You are on page 1of 56

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (+/-)

ĐVT 1,000,000 Đồng


TÀI SẢN Năm 2019 Năm 2020
A. TSLĐ VÀ ĐÀU TƯ NGẮN HẠN 5,128,212 26,310,321
1 Tiền 2,029,283 9,151,199
Tiền mặt tại quỹ (4,661) (3,646)
Tiền gởi ngân hàng (139,350) 419,669
Tiền đang chuyển 23 (23)
Các khoản tương đương tiền 2,173,271 8,735,199
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (2,350,222) 6,752,652
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn khác (2,350,222) 6,752,652
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - -
3 Các khoản phải thu 351,119 2,563,393
Phải thu của khách hàng 418,177 1,249,550
Trả trước cho người bán (52,487) 545,205
Phải thu nội bộ - -
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - -
Phải thu khác (11,679) 771,092
Các khoản phải thu khác (3,441) (263)
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 548 (2,190)
4 Hàng tồn kho 5,296,784 6,874,899
Hàng mua đang đi trên đường 1,247,942 1,304,449
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 2,420,240 4,495,032
Công cụ, dụng cụ trong kho 769,302 (332,742)
Chi phí sx, kd dở dang (567,759) 781,961
Thành phẩm tồn kho 908,373 1,019,828
Hàng hóa tồn kho 198,053 (245,203)
Hàng gửi gia công 1,777 (1,777)
Hàng gửi đi bán 314,402 (128,853)
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 4,453 (17,795)
5 Tài sản lưu động khác (198,751) 968,177
Tạm ứng - -
Chi phí trả trước (3,869) 22,847
Chi phí chờ kết chuyển - -
Tài sản thiếu chờ xử lý - -
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn - -
Các khoản thuế phải thu 6,915 (11,848)
Thuế GTGT được khấu trừ (201,797) 957,179
Tài sản ngắn hạn khác - -
6 Chi sự nghiệp - -
Chi sự nghiệp năm trước - -
Chi sự nghiệp năm nay - -
B. TSCĐ VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 18,424,811 3,425,083
1 Tài sản cố định 18,466,933 34,312,163
TSCĐ hữu hình 18,414,759 34,327,697
Nguyên giá 20,812,276 38,811,661
Giá trị hao mòn lũy kế (2,397,517) (4,483,964)
TSCĐ thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn lũy kế - -
TSCĐ vô hình 52,174 (15,534)
Nguyên giá 71,179 3,424
Giá trị hao mòn lũy kế (19,005) (18,958)
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (692,791) (31,062,816)
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh (1,431) 1,817
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (19,359) 123,474
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (160,274) 168,324
Chi phí XDCB dở dang (511,726) (31,356,431)
3 Bất động sản đầu tư 396,876 (12,320)
Nguyên giá 416,473 18,692
Giá trị hao mòn lũy kế (19,597) (31,012)
4 Tài sản dài hạn khác 248,376 (89,393)
Chi phí trả trước dài hạn 189,427 (4,644)
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 85,999 (66,673)
Lợi thế thương mại (27,049) (18,075)
5 Các khoản phải thu dài hạn 5,416 277,448
Phải thu về cho vay dài hạn 4,910 91,097
Phải thu dài hạn khác 505 186,351
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,553,022 29,735,404

NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 16,389,336 18,302,254
1 Nợ ngắn hạn 4,348,049 24,991,019
Vay ngắn hạn 5,342,936 19,960,812
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,476 7,158
Phải trả cho người bán (1,199,714) 3,408,554
Người mua trả tiền trước 47,247 848,581
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước (3,084) 70,153
Phải trả công nhân viên (4,351) 65,163
Chi phí phải trả 168,143 210,352
Các khoản phải trả phải nộp khác (62,678) 90,670
Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,201 326,841
Dự phòng phải trả ngắn hạn (3,128) 2,735
2 Nợ dài hạn 12,041,287 (6,688,765)
Phải trả dài hạn người bán 5,005,400 (4,014,504)
Chi phí phải trả dài hạn (23,772) (203,664)
Dự phòng phải trả dài hạn 2,175 5,587
Vay và nợ dài hạn 7,031,102 (2,498,852)
Phải trả dài hạn khác 21,906 10,349
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,370 12,758
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,105 (438)
3 Nợ khác
Chi phí phải trả - -
Tài sản thừa chờ xử lý - -
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,163,686 11,433,150
1 Nguồn vốn quỹ 7,163,686 11,433,150
Vốn cổ phần 6,371,669 5,522,085
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 289 5,003
Quỹ đầu tư phát triển 5,000 5,000
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,252 (14,467)
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 750,476 5,915,529
2 Nguồn kinh phí - -
Quỹ khen thưởng phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,553,022 29,735,404

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (%)


TÀI SẢN Năm 2019 Năm 2020
A. TSLĐ VÀ ĐÀU TƯ NGẮN HẠN 20.3% 86.4%
1 Tiền 80.7% 201.4%
Tiền mặt tại quỹ (22.0%) (22.0%)
Tiền gởi ngân hàng (7.7%) 25.3%
Tiền đang chuyển (100%)
Các khoản tương đương tiền 313.5% 304.7%
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (63.1%) 491.3%
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn khác (63.1%) 491.3%
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
3 Các khoản phải thu 10.9% 72.0%
Phải thu của khách hàng 18.3% 46.3%
Trả trước cho người bán (6.5%) 71.9%
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu khác (7.7%) 553.7%
Các khoản phải thu khác (69.6%) (17.6%)
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (1.5%) 5.9%
4 Hàng tồn kho 37.5% 35.4%
Hàng mua đang đi trên đường 76.9% 45.4%
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 48.8% 60.9%
Công cụ, dụng cụ trong kho 57.8% (15.8%)
Chi phí sx, kd dở dang (26.5%) 49.7%
Thành phẩm tồn kho 25.4% 22.7%
Hàng hóa tồn kho 36.5% (33.1%)
Hàng gửi gia công (100%)
Hàng gửi đi bán 4,713.7% (40.1%)
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (6.1%) 25.9%
5 Tài sản lưu động khác (11.4%) 62.7%
Tạm ứng
Chi phí trả trước (3.2%) 19.3%
Chi phí chờ kết chuyển
Tài sản thiếu chờ xử lý
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn
Các khoản thuế phải thu 36.9% (46.2%)
Thuế GTGT được khấu trừ (12.6%) 68.4%
Tài sản ngắn hạn khác
6 Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
B. TSCĐ VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 34.8% 4.8%
1 Tài sản cố định 144.5% 109.8%
TSCĐ hữu hình 146.6% 110.8%
Nguyên giá 90.5% 88.6%
Giá trị hao mòn lũy kế 23.0% 35.0%
TSCĐ thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
TSCĐ vô hình 24.0% (5.8%)
Nguyên giá 26.5% 1.0%
Giá trị hao mòn lũy kế 37.1% 27.0%
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (1.8%) (82.9%)
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh (126.9%)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (29.4%) 265.4%
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (17.6%) 22.4%
Chi phí XDCB dở dang (1.4%) (85.5%)
3 Bất động sản đầu tư 220.8% (2.1%)
Nguyên giá 168.8% 2.8%
Giá trị hao mòn lũy kế 29.2% 35.8%
4 Tài sản dài hạn khác 14.1% (4.5%)
Chi phí trả trước dài hạn 13.0% (0.3%)
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41.7% (22.8%)
Lợi thế thương mại (30.7%) (29.5%)
5 Các khoản phải thu dài hạn 24.3% 1,001.0%
Phải thu về cho vay dài hạn 1,855.2%
Phải thu dài hạn khác 2.3% 817.1%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30.1% 29.2%

NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 43.6% 33.9%
1 Nợ ngắn hạn 19.2% 92.6%
Vay ngắn hạn 46.5% 118.5%
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 176.0% 26.1%
Phải trả cho người bán (13.8%) 45.4%
Người mua trả tiền trước 13.1% 207.6%
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước (0.6%) 14.7%
Phải trả công nhân viên (1.7%) 26.3%
Chi phí phải trả 64.3% 48.9%
Các khoản phải trả phải nộp khác (20.9%) 38.2%
Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.9% 40.5%
Dự phòng phải trả ngắn hạn (50.1%) 87.9%
2 Nợ dài hạn 80.5% (24.8%)
Phải trả dài hạn người bán 303.9% (60.3%)
Chi phí phải trả dài hạn (5.3%) (47.7%)
Dự phòng phải trả dài hạn 11.9% 27.4%
Vay và nợ dài hạn 54.9% (12.6%)
Phải trả dài hạn khác 60.0% 17.7%
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 378.6%
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả (39.7%)
3 Nợ khác
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 17.6% 23.9%
1 Nguồn vốn quỹ 17.6% 23.9%
Vốn cổ phần 30.0% 20.0%
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 104.3% 884.6%
Quỹ đầu tư phát triển 0.5% 0.5%
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28.6% (8.9%)
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.0% 37.3%
2 Nguồn kinh phí
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30.1% 29.2%

TỶ TRỌNG (%)
TÀI SẢN Năm 2018 Năm 2019
TSLĐ/TTS 32.4% 29.9%
Tiền 9.9% 14.9%
Tiền mặt tại quỹ 0.1% 0.1%
Tiền gởi ngân hàng 7.1% 5.5%
Tiền đang chuyển - 0.0%
Các khoản tương đương tiền 2.7% 9.4%
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.7% 4.5%
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn khác 14.7% 4.5%
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - -
Các khoản phải thu 12.7% 11.7%
Phải thu của khách hàng 9.0% 8.9%
Trả trước cho người bán 3.2% 2.5%
Phải thu nội bộ - -
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - -
Tỷ trọng theo tài sản ngắn hạn

