You are on page 1of 18

Đơn vị : Công ty TNHH DM XK Đăng Dương Mẫu số B09 - DNN

Địa chỉ : Phương La- Thái Phương - Hưng Hà - Thái Bình (Ban hành theo TT133/2016/TT - BTC
ngày 26/08/2016 của Bộ trưởng BTC )

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN ( * )


Năm 2022
Đơn vị tính : Đồng
Số hiệu Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm
Tên tài khoản
TK Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Quĩ tiền mặt 531,836,519 0 63,998,486,600 63,617,932,557 912,390,562 -
112.1 Tiền gửi ngân hàng (VNĐ) 1,066,302,374 0 126,118,214,970 124,438,975,443 2,745,541,901 -
112.2 Tiền gửi ngân hàng (ngoại tệ) 1,289,764,591 133,644,675,122 130,555,241,312 4,379,198,401 -
131 Phải thu của khách hàng 11,315,257,018 0 151,537,299,043 150,857,514,351 11,995,041,710 -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 2,909,907,679 0 9,501,877,500 11,446,427,983 965,357,196 -
138 Phải thu khác 141,097,711 0 3,905,854 141,097,711 3,905,854 -
152 Kho Nguyên vật liệu 5,321,871,286 0 53,718,566,992 53,864,620,867 5,175,817,411 -
153 Kho công cụ, dụng cụ 863,285,567 0 68,550,505 110,788,781 821,047,291 -
154 Chi phí SXKD dở dang 7,812,230,331 0 109,484,198,796 105,795,006,132 11,501,422,995 -
155 Kho Thành phẩm 6,070,668,731 0 140,927,139,436 140,104,077,446 6,893,730,721 -
156 Hàng Hoá 0 0 247,173,120 247,173,120 - -
211 Tài sản cố định 18,646,797,400 0 387,399,136 19,034,196,536 -
214 Khấu hao TSCĐ 0 2,282,330,637 995,288,817 - 3,277,619,454
241 Xây dựng cơ bản dở dang - 0 - -
331 Phải trả khách hàng 573,398,022 119,931,793,445 126,769,210,583 - 6,264,019,116
333.1 Thuế GTGT phải nộp 0 - -
333.8 Các loại thuế khác 0 0 3,000,000 3,000,000 - -
333.11 Thuế GTGT đầu ra 0 0 1,605,927,982 1,605,927,982 - -
333.12 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 0 0 17,332,672 17,332,672 - -
333.3 Thuế xuất nhập khẩu 0 0 - -
333.4 Thuế TNDN phải nộp 0 231,633,797 380,714,505 289,037,481 - 139,956,773
333.5 Thuế TNCN 0 0 - -
334 Phải trả người lao động 0 3,478,467,859 28,908,628,000 29,128,925,679 - 3,698,765,538
338 Phải trả khác 72,182,975 0 3,774,903,878 3,774,903,878 72,182,975 -
338.3 Bảo hiểm 173,558,101 0 309,352,750 245,741,076 237,169,775 -
341 Các khoản đi vay 0 4,869,190,820 36,217,389,913 36,123,887,036 - 4,775,687,943
411 Nguồn vốn kinh doanh 0 45,000,000,000 - 45,000,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 0 926,535,192 298,872,590 953,291,902 - 1,580,954,504
431 Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 - -
511 Doanh thu 0 0 149,928,371,061 149,928,371,061 - -
515 Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1,387,309,886 1,387,309,886 - -
632 Giá vốn 0 0 143,172,109,471 143,172,109,471 - -
635 Chi phí tài chính 0 0 1,342,906,685 1,342,906,685 - -
642 Chi phí quản lý 0 0 5,614,452,226 5,614,452,226 - -
711 Thu nhập khác 0 0 5,523,605 5,523,605 - -
811 Chi phí khác 0 0 121,292 121,292 - -
821 Chi phí thuế TNDN 0 0 238,322,976 238,322,976 - -
911 Kết quả và tiêu thụ 0 0 151,321,204,552 151,321,204,552 - -
0 0 - -
Cộng 56,788,158,305 56,788,158,305 1,434,095,724,563 1,434,095,724,563 64,737,003,328 64,737,003,328
0 - 0
Ghi chú : (*) Có thẻ lập cho Tài khoản cấp 1 hoặc cả Tài khoản cấp 1 và tài khoản cấp 2, chỉ gửi cho cơ quan thuế

