You are on page 1of 11

Bài tập chương 4

Bài tập 4.1: Tại công ty may VT có các tài liệu sau (đvt: triệu đồng)
Tài liệu 1: trích bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu 31/12/N 31/12/N-1 1/1/N-2
A. Tài sản ngắn hạn 2,098,798 1,733,153 1,257,937

I.Tiền và các khoản tương đương tiền 149,602 183,299 160,789


II.Đầu tư tài chính ngắn hạn 170,880 210,800 208,200
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 1,095,306 791,823 382,995
1.Phải thu khách hàng 821,538 576,167 277,088
2.Trả trước cho người bán 13,298 95,293 48,564
3.Phải thu nội bộ 136,807 38,322 30,412
4.Các khoản phải thu khác 123,663 82,041 26,931
IV.Hàng tồn kho 538,672 481,336 479,489
1.Hàng tồn kho 538,672 481,336 479,489
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,234 -9,827 -11,541

V.Tài sản ngắn hạn khác 144,338 65,895 26,464


B.Tài sản dài hạn 439,159 383,443 403,463
I.Các khoản phải thu dài hạn 10,998 10,998 14,848
II.Tài sản cố định 141,144 118,860 138,447
1.TSCĐ hữu hình 141,144 116,468 133,664
2.TSCĐ vô hình 2,392 4,783

IV.Các khoản đầu tư tài chính khác 233,765 233,365 230,015


1.Đầu tư vào công ty con 71,625 71,625 71,625
2.Đầu tư vào công ty liên kết 112,960 111,960 106,562
3.Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính -21,223 -20,623 -19,575

4.Đầu tư nắm giữu đến ngày đáo hạn 70,403 70,403 70,403
V.Tài sản dài hạn 53,252 20,220 20,153
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,537,957 2,116,596 1,661,400
C.Nợ phải trả 1,947,637 1,597,405 1,597,405
I.Nợ ngắn hạn 1,746,693 1,418,894 1,196,283
1.Phải trả cho người bán 837,531 701,268 555,792

2.Người mua trả tiền trước 116,209 69,440 102,056


3.Thuế và các khoản phải nộp nhà
nước 23,423 32,171 21,296
4.Phải trả người lao động 317,113 269,140 215,376
5.Chi phí trả 9,280 21,550 7,980
6.Phải trả nội bộ 4,090 2,541 2,139
7.Các khoản phải trả, phải nộp khác 104,198 110,198 120,021
8.Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 192,237 111,690 95,648
9.Quỹ khen thưởng phúc lợi 142,612 100,896 75,975
II.Nợ dài hạn 200,944 178,511 33,374
1.Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,069 3,382 2,543
2.Phải trả dài hạn khác 15,648 2,373 2,764
8.Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 153,416 146,416
12.Dự phòng phải trả dài hạn 27,811 26,340 28,067
D.Vốn chủ sở hữu 590,320 519,191 431,743
1.Vốn chủ sở hữu 280,000 280,000 280,000
2.Thặng dư vốn cổ phần 24,470 24,470 24,470
3.Vốn khác của chủ sở hữu 1,694 1,694 1,694
4.Quỹ đầu tư phát triển 265,725 198,073 124,572
5.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,431 14,954 1,007
Tổng cộng nguồn vốn 2,537,957 2,116,596 1,661,400

Tài liệu 2: Trích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Chỉ tiêu Năm N Năm N-1
1.Doanh thu bán hàng và CCDV 5,419,581 4,791,765

2.Các khoản giảm trừ doanh thu 2,776 2,257


3.Doanh thu thuần từ BH và CCDV 5,416,805 4,789,508
4.Giá vốn hàng bán 4,828,968 4,230,544
5.Lợi nhuận gộp 587,837 558,964
6.Doanh thu tài chính 60,691 70,153
7.Chi phí tài chính 27,262 17,753
Trong đó, chi phí lãi vay 7,000 7,164

8.Chi phí bán hàng 215,968 216,023


9.Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,337 160,124
10.Lợi nhuận thuần từ HĐKD 275,961 235,217
11. Thu nhập khác 10,808 15,930
12. Chi phí khác 6,093 5,605

