơn Ngày hạch toán (*)


hàng toán

15/05/2022
15/05/2022
15/05/2022
15/05/2022
15/05/2022
15/05/2022
15/05/2022
28/03/2022
28/03/2022
28/01/2022
28/01/2022
28/01/2022
28/01/2022
28/01/2022
28/01/2022
28/01/2022
28/01/2022
28/01/2022
26/11/2021
26/11/2021
26/11/2021
26/11/2021
26/11/2021
26/11/2021
Số chứng từ ghi
Ngày chứng từ (*) Số phiếu nhập (*) nợ/Số chứng từ Mẫu số HĐ Ký hiệu HĐ
thanh toán
15/05/2022 1 C22TDV
15/05/2022 1 C22TDV
15/05/2022 1 C22TDV
15/05/2022 1 C22TDV
15/05/2022 1 C22TDV
15/05/2022 1 C22TDV
15/05/2022 1 C22TDV
28/03/2022 1 K22TSD
28/03/2022 1 K22TSD
28/01/2022 1 C22TPS
28/01/2022 1 C22TPS
28/01/2022 1 C22TPS
28/01/2022 1 C22TPS
28/01/2022 1 C22TPS
28/01/2022 1 C22TPS
28/01/2022 1 C22TPS
28/01/2022 1 C22TPS
28/01/2022 1 C22TPS
26/11/2021 01GTKT0/001 VN/21E
26/11/2021 01GTKT0/001 VN/21E
26/11/2021 01GTKT0/001 VN/21E
26/11/2021 01GTKT0/001 VN/21E
26/11/2021 01GTKT0/001 VN/21E
26/11/2021 01GTKT0/001 VN/21E
Số hóa đơn Ngày hóa đơn Số tài khoản chi Tên ngân hàng chi Mã nhà cung cấp

745 15/05/2022
745 15/05/2022
745 15/05/2022
745 15/05/2022
745 15/05/2022
745 15/05/2022
745 15/05/2022
00002826 28/03/2022
00002826 28/03/2022
00000583 28/01/2022
00000583 28/01/2022
00000583 28/01/2022
00000583 28/01/2022
00000583 28/01/2022
00000583 28/01/2022
00000583 28/01/2022
00000583 28/01/2022
00000583 28/01/2022
0000579 26/11/2021
0000579 26/11/2021
0000579 26/11/2021
0000579 26/11/2021
0000579 26/11/2021
0000579 26/11/2021
Tên nhà cung cấp Địa chỉ Mã số thuế Người giao hàng

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤSân bay Quốc tế Nội 0100108254


CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤSân bay Quốc tế Nội 0100108254
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤSân bay Quốc tế Nội 0100108254
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤSân bay Quốc tế Nội 0100108254
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤSân bay Quốc tế Nội 0100108254
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤSân bay Quốc tế Nội 0100108254
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤSân bay Quốc tế Nội 0100108254
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHHKhu xứ Đồng Lều, Thô0301446415-007
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHHKhu xứ Đồng Lều, Thô0301446415-007
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH PENANSHINPhòng 06.32, Lầu 6, 0311829375
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Số 106HA Nguyễn Côn0109102232-001
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Số 106HA Nguyễn Côn0109102232-001
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Số 106HA Nguyễn Côn0109102232-001
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Số 106HA Nguyễn Côn0109102232-001
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Số 106HA Nguyễn Côn0109102232-001
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Số 106HA Nguyễn Côn0109102232-001
Lý do chi/nội dung
Diễn giải Số tài khoản nhận Tên ngân hàng nhận
thanh toán

