You are on page 1of 6

4,2, Lập các báo cáo tài chính dự báo

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh


Năm 3 Năm 2
Doanh thu thuần 20,297 20,092
Giá vốn hàng bán 6,105 6,044
Lợi nhuận gộp 14,192 14,048
Chi phí bán hàng và quản lý chung 7,973 7,893
Chi phí khấu hao 863 803
Chi phí (thu nhập) lãi vay 279 (308)
Lợi nhuận trước thuế 5,078 5,66

Chi phí Thuế TNDN 1,517 1,691


Lợi nhuận thuần 3,560 3,969
Số lượng cổ phần 3,491 3,491

Tốc độ tăng trưởng của doanh thu 1.02%


Tỉ lệ lợi nhuận gộp / doanh thu 69.92%
Tỉ lệ chi phí bán hàng và quản lý / doanh thu 39.28%
Khấu hao / Tổng nguyên giá TSCĐ năm trước 12.14%
Chi phí lãi vay / Tổng nợ vay dài hạn năm trước 5.45%
Chi phí thuế thu nhập / Lợi nhuận trước thuế 29.88%
Vòng quay các khoản phải thu 10.68
Vòng quay hàng tồn kho 5.73
Vòng quay khoản phải trả 1.64
Thuế phải nộp / chi phí thuế thu nhập 50.33%
Tổng tài sản / Tổng vốn cổ đông (đòn bẩy tài chính) 2.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 1.37
Chi phí vốn (CAPEX) / Doanh thu 5.91%
Bảng cân đối kế toán
Năm 1 Năm 3
19,889 Tiền 302
6,204 Khoản phải thu 1,900
13,685 Hàng tồn kho 1,066
9,221 Tài sản ngắn hạn khác 2,300
773 Tổng tài sản ngắn hạn 5,568
292 Nhà xưởng thiết bị 8,305
3,399 Hao mòn tích lũy 3,515
Giá trị còn lại của tài sản
1,222 4,790
cố định
2,177 Tài sản dài hạn khác 10,793
3,481 Tổng tài sản dài hạn 15,583
Tổng tài sản 21,151
Khoản phải trả và nợ tính
3,723
trước
Nợ vay dài hạn 3,899
Thuế TNDN phải nộp 764
Tổng nợ ngắn hạn 8,385
Thuế TNDN hoãn lại và
1,403
các khoản nợ khác
Nợ vay dài hạn 1,219
Tổng nợ dài hạn 2,622
Tổng nợ phải trả 11,007
Cổ phần thường 873
Thặng dư vốn 3,520
Lợi nhuận giữ lại 19,433
Cổ phiếu quỹ 13,682
Tổng vốn cổ đông 10,144
Tổng nợ và vốn cổ đông 21,151
g cân đối kế toán Báo cáo lưu chuyển tiề
Năm 2 Năm 1
1,934 1,892 Lợi nhuận thuần
1,882 1,757 Items to adjust income to CF
1,055 1,066 Khấu hao
2,300 1,905 Khoản phải thu
7,171 6,62 Hàng tồn kho
7,105 6,614 Khoản phải trả và nợ tính trước
2,652 2,446 Thuế TNDN phải nộp

4,453 4,168 Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh do


10,793 10,046 CP Vốn đầu tư
15,246 14,214 Dòng tiền thuần từ hoạt động đầu tư
22,417 20,834 Nợ vay dài hạn

3,679 3,905 Cổ tức


3,899 4,816 Dòng tiền thuần từ hoạt đồng tài chín
851 600 Lưu chuyển tiền tệ thuần
8,429 9,321 Tiền đầu kỳ
1,403 1,362 Tiền cuối kỳ
1,219 835
2,622 2,197

873 870
3,520 3,196
20,655 18,543
13,682 13,293
11,366 9,316
22,417 20,834
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Năm 3
ận thuần 3560
adjust income to CF
ao 863
phải thu (18)
n kho (11)
phải trả và nợ tính trước 44
NDN phải nộp (87)

ền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,350


đầu tư (1,200)
ền thuần từ hoạt động đầu tư (1,200)
dài hạn -

(4,783)
ền thuần từ hoạt đồng tài chính (4,783)
uyển tiền tệ thuần (1,632)
u kỳ 1,934
ối kỳ 302

You might also like