13. Lợi nhuận khác 4,715 10,325


14. Lợi nhuận kế toán trước thuế 280,676 245,542
15. Thuế TNDN hiện hành 55,170 51,821
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 225,506 193,721

Tài liệu 3: Trích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ


Chỉ tiêu Năm N Năm N-1
I. Lưu chuyển tiền từ HDKD
1. Tiền thu từ BH và CCDV 5,416,805 4,567,751
2. Tiền chi trả cho người bán -5,050,857 -3,929,426
3. Tiền chi cho người lao động -317,113 -573,763
4. Tiền chi trả lãi vay -748
5. Tiền chi nộp thuếTNDN -63,647 -39,066
6. Tiền thu khác từ HDKD 40,492 163,043
7. Tiền chi khác từ HDKD -14,620 -172,961
Lưu chuyển tiền thuần từ HDKD 11,060 14,830
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động
đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm TSCD -58,026 -53,643
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán
TSCD 298 20,804
3. Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ
của đơn vị khác -178,200 -156,321
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công
cụ nợ 138,891 100,651
5. Tiền chi đầu tư góp vốn -21,480 -8,328
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn 61,680 4,280
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức, lợi
nhuận được chia 37,687 35,654
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động đầu tư -19,150 -56,903
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động
tài chính
1. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn 279,813 180,440
2. Tiền chi trả gốc vay -200,243 -46,067
3. Cổ tức, lợi nhuận đã trả -84,000 -70,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động tài chính -4,430 64,373
Lưu chuyển tiền thuần trong kì -12,520 22,300
Tiền và tương đương tiền đầu kì 183,298 160,789
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối
đoái -21,176 209
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 149,602 183,298

Yêu cầu:

1. Phân tích tình hình và kết quả kinh doanh của công ty?
2. Phân tích tình hình công nợ của công ty?
3. Phân tích khả năng thanh toán của công ty?
4. Phân tích khả năng tạo tiền và tình hình lưu chuyển tiền tệ của công ty
Bài tập chương 4

GIẢI
Phân tích tình hình KQKD
Bảng a: Phân tích báo cáo năm N
Chỉ tiêu Năm N Năm N-1
1 2 3

1. Doanh thu BH và CCDV 5,419,581 4,791,765


2. Các khoản giảm trừ 2,776 2,257
3. Doanh thu thuần về BH và CCDV 5,416,805 4,789,508
4. Giá vốn hàng bán 4,828,968 4,230,544
5. Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 587,837 558,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60,691 70,153
7. Chi phí tài chính 27,262 17,753
8. Chi phí bán hàng 215,968 216,023
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,337 160,124
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh 275,961 235,217
11. Thu nhập khác 10,808 15,930
12. Chi phí khác 6,093 5,605
13. Lợi nhuận khác 4,715 10,325
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 280,676 245,542
15. Lợi nhuận sau thuế 225,506 193,721
Bảng b: Phân tích tình hình quản lý
chi phí và kết quả kinh doanh
Chỉ tiêu Năm N Năm N-1
Tỉ suất Giá vốn HB trên DTT 89.148 88.329
Tỉ suất CPBH trên DTT 3.987 4.510
Tỉ suất CPQLDN trên DTT 2.388 3.34
Tỉ suất LNT từ HĐKD trên DTT 5.095 4.91
Tỉ suất LNTT trên DTT 5.18 5.13
Tỉ suất LNST trên DTT 4.16 4.04

Phân tích tình hình công nợ


Bảng a: Phân tích tình hình công nợ
phải thu, phải trả

TÀI SẢN 31/12/N 31/12/N-1

I. Nợ phải thu 969,497 764,499


A. Phải thu ngắn hạn 958,499 753,501
1. Phải thu khách hàng 821,538 576,167
2. Trả trước người bán 13,298 95,293
5. Các khoản phải thu khác 123,663 82,041
B. Phải thu dài hạn 10,998 10,998

