Professional Documents
Culture Documents
Bảng Cân Đối Kế Toán
Bảng Cân Đối Kế Toán
0% 0%
0 0
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Người mua trả tiền trước dài hạn - -
Phải trả dài hạn khác - -
Vay nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
Doanh thu chưa thực hiện - -
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - -
Nợ dài hạn 0% 0%
Phải trả dài hạn người bán 0% 0%
Phải trả dài hạn nội bộ 0% 0%
Phải trả dài hạn khác 0% 0%
Vay nợ dài hạn 0% 0%
Thuế thu nhập hoãn lại 0% 0%
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0% 0%
Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0%
Doanh thu chưa thực hiện 0% 0%
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0% 0%
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu 98% 97%
Vốn góp của chủ sở hữu 48% 58%
Thặng dư vốn cổ phần 2% 1%
Vốn khác của chủ sở hữu 0% 0%
Cổ phiếu quỹ 0% 0%
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0% 0%
Chênh lệch tỉ giá 0% 0%
Quỹ đầu tư phát triển 1% 1%
Quỹ dự phòng tài chính 0% 0%
Quỹ khác 0% 0%
Lợi nhuận giữ lại 47% 36%
Nguồn vốn đầu tư XDCB 0% 0%
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0% 0%
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 1.5 4.0
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 0.48% 0.99%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 13.67% 13.77%
Chi phí lũy kế 1,502.3
- Khen thưởng, phúc lợi 956.002572 956.002572
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế -1.5% -1.8%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 368.99 546.27
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 0.10% 0.14%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - -
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ - -
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - 0
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
98% 102% 100% 71.7%
65% 71% 73% 50.7%
1% 1% 1% 1.2%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
1% 1% 1% 0.7%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.2%
30% 29% 25% 18.8%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.00%
- - - -
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0 0
1,205 0 0 0
-
0 0 0 0
0 0 -
-
- (157)
- - - -
0 0 0
-
0 0 0 0
- - - #NAME?
95 559 (2,277) 395
(1,400) (220) (814) 732
(2,708) (1,092) 512 772
2,353 127 (2,669) (856)
- - - -
- - - -
- - - -
411 (244) 1,101 (1,040)
- - - -
- (956) - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
0% 0% 0% 0%
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
(185.66) (213.51) (245.53) (282.36)
- - - -
- - - -
(35,942) (31,834) (27,110) (21,677)
- - - -
- - - -
- - - -
Giả định dự phóng
Giá vốn
Thay đổi trong các khoản phải trả dài hạn Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định hữu hình
+ Nhà cửa, kiến trúc Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Máy móc thiết bị Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Thiết bị văn phòng Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Phương tiện vận tải Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Tài sản khác Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản thuê tài chính
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định vô hình
- Xây dựng cơ bản dở dang Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Nợ ngắn hạn
Số ngày phải trả bình quân Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Các khoản phải trả, phải nộp nhà nước Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO TỶ TRỌNG 2016 2017
Doanh thu thuần 100.0% 100.0%
Giá vốn hàng bán 32.0% 42.2%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 68.0% 57.8%
Doanh thu hoạt động tài chính 3.6% 5.0%
Chi phí tài chính 0.0% 0.0%
Trong đó: chi phí lãi vay 0.0% 0.0%
Chi phí bán hàng 7.7% 9.2%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.2% 2.6%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61.8% 50.9%
Lãi/lỗ khác -0.2% 5.1%
Lợi nhuận trước thuế 61.9% 45.8%
Thuế TNDN 2.1% 2.7%
Phần lãi (lỗ) trong công ty liên doanh/liên kết 0.0% 0.0%
Lợi nhuận sau thuế 59.9% 43.1%
Lợi ích cổ đông thiểu số 0.0% 0.0%
13% 10% 2% -33% 15%
58% 41% 34% 21.8% 44.5%
43% 29% 22% 7% 7%
- - - - #VALUE!
