You are on page 1of 11

2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,830,871 2,265,185 3,102,580 3,896,142 5,405,256 7,333,363 7,143,930
I. Tiền và các khoản Tương đương tiền 272,305 37,885 155,348 175,209 206,721 95,224 422,235
1. Tiền 37,706 37,885 70,848 111,159 206,721 95,224 422,235
2. Các khoản tương đương tiền 234,599 84,500 64,050 - - -
II. Đầu tư ngắn hạn - 65 65 160,065 - - -
1. Đầu tư ngắn hạn 65 65 160,065 - - -
2. Dự phòng giảm giá
III. Các Khoản phải thu ngắn hạn 71,325 47,171 62,721 84,622 155,196 129,688 98,998
1. Phải thu khách hàng 43,283 29,214 34,105 39,946 57,664 48,293 67,592
2. Trả trước cho người bán 16,214 9,293 18,769 33,682 57,982 74,867 20,219
3. Các khoản phải thu khác 19,616 8,699 9,882 10,994 39,550 6,528 12,390
4. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (7,788) (35) (35) (1,203)
IV. Hàng tồn kho 1,437,416 2,135,225 2,838,690 3,401,959 4,968,146 7,030,420 6,545,906
1. Hàng tồn kho 1,437,416 2,135,225 2,838,690 3,401,959 4,968,146 7,030,420 6,545,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác 49,825 44,839 45,756 74,287 75,193 78,031 76,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,279 43,731 45,053 69,118 66,191 71,633 66,113
2. VAT được khấu trừ 3,660 10 28 626 6,307 10,670
3. Thuế & các khoản khác phải thu Nhà nước 4,653 1,108 693 5,141 8,376 91 8
4. Các tài sản ngắn hạn khác 14,233
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 997,801 710,707 485,407 596,104 1,032,639 1,269,601 1,339,218
I. Phải thu Dài hạn - 21,217 26,443 42,788 57,498 70,722 77,311
1. Phải thu dài hạn
2. Phải thu dài hạn khác 21,217 26,443 42,788 57,498 70,722 77,311
3. Dự phòng giảm giá
II. Tài sản Cố định 452,469 492,382 423,334 496,909 790,110 952,328 964,621
1. Tài sản hữu hình 160,480 193,733 207,198 205,748 225,960 263,828 281,244
- Nguyên giá 265,521 326,472 370,598 396,615 454,178 534,819 600,464
- Khấu hao lũy kế (105,041) (132,739) (163,400) (190,867) (228,218) (270,991) (319,220)
2. Tài sản vô hình 291,250 292,370 208,603 281,496 493,327 660,043 650,373
- Nguyên giá 293,122 295,745 213,344 286,741 499,937 679,620 683,791
- Hao mòn lũy kế (1,872) (3,375) (4,741) (5,245) (6,610) (19,577) (33,418)
3. Tài sản thuê mua - - -
- Nguyên giá
- Khấu hao lũy kế
4. Tài sản dở dang dài hạn 739 6,279 7,533 9,665 70,823 28,457 33,004
- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,004
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 739 6,279 7,533 9,665 70,823 28,457
III. Bất động sản Đầu tư - - - - - - -
- Nguyên giá
- Khấu khao lũy kế
IV. Các khoản Đầu tư Tài chính Dài hạn 531,864 166,667 - - - - -
1. Đầu tư liên doanh, liên kết 81,456 81,975
2. Đầu tư dài hạn 460,717 395,272 395,272 395,272 395,272 395,272 395,272
3. Dự phòng giảm giá (10,309) (310,580) (395,272) (395,272) (395,272) (395,272) (395,272)
V. Tài sản Dài hạn khác 13,468 30,441 35,630 56,407 185,031 246,551 297,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,547 27,342 32,707 53,968 99,679 158,319 206,302
2. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 921 3,099 2,923 2,439 85,352 88,232 90,984
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG TÀI SẢN 2,828,672 2,975,892 3,587,987 4,492,246 6,437,895 8,602,964 8,483,148
NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ phải trả Ngắn hạn 1,394,565 1,581,405 2,021,661 1,488,758 2,677,318 4,017,862 3,231,907
1. Vay ngắn hạn 1,131,686 1,189,260 1,448,955 846,279 1,558,483 2,610,903 1,839,275
2. Phải trả Người bán 140,059 191,248 325,731 278,898 342,677 690,808 481,588
3. Ứng trước của khách hàng (Người mua trả tiền trước) 10,577 20,139 56,039 37,773 82,799 95,353 157,183
4. Thuế phải nộp 45,894 110,437 87,439 117,207 153,579 192,683 214,710
5. Phải trả người lao động 31,830 22,908 34,214 99,467 228,337 222,296 290,766
6. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,629 10,834 45,878 55,520
7. Doanh thu chưa thực hiện
8. Phải trả ngắn hạn khác 27,253 29,031 27,608 52,072 237,629 69,258 76,979
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn
10. Quỹ phúc lợi 7,266 18,382 41,675 52,433 62,980 90,683 115,886
II. Nợ phải trả Dài hạn 137,584 79,233 65,999 53,939 15,504 7,838 9,377
1. Vay dài hạn 137,129 72,388 58,994 46,235 7,800 3,700 -
2. Phải trả dài hạn
3. Trợ cấp thất nghiệp
4. Phải trả dài hạn khác 455 404 628 628 628 476 526
5. Dự phòng phải trả dài hạn 6,441 6,377 7,076 7,076 3,662 8,851
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 1,532,149 1,660,638 2,087,660 1,542,697 2,692,822 4,025,700 3,241,284
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,296,523 1,315,254 1,500,327 2,949,549 3,745,073 4,577,264 5,241,864
I. Vốn Chủ sở hữu 1,296,523 1,315,254 1,500,327 2,949,549 3,745,073 4,577,264 5,241,864
1. Vốn điều lệ 755,970 982,746 982,746 1,081,020 1,670,030 2,252,936 2,276,124
2. Thặng dự vốn 105,022 876,761 925,398 968,074 991,262
3. Cổ phiếu quỹ (7) (7) (7) (7) (7) (2,101) (3,384)
4. Chênh lệch tỷ giá
5. Lợi nhuận để lại và các quỹ 435,538 332,515 517,588 991,775 1,149,652 1,358,355 1,977,862
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VCSH 2,828,672 2,975,892 3,587,987 4,492,246 6,437,895 8,602,964 8,483,148

