You are on page 1of 8

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Thuyết 2019
Mã số
minh VND

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 24 127,815,852,098,622


Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ 11 25 125,007,851,989,402

Lợi nhuận gộp


20 2,808,000,109,220
(20 = 01 - 11)
Doanh thu hoạt động tài chính 21 26 2,849,974,606,506
Chi phí tài chính 22 27 356,070,606,006
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 198,467,177,969
Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp 25 28 1,956,351,676,527

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


30 3,345,552,433,193
(30 = 20 + 21 - 22 - 25)
Thu nhập khác 31 29 54,276,306,093
Chi phí khác 32 30 31,547,775,983

Kết quả từ hoạt động khác


40 22,728,530,110
(40 = 31 - 32)
Lợi nhuận kế toán trước thuế
50 3,368,280,963,303
(50 = 30 + 40)
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 32 229,548,706,421
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 32 -
Lợi nhuận sau thuế TNDN
60 3,138,732,256,882
(60 = 50 - 51 - 52)

CÔNG TY MẸ - TẬP ĐOÀN XĂNG DẦU MẪU B01-DN


Bảng cân đối kế toán (tại ngày 31/12/2019)
Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu TM 31/12/2019
TÀI SẢN
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110 + 120+ 130+ 140+ 150) 100 28,014,188,959,005
I, Tiền và các khoản tương đương 110 4 7,187,361,116,526
1, Tiền 111 2,967,361,116,526
2, Các khoản tương đương tiền 112 4,220,000,000,000
II, Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 4,065,000,000,000

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 5 4,065,000,000,000


III, Các khoản phải thu ngắn hạn 130 6,263,788,554,034

1, Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 6 5,049,474,458,230


2, Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 20,735,341,218
3, Phải thu ngắn hạn khác 136 7 1,193,578,754,586
IV, Hàng tồn kho 140 8 8,964,830,014,892

1, Hàng tồn kho 141 9,020,486,274,083


2, Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 -55,656,259,191
V, Tài sản ngắn hạn khác 150 1,533,209,273,553
1, Chi phí trả trước ngắn hạn 151 12(a) 104,260,051,873
2, Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 216,312,894,740
3, Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153 15 1,212,636,326,940
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200 12,625,455,395,478
I, Các khoản phải thu dài hạn 210 204,885,000

Phải thu dài hạn khác 216 204,885,000


II, Tài sản cố định 220 333,469,719,597
1, Tài sản cố định hữu hình 221 9 88,580,770,292
Nguyên giá 222 346,689,421,353
Giá trị hao mòn lũy kế 223 -258,108,651,061
2, Tài sản cố định vô hình 227 10 224,888,949,305
Nguyên giá 228 553,280,137,900
Giá trị hao mòn lũy kế 229 -308,391,188,595
III, Tài sản dở dang dài hạn 240 1,839,136,959
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 1,839,136,959
IV, Đầu tư tài chính dài hạn 250 12,076,460,946,676
1, Đầu tư vào công ty con 251 11(a) 9,450,358,700,020
2, Đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết 252 11(b) 1,771,112,798,525
3, Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 11(c ) 108,494,852,200
4, Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254 11(d) -53,505,404,069
5, Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 5 800,000,000,000
V, Tài sản dài hạn khác 260 213,480,707,246
Chi phí trả trước dài hạn 261 12(b) 213,480,707,246
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 40,639,644,354,483
NGUỒN VỐN
C - NỢ PHẢI TRẢ (300 =310) 300 20,273,015,730,165
I,Nợ ngắn hạn 310 20,273,015,730,165
1, Phải trả người bán ngắn hạn 311 13 9,601,284,139,767
2, Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 14 206,191,139,028
3, Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 313 15 41,142,122,184
4, Phải trả người lao động 314 24,199,887,826
5, Chi phí phải trả ngắn hạn 315 23,517,445,694
6, Phải trả ngắn hạn khác 319 16 247,553,890,161
7, Vay ngắn hạn 320 17 8,671,847,401,759
8, Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 23,780,147,791
9, Quỹ bình ổn giá xăng dầu 323 18 1,433,499,555,955
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410) 400 20,366,628,624,318
I, Vốn chủ sở hữu 410 19 20,366,628,624,318
1, Vốn cổ phần 411 20 12,938,780,810,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 12,938,780,810,000
2, Thặng dư vốn cổ phần 412 3,925,554,119,365
3, Cổ phiếu quỹ 415 20 -1,030,648,460,000
4, Quỹ đầu tư phát triển 418 22 56,981,179,159
5, Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 22 1,252,002,338,768
6, Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 3,223,958,637,026
LNST chưa phân phối cuối năm trước 421a 85,226,380,144
LNST chưa phân phối năm nay 421b 3,138,732,256,882
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 40,639,644,354,483
Tổng doanh thu 130,720,103,011,221
Tỷ suất lợi nhuận gộp 2.14810120596291