Lịch sử
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Chi phí phải trả dài hạn - -
Phải trả dài hạn khác - -
Vay nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
Doanh thu chưa thực hiện - -
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - -
Nợ dài hạn 0% 0%
Phải trả dài hạn người bán 0% 0%
Phải trả dài hạn nội bộ 0% 0%
Phải trả dài hạn khác 0% 0%
Vay nợ dài hạn 0% 0%
Thuế thu nhập hoãn lại 0% 0%
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0% 0%
Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0%
Doanh thu chưa thực hiện 0% 0%
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0% 0%
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 1.5 4.0
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 0.48% 0.99%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 13.67% 13.77%
Chi phí lũy kế 1,502.3
- Khen thưởng, phúc lợi 956.002572 956.002572
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế -1.5% -1.8%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 368.99 546.27
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 0.10% 0.14%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - -
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ - -
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
- - - -
Dự
-
2018 2019 2020 2021
311,245 291,450 311,139 320,777
11,069 6,905 14,586 16,217
10,069 6,905 9,586 10,658
1,000 - 5,000 5,559
161,300 158,657 164,787 164,787
- - - -
- - -
161,300 158,657 164,787 164,787
111,715 89,057 92,369 116,271
677 374 345 102,891
105,860 53,453 63,175 72,651
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - #NAME?
882,653 929,727 884,956 959,503
- - - Ok
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.00%
- - - -
0 0 0
- - -
- - -
0 0 0 0
1,205 0 0 0
-
0 0 0 0
0 0 -
-
- (157)
- - - -
0 0 0
-
0 0 0 0
- - - #NAME?
95 559 (2,277) 395
(1,400) (220) (814) 732
(2,708) (1,092) 512 772
2,353 127 (2,669) (856)
- - - -
- - - -
- - - -
411 (244) 1,101 (1,040)
- - - -
- (956) - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
0% 0% 0% 0%
- - - -
- - - -
Dự phóng
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? Nhập số chênh lệch
1,065,320 1,179,213 1,330,319 1,494,855
Ok Ok Ok Ok
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
(185.66) (213.51) (245.53) (282.36)
- - - -
- - - -
(35,942) (31,834) (27,110) (21,677)
- - - -
- - - -
- - - -
Dự phóng doanh thu
2016 2017 2018
Doanh thu thuần 355,714 401,529 442,468
% Tăng trưởng 13% 10%
Giá vốn hàng bán 113,654 169,492 259,876
% Doanh thu thuần 32% 42% 59%
Lợi nhuận gộp 242,059.30 232,036.44 182,591.62
% Doanh thu thuần 68% 58% 41%
Chi phí bán hàng 27,401.7 37,059.0 44,838.8
% Doanh thu thuần 7.7% 9.2% 10.1%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,764.18 10,624.30 16,587.81
% Doanh thu thuần 2.2% 2.6% 3.7%
EBITDA 244,096 216,553 181,013
% EBITDA margin 69% 54% 41%
Depreciation & amortization 23,822 32,670 42,568
EBIT 220,273 183,883 138,445
EBIT margin (%) 62% 46% 31%
Interest expense 0 0 0
%sales 0% 0% 0%
EBT 220,273 183,883 138,445
EBT margin (%) 62% 46% 31%
Income tax expense 7,360.44 11,010.44 8,269.00
Tax rate (%) 2% 3% 2%
Net income 212,912.87 172,872.16 130,175.67
Net income margin 60% 43% 29%
Thu nhập khác 622 744 1,033
Chi phí khác 7 21,122 78
EPS
Average common shares outstanding
Thuế suất 3% 6% 6%
#NAME?
