You are on page 1of 76

STTSTEP

1 Công ty

2 Ban lãnh đạo - Quỹ

3 Ngành nghề

4 Hình hài doanh nghiệp

Hiệu quả kinh doanh

LN 2020 theo kế hoạch công ty


LN 2020 dự phóng

5
5

6 Test
7 Lưu ý về nợ
8 Lưu ý khoản thu ngắn hạn và hàng tồn kho
9 Kỳ vọng
10 Điểm nhấn đầu tư
11 Rủi ro ban lãnh đạo
12 Rủi ro pháp luật
13 Dự án sắp tới
BOTT
PC1-Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 (HOSE)
Trịnh Văn Tuấn-CT HDQT, TGD (15.08%)

BEHS (14.79%)

Vietnam Holding Limited (2.5%)

2019

2018

2017

2016

Nợ dài hạn/Nợ ngắn hạn: 1:1


Tổng nợ/VCSH: xấp xỉ 1:1, tương đối ỔN
Tăng trưởng lợi nhuận phụ thuộc vào doanh thu từ BĐS,
năm tăng trưởng, năm không.
DT: 7001 tỷ - LNST: 469 tỷ
Thuỷ điện: (đã đưa vào hoạt động cả 3 nhà máy, nâng tổng
công suất thuỷ điện lên 169MW)
- Mông Ân (tổng vốn: 916 tỷ, công suất 30MW, đưa vào hoạt
động cả 2 tổ máy tại 30/06/2020)
- Bảo Lạc B (tổng vốn: 592 tỷ, công suất 18MW, đưa vào
hoạt động cả 2 tổ máy tại 07/2020)
- Sông Nhiệm 4 (tổng vốn: 291 tỷ, công suất 6MW, đưa vào
hoạt động cả 2 tổ máy tại 07/2020)
BOTTOM-UP

Kỹ sư điện BKHN, thâm niên trong công ty từ 2002


BEHS-liên quan tới Bim Group, tập đoàn kinh tế đa ngành tại Việt Nam
-được thành lập vào năm 1994, Chủ tịch HĐQT là ông Đoàn Quốc Việt (SN
1955). Tập đoàn này hiện đang có kế hoạch đầu tư lớn vào mảng năng lượng
tái tạo, bao gồm điện gió và điện mặt trời, đây cũng là lĩnh vực thế mạnh của
PC1.
Thành viên HDQT (8%)
Xây lắp (51.3%)
Sản xuất công nghiệp (16.8%)
Mua bán điện (9,4%)
Bán hàng hoá vật tư (17.1%)
Bất động sản (3.6%)

Xây lắp (34%),


Sản xuất công nghiệp (9.8%)
Mua bán điện (11%)
Bán hàng hoá vật tư (24.7%)
Bất động sản (19.1%)

Xây lắp (53.8%)


Sản xuất công nghiệp (11.9%)
Mua bán điện (8.8%)
Bán hàng hoá vật tư (22.9%)
Bất động sản (0.5%)

Xây lắp (60.3%)


Sản xuất công nghiệp (17.2%)
Mua bán điện (0.3%)
Bán hàng hoá vật tư (4.3%)
Bất động sản (15.4%)

Biên lợi nhuận cải thiện nhờ kinh doanh BĐS và điện, 2 mảng này có BLN rất
cao
Điện gió:
- Liên Lập (tổng vốn: 1874 tỷ, công suất 48MW, dự kiến đưa vào hoạt động
Q3/2021)
- Phong Huy (tổng vốn: 2015 tỷ, công suất 48MW, dự kiến đưa vào hoạt động
Q3/2021)
- Phong Nguyên (tổng vốn: 2014 tỷ, công suất 48MW, dự kiến đưa vào hoạt
động Q3/2021)
Doanh thu từ BĐS không đều qua các
năm, từ năm 2016 có thêm mảng kinh
doanh điện

- Xây lắp: Tổng thầu EPC (Engineering,


Procurement and Construction) trạm biến
áp, đường dây truyền tải công suất cho
các nhà máy điện mặt trời, điện gió
- Sản xuất công nghiệp: Thiết kế, chế tạo,
cung cấp cột thép-cột điện. Sản phẩm
mới: cột thép thanh cái được sản xuất và
lắp đặt thành công cho dự án đường dây
220kV điện mặt trời BIM. Bao gồm bán
hàng hoá vật tư
- Năng lượng: sản xuất thuỷ điện và điện
gió
Thành phẩm bất động sản 2020
- PCC1 Thanh Xuân (còn 30% bán nốt
trong năm 2020)
EPC: kiểu hợp đồng xây dựng mà nhà thầu
thực hiện toàn bộ các công việc từ thiết kế kỹ
thuật, cung ứng vật tư, thiết bị cho tới thi công
xây dựng công trình, hạng mục và chạy thử
nghiệm bàn giao cho chủ đầu tư.
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6.Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó :Chi phí lãi vay
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) (VNÐ)
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu tư
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hà
3. Tiền thu từ đi vay
4. Tiền trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

PAY BACK TIME


ROIC [LNST/(VCSH+Nợ vay DH+NH - tiền mặt)]
ROE (LNST/VCSH)
Tăng trưởng EPS
Tăng trưởng tổng DT
Tăng trưởng DT thuần
BVPS [(VCSH-TSCĐ vô hình)/Số cổ phiếu đang lưu hành]
Tăng trưởng BVPS
Tăng trưởng tiền (từ hoạt động kinh doanh)
Nợ dài hạn/Tổng LNST 3 năm gần nhất (<1)

DUPONT
Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng Tổng TS
Tăng trưởng Tổng nợ
Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần)
Vòng quay Tổng TS (DT thuần/Tổng TS)
Đòn bẩy tài chính (Tổng TS/VCSH)
ROA (LNST/Tổng TS)

HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG


EBIT (LNTT+Chi phí lãi vay)
Tăng trưởng EBIT
Biên EBIT/DT thuần
Biên LN gộp (LN gộp/DT thuần) (GOS)

CHỈ TIÊU TĂNG TRƯỞNG


Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng LNTT
Tăng trưởng VCSH
Tăng trưởng TSCĐ
Tăng trưởng Hàng tồn kho
Tăng trưởng Tiền và tương đương tiền

CHỈ SỐ RỦI RO
EBIT/Chi phí lãi vay
(Nợ vay NH+DH)/VCSH
Tổng nợ/VCSH
Khả năng thanh toán hiện thời (TSNH/Nợ NH)
Khả năng thanh toán nhanh (TSNH-Tồn kho/Nợ NH)

