You are on page 1of 11

BẢNG KÊ PHIẾU NHẬP KHO

Tháng 1/2020
Chứng từ SỐ
Đơn vị
PHIẾU Tên hàng hóa
Ngày Số hiệu tính
NHẬP
A B C D E
02/01/2020 0002145 1 Cáp ĐK 10 X 1,5 Mét
02/01/2020 0002145 1 Cáp ĐK 20 X 1,5 Mét
02/01/2020 0002145 1 Cáp ĐK 30 X 1,5 Mét
02/01/2020 0002145 1 Cáp điện 240 Mét

02/01/2020 0000207 2 Máy hàn điểm Cái


02/01/2020 0000207 2 Máy nén khí trục vít 15 kw Cái
02/01/2020 0000207 2 Xi Lanh Thủy lực Cái
02/01/2020 0000207 2 Bình không khí nén 4000 lít Chiếc

06/01/2020 0001111 3 Bình tích áp 2m3 Cái


06/01/2020 0001111 3 Bơm dầu Cái
06/01/2020 0001111 3 Bơm nước 15 KW Cái
06/01/2020 0001111 3 Bộ nạp ắc quy Cái
06/01/2020 0001111 3 Động cơ liền hộp số Cái

10/01/2020 0001563 4 Bộ lọc dầu Cái


10/01/2020 0001563 4 Bộ chia dầu Bộ
10/01/2020 0001563 4 Động cơ bơm thủy lực Cái

15/01/2020 0005321 5 Động cơ 1 chiều Cái


15/01/2020 0005321 5 Máy nén khí trục vít 15 kw Cái
15/01/2020 0005321 5 Máy nén khí CS 37KW Cái

20/120/2020 0000146 6 Bình khong khí nén 4000 lít Chiếc


20/120/2020 0000146 6 Bình tích áp 2m 3
Cái
20/120/2020 0000146 6 Bộ lọc dầu Cái
20/120/2020 0000146 6 Bộ lọc khí Cái
20/120/2020 0000146 6 Bộ chia dầu Bộ
25/01/2020 0002180 7 Bơm dầu thủy lực Cái
25/01/2020 0002180 7 Máy sấy khí Cái
25/01/2020 0002180 7 Palan chạy điện Cái
25/01/2020 0002180 7 Máy hàn tig Cái

CỘNG X
IẾU NHẬP KHO
g 1/2020
Mã hàng Số
Đơn giá mua Thành tiền
hóa lượng

F 1 2 3
C1015 100 39,000 3,900,000
C2015 300 65,000 19,500,000
C3015 500 96,000 48,000,000
C240 698 420,000 293,160,000

MHD 1 17,000,000 17,000,000


MNK 15 2 32,000,000 64,000,000
XLTL 3 7,500,000 22,500,000
BKK 1 37,200,000 37,200,000

BTA 3 24,000,000 72,000,000


BD 6 16,000,000 96,000,000
BN 4 12,000,000 48,000,000
BNAQ 5 7,000,000 35,000,000
DCLHS 5 5,500,000 27,500,000

BLD 5 4,200,000 21,000,000


BCD 5 5,120,000 25,600,000
DCBTL 4 9,050,000 36,200,000

DC1C 3 17,100,000 51,300,000


MNK 15 4 32,200,000 128,800,000
MNK 37 3 50,350,000 151,050,000

BKK 3 37,200,000 111,600,000


BTA 2 24,000,000 48,000,000
BLD 5 4,200,000 21,000,000
BLK 3 2,300,000 6,900,000
BCD 1 5,120,000 5,120,000
BTL 5 8,050,000 40,250,000
MSK 3 12,000,000 36,000,000
PALAN 6 23,000,000 138,000,000
MHT 4 3,600,000 14,400,000

X 1684 396,310,000 1,618,980,000


BẢNG KÊ PHIẾU XUẤT KHO
Tháng 01/2020
Chứng từ Số
Mã hàng
phiếu Tên hàng hóa ĐVT
hóa
Ngày Số hiệu xuất