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
5% 9% 9% 9% 9% 9%
4388
1%
45675.0744689926
7%
1,315 Thu nhập khác và chi phí khác được giả định ko thay đổi
268
Xem trên bản thuyết minh báo cáo tài chính
0
0
86,334.611683
9%
0.084388255094774
BÁO CÁO LƯU CHUYỀN TIỀN TỆ -
- - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
(34,270) (71,966) (57,573) (63,329) (63,329)
- - - - -
(34,270) (71,966) (57,573) (63,329) (63,329)
4,218 (1,803) (4,164) 7,681 1,631
- - - - CF9
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
(63,329) (63,329) (63,329) (63,329) CF8
- - - - CF10
(63,329) (63,329) (63,329) (63,329)
3,516 9,439 16,279 24,147
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
0 #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
703,843 #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
Năm
2021
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
VỐN CHỦ SỞ HỮU
lịch sử
2016 2017 2018
Vốn góp của chủ sở hữu 342,712 479,794 575,750
Cổ phiếu quỹ - - -
Thặng dư vốn cổ phần 11,470 11,470 11,470
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư, phát triển 9,325 9,325 9,325
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận để lại 337,227 301,028 263,279
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,108 3,108 3,108
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Tổng vốn chủ sỡ hữu 703,843 804,726 862,933
%Lợi nhuận để lại/ vốn chủ SH 0.5 0.4 0.3
Tính toán chi tiết
Vốn góp của chủ sở hữu
Đầu kì #REF! 479,794 479,794
Tăng trong năm - - -
Chuyển từ LN giữ lại - - -
Giảm trong năm - - -
Cuối kì 479,794 479,794 479,794
Cổ phiếu quỹ
Đầu kì - - -
Tăng trong năm - - -
Giảm trong năm - - -
Cuối kì - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
9,325.3 6,825.3 6,825.3 6,663.9 6,478.2
(2,500.0) - (161.4) (185.7) (213.5)
- - -
6,825.3 6,825.3 6,664 6,478 6,265
956 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
ự phóng
2024 2025
479,794 479,794
- -
11,470 11,470
- -
6,019 5,737
- -
- -
83,197 61,520
2,000 2,000
- -
- -
580,481 558,521
0.3 0.3
479,794 479,794
- - CF9
- -
- -
479,794 479,794
- -
- -
- -
- -
11,470 11,470
- -
- -
11,470 11,470
- -
- -
- -
- -
6,264.7 6,019.2
(245.5) (282.4)
- -
6,019 5,737
110,307 83,197
39,717 45,675
- -
39,717 45,675
(63,329) (63,329)
127% 141%
13% 13%
- -
0% 0%
6,019.17 5,736.81
(245.53) (282.36)
-1% -1%
- -
0% 0%
(3,498) (4,023)
-9% -9%
- -
- -
83,197 61,520
- -
- -
- -
- -
Debt and interest
TỔNG NỢ VAY
Số dư đầu kỳ - - -
Thêm: Vay thêm - - -
Giảm: Trả nợ - - -
Số dư cuối kỳ - - -
Chi phí lãi vay - - -
Lãi suất (%) #DIV/0! 0% 0%
%trả nợ #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
TỔNG VAY NỢ CHỊU LÃI - - -
Tổng chi phí lãi vay - - -
Chi phí sử dụng vốn nợ
Nợ dài hạn
Lịch sử Dự phóng
2019 2020 2021 2022
10% 8%
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
0% 0% 0% 0%
#DIV/0! 0% 0% 0%
- - - -
- - - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - - -
300,350 237,978 194,258 223,397
266,651 282,808 290,811 317,111
0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0%
#NAME? #NAME? #DIV/0! #DIV/0!
911,834 871,210 676,012 639,884
0% 0% 0% 0%
6,905 14,586 16,217 19,733
90 34 99 107
0.0% 0.1% 0.1% 0.1%
90 34 99 107
6,905 14,586
- 5,000
5.5% 5.5% 5.5%
138 - -
158,657 164,787 164,787 164,787
6.6% 6.6% 6.6%
10,876 10,876 10,876
9,793.09 12,288.02 10,876 10,876
0 0 - -
0.05 0.59 1 1
-
11,580.34 10,885.19 10,877 10,877
#NAME? #NAME?
0 0
Dự phóng
2023 2024 2025
8% 7% 8%
- - -
- - -
- - - trả nợ bằng
- - -
- - -
0% 0% 0%
0% 0% 0%
- - -
- - -
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
- - -
256,906 295,442 339,759
332,799 365,585 388,484
0% 0% 0%
0% 0% 0%
#DIV/0! #NAME? #NAME?
