You are on page 1of 6

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

STT Chỉ tiêu Mã số


Cuối năm Đầu năm
A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 387,430,130,454 279,933,465,502
Tiền và các khoản tương
I 110 68,476,439,821 47,900,524,391
đương tiền
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 0 0
III Các khoản phải thu 130 68,865,250,165 96,816,738,388
IV Hàng tồn kho 140 250,088,440,468 129,908,467,754
V Tài sản ngắn hạn khác 150 0 5,307,734,969
B TÀI SẢN DÀI HẠN 200 3,768,756,246 4,949,651,508
II Tài sản cố định 220 3,397,248,882 3,882,022,528
Tài sản cố định đầu tư tài
IV
chính dài hạn
250 0 0
V Tài sản khác 260 371,507,364 1,067,628,980
TỔNG TÀI SẢN 270 391,198,886,700 284,883,117,010
A NỢ PHẢI TRẢ 300 165,306,183,833 154,252,680,096
I Nợ ngắn hạn 310 165,306,183,833 154,252,680,096
II Nợ dài hạn 330 0 0
B VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 225,892,702,867 130,630,436,914
TỔNG CỘNG NGUỒN
440 391,198,886,700 284,883,117,010
VỐN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT Chỉ tiêu Mã số Năm nay Năm trước
1 Doanh thu thuần 10 453,086,476,931 253,212,495,356
2 Giá vốn hàng bán 11 399,363,459,512 223,615,371,968
3 Doanh thu tài chính 21 93,294,550 348,112,782
4 Lợi nhuận thuần từ kinh doanh 30 31,577,832,442 19,200,978,499
5 Thu nhập khác 31 0 0
6 Tổng thu nhập trước thuế 50 31,577,832,442 19,200,978,499
7 Tổng thu nhập sau thuế 60 25,262,265,954 15,360,782,799
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
STT Chỉ tiêu
I KHẢ NĂNG THANH TOÁN
1 Khả năng thanh toán tổng quát - ktq
2 Khả năng thanh toán ngắn hạn - kng
3 Khả năng thanh toán nhanh - knh
4 Khả năng thanh toán dài hạn - kdn
II CƠ CẤU VỐN, TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ
1 Hệ số nợ so với nguồn vốn chủ sở hữu - Ncsh
2 Hệ số nợ so với tài sản - Ntts
3 Tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ vay - Nqh
4 Hệ số thích ứng dài hạn của tài sản - Ktu
5 Hệ số tài sản dài hạn trên vốn chủ sở hữu - Kts
III HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN VÀ SINH LỜI
1 Hiệu quả sử dụng tài sản - L
2 Vòng quay hàng tồn kho - V
3 Kỳ thu tiền bình quân - N
4 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu - LNdt
5 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu - LNvsh
6 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng nguồn vốn - LNnv
IV SỨC TĂNG TRƯỞNG
1 Sức tăng trưởng doanh thu - TTdt
2 Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính - TTdtc
3 Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận - TTln
4 Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính -TTln
Cách tính
Đầu kỳ Cuối kỳ

270/300 2 1.85
100/310 2.34 1.81
(100+140)/310 0.83 0.97
200/330 0.00

300/400
300/270

200/(400+330)
200/400

(10+21+31)/270bq
11/(140bq)
360*(130bq)/(10+21+31)
50/(10+21+31)
50/(400bq)
50/(440bq)

(10+21+31)/(10+21+31)
(10+21)/(10+21)
TTln = 50/50
TTlnt = 30/30
STT Chỉ tiêu Đơn vị

I 0
1 KHẢ NĂNG THANH TOÁN
2 Khả năng thanh toán tổng quát - ktq
3 Khả năng thanh toán ngắn hạn - kng
4 Khả năng thanh toán nhanh - knh
II Khả năng thanh toán dài hạn - kdn
1 CƠ CẤU VỐN, TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ %
2 Hệ số nợ so với nguồn vốn chủ sở hữu - Ncsh %
3 Hệ số nợ so với tài sản - Ntts %
4 Tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ vay - Nqh
5 Hệ số thích ứng dài hạn của tài sản - Ktu
III Hệ số tài sản dài hạn trên vốn chủ sở hữu - Kts
1 HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN VÀ SINH LỜI %
2 Hiệu quả sử dụng tài sản - L Vòng
3 Vòng quay hàng tồn kho - V ngày
4 Kỳ thu tiền bình quân - N %
5 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu - LNdt %
6 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu - LNvsh %\
IV Tỷ suất lợi nhuận trên tổng nguồn vốn - LNnv
1 SỨC TĂNG TRƯỞNG
2 Sức tăng trưởng doanh thu - TTdt
3 Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính - TTdtc
4 Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận - TTln
Năm 2014
Đầu kỳ Cuối kỳ Bình Quân

0.00 0.00 0.00


2 1.85 2.11
2.34 1.81 2.08
0.83 0.97 0.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

You might also like