Phải thu khác 0.6% 0.5%


Các khoản phải thu khác 0.0% 0.0%
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (0.1%) (0.1%)
Hàng tồn kho 55.8% 63.8%
Hàng mua đang đi trên đường 6.4% 9.4%
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 19.6% 24.3%
Công cụ, dụng cụ trong kho 5.3% 6.9%
Chi phí sx, kd dở dang 8.5% 5.2%
Thành phẩm tồn kho 14.1% 14.7%
Hàng hóa tồn kho 2.1% 2.4%
Hàng gửi gia công - 0.0%
Hàng gửi đi bán 0.0% 1.1%
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (0.3%) (0.2%)
Tài sản lưu động khác 6.9% 5.1%
Tạm ứng - -
Chi phí trả trước 0.5% 0.4%
Chi phí chờ kết chuyển - -
Tài sản thiếu chờ xử lý - -
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn - -
Các khoản thuế phải thu 0.1% 0.1%
Thuế GTGT được khấu trừ 6.3% 4.6%
Tài sản ngắn hạn khác - -
Chi sự nghiệp - -
Chi sự nghiệp năm trước - -
Chi sự nghiệp năm nay - -
B. TSCĐ/TTS 67.6% 70.1%
Tài sản cố định 24.2% 43.8%
TSCĐ hữu hình 23.7% 43.4%
Nguyên giá 43.5% 61.4%
Giá trị hao mòn lũy kế (19.7%) (18.0%)
TSCĐ thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn lũy kế - -
TSCĐ vô hình 0.4% 0.4%
Nguyên giá 0.5% 0.5%
Tỷ trọng theo tài sản dài hạn

Giá trị hao mòn lũy kế (0.1%) (0.1%)


Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 72.1% 52.5%
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.0% 0.0%
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - (0.0%)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0.1% 0.1%
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 1.7% 1.1%
Chi phí XDCB dở dang 70.3% 51.4%
Bất động sản đầu tư 0.3% 0.8%
Nguyên giá 0.5% 0.9%
Giá trị hao mòn lũy kế (0.1%) (0.1%)
Tài sản dài hạn khác 3.3% 2.8%
Chi phí trả trước dài hạn 2.8% 2.3%
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0.4% 0.4%
Lợi thế thương mại 0.2% 0.1%
Các khoản phải thu dài hạn 0.0% 0.0%
Phải thu về cho vay dài hạn - 0.0%
Phải thu dài hạn khác 0.0% 0.0%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100% 100%

NGUỒN VỐN
A NỢ/TNV 48.1% 53.0%
Nợ ngắn hạn 60.2% 50.0%
Vay ngắn hạn 30.6% 31.2%
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0.0% 0.1%
Phải trả cho người bán 23.2% 13.9%
Người mua trả tiền trước 1.0% 0.8%
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.3% 0.9%
Phải trả công nhân viên 0.7% 0.5%
Chi phí phải trả 0.7% 0.8%
Tỷ trọng theo tổng nợ

Các khoản phải trả phải nộp khác 0.8% 0.4%


Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.0% 1.5%
Dự phòng phải trả ngắn hạn 0.0% 0.0%
Nợ dài hạn 39.8% 50.0%
Phải trả dài hạn người bán 4.4% 12.3%
Chi phí phải trả dài hạn 1.2% 0.8%
Dự phòng phải trả dài hạn 0.0% 0.0%
Vay và nợ dài hạn 34.1% 36.8%
Phải trả dài hạn khác 0.1% 0.1%
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn - 0.0%
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - 0.0%
Nợ khác
Chi phí phải trả - -
Tài sản thừa chờ xử lý - -
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 51.9% 47.0%
Nguồn vốn quỹ 100.0% 100.0%
Vốn cổ phần 52.3% 57.8%
Thặng dư vốn cổ phần 7.9% 6.7%
Tỷ trọng theo Vốn chủ sở hữu

Cổ phiếu ngân quỹ - -


Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.0% 0.0%
Quỹ đầu tư phát triển 2.3% 1.9%
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0.3% 0.3%
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.2% 33.2%
Nguồn kinh phí - -
Quỹ khen thưởng phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100% 100%

DỰ BÁO
TÀI SẢN Năm 2022 Năm 2023
A. TSLĐ VÀ ĐÀU TƯ NGẮN HẠN 92,781,871 122,091,035
1 Tiền 16,903,366 22,243,024
Tiền mặt tại quỹ 41,801 55,006
Tiền gởi ngân hàng 5,319,429 6,999,800
Tiền đang chuyển 26 35
Các khoản tương đương tiền 11,542,109 15,188,184
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,275,395 16,153,109
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn khác 12,275,395 16,153,109
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - -
3 Các khoản phải thu 10,047,549 13,221,502
Phải thu của khách hàng 6,988,310 9,195,870
Trả trước cho người bán 2,277,121 2,996,448
Phải thu nội bộ 5,795 7,625
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - -
Phải thu khác 858,469 1,129,653
Các khoản phải thu khác 6,464 8,506
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (88,609) (116,600)
4 Hàng tồn kho 48,854,801 64,287,701
Hàng mua đang đi trên đường 6,892,254 9,069,470
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 19,938,431 26,236,846
Công cụ, dụng cụ trong kho 4,001,035 5,264,934
Chi phí sx, kd dở dang 4,873,624 6,413,169
Thành phẩm tồn kho 11,428,005 15,038,034
Hàng hóa tồn kho 1,543,597 2,031,209
Hàng gửi gia công 1,354 1,782
Hàng gửi đi bán 389,368 512,366
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (212,867) (280,111)
5 Tài sản lưu động khác 4,700,760 6,185,699
Tạm ứng - -
Chi phí trả trước 333,433 438,763
Chi phí chờ kết chuyển - -
Tài sản thiếu chờ xử lý - -
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn - -
Các khoản thuế phải thu 46,769 61,543
Thuế GTGT được khấu trừ 4,320,558 5,685,393
Tài sản ngắn hạn khác - -
6 Chi sự nghiệp - -
Chi sự nghiệp năm trước - -
Chi sự nghiệp năm nay - -
B. TSCĐ VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 141,758,228 186,538,691
1 Tài sản cố định 84,363,770 111,013,713
TSCĐ hữu hình 83,737,941 110,190,188
Nguyên giá 114,689,039 150,918,529
Giá trị hao mòn lũy kế (30,951,099) (40,728,341)
TSCĐ thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn lũy kế - -
TSCĐ vô hình 625,830 823,525
Nguyên giá 771,650 1,015,409
Giá trị hao mòn lũy kế (145,820) (191,883)
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 51,319,978 67,531,611
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,443 1,899
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,007 2,641
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 147,823 194,519
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 2,011,838 2,647,365
Chi phí XDCB dở dang 49,156,866 64,685,187
3 Bất động sản đầu tư 905,384 1,191,388
Nguyên giá 1,112,549 1,463,995
Giá trị hao mòn lũy kế (207,165) (272,607)
4 Tài sản dài hạn khác 4,654,652 6,125,025
Chi phí trả trước dài hạn 3,915,752 5,152,711
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 613,328 807,074
Lợi thế thương mại 125,572 165,239
5 Các khoản phải thu dài hạn 514,445 676,954
Phải thu về cho vay dài hạn 97,854 128,765
Phải thu dài hạn khác 416,591 548,190
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,540,099 308,629,726

NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 120,291,036 158,290,159
1 Nợ ngắn hạn 80,016,243 105,292,831
Vay ngắn hạn 48,923,369 64,377,930
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,415 57,130
Phải trả cho người bán 23,845,873 31,378,622
Người mua trả tiền trước 1,310,712 1,724,757
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,153,531 1,517,924
Phải trả công nhân viên 750,882 988,080
Chi phí phải trả 980,610 1,290,378
Các khoản phải trả phải nộp khác 868,777 1,143,218
Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,128,284 2,800,594
Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,790 14,199
2 Nợ dài hạn 40,274,793 52,997,327
Phải trả dài hạn người bán 6,120,257 8,053,604
Chi phí phải trả dài hạn 832,987 1,096,122
Dự phòng phải trả dài hạn 53,730 70,703
Vay và nợ dài hạn 33,143,348 43,613,106
Phải trả dài hạn khác 111,966 147,336
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,613 15,282
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 893 1,174
3 Nợ khác - -
Chi phí phải trả - -
Tài sản thừa chờ xử lý - -
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,249,063 150,339,567
1 Nguồn vốn quỹ 114,249,063 150,339,567
Vốn cổ phần 61,489,797 80,914,007
Thặng dư vốn cổ phần 6,737,050 8,865,238
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,612 3,438
Quỹ đầu tư phát triển 1,936,436 2,548,143
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 307,264 404,327
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,775,904 57,604,415
2 Nguồn kinh phí - -
Quỹ khen thưởng phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,540,099 308,629,726
Năm 2021
37,407,601
8,775,276
5,106
4,216,843
36
4,553,291
10,109,160
-
10,109,160
-
1,537,890
1,023,609
419,334
23,522
-
71,434
(69)
61
15,847,672
1,952,864
8,062,899
81,217
687,854
4,528,679
631,802
-
51,337
(148,980)
1,137,603
-
155,299
-
-
-
3,952
978,352
-
-
-
-
9,317,387
3,719,185
3,436,306
8,409,505
(4,973,199)
-
-
-
282,879
275,326
7,552
3,287,117
-
5,631
(170,000)
490,943
2,960,543
(16,086)
16,888
(32,975)
1,823,102
1,525,288
303,802
(5,988)
504,069
22,394
481,675
46,724,988

15,164,149
21,484,098
6,949,177
(17,612)
12,813,390
(469,270)
247,443
503,357
132,485
719,097
607,122
(1,091)
(6,319,950)
(2,637,988)
186,743
23,310
(3,878,316)
(5,709)
(7,324)
(666)

-
-
-
31,560,839
31,560,839
11,596,400
-
-
(7,494)
(5,092)
6,042
19,970,983
-
-
-
-
-
-
46,724,988

Năm 2021 TBC TBN


65.9% 57.5% 54.9%
64.1% 115.4% 107.5%
39.5% (1.5%) (5.3%)
202.6% 73.4% 51.8%
(100.0%)
39.2% 219.1% 185.6%
124.4% 184.2% 69.8%

