You are on page 1of 10

BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO (MẪU QUẢ

Quý 1 năm 2022


Số hóa đơn Ngày hóa đơn Tên người bán Mã số thuế người bán Mặt hàng

Nhóm HHDV mua vào : 1. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT và sử dụng cho các hoạt động cung cấp hàng hoá, dịch vụ không kê khai, nộ
3346262 8/19/2021 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - V0100109106 Phí MT vượt định mức và phí Com
4191000 9/23/2021 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - V0100109106 Phí MT vượt định mức và phí Com
5225808 10/25/2021 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - V0100109106 Phí MT vượt định mức và phí Com
0000725 11/15/2021 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VIỄ 0107439833 Thẻ cào MG 100.000
6067592 11/18/2021 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - V0100109106 Phí MT vượt định mức và phí Com
0000811 12/8/2021 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VIỄ 0107439833 Thẻ cào MG 100.000
7284413 12/21/2021 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - V0100109106 Phí MT vượt định mức và phí Com
27 1/13/2022 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VIỄ 0107439833 Thẻ cào MG 100.000
00735363 1/21/2022 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - V0100109106 Phí MT vượt định mức và phí Com
128 2/11/2022 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VIỄ 0107439833 Thẻ cào MG 100.000
01730844 2/22/2022 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - V0100109106 Phí MT vượt định mức và phí Com
246 3/4/2022 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VIỄ 0107439833 Thẻ cào MG 100.000
02477422 3/15/2022 TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - V0100109106 Phí MT vượt định mức và phí Com
294 3/16/2022 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VIỄ 0107439833 Thẻ cào MG 100.000
Số dòng = 14
VỤ MUA VÀO (MẪU QUẢN TRỊ)

Giá trị HHDV mua vào


Thuế suất Thuế GTGT TK thuế
chưa có thuế
cung cấp hàng hoá, dịch vụ không kê khai, nộp thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ thuế (14 )
481,770 10 % 48,177
481,770 10 % 48,177
481,770 10 % 48,177
109,170,000 10 % 10,917,000
481,770 10 % 48,177
109,551,200 10 % 10,955,120
481,770 10 % 48,177
50,428,100 10 % 5,042,810
481,770 10 % 48,177
50,428,100 10 % 5,042,810
481,770 10 % 48,177
50,210,885 10 % 5,021,089
481,770 10 % 48,177
50,428,100 10 % 5,042,810
424,070,545 32,343,156
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÁN RA (MẪU QUẢN TR
Quý 1 năm 2022
Số hóa đơn Ngày hóa đơn Tên người mua Mã số thuế người mua Mặt hàng

Nhóm HHDV : 4. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10% (8 )
00000004 1/27/2022 CÔNG TY PHÁT TRIỂN DỊCH 0106873188-001 Doanh thu phân chia dịch vụ GTGT
00000005 1/27/2022 CÔNG TY PHÁT TRIỂN DỊCH 0106873188-001 Doanh thu phân chia dịch vụ GTGT
00000006 2/16/2022 CÔNG TY PHÁT TRIỂN DỊCH 0106873188-001 Doanh thu phân chia dịch vụ GTGT
00000007 3/2/2022 CÔNG TY PHÁT TRIỂN DỊCH 0106873188-001 Doanh thu phân chia dịch vụ GTGT
00000008 3/3/2022 CÔNG TY PHÁT TRIỂN DỊCH 0106873188-001 Doanh thu phân chia dịch vụ GTGT
00000009 3/9/2022 CÔNG TY PHÁT TRIỂN DỊCH 0106873188-001 Doanh thu phân chia dịch vụ GTGT
00000012 3/22/2022 CÔNG TY PHÁT TRIỂN DỊCH 0106873188-001 Doanh thu phân chia dịch vụ GTGT
00000013 3/31/2022 CÔNG TY PHÁT TRIỂN DỊCH 0106873188-001 Doanh thu phân chia dịch vụ GTGT
Số dòng = 8
BÁN RA (MẪU QUẢN TRỊ)

Doanh số bán chưa có


Thuế GTGT TK thuế
thuế GTGT
312,011,795 31,201,181
65,399,186 6,539,919
5,969,159 596,916
51,367,410 5,136,741
66,223,005 6,622,301
55,285,412 5,528,541
6,177,108 617,711
4,922,596 492,260
56,667,919 5,666,792
312,011,795 31,201,181
Tồn quý 4.2021 chuyển sang 8,402,845
Đầu vào 32,343,156
Đầu ra 31,201,181
Tồn chuyển sang quý 2.2022 9,544,820
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MICROTECH VIỆT NAM
MST: 0107405922
Địa chỉ:Phòng 1098, tầng 10, tòa nhà Vân Nam, số 26 đường Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Các khoản phụ cấp


Lương cơ bản
STTMã CN Họ và tên
theo HĐ Tiền ăn Xăng xe Điện thoại

1 Nguyễn Văn Chung 5,000,000 730,000


2 Đinh Thị Hồng Thanh 5,000,000 730,000
3 Tiết Minh Ba 5,000,000 730,000
4 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 5,000,000 730,000
Tổng 20,000,000 2,920,000 - -
h phố Hà Nội, Việt Nam
BẢNG THANH TOÁN LƯƠN

hoản phụ cấp


Lương năng Số ngày Lương đóng bảo
Tổng lương
Trách nhiệm Phụ cấp khác suất thưởng ngày lễ công hiểm

700,000 200,000 - 26 6,630,000 5,000,000


400,000 100,000 - 26 6,230,000 4,800,000
400,000 100,000 - 26 6,230,000 4,800,000
400,000 100,000 - 26 6,230,000 4,800,000
1,900,000 500,000 - - 104 25,320,000 19,400,000
THANH TOÁN LƯƠNG 2021

Các khoản trích vào Chi phí của DN C


BHXH BHYT BHTN BHXH BHYT BHTN Cộng
Cộng (20%)
(17%) (3%) (0%) (8%) (1,5%) (1%) (10.5%)

850,000 150,000 - 1,000,000 400,000 75,000 50,000 525,000


816,000 144,000 - 960,000 384,000 72,000 48,000 504,000
816,000 144,000 - 960,000 384,000 72,000 48,000 504,000
816,000 144,000 - 960,000 384,000 72,000 48,000 504,000
3,298,000 582,000 - 3,880,000 1,552,000 291,000 194,000 2,037,000

3,880,000
2,037,000
5,917,000
Thuế TNCN
Tổng lương Tổng lương
NV lĩnh Thu nhập chịu NV lĩnh
Các khoản giảm trừ Thu nhập tính thuế Thuế TNCN
thuế

6,105,000 5,375,000 11,000,000 (5,625,000) -


5,726,000 4,996,000 11,000,000 (6,004,000) -
5,726,000 4,996,000 11,000,000 (6,004,000) -
5,726,000 4,996,000 11,000,000 (6,004,000) -
23,283,000 20,363,000 44,000,000 - 23,637,000 - -

TNCT 20,363,000 Chỉ tiêu 27


TNCT Chỉ tiêu 29.30

-
Lọc

Giảm trừ gia cảnh


in

- -

You might also like