Professional Documents
Culture Documents
NHẬP BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NHẬP BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
KẾT QUẢ CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH SO SÁNH CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
NH DOANH
ÀI CHÍNH
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2014
STT Chỉ tiêu Mã số
Đầu kỳ Cuối kỳ
A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 142,268,917,064 215,559,827,960
I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 11,004,904,421 16,591,293,027
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 63,393,700,000 117,068,045,500
III Các khoản phải thu 130 62,410,958,851 70,593,917,531
IV Hàng tồn kho 140 1,622,270,519 3,078,574,240
V Tài sản ngắn hạn khác 150 3,837,083,273 8,227,997,662
B TÀI SẢN DÀI HẠN 200 38,695,082,665 20,822,751,596
II Tài sản cố định 220 8,121,211,547 7,848,118,810
IV Tài sản cố định đầu tư tài chính dài hạn 250 26,985,000,000 8,049,200,000
V Tài sản khác 260 3,588,871,118 4,925,432,786
TỔNG TÀI SẢN 270 180,963,999,729 236,382,579,556
A NỢ PHẢI TRẢ 300 170,592,238,130 217,788,617,235
I Nợ ngắn hạn 310 156,890,340,500 201,084,200,509
II Nợ dài hạn 330 13,701,897,630 16,704,416,726
B VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 10,371,671,599 18,593,962,321
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 180,963,909,729 236,382,579,556
MENU
Năm 2015
Đầu kỳ Cuối kỳ
215,559,827,960 280,956,535,255
16,591,293,027 50,030,460,403
117,068,045,500 116,669,320,968
70,593,917,531 104,556,446,349
3,078,574,240 1,775,412,365
8,227,997,662 7,924,895,170
20,822,751,596 36,379,441,042
7,848,118,810 21,862,018,686
8,049,200,000 9,377,500,000
4,925,432,786 5,139,922,356
236,382,579,556 317,335,976,297
217,788,617,235 289,685,460,301
201,084,200,509 265,990,237,701
16,704,416,726 23,695,222,600
18,593,962,321 27,650,515,996
236,382,579,556 317,335,976,297
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm 2014
STT Chỉ tiêu Mã số
Đầu kỳ Cuối kỳ
1 Doanh thu thuần 10 32,809,459,660 35,971,423,271
2 Giá vốn hàng bán 11 23,324,044,941 27,215,730,004
3 Doanh thu tài chính 21 6,810,219,708 14,046,378,958
4 Lợi nhuận thuần từ kinh doanh 30 -1,931,371,395 3,588,708,606
5 Thu nhập khác 31 4,461,894,078 2,845,400,689
6 Tổng thu nhập trước thuế 50 2,452,293,280 6,000,682,805
7 Tổng thu nhập sau thuế 60 2,452,293,280 5,999,964,289
MENU
NH DOANH
Năm 2015
Đầu kỳ Cuối kỳ
35,971,423,271 60,186,625,032
27,215,730,004 44,369,793,132
14,046,378,958 17,790,246,735
3,588,708,606 6,189,253,920
2,845,400,689 8,106,349,145
6,000,682,805 11,127,511,470
5,999,964,289 8,780,226,787
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
STT Chỉ tiêu Cách tính
- 1.20 - 1.63
- 1.26 - 1.56
- 2.45 - 1.85
- -1.86 - 1.72
MENU
Năm 2014
STT Chỉ tiêu Đơn vị
Đầu kỳ Cuối kỳ
2 Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính - TTdtc 0.00 1.26
300,000,000,000
250,000,000,000
200,000,000,000
Giá trị
150,000,000,000
100,000,000,000
50,000,000,000
0
TS1 nă m 0 NV 2 TS3 nă m 1
Tài sản/nguồn
MENU
Dài hạn
Ngắn hạn