124.4% 184.2% 69.8%

25.1% 36.0% 33.6%


25.9% 30.2% 29.7%
32.2% 32.5% 28.6%
7.8% 184.6% 86.7%
(5.6%) (30.9%) (38.2%)
(0.2%) 1.4% 1.4%
60.3% 44.4% 44.0%
46.8% 56.4% 55.7%
67.9% 59.2% 59.0%
4.6% 15.5% 11.6%
29.2% 17.5% 12.4%
82.2% 43.4% 41.0%
127.3% 43.6% 27.6%
(100.0%)
26.7% 1,566.7% 231.8%
172.2% 64.0% 47.6%
45.3% 32.2% 27.9%

109.8% 42.0% 34.3%

28.6% 6.4% (1.8%)


41.5% 32.4% 27.7%

12.5% 17.4% 16.7%


5.7% 86.6% 75.7%
5.3% 87.5% 76.2%
10.2% 63.1% 58.2%
28.7% 28.9% 28.8%

111.4% 43.2% 35.2%


80.3% 35.9% 32.1%
(8.5%) 18.6% 16.8%
51.2% (11.2%) (36.6%)
- - -
1,461.7% 667.4%
(100%) 45.3% (100.0%)
53.5% 19.4% 15.7%
55.6% (10.4%) (39.4%)
(2.9%) 71.9% 45.0%
2.5% 58.0% 41.5%
28.0% 31.0% 31.0%
95.2% 35.0% 28.6%
92.7% 35.1% 29.5%
134.7% 51.2% 36.9%
(13.9%) (24.7%) (25.1%)
165.2% 396.8% 231.1%
23.3% 939.3%
230.3% 349.9% 214.1%
35.5% 31.6% 31.6%

21.0% 32.8% 32.5%


41.3% 51.1% 48.1%
18.9% 61.3% 56.1%
(51.0%) 50.4% 19.5%
117.4% 49.7% 39.7%
(37.3%) 61.1% 29.7%
45.1% 19.7% 18.2%
160.8% 61.8% 47.9%
20.7% 44.6% 43.5%
219.2% 78.8% 51.7%
53.6% 33.3% 31.7%
(18.7%) 6.4% (8.7%)
(31.1%) 8.2% (2.2%)
(100%) 47.8% (100.0%)
83.5% 10.2% (3.1%)
89.6% 43.0% 39.3%
(22.4%) 6.6% 1.7%
(8.3%) 23.2% 20.0%
(45.4%) 166.6%
(100%) (69.8%)

53.3% 31.6% 30.7%


53.3% 31.6% 30.7%
35.0% 28.3% 28.2%
- - -
(134.6%) 284.8% (290.9%)
(0.5%) 0.2% 0.2%
4.1% 7.9% 6.8%
91.6% 44.6% 40.3%

35.5% 31.6% 31.6%

Năm 2020 Năm 2021 BQ


43.2% 52.8% 39.6%
24.1% 23.9% 18.2%
0.0% 0.0% 0.0%
3.7% 6.7% 5.7%
- 0.0% 0.0%
20.4% 17.2% 12.4%
14.3% 19.4% 13.2%
- - -
14.3% 19.4% 13.2%
- - -
10.8% 8.1% 10.8%
7.0% 5.3% 7.5%
2.3% 1.8% 2.5%
- 0.0% 0.0%
- - -
1.6% 1.0% 0.9%
0.0% 0.0% 0.0%
(0.1%) (0.0%) (0.1%)
46.3% 44.8% 52.7%
7.4% 6.5% 7.4%
20.9% 21.2% 21.5%
3.1% 2.0% 4.3%
4.2% 3.2% 5.3%
9.7% 10.7% 12.3%
0.9% 1.2% 1.7%
- - 0.0%
0.3% 0.3% 0.4%
(0.2%) (0.3%) (0.2%)
4.4% 3.9% 5.1%
- - -
0.2% 0.3% 0.4%
- - -
- - -
- - -
0.0% 0.0% 0.1%
4.2% 3.5% 4.7%
- - -
- - -
- - -
- - -
56.8% 47.2% 60.4%
87.7% 82.4% 59.5%
87.4% 81.8% 59.1%
110.5% 108.3% 80.9%
(23.2%) (26.5%) (21.8%)
- - -
- - -
- - -
0.3% 0.6% 0.4%
0.5% 0.7% 0.5%
(0.1%) (0.1%) (0.1%)
8.6% 11.5% 36.2%
0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0%
0.2% - 0.1%
1.2% 1.7% 1.4%
7.1% 9.9% 34.7%
0.8% 0.7% 0.6%
0.9% 0.8% 0.8%
(0.2%) (0.2%) (0.1%)
2.6% 4.4% 3.3%
2.2% 3.8% 2.8%
0.3% 0.6% 0.4%
0.1% 0.0% 0.1%
0.4% 1.0% 0.4%
0.1% 0.1% 0.1%
0.3% 0.8% 0.3%
100% 100% 100.0%

55.0% 49.1% 51.3%


71.9% 84.0% 66.5%
50.9% 50.0% 40.7%
0.0% 0.0% 0.0%
15.1% 27.1% 19.8%
1.7% 0.9% 1.1%
0.8% 0.9% 1.0%
0.4% 0.9% 0.6%
0.9% 0.9% 0.8%
0.5% 1.2% 0.7%
1.6% 2.0% 1.8%
0.0% 0.0% 0.0%
28.1% 16.0% 33.5%
3.6% - 5.1%
0.3% 0.5% 0.7%
0.0% 0.1% 0.0%
24.0% 15.4% 27.6%
0.1% 0.1% 0.1%
0.0% 0.0% 0.0%
0.0% - 0.0%

- - -
- - -
- - -
45.0% 50.9% 48.7%
100.0% 100.0% 100.0%
55.9% 49.3% 53.8%
5.4% 3.5% 5.9%
- - -
0.0% (0.0%) 0.0%
1.6% 1.0% 1.7%
0.3% 0.2% 0.3%
36.8% 46.0% 38.3%
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
100% 100% 100.0%

Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026


160,658,765 211,409,779 278,192,694
29,269,445 38,515,464 50,682,238
72,382 95,247 125,335
9,210,989 12,120,678 15,949,519
46 60 79
19,986,028 26,299,478 34,607,305
21,255,767 27,970,320 36,805,954
- - -
21,255,767 27,970,320 36,805,954
- - -
17,398,084 22,894,021 30,126,087
12,100,783 15,923,338 20,953,413
3,943,005 5,188,574 6,827,609
10,034 13,204 17,375
- - -
1,486,503 1,956,079 2,573,991
11,193 14,728 19,381
(153,433) (201,901) (265,681)
84,595,749 111,318,973 146,483,881
11,934,454 15,704,467 20,665,401
34,524,888 45,431,066 59,782,432
6,928,091 9,116,629 11,996,510
8,439,046 11,104,883 14,612,840
19,788,447 26,039,483 34,265,180
2,672,854 3,517,191 4,628,248
2,345 3,086 4,061
674,219 887,201 1,167,462
(368,596) (485,033) (638,251)
8,139,719 10,711,001 14,094,534
- - -
577,365 759,751 999,751
- - -
- - -
- - -
80,983 106,566 140,229
7,481,371 9,844,685 12,954,554
- - -
- - -
- - -
- - -
245,464,998 323,005,727 425,041,045
146,082,192 192,228,566 252,952,267
144,998,521 190,802,571 251,075,809
198,592,669 261,326,746 343,878,093
(53,594,148) (70,524,176) (92,802,285)
- - -
- - -
- - -
1,083,671 1,425,996 1,876,458
1,336,169 1,758,256 2,313,677
(252,498) (332,260) (437,219)
88,864,388 116,936,046 153,875,350
2,499 3,289 4,328
3,476 4,574 6,018
255,966 336,824 443,224
3,483,649 4,584,110 6,032,200
85,118,798 112,007,250 147,389,580
1,567,740 2,062,978 2,714,659
1,926,461 2,535,017 3,335,812
(358,722) (472,040) (621,154)
8,059,879 10,605,939 13,956,284
6,780,418 8,922,306 11,740,802
1,062,023 1,397,509 1,838,972
217,437 286,124 376,509
890,800 1,172,197 1,542,486
169,441 222,966 293,399
721,359 949,231 1,249,087
406,123,763 534,415,506 703,233,740