A B C D E F
02/01/2020 0000051 1 Động cơ bơm thủy lực Cái DCBTL
02/01/2020 0000051 1 Bơm dầu Cái BD
02/01/2020 0000051 1 Bơ nước 15 KW Cái BN

03/01/2020 0000052 2 Cáp ĐK 10 X 1,5 Mét C1015


03/01/2020 0000052 2 Cáp ĐK 20 X 1,5 Mét C2015
03/01/2020 0000052 2 Cáp Điện 240 Mét C240
03/01/2020 0000052 2 Cáp ĐK 30 X 1,5 Mét C3015

08/01/2020 0000053 3 Bộ nạp ắc quy Cái BNAQ


08/01/2020 0000053 3 Bộ chia dầu Bộ BCD
08/01/2020 0000053 3 Bơm dầu Cái BD
08/01/2020 0000053 3 Bơm nước 15 KW Cái BN
08/01/2020 0000053 3 Bơm dầu thủy lực Cái BTL
08/01/2020 0000053 3 Máy nén khí trục vít 15 kw Cái MNK 15

13/01/2020 0000054 4 Máy nén khí CS 37KW Cái MNK 37


13/01/2020 0000054 4 Thanh dầu áp lực Cái THA
13/01/2020 0000054 4 Xi Lanh Thủy Lực Cái XLTL
13/01/2020 0000054 4 Máy sấy khí Cái MSK
13/01/2020 0000054 4 Bộ nạp ắc quy Cái BNAQ

17/01/2020 0000055 5 Cáp ĐK 10 X 1,5 Mét C1015


17/01/2020 0000055 5 Cáp ĐK 20 X 1,5 Mét C2015
17/01/2020 0000055 5 Cáp Điện 240 Mét C240
17/01/2020 0000055 5 Cáp ĐK 30 X 1,5 Mét C3015

22/01/2020 0000057 6 Động cơ bơm thủy lực Cái DCBTL


22/01/2020 0000057 6 Động cơ liền hộp số Cái DCLHS
22/01/2020 0000057 6 Động cơ 1 chiều Cái DC1C
22/01/2020 0000057 6 Lọc tách dầu Cái LTD
22/01/2020 0000057 6 Máy hàn điểm Cái MHD
22/01/2020 0000057 6 Bình không khí nén 4000 lít Chiếc BKK

24/01/2020 0000058 7 Bộ lọc dầu Cái BLD


24/01/2020 0000058 7 Bộ lọc khí Cái BLK
24/01/2020 0000058 7 Bình tích áp 2m3 Cái BTA
24/01/2020 0000058 7 Bơm nước 15 KW Cái BN

26/01/2020 0000060 8 Bình tích áp 2m3 Cái BTA


26/01/2020 0000060 8 Bộ lọc dầu Cái BLD
26/01/2020 0000060 8 Động cơ liền hộp số Cái DCLHS
26/01/2020 0000060 8 Máy hàn tig Cái MHT
O

Giá vốn
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền

1 2 3
2 9,028,571 18,057,143
3 16,000,000 48,000,000
2 12,000,000 24,000,000

10 39,000 390,000
60 65,000 3,900,000
250 412,089 103,022,152
250 96,000 24,000,000

5 7,000,000 35,000,000
5 5,065,455 25,327,273
3 16,000,000 48,000,000
1 12,000,000 12,000,000
3 8,022,727 24,068,182
3 32,114,286 96,342,857

1 50,262,500 50,262,500
2 20,000,000 40,000,000
3 7,500,000 22,500,000
3 12,000,000 36,000,000
4 7,000,000 28,000,000

30 39,000 1,170,000
15 65,000 975,000
85 412,089 35,027,532
85 96,000 8,160,000

1 9,028,571 9,028,571
3 5,500,000 16,500,000
3 17,085,000 51,255,000
2 2,500,000 5,000,000
2 17,000,000 34,000,000
1 36,960,000 36,960,000

3 4,153,846 12,461,538
2 2,128,571 4,257,143
2 24,000,000 48,000,000
2 12,000,000 24,000,000

2 24,000,000 48,000,000
3 4,153,846 12,461,538
4 5,500,000 22,000,000
5 3,544,444 17,722,222
BÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN
Tháng 01/2020
Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ
Mã hàng Tên hàng hóa ĐVT
Số lượng Thành tiền Số lượng