Tổng chi phí 2,343,970,058,516


Lợi nhuận ròng 128,376,132,952,705

Tỷ suất lợi nhuận biên tế 98.2068786632498

VCSH bình quân 19,328,844,292,115


Tỷ suất ROE 16.2385924861658

Tổng tài sản bình quân 38,442,942,861,778

Tỷ suất ROA 8.16465135920355

Trung bình các khoản phải thu 2,891,559,677,714


Vòng quay các khoản phải thu 45.2074719462699

Trung bình các hàng tồn kho 8,075,610,432,738


Vòng quay hàng tồn kho 15.4796783513276

TSCĐ trung bình 351,701,164,546.00


Vòng quay TSCĐ 371.68

Vòng quay tổng tài sản 3.40036670660793

1/1/2019
Bình quân TSLĐ
24,348,950,207,360 Bình quân đầu tư ngắn hạn
6,679,896,073,798 Bình quân nợ ngắn hạn
2,762,896,073,798 CR
3,917,000,000,000
3,748,000,000,000 Bình quân hàng tồn kho

3,748,000,000,000 QR (TSLĐ - Tồn / Nợ ngắn hạn)


5,302,040,386,822
Bình quân tiền và các khoản
4,857,167,152,246 tương đương
Tỷ số thanh toán tiền mặt
19,586,325,216 (Tiền…/Nợ ngắn hạn)
425,286,909,360
7,186,390,850,583 Bình quân VCSH
Tỷ số nợ trên VCSH
7,744,366,042,273 (Nợ/VCSH)
-557,975,191,690
1,432,622,896,157 Bình quân tổng tài sản
131,030,614,566 Tỷ số nợ trên tổng tài sản
126,002,778,292
1,175,589,503,299 Nợ dài hạn
11,897,291,161,713 Tỷ số nợ dài hạn trên VCSH
204,885,000
Tỷ số nợ dài hạn trên nợ dài
204,885,000 hạn và VCSH
369,932,609,495
123,947,786,445
344,959,137,577 Kỳ thu tiền bình quân
-221,011,351,132 Tổng chi phí sản xuất hàng hóa
245,984,823,050 Bình quân nợ phải trả
542,984,122,900 Kỳ thanh toán bình quân
-296,999,299,850 Số ngày tồn kho
7,106,266,161
7,106,266,161 Chu kì chuyển đổi tiền mặt
11,287,231,889,800 CCC = DIO + DSO + DPO
9,450,358,700,020 Số ngày tồn kho + số ngày phải thu + số ngày phải trả
1,773,694,898,525
105,912,752,200
-42,734,460,945
-
232,815,511,257
232,815,511,257
36,246,241,369,073

17,955,181,409,162
17,955,181,409,162
8,460,841,651,693
36,119,774,788
37,045,666,688
22,310,130,838
61,589,751,252
237,237,924,901
7,137,442,750,576
32,072,414,202
1,930,521,344,224
18,291,059,959,911
18,291,059,959,911
12,938,780,810,000
12,938,780,810,000
2,246,997,553,623
-1,350,648,460,000
56,981,179,159
1,252,002,338,768
3,146,946,538,361
-
3,146,946,538,361
36,246,241,369,073
26,181,569,583,182.5
3,906,500,000,000
19,114,098,569,663.5
1.574129665259

8,075,610,432,737.5

0.947256763611

6,933,628,595,162
0.3627494422450

19,328,844,292,114.5

0.988889882953912

38,442,942,861,778
0.497206955211219

0
0

8.07388655649249
2,343,970,058,516
19,114,098,569,664
2976.4228227148
23.5793013082017

3008.0760105795

ày phải thu + số ngày phải trả

You might also like