208,292,946 274,091,275 360,674,850


138,554,122 182,322,430 239,916,849
84,714,481 111,475,211 146,689,474
75,176 98,924 130,173
41,290,916 54,334,437 71,498,317
2,269,596 2,986,546 3,929,976
1,997,425 2,628,399 3,458,692
1,300,208 1,710,934 2,251,407
1,698,000 2,234,386 2,940,214
1,504,353 1,979,568 2,604,900
3,685,283 4,849,439 6,381,344
18,684 24,586 32,353
69,738,824 91,768,845 120,758,001
10,597,683 13,945,419 18,350,683
1,442,380 1,898,018 2,497,589
93,038 122,428 161,102
57,390,191 75,519,363 99,375,417
193,878 255,123 335,714
20,109 26,461 34,820
1,545 2,034 2,676
- - -
- - -
- - -
- - -
197,830,817 260,324,231 342,558,889
197,830,817 260,324,231 342,558,889
106,474,193 140,108,668 184,368,046
11,665,707 15,350,825 20,200,046
- - -
4,524 5,952 7,833
3,353,084 4,412,300 5,806,116
532,051 700,122 921,285
75,801,259 99,746,363 131,255,562
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
406,123,763 534,415,506 703,233,740
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT CHỈ TIÊU Năm 2018 Năm 2019
1 Tổng doanh thu 56,580,423,695,083 64,677,906,575,644
2 Các khoản giảm trừ 743,965,315,324 1,019,713,901,853
3 Doanh thu thuần 55,836,458,379,759 63,658,192,673,791
4 Giá vốn hàng bán 44,165,626,148,685 52,471,820,451,654
5 Lợi nhuận gộp 11,670,832,231,074 11,185,372,222,137
6 Chi phí bán hàng 676,809,221,269 873,333,584,688
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 444,024,985,823 569,005,805,722
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 10,072,089,132,832 9,030,979,639,207
Thu nhập hoạt động tài chính 488,856,588,036 657,680,931,477
Chi phí hoạt động tài chính 489,872,848,566 591,998,447,298
Trong đó lãi vay phải trả 539,861,243,640 936,710,218,359
9 Lợi nhuận hoạt động khác -1,016,260,530 65,682,484,179
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 10,071,072,872,302 9,096,662,123,386
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 1,506,320,087,551 1,603,307,926,680
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (35,797,921,476) (84,894,039,523)
11 Lợi nhuận sau thuế 8,600,550,796,227 7,578,248,236,229
12 Số lượng cổ phiếu đang lưu thông 2,123,907,166 2,761,074,115
13 EPS 4,653 3,025
Thuế suất TTNDN 14.96% 17.63%
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN Năm 2018 Năm 2019
A. TSLĐ VÀ ĐÀU TƯ NGẮN HẠN 25,308,725,187,618 30,436,936,909,894
1 Tiền 2,515,617,135,457 4,544,900,252,204
Tiền mặt tại quỹ 21,227,327,440 16,566,142,092
Tiền gởi ngân hàng 1,801,074,808,017 1,661,725,195,112
Tiền đang chuyển 22,915,000
Các khoản tương đương tiền 693,315,000,000 2,866,586,000,000
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,724,562,710,535 1,374,340,352,910
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn khác 3,724,562,710,535 1,374,340,352,910
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
3 Các khoản phải thu 3,210,278,608,751 3,561,397,190,688
Phải thu của khách hàng 2,281,760,501,157 2,699,937,350,329
Trả trước cho người bán 810,319,171,039 757,832,561,191
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu khác 150,952,350,749 139,273,246,353
Các khoản phải thu khác 4,940,428,672 1,499,822,947
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (37,693,842,866) (37,145,790,132)
4 Hàng tồn kho 14,115,139,048,908 19,411,922,748,095
Hàng mua đang đi trên đường 1,623,197,709,854 2,871,139,551,905
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 4,961,008,117,990 7,381,248,359,674
Công cụ, dụng cụ trong kho 1,332,123,835,404 2,101,425,673,044
Chi phí sx, kd dở dang 2,141,040,914,296 1,573,282,308,451
Thành phẩm tồn kho 3,580,989,993,951 4,489,362,757,309
Hàng hóa tồn kho 543,305,582,635 741,358,297,568
Hàng gửi gia công 1,777,303,715
Hàng gửi đi bán 6,670,015,604 321,072,278,594
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (73,197,120,826) (68,743,782,165)
5 Tài sản lưu động khác 1,743,127,683,967 1,544,376,365,997
Tạm ứng
Chi phí trả trước 122,420,331,320 118,551,289,085
Chi phí chờ kết chuyển
Tài sản thiếu chờ xử lý
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn
Các khoản thuế phải thu 18,750,136,896 25,665,176,119
Thuế GTGT được khấu trừ 1,601,957,215,751 1,400,159,900,793
Tài sản ngắn hạn khác
6 Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
B. TSCĐ VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 52,914,282,483,307 71,339,093,190,006
1 Tài sản cố định 12,782,560,625,001 31,249,493,917,960
TSCĐ hữu hình 12,565,363,529,879 30,980,122,434,704
Nguyên giá 22,992,663,946,845 43,804,940,121,895
Giá trị hao mòn lũy kế (10,427,300,416,966) (12,824,817,687,191)
TSCĐ thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
TSCĐ vô hình 217,197,095,122 269,371,483,256
Nguyên giá 268,391,812,870 339,570,963,463
Giá trị hao mòn lũy kế (51,194,717,748) (70,199,480,207)
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38,173,905,433,574 37,481,114,683,656
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000 700,000,000
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh (1,431,313,615)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,884,926,457 46,525,530,257
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 910,420,483,699 750,146,398,723
Chi phí XDCB dở dang 37,196,900,023,418 36,685,174,068,291
3 Bất động sản đầu tư 179,740,530,488 576,616,510,917
Nguyên giá 246,767,060,543 663,239,742,390
Giá trị hao mòn lũy kế (67,026,530,055) (86,623,231,473)
4 Tài sản dài hạn khác 1,755,774,089,572 2,004,150,482,489
Chi phí trả trước dài hạn 1,461,311,868,435 1,650,738,623,090
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 206,227,896,900 292,226,687,882
Lợi thế thương mại 88,234,324,237 61,185,171,517
5 Các khoản phải thu dài hạn 22,301,804,672 27,717,594,984
Phải thu về cho vay dài hạn 4,910,346,000
Phải thu dài hạn khác 22,301,804,672 22,807,248,984
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78,223,007,670,925 101,776,030,099,900

NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 37,600,058,010,115 53,989,393,956,205
1 Nợ ngắn hạn 22,636,149,492,136 26,984,198,187,977
Vay ngắn hạn 11,494,717,393,327 16,837,653,470,387
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,929,720,982 27,406,111,996
Phải trả cho người bán 8,706,913,341,857 7,507,198,913,115
Người mua trả tiền trước 361,444,408,581 408,691,837,688
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 481,510,200,714 478,426,384,718
Phải trả công nhân viên 252,288,255,386 247,936,926,136
Chi phí phải trả 261,634,131,158 429,777,297,411
Các khoản phải trả phải nộp khác 300,069,780,261 237,391,747,239
Quỹ khen thưởng phúc lợi 761,403,536,738 806,604,376,402
Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,238,723,132 3,111,122,885
2 Nợ dài hạn 14,963,908,517,979 27,005,195,768,228
Phải trả dài hạn người bán 1,647,091,707,192 6,652,492,138,554
Chi phí phải trả dài hạn 451,100,753,027 427,328,992,030
Dự phòng phải trả dài hạn 18,238,256,789 20,413,737,584
Vay và nợ dài hạn 12,810,996,979,972 19,842,099,219,720
Phải trả dài hạn khác 36,480,820,999 58,387,110,781
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,369,818,100
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,104,751,459
3 Nợ khác - -
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,622,949,840,810 47,786,636,143,695
1 Nguồn vốn quỹ 40,622,949,840,810 47,786,636,143,695
Vốn cổ phần 21,239,071,660,000 27,610,741,150,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 276,819,257 565,534,994
Quỹ đầu tư phát triển 918,641,612,156 923,641,612,156
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 126,961,469,222 163,213,679,327
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,126,437,863,905 15,876,913,750,948
2 Nguồn kinh phí
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,223,007,850,925 101,776,030,099,900
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
ĐVT: VND
Lưu chuyển tiền tệ từ HDKD
Lợi nhuận trước thuế 10,071,072,872,302 9,096,662,123,386
Điều chỉnh các khoản
Khấu hao và phân bổ 2,259,594,298,268 2,566,183,420,309
Phân bổ lợi thế thương mại 26,051,152,720 27,049,152,720
Dự phòng -72,990,493,823 -5,772,614,376
(Lãi),lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái 29,910,869,480 24,183,514,856
Lãi từ hoạt động đầu tư -112,985,971,103 -286,185,193,464
Chi phí lãi vay 539,861,243,640 936,710,218,359
LN từ HDKD trước thay đổi vốn lư 12,740,513,971,484 12,358,830,621,790
(Tăng) giảm các khoản phải thu -1,423,156,571,992 -288,519,564,021
(Tăng) giảm hàng tồn kho -2,301,594,154,020 -5,132,237,172,021
Tăng (giảm) khoản phải trả 1,459,709,130,157 3,556,649,268,254
(Tăng) giảm chi phí trả trước -500,921,130,265 -8,476,974,345
Tiền lãi vay đã trả -611,767,789,386 -867,276,241,172
Thuế TNDN đã nộp -1,416,437,918,395 -1,551,743,688,539
Chi khác từ hoạt động kinh doanh -304,001,386,852 -352,057,555,830
Dòng tiền từ HDKD 7,642,344,150,731 7,715,168,694,116

Lưu chuyển tiền tệ từ HDDT


Tiền chi mua sắm xây dựng TSCD -27,594,117,760,420 -20,825,371,574,660
Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSC 64,821,767,118 26,937,572,033
Tiền chi mua các công cụ nợ của cá -11,295,502,021,543 -4,467,553,072,509
Tiền thu hồi vay, bán lại công cụ nợ 17,443,013,202,984 6,832,224,480,334
Tiền thu lãi tiền gửi và cho vay 946,999,021,433 369,546,551,545
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị -115,947,860,804
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị 17,599,680,288
Dòng tiền từ HDDT -20,533,133,970,944 -18,064,216,043,257

Lưu chuyển tiền tệ từ HDTC


Tiền thu từ phát hành cổ phiếu 11,424,719,202 85,000,000
Tiền thu từ đi vay 53,472,014,216,173 67,944,184,644,118
Tiền mua lại cổ phiếu đã phát hành
Tiền vay ngắn hạn nhận được
Tiền chi trả nợ gốc vay -42,335,009,094,686 -55,553,681,828,677
Cổ tức, lợi nhuận trả cho chủ sở hữ -5,918,198,429 -12,646,859,136
Dòng tiền từ HDTC 11,142,511,642,260 12,377,940,956,305
Luư chuyển tiền tệ thuần trong năm -1,748,278,177,953 2,028,893,607,164
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,264,641,954,689 2,515,617,135,457
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,515,617,135,457 4,544,900,252,204
OANH
Năm 2020 Năm 2021
91,279,041,771,826 150,865,359,967,200
1,160,538,345,109 1,185,569,987,855
90,118,503,426,717 149,679,789,979,345
71,214,453,522,563 108,571,380,446,353
18,904,049,904,154 41,108,409,523,992
1,090,795,558,423 2,120,068,223,228
690,298,504,185 1,324,261,548,679
15,292,303,808,992 37,008,443,446,265
654,081,334,225 796,666,105,925
589,418,351,516 748,331,838,000
2,191,680,923,417 2,525,823,258,237
64,662,982,709 48,334,267,925
15,356,966,791,701 37,056,777,714,190
1,784,567,843,866 2,855,306,347,167
66,234,890,928 (319,483,564,275)
13,506,164,056,907 34,520,954,931,298
3,313,282,659 4,472,922,706
4,507 8,630
11.62% 7.71%

Năm 2020 Năm 2021


56,747,258,197,010 94,154,859,648,304
13,696,099,298,228 22,471,375,562,130
12,919,745,291 18,025,793,073
2,081,394,552,937 6,298,237,554,627
36,318,810
11,601,785,000,000 16,155,075,895,620
8,126,992,675,380 18,236,152,616,078

