You are on page 1of 10

Column1

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh


1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
Column2 Column3 Column4 Column5 Column6

13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745

2,817,015,196,725 2,366,877,850,005 2,340,989,973,902


49,503,861,013 33,465,629,186 -4,572,925,078
637,221,447 -1,658,368,628 3,222,766,873
-1,439,172,121,638 -987,152,928,352 -1,097,741,303,579
143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744
-70,747,452,470 -70,747,452,470
15,090,338,709,748 14,351,819,307,323 11,903,472,280,607
-714,954,818,416 -516,850,818,361 -288,077,307,677
-270,075,299,427 -2,260,680,842,222 851,263,069,739
-212,797,659,741 1,484,048,321,527 -386,032,574,554
23,640,914,247 115,756,136 -73,120,062,114

-212,768,515,107 -98,339,684,932 -141,304,083,849


-2,286,330,907,427 -2,356,597,912,369 -1,975,289,763,439

-1,236,906,523,665 -1,171,540,563,209 -1,063,638,382,197


10,180,169,388,228 9,431,973,563,893 8,827,273,176,516

-1,264,816,995,703 -1,531,025,359,270 -1,456,914,052,616


150,342,752,442 133,904,995,529 137,125,557,857
-4,881,270,877,530 -3,514,465,835,454 -3,514,465,835,454
31,565,648,327 150,000,000 3,634,715,046,607
-8,134,000 -23,227,732,575 -43,175,000,000
21,631,584,086 1,336,500,000
1,140,545,861,067 1,000,079,344,561 1,201,019,963,250
-4,802,010,161,311 -3,933,248,087,209 3,472,771,515,098

317,860,664,553 338,100,000,000
-14,364,328,733
7,769,144,505,494 9,596,960,360,003 6,257,530,054,586
-5,753,602,224,085 -7,551,460,199,195 -10,789,019,801,789