II. Nợ phải trả 1,800,985 1,494,238


A. Nợ ngắn hạn 1,599,991 1,315,727
1. Vay và nợ ngắn hạn 192,237 111,690
2. Phải trả cho người bán 837,531 701,268
3. Người mua trả tiền trước 116,209 69,440
4. Thuế và các khoản phải nộp NN 23,423 32,171
5. Phải trả CNV 317,113 269,410
6. Chi phí phải trả 9,280 21,550
9. Các khoản phải trả phải nộp khác 104,198 110,198
B. Nợ dài hạn 200,994 178,511
Bảng b: Phân tích cơ cấu nợ và tình
hình quản trị nợ
Chỉ tiêu 31/12/N 31/12/N-1
Hệ số khoản phải thu 0.44 0.38
Hệ số các khoản phải trả 0.77 0.75
Hệ số các khoản phải thu so với các 0.57 0.50
khoản phải trả
HS hoàn trả nợ 2.76 2.98
Kỳ trả nợ bình quân 132.02 122.42
HS thu hồi nợ 5.68 5.02
Kỳ thu hồi nợ bình quân 64.29 72.71
Phân tích khả năng thanh toán
Chỉ tiêu 31/12/N-1 31/12/N
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành
1.33 1.30
(tổng quát)
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn 1.22 1.20
Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0.129 0.086
Hệ số khả năng thanh toán lãi vay 35.27 41.10
Hệ số KNTT chi trả bằng tiền 0.008 0.006
Phân tích khả năng tạo tiền và lưu
chuyển tiền tệ

Năm N
Chỉ tiêu
ST TT (%)
I. Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (12,520) 100.00

1. Dòng tiền thuần từ HĐKD 11,060 (0.88)

2. Dòng tiền thuần từ HĐĐT (19,150) 1.53


3. Dòng tiền thuần từ HĐTC (4,430) 0.35
II. Tổng dòng tiền thu vào 5,836,775 100
1. Dòng tiền thu vào từ HĐKD 5,457,297 0.93
2. Dòng tiền thu vào từ HĐĐT 99,665 0.02
3. Dòng tiền thu vào từ HĐTC 279,813 0.05
III. Tổng dòng tiền chi -5,988,186 100
1. Dòng tiền chi ra từ HĐKD -5,446,237 0.91
2. Dòng tiền chi ra từ HĐĐT -257,706 0.04
3. Dòng tiền chi ra từ HĐTC -284,243 0.05

Chỉ tiêu Năm N

IV. HS tạo tiền từng hoạt động -2.37

1. HS tạo tiền của HĐKD -1.00

2. HS tạo tiền của HĐĐT -0.39


3. HS tạo tiền của HĐTC -0.98
So sánh Tỉ lệ %
4 5

627,816 13.10
519 23.00
627,297 13.10
598,424 14.15
28,873 5.17
(9,462) (13.49)
9,509 53.56
(55) (0.03)
(30,787) (19.23)
40,744 17.32
(5,122) (32.15)
488 8.71
(5,610) (54.33)
35,134 14.31
31,785 16.41

So sánh
0.82
(0.52)
(0.96)
0.18
0.05
0.12

So sánh ( N và N-1) So sánh (N-1 và N-2)


1/1/N-2
Số tiền Tỷ lệ % Số tiền Tỷ lệ %
367,431 204,998 26.81 397,068 108.07
352,583 204,998 27.21 400,918 113.71
277,088 245,371 42.59 299,079 107.94
48,564 (81,995) (86.05) 46,729 96.22
26,931 41,622 50.73 55,110 204.63
14,848 - - (3,850) (25.93)

1,151,543 306,747 20.53 342,695 29.76


1,118,169 284,264 21.61 197,558 17.67
95,648 80,547 72.12 16,042 16.77
555,792 136,263 19.43 145,476 26.17
102,056 46,769 67.35 (32,616) (31.96)
21,296 (8,748) (27.19) 10,875 51.07
215,376 47,703 17.71 54,034 25.09
7,980 (12,270) (56.94) 13,570 170.05
120,021 (6,000) (5.44) (9,823) (8.18)
33,374 22,483 12.59 145,137 434.88

Chênh lệch Tỷ lệ
0.06 14.92
0.01 1.68
0.07 13.02
(0.22) (7.28)
9.61 7.85
0.66 13.10
(8.42) (11.58)

Chênh lệch Tỷ lệ
-0.0219
-1.65
-0.0199 -1.63
-0.0435 -33.70
5.8221 16.51
-0.0022 -25.42

Năm N-1 So sánh


ST TT (%) ST TL (%)
22,300 100.00 (34,820) (156.14)

