You are on page 1of 6

Đơn vị: triệu đồng

STT Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 ±2022/2021
1 Doanh thu BH và CCDV 41,910 42,199 43,592 1,393 3.30%
2 Các khoản giảm trừ doanh thu - - - - #DIV/0!
3 Doanh thu thuần 41,910 42,199 43,592 1,393 3.30%
4 Giá vốn hàng bán 38,900 39,052 36,287 (2,765) -7.08%
5 LN gộp về bán hàng và CCDV 3,009 3,148 7,305 4,157 132.06%

6 Doanh thu hoạt động tài chính 2 100.00%


1 2 4
Chi phí tài chính 446 761 1,169 408 53.69%
7
Trong đó: chi phí lãi vay 445 761 1,169 408 53.69%
8 Chi phí bán hàng - - - - #DIV/0!
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,317 2,090 4,431 2,341 112.04%
10 Lợi nhuận thuần từ HDKD 247 300 1,709 1,410 470.37%
11 Thu nhập khác - - - - #DIV/0!
12 Chi phí khác 54 47 934 887 1899.79%
13 Lợi nhuận khác (54) (47) (934) (887) 1899.79%
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 193 253 776 523 206.52%
15 Chi phí thuế 39 51 155 104 206.32%
16 Lợi nhuận sau thuế 154 202 621 418 206.57%

TT Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 ±2022/2021


A TỔNG TÀI SẢN 42,331 41,167 75,624 34,458 83.70%
I TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,712 40,673 61,913 21,240 52.22%
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 2,000 320 237 (84) -26.16%
2 Các khoản phải thu ngắn hạn 24,113 16,845 29,881 13,035 77.38%
- Phải thu khách hàng 15,885 13,349 21,365 8,017 60.06%

Trả trước cho Người bán 1,560 211.04%


181 739 2,299
- Các khoản phải thu khác 7,930 2,642 6,216 3,575 135.32%
Phải thu theo tiến độ kế hoạch HDXD - - - - #DIV/0!
Phải thu nội bộ 116 116 - (116) -100.00%
3 Các khoản ĐT TC ngắn hạn - - 4,200
4 Hàng tồn kho 13,434 21,207 24,982 3,776 17.81%
5 Tài sản ngắn hạn khác 2,165 2,301 2,614 313 13.60%
II TÀI SẢN DÀI HẠN 619 494 13711 13,218 2677.78%
1 Các khoản phải thu dài hạn - - 743
2 Tài sản cố định 453 287 7,916 7,629 2658.98%
3 Tài sản dở dang dài hạn - - -
4 Đầu tư tài chính dài hạn - - 5,053
5 Tài sản dài hạn khác 167 207 - (207) -100.00%
B TỔNG NGUỒN VỐN 42,331 41,167 75,624 34,457 83.70%
I NỢ PHẢI TRẢ 34,043 32,676 58,813 26,137 79.99%
1 Nợ ngắn hạn 34,043 32,676 52,463 19,787 60.56%
Phải trả người bán 15,169 11,559 17,684 6,125 52.99%
Người mua trả tiền trước 4,736 4,841 17,443 12,602 260.33%
Thuế và các khoản phải nộp NN 39 53 802 749 1418.75%
Phải trả người lao động 185 213 1,707 1,494 700.37%
Chi phí phải trả 33 33 583 550 1677.44%
Doanh thu chưa thực hiện - - -
Phải trả ngắn hạn khác 9,085 2,517 2,362 (155) -6.16%
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,789 13,453 11,875 (1,578) -11.73% 15.70%
Dự phòng Phải trả ngắn hạn - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 7 7 7 - 0.00%
2 Nợ dài hạn - - 6,350 6,350
II VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,288 8,491 16,811 8,320 97.99%
Vốn góp của chủ sở hữu 7,700 7,700 15,400 7,700 100.00%
LNST chưa phân phối 569 772 1,392 620 80.36%
Quỹ đầu tư phát triển 19 19 19 - 0.00%
TT Chỉ tiêu thanh khoản Năm 2020 Năm 2021
1 Khả năng thanh toán hiện hành (lần) 1.24 1.18
2 Khả năng thanh toán nhanh (lần) 0.60 0.70
3 Khả năng thanh toán tức thời (lần) 0.08 0.13
4 Vốn lưu động ròng (triệu đồng) 7,997 9,450 1,453

