You are on page 1of 65

Column1 Column2

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 444,710,390,950.00


2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 444,710,390,950.00
4. Giá vốn hàng bán 397,369,825,739.00
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,340,565,211.00
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,984,412,281.00
7. Chi phí tài chính 8,529,814,984.00
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,183,965,285.00
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,154,832,280.00
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,456,364,943.00
12. Thu nhập khác 345,513,507.00
13. Chi phí khác 460,097,222.00
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) (114,583,715.00)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,341,781,228.00
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,813,027,615.00
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,528,753,613.00
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,530,541,784.00
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,998,211,829.00
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
Column3 Column4 Column5 Column6
404,656,952,426.00 478,473,120,961.00 364,889,630,944.00
39,930,000.00
404,656,952,426.00 478,473,120,961.00 364,849,700,944.00
361,447,920,903.00 448,470,764,871.00 348,440,199,466.00
43,209,031,523.00 30,002,356,090.00 16,409,501,478.00
8,452,759,649.00 8,366,878,453.00 11,223,659,882.00
16,833,639,705.00 12,201,991,610.00 42,242,573,218.00
11,563,594,957.00 11,980,735,572.00

4,760,447,492.00 4,231,686,155.00 4,047,097,754.00


8,428,078,233.00 3,916,802,673.00 9,122,165,108.00
21,639,625,742.00 18,018,754,105.00 (27,778,674,720.00)
10,646,581.00 4,177,717,789.00 34,931,462,120.00
384,003,520.00 1,884,777,114.00 (566,114,650.00)
(373,356,939.00) 2,292,940,675.00 35,497,576,770.00
21,266,268,803.00 20,311,694,780.00 7,718,902,050.00
3,398,178,711.00 (209,154,251.00) 3,412,611,630.00

17,868,090,092.00 20,520,849,031.00 4,306,290,420.00


15,391,833,102.00 17,220,413,221.00 3,390,990,497.00
2,476,256,990.00 3,300,435,810.00 915,299,923.00
Bảng cân đối kế toán

2021
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

2022
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

2023
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

TÍNH TOÁN CÁC CHỈ TIÊU

2021
2021

2022

2023

BIỂU ĐỒ VÀ NHẬN XÉT


QUY MÔ TÀI SẢN CỦA HÀNG TIÊU DÙNG CÔNG TY ADS
3,000,000,000,000.00

2,500,000,000,000.00

2,000,000,000,000.00

1,500,000,000,000.00

1,000,000,000,000.00

500,000,000,000.00

-
1 2 3

Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023

Năm 2021
1,863,662,314,845.00
1,839,398,237,420.00
1,760,352,484,850.00
1,969,977,452,814.00

Nhận xét
Vào năm 2021,quy mô tài sản tăng nhẹ qua từng quý,tuy từ
quý 2 sang quý 3 có giảm nhẹ nhưng vẫn tăng ổn định qua
từng quý.Năm 2022,công ty tăng ở quý 1 và giảm dần từ quý 2
đến quý 4.Vào năm 2023 công ty hoạt động ổn định nên tài
sản tăng mạnh vào quý 3,và giảm nhẹ vào quý 4.

TỶ SỐ NỢ
90.00%

80.00%

70.00%

60.00%

50.00%

40.00%

30.00%

20.00%

10.00%

0.00%
1

Nhận xét:

Tỷ số nợ hàng tiêu dùng của ADS là tương đối lớn,chiếm


76,29% từ quý 1 năm 2021 và giảm nhẹ còn 70,24% vào quý
4.Năm 2022 lần đầu có tỷ số nợ giảm còn 68,32% tuy nhiên
nhìn chung vẫn còn rất cao.Năm 2023 đã giảm ổn định từ quý
1 (67,48%),xuống còn 63,28% vào quý 4.
Nhận xét:

Năm 2021 có chỉ số ROE vượt trội nhất vào quý 2 (6,07%) và
giảm dần còn 3,82% ở quý 4 năm 2021.Năm 2022 có đón nhận
đợt giảm ROE cao đầu tiên khi giảm còn 0,95% vào quý 4
năm 2022.Năm 2023 có tăng mạnh lên 3,19% vào quý 2
nhưng lại đón đợt giảm ROE cao thứ hai với chỉ số ROE giảm
còn 0,92% ở quý 4 năm 2023.