-7,927,711,544,061 -7,620,758,463,150 -8,166,899,618,720

-5,926,533,591,385 -5,257,397,637,789 -12,360,289,365,923


-548,374,364,468 241,327,838,895 -60,244,674,309
2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348
-5,577,458,403 -4,018,780,128 11,636,327,585
2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624
Column1 Column2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,722,908,393,236
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 86,622,167,689
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,636,286,225,547
4. Giá vốn hàng bán 31,967,662,837,839
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,668,623,387,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,581,092,655,317
7. Chi phí tài chính 308,569,328,835
- Trong đó: Chi phí lãi vay 143,818,465,177
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,882,188,676
9. Chi phí bán hàng 13,447,492,622,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,958,155,456,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,539,380,824,416
12. Thu nhập khác 212,386,195,135
13. Chi phí khác 233,230,932,527
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,844,737,392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,518,536,087,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,310,674,009,890
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27,870,156,991
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,235,732,234,125
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,098,936,856,369
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 136,795,377,756
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,770
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
Column3 Column4 Column5 Column6
61,012,074,147,764 60,074,730,223,299
92,909,301,618 118,483,025,881
60,919,164,846,146 59,956,247,197,418
34,640,863,353,839 36,059,015,690,711
26,278,301,492,307 23,897,231,506,707
1,214,683,819,394 1,379,904,407,740
202,338,232,232 617,537,182,995
88,799,090,663 166,039,091,744
-45,044,429,889 -24,475,976,403
12,950,670,402,404 12,548,212,246,871
1,567,312,426,985 1,595,845,681,078
12,727,619,820,191 10,491,064,827,100
422,823,192,290 289,021,799,127
228,207,525,562 284,551,949,482
194,615,666,728 4,469,849,645
12,922,235,486,919 10,495,534,676,745
2,320,981,674,175 1,956,248,296,285
-31,282,159,734 -38,288,939,248
10,632,535,972,478 8,577,575,319,708
10,532,477,099,899 8,516,023,694,342
100,058,872,579 61,551,625,366
4,517 3,632
Column1 Column2 Column3
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,725,805,058 36,109,910,649,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348
1. Tiền 863,853,260,384 1,187,350,251,579
2. Các khoản tương đương tiền 1,247,389,555,197 1,161,201,622,769
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,313,679,774,893 21,025,735,779,475
1. Chứng khoán kinh doanh 1,124,178,861 1,119,781,812
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -936,520,806 -666,201,430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,313,492,116,838 21,025,282,199,093
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,187,253,172,150 5,822,028,742,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,173,563,213,813 4,367,766,482,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 546,236,562,342 655,822,646,219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 483,737,475,103 810,697,107,773
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,434,079,108 -12,257,493,261
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 6,773,071,634,017
1. Hàng tồn kho 4,952,848,688,011 6,820,486,391,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -47,780,074,395 -47,414,757,653
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 140,522,619,154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,414,707,597 57,272,673,101
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,158,670,216 79,012,114,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,908,051,005 4,237,831,328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,754,868,571 17,222,492,788,434
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,974,111,715 16,695,104,495
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,974,111,715 16,695,104,495
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,853,807,867,036 12,706,598,557,849
1. Tài sản cố định hữu hình 12,717,306,878,414 11,620,094,589,519
- Nguyên giá 27,037,635,338,368 27,645,343,065,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,320,328,459,954 -16,025,248,476,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,136,500,988,622 1,086,503,968,330
- Nguyên giá 1,338,628,984,267 1,341,664,803,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,127,995,645 -255,160,834,737
III. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041 60,049,893,676
- Nguyên giá 81,481,271,444 98,822,678,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,484,297,403 -38,772,785,209
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957 1,130,023,695,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 268,812,038,616 295,204,758,395
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 793,821,481,341 834,818,937,515
V. Đầu tư tài chính dài hạn 973,440,912,476 743,862,023,831
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 686,485,729,063 661,023,754,422
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,924,299,081 101,921,059,081
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,969,115,668 -19,082,789,672
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,796,901,483,346 2,565,263,512,673
1. Chi phí trả trước dài hạn 713,499,307,014 725,108,101,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,854,170,720 27,147,520,911
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,058,548,005,612 1,813,007,890,387
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358,443,807 17,482,289,188,835
I. Nợ ngắn hạn 14,212,646,285,475 17,068,416,995,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,199,186,016,787 4,213,887,652,294
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,159,982,412 66,036,392,886
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 659,550,222,596 648,146,741,635
4. Phải trả người lao động 279,673,306,451 304,671,997,074
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,910,213,748,076 1,817,263,017,920
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,927,234,779 3,983,400,698
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,835,054,429 114,417,067,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,316,497,078,307 9,382,354,118,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,278,019,908 10,290,982,323
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 559,325,621,730 507,365,624,913
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 572,712,158,332 413,872,193,316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 59,731,299,502 21,900,931,811
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167,421,748,884 75,636,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 345,559,109,946 316,335,261,505
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384
I. Vốn chủ sở hữu 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215
5. Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,647,239,612 253,569,601
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,286,241,911,090 4,352,441,335,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,909,725,668,453 7,594,260,378,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,073,162,045,422
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,521,098,332,953
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,349,939,498,572 2,766,835,388,433
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219
Column4

31,560,382,174,201
2,299,943,527,624
1,327,429,518,437
972,514,009,187
17,414,055,328,683
1,159,355,253
-689,745,197
17,413,585,718,627
6,100,402,870,854
4,633,942,510,271
589,439,884,812

890,466,200,571
-13,445,724,800

5,537,563,396,117
5,560,169,453,504
-22,606,057,387
208,417,050,923
97,570,693,043
89,204,099,539
21,642,258,341

16,922,282,062,019
38,422,722,715

38,422,722,715

11,903,207,642,940
10,860,366,507,422
28,502,157,270,867
-17,641,790,763,445

1,042,841,135,518
1,353,423,614,905
-310,582,479,387
57,593,807,783
98,822,678,885
-41,228,871,102
1,805,129,940,386
334,547,387,349
1,470,582,553,037
742,670,306,431

664,302,778,018
101,950,219,081
-23,582,690,668

2,375,257,641,764
772,804,663,141
34,985,203,461

1,567,467,775,162
48,482,664,236,220

15,666,145,881,135
15,308,423,081,524
4,284,158,390,163
161,708,567,120
598,135,128,295
287,914,221,269
1,620,874,538,443

4,161,405,120
3,055,541,590,234
4,867,129,839,103
26,635,759,312
402,163,642,465

357,722,799,611

3,711,780,002
66,028,725,000

287,982,294,609

32,816,518,355,085
32,816,518,355,085
20,899,554,450,000

34,110,709,700

202,658,418,215

92,498,048,227
5,266,761,584,973

3,353,468,092,666
2,682,865,082,625
670,603,010,041

2,967,467,051,304

48,482,664,236,220

You might also like