Professional Documents
Culture Documents
270/300 2 1.85
100/310 2.34 1.81
(100+140)/310 0.83 0.97
200/330 0.00
300/400
300/270
200/(400+330)
200/400
(10+21+31)/270bq
11/(140bq)
360*(130bq)/(10+21+31)
50/(10+21+31)
50/(400bq)
50/(440bq)
(10+21+31)/(10+21+31)
(10+21)/(10+21)
TTln = 50/50
TTlnt = 30/30
STT Chỉ tiêu Đơn vị
I 0
1 KHẢ NĂNG THANH TOÁN
2 Khả năng thanh toán tổng quát - ktq
3 Khả năng thanh toán ngắn hạn - kng
4 Khả năng thanh toán nhanh - knh
II Khả năng thanh toán dài hạn - kdn
1 CƠ CẤU VỐN, TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ %
2 Hệ số nợ so với nguồn vốn chủ sở hữu - Ncsh %
3 Hệ số nợ so với tài sản - Ntts %
4 Tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ vay - Nqh
5 Hệ số thích ứng dài hạn của tài sản - Ktu
III Hệ số tài sản dài hạn trên vốn chủ sở hữu - Kts
1 HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN VÀ SINH LỜI %
2 Hiệu quả sử dụng tài sản - L Vòng
3 Vòng quay hàng tồn kho - V ngày
4 Kỳ thu tiền bình quân - N %
5 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu - LNdt %
6 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu - LNvsh %\
IV Tỷ suất lợi nhuận trên tổng nguồn vốn - LNnv
1 SỨC TĂNG TRƯỞNG
2 Sức tăng trưởng doanh thu - TTdt
3 Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính - TTdtc
4 Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận - TTln
Năm 2014
Đầu kỳ Cuối kỳ Bình Quân