GIỚI THIỆU CHUNG:


2021
Quý 1 Quý 2 Quý 3
1,552,991,522,723.00 1,478,045,357,634.00 1,395,284,270,558.00
24,225,849,418.00 37,398,669,583.00 26,397,948,702.00
13,140,849,418.00 37,313,669,583.00 26,312,948,702.00
11,085,000,000.00 85,000,000.00 85,000,000.00
338,421,691,117.00 320,438,733,646.00 243,295,739,770.00
28,500,000,000.00 28,500,000,000.00 25,000,000,000.00

309,921,691,117.00 291,938,733,646.00 218,295,739,770.00


660,139,167,423.00 625,621,415,544.00 622,666,094,162.00
242,701,503,545.00 238,546,347,141.00 165,314,794,021.00
218,837,915,381.00 188,473,536,055.00 260,412,254,228.00

69,595,268,061.00 69,595,268,061.00 69,349,018,061.00


142,100,825,469.00 142,834,696,496.00 141,654,176,127.00
(13,096,345,033.00) (13,828,432,209.00) (14,064,148,275.00)

516,483,309,306.00 484,737,224,158.00 482,309,958,090.00


516,483,309,306.00 484,856,658,486.00 482,309,958,090.00
(119,434,328.00)
13,721,505,459.00 9,849,314,703.00 20,614,529,834.00
276,347,172.00 187,912,669.00 245,185,396.00
12,900,864,000.00 9,117,107,747.00 19,825,050,151.00
544,294,287.00 544,294,287.00 544,294,287.00

310,670,792,122.00 361,352,879,786.00 365,068,214,292.00


262,935,854,054.00 248,930,356,207.00 238,354,535,222.00
261,949,401,953.00 247,967,970,436.00 237,416,215,781.00
584,709,460,976.00 566,016,780,961.00 565,509,814,424.00
(322,760,059,023.00) (318,048,810,525.00) (328,093,598,643.00)

986,452,101.00 962,385,771.00 938,319,441.00


2,285,306,375.00 2,285,306,375.00 2,285,306,375.00
(1,298,854,274.00) (1,322,920,604.00) (1,346,986,934.00)

2,627,771,856.00 3,433,177,468.00 1,799,301,278.00

2,627,771,856.00 3,433,177,468.00 1,799,301,278.00


32,794,645,466.00 96,244,645,466.00 112,575,000,000.00

32,794,645,466.00 96,244,645,466.00 112,575,000,000.00

12,312,520,746.00 12,744,700,645.00 12,339,377,792.00


12,312,520,746.00 12,744,700,645.00 12,339,377,792.00

1,863,662,314,845.00 1,839,398,237,420.00 1,760,352,484,850.00

1,421,860,564,058.00 1,367,095,999,050.00 1,295,669,561,838.00


1,299,065,640,380.00 1,259,057,996,404.00 1,188,927,878,433.00
152,843,929,699.00 135,810,894,944.00 56,342,372,936.00
21,992,436,846.00 16,323,303,040.00 19,805,294,921.00
8,203,503,251.00 18,435,165,418.00 29,100,953,726.00
4,502,951,666.00 4,400,208,523.00 4,566,208,179.00
671,416,932.00 2,206,886,176.00 3,122,055,208.00

536,015,023,389.00 512,457,004,127.00 504,770,729,854.00


572,108,493,013.00 566,696,648,592.00 568,492,378,025.00

2,727,885,584.00 2,727,885,584.00 2,727,885,584.00

122,794,923,678.00 108,038,002,646.00 106,741,683,405.00

122,794,923,678.00 108,038,002,646.00 106,741,683,405.00

441,801,750,787.00 472,302,238,370.00 464,682,923,012.00


441,801,750,787.00 472,302,238,370.00 464,682,923,012.00
280,694,500,000.00 280,694,500,000.00 280,694,500,000.00
280,694,500,000.00 280,694,500,000.00 280,694,500,000.00

60,283,587,273.00 60,283,587,273.00 60,283,587,273.00


2,294,024,276.00 2,294,024,276.00 2,294,024,276.00

10,410,274,952.00 10,410,274,952.00 10,410,274,952.00

49,250,010,490.00 75,971,711,707.00 67,941,480,492.00


15,932,453,766.00 46,912,966,961.00 58,326,037,073.00
33,317,556,724.00 29,058,744,746.00 9,615,443,419.00