8,126,992,675,380 18,236,152,616,078

6,124,790,460,291 7,662,680,796,645
3,949,486,943,250 4,973,095,672,343
1,303,037,835,829 1,722,371,823,278
23,521,740,500

910,365,502,671 981,799,066,828
1,236,376,147 1,167,661,858
(39,336,197,606) (39,275,168,162)
26,286,822,229,202 42,134,493,932,210
4,175,588,558,243 6,128,452,680,205
11,876,280,307,410 19,939,178,885,669
1,768,683,803,585 1,849,900,700,667
2,355,242,940,255 3,043,096,589,398
5,509,190,782,455 10,037,870,269,495
496,154,920,463 1,127,956,910,057

192,219,514,377 243,556,370,053
(86,538,597,586) (235,518,473,334)
2,512,553,533,909 3,650,156,741,241

141,398,046,799 296,697,348,350

13,816,802,000 17,769,142,467
2,357,338,685,110 3,335,690,250,424

74,764,176,191,827 84,081,562,709,945
65,561,657,180,137 69,280,841,784,004
65,307,819,877,543 68,744,125,939,109
82,616,601,097,978 91,026,106,008,677
(17,308,781,220,435) (22,281,980,069,568)

253,837,302,594 536,715,844,895
342,995,279,178 618,321,659,402
(89,157,976,584) (81,605,814,507)
6,418,298,713,305 9,705,415,353,330
700,000,000 700,000,000
385,206,311 6,015,955,617
170,000,000,000
918,470,731,946 1,409,414,047,105
5,328,742,775,048 8,289,285,350,608
564,296,973,801 548,210,755,123
681,931,844,756 698,820,145,314
(117,634,870,955) (150,609,390,191)
1,914,757,777,153 3,737,859,869,519
1,646,094,518,464 3,171,382,188,206
225,553,308,024 529,355,730,648
43,109,950,665 37,121,950,665
305,165,547,431 809,234,947,969
96,007,238,800 118,401,369,280
209,158,308,631 690,833,578,689
131,511,434,388,837 178,236,422,358,249

72,291,648,082,726 87,455,796,846,810
51,975,217,447,498 73,459,315,876,441
36,798,465,672,104 43,747,643,082,356
34,564,307,818 16,951,911,160
10,915,752,723,952 23,729,142,569,420
1,257,272,765,123 788,002,603,134
548,579,261,453 796,022,241,121
313,099,678,402 816,457,005,628
640,129,684,182 772,615,123,352
328,061,400,351 1,047,158,508,079
1,133,445,419,487 1,740,567,096,715
5,846,534,626 4,755,735,476
20,316,430,635,228 13,996,480,970,369
2,637,987,658,239
223,664,493,846 410,407,940,262
26,000,932,740 49,310,752,616
17,343,247,551,512 13,464,931,998,700
68,736,086,170 63,027,061,241
16,127,650,192 8,803,217,550
666,262,529
- -

59,219,786,306,111 90,780,625,511,439
59,219,786,306,111 90,780,625,511,439
33,132,826,590,000 44,729,227,060,000
3,211,560,416,270 3,211,560,416,270

5,568,369,072 -1,925,960,852
928,641,612,156 923,549,304,122
148,746,685,328 154,788,720,987
21,792,442,633,285 41,763,425,970,912
131,511,434,388,837 178,236,422,358,249
N TỆ

15,356,966,791,701 37,056,777,714,190

4,775,781,721,269 6,076,516,295,417
18,075,220,852 5,988,000,000
28,314,185,442 163,177,531,627
52,078,870,772 41,938,831,417
-490,559,694,590 -1,661,082,595,981
2,191,680,923,417 2,525,823,258,237
21,932,338,018,863 44,209,139,034,907
-3,374,026,162,649 -3,039,385,771,765
-7,061,024,985,401 -16,949,192,989,135
4,251,742,399,296 9,250,111,116,260
-89,041,139,127 -813,988,306,614
-2,027,572,222,288 -2,567,276,431,082
-1,716,802,619,015 -2,743,083,962,430
-328,363,376,705 -625,409,387,033
11,587,249,912,974 26,720,913,303,108

-11,915,645,555,048 -11,612,470,092,371
34,418,355,881 49,348,550,223
-11,971,173,251,594 -41,061,488,333,969
5,003,441,426,581 31,076,412,522,291
353,560,779,277 1,503,915,562,539
833,829,028,281

-18,495,398,244,903 -19,669,452,763,006

2,700,000,000 10,630,000,000
83,074,115,401,537 125,075,421,125,272

-65,603,640,057,528 -121,652,859,327,347
-1,419,473,748,756 -1,693,086,647,969
16,053,701,595,253 1,740,105,149,956
9,145,553,263,324 8,791,565,690,058
4,544,900,252,204 13,696,099,298,228
13,696,099,298,228 22,471,375,562,130
ƯỚC TÍNH DÒNG TIỀN
ĐVT 1000000 đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020
1 Doanh thu thuần 63,658,193 90,118,503
2 Giá vốn hàng bán 52,471,820 71,214,454
3 Lợi nhuận gộp 11,186,372 18,904,050
4 Chi phí bán hàng 873,334 1,090,796
5 Chi phí QLDN 569,006 690,299
6 EBIT 9,744,033 17,122,956
7 Thuế 1,603,308 1,784,568
8 NOPAT 8,140,725 15,338,388
9 (+) Khôi phục khấu hao 2,416,522 4,502,922
10 (-) Chi phí vốn CĐ (capital expenditures) 21,152,827 39,068,923
11 (-) Nhu cầu vốn lưu động 6,457,839 5,388,347
12 FCFF (17,053,419) (24,615,959)
TIỀN

Năm 2021 Năm 2022F Năm 2023F Năm 2024F Năm 2025F
149,679,790 206,612,898 286,504,782 397,288,800 550,910,142
108,571,380 161,696,860 224,220,870 310,921,303 431,146,560
41,108,410 44,916,038 62,283,912 86,367,497 119,763,582
2,120,068 2,691,767 3,732,604 5,175,906 7,177,295
1,324,262 1,725,150 2,392,221 3,317,232 4,599,920
37,664,080 40,499,121 56,159,087 77,874,359 107,986,368
2,855,306 8,121,020 11,261,209 15,615,629 21,653,790
34,808,773 32,378,101 44,897,878 62,258,731 86,332,578
4,965,647 8,733,333 9,823,306 12,926,421 17,009,790
9,221,547 23,279,546 36,473,249 47,994,901 63,156,164
3,945,958 8,874,136 10,313,047 13,570,868 17,857,814
26,606,915 8,957,752 7,934,888 13,619,383 22,328,390
Năm 2026F
763,932,899
597,859,826
166,073,074
9,952,570
6,378,590
149,741,914
30,026,753
119,715,161
22,383,068
83,106,768
23,498,976
35,492,485
NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG
đvt 1000000
STT Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
1 Phải thu của khách hàng 2,281,761 2,699,937 3,949,487 4,973,096
2 Trả trước cho người bán 810,319 757,833 1,303,038 1,722,372
3 Phải thu khác 150,952 139,273 910,366 981,799
4 Các khoản phải thu khác 4,940 1,500 1,236 1,168
5 Hàng tồn kho 14,115,139 19,411,923 26,286,822 42,134,494
6 Tài sản lưu động khác 1,743,128 1,544,376 2,512,554 3,650,157
7 Vốn lưu động ra 19,106,239 24,554,842 34,963,502 53,463,085
8 Phải trả cho người bán 8,706,913 7,507,199 10,915,753 23,729,143
9 Người mua trả tiền trước 361,444 408,692 1,257,273 788,003
10 Thuế và các KPNNN 481,510 478,426 548,579 796,022
11 Phải trả công nhân viên 252,288 247,937 313,100 816,457
12 Chi phí phải trả 261,634 429,777 640,130 772,615
13 Các khoản PTPN khác 300,070 237,392 328,061 1,047,159
14 Quỹ khen thưởng phúc lợi 761,404 806,604 1,133,445 1,740,567
15 Vốn lưu động vào 11,125,264 10,116,027 15,136,341 29,689,965
16 Vốn lưu động ròng (7,980,976) (14,438,815) (19,827,161) (23,773,120)
17 Nhu cầu vốn lưu động 6,457,839 5,388,347 3,945,958
Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026
6,988,310 9,195,870 12,100,783 15,923,338 20,953,413
2,277,121 2,996,448 3,943,005 5,188,574 6,827,609
858,469 1,129,653 1,486,503 1,956,079 2,573,991
6,464 8,506 11,193 14,728 19,381
48,854,801 64,287,701 84,595,749 111,318,973 146,483,881
4,700,760 6,185,699 8,139,719 10,711,001 14,094,534
63,685,924 83,803,876 110,276,952 145,112,693 190,952,809
23,845,873 31,378,622 41,290,916 54,334,437 71,498,317
1,310,712 1,724,757 2,269,596 2,986,546 3,929,976
1,153,531 1,517,924 1,997,425 2,628,399 3,458,692
750,882 988,080 1,300,208 1,710,934 2,251,407
980,610 1,290,378 1,698,000 2,234,386 2,940,214
868,777 1,143,218 1,504,353 1,979,568 2,604,900
2,128,284 2,800,594 3,685,283 4,849,439 6,381,344
31,038,668 40,843,573 53,745,781 70,723,709 93,064,849
(32,647,256) (42,960,303) (56,531,171) (74,388,984) (97,887,960)
8,874,136 10,313,047 13,570,868 17,857,814 23,498,976
KẾ HOẠCH KHẤU HAO
ĐVT 1000000 đồng
Năm 2019 2020 2021 2022 2023
Giá trị đầu kỳ 12,782,561 31,249,494 65,561,657 69,817,558 84,363,770
Số tiền khấu hao 2,416,522 4,502,922 4,965,647 8,733,333 9,823,306
Chi phí vốn CĐ 21,152,827 39,068,923 9,221,547 23,279,546 36,473,249
Giá trị cuối kỳ 31,518,865 65,815,494 69,817,558 84,363,770 111,013,713

