Professional Documents
Culture Documents
Huongdan Data 2024
Huongdan Data 2024
1,542,267
90,313
1,451,954
1,013,488
438,466
17,663
-757
375
-
153,381
81,909
221,595
3,151
180
2,971
-
224,566
223,809
45,031
45,031
-
179,535
-
179,535
Năm Năm
2023 2022
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN
TIẾP
-Lợi nhuận kế toán trước thuế 229,175 250,198
-Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn -504 -670
-Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -168 -1,854
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 206,845 247,889
-Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,280 -15,580
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 148,913 273,689
-Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 509
-Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -510,000 -550,000
-Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 490,000 320,000
-Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32,103 15,274
-Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - -
-Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
- -
nghiệp đã phát hành
-Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - -
-Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -86,819 -86,819
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -86,819 -86,819
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -28 -1
199,204
24,146
-4,232
-260
-11,759
207,099
-273
-98,286
106,802
4,264
-37,468
-19,694
162,445
-6,114
159
-235,000
135,000
8,198
-97,757
-86,819
-86,819
-22,131
107,527
-20
85,377
Return on Asset (ROA)
2023 2022 2021
Net income (EAT) 183,161 200,076 159,282
Asset 1,837,126 1,837,977 1,621,851
Asset Average 1,837,552 1,729,914 1,542,917
ROA 10.0% 11.6% 10.3%
ROA
12.0%
11.6%
11.5%
11.0%
ROA
10.5% 10.3%
10.0%
10.0%
9.5%
9.0%
2023 2022 2021
2020 2023 2022
ROA 10.0% 11.6%
1,463,982 Net incom 183,161 200,076
Asset Aver 1837551.5 1729914
2,000,000 12.0%
1,800,000
11.6%
11.5%
1,600,000
1,400,000
11.0%
1,200,000
Net income (EAT)
1,000,000 10.5%
Asset Average
10.3% ROA
800,000
10.0% 10.0%
600,000
400,000
9.5%
200,000
0 9.0%
2023 2022 2021
2021
10.3%
159,282
1542916.5
4.0 140
0.5 20
- -
2023 2022 2021
2023 2022 2021
Current Asset 1,659,731 1,598,608 1,421,755
1,800,000
Current Liability 316,402 378,328 255,732
CR 5.2 4.2 5.6 1,600,000 5.2
1,400,000
CR 1,200,000
6.0 1,000,000
5.0 800,000
4.0
600,000
CR
3.0
400,000
2.0
200,000
1.0
0
0.0 2023
2023 2022 2021
6.0
5.6
5.2
5.0
4.2
4.0
Current Asset
3.0
Current Liability
CR
2.0
1.0
0.0
2023 2022 2021
Year 2023 2022 2021
Debt 316,784 378,467 255,820
Asset 1,837,126 1,837,977 1,621,851
FL 17.2% 20.6% 15.8%
Year 2023 2022 2021
Price
EAT 183,161 200,076 159,282
Ns 34,727,500 34,727,500 34,727,500
EPS 5,274 5,761 4,587
P/E 0.0% 0.0% 0.0%
Năm 2023 Năm 2022
-Tài sản ngắn hạn 1,659,731 1,598,608
+Tiền và các khoản tương đương tiền 109,332 47,464
+Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 480,000 405,000
+Các khoản phải thu ngắn hạn 717,881 739,003
-Hàng tồn kho 347,790 402,744
-Hàng tồn kho 347,790 402,744
-Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - -
+Tài sản ngắn hạn khác 4,728 4,397
-Tài sản dài hạn 177,395 239,369
+Các khoản phải thu dài hạn - -
+Tài sản cố định 149,546 159,463
+Bất động sản đầu tư - -
+Tài sản dở dang dài hạn 8,541 11,368
+Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,601 67,601
+Tài sản dài hạn khác 1,707 937
-Lợi thế thương mại (trước 2015) - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,837,126 1,837,977
-Nợ phải trả 316,784 378,467
-Nợ ngắn hạn 316,402 378,328
-Vay và nợ ngắn hạn - -
-Phải trả người bán 268,360 316,963
-Người mua trả tiền trước 7,989 25,222
-Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,560 19,805
-Phải trả người lao động 108 2,452
-Chi phí phải trả 1,172 7,083
-Phải trả nội bộ - -
-Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp
- -
đồng xây dựng
-Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
7,352 5,152
khác
-Quỹ khen thưởng, phúc lợi 14,862 1,651
-Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn - -
-Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
-Quỹ bình ổn giá - -
-Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính
- -
phủ
+Nợ dài hạn 382 139
-Vốn chủ sở hữu 1,520,342 1,459,510
+Vốn và các quỹ 1,520,342 1,459,510
-Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
-Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (trước
- -
2015)
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,837,126 1,837,977
Năm 2021 Năm 2020
1,421,755 1,241,163
85,377 107,527
225,000 125,000
760,050 756,348
348,512 248,898
348,512 250,226
- -1,328
2,817 3,389
200,096 222,820
- -
171,994 190,766
- -
8,247 9,962
17,601 17,457
2,253 4,635
- -
1,621,851 1,463,982
255,820 148,611
255,732 147,650
- -
206,409 102,108
8,136 417
18,398 17,322
2,589 11,755
5,262 9,906
- -
- -
12,815 3,704
2,123 2,438
- -
- -
- -
- -
88 961
1,366,031 1,315,372
1,366,031 1,315,372
- -
- -
1,621,851 1,463,982
Current Ratio (CR)
2023 2022 2021
Current Asset 1,659,731 1,598,608 1,421,755
Current Liabilities 316,402 378,328 255,732
CR 5.2 4.2 5.6
1,800,000 6.0
5.6
1,600,000 5.2
5.0
1,400,000
4.2
1,200,000 4.0
1,000,000
3.0
800,000
600,000 2.0
400,000
1.0
200,000
0 0.0
2023 2022 2021
CR
6.0 5.6
5.2
2023 2022 2021 5.0
CR 5.2 4.2 5.6 4.2
4.0
3.0
2.0
6.0
1.0
5.6
5.0 0.0
2023 2022 2021
4.2
4.0
Current Asset
3.0
Current Liabilities
CR
2.0
1.0
0.0
022 2021
5.6
CR
2021