38,869,353,796.00 42,648,140,162.00 43,059,056,019.00

1,863,662,314,845.00 1,839,398,237,420.00 1,760,352,484,850.00

2022
Quý 1 Quý 2 Quý 3
1,795,619,652,891.00 1,526,042,590,050.00 1,554,060,854,572.00
114,351,208,981.00 18,454,302,711.00 41,563,948,978.00
114,266,208,981.00 18,369,302,711.00 41,478,948,978.00
85,000,000.00 85,000,000.00 85,000,000.00
269,869,553,529.00 303,088,624,211.00 317,437,909,118.00
30,000,000,000.00 30,000,000,000.00 30,000,000,000.00

239,869,553,529.00 273,088,624,211.00 287,437,909,118.00


863,206,570,946.00 692,850,745,544.00 746,751,664,037.00
373,636,856,051.00 229,085,845,297.00 242,719,082,940.00
220,506,785,982.00 224,464,286,790.00 225,501,079,878.00

106,240,258,070.00 109,040,258,070.00 86,841,248,070.00


182,232,404,639.00 151,870,089,183.00 211,099,986,945.00
(19,409,733,796.00) (21,609,733,796.00) (19,409,733,796.00)

529,197,178,197.00 505,316,202,856.00 437,910,953,486.00


529,197,178,197.00 505,316,202,856.00 437,910,953,486.00

18,995,141,238.00 6,332,714,728.00 10,396,378,953.00


361,690,606.00 237,647,539.00 264,129,020.00
18,600,325,524.00 6,087,935,685.00 8,224,841,534.00
33,125,108.00 7,131,504.00 1,907,408,399.00

493,434,039,676.00 521,643,592,930.00 509,616,057,780.00

214,887,389,677.00 206,803,537,331.00 195,764,684,138.00


213,997,202,896.00 205,937,416,880.00 194,922,630,017.00
556,490,172,161.00 558,213,031,252.00 548,614,609,157.00
(342,492,969,265.00) (352,275,614,372.00) (353,691,979,140.00)

890,186,781.00 866,120,451.00 842,054,121.00


2,285,306,375.00 2,285,306,375.00 2,285,306,375.00
(1,395,119,594.00) (1,419,185,924.00) (1,443,252,254.00)

36,919,867,578.00 58,757,977,642.00 81,554,180,369.00


(36,919,867,578.00) (58,757,977,642.00) (81,554,180,369.00)
1,553,047,000.00 1,579,287,853.00 1,553,047,000.00

1,553,047,000.00 1,579,287,853.00 1,553,047,000.00


262,794,596,119.00 300,175,000,000.00 300,981,742,000.00

262,794,596,119.00 300,175,000,000.00 300,981,742,000.00

14,199,006,880.00 13,085,767,746.00 11,316,584,642.00


14,199,006,880.00 13,085,767,746.00 11,316,584,642.00

2,289,053,692,567.00 2,047,686,182,980.00 2,063,676,912,352.00

1,675,851,589,830.00 1,423,035,586,270.00 1,409,844,265,343.00


1,474,015,310,953.00 1,220,274,321,670.00 1,230,026,214,881.00
138,020,038,408.00 48,739,891,732.00 56,066,497,518.00
117,796,437,817.00 61,897,813,026.00 36,405,537,654.00
11,159,363,072.00 15,965,764,553.00 17,701,720,517.00
5,071,176,148.00 4,587,219,935.00 3,985,585,250.00
658,648,640.00 1,613,354,288.00 1,674,072,128.00

541,797,950,667.00 491,988,501,294.00 485,184,282,373.00


656,783,810,617.00 592,753,891,258.00 626,280,633,857.00
2,727,885,584.00 2,727,885,584.00 2,727,885,584.00

201,836,278,877.00 202,761,264,600.00 179,818,050,462.00

1,909,522,900.00 1,915,311,067.00 1,915,311,067.00


99,926,755,977.00 100,845,953,533.00 83,369,293,898.00
100,000,000,000.00 100,000,000,000.00 94,533,445,497.00