607,836 580,481 558,521
0% 0% 0%
29,172 45,451 69,598
ERP US 5.2%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 6%
ERP US 0.052
CRP VN 0.05
Hệ số điều chỉnh 1
ERP VN 10%
ERP US 5.2%
Chênh lệch CDS 5%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 11.2%
ERP VN 8.7%
1
ĐẦU TƯ TSCĐ 2016 2017 2018 2019 2020
TSCĐ hữu hình 320,392 435,977 490,338 571,000 520,581
Nguyên giá 419,761 567,779 664,282 795,322 796,533
Thanh lý
% Tăng trưởng - 35.3 17.0 19.7 0.2
% Doanh thu thuần 118.0 141.4 150.1 175.9 261.7
Khấu hao luỹ kế (99,369) (131,802) (173,944) (224,322) (275,952)
Thanh lý
% Tỷ lệ khấu hao - 6.6 6.8 6.9 6.5
Tuổi thọ trung bình - 15.2 14.6 14.5 15.4
Tuổi trung bình - 4.1 4.1 4.5 5.3
Đời sống còn lại - 11.7 11.0 10.5 10.6
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
(29,535) (33,965) (39,060) (44,919) (51,657)
400 400 429 492 566
55,945 64,277 73,887 84,970 97,715
Negative Number
Negative Number
Negative Number
Giá định giá trị không thay đổi tuy nhiên trong thực tế caafnthu thập thông tin từ doanh nghiệp
Including FA Disposal
FCFE
FCFF
FCFE
FCFF
Tổng Nợ vay 0 0 0
Nợ vay/ Tổng tài sản 0% 0% 0%
Tổng tài sản/ sales 2.009470437514 2.0563784895 1.994840557126
Tổng tài sản 714,796 825,695 882,653
Nợ / VCSH 0.016 0.026 0.023
Nợ/ ( Nợ + VCSH) 0.015323056848 0.0253954499 0.022341719707
% vay ngắn hạn #NAME? #NAME? #NAME?
% Vay dài hạn #NAME? #NAME? #NAME?
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn
0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0%
2.0562677566956 2.90779173204728 2.91 2.91 2.91 2.91
929,727 884,956 1017699.1481489 1170354.02037118 1345907.1234269 1547793.191941
0.020 0.016 0.016 0.016 0.016 0.016
0.0192460968668 0.015532286062342 2% 2% 2% 2%
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
1% 3% 2% 2% 2% 2%
0 0 0 0 0 0
2025
247,017
199,858.77
107.30
32,051
39.75137276203
15,107.34
2.47%
25,595
9133.5420333314
5877.7432549159
3255.7987784156
8.9
14611.337490124
60.5
1849.7
1849.7365405503
156.42
221,422
24,343
0
0%
2.91
1779962.170732
0.016
2%
#NAME?
#NAME?
0.6435338265775
#NAME?
#NAME?
0.0167358900785
2%
0
SKG
Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
2017 2018 2018 2018 2018 2019 2019 2019
4 1 2 3 4 1 2 3
Doanh thu #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
10
-
1 7 18 18 1 9 19 20 2 0
20 20 20 20 20 20 20
4 2 4 2 4 2 4 2
Q Q Q Q Q Q Q Q
12
10
8
6
4
2
0
1 9 19 20 2 0 21
20 20 20 20 20
2 4 2 4 2
Q Q Q Q Q
12 20
động bới dịch bệnh tuy nhiên SKG sở hữu một lượng tiền mặt lớn cùng dòng tiền dương
giúp SKG đảm bảo khả năng thanh toán và nhu cầu về vốn lưu động. Nợ vay ngắn hạn
Doanh thu (tỷ VNĐ)
18
10
chủ yếu được doanh nghiệp sử dụng giúp giảm chi phí lãi vay.