CHECK - - - - - - -
2021

9,292,193
355,455
355,455
-
-
-

111,970
59,931
30,659
23,385
(2,005)
8,754,742
8,754,742

70,026
56,717
8,706
4,603

1,326,825
84,132

84,132

940,781
259,138
633,615
(374,477)
650,848
698,846
(47,998)
-

30,795

30,795
-

395,272
(395,272)
301,912
201,443
100,469

10,619,018

4,563,002
2,721,931
680,447
156,729
309,501
385,144
69,535

83,404
30,129
126,182
43,380
-

519
42,861
4,606,382

6,012,636
6,012,636
2,276,124
991,262
(4,909)

2,750,159
10,619,018

-
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
I. Doanh thu thuần 9,199,218 7,706,035 8,564,590 10,976,837 14,571,135 17,000,682 17,510,789 19,547,059
II. Giá vốn hàng bán (8,309,982) (6,537,985) (7,153,297) (9,064,873) (11,792,052) (13,539,968) (14,076,056) (15,948,760)
III. LỢI NHUẬN GỘP 889,236 1,168,050 1,411,293 1,911,964 2,779,083 3,460,714 3,434,733 3,598,299
IV. Chi phí SG&A (484,573) (541,478) (686,905) (962,914) (1,515,937) (1,837,640) (1,926,429) (2,189,474)
V. Chi phí R&D
VI. Doanh thu khác
VII. Chi phí khác
VIII. THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 404,663 626,572 724,388 949,050 1,263,146 1,623,074 1,508,304 1,408,825

IX. Thu nhập tài chính 19,543 1,846 4,352 8,794 6,846 16,820 2,369 16,326
1. Thu nhập lãi 9,907 230 4,426 2,932 6,846 16,820 2,369 16,326
2. Thu nhập từ đầu tư 9,226 518 (914) - - - - -
- Thu nhập cổ phần từ liên kết 804 518 (914)
- Thu từ cổ tức 8,422
3. Thu nhập tài chính khác 410 1,098 840 5,862 - - - -
- Lãi lỗ từ rút vốn đầu tư
- Lãi lỗ tỷ giá 409 1,082 838 3,244
- Thu nhập khác 1 16 2 2,618
X. Chi phí tài chính (90,255) (430,803) (181,560) (56,475) (66,346) (133,678) (161,541) (118,253)
1. Chi phí lãi vay (79,682) (81,049) (73,196) (54,981) (61,109) (115,368) (154,417) (104,380)
2. Lãi lỗ tỷ giá hiện thực hóa (965) (9,253) (5,002) (1,311)
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán 491 (300,271) (81,778)
4. Chi phí tài chính khác (10,099) (40,230) (21,584) (183) (5,237) (18,310) (7,124) (13,873)
XI. Thu nhập khác 2,669 1,627 47,317 7,395 4,638 4,761 5,486 8,861
XII. Chi phí khác (1,586) (12,130) (3,869) (1,384) (2,734) (4,265) (8,638) (36,528)
XIII. EBIT 414,716 268,161 663,824 962,361 1,266,659 1,622,080 1,500,397 1,383,611
Chi phí khấu hao (31,012) (30,451) (34,398) (39,340) (42,102) (56,160) (56,160) (56,160)
XIV. EBITDA 445,728 298,612 698,222 1,001,701 1,308,761 1,678,240 1,556,557 1,439,771
XV. Lợi nhuận Trước thuế 335,034 187,112 590,628 907,380 1,205,550 1,506,712 1,345,980 1,279,231
XVI. Thuế thu nhập DN (79,455) (113,508) (139,964) (182,039) (249,485) (315,667) (279,422) (259,673)
XVII. Thuế thu nhập DN hoãn lại 293 1,942 (176) (484) 3,858 2,880 2,752 9,484
XVIII. Lợi nhuận Sau thuế 255,872 75,546 450,488 724,857 959,923 1,193,925 1,069,310 1,029,042
XIX. Lợi ích cổ đông thiểu số (13,376)
XX. LNST cổ đông công ty mẹ 242,496 75,546 450,488 724,857 959,923 1,193,925 1,069,310 1,029,042
Activity Nhóm chỉ số hoạt động
Inventory turnover Hệ số vòng quay Hàng tồn kho
DOH (Days of inventory on hands) Thời gian quay vòng Hàng tồn kho bình quân
Receivables turnover Hệ số vòng quay khoản phải thu
DSO (Days of sales outstanding) Thời gian thu hồi tiền hàng bình quân
Payable turnovers Hệ số vòng quay khoản phải trả
DPO (Days of payable outstanding) Thời gian phải trả bình quân
Working capital turnover Hệ số vòng quay vốn lưu động
Fixed asset turnover Hệ số vòng quay tài sản cố định
Total asset turnover Hệ số vòng quay tổng tài sản
Liquidity Nhóm chỉ số thanh thanh toán
Current ratio Hệ số thanh toán ngay