613,202,102,737.00 624,650,596,710.00 653,832,647,009.00


613,202,102,737.00 624,650,596,710.00 653,832,647,009.00
380,694,500,000.00 380,694,500,000.00 437,790,340,000.00
380,694,500,000.00 380,694,500,000.00 437,790,340,000.00

60,125,420,714.00 60,125,420,714.00 60,125,420,714.00


5,424,054,503.00
2,294,024,276.00 2,294,024,276.00 2,294,024,276.00

10,410,274,952.00 10,410,274,952.00 10,410,274,952.00

115,540,136,530.00 124,512,373,513.00 87,874,093,499.00


25,530,541,784.00 39,720,586,715.00 62,654,403,691.00
90,009,594,746.00 84,791,786,798.00 25,219,689,808.00
44,137,746,265.00 46,614,003,255.00 49,914,439,065.00

2,289,053,692,567.00 2,047,686,182,980.00 2,063,676,912,352.00

2023
Quý 1 Quý 2 Quý 3
1,771,968,812,558.00 1,820,978,488,097.00 2,128,817,238,525.00
18,520,410,671.00 55,880,486,857.00 39,213,205,862.00
18,435,410,671.00 55,795,486,857.00 39,128,205,862.00
85,000,000.00 85,000,000.00 85,000,000.00
321,932,661,996.00 343,651,823,176.00 367,347,924,835.00
50,000,000,000.00 50,000,000,000.00 50,000,000,000.00

271,932,661,996.00 293,651,823,176.00 317,347,924,835.00


920,293,223,866.00 926,843,172,198.00 1,227,573,022,894.00
191,340,654,219.00 214,240,333,499.00 286,564,591,412.00
379,689,559,226.00 359,492,516,016.00 559,349,579,285.00

131,805,258,070.00 114,448,697,930.00 149,448,697,930.00


236,867,486,147.00 258,071,358,549.00 251,619,888,063.00
(19,409,733,796.00) (19,409,733,796.00) (19,409,733,796.00)

497,040,635,742.00 478,669,079,682.00 478,510,891,697.00


497,040,635,742.00 478,669,079,682.00 478,510,891,697.00

14,181,880,283.00 15,933,926,184.00 16,172,193,237.00


558,290,789.00 251,762,365.00 251,762,365.00
13,616,457,990.00 15,676,782,972.00 15,917,152,643.00
7,131,504.00 5,380,847.00 3,278,229.00

499,770,436,400.00 507,865,977,974.00 511,687,822,787.00

171,729,392,272.00 165,179,933,934.00 154,372,843,069.00


170,935,470,811.00 164,410,078,803.00 153,627,054,268.00
440,045,175,474.00 437,529,646,907.00 434,838,814,609.00
(269,109,704,663.00) (273,119,568,104.00) (281,211,760,341.00)

793,921,461.00 769,855,131.00 745,788,801.00


2,285,306,375.00 2,285,306,375.00 2,285,306,375.00
(1,491,384,914.00) (1,515,451,244.00) (1,539,517,574.00)

79,480,882,796.00 92,484,240,309.00 110,203,650,734.00


(79,480,882,796.00) (92,484,240,309.00) (110,203,650,734.00)
2,185,662,550.00 13,246,543,552.00 22,866,923,456.00

2,185,662,550.00 13,246,543,552.00 22,866,923,456.00


301,681,742,000.00 301,681,742,000.00 301,681,742,000.00

301,681,742,000.00 301,681,742,000.00 301,681,742,000.00


24,173,639,578.00 27,757,758,488.00 32,766,314,262.00
8,291,464,863.00 7,287,673,351.00 7,121,371,544.00
15,882,174,715.00 20,470,085,137.00 25,644,942,718.00

2,271,739,248,958.00 2,328,844,466,071.00 2,640,505,061,312.00

1,533,029,780,534.00 1,563,950,314,453.00 1,721,963,480,132.00


1,443,980,568,696.00 1,487,359,150,472.00 1,638,685,761,500.00
62,825,634,600.00 53,196,563,074.00 55,290,004,462.00
91,190,593,993.00 136,554,567,652.00 276,983,291,527.00
23,608,495,837.00 45,192,057,853.00 61,662,254,878.00
4,269,763,617.00 3,932,837,754.00 3,620,362,803.00
777,553,445.00 849,752,921.00 2,004,514,147.00