Nước Aquafina 500ml/chai, 28 chai/thùng 8%


Nước khoáng Dasani Still 500ml/chai, 24 chai/thùng 8%
Phở gà 8%
Phở bò tái chín 8%
Mỳ bò chín 8%
Bún mọc+ Caffe sữa 8%
Phở bò chín + Trà chanh 8%
Phí lưu kho của vận đơn
776173065216
Phí xếp dỡ (THC)
Phí bốc xếp hàng xuất (CFS)
Phí khai hải quan cảng đến ( ENS )
Phụ phí giảm thải lưu huỳnh (LSS )
Phí phục hồi giá (RR)
Phí đại lý (H/L)
Phí điện giao hàng
Phí chứng từ (B/L)
PSGN/GOA2200255
Bóng LED Bulb A60N3/7W E27 3000K SS
Đèn Led Downlight AT04 90/7W 6500K SS
Đèn LED Downlight AT04 90/7W 4000K
Đèn Led Downlight AT04 90/7W 3000K SS
Đèn LED Downlight AT04 90/9W 6500K SS
Đèn LED Downlight đổi màu AT02 90/7W SS
Số lượng
Mã nhân viên Hạn thanh Là dòng
chứng từ kèm Mã hàng (*) Tên hàng
mua hàng toán ghi chú
theo
Nước Aquafina 500ml/chai, 28 chai/thùng 8%
Nước khoáng Dasani Still 500ml/chai, 24 chai/thù
Phở gà 8%
Phở bò tái chín 8%
Mỳ bò chín 8%
Bún mọc+ Caffe sữa 8%
Phở bò chín + Trà chanh 8%
Phí lưu kho của vận đơn
776173065216
Phí xếp dỡ (THC)
Phí bốc xếp hàng xuất (CFS)
Phí khai hải quan cảng đến ( ENS )
Phụ phí giảm thải lưu huỳnh (LSS )
Phí phục hồi giá (RR)
Phí đại lý (H/L)
Phí điện giao hàng
Phí chứng từ (B/L)
PSGN/GOA2200255
Bóng LED Bulb A60N3/7W E27 3000K SS
Đèn Led Downlight AT04 90/7W 6500K SS
Đèn LED Downlight AT04 90/7W 4000K
Đèn Led Downlight AT04 90/7W 3000K SS
Đèn LED Downlight AT04 90/9W 6500K SS
Đèn LED Downlight đổi màu AT02 90/7W SS
Hàng hóa giữ TK kho/TK chi TK công
Mã kho ĐVT Số lượng
hộ/bán hộ phí (*) nợ/TK tiền (*)

chai, 28 chai/thùng 8% Chai 1


till 500ml/chai, 24 chai/thùng 8% Chai 1
Bát 2
Bát 6
Bát 2
Suất 1
Suất 1
0
Dịch vụ 1
M3 1
M3 1
Bộ 1
M3 1
M3 1
Bộ 1
Bộ 1
Bộ 1
0
7W E27 3000K SS Cái 48
4 90/7W 6500K SS Cái 96
04 90/7W 4000K Cái 24
4 90/7W 3000K SS Cái 24
04 90/9W 6500K SS Cái 48
màu AT02 90/7W SS Cái 24
Đơn giá Thành tiền Tỷ lệ CK (%) Tiền chiết khấu % thuế GTGT

12963 12963 0 0 8
12963 12963 0 0 8
50000 100000 0 0 8
50000 300000 0 0 8
50000 100000 0 0 8
63889 63889 0 0 8
54630 54630 0 0 8
0 0 0 0 0
187200 187200 0 0 8
159460 159460 0 0 10
205020 205020 0 0 10
227800 227800 0 0 10
113900 113900 0 0 10
113900 113900 0 0 10
683400 683400 0 0 10
341700 341700 0 0 10
683400 683400 0 0 10
0 0 0 0 0
25800 1238400 0 0 10
58700 5635200 0 0 10
59300 1423200 0 0 10
59300 1423200 0 0 10
63000 3024000 0 0 10
74800 1795200 0 0 10
Phí hàng về
Nhóm HHDV Số Lệnh sản
Tiền thuế GTGT TK thuế GTGT kho/Chi phí
mua vào xuất
mua hàng
1037
1037
8000
24000
8000
5111
4370
0
14976
15946
20502
22780
11390
11390
68340
34170
68340
0
123840
563520
142320
142320
302400
179520
Mã khoản mục Mã đối tượng Số đơn đặt Số đơn mua
Mã đơn vị Mã công trình
chi phí THCP hàng hàng
Số hợp đồng Số hợp đồng Số khế ước CP không
Mã thống kê
mua bán vay hợp lý

You might also like