14,830 0.67 (3,770) (25.42)


(56,903) (2.55) 37,753 (66.35)
64,373 2.89 (68,803) (106.88)
5,072,623 100 764,152 15.06
4,730,794 0.93 726,503 15.36
161,389 0.03 (61,724) (38.25)
180,440 0.04 99,373 55.07
-5,050,323 100 (937,863) 18.57
-4,715,964 0.93 (730,273) 15.49
-218,292 0.04 (39,414) 18.06
-116,067 0.02 (168,176) 144.90
So sánh
Năm N-1
ST TL (%)

-3.30 0.92 -28.02

-1.00 0.00 -0.11

-0.74 0.35 -47.69


-1.55 0.57 -36.68
Bài tập 4.2
Có tài liệu sau ở Công ty CP vật tư nông sản Apromaco (ĐVT: triệu đồng)
Tài liệu 1: Trích bảng CĐKT
Chỉ tiêu 31/12/N-2 31/12/N-1 31/12/N
A. Tài sản ngắn hạn 1,582,253 1,473,245 1,829,435
I.Tiền và các khoản tương
đương tiền 59,588 77,457 85,693
II.Đầu tư tài chính ngắn
hạn 0 0 0
III.Các khoản phải thu ngắn
hạn 195,329 393,540 355,408
1.Phải thu khách hàng 132,288 281,905 341,210
2.Trả trước cho người bán 63,103 98,991 92,827
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,425 31,104 5,189
7. Dự phòng phải thu ngắn
hạn khó đòi -10,487 -18,460 -83,818
B.Tài sản dài hạn 231,826 334,764 334,827
II.Tài sản cố định 161,658 230,280 228,141

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,814,079 1,808,009 2,164,262


C.Nợ phải trả 1,558,909 1,542,944 1,857,452
I.Nợ ngắn hạn 1,522,729 1,477,034 1,762,907
1.Phải trả cho người bán 366,245 309,970 328,336
2.Người mua trả tiền trước 6,014 9,712 4,040
3.Thuế và các khoản phải
nộp nhà nước 545 151 180
4.Phải trả người lao động 0 0 0
5.Chi phí trả ngắn hạn 111 10,430 5,969
6.Phải trả nội bộ 3,864 27,340 21,637
9.Các khoản phải trả, phải
nộp khác 11,828 11,552 159
10.Vay và nợ thuê tài chính
ngắn hạn 1,122,197 1,095,274 1,389,484
12.Quỹ khen thưởng phúc
lợi 11,925 12,605 13,102
II.Nợ dài hạn 36,180 65,910 94,545
1. Phải trả người bán dài
hạn 0 0 8,763
6.Doanh thu chưa thực hiện
dài hạn 112 4,845 29,601
8.Vay và nợ thuê tài chính
dài hạn 36,068 61,065 56,181
D.Vốn chủ sở hữu 255,170 265,065 306,810
I.Vốn chủ sở hữu 255,170 265,065 306,810
1.Vốn góp của chủ sở hữu 176,704 176,704 176,704
Tổng cộng nguồn vốn 1,814,079 1,808,009 2,164,262

Tài liệu 2: Trích báo cáo KQ HĐKD

Chỉ tiêu Năm N-1 Năm N


1.Doanh thu bán hàng và
CCDV 5,091,829 4,550,297
2.Các khoản giảm trừ
doanh thu 1,501 0
3.Doanh thu thuần từ BH
và CCDV 5,090,328 4,550,297
4.Giá vốn hàng bán 4,929,980 4,251,090
5.Lợi nhuận gộp 160,348 299,207
6.Doanh thu tài chính 50,904 61,712
7.Chi phí tài chính 76,683 17,753
11. Thu nhập khác 38,871 10,445
12. Chi phí khác 1,233 1,676
13. Lợi nhuận khác 37,638 8,769
14. Lợi nhuận kế toán
trước thuế 11,054 46,263
15. Thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Lợi nhuận sau thuế
TNDN 11,054 46,263

Yêu cầu:
1. Phân tích, đánh giá chung về kết quả kinh doanh của Công ty?
2. Phân tích tình hình công nợ của công ty?
3. Phân tích khả năng thanh toán của Công ty?

You might also like