4,846,034,270.00
484,725,546,509.00 460,298,042,888.00 472,216,276,173.00
773,855,095,111.00 784,607,442,746.00 759,335,137,656.00

2,727,885,584.00 2,727,885,584.00 2,727,885,584.00

89,049,211,838.00 76,591,163,981.00 83,277,718,632.00

3,342,868,667.00
1,915,311,067.00 5,859,580,282.00 8,814,178,478.00
59,893,349,604.00 41,359,956,506.00 41,525,429,009.00
27,240,551,167.00 29,371,627,193.00 29,595,242,478.00
738,709,468,424.00 764,894,151,618.00 918,541,581,180.00
738,709,468,424.00 764,894,151,618.00 918,541,581,180.00
507,790,340,000.00 507,790,340,000.00 583,947,270,000.00
507,790,340,000.00 507,790,340,000.00 583,947,270,000.00

63,922,258,866.00 62,638,303,935.00 62,638,303,935.00


1,627,216,351.00 1,076,949,952.00 1,076,949,952.00
2,294,024,276.00 2,294,024,276.00 2,294,024,276.00

10,410,274,952.00 10,410,274,952.00 10,410,274,952.00

110,904,979,749.00 132,097,422,891.00 67,984,347,175.00


98,009,521,004.00 94,138,098,636.00 13,432,213,280.00
12,895,458,745.00 37,959,324,255.00 54,552,133,895.00

41,760,374,230.00 48,586,835,612.00 190,190,410,890.00

2,271,739,248,958.00 2,328,844,466,071.00 2,640,505,061,312.00

MÃ CK: ADS TỔNG TÀI SẢN TỶ SỐ NỢ


QUÝ 1 1,863,662,314,845.00 76.29%
QUÝ 2 1,839,398,237,420.00 74.32%
QUÝ 3 1,760,352,484,850.00 73.60%
QUÝ 4 1,969,977,452,814.00 70.24%
QUÝ 1 2,289,053,692,567.00 73.21%
QUÝ 2 2,047,686,182,980.00 69.49%
QUÝ 3 2,063,676,912,352.00 68.32%
QUÝ 4 2,209,819,125,112.00 70.50%
QUÝ 1 2,271,739,248,958.00 67.48%
QUÝ 2 2,328,844,466,071.00 67.16%
QUÝ 3 2,640,505,061,312.00 65.21%
QUÝ 4 2,535,817,472,504.00 63.28%

NG TIÊU DÙNG CÔNG TY ADS

3 4

Năm 2022 Năm 2023

Năm 2022 Năm 2023


2,289,053,692,567.00 2,271,739,248,958.00
2,047,686,182,980.00 2,328,844,466,071.00
2,063,676,912,352.00 2,640,505,061,312.00
2,209,819,125,112.00 2,535,817,472,504.00
TỶ SỐ NỢ HÀNG TIÊU DÙNG CỦA CÔNG TY ADS
90.00%

80.00%

70.00%

60.00%

50.00%

40.00%

30.00%

20.00%

10.00%

0.00%
1 2 3 4

NĂM 2021 NĂM 2022 NĂM 2023

NĂM 2021 NĂM 2022 NĂM 2023


76.29% 73.21% 67.48%
74.32% 73.21% 67.16%
73.60% 68.32% 65.21%
70.24% 70.50% 63.28%

ROE HÀNG TIÊU DÙNG CỦA CÔNG TY ADS


7.00%

6.00%
ROE HÀNG TIÊU DÙNG CỦA CÔNG TY ADS
7.00%

6.00%

5.00%

4.00%

3.00%

2.00%

1.00%

0.00%
1 2 3

NĂM 2021 NĂM 2022 NĂM 2023

NĂM 2021 NĂM 2022 NĂM 2023


3.79% 4.35% 1.75%
6.07% 2.72% 3.19%
4.84% 2.49% 2.86%
3.82% 0.95% 0.92%
Quý 4 Column1
1,592,492,183,762.00
126,942,999,896.00
126,857,999,896.00
85,000,000.00
271,926,234,299.00
30,000,000,000.00

