You are on page 1of 7

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP BƯU ĐIỆN HÀ NỘI

Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TỔNG HỢP


Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008
Đơn vị tính: VND
Mã Thuyết
TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số đầu năm

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 215,440,953,021 257,330,720,461

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 32,326,759,796 40,812,942,323
1. Tiền 111 5,126,759,796 14,812,942,323
2. Các khoản tương đương tiền 112 27,200,000,000 26,000,000,000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 294,290,800 477,948,589
1. Đầu tư ngắn hạn 121 V.2 850,919,932 530,113,579
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 V.3 (556,629,132) (52,164,990)

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 160,424,533,279 180,089,831,817
1. Phải thu khách hàng 131 V.4 76,812,867,131 87,208,861,064
2. Trả trước cho người bán 132 V.5 4,813,502,339 3,273,984,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -
5. Các khoản phải thu khác 135 V.6 79,144,043,077 90,105,525,530
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 V.7 (345,879,268) (498,538,902)

IV. Hàng tồn kho 140 20,444,710,018 34,820,434,122


1. Hàng tồn kho 141 V.8 20,484,440,638 34,820,434,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V.9 (39,730,620) -

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1,950,659,128 1,129,563,610


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 - -
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 - -
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - -
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.10 1,950,659,128 1,129,563,610

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính tổng hợp 8
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP BƯU ĐIỆN HÀ NỘI
Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán tổng hợp (tiếp theo)

Mã Thuyết
TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số đầu năm

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 50,536,405,379 40,569,396,568

I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -


1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -
4. Phải thu dài hạn khác 218 - -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -

II. Tài sản cố định 220 20,993,091,756 31,585,569,981


1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.11 6,728,842,876 20,165,266,934
Nguyên giá 222 14,845,494,494 27,340,866,539
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (8,116,651,618) (7,175,599,605)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - -
Nguyên giá 225 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 226 - -
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.12 11,158,912,801 11,157,084,136
Nguyên giá 228 12,372,573,185 12,100,494,503
Giá trị hao mòn lũy kế 229 (1,213,660,384) (943,410,367)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.13 3,105,336,079 263,218,911

III. Bất động sản đầu tư 240 V.14 12,157,615,347 -


Nguyên giá 241 12,685,142,283 -
Giá trị hao mòn lũy kế 242 (527,526,936) -

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 17,332,299,110 8,968,835,110
1. Đầu tư vào công ty con 251 - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - -
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.15 17,332,299,110 8,968,835,110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 - -

V. Tài sản dài hạn khác 260 53,399,166 14,991,477


1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.16 53,399,166 14,991,477
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - -
3. Tài sản dài hạn khác 268 - -

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 265,977,358,400 297,900,117,029

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính tổng hợp 9
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP BƯU ĐIỆN HÀ NỘI
Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán tổng hợp (tiếp theo)

Mã Thuyết
NGUỒN VỐN số minh Số cuối năm Số đầu năm

A - NỢ PHẢI TRẢ 300 107,642,156,737 143,881,770,508

I. Nợ ngắn hạn 310 106,733,724,350 139,865,349,771


1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.17 400,000,000 5,431,753,193
2. Phải trả người bán 312 V.18 16,825,247,238 13,072,171,850
3. Người mua trả tiền trước 313 V.19 8,445,950,166 23,993,646,829
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.20 6,310,853,886 4,801,120,235
5. Phải trả người lao động 315 42,562,833,742 44,794,627,767
6. Chi phí phải trả 316 V.21 13,289,411,538 15,523,319,726
7. Phải trả nội bộ 317 - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.22 18,899,427,780 32,248,710,171
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -

II. Nợ dài hạn 330 908,432,387 4,016,420,737


1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - -
3. Phải trả dài hạn khác 333 V.23 526,000,900 494,908,900
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.24 - 3,200,000,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 V.25 382,431,487 321,511,837
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 158,335,201,663 154,018,346,521

I. Vốn chủ sở hữu 410 V.26 155,018,123,794 150,772,727,111


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 59,919,060,000 59,919,060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 74,905,327,450 74,905,327,450
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4. Cổ phiếu quỹ 414 (1,083,278,891) -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - -
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 5,808,376,752 1,977,240,772
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 2,884,219,925 2,117,992,729
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 12,584,418,558 11,853,106,160
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - -

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 3,317,077,869 3,245,619,410


1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 V.27 3,317,077,869 3,245,619,410
2. Nguồn kinh phí 432 - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - -

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 265,977,358,400 297,900,117,029