Quick ratio Hệ số thanh toán tức thì

Cash ratio Hệ số thanh toán tiền mặt/ Thanh toán nhanh/ Acid test
Defensive interval ratio Tỷ lệ khoản phòng thủ
Cash conversion cycle Vòng quay tiền mặt
Solvency Nhóm chỉ số thanh khoản
Debt - to - asset ratio Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản
Debt - to - capital ratio Tỷ lệ nợ trên tổng vốn
Debt - to - equity ratio Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Financial leverage Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
Debt - to - EBITDA Tỷ lệ nợ trên EBITDA
Coverage ratios Hệ số khả năng trả lãi
Fixed - charge - coverage Hệ số khả năng thanh toán chi phí tài trợ cố định
Profitability Nhóm chỉ số khả năng sinh lời
Gross profit margin Tỷ suất lợi nhuận gộp
Operating profit margin Hệ số biên lợi nhuận hoạt động
Pretax margin Biên lợi nhuận trước thuế
Net profit margin Biên lợi nhuận ròng
Operating ROA Lợi nhuận hoạt động trên tổng tài sản
ROA Lợi nhuận trên tổng tài sản
Return on total capital Lợi nhuận trên vốn sử dụng
ROE Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Return on common equity Lợi nhuận trên vốn cổ phần thường
Valuation ratios Nhóm chỉ số định giá
P/E
P/CF
P/S
P/BV
EPS
LT Debt/Capex
Debt/Other Receivables
Dupont analysis
ROA
Net profit margin
Tax burden
Interest burden
EBIT margin
Total asset turnover
FINANCIAL LEVERAGE
ROE
Fomula 2014 2015 2016 2017 2018

COGS / Average inventory


Số ngày trong kỳ/ Inventory turnover
Net revenue / Average receivables
Số ngày trong kỳ / Receivables turnover
COGS / Average payables
Số ngày trong kỳ/ Payable turnover
Net revenue/ Average working capital
Net revenue / Average net fixed assets
Net revenue / Average total assets

Current assets/ Current liabilities


(Cash & cash equivalents + Short term marketable investments
+ Receivables) / Current liabilities
(Cash & cash equivalents + Short term marketable
investments)
(Cash & cash/ equivalents
Current liabilities
+ Short term marketable investments
+ Receivables)/ Daily cash expenditures
DOH + DSO - DPO

Tổng nợ/ Tổng tài sản


Tổng nợ / (Tổng nợ + Tổng vốn chủ sở hữu)
Tổng nợ / Tổng vốn chủ sở hữu
Tổng tài sản bình quân/ Tổng vốn chủ sở hữu bình quân
Tổng nợ/ EBITDA
EBIT/ Interest payments
(EBIT + lease payments)/ (Interest payments + lease
payments)

Gross profit/ Revenue


Operating income/ Revenue
EBT/ Revenue
NI / Revenue
Operating income / Average total assets
NI/ Average total assets
EBIT / (Average short & long - term debt + Equity)
NI/ Average total equities
(NI - Preferred dividends)/ Total common shares outstanding

Price / EPS
Price / Average cashflows
Price/ Net revenue
Price / Book value
(NI - Preferred dividends)/ Total common shares outstanding

NI/ Average total assets


NI/ Revenues
NI/ EBT
EBT/ EBIT
EBIT/ Revenues
Revenues / Average total assets
Average total assets/ Average shareholders' equity
2019 2020 2021

You might also like