241,926,234,299.00
601,077,591,587.00
185,670,806,957.00
179,476,731,732.00

110,040,258,070.00
145,152,984,027.00
(19,263,189,199.00)

567,517,974,964.00
567,517,974,964.00

25,027,383,016.00
520,733,676.00
23,912,351,900.00
594,297,440.00

377,485,269,052.00
225,476,609,203.00
224,562,356,092.00
560,243,926,399.00
(335,681,570,307.00)

914,253,111.00
2,285,306,375.00
(1,371,053,264.00)

1,590,612,000.00

1,590,612,000.00
137,875,000,000.00

137,875,000,000.00

12,543,047,849.00
12,543,047,849.00

1,969,977,452,814.00

1,383,709,964,922.00
1,265,383,715,845.00
81,726,915,962.00
47,437,945,433.00
7,870,000,926.00
9,519,612,182.00
593,124,644.00

505,257,769,093.00
610,250,462,021.00

2,727,885,584.00

118,326,249,077.00

1,909,522,900.00
116,416,726,177.00

586,267,487,892.00
586,267,487,892.00
380,694,500,000.00
380,694,500,000.00

60,147,537,273.00
2,294,024,276.00

10,410,274,952.00

84,154,838,337.00
77,869,131,677.00
6,285,706,660.00

48,566,313,054.00

1,969,977,452,814.00

Quý 4 Column1
1,715,658,086,894.00
54,664,554,175.00
54,579,554,175.00
85,000,000.00
337,199,103,576.00
50,000,000,000.00

287,199,103,576.00
862,990,299,675.00
208,896,192,566.00
294,794,700,568.00

181,630,258,070.00
197,078,882,267.00
(19,409,733,796.00)

448,919,168,224.00
448,919,168,224.00

11,884,961,244.00
558,290,789.00
10,346,356,907.00
980,313,548.00

494,161,038,218.00

180,626,016,570.00
179,808,028,779.00
440,045,175,474.00
(260,237,146,695.00)

817,987,791.00
2,285,306,375.00
(1,467,318,584.00)

79,480,882,796.00
(79,480,882,796.00)
2,181,768,111.00

2,181,768,111.00
301,681,742,000.00

301,681,742,000.00

9,671,511,537.00
9,671,511,537.00

2,209,819,125,112.00

1,557,892,334,448.00
1,394,463,538,548.00
105,678,297,635.00
96,997,717,743.00
22,635,427,889.00
4,560,040,659.00
3,605,078,984.00

457,873,962,792.00
700,385,127,262.00
2,727,885,584.00

163,428,795,900.00

1,915,311,067.00
63,449,599,604.00
98,063,885,229.00

651,926,790,664.00
651,926,790,664.00
437,790,340,000.00
437,790,340,000.00

60,125,420,714.00
5,424,054,503.00
2,294,024,276.00

10,410,274,952.00

85,052,937,231.00
21,919,253,998.00
63,133,683,233.00
50,829,738,988.00

2,209,819,125,112.00

Quý 4 Column1
1,958,812,344,559.00
152,036,054,411.00
151,951,054,411.00
85,000,000.00
380,450,450,157.00
65,000,000,000.00

315,450,450,157.00
892,103,285,748.00
210,680,340,524.00
228,257,894,952.00

118,397,850,708.00
356,176,933,360.00
(21,409,733,796.00)

519,653,744,114.00
519,653,744,114.00

14,568,810,129.00
1,577,356,504.00
12,986,066,777.00
5,386,848.00

577,005,127,945.00

157,109,910,635.00
156,388,188,164.00
445,389,938,669.00
(289,001,750,505.00)

721,722,471.00
2,285,306,375.00
(1,563,583,904.00)
21,219,091,950.00
139,836,210,234.00
(118,617,118,284.00)
49,403,902,128.00

49,403,902,128.00
306,681,742,000.00

306,681,742,000.00
42,590,481,232.00
6,964,925,120.00
35,625,556,112.00

2,535,817,472,504.00

1,604,660,837,475.00
1,487,077,466,214.00
58,047,762,655.00
70,486,331,167.00
45,799,994,773.00
6,254,064,682.00
2,229,357,679.00

