Professional Documents
Culture Documents
Tháng 1/2020
Chứng từ SỐ
Đơn vị
PHIẾU Tên hàng hóa
Ngày Số hiệu tính
NHẬP
A B C D E
02/01/2020 0002145 1 Cáp ĐK 10 X 1,5 Mét
02/01/2020 0002145 1 Cáp ĐK 20 X 1,5 Mét
02/01/2020 0002145 1 Cáp ĐK 30 X 1,5 Mét
02/01/2020 0002145 1 Cáp điện 240 Mét
CỘNG X
IẾU NHẬP KHO
g 1/2020
Mã hàng Số
Đơn giá mua Thành tiền
hóa lượng
F 1 2 3
C1015 100 39,000 3,900,000
C2015 300 65,000 19,500,000
C3015 500 96,000 48,000,000
C240 698 420,000 293,160,000
A B C D E F
02/01/2020 0000051 1 Động cơ bơm thủy lực Cái DCBTL
02/01/2020 0000051 1 Bơm dầu Cái BD
02/01/2020 0000051 1 Bơ nước 15 KW Cái BN
Giá vốn
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
1 2 3
2 9,028,571 18,057,143
3 16,000,000 48,000,000
2 12,000,000 24,000,000
10 39,000 390,000
60 65,000 3,900,000
250 412,089 103,022,152
250 96,000 24,000,000
5 7,000,000 35,000,000
5 5,065,455 25,327,273
3 16,000,000 48,000,000
1 12,000,000 12,000,000
3 8,022,727 24,068,182
3 32,114,286 96,342,857
1 50,262,500 50,262,500
2 20,000,000 40,000,000
3 7,500,000 22,500,000
3 12,000,000 36,000,000
4 7,000,000 28,000,000
30 39,000 1,170,000
15 65,000 975,000
85 412,089 35,027,532
85 96,000 8,160,000
1 9,028,571 9,028,571
3 5,500,000 16,500,000
3 17,085,000 51,255,000
2 2,500,000 5,000,000
2 17,000,000 34,000,000
1 36,960,000 36,960,000
3 4,153,846 12,461,538
2 2,128,571 4,257,143
2 24,000,000 48,000,000
2 12,000,000 24,000,000
2 24,000,000 48,000,000
3 4,153,846 12,461,538
4 5,500,000 22,000,000
5 3,544,444 17,722,222
BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN
Tháng 01/2020
Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ
Mã hàng Tên hàng hóa ĐVT
Số lượng Thành tiền Số lượng
A B C 1 2 3
BKK Bình không khí nén 4000 lít Chiếc 1 36,000,000 4
BTA Bình tích áp 2m3 Cái 3 72,000,000 5
BLD Bộ lọc dầu Cái 3 12,000,000 10
BLK Bộ lọc khí Cái 4 8,000,000 3
BCD Bộ chia dầu Bộ 5 25,000,000 6
BD Bơm dầu thủy lực Cái 3 48,000,000 6
BN Bơm nước 15 KW Cái 4 48,000,000 4
BTL Bơm dầu thủy lực Cái 6 48,000,000 5
BNAQ Bộ nap ắc quy Cái 7 49,000,000 5
C1015 Cáp ĐK 10 X 1,5 Mét 130 5,070,000 100
C2015 Cáp ĐK 20 X 1,5 Mét 185 12,025,000 300
C240 Cáp Điện 240 Mét 250 97,500,000 698
C3015 Cáp ĐK 30 x 1,5 Mét 220 21,120,000 500
DCBTL Động cơ bơm thủy lực Cái 3 27,000,000 4
DCLHS Động cơ liền hộp số Cái 10 55,000,000 5
DC1C Động cơ 1 chiều Cái 3 51,210,000 3
LTD Lọc tách dầu Cái 5 12,500,000 0
MHD Máy hàn điểm Cái 2 34,000,000 1
MNK 15 Máy nén khí trục vít 15 kw Cái 1 32,000,000 6
MNK 37 Máy nén khí CS 37KW Cái 1 50,000,000 3
THA Thanh dầu áp lực Cái 2 40,000,000 0
XLTL Xi Lanh Thủy Lực Cái 3 22,500,000 3
MSK Máy sấy khí Cái 4 48,000,000 3
PALAN Palan chạy điện Cái 2 46,000,000 6
MHT Máy hàn tig Cái 5 17,500,000 4
CỘNG 862 917,425,000 1684
ÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO
Tháng 01/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
Đơn giá xuất
Thành tiền kho Số lượng Thành tiền Số lượng
4 5 6 7 8
148,800,000 36,960,000 1 36,960,000 4
120,000,000 24,000,000 4 96,000,000 4
42,000,000 4,153,846 6 24,923,077 7
6,900,000 2,128,571 2 4,257,143 5
30,720,000 5,065,455 5 25,327,273 6
96,000,000 16,000,000 6 96,000,000 3
48,000,000 12,000,000 5 60,000,000 3
40,250,000 8,022,727 3 24,068,182 8
35,000,000 7,000,000 9 63,000,000 3
3,900,000 39,000 40 1,560,000 190
19,500,000 65,000 75 4,875,000 410
293,160,000 412,089 335 138,049,684 613
48,000,000 96,000 335 32,160,000 385
36,200,000 9,028,571 3 27,085,714 4
27,500,000 5,500,000 7 38,500,000 8
51,300,000 17,085,000 3 51,255,000 3
0 2,500,000 2 5,000,000 3
17,000,000 17,000,000 2 34,000,000 1
192,800,000 32,114,286 3 96,342,857 4
151,050,000 50,262,500 1 50,262,500 3
0 20,000,000 2 40,000,000 0
22,500,000 7,500,000 3 22,500,000 3
36,000,000 12,000,000 3 36,000,000 4
138,000,000 23,000,000 0 0 8
14,400,000 3,544,444 5 17,722,222 4
1,618,980,000 315,477,490 860 1,025,848,652 1686
Tồn kho cuối kỳ
Thành tiền
9
147,840,000
96,000,000
29,076,923
10,642,857
30,392,727
48,000,000
36,000,000
64,181,818
21,000,000
7,410,000
26,650,000
252,610,316
36,960,000
36,114,286
44,000,000
51,255,000
7,500,000
17,000,000
128,457,143
150,787,500
0
22,500,000
48,000,000
184,000,000
14,177,778
1,510,556,348