Lập, Ngày 20 tháng 03 năm 2023


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, đóng dấu )
2745541901 -
4379198401 -
Đơn vị : Công ty TNHH DM XK Đăng Dương Mẫu số B09 - DNN
Địa chỉ : Phương La- Thái Phương - Hưng Hà - Thái Bình (Ban hành theo TT133/2016/TT - BTC
ngày 26/08/2016 của Bộ trưởng BTC )

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN ( * )


T06. 2022
Đơn vị tính : Đồng
Số hiệu Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm
Tên tài khoản
TK Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Quĩ tiền mặt 316,210,455 0 46,252,514,263 46,251,436,524 317,288,194 -
112.1 Tiền gửi ngân hàng (VNĐ) 1,709,156,346 0 34,214,253,650 35,214,253,625 709,156,371 -
112.2 Tiền gửi ngân hàng (ngoại tệ) 250,869,822 0 46,263,625,120 45,952,635,140 561,859,802 -
131 Phải thu của khách hàng 11,315,257,018 0 66,584,951,837 65,858,695,847 12,041,513,008 -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 2,909,907,679 0 5,970,766,626 5,871,442,409 3,009,231,896 -
138 Phải thu khác 141,097,711 0 141,097,711 - -
152 Kho Nguyên vật liệu 5,321,871,286 0 36,625,142,254 29,621,425,365 12,325,588,175 -
153 Kho công cụ, dụng cụ 863,285,567 0 36,251,425 827,034,142 -
154 Chi phí SXKD dở dang 7,812,230,331 0 50,018,507,442 50,794,082,984 7,036,654,789 -
155 Kho Thành phẩm 6,070,668,731 0 62,142,636,541 63,251,425,360 4,961,879,912 -
156 Hàng Hoá 0 0 - -
211 Tài sản cố định 18,646,797,400 0 43,981,480 18,690,778,880 -
214 Khấu hao TSCĐ 0 2,282,330,637 335,621,425 - 2,617,952,062
241 Xây dựng cơ bản dở dang - 0 - -
331 Phải trả khách hàng 573,398,022 63,521,456,252 63,943,250,661 151,603,613 -
333.1 Thuế GTGT phải nộp 0 - -
333.8 Các loại thuế khác 0 0 3,000,000 3,000,000 - -
333.11 Thuế GTGT đầu ra 0 0 571,442,409 571,442,409 - -
333.12 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 0 0 - -
333.3 Thuế xuất nhập khẩu 0 0 - -
333.4 Thuế TNDN phải nộp 0 231,633,797 231,633,797 115,374,832 - 115,374,832
333.5 Thuế TNCN 0 0 - -
334 Phải trả người lao động 0 2,866,800,998 14,543,600,000 12,251,423,625 - 574,624,623
338 Phải trả khác 72,182,975 0 72,182,975 -
338.3 Bảo hiểm 173,558,101 0 173,558,101 -
341 Các khoản đi vay 0 4,869,190,820 17,582,000,000 23,895,153,000 - 11,182,343,820
411 Nguồn vốn kinh doanh 0 45,000,000,000 - 45,000,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 0 926,535,192 461,499,329 - 1,388,034,521
431 Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 - -
511 Doanh thu 0 0 66,013,509,428 66,013,509,428 - -
515 Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 163,526,351 163,526,351 - -
632 Giá vốn 0 0 63,251,425,360 63,251,425,360 - -
635 Chi phí tài chính 0 0 152,362,536 152,362,536 - -
642 Chi phí quản lý 0 0 2,201,625,142 2,201,625,142 - -
711 Thu nhập khác 0 0 5,251,420 5,251,420 - -
811 Chi phí khác 0 0 - -
821 Chi phí thuế TNDN 0 0 115,374,832 115,374,832 - -
911 Kết quả và tiêu thụ 0 0 66,182,287,199 66,182,287,199 - -
0 0 - -
Cộng 56,176,491,444 56,176,491,444 642,654,873,939 642,654,873,939 60,878,329,858 60,878,329,858
0 - 0
Ghi chú : (*) Có thẻ lập cho Tài khoản cấp 1 hoặc cả Tài khoản cấp 1 và tài khoản cấp 2, chỉ gửi cho cơ quan thuế