GT TSCK GTĐK - KH + CP VON CĐ

CP VON CĐ GTCK - ĐK + KH
2024 2025 2026
111,013,713 146,082,192 192,228,566
12,926,421 17,009,790 22,383,068
47,994,901 63,156,164 83,106,768
146,082,192 192,228,566 252,952,267
TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (+/-)
ĐVT 1,000,000 Đồng
STT CHỈ TIÊU Năm 2019 Năm 2020
1 Tổng doanh thu 8,097,483 26,601,135
2 Các khoản giảm trừ 275,749 140,824
3 Doanh thu thuần 7,821,734 26,460,311
4 Giá vốn hàng bán 8,306,194 18,742,633
5 Lợi nhuận gộp (485,460) 7,718,678
6 Chi phí bán hàng 196,524 217,462
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 124,981 121,293
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (1,041,109) 6,261,324
Thu nhập hoạt động tài chính 168,824 (3,600)
Chi phí hoạt động tài chính 102,126 (2,580)
Trong đó lãi vay phải trả 396,849 1,254,971
9 Lợi nhuận hoạt động khác 66,699 (1,020)
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) (974,411) 6,260,305
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 96,988 181,260
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (49,096) 151,129
11 Lợi nhuận sau thuế (1,022,303) 5,927,916
12 Số lượng cổ phiếu đang lưu thông 637 552
13 EPS (0) 0

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (%)


STT CHỈ TIÊU Năm 2019 Năm 2020
1 Tổng doanh thu 14.31% 41.13%
2 Các khoản giảm trừ 37.06% 13.81%
3 Doanh thu thuần 14.01% 41.57%
4 Giá vốn hàng bán 18.81% 35.72%
5 Lợi nhuận gộp -4.16% 69.01%
6 Chi phí bán hàng 29.04% 24.90%
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.15% 21.32%
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10.34% 69.33%
Thu nhập hoạt động tài chính 34.53% -0.55%
Chi phí hoạt động tài chính 20.85% -0.44%
Trong đó lãi vay phải trả 73.51% 133.98%
9 Lợi nhuận hoạt động khác 6563.2% -1.55%
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) -9.68% 68.82%
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 6.44% 11.31%
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 137.15% -178.02%
11 Lợi nhuận sau thuế -11.89% 78.22%
12 Số lượng cổ phiếu đang lưu thông 30.00% 20.00%
13 EPS -34.99% 48.99%
TỶ TRỌNG (%)
STT CHỈ TIÊU Năm 2018 Năm 2019
Tổng doanh thu 100% 100%
Các khoản giảm trừ 1.3% 1.6%
Doanh thu thuần 98.7% 98.4%
Tỷ trọng theo doanh thu

Giá vốn hàng bán 78.1% 81.1%


Lợi nhuận gộp 20.6% 17.3%
Chi phí bán hàng 1.2% 1.4%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0.8% 0.9%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17.8% 14.0%
Thu nhập hoạt động tài chính 0.9% 1.0%
Chi phí hoạt động tài chính 0.9% 0.9%
Trong đó lãi vay phải trả 1.0% 1.4%
Lợi nhuận hoạt động khác 0.0% 0.1%
Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 17.8% 14.1%

DỰ BÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


STT CHỈ TIÊU Năm 2022 Năm 2023
1 Tổng doanh thu 209,201,108 290,093,786
2 Các khoản giảm trừ 2,588,209 3,589,003
3 Doanh thu thuần 206,612,898 286,504,782
4 Giá vốn hàng bán 161,696,860 224,220,870
5 Lợi nhuận gộp 44,916,038 62,283,912
6 Chi phí bán hàng 2,691,767 3,732,604
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,725,150 2,392,221
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,499,121 56,159,087
Thu nhập hoạt động tài chính 1,634,643 2,266,718
Chi phí hoạt động tài chính 1,528,664 2,119,759
Trong đó lãi vay phải trả 3,387,865 4,697,865
9 Lợi nhuận hoạt động khác 105,979 146,959
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 40,605,100 56,306,046
11 Thuế suất TNDN 20% 20%
12 Thuế TNDN 8,121,020 11,261,209
13 Lợi nhuận sau thuế 32,484,080 45,044,837
14 Số lượng cổ phiếu lưu thông 5,733,370,592 7,349,006,569
15 EPS 5,666 6,129
Năm 2021
59,586,318
25,032
59,561,287
37,356,927
22,204,360
1,029,273
633,963
21,716,140
142,585
158,913
334,142
(16,329)
21,699,811
1,070,739
(385,718)
21,014,791
1,160
0

Năm 2021 BQC BQN


65.28% 40.24% 38.7%
2.16% 17.68% 16.8%
66.09% 40.56% 38.9%
52.46% 35.66% 35.0%
117.46% 60.77% 52.2%
94.36% 49.43% 46.3%
91.84% 47.10% 43.9%
142.01% 67.00% 54.3%
21.80% 18.60% 17.7%
26.96% 15.79% 15.2%
15.25% 74.24% 67.3%
-25.25% 2178.78% 266.0%
141.30% 66.82% 54.4%
60.00% 25.91% 23.8%
-582.35% -207.74% 107.4%
155.59% 73.98% 58.9%
35.00% 28.33% 28.2%
91.48% 35.16% 22.9%
Năm 2020 Năm 2021 Bình quân
100% 100% 100%
1.3% 0.8% 1%
98.7% 99.2% 99%
78.0% 72.0% 77%
20.7% 27.2% 21%
1.2% 1.4% 1%
0.8% 0.9% 1%
16.8% 24.5% 18%
0.7% 0.5% 1%
0.6% 0.5% 1%
2.4% 1.7% 2%
0.1% 0.0% 0%
16.8% 24.6% 18%

ANH
Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026
402,265,578 557,811,312 773,502,574
4,976,778 6,901,170 9,569,675
397,288,800 550,910,142 763,932,899
310,921,303 431,146,560 597,859,826
86,367,497 119,763,582 166,073,074
5,175,906 7,177,295 9,952,570
3,317,232 4,599,920 6,378,590
77,874,359 107,986,368 149,741,914
3,143,199 4,358,593 6,043,949
2,939,415 4,076,011 5,652,100
6,514,409 9,033,362 12,526,331
203,784 282,582 391,849
78,078,143 108,268,949 150,133,763
20% 20% 20%
15,615,629 21,653,790 30,026,753
62,462,515 86,615,160 120,107,010
9,419,920,915 12,074,408,861 15,476,918,613
6,631 7,173 7,760
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020
1. Nhóm chỉ tiêu thanh khoản
- Khả năng thanh toán hiện hành 1.13 1.09
- Khả năng thanh toán nhanh 0.408572976117 0.586056922197
- Khả năng thanh toán tức thời 0.168428211968 0.263512111557
- Thời gian thanh toán công nợ ( ngày ) 58 51
-Thời gian thu hồi công nợ (ngày) 19 17
2. Nhóm chỉ tiêu hoạt động
- Vòng quay vốn lưu động 2.28 2.07
- Vòng quay hàng tồn kho 3.13 3.12
- Vòng quay các khoản phải thu 19.44 20.69
- Hiệu suất sử dụng tài sản cố định (vòng quay tài sản cố định) 2.89 1.86
- Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình quân (vòng quay tổng tài sản) 0.71 0.77
- Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần trong kỳ 13.11% 34.76%
3.Chỉ tiêu cân nợ và cơ cấu tài sản, nguồn vốn
- Tổng nợ phải trả/Tổng tài sản 48.07% 53.05%
- Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0.37 0.57
- Hệ số vốn chủ sở hữu/TTS 51.93% 46.95%
- Tốc độ gia tăng tổng tài sản 0.26 0.26
4.Nhóm chỉ tiêu thu nhập
- Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần 0.18 0.21
- Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh/Doanh thu thuần 0.18 0.14
'- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh/tổng lợi nhuận trước thuế 0.99 1.00
- Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân (ROE) 0.17 0.25
- Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân (ROA) 0.08 0.12
- EBIT/Chi phí lãi vay 10.71 8.01
- Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế -12.7% 57.8%
5.DU PONT
- EAT 7,578,248 13,506,164
- Doanh thu thuần 55,836,458 63,658,193
- Tổng tài sản bình quân 179,999,038 233,287,464
- Vốn chủ sở hữu bình quân 44,204,793 53,503,211
- EAT/Doanh thu thuần (PM) 0.14 0.21
- Doanh thu thuần/Tổng tài sản (TO) 0.31 0.27
- Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu (EM) 4.07 4.36
ROE = PM x TO x EM 0.17 0.25
Năm 2021

1.28
0.708152057985
0.30590232558
61 (Phải trả người bán+người bán trả tiền trước)bình quân/(GVHB/360)
14 (Phải thu khach hàng + trả trước nười bán)bình quân/(DTT/360))