2,745,884,923.00
481,444,610,392.00
817,341,574,359.00

2,727,885,584.00

117,583,371,261.00

3,258,594,668.00
8,803,344,863.00
75,686,260,864.00
29,835,170,866.00
931,156,635,029.00
931,156,635,029.00
583,947,270,000.00
583,947,270,000.00

62,638,303,935.00
1,076,949,952.00
2,294,024,276.00

10,410,274,952.00

76,374,401,024.00
14,560,810,333.00
61,813,590,691.00

194,415,410,890.00

2,535,817,472,504.00

ROS ROA ROE


5.33% 0.90% 3.79%
7.48% 1.56% 6.07%
4.65% 1.28% 4.84%
4.65% 1.14% 3.82%
6.00% 1.17% 4.35%
4.20% 0.83% 2.72%
3.40% 0.79% 2.49%
1.69% 0.28% 0.95%
4.38% 0.57% 1.75%
4.38% 1.05% 3.19%
5.80% 1.00% 2.86%
2.32% 0.34% 0.92%

8.00%

7.00%

6.00%

5.00%

4.00%

3.00%

2.00%

1.00%

0.00%
1
DS
1.80%

1.60%

1.40%

1.20%

1.00%

0.80%

0.60%

0.40%

0.20%

0.00%
4 1

Nhận xét:

Do công ty thuộc ngành hàng tiêu dùng


nên nhìn chung chỉ số ROA khá
thấp,0,90% vào quý 1 năm 2021,tăng nhẹ
lên 1,14% vào quý 4,nhìn chung không quá
đáng kể.Năm 2022 và 2023,chỉ số ROA
giảm từ 1,17% xuống còn 0,34% trong 2
năm.

G TY ADS
G TY ADS

3 4

ĂM 2023
ROS HÀNG TIÊU DÙNG CỦA CÔNG TY ADS

2 3

NĂM 2021 NĂM 2022 NĂM 2023

NĂM 2021
5.33%
7.48%
4.65%
4.65%

Nhận xét
Năm 2021 xu hướng ROS tăng nhẹ
từ 5.33% lên 7.48% và giảm còn
4.65% vào quý 3,sau đó ổn định
không đổi vào quý 4

ROA HÀNG TIÊU DÙNG CỦA CÔNG TY ADS

2 3 4

NĂM 2021 NĂM 2022 NĂM 2023

NĂM 2021
0.90%
1.56%
1.28%
1.14%
Kết quả hoạt động kinh doanh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
Kết quả hoạt động kinh doanh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
Column1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
NG TIÊU DÙNG CỦA CÔNG TY ADS

3 4

NĂM 2021 NĂM 2022 NĂM 2023

NĂM 2022
6.00%
4.20%
3.40%
1.69%
IÊU DÙNG CỦA CÔNG TY ADS

3 4

2021 NĂM 2022 NĂM 2023

NĂM 2022
1.17%
0.83%
0.79%
0.28%
Quý 1 Quý 2 Quý 3
314,316,419,257.00 383,088,516,635.00 333,248,444,674.00

314,316,419,257.00 383,088,516,635.00 333,248,444,674.00


282,902,961,068.00 330,881,930,164.00 296,894,874,456.00
31,413,458,189.00 52,206,586,471.00 36,353,570,218.00
5,968,042,373.00 6,519,775,130.00 7,340,196,135.00
9,215,036,390.00 9,282,603,603.00 9,037,967,769.00
9,282,603,603.00
1,219,645,466.00
2,966,488,960.00 5,052,654,927.00 3,714,312,964.00
4,858,026,674.00 9,213,505,652.00 7,245,371,023.00
20,341,948,538.00 36,397,242,885.00 23,696,114,597.00
2,176,220,001.00 4,715,063,822.00
1,562,421,542.00 560,956,582.00 325,096,703.00
613,798,459.00 (560,956,582.00) 4,389,967,119.00
20,955,746,997.00 35,836,286,303.00 28,086,081,716.00
1,984,126,719.00 3,990,326,505.00 3,722,270,461.00

18,971,620,278.00 31,845,959,798.00 24,363,811,255.00


15,932,453,766.00 28,067,173,432.00 21,097,960,359.00
3,039,166,512.00 3,778,786,366.00 3,265,850,896.00
Quý 1 Quý 2 Quý 3
444,710,390,950.00 404,656,952,426.00 478,473,120,961.00