VÒNG QUAY
Vòng quay phải thu ngắn hạn (DT thuần/Phải thu NH trung bình)
Số ngày phải thu ngắn hạn (365/vòng quay)
Vòng quay hàng tồn kho (DT thuần/Tồn kho trung bình)
Số ngày tồn kho (365/vòng quay)
Doanh thu/Tổng TS bình quân
Tiền/Tổng TS
2013 2014 2015 2016
2,024,239,106 3,100,045,836 3,100,858,743 3,008,215,264

2,024,239,106 3,100,045,836 3,100,858,743 3,008,215,264


1,604,976,904 2,433,028,747 2,672,272,438 2,481,618,547
419,262,202 667,017,089 428,586,305 526,596,717
1,883,915 7,709,920 9,037,298 14,419,745
50,775,733 13,514,923 12,364,746 21,776,677
50,313,562 12,763,966 10,432,263 19,680,285
-11,537,346 -60,957,338
75,643,969 17,739,473 5,934,847 456,502
108,987,438 94,173,478 126,479,223 128,847,095
185,738,977 549,299,135 281,307,440 328,978,851
7,420,434 4,948,625 40,102,385 77,436,986
2,846,124 5,505,332 2,269,692 5,559,600
4,574,310 -556,707 37,832,692 71,877,386
133,360
190,313,287 548,875,788 319,140,133 400,856,238
53,387,127 119,124,840 75,349,365 78,915,269
-5,534,169 5,013,983 -1,807,439 17,310,792
142,460,329 424,736,964 245,598,207 304,630,176
3,094,373 1,345,741 129,339 -75,801
139,365,956 423,391,223 245,468,868 304,705,977
9,291 21,064 9,179 4,532

2013 2014 2015 2016

1,878,738,397 1,610,497,916 2,120,773,138 2,045,729,494


284,960,385 414,907,866 571,111,239 418,609,737
99,560,385 57,007,866 51,231,239 91,474,737
185,400,000 357,900,000 519,880,000 327,135,000
0 0 0 20,000,000

20,000,000
870,716,785 537,981,609 961,063,528 1,046,245,116
827,664,201 364,122,268 665,147,642 798,590,805
53,114,807 164,438,768 253,997,654 179,677,293

1,250,000
14,086,923 19,696,186 48,508,637 70,775,620
-24,149,146 -10,275,612 -6,590,404 -4,048,602

702,195,987 626,061,010 568,013,972 532,292,830


702,566,805 626,061,010 574,002,948 532,558,018
-370,818 -5,988,976 -265,188
20,865,240 31,547,430 20,584,398 28,581,811
550,875 1,127,483 2,586,976 3,666,190
275,822 11,473,044 17,923,545 24,778,947
5,576 11,317 73,877 136,674

20,032,966 18,935,586
241,724,509 467,544,725 1,142,704,592 2,483,821,513
0 0 78,524,490 86,326,790

0 0 78,524,490 86,326,790

77,191,333 77,951,206 96,558,329 919,782,491


74,857,049 76,129,865 95,249,931 918,674,421
235,778,212 250,475,007 278,991,455 1,130,115,816
-160,921,164 -174,345,142 -183,741,524 -211,441,395
2,334,284 1,821,341 1,308,398 1,108,070
10,913,552 10,913,552 10,913,552 1,387,356
-8,579,268 -9,092,211 -9,605,154 -279,286
9,768,451 91,844,704 87,716,761 107,357,649
11,076,525 96,348,430 96,348,430 120,617,951
-1,308,074 -4,503,726 -8,631,670 -13,260,303
14,033,812 160,288,429 706,079,167 1,191,007,191

14,033,812 160,288,429 706,079,167 1,191,007,191


116,439,682 117,679,865 154,966,540 85,425,202

110,417,912 112,858,095 150,144,770 80,603,432


4,821,770 4,821,770

6,021,770 4,821,770
19,849,648 16,819,466 18,859,304 12,487,777
13,742,855 12,601,710 13,047,297 11,795,094
5,918,658 3,568,216 5,812,007 692,683

188,136 649,540
4,441,582 2,961,055 0 81,434,412
2,120,462,905 2,078,042,641 3,263,477,730 4,529,551,007

1,624,181,308 1,177,806,489 1,893,092,632 2,466,876,875


1,623,977,854 1,071,017,141 1,287,284,176 1,376,638,979
326,526,024 445,486,761 440,511,328 815,099,409
620,111,524 33,726,663 384,846,248 63,893,850
74,642,713 106,362,263 93,158,010 105,795,810
46,637,093 69,454,926 66,321,773 53,183,434
18,225,106 89,952,869 84,271,734 57,815,523

511,704 613,657
41,643,312 55,173,108 41,997,672 41,641,451
386,573,223 115,282,618 63,061,129 134,756,703
102,311,447 142,872,861 95,193,281 69,365,526
7,307,412 12,705,072 17,411,299 34,473,616
203,455 106,789,348 605,808,456 1,090,237,896
199,200

4,255 255,814
139,211 241,983 278,606
74,357,198 461,458,658 981,148,786

2,663,541 3,099,894 15,291,361


29,373,584 141,007,921 93,519,143

462,341,492 863,831,622 1,370,385,097 2,062,674,133


462,341,492 863,831,622 1,370,385,097 2,062,674,133
180,000,000 201,000,000 341,694,850 752,629,140
180,000,000 201,000,000 341,694,850 752,629,140

4,726,188 4,726,188 105,674,669 369,631,183

5,011,985 6,886,925 9,399,425


-4,320 -4,320 -4,320
432,841 432,841 432,841 432,841
-1,202,575 1,104,248
15,826,517 20,801,831 45,303,476 56,788,473

13,684,934
244,630,572 611,297,939 797,851,432 764,936,664
552,382,565 460,230,687
245,468,868 304,705,977

70,032,723 104,575,216
12,915,964 17,585,970
33,940,105 36,404,530
2,120,462,905 2,078,042,641 3,263,477,730 4,529,551,007

2013 2014 2015 2016

190,313,287 548,875,788 319,140,133 400,856,238

18,402,792 22,728,407 24,212,044 35,997,760


99,631,362 55,690,646 66,258,524 -74,215,516
-83,590 65,436 -5,194
-7,923,362 -6,217,285 2,791,018 48,667,418
50,313,562 12,763,966 10,432,263 19,680,285

350,654,052 633,906,959 422,833,982 430,980,991


-374,702,808 424,729,929 -469,634,263 -186,145,124
-271,083,655 47,041,697 52,058,062 41,444,930
630,441,600 -345,771,500 287,707,868 -239,915,449
-2,485,258 564,537 -1,905,079 280,035

