PTBCTC Btc2 2.2 Trantuyetquyen 1954102075

You might also like

You are on page 1of 6

Năm 1 Năm 2 Năm 3

1.Tài sản NH 8,400 8,938 7,000


Tiền 840 894 700
Khoản phải thu 2,520 2,681 2,100
Hàng tồn kho 5,040 5,363 4,200
2. Tài sản cố định thuần 3,600 4,813 4,667
Tổng tài sản 12,000 13,750 11,667
3.Tổng nợ 7,200 5,500 5,833
a. Nợ NH 4,320 4,400 4,083
khoản phải trả 1,728 1,100 1,429
Vay NH 864 1,760 1,021
Chi phí kinh doanh phải trả 1,080 660 817
Thuế phải nộp 216 440 204
Lãi vay phải trả 432 440 613
b. Nợ DH 2,880 1,100 1,750
Vay DH 2,880 1,100 1,750
4. Vốn chủ sở hữu 4,800 8,250 5,833
Vốn cổ phần thường 4,063 7,817 5,523
Lợi nhuận để lại 737 433 311
Tổng nợ và vốn chủ sở hữu 12,000 13,750 11,667
Năm 1 Năm 2 Năm 3 STT
Doanh thu 60,000 55,000 70,000 D
Trừ: Giá vốn 42,000 38,500 49,000
Bằng: Lợi nhuận gộp 18,000 16,500 21,000
Trừ: Chi phí kinh doanh chưa tính khấu hao 13,200 12,100 15,400
Trừ: Khấu hao 648 866 840
Bằng: Lợi nhuận trước lãi vay và thuế 4,152 3,534 4,760
Trừ: Lãi vay 1,080 825 875
Bằng: Lợi nhuận trước thuế 3,072 2,709 3,885
Trừ: Thuế thu nhập 614 542 777
Bằng: Lợi nhuận sau thuế 2,458 2,167 3,108
Trừ: Cổ tức 1,720 1,734 2,797
Bằng: Lợi nhuận để lại 737 433 311
Lợi nhuận để lại lũy kế 737 1,171 1,481
40
40000
Năm 1 Năm 2 Tăng tiền Giảm tiền
1.Tài sản NH 8,400 8,938
Tiền 840 894 54
Khoản phải thu 2,520 2,681 161
Hàng tồn kho 5,040 5,363 323
2. Tài sản cố định thuần 3,600 4,813 1,213
Tổng tài sản 12,000 13,750
3.Tổng nợ 7,200 5,500
a. Nợ NH 4,320 4,400
khoản phải trả 1,728 1,100 628
Vay NH 864 1,760 896
Chi phí kinh doanh phải trả 1,080 660 420
Thuế phải nộp 216 440 224
Lãi vay phải trả 432 440 8
b. Nợ DH 2,880 1,100
Vay DH 2,880 1,100 1,780
4. Vốn chủ sở hữu 4,800 8,250
Vốn cổ phần thường 4,063 7,079 3,017
Lợi nhuận để lại(lũy kế) 737 1,171 433
Tổng nợ và vốn chủ sở hữu 12,000 13,750
4,578 4,578

Năm 2 Năm 3 Tăng tiền Giảm tiền


1.Tài sản NH 8,938 7,000
Tiền 894 700 194
Khoản phải thu 2,681 2,100 581
Hàng tồn kho 5,363 4,200 1,163
2. Tài sản cố định thuần 4,813 4,667 146
Tổng tài sản 13,750 11,667
3.Tổng nợ 5,500 5,833
a. Nợ NH 4,400 4,083
khoản phải trả 1,100 1,429 329
Vay NH 1,760 1,021 739
Chi phí kinh doanh phải trả 660 817 157
Thuế phải nộp 440 204 236
Lãi vay phải trả 440 613 173
b. Nợ DH 1,100 1,750
Vay DH 1,100 1,750 650
4. Vốn chủ sở hữu 8,250 5,833
Vốn cổ phần thường 7,817 5,523 2,268
Lợi nhuận để lại(lũy kế) 1,171 1,481 311
Tổng nợ và vốn chủ sở hữu 13,750 11,667
3,473 3,473
Báo cáo nguồn trong năm 2
Nguồn tăng tiền Năm 2 Nguồn giảm tiền Năm 2
Vay NH 896 D Tiền tồn quỹ 54
Thuế phải nộp 224 Khoản phải thu 161
Lãi vay phải trả 8 Hàng tồn kho 323
Vốn cổ phần thường 3,017 Tài sản cố định thuần 1,213
Lợi nhuận để lại (lũy kế) 433 Khoản phải trả 628
Chi phí kinh doanh phải trả 420
Vay DH 1,780
Tổng cộng 4,578 Tổng cộng 4,578

Báo cáo nguồn trong năm 3


Nguồn tăng tiền Năm 2 Nguồn giảm tiền Năm 2
- D Tiền tồn quỹ 194
Thuế phải nộp 236 Khoản phải thu 581
Lãi vay phải trả 173 Hàng tồn kho 1,163
Vốn cổ phần thường 2,268 Tài sản cố định thuần 146
Lợi nhuận để lại (lũy kế) 311
Chi phí kinh doanh phải trả 157 Vay DH 650
Khoản phải trả 329 Vay NH 739
Tổng cộng 3,473 Tổng cộng 3,473
Ngân lưu lập trực tiếp Năm 2
1. Ngân lưu HĐKD
Thu tiền bán hàng 54,839 70,581
Chi tiền mua hàng - 39,451 329 Hàng nhập kho trong năm 2 38822.5
Chi tiền trả cp KD - 12,760 - 16,217
Chi tiền trả lãi vay - 817 - 703
Chi tiền nộp thuế - 318 - 1,013
Ngân lưu ròng HĐKD 1493.5 52978.417
2.Ngân lưu hoạt động đầu tư
Tài sản cố định -2078.75 -694.1667
Ngân lưu rong HĐĐT -2078.75 -694.1667
3. Ngân lưu HĐTC
Nợ vay NH 80 -316.6667
Vay nợ DH 896 -739.1667
Vốn cổ phần thường 3753.88 -2294.067
Cổ tức phải trả 13.28 1063.6
Ngân lưu roòng HĐTC 4743.16 -2286.3
4. Tổng ngân lưu ròng
Tiền tồn đầu năm 840 893.75
Tiền tồn cuối năm 893.75 700

You might also like