You are on page 1of 1

Tốc độ tăng trưởng của doanh thu 1.

02% BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Tỉ lệ lợi nhuận gộp / doanh thu 69.92% Năm 3 Năm 2 Năm 1
Tỉ lệ chi phí bán hàng và quản lý / doanh thu 39.28% Tiền 483 1,934 1,892
Khấu hao / Tổng nguyên giá TSCĐ năm trước 12.14% Khoản phải thu 1900 1,882 1,757
Chi phí lãi vay / Tổng nợ vay dài hạn năm trước 5.45% Hàng tồn kho 1066 1,055 1,066
Chi phí thuế thu nhập / Lợi nhuận trước thuế 29.88% Tài sản ngắn hạn khác 2,300 2,300 1,905
Vòng quay các khoản phải thu 10.68 Tổng tài sản ngắn hạn 5749 7,171 6,620
Vòng quay hàng tồn kho 5.73 Nhà xưởng thiết bị 8,305 7,105 6,614
Vòng quay khoản phải trả 1.64 Hao mòn tích lũy 3,515 2,652 2,446
Thuế phải nộp / chi phí thuế thu nhập 50.33% Giá trị còn lại của tài sản cố định 4,790 4,453 4,168
Tổng tài sản / Tổng vốn cổ đông (đòn bẩy tài chính) 2.06% Tài sản dài hạn khác 10,793 10,793 10,046
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 1.37 Tổng tài sản 21,332 22,417 20,834
Tổng tài sản / Tổng vốn cổ đông (đòn bẩy tài chính) 2.06 Khoản phải trả và nợ tính trước 3723 3,679 3,905
Chi phí vốn (CAPEX) / Doanh thu 5.91% Nợ vay ngắn hạn và nợ dài hạn đến hạn trả 3,899 3,899 4,816
Thuế TNDN phải nộp 796 851 600
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tổng nợ ngắn hạn 8417 8,429 9,321
Năm 3 Năm 2 Năm 1 Thuế TNDN hoãn lại và các khoản nợ khác 1,403 1,403 1,362
Tiền 1,934 1,892 Nợ vay dài hạn 1,219 1,219 835
Khoản phải thu 1,882 1,757 Tổng nợ dài hạn 2,622 2,622 2,197
Hàng tồn kho 1,055 1,066 Cổ phần thường 873 873 870
Tài sản ngắn hạn khác 2,300 1,905 Thặng dư vốn 3,520 3,520 3,196
Tổng tài sản ngắn hạn 7,171 6,620 Lợi nhuận giữ lại 19,582 20,655 18,543
Nhà xưởng thiết bị 7,105 6,614 Cổ phiếu quỹ 13,682 13,682 13,293
Hao mòn tích lũy 2,652 2,446 Tổng vốn cổ đông 10,293 11,366 9,316
Giá trị còn lại của tài sản cố định 4,453 4,168 Tổng nợ và vốn cổ đông 21,332 22,417 20,834
Tài sản dài hạn khác 10,793 10,046
Tổng tài sản 22,417 20,834
Khoản phải trả và nợ tính trước 3,679 3,905 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Nợ vay ngắn hạn và nợ dài hạn đến hạn trả 3,899 4,816 Năm 3 Năm 2 Năm 1
Thuế TNDN phải nộp 851 600 Doanh thu thuần 20,297 20,092 19,889
Tổng nợ ngắn hạn 8,429 9,321 Giá vốn hàng bán 6,105 6,044 6,204
Thuế TNDN hoãn lại và các khoản nợ khác 1,403 1,362 Lợi nhuận gộp 14,192 14,048 13,685
Nợ vay dài hạn 1,219 835 Chi phí bán hàng và quản lý chung 7,973 7,893 9,221
Tổng nợ dài hạn 2,622 2,197 Chi phí khấu hao 863 803 773
Chi phí (thu nhập) lãi vay 66 -308 292
Cổ phần thường 873 870 Lợi nhuận trước thuế 5,290 5,660 3,399
Thặng dư vốn 3,520 3,196 Chi phí Thuế TNDN 1,581 1,691 1,222
Lợi nhuận giữ lại 20,655 18,543 Lợi nhuận thuần 3,709 3,969 2,177
Cổ phiếu quỹ 13,682 13,293 Số lượng cổ phần 3,491 3,491 3,481
Tổng vốn cổ đông 11,366 9,316 Nhà xưởng thiết bị 7,105 6,614
Tổng nợ và vốn cổ đông 22,417 20,834 Nợ vay dài hạn 1,219 835

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


Lợi nhuận thuần 3,709
Khấu hao 863
Khoản phải thu -18
Hàng tồn kho -11
Khoản phải trả nợ trả trước 44
Thuế thu nhập & các khoản khác -55
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh 4,531
Chi phí vốn hóa -1,200
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư -1,200
Nợ dài hạn 0
Cổ tức -4783
Dòng tiền từ hoạt động tài chính -4,783
Thay đổi dòng tiền ròng -1,451
Dòng tiền đầu kì 1,934
Dòng tiền cuối kì 483

You might also like