Professional Documents
Culture Documents
Bang Can Doi Tai Khoan
Bang Can Doi Tai Khoan
Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
2/4
Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo
Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Số hiệu Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ
tài Tên tài khoản
khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
5111 Doanh thu bán hàng hóa 944,498,400 944,498,400
5112 Doanh thu bán các thành phẩm 254,250,000 254,250,000
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 297,664,545 297,664,545
515 Doanh thu hoạt động tài chính 2,109,600 2,109,600
521 Các khoản giảm trừ doanh thu 26,700,000 26,700,000
5211 Chiết khấu thương mại 4,200,000 4,200,000
5212 Hàng bán bị trả lại 22,500,000 22,500,000
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 274,431,495 274,431,495
622 Chi phí nhân công trực tiếp 49,159,000 49,159,000
627 Chi phí sản xuất chung 56,071,078 56,071,078
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 24,270,000 24,270,000
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 31,801,078 31,801,078
632 Giá vốn hàng bán 1,108,722,075 1,108,722,075
635 Chi phí tài chính 31,827,312 31,827,312
641 Chi phí bán hàng 608,450 608,450
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 608,450 608,450
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 324,092,903 324,092,903
6421 Chi phí nhân viên quản lý 184,590,000 184,590,000
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 1,458,122 1,458,122
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 10,557,370 10,557,370
6425 Thuế, phí và lệ phí 2,000,000 2,000,000
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 116,699,546 116,699,546
6428 Chi phí bằng tiền khác 8,787,865 8,787,865
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 4,176,695 4,176,695
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,176,695 4,176,695
911 Xác định kết quả kinh doanh 1,548,386,151 1,548,386,151
Cộng 20,891,966,928 20,891,966,928 4,346,010,122 4,346,010,122
3/4
Công ty TNHH Đào tạo và Cung ứng Nhân lực Lê Ánh - GPSD Đào tạo
Ngõ 25 đường Đại Nghĩa, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam