You are on page 1of 27

Năm 2023 Năm 2022

-Tài sản ngắn hạn 1,659,731 1,598,608


+Tiền và các khoản tương đương tiền 109,332 47,464
+Các khoản đầu tư tài chính ngắn
480,000 405,000
hạn
+Các khoản phải thu ngắn hạn 717,881 739,003
-Hàng tồn kho 347,790 402,744
-Hàng tồn kho 347,790 402,744
-Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - -
+Tài sản ngắn hạn khác 4,728 4,397
-Tài sản dài hạn 177,395 239,369
+Các khoản phải thu dài hạn - -
+Tài sản cố định 149,546 159,463
+Bất động sản đầu tư - -
+Tài sản dở dang dài hạn 8,541 11,368
+Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,601 67,601
+Tài sản dài hạn khác 1,707 937
-Lợi thế thương mại (trước 2015) - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,837,126 1,837,977
-Nợ phải trả 316,784 378,467
-Nợ ngắn hạn 316,402 378,328
-Vay và nợ ngắn hạn - -
-Phải trả người bán 268,360 316,963
-Người mua trả tiền trước 7,989 25,222
-Thuế và các khoản phải nộp Nhà
16,560 19,805
nước
-Phải trả người lao động 108 2,452
-Chi phí phải trả 1,172 7,083
-Phải trả nội bộ - -
-Phải trả theo tiến độ kế hoạch
- -
hợp đồng xây dựng
-Các khoản phải trả, phải nộp
7,352 5,152
ngắn hạn khác
-Quỹ khen thưởng, phúc lợi 14,862 1,651
-Doanh thu chưa thực hiện ngắn
- -
hạn
-Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
-Quỹ bình ổn giá - -
-Giao dịch mua bán lại trái phiếu
- -
chính phủ
+Nợ dài hạn 382 139
-Vốn chủ sở hữu 1,520,342 1,459,510
-Vốn và các quỹ 1,520,342 1,459,510
-Vốn góp 347,275 347,275
-Thặng dư vốn cổ phần 60,334 60,334
-Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu - -
-Vốn khác của chủ sở hữu - -
-Cổ phiếu quỹ - -
-Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
-Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
-Quỹ đầu tư phát triển 929,572 851,826
-Quỹ dự phòng tài chính - -
-Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
-Lợi nhuận sau thuế chưa phân
183,161 200,076
phối
-Lợi ích cổ đông không kiểm soát - -
-Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - -
-Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
-Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
-Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
- -
(trước 2015)
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,837,126 1,837,977
Năm 2021 Năm 2020
1,421,755 1,241,163
85,377 107,527
225,000 125,000
760,050 756,348 https://dstock.vndirect.com.vn/bao-cao-ket-qua-kin
348,512 248,898
348,512 250,226
- -1,328
2,817 3,389
200,096 222,820
- -
171,994 190,766
- -
8,247 9,962
17,601 17,457
2,253 4,635
- -
1,621,851 1,463,982
255,820 148,611
255,732 147,650
- -
206,409 102,108
8,136 417
18,398 17,322
2,589 11,755
5,262 9,906
- -
- -
12,815 3,704
2,123 2,438
- -
- -
- -
- -
88 961
1,366,031 1,315,372
1,366,031 1,315,372
347,275 347,275
60,334 60,334
- -
- -
- -
- -
- -
799,141 728,228
- -
- -
159,282 179,535
- -
- -
- -
- -
- -
1,621,851 1,463,982
m.vn/bao-cao-ket-qua-kinh-doanh/DMC
Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021
-Tổng doanh thu hoạt động kinh
1,721,604 1,593,498 1,567,818
doanh
-Các khoản giảm trừ doanh thu 2,572 771 69,423
-Doanh thu thuần 1,719,032 1,592,727 1,498,395
-Giá vốn hàng bán 1,346,931 1,139,838 1,096,779
-Lợi nhuận gộp 372,101 452,889 401,616
-Doanh thu hoạt động tài chính 44,222 23,557 14,268
-Chi phí tài chính 5,516 10,108 2,709
-Trong đó: Chi phí lãi vay - - -
-Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên
- - -
kết
-Chi phí bán hàng 113,671 146,217 144,898
-Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,884 72,188 70,312
-Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
222,252 247,933 197,964
doanh
-Thu nhập khác 6,767 2,322 1,241
-Chi phí khác 2 56 0
-Lợi nhuận khác 6,765 2,266 1,241
-Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên
- - -
kết (trước 2015)
-Lợi nhuận kế toán trước thuế 229,017 250,198 199,204
EBIT 234,533 260,306 201,913
-Chi phí thuế TNDN 45,855 50,123 39,922
-Chi phí thuế TNDN hiện hành 45,855 50,123 39,922
-Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - -
-Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
183,161 200,076 159,282
nghiệp
-Lợi ích của cổ đông thiểu số - - -
-Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 183,161 200,076 159,282
Năm 2020