-56,374,338 -12,617,312 -10,520,822 -19,960,644


-21,456,447 -110,593,848 -78,191,549 -79,938,970
12,761,910 2,753,930 100,963
-6,684,858 -8,347,378 -11,041,474 -9,141,986
261,070,199 631,667,015 191,306,725 -62,295,255

-14,783,066 -299,830,075 -569,411,400 -992,973,629


1,263,736 595,349 2,662,236 492,727
-21,250,000

-20,207,226 -53,211,230 -87,199,952


1,200,000 330,664
1,718,194 7,471,021 6,902,921 11,871,887
-32,008,362 -290,563,706 -612,726,809 -1,089,058,967

10,000,000 243,096,322 414,363,694

1,084,904,269 674,634,696 1,055,074,577 1,253,960,146


-1,111,553,295 -871,568,103 -720,194,606 -669,349,942

-2,177,988 -14,229,845 -352,836 -126,373

-18,827,014 -211,163,252 577,623,457 998,847,525


210,234,823 129,940,057 156,203,374 -152,506,696
74,723,627 284,960,385 414,907,866 571,111,239
1,934 7,424 5,194
284,960,385 414,907,866 571,111,239 418,609,737

2013 2014 2015 2016


25.26% 66.51% 18.55% 11.04%
30.81% 49.17% 17.92% 14.77%
126.71% -56.42% -50.63%
53.15% 0.03% -2.99%
53.15% 0.03% -2.99%

141.95% -69.71% -132.56%


0.75 1.12

2013 2014 2015 2016


198.14% -42.18% 24.04%
-2.00% 57.05% 38.80%
-27.48% 60.73% 30.31%
7.04% 13.70% 7.92% 10.13%
0.95 1.49 0.95 0.66
4.59 2.41 2.38 2.20
6.72% 20.44% 7.53% 6.73%

2013 2014 2015 2016


240,626,849 561,639,754 329,572,396 420,536,523
133.41% -41.32% 27.60%
11.89% 18.12% 10.63% 13.98%
20.71% 21.52% 13.82% 17.51%

2013 2014 2015 2016


198.14% -42.18% 24.04%
188.41% -41.86% 25.61%
86.84% 58.64% 50.52%
0.98% 23.87% 852.57%
-10.84% -9.27% -6.29%
45.60% 37.65% -26.70%

2013 2014 2015 2016


4.78 44.00 31.59 21.37
83.6% 0.22 0.38 0.54
351.3% 1.36 1.38 1.20
1.16 1.50 1.65 1.49
0.72 0.92 1.21 1.10

2013 2014 2015 2016


4.40 4.14 3.00
83 88 122
4.67 5.19 5.47
78 70 67
1.48 1.16 0.77
13.44% 19.97% 17.50% 9.24%
2017 2018 2019 2020
3,160,556,015 5,084,421,837 5,845,022,833 6,656,565,848

3,160,556,015 5,084,421,837 5,845,022,833 6,656,565,848


2,679,355,613 4,218,667,948 5,026,317,725 5,504,316,124
481,200,402 865,753,889 818,705,108 1,152,249,723
10,682,208 28,419,210 37,795,662 37,316,841
103,214,806 150,084,887 171,823,147 246,515,274
95,637,930 147,742,764 171,290,382 242,846,788
592,279 4,722,306 -33,454,958 18,043,747
-16,514,490 46,926,242 22,433,676 75,457,267
142,600,368 161,494,625 201,890,172 259,833,412
263,174,205 540,389,652 426,898,816 625,804,359
40,922,283 46,967,843 8,392,513 28,080,242
1,212,778 7,887,801 2,418,034 11,485,548
39,709,505 39,080,042 5,974,479 16,594,694

302,883,711 579,469,694 432,873,295 642,399,054


48,848,907 88,786,118 53,316,749 114,703,488
-2,267,073 -717,901 3,097,159 -9,793,849
256,301,876 491,401,477 376,459,387 537,489,415
19,640,788 24,851,478 18,667,777 32,302,060
236,661,089 466,549,998 357,791,610 505,187,355
2,336 3,514 2,246 2,642

2017 2018 2019 2020

3,093,186,280 3,150,022,692 4,152,924,121 5,766,431,718


567,443,915 701,280,173 567,652,456 1,475,767,070
158,242,040 137,553,459 133,878,510 262,767,070
409,201,875 563,726,714 433,773,947 1,213,000,000
100,000,000 90,000,000 180,000,000 62,891,073

100,000,000 90,000,000 180,000,000 62,891,073


1,302,166,698 1,551,785,451 1,851,439,409 3,420,893,012
876,196,710 1,032,394,819 1,205,919,183 1,634,964,030
276,602,518 399,630,702 418,385,003 1,259,107,086

35,869,687
1,655,000 1,655,000 2,000,000
151,460,259 121,337,166 228,967,459 494,447,166
-3,747,789 -3,232,236 -3,832,236 -3,494,957

1,085,490,907 759,475,371 1,434,021,806 749,710,917


1,085,490,907 759,475,371 1,437,407,605 751,196,791
-3,385,799 -1,485,873
38,084,759 47,481,697 119,810,450 57,169,645
2,560,869 3,435,757 2,797,960 2,910,633
35,413,912 44,044,807 116,554,207 53,816,333
109,978 1,133 458,282 442,679

3,120,585,956 3,446,883,371 4,162,353,893 4,957,404,138


37,744 8,295,574 8,295,574 37,437,473

37,744 8,295,574 8,295,574 37,437,473

2,755,397,438 2,530,560,673 2,413,997,644 3,803,798,094


2,754,199,345 2,528,901,750 2,411,857,620 3,801,905,696
3,056,368,931 2,953,784,555 2,972,260,354 4,547,948,423
-302,169,586 -424,882,805 -560,402,735 -746,042,728
1,198,093 1,658,923 2,140,024 1,892,399
1,478,376 2,072,208 2,842,208 2,987,208
-280,283 -413,285 -702,183 -1,094,809
102,258,925 170,668,307 168,049,998 227,486,192
120,617,951 195,626,223 201,620,289 271,238,483
-18,359,027 -24,957,916 -33,570,291 -43,752,292
61,331,709 442,210,474 1,178,758,314 377,174,306