16
14
8
12
6 10
8
4
6
4
2
2
- 0
Cơ cấu cổ đông
17%
57%
SKG là doanh nghiệp hoạt động trong lịnh vực vận tài hành khách sở hữu đội tàu cao cao tốc lên đến 16 chiến và 2 phà cao tốc với
tổng sức chở tối đa là 5.280 hành khách, 300 xe máy và 80 ô tô và nhiều hàng hóa khác.. Hoạt động chủ yếu tại các khu vực Phú
Quốc, Nam Du, Côn Đảo, Phú Quý. Khách hàng chủ yếu là người dân địa phương và khách du lịch có nhu cầu đi lại giữa các đảo
ngoài ra SKG còn kinh doanh các dịch vụ phụ trợ như xe trung chuyển, nhà hàng, dịch vụ bốc xếp hàng hóa.
Trong kỳ doanh nghiệp ghi nhận 25 tỷ đồng giá vốn hàng bán gấp 6 lần doanh thu dó chịu tác động tiêu cực bởi dịch bệnh covid 19.
Tỷ trọng giá vốn hàng bán trên doanh thu của doanh nghiệp qua các quý dao động quanh mức 20%. Chi phí bán hàng và chi phí
quản lý doanh nghiệp giảm mạnh trong quý 3 do doanh nghiệp tạm ngưng hoạt động. Chi phí lãi vay của doanh nghiệp bằng 0 qua
các kỳ do doanh nghiệp chủ yếu sử dụng nợ vay ngắn hạn và vốn chủ
Tổng tài sản SKG trong 9 tháng đầu năm của doanh nghiệp đạt 827 tỷ đồng giảm 6% so với cùng kỳ. Tài sản ngắn hạn chiếm 31%
trong cơ cấu tổng tài sản. Trong đó chủ yếu là các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn. Tài sản dài hạn chiếm 64% trong cở cấu
tổng tài sản. Hàng tồn kho của doanh nghiệp giảm nhẹ trong quý 3.. Tỷ lệ nợ vay trên tổng tài sản đạt 0% và được duy trì ổn định
qua các kỳ. Tỷ lệ nợ vay thấp giúp SKG không phải chi trả chi phí lãi vay. Lượng tiền mặt lớn giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt nhu
cầu vón lưu động.
TRIỂN VỌNG
Hoạt động kinh doanh phục hồi khi dịch bệnh kiểm soát: Hoạt động kinh doanh của SKG chịu tác động bởi dịch bệnh khi các
tuyến vận chuyển hành khách bị tạm ngung hoạt động.. Hiện tại các tuyến vận chuyển bắt đầu hoạt động trở lại từ tháng 10 khi các
biện pháp kiểm soát được nới lỏng. Trong năm 2022 hoạt động kinh doanh được kỳ vọng sẽ khôi phục mạnh mẽ khi tỷ lệ tiêm chủng
vaccine mũi 3 được đầy mạnh dồng thời hộ chiếu vaccine được áp dụng giúp thúc đẩy khách du lịch đến Phú Quốc.
Chịu tác động với già dầu diasel: Dầu diesel là nhiên liệu chính để tàu, phà hoạt động, chiếm khoảng 50% chi phí đầu vào của
SKG. Do đó, lợi nhuận của SKG chịu ảnh hưởng lớn bởi biến động giá dầu. Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) dự báo giá dầu diesel sẽ
giảm ổn định trong suốt năm 2022 sau một mức ổn định trong quý 4 năm 2021. DOE dự báo giá dầu diesel bán lẻ trung bình là 3,39
USD / gallon trên toàn quốc trong quý đầu tiên của năm 2022, giảm xuống 3,13 USD một gallon vào cuối năm tới. Giá dầu diasel
giảm sẽ giúp SKG cải thiện biên lợi nhuận.
Chịu sự cạnh tranh từ các đối thủ khác: Hoạt động kinh doanh vận tải chịu sự cạnh tranh trực tiếp từ các đổi thủ như Phú Quốc
Express, Thạch Thới, Ngọc Thành khiến thị phần của SKG bị thu hẹp. Ngoài ra việc thực hiện hộ chiếu vắc-xin đối với các đường
bay tới Phú Quốc và giá vé máy bay ở mức thấp cũng gây tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Nguồn: Tradingview Nguồn: IHS markit, Bloomberg, Bakerhughes
Tỷ đ ồ n g
Tỷ đ ồ n g
10 10 10
8 8 8
Doanh thu 6 6 6
Lợi nhuận 4 4 4
2 2 2
0 0 0
E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E?