1,542,267

90,313
1,451,954
1,013,488
438,466
17,663
-757
375
-
153,381
81,909
221,595
3,151
180
2,971
-
224,566
223,809
45,031
45,031
-
179,535
-
179,535
Năm Năm
2023 2022
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN
TIẾP
-Lợi nhuận kế toán trước thuế 229,175 250,198

Điều chỉnh cho các khoản

-Chi phí khấu hao tài sản cố định 18,987 19,700

-Phân bổ lợi thế thương mại - -

-Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn -504 -670

-Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -168 -1,854

-Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định - -

-Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -40,645 -19,486

-Chi phí lãi vay - -

-Thu lãi và cổ tức - -

-Các khoản điều chỉnh khác - -

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 206,845 247,889

-Tăng, giảm các khoản phải thu 26,682 21,399

-Tăng, giảm hàng tồn kho 44,062 -54,232


-Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN
-62,183 120,430
phải nộp)
-Tăng, giảm chi phí trả trước -68 -261

-Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh - -

-Tiền lãi vay đã trả - -

-Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -49,145 -45,955

-Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - -

-Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,280 -15,580

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 148,913 273,689

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


-Mua sắm TSCĐ -7,301 -10,565

-Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 509

-Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -510,000 -550,000

-Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 490,000 320,000

-Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -

-Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -

-Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32,103 15,274

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,802 -224,783

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

-Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - -
-Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
- -
nghiệp đã phát hành
-Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - -

-Tiền chi trả nợ gốc vay - -

-Tiền chi trả nợ thuê tài chính - -

-Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -86,819 -86,819

-Tiền lãi đã nhận - -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -86,819 -86,819

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66,896 -37,912

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,464 85,377

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -28 -1

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 114,332 47,464


Năm
2021

199,204

24,146

-4,232

-260

-11,759

207,099

-273

-98,286

106,802

4,264

-37,468

-19,694

162,445
-6,114

159

-235,000

135,000

8,198

-97,757

-86,819

-86,819

-22,131

107,527

-20

85,377
Return on Asset (ROA)
2023 2022 2021
Net income (EAT) 183,161 200,076 159,282
Asset 1,837,126 1,837,977 1,621,851
Asset Average 1,837,552 1,729,914 1,542,917
ROA 10.0% 11.6% 10.3%

ROA
12.0%
11.6%
11.5%

11.0%
ROA
10.5% 10.3%
10.0%
10.0%

9.5%

9.0%
2023 2022 2021
2020 2023 2022
ROA 10.0% 11.6%
1,463,982 Net incom 183,161 200,076
Asset Aver 1837551.5 1729914

2,000,000 12.0%

1,800,000
11.6%
11.5%
1,600,000

1,400,000
11.0%
1,200,000
Net income (EAT)
1,000,000 10.5%
Asset Average
10.3% ROA
800,000
10.0% 10.0%
600,000

400,000
9.5%
200,000

0 9.0%
2023 2022 2021
2021
10.3%
159,282
1542916.5

Net income (EAT)


Asset Average
ROA
Inventories Analysis
Table : Inventories Analysis
Year 2023 2022 2021 2020
COGS 1,346,931 1,139,838 1,096,779 1,013,488
Inventories 347,790 402,744 348,512 248,898
Inventories Average 375,267 375,628 298,705
IT (Times) 3.59 3.03 3.67
DI (Days) 101.69 120.28 99.41
2023 2022 2021
IT (Times) 3.6 3.0 3.7
DI (Days) 102 120 99