61,331,709 442,210,474 1,178,758,314 377,174,306


90,549,997 96,856,180 63,501,617 81,545,364

85,728,227 93,687,301 60,332,738 78,376,485


4,821,770 4,821,770 4,821,770 4,821,770
-1,652,891 -1,652,891 -1,652,891

37,927,979 99,726,615 101,481,668 145,971,111


35,619,879 99,726,615 99,297,508 136,301,379
2,308,100 2,184,160 9,669,732

73,082,165 98,565,549 228,269,079 283,991,599


6,213,772,236 6,596,906,063 8,315,278,014 10,723,835,856

3,399,779,953 3,317,677,405 4,620,497,352 5,961,210,277


1,832,794,372 1,740,964,808 2,497,031,117 3,743,512,626
793,696,802 758,370,203 825,623,092 1,099,193,888
295,301,292 155,330,935 306,929,570 485,944,936
50,066,189 83,657,580 43,909,742 140,384,040
41,045,923 42,775,332 63,638,823 80,498,530
205,846,786 139,453,399 118,503,098 177,091,106

1,529,613 261,124 654,015 852,894


37,582,941 55,248,101 83,665,590 56,943,369
293,997,080 415,790,185 950,604,864 1,586,448,058
61,599,874 12,885,406 2,930,917 55,448
52,127,873 77,192,543 100,571,407 116,100,357
1,566,985,581 1,576,712,596 2,123,466,234 2,217,697,651

241,516 1,048,204 1,529,548 4,062,168


1,527,129,584 1,553,956,592 2,096,198,107 2,171,328,299

14,639,706 11,613,705 16,895,025 14,586,748


24,974,774 10,094,096 8,843,555 27,720,437

2,813,992,283 3,279,228,658 3,694,780,662 4,762,625,578


2,813,992,283 3,279,228,658 3,694,780,662 4,762,625,578
1,154,528,420 1,327,702,940 1,593,242,660 1,911,881,590
1,154,528,420 1,327,702,940 1,593,242,660 1,911,881,590

711,136,557 711,136,557 711,136,557 711,136,557

22,906,800 22,906,800 22,906,800


-4,320 -4,320 -4,320 -4,320
354,143 708,286 708,286 708,286

78,810,312 99,388,291 129,678,219 166,993,892

23,130,683 32,420,125 47,203,224 65,266,052


716,171,632 924,983,335 933,063,484 1,101,651,998
479,510,544 472,840,812 575,271,874 516,978,867
236,661,089 452,142,522 357,791,610 584,673,131

129,864,857 159,986,646 256,845,752 782,084,724


6,213,772,236 6,596,906,063 8,315,278,014 10,723,835,856

2017 2018 2019 2020

302,883,711 579,469,694 432,873,295 642,399,054

115,292,859 154,213,426 164,732,500 278,724,624


-76,876,021 -62,457,807 -7,219,231 13,764,208
-37,936 -24,901 159 1,934,294
-6,669,901 -29,325,165 -2,456,926 -54,013,672
95,637,930 147,742,764 171,290,382 242,746,788

430,230,642 789,618,011 759,220,179 1,125,555,297


-113,187,530 -245,458,732 -408,125,054 -1,426,496,778
-552,932,889 326,181,046 -677,932,234 687,823,740
228,191,465 -142,224,265 254,268,137 588,876,540
-23,087,400 6,688,884 991,234 -1,511,197

-77,672,174 -149,336,724 -168,784,854 -245,711,103


-62,703,602 -65,975,169 -77,448,969 -64,223,849

-8,743,104 -6,338,424 -15,721,327 -26,276,449


-179,904,593 513,154,627 -333,532,888 638,036,201

-820,525,361 -531,462,239 -703,290,009 -937,641,548


1,999,156 3,913,339 253,330 2,561,357
-84,655,000 -42,200,000 -135,795,000 -119,517,829
4,250,000 52,200,000 45,450,000 238,626,756
-5,962,000 -43,368,429 -196,011,436 -461,568,152
1,421,535 375,104,955
8,649,729 25,814,393 33,000,616 41,445,547
-894,821,940 -535,102,936 -956,392,499 -860,988,913

518,588,593 16,710,000 90,851,000 437,081,060


-286,992
2,199,846,779 1,811,721,583 4,240,999,503 4,929,460,247
-1,494,625,604 -1,663,101,471 -3,163,943,309 -4,218,486,860

-9,570,447 -11,609,364 -15,052,826

1,223,522,776 155,759,665 1,156,297,830 1,133,001,620


148,796,243 133,811,357 -133,627,558 910,048,908
418,609,737 567,443,915 701,280,173 567,652,456
37,936 24,901 -159 -1,934,294
567,443,915 701,280,173 567,652,456 1,475,767,070

2017 2018 2019 2020


6.30% 10.81% 6.10% 7.63%
9.11% 14.99% 10.19% 11.29%
-48.46% 50.43% -36.08% 17.63%
5.06% 60.87% 14.96% 13.88%
5.06% 60.87% 14.96% 13.88%

188.79% -385.24% -165.00% -291.30%


1.94 1.50 1.89 1.58

2017 2018 2019 2020


-15.86% 91.73% -23.39% 42.77%
37.18% 6.17% 26.05% 28.97%
37.82% -2.41% 39.27% 29.02%
8.11% 9.66% 6.44% 8.07%
0.51 0.77 0.70 0.62
2.21 2.01 2.25 2.25
4.12% 7.45% 4.53% 5.01%

2017 2018 2019 2020


398,521,641 727,212,458 604,163,677 885,245,842
-5.23% 82.48% -16.92% 46.52%
12.61% 14.30% 10.34% 13.30%
15.23% 17.03% 14.01% 17.31%

2017 2018 2019 2020


-15.86% 91.73% -23.39% 42.77%
-24.44% 91.32% -25.30% 48.40%
36.42% 16.53% 12.67% 28.90%
199.57% -8.16% -4.61% 57.57%
103.93% -30.03% 88.82% -47.72%
35.55% 23.59% -19.05% 159.98%

2017 2018 2019 2020


4.17 4.92 3.53 3.65
0.65 0.60 0.82 0.79
1.21 1.01 1.25 1.25
1.69 1.81 1.66 1.54
1.10 1.37 1.09 1.34

2017 2018 2019 2020


2.69 3.56 3.43 2.53
136 102 106 145
3.91 5.51 5.33 6.10
93 66 68 60
0.59 0.79 0.78 0.70
9.13% 10.63% 6.83% 13.76%
2021 2022 2013 2014 2015 2016
100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
79.29% 78.48% 86.18% 82.49%
20.71% 21.52% 13.82% 17.51%
0.09% 0.25% 0.29% 0.48%
2.51% 0.44% 0.40% 0.72%
2.49% 0.41% 0.34% 0.65%
0.00% 0.00% -0.37% -2.03%
3.74% 0.57% 0.19% 0.02%
5.38% 3.04% 4.08% 4.28%
9.18% 17.72% 9.07% 10.94%
0.37% 0.16% 1.29% 2.57%
0.14% 0.18% 0.07% 0.18%
0.23% -0.02% 1.22% 2.39%