M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M
A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A
#N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N
Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn
12 12 12 12
Tỷ đồ n g
10 10 10 10
8 8 8 8
Tài sản 6 6 6 6
Nguồn vốn 4 4 4 4
2 2 2 2
0 0 0 0
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
M
M
M
A
A
A
A
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
Tỷ suất lợi nhuận Tỷ suất LN HĐKD Chi phí hoạt động biên tế
31.3% 14.1% 22.6% 9.6%
21.4% -2.4% 9.5% 106.5%
-4.5%
19.5% -3.1% 8.6% -4.8%
Tỷ suất
sinh lợi -515.2%
-550.4%
Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 -575.4% 20.1% 17.8%
15.5% 16.0%
Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận ròng Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
Vòng quay hàng tồn kho Vòng quay khoản phải thu Vòng quay khoản phải trả Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
3.50 2.50 50.00 7,000
45.00
3.00 6,000
2.00 40.00
2.50 35.00 5,000
20
20
20
20
21
21
20
20
20
21
21
20
20
20
21
21
21
19
19
20
20
21
21
19
21
19
19
20
21
19
19
20
20
20
21
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
3
3
4
1
2
3
4
1
2
3
3
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Hiệu quả
hoạt động
Vòng quay tài sản cố định Vòng quay tổng tài sản
0.20 0.14
0.18
0.12
0.16
0.14 0.10
0.12 0.08
0.10
0.08 0.06
0.06 0.04
0.04
0.02
0.02
- -
19 19 20 20 20 20 21 21 21 19 19 20 20 20 20 21 21 21
20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
3 4 1 2 3 4 1 2 3 3 4 1 2 3 4 1 2 3
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
- Giá vốn hàng bán 300,350 237,978 194,258 223,397 + Tiền và tương đương 6,905 14,586 16,217 19,733
Lợi nhuận gộp 151,793 66,362 155,732 179,092 + Đầu tư TC ngắn hạn 158,657 164,787 164,787 164,787
- Chi phí bán hàng 42,375 38,355 34,328 41,172 + Các khoản phải thu 89,057 92,369 116,271 123,665
- Chi phí quản lý DN 15,601 15,015 11,873 13,654 + Hàng tồn kho 24,519 28,036 14,864 34,471
Lợi nhuận thuần HĐKD 93,817 12,992 109,532 124,267 + Tài sản ngắn hạn khác 12,311 11,361 8,638 9,933
- (Lỗ)/lãi HĐTC 11,490 10,851 (99) (107) Tổng tài sản ngắn hạn 291,450 311,139 320,777 352,590
- Lợi nhuận khác (1,316) (1,047) (1,047) (1,047) + Nguyên giá tài sản CĐ 795,322 796,533 916,013 1,053,415
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 106,623 24,890 28,624 32,917 + Khấu hao lũy kế (224,322) (275,952) (331,498) (395,375)
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0 + Giá trị còn lại tài sản 571,000 520,581 584,516 658,040
Lợi nhuận trước thuế 106,623 24,890 28,624 32,917 + Đầu tư tài chính dài hạn 35,000 14,000 14,000 14,000
- Thuế TNDN 5,522 2,182 2,509 2,885 + Tài sản dài hạn khác 16,410 12,855 12,855 12,855
LNST 101,100 22,709 26,115 30,032 + Xây dựng cơ bản dở dan 878 13,864 13,864 13,864
- Lợi ích cổ đông thiểu số 0 0 0 0 Tổng tài sản dài hạn 638,277 573,817 638,726 712,730
LNST của cổ đông công ty mẹ 101,100 22,709 26,115 30,032 Tổng Tài sản 929,727 884,956 959,503 1,065,320
Khấu hao 51,016 52,119 55,945 64,277 + Phải trả người bán 5,078 2,801 3,195 3,675
Tăng trưởng doanh thu -22.34% -77.54% 15.00% 15.00% + Vay và nợ ngắn hạn 0 0 #NAME? #NAME?