A B C 1 2 3
BKK Bình không khí nén 4000 lít Chiếc 1 36,000,000 4
BTA Bình tích áp 2m3 Cái 3 72,000,000 5
BLD Bộ lọc dầu Cái 3 12,000,000 10
BLK Bộ lọc khí Cái 4 8,000,000 3
BCD Bộ chia dầu Bộ 5 25,000,000 6
BD Bơm dầu thủy lực Cái 3 48,000,000 6
BN Bơm nước 15 KW Cái 4 48,000,000 4
BTL Bơm dầu thủy lực Cái 6 48,000,000 5
BNAQ Bộ nap ắc quy Cái 7 49,000,000 5
C1015 Cáp ĐK 10 X 1,5 Mét 130 5,070,000 100
C2015 Cáp ĐK 20 X 1,5 Mét 185 12,025,000 300
C240 Cáp Điện 240 Mét 250 97,500,000 698
C3015 Cáp ĐK 30 x 1,5 Mét 220 21,120,000 500
DCBTL Động cơ bơm thủy lực Cái 3 27,000,000 4
DCLHS Động cơ liền hộp số Cái 10 55,000,000 5
DC1C Động cơ 1 chiều Cái 3 51,210,000 3
LTD Lọc tách dầu Cái 5 12,500,000 0
MHD Máy hàn điểm Cái 2 34,000,000 1
MNK 15 Máy nén khí trục vít 15 kw Cái 1 32,000,000 6
MNK 37 Máy nén khí CS 37KW Cái 1 50,000,000 3
THA Thanh dầu áp lực Cái 2 40,000,000 0
XLTL Xi Lanh Thủy Lực Cái 3 22,500,000 3
MSK Máy sấy khí Cái 4 48,000,000 3
PALAN Palan chạy điện Cái 2 46,000,000 6
MHT Máy hàn tig Cái 5 17,500,000 4
CỘNG 862 917,425,000 1684
ÁO CÁO NHẬP XUẤT TỒN KHO
Tháng 01/2020
Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
Đơn giá xuất
Thành tiền kho Số lượng Thành tiền Số lượng

4 5 6 7 8
148,800,000 36,960,000 1 36,960,000 4
120,000,000 24,000,000 4 96,000,000 4
42,000,000 4,153,846 6 24,923,077 7
6,900,000 2,128,571 2 4,257,143 5
30,720,000 5,065,455 5 25,327,273 6
96,000,000 16,000,000 6 96,000,000 3
48,000,000 12,000,000 5 60,000,000 3
40,250,000 8,022,727 3 24,068,182 8
35,000,000 7,000,000 9 63,000,000 3
3,900,000 39,000 40 1,560,000 190
19,500,000 65,000 75 4,875,000 410
293,160,000 412,089 335 138,049,684 613
48,000,000 96,000 335 32,160,000 385
36,200,000 9,028,571 3 27,085,714 4
27,500,000 5,500,000 7 38,500,000 8
51,300,000 17,085,000 3 51,255,000 3
0 2,500,000 2 5,000,000 3
17,000,000 17,000,000 2 34,000,000 1
192,800,000 32,114,286 3 96,342,857 4
151,050,000 50,262,500 1 50,262,500 3
0 20,000,000 2 40,000,000 0
22,500,000 7,500,000 3 22,500,000 3
36,000,000 12,000,000 3 36,000,000 4
138,000,000 23,000,000 0 0 8
14,400,000 3,544,444 5 17,722,222 4
1,618,980,000 315,477,490 860 1,025,848,652 1686
Tồn kho cuối kỳ
Thành tiền

9
147,840,000
96,000,000
29,076,923
10,642,857
30,392,727
48,000,000
36,000,000
64,181,818
21,000,000
7,410,000
26,650,000
252,610,316
36,960,000
36,114,286
44,000,000
51,255,000
7,500,000
17,000,000
128,457,143
150,787,500
0
22,500,000
48,000,000
184,000,000
14,177,778
1,510,556,348

You might also like