9.40% 17.71% 10.29% 13.33%


2.64% 3.84% 2.43% 2.62%
-0.27% 0.16% -0.06% 0.58%
7.04% 13.70% 7.92% 10.13%
0.15% 0.04% 0.00% 0.00%
6.88% 13.66% 7.92% 10.13%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

2021 2022 2013 2014 2015 2016

88.60% 77.50% 64.99% 45.16%


13.44% 19.97% 17.50% 9.24%
4.70% 2.74% 1.57% 2.02%
8.74% 17.22% 15.93% 7.22%
0.00% 0.00% 0.00% 0.44%

0.00% 0.00% 0.00% 0.44%


41.06% 25.89% 29.45% 23.10%
39.03% 17.52% 20.38% 17.63%
2.50% 7.91% 7.78% 3.97%

0.66% 0.95% 1.49% 1.56%


-1.14% -0.49% -0.20% -0.09%

33.12% 30.13% 17.41% 11.75%


33.13% 30.13% 17.59% 11.76%
-0.02% 0.00% -0.18% -0.01%
0.98% 1.52% 0.63% 0.63%
0.03% 0.05% 0.08% 0.08%
0.01% 0.55% 0.55% 0.55%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.94% 0.91% 0.00% 0.00%


11.40% 22.50% 35.01% 54.84%
0.00% 0.00% 2.41% 1.91%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

3.64% 3.75% 2.96% 20.31%


3.53% 3.66% 2.92% 20.28%
0.66% 7.71% 21.64% 26.29%

5.49% 5.66% 4.75% 1.89%

5.21% 5.43% 4.60% 1.78%

0.94% 0.81% 0.58% 0.28%


0.65% 0.61% 0.40% 0.26%

76.60% 56.68% 58.01% 54.46%


76.59% 51.54% 39.45% 30.39%
15.40% 21.44% 13.50% 18.00%
29.24% 1.62% 11.79% 1.41%
3.52% 5.12% 2.85% 2.34%
2.20% 3.34% 2.03% 1.17%
0.86% 4.33% 2.58% 1.28%

1.96% 2.66% 1.29% 0.92%


18.23% 5.55% 1.93% 2.98%

0.34% 0.61% 0.53% 0.76%


0.01% 5.14% 18.56% 24.07%

0.00% 3.58% 14.14% 21.66%

21.80% 41.57% 41.99% 45.54%


21.80% 41.57% 41.99% 45.54%
8.49% 9.67% 10.47% 16.62%
8.49% 9.67% 10.47% 16.62%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.22% 0.23% 3.24% 8.16%

0.75% 1.00% 1.39% 1.25%

11.54% 29.42% 24.45% 16.89%


0.00% 0.00% 16.93% 10.16%
0.00% 0.00% 7.52% 6.73%
2021 2022
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!

-100.00% #DIV/0!
0.00 0.00

2021 2022
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
0 0
-100.00% #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
0.00 #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
0.00 #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
0.00 #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2017 2018 2019 2020 2021 2022
100.00% 100.00% 100.00% 100.00% #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0!
100.00% 100.00% 100.00% 100.00% #DIV/0! #DIV/0!
84.77% 82.97% 85.99% 82.69% #DIV/0! #DIV/0!
15.23% 17.03% 14.01% 17.31% #DIV/0! #DIV/0!
0.34% 0.56% 0.65% 0.56% #DIV/0! #DIV/0!
3.27% 2.95% 2.94% 3.70% #DIV/0! #DIV/0!
3.03% 2.91% 2.93% 3.65% #DIV/0! #DIV/0!
0.02% 0.09% -0.57% 0.27% #DIV/0! #DIV/0!
-0.52% 0.92% 0.38% 1.13% #DIV/0! #DIV/0!
4.51% 3.18% 3.45% 3.90% #DIV/0! #DIV/0!
8.33% 10.63% 7.30% 9.40% #DIV/0! #DIV/0!
1.29% 0.92% 0.14% 0.42% #DIV/0! #DIV/0!
0.04% 0.16% 0.04% 0.17% #DIV/0! #DIV/0!
1.26% 0.77% 0.10% 0.25% #DIV/0! #DIV/0!

9.58% 11.40% 7.41% 9.65% #DIV/0! #DIV/0!


1.55% 1.75% 0.91% 1.72% #DIV/0! #DIV/0!
-0.07% -0.01% 0.05% -0.15% #DIV/0! #DIV/0!
8.11% 9.66% 6.44% 8.07% #DIV/0! #DIV/0!
0.62% 0.49% 0.32% 0.49% #DIV/0! #DIV/0!
7.49% 9.18% 6.12% 7.59% #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0!

2017 2018 2019 2020 2021 2022

49.78% 47.75% 49.94% 53.77% #DIV/0! #DIV/0!


9.13% 10.63% 6.83% 13.76% #DIV/0! #DIV/0!
2.55% 2.09% 1.61% 2.45% #DIV/0! #DIV/0!
6.59% 8.55% 5.22% 11.31% #DIV/0! #DIV/0!
1.61% 1.36% 2.16% 0.59% #DIV/0! #DIV/0!

1.61% 1.36% 2.16% 0.59% #DIV/0! #DIV/0!


20.96% 23.52% 22.27% 31.90% #DIV/0! #DIV/0!
14.10% 15.65% 14.50% 15.25% #DIV/0! #DIV/0!
4.45% 6.06% 5.03% 11.74% #DIV/0! #DIV/0!

2.44% 1.84% 2.75% 4.61% #DIV/0! #DIV/0!


-0.06% -0.05% -0.05% -0.03% #DIV/0! #DIV/0!

17.47% 11.51% 17.25% 6.99% #DIV/0! #DIV/0!


17.47% 11.51% 17.29% 7.00% #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% -0.04% -0.01% #DIV/0! #DIV/0!
0.61% 0.72% 1.44% 0.53% #DIV/0! #DIV/0!
0.04% 0.05% 0.03% 0.03% #DIV/0! #DIV/0!
0.57% 0.67% 1.40% 0.50% #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.01% 0.00% #DIV/0! #DIV/0!

0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0!


50.22% 52.25% 50.06% 46.23% #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.13% 0.10% 0.35% #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0!

44.34% 38.36% 29.03% 35.47% #DIV/0! #DIV/0!


44.32% 38.33% 29.01% 35.45% #DIV/0! #DIV/0!
0.99% 6.70% 14.18% 3.52% #DIV/0! #DIV/0!

1.46% 1.47% 0.76% 0.76% #DIV/0! #DIV/0!