Lập, Ngày 20 tháng 07 năm 2022

Người lập biểu Kế toán trưởng 576,874,161.0 Giám đốc


( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) 115,374,832 252,636,251 ( Ký, đóng dấu )
461,499,329.0
52602637176
-8,275,692,682
386,838,787
10,309,982,152
(872,361,668)
745,106,140
1,210,144,000
2,094,480,000
2,327,200,000
777,871,487
3,155,180,525
10,309,982,152
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn
2. Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất kinh doanh các mặt hàng bông vải sợi
3. Tổng số công nhân viên và người lao động:
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính

II. Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghiệp


1. Kỳ kế toán năm bắt đầu từ ngày 01/ 01/ 2020 đến ngày 31/ 12/ 2020
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: VND
3. Chế độ kế toán áp dụng: Chứng từ ghi sổ
4. Hình thức kế toán áp dụng
5. Phương pháp kế toán hàng tồn kho:
Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho;
Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ;
Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ)
6. Phương pháp khấu hao tài sản cố định đang áp dụng
7. Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: Phiếu thu, chi
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả: Phiếu thu, chi
9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả
10. Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái: Thực tế phát sinh
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu

III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán

( Đơn vị tính : Đồng )

01. Tiền và các khoản tương đương tiền : Cuối năm Đầu năm
- Tiền mặt 317,288,194 316,210,455
- Tiền gửi Ngân hàng 709,156,371 1,709,156,346
- Tương đương tiền
Cộng 1,026,444,565 2,025,366,801

02. Hàng tồn kho Cuối năm Đầu năm


- Nguyên liệu, vật liệu 12,325,588,175 5,321,871,286
- Công cụ, dụng cụ 827,034,142 863,285,567
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 7,036,654,789 7,812,230,331
- Thành phẩm 4,961,879,912 6,070,668,731
- Hàng hoá
- Hàng gửi đi bán
Cộng 25,151,157,018 20,068,055,915

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác ( nếu có )


3. Hình thức tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Phương tiện
Nhà cửa, vật Máy móc, TSCĐ hữu
Khoản mục vận tải, Tổng cộng
kiến trúc thiết bị hình khác
truyền dẫn

(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình


- Số dư đầu năm 5,903,460,862 288,388,720 1,512,727,273 7,704,576,855
- Số tăng trong năm 43,981,480 - 43,981,480
Trong đó: + Mua sắm 43,981,480 43,981,480
+ Xây dựng -
- Số giảm trong năm - - -
Trong đó: + Thanh lý -
+ Nhượng bán -
+ Chuyển sang -
+ BĐS đầu tư -
- Số dư cuối năm 5,903,460,862 332,370,200 1,512,727,273 7,748,558,335
(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế
- Số dư đầu năm (425,232,340) (58,078,816) (555,522,727) - - (1,038,833,883)
- Số tăng trong năm (658,745,569) (83,214,115) (151,272,727) (893,232,411)
- Số giảm trong năm
- Số dư cuối năm (1,083,977,909) (141,292,931) (706,795,454) - - (1,932,066,294)
(3) Giá trị còn lại của
TSCĐ hữu hình(1-2)

- Tại ngày đầu năm 5,478,228,522 230,309,904 957,204,546 - - 6,665,742,972


- Tại ngày cuối năm 4,819,482,953 191,077,269 805,931,819 - - 5,816,492,041
Trong đó:
'+ TSCĐ đã dùng để thế chấp,
cầm cố các khoản vay
'+ TSCĐ đã dùng để thế chấp,
'+ TSCĐ chờ thanh lý

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác :


- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng :
- Lý do tăng, giảm :
4. Tình hình tăng, giảm TSCĐ vô hình:
Bản quyền,
Quyền sử Quyền phát TSCĐ vô
Khoản mục bằng sáng Tổng cộng
dụng đất hành hình khác
chế