1.98
3.17
25.06
2.22
0.97
50.74%

54.97%
0.34
45.03%
0.30

0.27
0.17
1.00
0.46
0.22
15.67
93.8%

34,520,955
90,118,503
309,747,857
75,000,206
0.38
0.29
4.13
0.46
quân/(GVHB/360)
n/(DTT/360))
STT Date HPG HPG (Fix)* VNIDEX RHPG RVnIndex
1 12/31/2021 46.40 35.12 1,498.20 0.0309 0.0142
2 12/24/2021 46.05 34.05 1,477.03 -0.0428 -0.0012
3 12/17/2021 46.70 35.54 1,478.7900 0.0099 0.0104
4 12/10/2021 46.50 35.19 1,463.54 -0.0255 0.0139
5 12/3/2021 47.70 36.10 1,443.32 -0.0279 -0.0339
6 11/26/2021 49.00 37.12 1,493.03 0.0215 0.0276
7 11/19/2021 48.00 36.33 1,452.35 -0.1287 -0.0144
8 11/12/2021 54.60 41.32 1,473.37 -0.0361 0.0115
9 11/5/2021 56.60 42.84 1,456.51 -0.0086 0.0084
10 10/29/2021 57.10 43.21 1,444.27 0.0070 0.0388
11 10/22/2021 56.70 42.91 1,389.24 -0.0107 -0.0025
12 10/15/2021 57.30 43.37 1,392.70 0.0283 0.0144
13 10/8/2021 55.70 42.16 1,372.73 0.0424 0.0280
14 10/1/2021 53.40 40.41 1,334.89 0.0497 -0.0121
15 9/24/2021 50.80 38.45 1,351.17 -0.0193 -0.0011
16 9/17/2021 51.80 39.20 1,352.64 0.0056 0.0052
17 9/10/2021 51.50 38.98 1,345.61 0.0790 0.0244
18 8/27/2021 47.60 36.02 1,313.20 -0.0290 -0.0123
19 8/20/2021 49.00 37.08 1,329.43 0.0070 -0.0206
20 8/13/2021 48.65 36.82 1,357.05 0.0052 0.0116
21 8/6/2021 48.40 36.63 1,341.45 0.0229 0.0237
22 7/30/2021 47.30 35.80 1,310.05 0.0324 0.0320
23 7/23/2021 45.80 34.66 1,268.83 -0.0206 -0.0237
24 7/16/2021 35.75 35.38 1,299.31 -0.0118 -0.0362
25 7/9/2021 47.30 35.80 1,347.14 -0.1004 -0.0529
26 7/2/2021 52.30 39.58 1,420.27 0.0310 0.0215
27 6/25/2021 50.70 38.37 1,390.12 -0.0273 0.0089
28 6/18/2021 52.10 39.43 1,377.77 -0.0191 0.0191
29 6/11/2021 53.10 40.19 1,351.74 -0.0260 -0.0092
30 6/4/2021 54.50 41.25 1,364.28 0.0996 0.0326
31 5/28/2021 67.10 37.34 1,320.46 0.0228 0.0281
32 5/21/2021 65.60 36.50 1,283.93 0.0663 0.0138
33 5/14/2021 61.40 34.16 1,266.36 0.0097 0.0199
34 5/7/2021 60.80 33.83 1,241.43 0.0752 -0.0057
35 4/23/2021 56.40 31.38 1,248.53 0.0324 0.0079
36 4/16/2021 54.60 30.38 1,238.71 0.0971 0.0057
37 4/9/2021 49.55 27.57 1,231.66 0.0102 0.0059
38 4/2/2021 49.05 27.29 1,224.45 0.0596 0.0530
39 3/26/2021 46.20 25.71 1,161.21 -0.0204 -0.0279
40 3/19/2021 47.15 26.24 1,194.05 -0.0230 0.0105
41 3/12/2021 46.45 26.85 1,181.56 0.0477 0.0110
42 3/5/2021 46.00 25.60 1,168.69 0.0090 0.0002
43 2/26/2021 45.60 25.37 1,168.47 0.0480 -0.0043
44 2/19/2021 43.45 24.18 1,173.50 0.0222 0.0411
45 2/5/2021 42.50 23.65 1,126.21 0.0824 0.0638
46 1/29/2021 39.15 21.78 1,056.61 -0.1091 -0.0992
47 1/22/2021 43.65 24.29 1,166.78 -0.0192 -0.0232
48 1/15/2021 44.50 24.76 1,194.20 0.0400 0.0844
49 1/8/2021 42.75 23.79 1,097.54 0.0482 0.0120
50 12/25/2020 40.75 22.67 1,084.42 0.0539 0.0158
51 12/18/2020 38.60 21.48 1,067.46 -0.0051 0.0204
52 12/11/2020 38.80 21.59 1,045.95 0.0489 0.0237
53 12/4/2020 36.95 20.56 1,021.49 0.0192 0.0111
54 11/27/2020 36.25 20.17 1,010.22 0.0155 0.0202
55 11/20/2020 35,7 19.86 990 0.1106 -0.0063
56 11/13/2020 31.95 17.78 996.29 0.0496 0.0600
57 11/6/2020 30.40 16.92 938.29 -0.0047 0.0138
58 10/30/2020 30.55 17.00 925.47 -0.0111 -0.0379
59 10/23/2020 30.90 17.19 961.26 0.0599 0.0189
60 10/16/2020 29.10 16.19 943.3 0.0206 0.0207
61 10/9/2020 28.10 15.86 924 0.0651 0.0154
62 10/2/2020 26.70 14.86 909.91 0.0363 0.0018
63 9/25/2020 25.76 14.33 908.27 0.0021 0.0091
64 9/18/2020 25.70 14.30 900 0.0502 0.0123
65 9/11/2020 24.45 13.60 888.97 -0.0204 -0.0140
66 9/4/2020 24.95 13.88 901.54 0.0263 0.0253
67 8/28/2020 24.30 13.52 878.98 -0.0022 0.0281
68 8/21/2020 24.35 13.55 854.65 0.0104 0.0046
69 8/14/2020 24.10 13.41 850.74 -0.0045 0.0110
70 8/7/2020 24.20 13.47 841.46 0.0909 0.0525
71 7/31/2020 21.70 12.30 798.39 0.0065 -0.0378
72 7/24/2020 26.85 12.22 829.16 -0.0619 -0.0504
73 7/17/2020 28.55 13.00 872.02 0.0289 0.0009
74 7/10/2020 27.75 12.63 871.21 0.0087 0.0275
75 7/3/2020 27.50 12.52 847.61 0.0112 -0.0051
76 6/26/2020 27.20 12.38 851.98 -0.0056 -0.0193
77 6/19/2020 27.35 12.45 868.56 0.0318 0.0058
78 6/12/2020 26.50 12.06 863.52 -0.0205 -0.0259
79 6/5/2020 27.05 12.31 886.22 -0.0129 0.0248
80 5/29/2020 27.40 12.47 864.47 0.0056 0.0137
81 5/22/2020 27.25 12.40 852.74 0.1475 0.0306
82 5/15/2020 23.50 10.70 827.03 0.0047 0.0162
83 5/8/2020 23.40 10.65 813.73 0.0570 0.0466
84 4/24/2020 22.10 10.06 776.66 0.0657 -0.0158
85 4/17/2020 20.07 9.42 789.06 0.0957 0.0403
86 4/10/2020 18.80 8.56 757.9 0.0639 0.0769
87 4/3/2020 17.65 8.03 701.8 0.0858 0.0083
88 3/27/2020 16.20 7.37 696 -0.1391 -0.0195
89 3/20/2020 18.60 8.47 709.73 -0.0233 -0.0708
90 3/13/2020 19,05 8.67 761.78 -0.1625 -0.1572
91 3/6/2020 22.40 10.20 891.44 0.0029 0.0104
92 2/28/2020 22.35 10.17 882.19 -0.0527 -0.0561
93 2/21/2020 23.55 10.72 933.09 -0.0065 -0.0047
94 2/14/2020 23.70 10.79 937.45 -0.0265 -0.0035
95 2/7/2020 24.35 11.08 940.75 0.0100 0.0044
96 1/31/2020 24.10 10.97 936.62 -0.0367 -0.0442
97 1/17/2020 25.00 11.38 978.96 0.0321 0.0107
98 1/10/2020 24.20 11.02 968.54 0.0027 0.0035
99 1/3/2020 24.15 10.99 965.14 0.0249 0.0017
100 12/27/2019 23.55 10.72 963.5 0.0236 0.0074
101 12/20/2019 23.00 10.47 956.41 -0.0338 -0.0102
102 12/13/2019 23.80 10.83 966.18 -0.0028 0.0027
103 12/6/2019 23.85 10.86 963.56 0.0433 -0.0074
104 11/29/2019 22.85 10.40 970.75 0.0332 -0.0072
105 11/22/2019 22.10 10.06 977.78 -0.0245 -0.0325
106 11/15/2019 22.65 10.31 1,010.03 -0.0019 -0.0123
107 11/8/2019 22.70 10.33 1,022.49 0.0355 0.0068
108 11/1/2019 21.90 9.97 1,015.59 0.0050 0.0188
109 10/25/2019 21.80 9.92 996.67 0.0183 0.0075
110 10/18/2019 21.40 9.74 989.2 -0.0051 -0.0027
111 10/11/2019 21.50 9.79 991.84 0.0072 0.0043
112 10/4/2019 21.35 9.72 987.59 -0.0364 -0.0103
113 9/27/2019 22.15 10.08 997.84 -0.0226 0.0075
114 9/20/2019 22,65 10.31 990.36 0.0019 0.0032
115 9/13/2019 22.62 10.29 987.22 0.0549 0.0134
116 9/6/2019 21.40 9.74 974.08 -0.0373 -0.0102
117 8/30/2019 22.20 10.11 984.06 -0.0520 -0.0085
118 8/23/2019 23.40 10.65 992.45 0.0151 0.0126
119 8/16/2019 23.05 10.49 980 -0.0029 0.0058
120 8/9/2019 23.10 10.52 974.34 0.0289 -0.0171
121 8/2/2019 22.45 10.22 991.1 -0.0049 -0.0023
122 7/26/2019 22.55 10.27 993.35 0.0906 0.0111
123 7/19/2019 20.60 9.38 982.34 -0.0610 0.0071
124 7/12/2019 21.90 9.97 975.4 -0.0179 0.0001
125 7/5/2019 22.30 10.15 975.34 -0.0528 0.0269
126 6/28/2019 23.05 10.70 949.49 -0.0084 -0.0102
127 6/21/2019 23.70 10.79 959.2 0.0320 0.0048
128 6/14/2019 22.95 10.45 954.61 0.0000 -0.0038
129 6/7/2019 22.95 10.45 958.28 -0.0729 -0.0017
130 5/31/2019 32.10 11.24 959.88 -0.0018 -0.0105
131 5/24/2019 32.15 11.26 970.03 -0.0027 -0.0066
132 5/17/2019 32.25 11.29 976.48 -0.0184 0.0248
133 5/10/2019 32.85 11.50 952.55 -0.0392 -0.0224
134 5/3/2019 34.15 11.96 974.14 0.0160 -0.0056
135 4/26/2019 33.60 11.77 979.64 0.0613 0.0138
136 4/19/2019 31.60 11.07 966.21 -0.0135 -0.0242
137 4/12/2019 32.05 11.22 989.9 -0.0142 0.0006
138 4/5/2019 32.50 11.38 989.26 0.0088 0.0086
139 3/29/2019 32.20 11.28 980.76 0.0080 -0.0081
140 3/22/2019 31.95 11.19 988.71 0.0018 -0.0155
141 3/15/2019 31.90 11.17 1,004.12 -0.0625 0.0190
142 3/8/2019 33.95 11.89 985.25 -0.0084 0.0057
143 3/1/2019 34.25 11.99 979.63 0.0101 -0.0094
144 2/22/2019 33.90 11.87 988.91 0.0698 0.0392
145 2/15/2019 31.60 11.07 950.89 0.0692 0.0264
146 2/12/2019 29.50 10.33 926.1 0.0775 0.0190
147 2/1/2019 27.30 9.56 908.67 -0.0842 -0.0002
148 1/25/2019 29.70 10.40 908.88 0.0175 0.0073
149 1/18/2019 29.20 10.22 902.3 -0.0059 -0.0005
150 1/11/2019 29.35 10.28 902.71 -0.0116 0.0245
151 1/4/2019 29.70 10.40 880.9 -0.0414 -0.0131
152 12/28/2018 30.95 10.84 892.54 0.0328 -0.0219
153 12/21/2018 29.95 10.49 912.26 -0.1117 -0.0427
154 12/14/2018 33.50 11.73 952.03 -0.0335 -0.0069
155 12/7/2018 34.65 12.13 958.59 0.0421 0.0340
156 11/30/2018 33.20 11.63 926.54 -0.0681 0.0093
157 11/23/2018 35.55 12.45 917.97 0.0097 0.0218
158 11/16/2018 35.20 12.33 898.19 -0.0659 -0.0178
159 11/9/2018 37.60 13.17 914.29 -0.0618 -0.0115
160 11/2/2018 40.00 14.01 924.86 0.0282 0.0263
161 10/26/2018 38.90 13.62 900.82 -0.0466 -0.0619
162 10/19/2018 40.75 14.27 958.36 -0.0014 -0.0122
163 10/12/2018 40.80 14.29 970.08 -0.0153 -0.0397
164 10/5/2018 42.45 14.51 1,009.39 -0.0205 -0.0076
165 9/28/2018 42.30 14.81 1,017.13 0.0239 0.0140
166 9/21/2018 41.30 14.46 1,002.97 0.0445 0.0117
167 9/14/2018 39.50 13.83 991.34 -0.0050 0.0229
168 9/7/2018 39.70 13.90 968.9 0.0014 -0.0211
169 8/31/2018 39.95 13.88 989.54 0.0330 0.0025
170 8/24/2018 38.36 13.43 987.05 0.0173 0.0186
171 8/17/2018 37.70 13.20 968.88 0.0183 0.0004
172 8/10/2018 37.00 12.96 968.47 0.0195 0.0092
173 8/3/2018 36.30 12.71 959.6 -0.0272 0.0254
174 7/27/2018 37.30 13.06 935.52 0.0162 0.0023
175 7/20/2018 36.70 12.85 933.39 0.0300 0.0257
176 7/13/2018 35.60 12.47 909.72 -0.0331 -0.0085
177 7/6/2018 366.80 12.89 917.51 -0.0425 -0.0461
178 6/29/2018 38.40 13.45 960.78 -0.0641 -0.0230
179 6/22/2018 40.95 14.34 983.17 -0.0490 -0.0333
180 6/15/2018 43.00 15.06 1,016.51 -0.0178 -0.0224
181 6/8/2018 61.30 15.33 1,039.51 0.0724 0.0459
182 6/1/2018 57.00 14.26 992.87 0.0902 0.0296
183 5/25/2018 52.10 13.03 963.9 -0.0340 -0.0765
184 5/18/2018 53.90 13.48 1,040.54 -0.0328 -0.0041
185 5/11/2018 55.70 13.93 1,044.85 0.0306 0.0174
186 5/4/2018 54.00 13.51 1,026.80 0.0037 -0.0226
187 4/27/2018 53.80 13.46 1,050.26 -0.0888 -0.0642
188 4/20/2018 58.80 14.71 1,119.86 -0.0400 -0.0327
189 4/13/2018 61.20 15.31 1,157.14 0.0131 -0.0363
190 4/6/2018 60.40 15.11 1,199.96 0.0000 0.0215
191 3/30/2018 60.40 15.11 1,174.46 -0.0164 0.0179
192 3/23/2018 61.40 15.36 1,153.59 0.0197 0.0030
193 3/16/2018 60.20 15.06 1,150.19 -0.0210 0.0236
194 3/9/2018 61.50 15.38 1,123.41 -0.0751 0.0020
195 3/2/2018 66.30 16.58 1,121.21 0.0732 0.0165
196 2/23/2018 61.60 15.41 1,102.85 0.0554 0.0940
197 2/9/2018 58.30 14.58 1,003.94 -0.0469 -0.0960
198 2/2/2018 61.10 15.28 1,105.05 -0.0448 -0.0095
199 1/26/2018 63.90 15.98 1,115.64 0.0680 0.0492
200 1/19/2018 59.70 14.93 1,062.07 0.1361 0.0113
201 1/12/2018 52.10 13.03 1,050.11 0.0815 0.0363
202 1/5/2018 48.00 12.01 1,012.65 0.0244 0.0285
203 12/29/2017 46.85 11.72 984.24 0.0553 0.0330
204 12/22/2017 44.35 11.09 952.32 0.0614 0.0182
205 12/15/2017 41.70 10.43 935.16 0.0125 -0.0053
206 12/8/2017 41.20 10.30 940.16 -0.0077 -0.0212
207 12/1/2017 41.50 10.38 960.33 0.0595 0.0261
208 11/24/2017 39.10 9.78 935.57 0.0238 0.0492
209 11/17/2017 38.20 9.55 890.69 0.0244 0.0244
210 11/10/2017 37.25 9.32 869.21 0.0294 0.0298
211 11/3/2017 36.20 9.05 843.73 -0.0411 0.0040
212 10/27/2017 37.70 9.43 840.37 0.0064 0.0174
213 10/20/2017 37.45 9.37 825.86 -0.0387 0.0060
214 10/13/2017 38.95 9.74 820.95 0.0021 0.0161
215 10/6/2017 38.85 9.72 807.8 -0.0010 0.0042
216 9/29/2017 38.90 9.73 804.42 0.0313 -0.0034
217 9/22/2017 37.70 9.43 807.13 0.0193 0.0016
218 9/15/2017 37.00 9.25 805.82 0.0285 0.0057
219 9/8/2017 35.95 8.99 801.2 0.0236 0.0157
220 9/1/2017 35.10 8.78 788.73 0.0348 0.1029
221 8/25/2017 33.90 8.48 711.63 0.0047 -0.0775
222 8/18/2017 33.75 8.44 768.97 0.0313 -0.0040
223 8/11/2017 32.70 8.18 772.09 0.0223 -0.0213
224 8/4/2017 32.00 8.00 788.68 -0.0149 0.0148
225 7/28/2017 32.45 8.12 777.09 0.0338 0.0198
226 7/21/2017 31.40 7.85 761.86 -0.0713 -0.0204
227 7/14/2017 33.70 8.43 777.6 0.0216 0.0025
228 7/7/2017 33.00 8.25 775.63 0.0308 -0.0011
229 6/30/2017 32.00 8.00 776.47 0.0382 0.0097
230 6/23/2017 30.80 7.70 769.01 -0.0026 0.0102
231 6/16/2017 30.85 7.72 761.24 0.0478 0.0152
232 6/9/2017 31.45 7.36 749.72 0.0473 0.0147
233 6/2/2017 30.00 7.02 738.81 0.0260 -0.0062
234 5/26/2017 29.35 6.84 743.41 0.0177 0.0130
235 5/19/2017 28.70 6.72 733.82 -0.0337 0.0116
236 5/12/2017 29.70 6.95 725.37 0.0160 0.0074
237 5/5/2017 29.20 6.84 720 -0.0058 0.0032
238 4/28/2017 29.44 6.88 717.73 -0.0357 0.0074
239 4/21/2017 30.45 7.13 712.41 -0.0153 -0.0084
240 4/14/2017 30.90 7.24 718.45 -0.0299 -0.0131
241 4/7/2017 31.85 7.46 727.95 0.0424 0.0078
242 3/31/2017 30.55 7.15 722.31 0.0620 0.0002
243 3/24/2017 43,05 6.72 722.14 0.0410 0.0162
244 3/17/2017 41.30 6.45 710.54
Cov(VnIndex, HPG) 0.000768
Var 0.000843
Beta (HPG) 0.91
ƯỚC TÍNH CHI PHÍ SỬ DỤNG VỐN