1.38% 1.42% 0.73% 0.73% #DIV/0! #DIV/0!

0.61% 1.51% 1.22% 1.36% #DIV/0! #DIV/0!


0.57% 1.51% 1.19% 1.27% #DIV/0! #DIV/0!

54.71% 50.29% 55.57% 55.59% #DIV/0! #DIV/0!


29.50% 26.39% 30.03% 34.91% #DIV/0! #DIV/0!
12.77% 11.50% 9.93% 10.25% #DIV/0! #DIV/0!
4.75% 2.35% 3.69% 4.53% #DIV/0! #DIV/0!
0.81% 1.27% 0.53% 1.31% #DIV/0! #DIV/0!
0.66% 0.65% 0.77% 0.75% #DIV/0! #DIV/0!
3.31% 2.11% 1.43% 1.65% #DIV/0! #DIV/0!

0.60% 0.84% 1.01% 0.53% #DIV/0! #DIV/0!


4.73% 6.30% 11.43% 14.79% #DIV/0! #DIV/0!

0.84% 1.17% 1.21% 1.08% #DIV/0! #DIV/0!


25.22% 23.90% 25.54% 20.68% #DIV/0! #DIV/0!

24.58% 23.56% 25.21% 20.25% #DIV/0! #DIV/0!

45.29% 49.71% 44.43% 44.41% #DIV/0! #DIV/0!


45.29% 49.71% 44.43% 44.41% #DIV/0! #DIV/0!
18.58% 20.13% 19.16% 17.83% #DIV/0! #DIV/0!
18.58% 20.13% 19.16% 17.83% #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0!
11.44% 10.78% 8.55% 6.63% #DIV/0! #DIV/0!

1.27% 1.51% 1.56% 1.56% #DIV/0! #DIV/0!

11.53% 14.02% 11.22% 10.27% #DIV/0! #DIV/0!


7.72% 7.17% 6.92% 4.82% #DIV/0! #DIV/0!
3.81% 6.85% 4.30% 5.45% #DIV/0! #DIV/0!
DOANH THU/LNST/TĂNG TRƯỞ
7,000,000,000

126.71%

6,000,000,000

5,000,000,000
50.43%

4,000,000,000

3,000,000,000

-50.63% -48.46%
-56.42%
2,000,000,000

1,000,000,000

0
2013 2014 2015 2016 2017 2018

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu n

CƠ CẤ
12,000,000,000

10,000,000,000
10,000,000,000

8,000,000,000

6,000,000,000

4,000,000,000

2,000,000,000

0
2013 2014 2015 2016 2017 201

HIỆU QUẢ KINH DOANH


ROIC [LNST/(VCSH+Nợ vay DH+NH - tiền mặt)] ROE (LNST/VC

70.00%

66.51%

60.00%

50.00%
49.17%

40.00%
50.00%
49.17%

40.00%

30.81%
30.00%

25.26%

20.00% 20.44%
18.55%
17.92%
14.77% 14.99%

11.04% 10.81%
10.00%
9.11%
7.53% 7.45%
6.72% 6.73% 6.30%
4.12%

0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018

BIÊN LỢI NHUẬN


60.00%

21.52%

50.00%

17.51% 17.03%
40.00% 20.71%

15.23%

18.12% 13.82%
30.00%

13.98% 14.30%

20.00% 12.61%
11.89% 10.63%

13.70%

10.00% 10.13% 9.66%


7.92% 8.11%
7.04%
20.00% 12.61%
11.89% 10.63%

13.70%

10.00% 10.13% 9.66%


7.92% 8.11%
7.04%

0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018

Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần


Biên LN gộp (LN gộp/DT thuần) (GOS)
THU/LNST/TĂNG TRƯỞNG EPS
1.5

50.43%
0.5

17.63%

-36.08%
% -48.46%
-0.5

-100.00%
-1

-1.5
2017 2018 2019 2020 2021 2022

dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Tăng trưởng EPS

CƠ CẤU TÀI SẢN


VII. Lợi thế thương

VI. Tài sản dài hạn

V. Đầu tư tài chính

IV. Tài sản dở dang


VI. Tài sản dài hạn

V. Đầu tư tài chính

IV. Tài sản dở dang

III. Bất động sản đầ

II. Tài sản cố định

I. Các khoản phải t

V. Tài sản ngắn hạn

IV. Hàng tồn kho

III. Các khoản phải

II. Đầu tư tài chính

I. Tiền và các khoản


tiền

2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022

HIỆU QUẢ KINH DOANH


ay DH+NH - tiền mặt)] ROE (LNST/VCSH) ROA (LNST/Tổng TS)
14.99%

10.81% 11.29%
10.19%
9.11%
7.45% 7.63%
6.30% 6.10%
4.53% 5.01%
4.12%

0.00% 0.00%
2017 2018 2019 2020 2021 2022

BIÊN LỢI NHUẬN

17.03%
17.31%
15.23%

14.01%

14.30%

12.61% 13.30%

10.34%

9.66%
8.11% 8.07%
6.44%
12.61% 13.30%

10.34%

9.66%
8.11% 8.07%
6.44%

0.00% 0.00%
2017 2018 2019 2020 2021 2022

động kinh doanh (LNST/DT thuần) Biên EBIT/DT thuần


DT thuần) (GOS)
VII. Lợi thế thương mại

VI. Tài sản dài hạn khác

V. Đầu tư tài chính dài hạn

IV. Tài sản dở dang dài hạn


VI. Tài sản dài hạn khác

V. Đầu tư tài chính dài hạn

IV. Tài sản dở dang dài hạn

III. Bất động sản đầu tư

II. Tài sản cố định

I. Các khoản phải thu dài hạn

V. Tài sản ngắn hạn khác

IV. Hàng tồn kho

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

I. Tiền và các khoản tương đương


tiền

2022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tổng cộng tài sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019
1,507,247,764 1,285,719,367 1,735,823,975 1,252,696,696
1,351,357,671 1,103,151,350 1,457,000,090 1,070,175,658
155,890,093 182,568,017 278,823,885 182,521,038
6,223,892 4,270,636 11,690,973 10,849,593
40,016,825 32,912,680 41,965,289 49,356,802
6,669,667 7,370,325 8,428,400 3,882,313
54,629,457 44,530,252 55,594,502 44,882,351
61,913,712 102,025,397 165,219,618 92,163,987
13,920,886 -127,728 415,531 -152,169

75,834,598 101,897,669 165,635,149 92,011,819


57,186,466 91,822,224 143,850,969 82,649,577
50,888,749 87,568,744 137,621,115 77,493,849
660