(1) Nguyên giá TSCĐ vô hình


- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
Trong đó: + Mua trong năm
+ Mua trong năm
+ Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Số giảm trong năm ( ) ( ) ( ) ( ( ) ( )
Trong đó:
+ Thanh lý, nhượng bán ( ) ( ) ( ) ( ( ) ( )
+ Giảm khác ( ) ( ) ( ) ( ( ) ( )
- Số dư cuối năm
(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
- Số giảm trong năm ( ) ( ) ( ) ( ( ) ( )
- Số dư cuối năm
(3) Giá trị còn lại của TSCĐ
hữu hình(1-2)
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác ( nếu có )

05. Hình thức tăng, giảm các khoản đầu tư vào các đơn vị khác Cuối năm Đầu năm
(1) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn:
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư tài chính ngắn hạn khác
(2) Các khoản đầu tư tài chính dài hạn:
- Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Đầu tư vào công ty liên kết
- Đầu tư tài chính dài hạn khác

Cộng

- Lý do tăng, giảm :

06. Thuế và các khoản phải nộp Nhà Nước Cuối năm Đầu năm
- Thuế giá trị gia tăng phải nộp (thừa)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 115,374,832 231,633,797
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất, tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Cộng 115,374,832 231,633,797

07. Tình hình tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu

Chỉ tiêu
Tăng trong Số cuối năm
Số đầu năm Giảm trong năm
năm
A 1 2 3 4
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu vốn 45,000,000,000 - 45,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ ( * )
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 926,535,192 461,499,329 - 1,388,034,521

Cộng 45,926,535,192 461,499,329 - 46,388,034,521

- Lý do tăng, giảm :
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động trong kinh doanh

(Đơn vị tính: Đồng)

08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác Năm nay Năm trước
- Doanh thu bán hàng 66,013,509,428 100,109,916,412
Trong đó: Doanh thu trao đổi hàng hóa
- Doanh thu hoạt động tài chính 163,526,351 147,854,526
Trong đó:
+ Lãi tiền, tổ chức, lợi nhuận được chia
+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Thu nhập khác 5,251,420
Cộng 66,182,287,199 100,257,770,938

09. Điều chỉnh các khoản tăng, giảm thu nhập chịu thuế TNDN Năm nay Năm trước
(1) Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 576,874,161
(2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN
(3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN
(4) Số lỗ chưa sử dụng(Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế)
(5) Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm ( 5=1-2+3-4 ) 576,874,161

Cộng 576,874,161 -

10. Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố Năm nay Năm trước
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu 35,858,465,684 53,018,033,675
- Chi phí nhân công 23,839,492,760 27,288,053,920
- Chi phí khấu hao tài sản cố định 893,232,411 412,297,582
- Chi phí dịch vụ mua ngoài 19,007,132,518 8,844,055,352
- Chi phí khác bằng tiền

Cộng 79,598,323,373 89,562,440,529

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trong Báo cáo tài chính

(Đơn vị tính: Đồng)


- Việc mua tài sản bằng
11. Thông
cách nhận cáctinkhoản
về cácnợgiao
liêndịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo Năm nay Năm trước
quan trực tiếp hoặc thông
qua nghiệp vụ cho thuê tài
sản chính;
- Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu

12. Các khoản tiền và


tương đương tiền doanh
Năm nay Năm trước
nghiệp nắm giữ nhưng
không được sử dụng
- Các khoản tiền nhận ký
quỹ, ký cược;
- Các khoản khác

VI. Những thông tin khác


- Những khoản nợ tiềm tàng
- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- Thông tin so sánh
- Thông tin khác

VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị:

(1) Những chỉ


tiêu không có
(2) Doanh
Ghi chú: thông tin, số liệu
nghiệp
thì khôngđược
phải
trình
trình bày thêm
bày nhưng
các
khôngthông
đượctinđánh
khác nếu xét
lại số thứ tự các
thấy cần thiết
chỉ tiêu
cho người sử
dụng Báo cáo tài
chính
555,522,727
)

)
)

)
g)

g)

You might also like