Tổng nguồn vốn 437,388,567


Vốn cổ phần (E) 213,060,514
Nợ (D) 224,328,053

Lãi suất trái phiếu chính phủ 10 năm 3.0%


Chênh lêch tín dụng (CDS spread) 3.68%
Chi phí sử dụng nợ 9.7%
Thuế 20%
Chi phí sử dụng nợ sau thuế 7.74%

Lãi suất trái phiếu chính phủ 10 năm 3.00%


Rủi ro thị trường (phần bù rủi ro) 15.00%
Hệ số Beta 0.91
Chi phí sử dụng vốn cổ phần 13.92%

D/(D+E) 51.29%
E(D+E) 48.71%
WACC 10.75%
Năm 2022 2023 2024
Dòng tiền dự báo 8,957,752 7,934,888 13,619,383
WACC 10.75%
PV dòng FCFF hàng năm 8,088,092 6,468,968 10,025,330
Tốc độ tăng trưởng 4.0%
Giá trị cuối cùng (Terminal Value ) 546,657,417
PV giá trị cuối cùng 328,057,997
Giá trị của doanh nghiệp (2021) 388,780,408
Giá trị nợ (2021) 224,328,053
Lợi ích của cổ đông tối thiểu (2021)
Giá trị vốn cổ phần 164,452,355
Số cổ phiếu 4,472,922,706
Giá cổ phiếu (đồng) 36,766
2025 2026
22,328,390 35,492,485

14,840,404 21,299,617

You might also like