3,229,171,873 3,522,960,800 4,301,387,847 4,418,363,236


741,280,088 378,868,924 523,592,468 665,020,361
50,000,000 110,000,000 110,000,000 150,000,000
1,632,642,974 1,796,524,923 2,049,239,444 1,866,978,043
759,026,880 1,150,696,500 1,499,255,849 1,610,890,156
46,221,932 86,870,453 119,300,085 125,474,678
3,427,554,947 3,466,246,711 3,562,731,000 3,871,760,226
2,522,169,850 2,498,554,149 2,472,670,943 2,447,037,620
160,107,804 168,661,004 171,586,071 170,068,658
98,509,071 96,856,180 77,549,130 74,564,346
6,656,726,820 6,989,207,511 7,864,118,846 8,290,123,462
3,383,331,349 3,615,982,293 4,347,576,750 4,676,086,666
1,804,911,509 2,024,353,906 2,577,161,064 2,670,826,400
1,578,419,839 1,591,628,387 1,770,415,686 2,005,260,265
3,273,395,471 3,373,225,218 3,516,542,097 3,614,036,796
1,327,702,940 1,327,702,940 1,327,702,940 1,593,242,660
711,136,557 711,136,557 711,136,557 711,136,557
919,696,794 1,009,773,144 1,066,112,505 877,304,794

6,656,726,820 6,989,207,511 7,864,118,846 8,290,123,462


Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020
1,568,060,090 1,369,666,181 1,170,417,976 1,643,811,975
1,395,747,268 1,170,676,437 872,181,995 1,308,606,321
172,312,823 198,989,744 298,235,981 335,205,654
12,479,435 9,047,790 9,555,805 9,221,859
45,812,287 51,198,804 67,227,219 61,792,906
2,752,639 3,214,930 27,993,248 17,935,944
57,825,176 42,839,572 52,056,441 75,247,064
66,427,682 112,368,780 162,589,271 190,095,966
5,875,036 -375,115 1,239,917 763,186

72,302,718 111,993,666 163,829,188 190,859,152


57,041,036 88,438,692 128,697,087 177,164,396
54,070,202 91,187,876 122,763,588 159,273,742
572

4,160,640,815 3,978,232,414 4,796,777,795 5,394,073,971


567,647,014 490,459,368 1,113,581,744 1,028,099,152
180,000,000 146,626,756 149,782,484 99,782,484
1,864,593,068 2,171,326,814 2,376,598,233 3,170,006,777
1,429,232,199 1,089,710,641 1,137,111,794 1,069,889,656
119,168,536 80,108,835 19,703,540 26,295,902
4,153,403,185 4,736,518,694 4,553,121,661 4,760,029,634
2,413,965,950 3,181,192,015 3,079,540,038 3,853,535,688
167,747,337 165,860,454 233,289,106 230,387,649
62,589,873 65,086,170 67,160,563 67,804,929
8,314,044,000 8,714,751,108 9,349,899,456 10,154,103,605
4,619,491,749 4,922,428,768 5,077,792,711 5,491,429,612
2,591,584,156 2,807,738,551 2,820,883,619 3,312,696,562
2,027,907,592 2,114,690,217 2,256,909,092 2,178,733,050
3,694,552,251 3,792,322,340 4,272,106,745 4,662,673,993
1,593,242,660 1,593,242,660 1,593,242,660 1,593,242,660
711,136,557 711,136,557 711,136,557 711,136,557
932,885,160 1,019,079,583 1,219,696,868 1,378,215,697

8,314,044,000 8,714,751,108 9,349,899,456 10,154,103,605


Q4-2020 Q1-2021 Q2-2021 Q4-2018 Q1-2019
2,472,081,180
2,152,842,746 89.66% 85.80%
319,238,433 10.34% 14.20%
9,491,387 0.41% 0.33%
66,296,345 2.65% 2.56%
26,314,279 0.44% 0.57%
89,671,034 3.62% 3.46%
160,188,598 4.11% 7.94%
14,966,706 0.92% -0.01%

175,155,303 5.03% 7.93%


143,513,438 3.79% 7.14%
132,290,032 3.38% 6.81%

Q4-2018 Q1-2019
5,766,431,718 48.51% 50.41%
1,475,767,070 11.14% 5.42%
62,891,073
3,420,893,012 24.53% 25.70%
749,710,917 11.40% 16.46%
57,169,645 0.69% 1.24%
4,957,404,138 51.49% 49.59%
3,803,798,094 37.89% 35.75%
227,486,192
81,545,364 1.48% 1.39%
10,723,835,856
5,961,210,277 50.83% 51.74%
3,743,512,626 27.11% 28.96%
2,217,697,651 23.71% 22.77%
4,762,625,578 49.17% 48.26%
1,911,881,590 19.95% 19.00%
711,136,557 10.68% 10.17%
1,101,651,998 13.82% 14.45%

10,723,835,856
CƠ CẤU
Q2-2019 Q3-2019 Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020 Q4-2020

83.94% 85.43% 89.01% 85.47% 74.52% 79.61% 87.09%


16.06% 14.57% 10.99% 14.53% 25.48% 20.39% 12.91%
0.67% 0.87% 0.80% 0.66% 0.82% 0.56% 0.38%
2.42% 3.94% 2.92% 3.74% 5.74% 3.76% 2.68%
0.49% 0.31% 0.18% 0.23% 2.39% 1.09% 1.06%
3.20% 3.58% 3.69% 3.13% 4.45% 4.58% 3.63%
9.52% 7.36% 4.24% 8.20% 13.89% 11.56% 6.48%
0.02% -0.01% 0.37% -0.03% 0.11% 0.05% 0.61%

9.54% 7.35% 4.61% 8.18% 14.00% 11.61% 7.09%


8.29% 6.60% 3.64% 6.46% 11.00% 10.78% 5.81%
7.93% 6.19% 3.45% 6.66% 10.49% 9.69% 5.35%

Q2-2019 Q3-2019 Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020 Q4-2020


54.70% 53.30% 50.04% 45.65% 51.30% 53.12% 53.77%
6.66% 8.02% 6.83% 5.63% 11.91% 10.12% 13.76%

26.06% 22.52% 22.43% 24.92% 25.42% 31.22% 31.90%


19.06% 19.43% 17.19% 12.50% 12.16% 10.54% 6.99%
1.52% 1.51% 1.43% 0.92% 0.21% 0.26% 0.53%
45.30% 46.70% 49.96% 54.35% 48.70% 46.88% 46.23%
31.44% 29.52% 29.03% 36.50% 32.94% 37.95% 35.47%