444,710,390,950.00 404,656,952,426.00 478,473,120,961.00


397,369,825,739.00 361,447,920,903.00 448,470,764,871.00
47,340,565,211.00 43,209,031,523.00 30,002,356,090.00
6,984,412,281.00 8,452,759,649.00 8,366,878,453.00
8,529,814,984.00 16,833,639,705.00 12,201,991,610.00
11,563,594,957.00 11,980,735,572.00
4,183,965,285.00 4,760,447,492.00 4,231,686,155.00
8,154,832,280.00 8,428,078,233.00 3,916,802,673.00
33,456,364,943.00 21,639,625,742.00 18,018,754,105.00
345,513,507.00 10,646,581.00 4,177,717,789.00
460,097,222.00 384,003,520.00 1,884,777,114.00
(114,583,715.00) (373,356,939.00) 2,292,940,675.00
33,341,781,228.00 21,266,268,803.00 20,311,694,780.00
4,813,027,615.00 3,398,178,711.00 (209,154,251.00)

28,528,753,613.00 17,868,090,092.00 20,520,849,031.00


25,530,541,784.00 15,391,833,102.00 17,220,413,221.00
2,998,211,829.00 2,476,256,990.00 3,300,435,810.00
Quý 1 Quý 2 Quý 3
294,694,137,803.00 675,482,077,926.00 453,458,493,882.00

294,694,137,803.00 675,482,077,926.00 453,458,493,882.00


262,093,919,367.00 617,921,118,965.00 393,359,861,092.00
32,600,218,436.00 57,560,958,961.00 60,098,632,790.00
10,939,302,945.00 7,312,718,037.00 14,117,026,141.00
14,068,642,489.00 25,107,394,232.00 29,458,209,006.00

2,712,847,666.00 3,325,169,977.00 3,440,646,092.00


8,876,204,447.00 7,513,191,818.00 7,685,991,959.00
17,881,826,779.00 28,927,920,971.00 33,630,811,874.00
4,220,370.00 3,337,715,777.00 3,022,000,000.00
1,754,356,724.00 1,769,840,456.00 3,788,927,699.00
(1,750,136,354.00) 1,567,875,321.00 (766,927,699.00)
16,131,690,425.00 30,495,796,292.00 32,863,884,175.00
2,983,000,000.00 5,800,000,000.00 2,154,286,307.00
(114,837,538.00) 116,787,958.00
13,148,690,425.00 24,810,633,830.00 30,592,809,910.00
12,895,458,745.00 24,400,713,836.00 16,144,913,223.00
253,231,680.00 409,919,994.00 14,447,896,687.00
4

NĂM 2023
4.38%
4.38%
5.80%
2.32%
4

NĂM 2023
0.57%
1.05%
1.00%
0.34%
Quý 4 Column6
481,803,764,716.00

481,803,764,716.00
425,341,349,722.00
56,462,414,994.00
3,711,638,267.00
10,268,419,156.00

5,275,943,175.00
16,654,168,076.00
27,975,522,854.00
134,877,329.00
120,653,760.00
14,223,569.00
27,989,746,423.00
2,254,671,012.00

25,735,075,411.00
20,937,393,929.00
4,797,681,482.00
Quý 4 Column6
364,889,630,944.00
39,930,000.00
364,849,700,944.00
348,440,199,466.00
16,409,501,478.00
11,223,659,882.00
42,242,573,218.00
4,047,097,754.00
9,122,165,108.00
(27,778,674,720.00)
34,931,462,120.00
(566,114,650.00)
35,497,576,770.00
7,718,902,050.00
3,412,611,630.00

4,306,290,420.00
3,390,990,497.00
915,299,923.00
Quý 4 Column6
370,680,199,970.00

370,680,199,970.00
334,091,088,732.00
36,589,111,238.00
13,386,244,149.00
17,446,186,997.00

(5,000,000,000.00)
3,527,085,966.00
11,493,711,416.00
12,508,371,008.00
130,371,035.00
1,896,143,763.00
(1,765,772,728.00)
10,742,598,280.00
1,938,393,989.00
414,150,442.00
8,390,053,849.00
8,373,450,694.00
16,603,154.00

You might also like