Tăng trưởng LN HĐKD -23.41% -77.36% 358.96% 13.46% + Quỹ khen thưởng
Tăng trưởng EBIT -22.99% -76.66% 15.00% 15.00% Nợ ngắn hạn 17,894 13,745 #NAME? #NAME?
Lưu chuyển tiền tệ 2019 2020 2021F 2022F + Phải trả ngắn hạn khác 714 1,815 775 919
Lợi nhuận sau thuế 106,623 24,890 28,624 32,917 Tổng nợ 17,894 13,745 #NAME? #NAME?
+ Khấu hao 51,016 52,119 55,945 64,277 + Thặng dư 11,470 11,470 11,470 11,470
+ Điều chỉnh (4,564) 0 1,349 (2,174) + Vốn điều lệ 633,317 633,317 479,794 479,794
+ Thay đổi vốn lưu động 8,868 (3,402) (18,580) (21,367) + LN chưa phân phối 258,221 217,598 178,083 142,141
Tiền từ hoạt động kinh doanh 132,666 69,535 67,337 73,653 Vốn chủ sở hữu 911,834 871,210 678,012 641,884
+ Thanh lý tài sản cố dinh (56,693) (25,683) (29,535) (33,965) Lợi ích cổ đông thiểu số 0 0 0 0
+ Chi mua sắm TSCĐ 0 0 0 0 Tổng cộng nguồn vốn 929,727 884,956 959,503 1,065,320
Tiền từ hoạt động đầu tư (79,258) 1,475 (2,377) (6,807) Chỉ số khả năng sinh lời 2019 2020 2021F 2022F
+ Cổ tức đã trả (57,573) (63,329) (63,329) (63,329) Tỷ suất lợi nhuận gộp 33.57% 21.81% 44.50% 44.50%
+ Tăng (giảm) vốn (57,573) (63,329) (63,329) (63,329) Tỷ suất LNST 22.36% 7.46% 7.46% 7.46%
+ Các hoạt động TC khác 0 0 0 0 EBIT/ Doanh thu 23.58% 8.18% 8.18% 8.18%
Tiền từ hoạt động tài chính (57,573) (63,329) (63,329) (63,329) LNST/ LNTT 94.82% 91.23% 91.23% 91.23%
Tổng lưu chuyển tiền tệ (4,164) 7,681 1,631 3,516 LNTT/ EBIT 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
Tiền cuối năm 6,905 14,586 16,217 19,733 Vòng quay tổng tài sản 0.50 0.34 0.38 0.40
KHUYẾN CÁO
Các thông tin, đánh giá, nhận định trong bản báo cáo này được tổng hợp dựa trên các nguồn thông tin tin cậy, tuy nhiên Stock Farmer Group không
chịu trách nhiệm về sự chính xác và đầy đủ tuyệt đối của các nguồn thông tin này. Tất cả những nhận định trong bản báo cáo này được đưa ra trên
cơ sở phân tích chi tiết và cẩn thận, theo đánh giá chủ quan của tác giả.
Các nhận định trong báo cáo này có thể thay đổi bất kì lúc nào mà không báo trước. Báo cáo này không nên được xem như một đề nghị mua hay
bán bất cứ một cổ phiếu nào. Stock Farmer Group sẽ không chịu trách nhiệm đối với tất cả hay bất kỳ thiệt hại nào hay sự kiện bị coi là thiệt hại
đối với việc sử dụng toàn bộ hay bất kỳ thông tin hoặc ý kiến nào của báo cáo này.