TT Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả hoạt động Năm 2017 Năm 2020 Năm 2021

1 Vòng quay vốn lưu động (vòng) #VALUE! 1.02 0.85


2 Vòng quay các khoản phải thu (vòng) #REF! 2.06 1.87
3 Vòng quay hàng tồn kho (vòng) #REF! 2.25 1.57
4 Hiệu suất sử dụng TSCĐ #REF! 114.07 10.63
5 Doanh thu thuần / Tổng TS bình quân #REF! 1.01 0.75
6 Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần trong kỳ

TT Cơ cấu Tài sản/ Nguồn vốn Năm 2017 Năm 2020 Năm 2021
1 TSNH/Tổng tài sản 99% 99% 82%
2 TSDH/Tổng tài sản 1% 1% 18%
3 Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn 80% 79% 78%
4 Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 20% 21% 22%
TT Nhóm chỉ tiêu cân nợ Năm 2017 Năm 2020 Năm 2021
1 Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu 4.11 3.85 3.50
2 Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0.00 0.00 0.38
3 Hệ số TSCĐ/Vốn chủ sở hữu 0.05 0.03 0.47
4 Tốc độ gia tăng Tài sản

TT Chỉ tiêu thu nhập Năm 2017 Năm 2020 Năm 2021
1 Lợi nhuận gộp/ Doanh thu thuần 0.07 7.46% 16.76%
2 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh/ DTT 0.01 0.71% 3.92%
3 Lợi nhuận sau thuế/ VCSH bình quân (ROE) #REF! 2.41% 4.90%
4 Lợi nhuận sau thuế/ Tổng TS bình quân (ROA) #REF! 0.48% 1.06%
5 EBIT/ Chi phí lãi vay
6 Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế

VCSH bình quân #REF! 8,389 12,651


Tổng TS bình quân #REF! 41,749 58,396

Tài sản lưu động #VALUE! 17,453

Giá vốn hàng bán bình quân 38,976 37,669


khoản phải trả bình quân 13,364 14,622
năm 2018 năm 2019
Vòng quay khoản phải trả 2.92 2.48
Thời gian chậm trả bình quân 123 140

13,993 55%
6.7
2,394 -
4,333 0
- 791
606 -
8,000 -
190 4,785 -
4370 - 1,343
700 - 500
5070 - 94
7200 - -
2130 130 -
6780
4650 - -
- 318
712 -
679 -
- -
160 -
251 -1
22,050 3,045
- 1,300 1,094 -
15,238 17,666 1,905 -
2,421 1,460 171 -
593 1,883 - 683 230 0 0
21,885 28,282 1,603 - 465 0 0
- 480 4,305 - 4,551 26 -
4,659 3,317 - - 5,297 10,518 13,576
- - - 500 3,686 24,142 24,628
- - - 94 - 74 -
- 1,509 - 1,509 - 956 -
- 130 - - - 564 -
- 3,942 3,878
5,000 - 5,000 - 14,229 40,222 42,082
- - - 318
- - 712 -
- - 679 -
- 1,632 - 1,632
- - 160 -
38 31 256 0
49,834 57,690 15,885 4,736
230
465
4,577
2,239
3,200
74
956
564
64
12,369
- 2,910 3,239 1,209 - 880
- 10066 40 - - 1,026
- 1,152 180 - - 972
- 4,382 5,302 1,384 - 463
- 1,295 11,385 11,347 - 1,258
- 3,000 5,609 3,924 - 1,315
- 1,394 3,014 2,496 - 876
- 1,202 170 - - 1,032
- 391 175 88 - 304
1588 4707 18149 12892 181 7043
1588 30,499 47,263 33,340 181 15169

You might also like