You are on page 1of 4

Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo

Mẫu số: F01-DNN


Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC
Ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


Tháng 01 năm 2023
Đơn vị tính: VND
Số hiệu Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
tài Tên tài khoản
khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền mặt 530,807,486 288,840,000 423,232,015 396,415,471
1111 Tiền Việt Nam 530,807,486 288,840,000 423,232,015 396,415,471
112 Tiền gửi Ngân hàng 1,839,148,504 1,743,723,517 2,047,958,968 1,534,913,053
1121 Tiền Việt Nam 1,839,148,504 1,704,258,017 2,010,884,613 1,532,521,908
1122 Ngoại tệ 39,465,500 37,074,355 2,391,145
131 Phải thu của khách hàng 9,000,000 774,188,000 274,401,600 490,786,400
133 Thuế GTGT được khấu trừ 163,620,945 686,364 162,934,581
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,
1331 60,439,127 686,364 59,752,763
dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 103,181,818 103,181,818
141 Tạm ứng 32,500,000 22,500,000 10,000,000
151 Hàng mua đang đi đường 47,123,100 46,712,100 411,000
153 Công cụ, dụng cụ 2,157,576 2,157,576
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 208,444,445 208,444,445
156 Hàng hóa 53,047,730 445,358,249 351,248,622 147,157,357
211 Tài sản cố định 561,818,182 1,196,418,182 561,818,182 1,196,418,182
2111 TSCĐ hữu hình 561,818,182 1,196,418,182 561,818,182 1,196,418,182
21112 Máy móc thiết bị 561,818,182 561,818,182
21113 Phương tiện vận tải truyền dẫn 1,196,418,182 561,818,182 634,600,000
214 Hao mòn TSCĐ 257,500,000 356,170,577 10,119,338 (88,551,239)
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 257,500,000 356,170,577 10,119,338 (88,551,239)
242 Chi phí trả trước 30,804,768 158,431,364 30,151,277 159,084,855
1/3
Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo
Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số hiệu Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
tài Tên tài khoản
khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
331 Phải trả cho người bán 388,500,000 460,964,070 629,944,395 557,480,325
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,867,778 31,995,618 132,014,090 111,886,250
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 5,116,000 3,799,395 113,427,395 114,744,000
33311 Thuế GTGT đầu ra 5,116,000 109,628,000 114,744,000
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3,799,395 3,799,395
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 6,751,778 6,751,778
3335 Thuế thu nhập cá nhân 18,444,445 18,586,695 142,250
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3,000,000 3,000,000
334 Phải trả người lao động 7,492,250 97,590,385 90,098,135
338 Phải trả, phải nộp khác 10,000,000 33,800,000 23,800,000
3382 Kinh phí công đoàn 1,400,000 1,400,000
3383 Bảo hiểm xã hội 17,850,000 17,850,000
3384 Bảo hiểm y tế 3,150,000 3,150,000
3385 Bảo hiểm thất nghiệp 1,400,000 1,400,000
3388 Phải trả, phải nộp khác 10,000,000 10,000,000
341 Vay và nợ thuê tài chính 100,000,000 800,000,000 700,000,000
3411 Các khoản đi vay 100,000,000 800,000,000 700,000,000
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 15,000,000 15,000,000
3531 Quỹ khen thưởng 9,000,000 9,000,000
3532 Quỹ phúc lợi 6,000,000 6,000,000
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,300,000,000 200,000,000 2,500,000,000
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 2,300,000,000 200,000,000 2,500,000,000
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,758,892 33,758,892
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm
4211 25,758,044 25,758,044
trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm
4212 59,516,936 59,516,936
nay
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
511 1,020,000 797,300,000 796,280,000
vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa 1,020,000 707,300,000 706,280,000

2/3
Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo
Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số hiệu Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
tài Tên tài khoản
khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 90,000,000 90,000,000
515 Doanh thu hoạt động tài chính 2,818,617 2,818,617
632 Giá vốn hàng bán 550,671,855 550,671,855
635 Chi phí tài chính 10,715,693 10,715,693
642 Chi phí quản lý kinh doanh 205,257,352 205,257,352
6421 Chi phí bán hàng 29,662,500 29,662,500
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp 175,594,852 175,594,852
711 Thu nhập khác 330,000,000 330,000,000
811 Chi phí khác 205,647,605 205,647,605
Cộng 3,015,626,670 3,015,626,670 7,000,740,398 7,000,740,398 5,072,570,980 5,072,570,980

Lập, Ngày ..... tháng ..... năm .........


Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

- Số chứng chỉ hành nghề:


- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:
3/3

You might also like