0.99% 0.90% 0.75% 0.75% 0.72% 0.67% 0.76%

55.28% 56.41% 55.56% 56.48% 54.31% 54.08% 55.59%


32.77% 32.22% 31.17% 32.22% 30.17% 32.62% 34.91%
22.51% 24.19% 24.39% 24.27% 24.14% 21.46% 20.68%
44.72% 43.59% 44.44% 43.52% 45.69% 45.92% 44.41%
16.88% 19.22% 19.16% 18.28% 17.04% 15.69% 17.83%
9.04% 8.58% 8.55% 8.16% 7.61% 7.00% 6.63%
13.56% 10.58% 11.22% 11.69% 13.05% 13.57% 10.27%
TĂNG TRƯỞNG SO VỚI CÙNG KÌ
Q1-2021 Q2-2021 Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020 Q4-2020
4.0% 6.5% -32.6% 31.2% 57.7%
3.3% 6.1% -40.1% 22.3% 54.2%
10.5% 9.0% 7.0% 83.7% 85.3%
100.5% 111.9% -18.3% -15.0% -23.9%
14.5% 55.6% 60.2% 25.2% 44.7%
-58.7% -56.4% 232.1% 362.0% 856.0%
5.8% -3.8% -6.4% 67.7% 55.1%
7.3% 10.1% -1.6% 106.3% 141.1%
-57.8% 193.7% 198.4% -601.5% 154.8%

-4.7% 9.9% -1.1% 107.4% 142.3%


-0.3% -3.7% -10.5% 114.4% 151.6%
6.3% 4.1% -10.8% 105.5% 144.7%

Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020 Q4-2020


28.8% 12.9% 11.5% 22.1% 38.6%
-23.4% 29.5% 112.7% 54.6% 160.0%

14.2% 20.9% 16.0% 69.8% 83.5%


88.3% -5.3% -24.2% -33.6% -47.5%
157.8% -7.8% -83.5% -79.0% -52.0%
21.2% 36.6% 27.8% 22.9% 19.4%
-4.3% 27.3% 24.5% 57.5% 57.6%

-36.5% -32.8% -13.4% -9.1% 30.3%


24.9% 24.7% 18.9% 22.5% 29.0%
36.5% 36.1% 16.8% 17.4% 29.0%
43.6% 38.7% 9.5% 24.0% 44.4%
28.5% 32.9% 27.5% 8.7% 9.4%
12.9% 12.4% 21.5% 29.0% 28.9%
20.0% 20.0% 20.0% 0.0% 20.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
1.4% 0.9% 14.4% 57.1% 18.1%

24.9% 24.7% 18.9% 22.5% 29.0%


DỰ PHÓNG
Q1-2021 Q2-2021 Tăng trưởng Tỷ lệ
DT 1.73%

LNG 20.13%

LNST 9.41%
2019 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG
Xây lắp 3,000 2,736 264 8.80%
Sản xuất công nghiệp 981 890 91 9.28%
Mua bán điện 550 206 344 62.55%
Mua bán hàng hoá vật tư 998 968 30 3.01%
Bất động sản 213 138 75 35.21%
Tổng 5,742 4,938 804

2018 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


Xây lắp 1730 1559 171 9.88%
Sản xuất công nghiệp 499 467 32 6.41%
Mua bán điện 559 210 349 62.43%
Mua bán hàng hoá vật tư 1,254 1,219 35 2.79%
Bất động sản 968 701 267 27.58%
Tổng 5,010 4,156 854

2017 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


Xây lắp 1,700 1,467 233 13.71%
Sản xuất công nghiệp 375 340 35 9.33%
Mua bán điện 279 116 163 58.42%
Mua bán hàng hoá vật tư 722 697 25 3.46%
Bất động sản 15 8 7 46.67%
Tổng 3,091 2,628 463

2016 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


Xây lắp 1,815 1,552 263 14.49%
Sản xuất công nghiệp 517 429 88 17.02%
Mua bán điện 9 5 4 44.44%
Mua bán hàng hoá vật tư 131 122 9 6.87%
Bất động sản 463 323 140 30.24%
Tổng 2,935 2,431 504
%DT đóng góp %LNG đóng góp
52.25% 32.84%
17.08% 11.32%
9.58% 42.79%
17.38% 3.73%
3.71% 9.33%

%DT đóng góp %LNG đóng góp


34.53% 20.02%
9.96% 3.75%
11.16% 40.87%
25.03% 4.10%
19.32% 31.26%

%DT đóng góp %LNG đóng góp


55.00% 50.32%
12.13% 7.56%
9.03% 35.21%
23.36% 5.40%
0.49% 1.51%

%DT đóng góp %LNG đóng góp


61.84% 52.18%
17.61% 17.46%
0.31% 0.79%
4.46% 1.79%
15.78% 27.78%
STT CÔNG TY CHỨNG NGÀY GIÁ THỊ GIÁ MỤC
KHOÁN TRƯỜNG TIÊU
1 MIRAE 5-Oct-20

2 VCBS 2-Nov-20

3 FSC 9-Nov-20
4 FPTS 7-Dec-20
5 DAS 14-Dec-20
ĐIỂM NHẤN ĐẦU TƯ

Các dự án điện gió vẫn là động lực tăng trưởng trong dài hạn của PC1 trong mảng
phát điện lẫn mảng EPC.
Chúng tôi cho rằng PC1 là doanh nghiệp đang dần chuyển hướng sang trở thành
một doanh nghiệp về năng lượng, công suất sẽ còn tiếp tục tăng lên trong thời
gian tới. Việc chuyển hướng sang mảng năng lượng tạo dòng tiền ổn định cho
PC1. Cổ đông lớn từ BIM group để ngỏ khả năng hợp tác lâu dài giữa hai bên. Giai
đoạn 2020-2025, ước tính PC1 đạt mức tăng trưởng lợi nhuận 14-15%/năm, với
mức P/E hiện tại chỉ đang giao dịch 8,x lần cho thấy định giá là khá hấp dẫn.
Sản lượng thuỷ điện
Quan hệ giữa lưu lượng nước trung bình năm với sản lượng năm
là Hoà Bình, Thác Bà, Trị An, Đa Nhim là đồng biến, với hệ số tươ
có thể thấy ảnh hưởng của El Nino có thể làm giảm sản lượng thu
hưởng của La Nina góp phần thuận lợi cho việc tăng sản lượng th
nêu trên.
bình năm với sản lượng năm của 4 nhà máy thuỷ điện
m là đồng biến, với hệ số tương quan 0,5-0,8. Do đó,
ó thể làm giảm sản lượng thuỷ điện, trong khi ảnh
ợi cho việc tăng sản lượng thuỷ điện của các nhà máy

You might also like