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính tổng hợp 10
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP BƯU ĐIỆN HÀ NỘI
Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán tổng hợp (tiếp theo)

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TỔNG HỢP

Thuyết
CHỈ TIÊU minh Số cuối năm Số đầu năm

1. Tài sản thuê ngoài - -


2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công - -
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược - -
4. Nợ khó đòi đã xử lý - -
5. Ngoại tệ các loại -
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án - -

Lập, ngày 31 tháng 3 năm 2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc

____________________ ___________________ ____________________


Nguyễn Thu Hằng Cao Đăng Thanh Phạm Hữu Xuân

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính tổng hợp 11
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP BƯU ĐIỆN HÀ NỘI
Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP
Năm 2008
Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU số minh Năm nay Năm trước

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 113,155,770,660 152,021,514,939

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 113,155,770,660 152,021,514,939

4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 96,509,916,572 128,003,032,158

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 16,645,854,088 24,018,482,781

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 4,083,574,854 1,464,493,946

7. Chi phí tài chính 22 VI.4 772,570,899 1,348,810,152


Trong đó: chi phí lãi vay 23 253,354,544 1,296,525,485

8. Chi phí bán hàng 24 - -

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.5 5,708,079,001 4,874,793,907

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 14,248,779,042 19,259,372,668

11. Thu nhập khác 31 VI.6 2,566,331,583 168,993,939

12. Chi phí khác 32 VI.7 11,915,112 42,586,179

13. Lợi nhuận khác 40 2,554,416,471 126,407,760

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 16,803,195,513 19,385,780,428

15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.20 4,079,176,955 5,401,190,268

16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 - -

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 12,724,018,558 13,984,590,160

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.8 2,136 5,192

Lập, ngày 31 tháng 3 năm 2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc

____________________ ___________________ ____________________


Nguyễn Thu Hằng Cao Đăng Thanh Phạm Hữu Xuân

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính tổng hợp 12
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP BƯU ĐIỆN HÀ NỘI
Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỔNG HỢP


(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm 2008
Đơn vị tính: VND
Mã Thuyết
CHỈ TIÊU số minh Năm nay Năm trước

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Lợi nhuận trước thuế 01 16,803,195,513 19,385,780,428


2. Điều chỉnh cho các khoản:
- Khấu hao tài sản cố định 02 1,738,828,966 1,744,151,983
- Các khoản dự phòng 03 416,881,128 52,164,990
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thự 04 -
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 (3,748,763,239) (510,804,922)
- Chi phí lãi vay 06 VI.4 253,354,544 1,296,525,485
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động 08 15,463,496,912 21,967,817,964
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09 18,645,989,697 (41,258,797,454)
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 14,335,993,484 2,671,997,784
- Tăng, giảm các khoản phải trả 11 (31,796,170,119) 8,799,665,374
- Tăng, giảm chi phí trả trước 12 (38,407,689) (8,307,759)
- Tiền lãi vay đã trả 13 (399,028,664) (1,126,484,023)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 (3,603,712,233)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 282,412,604 453,199,200
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16 (3,379,650,325) (2,701,893,581)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh 20 13,114,635,900 (14,806,514,728)

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và


các tài sản dài hạn khác 21 (4,659,836,082) (17,840,468,430)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác 22 - 52,380,952
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác 23 - -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác 24 - 1,022,650,000
5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 25 (8,516,114,000) (7,646,960,000)
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị kh 26 152,650,000 -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đ 27 3,748,763,239 471,545,000

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu 30 (9,274,536,843) (23,940,852,478)

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính tổng hợp 13
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP BƯU ĐIỆN HÀ NỘI
Địa chỉ: 51 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tổng hợp (tiếp theo)

Mã Thuyết
CHỈ TIÊU số minh Năm nay Năm trước

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của


chủ sở hữu 31 - 80,364,356,250
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 V.26 (1,083,278,891) -
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 - 20,510,158,825
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (8,231,753,193) (23,633,601,361)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 V.26 (3,011,249,500) (3,612,512,000)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài c 40 (12,326,281,584) 73,628,401,714

Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50 (8,486,182,527) 34,881,034,508

Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 V.1 40,812,942,323 5,931,907,815

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái qu 61 -

Tiền và tương đương tiền cuối năm 70 V.1 32,326,759,796 40,812,942,323

Lập, ngày 31 tháng 3 năm 2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc

____________________ ___________________ ____________________


Nguyễn Thu Hằng Cao Đăng Thanh Phạm Hữu Xuân

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính tổng hợp 14

You might also like