BẢN
FCFE g
27,883 0.5% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 36,170 37,764 39,634 41,860 44,554
12.00% 36,045 37,633 39,496 41,714 44,397
14.00% 35,799 37,375 39,225 41,427 44,090
15.00% 35,678 37,249 39,092 41,286 43,940
FCFF g
#DIV/0! 0.50% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 32,647 34,077 35,736 37,687 40,012
12.00% 32,525 33,949 35,602 37,546 39,862
WACC 13.00% 32,404 33,822 35,470 37,406 39,714
14.00% 32,284 33,698 35,339 37,268 39,567
15.00% 32,166 33,575 35,210 37,132 39,423
BẢNG TỔNG HỢP ĐỊNH GIÁ
Vietnamese
Kết quả kinh doanh 2018 2019 2020 2021F 2022F
Doanh thu thuần 442,468 452,143 304,339 349,990 402,489
- Giá vốn hàng bán 259,876 300,350 237,978 194,258 223,397
Lợi nhuận gộp 182,592 151,793 66,362 155,732 179,092
- Chi phí bán hàng 44,839 42,375 38,355 34,328 41,172
- Chi phí quản lý DN 16,588 15,601 15,015 11,873 13,654
Lợi nhuận thuần HĐKD 121,165 93,817 12,992 109,532 124,267
- (Lỗ)/lãi HĐTC 16,325 11,490 10,851 -99 -107
- Lợi nhuận khác -955 -1,316 -1,047 -1,047 -1,047
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 138,445 106,623 24,890 28,624 32,917
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Lợi nhuận trước thuế 138,445 106,623 24,890 28,624 32,917
- Thuế TNDN 8,269 5,522 2,182 2,509 2,885
LNST 130,176 101,100 22,709 26,115 30,032
- Lợi ích cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 130,176 101,100 22,709 26,115 30,032
EBITDA 181,013 157,639 77,009 84,569 97,194
Khấu hao 42,568 51,016 52,119 55,945 64,277
Tăng trưởng doanh thu -25% -22% -78% 15% 15%
Tăng trưởng LN HĐKD -33% -23% -77% 359% 13%
Tăng trưởng EBIT -25% -23% -77% 15% 15%
Chỉ số khả năng sinh lời 2018 2019 2020 2021F 2022F
Tỷ suất lợi nhuận gộp 41.3% 33.6% 21.8% 44.5% 44.5%
Tỷ suất LNST 29.4% 22.4% 7.5% 7.5% 7.5%
ROE DuPont 15.1% 11.1% 2.6% 3.9% 4.7%
ROA DuPont 14.7% 10.9% 2.6% 2.7% 2.8%
EBIT/ Doanh thu 31.3% 23.6% 8.2% 8.2% 8.2%
LNST/ LNTT 94.0% 94.8% 91.2% 91.2% 91.2%
LNTT/ EBIT 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
Vòng quay tổng tài sản 0.52 0.50 0.34 0.38 0.40
Chỉ số hiệu quả vận hành 2018 2019 2020 2021F 2022F
Số ngày phải thu 84.09 79.93 107.30 107.30 107.30
Số ngày tồn kho 29.22 28.46 39.75 39.75 39.75
Số ngày phải trả 10.75 8.72 8.92 8.92 8.92
Thời gian luân chuyển tiền 102.56 99.67 138.13 138.13 138.13
COGS / Hàng tồn kho 11.32 12.25 8.49 13.07 6.48
Chỉ số TK/đòn bẩy TC 2018 2019 2020 2021F 2022F
CS thanh toán hiện hành 15.78 16.29 22.64 #NAME? #NAME?
CS thanh toán nhanh 8.74 9.25 13.05 #NAME? #NAME?
CS thanh toán tiền mặt 0.56 0.39 1.06 #NAME? #NAME?
Nợ / Tài sản 2.2% 1.9% 1.6% #NAME? #NAME?
Nợ / Vốn CSH 2.3% 2.0% 1.6% #NAME? #NAME?
Nợ ngắn hạn / Tổng tài sản 2.2% 1.9% 1.6% #NAME? #NAME?
Nợ dài hạn / Tổng tài sản 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Khả năng TT lãi vay #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Á
Tỷ số thị trường
Giá thị trường cuối năm
EPS
BV
P/ E
P/ BV
P/ S
P/ EG
E/ P
EV/ EBITDA
Tỷ lệ chi trả cổ tức
Tỷ suất cổ tức
7% 7% 7% 7% 7%
0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
1.4 1.7 1.9 2.3 2.7
0.04 0.05 0.06 0.07 0.08
Puan Chiong
8%
Kaibuok Shipyard (M)
5% SDN. BHB
4% Khác