You are on page 1of 5

C«ng ty: Cæ phÇn l©m n«ng s¶n thùc phÈm Yªn B¸i Mẫu CBTT-03

§Þa chØ: Ph­êng NguyÔn Phóc - Thµnh Phè Yªn B¸i (Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC
ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng BTC hướng dẫn về
việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT


(Quý IV năm 2007)
Email: yfaco@yahoo.com

I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

STT Nội dung Số dư đầu năm Số dư cuối kỳ


I Tài sản ngắn hạn 19,731,690,329 18,961,179,282
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 4,395,156,198 1,585,382,304
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 4,986,953,713 6,531,221,554
4 Hàng tồn kho 9,952,743,755 10,457,186,733
5 Tài sản ngắn hạn khác 396,836,663 387,388,691
II Tài sản dài hạn 39,599,403,650 41,806,963,932
1 Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2 Tài sản cố định 39,576,703,650 41,784,263,932
- Tài sản cố định hữu hình 39,563,362,150 31,044,526,604
- Tài sản cố định vô hình 0 0
- Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,341,500 10,739,737,328
3 Bất động sản đầu tư 0 0
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22,700,000 22,700,000
5 Tài sản dài hạn khác 0 0
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,331,093,979 60,768,143,214
IV Nợ phải trả 47,588,923,229 44,598,567,561
1 Nợ ngắn hạn 14,866,721,593 20,444,113,863
2 Nợ dài hạn 32,722,201,636 24,154,453,698
V Vốn chủ sở hữu 11,742,170,750 16,169,575,653
1 Vốn chủ sở hữu 11,225,956,473 15,778,861,376
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,860,000,000 11,000,000,000
- Thặng dư vốn cổ phần 0 0
- Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
- Cổ phiếu quỹ 0 0
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
- Các quỹ: Quü dù tr÷ bæ sung V§L 0 124,000,000
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,103,337,562 3,049,630,081
- Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,262,618,911 1,605,231,295
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 516,214,277 390,714,277
- Quỹ khen thưởng phúc lợi 516,214,277 390,714,277
- Nguồn kinh phí 0 0
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0 0
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,331,093,979 60,768,143,214

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

STT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Luỹ kế


1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,090,160,052 103,997,313,427
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3 Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,090,160,052 103,997,313,427
4 Giá vốn hàng bán 28,864,285,867 90,632,339,869
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,225,874,185 13,364,973,558
6 Doanh thu hoạt động tài chính 23,147,719 95,042,131
7 Chi phí tài chính 1,306,991,551 2,197,278,198
8 Chi phí bán hàng 1,078,573,418 3,609,326,784
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,175,777,698 4,578,855,482
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 687,679,237 3,074,555,225
11 Thu nhập khác 11,147,676 26,238,605
Chi phí khác
12 0 0
13 Lợi nhuận khác 11,147,676 26,238,605
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 698,826,913 3,100,793,830
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 245,013,381 245,013,381
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 453,813,532 2,855,780,449
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 413 2,929
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 810

III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN


(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)

STT Chỉ tiêu Kỳ trước Kỳ báo cáo


1 Cơ cấu tài sản (%)
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản 66.74 68.78
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 33.26 31.22
2 Cơ cấu nguồn vốn (%)
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn 80.21 73.39
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn 19.79 26.61
3 Khả năng thanh toán (LÇn)
- Khả năng thanh toán nhanh 0.30 0.08
- Khả năng thanh toán hiện hành 1.25 1.36
4 Tỷ suất lợi nhuận (%)
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản 3.81 4.60
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 2.36 2.68
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu 20.15 19.66

Ngày ….. tháng….năm ….


Gi¸m ®èc c«ng ty
(§· ký)

TrÇn C«ng B×nh


0 0

You might also like