You are on page 1of 5

Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo

Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


Năm 2021
Đơn vị tính: VND
Số hiệu Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ
tài Tên tài khoản
khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 418,150,000 264,430,687 153,719,313
1111 Tiền Việt Nam 418,150,000 264,430,687 153,719,313
112 Tiền gửi Ngân hàng 6,029,060,992 5,582,789,797 446,271,195
1121 Tiền Việt Nam 5,340,085,000 5,291,121,805 48,963,195
1122 Ngoại tệ 688,975,992 291,667,992 397,308,000
131 Phải thu của khách hàng 1,612,714,400 1,394,283,400 218,431,000
133 Thuế GTGT được khấu trừ 398,282,546 107,451,455 290,831,091
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,
1331 163,828,001 163,828,001
dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 234,454,545 107,451,455 127,003,090
141 Tạm ứng 5,858,433 5,858,433
152 Nguyên liệu, vật liệu 485,698,183 274,431,495 211,266,688
153 Công cụ, dụng cụ 2,772,727 2,772,727
1531 Công cụ, dụng cụ 2,772,727 2,772,727
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 379,661,573 368,860,018 10,801,555
155 Thành phẩm 190,345,201 161,721,862 28,623,339
1551 Thành phẩm nhập kho 190,345,201 161,721,862 28,623,339
156 Hàng hóa 1,219,503,608 754,173,727 465,329,881
1561 Giá mua hàng hóa 1,163,311,008 754,173,727 409,137,281
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 56,192,600 56,192,600
211 Tài sản cố định hữu hình 2,482,425,455 2,482,425,455
2112 Máy móc, thiết bị 1,300,000,000 1,300,000,000
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 1,182,425,455 1,182,425,455
1/4
Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo
Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số hiệu Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ
tài Tên tài khoản
khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
214 Hao mòn tài sản cố định 42,358,448 42,358,448
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 42,358,448 42,358,448
242 Chi phí trả trước 110,772,727 108,462,122 2,310,605
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 36,000,000 36,000,000
331 Phải trả cho người bán 2,018,307,839 2,964,363,539 946,055,700
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 312,566,934 316,925,129 4,358,195
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 141,599,288 141,599,288
33311 Thuế GTGT đầu ra 109,701,455 109,701,455
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 31,897,833 31,897,833
3333 Thuế xuất, nhập khẩu 31,087,646 31,087,646
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 4,176,695 4,176,695
3335 Thuế thu nhập cá nhân 181,500 181,500
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 139,880,000 139,880,000
334 Phải trả người lao động 147,575,000 213,040,000 65,465,000
3341 Phải trả công nhân viên 147,575,000 213,040,000 65,465,000
338 Phải trả, phải nộp khác 43,010,000 65,076,000 22,066,000
3382 Kinh phí công đoàn 2,530,000 3,828,000 1,298,000
3383 Bảo hiểm xã hội 32,257,500 48,807,000 16,549,500
3384 Bảo hiểm y tế 5,692,500 8,613,000 2,920,500
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 2,530,000 3,828,000 1,298,000
341 Vay và nợ thuê tài chính 1,149,000,000 1,149,000,000
3411 Các khoản đi vay 1,149,000,000 1,149,000,000
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,100,000,000 2,100,000,000
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 2,100,000,000 2,100,000,000
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,100,000,000 2,100,000,000
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,563,606 93,270,385 16,706,779
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm
4212 76,563,606 93,270,385 16,706,779
nay
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
511 1,496,412,945 1,496,412,945
vụ

2/4
Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo
Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số hiệu Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ
tài Tên tài khoản
khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
5111 Doanh thu bán hàng hóa 944,498,400 944,498,400
5112 Doanh thu bán các thành phẩm 254,250,000 254,250,000
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 297,664,545 297,664,545
515 Doanh thu hoạt động tài chính 2,109,600 2,109,600
521 Các khoản giảm trừ doanh thu 26,700,000 26,700,000
5211 Chiết khấu thương mại 4,200,000 4,200,000
5212 Hàng bán bị trả lại 22,500,000 22,500,000
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 274,431,495 274,431,495
622 Chi phí nhân công trực tiếp 49,159,000 49,159,000
627 Chi phí sản xuất chung 56,071,078 56,071,078
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 24,270,000 24,270,000
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 31,801,078 31,801,078
632 Giá vốn hàng bán 1,108,722,075 1,108,722,075
635 Chi phí tài chính 31,827,312 31,827,312
641 Chi phí bán hàng 608,450 608,450
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 608,450 608,450
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 324,092,903 324,092,903
6421 Chi phí nhân viên quản lý 184,590,000 184,590,000
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 1,458,122 1,458,122
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 10,557,370 10,557,370
6425 Thuế, phí và lệ phí 2,000,000 2,000,000
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 116,699,546 116,699,546
6428 Chi phí bằng tiền khác 8,787,865 8,787,865
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 4,176,695 4,176,695
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,176,695 4,176,695
911 Xác định kết quả kinh doanh 1,548,386,151 1,548,386,151
Cộng 20,891,966,928 20,891,966,928 4,346,010,122 4,346,010,122

3/4
Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo
Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lập, Ngày ..... tháng ..... năm .........


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
4/4

You might also like