4.0 140

3.5 120 120


3.0 102 99 100
2.5
80
2.0 IT (Times)
60 DI (Days)
1.5
40
1.0

0.5 20

- -
2023 2022 2021
2023 2022 2021
Current Asset 1,659,731 1,598,608 1,421,755
1,800,000
Current Liability 316,402 378,328 255,732
CR 5.2 4.2 5.6 1,600,000 5.2

1,400,000

CR 1,200,000

6.0 1,000,000

5.0 800,000
4.0
600,000
CR
3.0
400,000
2.0
200,000
1.0
0
0.0 2023
2023 2022 2021
6.0
5.6
5.2
5.0

4.2
4.0

Current Asset
3.0
Current Liability
CR
2.0

1.0

0.0
2023 2022 2021
Year 2023 2022 2021
Debt 316,784 378,467 255,820
Asset 1,837,126 1,837,977 1,621,851
FL 17.2% 20.6% 15.8%
Year 2023 2022 2021
Price
EAT 183,161 200,076 159,282
Ns 34,727,500 34,727,500 34,727,500
EPS 5,274 5,761 4,587
P/E 0.0% 0.0% 0.0%
Năm 2023 Năm 2022
-Tài sản ngắn hạn 1,659,731 1,598,608
+Tiền và các khoản tương đương tiền 109,332 47,464
+Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 480,000 405,000
+Các khoản phải thu ngắn hạn 717,881 739,003
-Hàng tồn kho 347,790 402,744
-Hàng tồn kho 347,790 402,744
-Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - -
+Tài sản ngắn hạn khác 4,728 4,397
-Tài sản dài hạn 177,395 239,369
+Các khoản phải thu dài hạn - -
+Tài sản cố định 149,546 159,463
+Bất động sản đầu tư - -
+Tài sản dở dang dài hạn 8,541 11,368
+Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,601 67,601
+Tài sản dài hạn khác 1,707 937
-Lợi thế thương mại (trước 2015) - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,837,126 1,837,977
-Nợ phải trả 316,784 378,467
-Nợ ngắn hạn 316,402 378,328
-Vay và nợ ngắn hạn - -
-Phải trả người bán 268,360 316,963
-Người mua trả tiền trước 7,989 25,222
-Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,560 19,805
-Phải trả người lao động 108 2,452
-Chi phí phải trả 1,172 7,083
-Phải trả nội bộ - -
-Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp
- -
đồng xây dựng
-Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
7,352 5,152
khác
-Quỹ khen thưởng, phúc lợi 14,862 1,651
-Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn - -
-Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
-Quỹ bình ổn giá - -
-Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính
- -
phủ
+Nợ dài hạn 382 139
-Vốn chủ sở hữu 1,520,342 1,459,510
+Vốn và các quỹ 1,520,342 1,459,510
-Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
-Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (trước
- -
2015)
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,837,126 1,837,977
Năm 2021 Năm 2020
1,421,755 1,241,163
85,377 107,527
225,000 125,000
760,050 756,348
348,512 248,898
348,512 250,226
- -1,328
2,817 3,389
200,096 222,820
- -
171,994 190,766
- -
8,247 9,962
17,601 17,457
2,253 4,635
- -
1,621,851 1,463,982
255,820 148,611
255,732 147,650
- -
206,409 102,108
8,136 417
18,398 17,322
2,589 11,755
5,262 9,906
- -
- -
12,815 3,704
2,123 2,438
- -
- -
- -
- -
88 961
1,366,031 1,315,372
1,366,031 1,315,372
- -
- -
1,621,851 1,463,982
Current Ratio (CR)
2023 2022 2021
Current Asset 1,659,731 1,598,608 1,421,755
Current Liabilities 316,402 378,328 255,732
CR 5.2 4.2 5.6

1,800,000 6.0
5.6
1,600,000 5.2
5.0
1,400,000
4.2
1,200,000 4.0

1,000,000
3.0
800,000

600,000 2.0

400,000
1.0
200,000

0 0.0
2023 2022 2021
CR
6.0 5.6
5.2
2023 2022 2021 5.0
CR 5.2 4.2 5.6 4.2
4.0

3.0

2.0
6.0
1.0
5.6
5.0 0.0
2023 2022 2021
4.2
4.0

Current Asset
3.0
Current Liabilities
CR
2.0

1.0

0.0
022 2021
5.6

CR

2021

You might also like