You are on page 1of 35

 

Trước        Sau  2018

     I - TÀI SẢN NGẮN HẠN CURRENT ASSETS 34,578,075,982,910


 1. Tiền và các khoản tương đương tiền Cash and cash equivalents 10,220,835,547,036

     1.1.Tiền Cash 4,153,214,642,077

     1.2.Các khoản tương đương tiền Cash equivalents 6,067,620,904,959

 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term financial investment 4,714,407,291,361

     2.1. Chứng khoán kinh doanh Trading securities 5,256,246,000


Allowances for decline in value of
     2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (2,858,302,864)
trading securities
     2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Held to maturity investments 4,712,009,348,225

 3. Các khoản phải thu ngắn hạn Short-term receivables 7,458,601,071,959

     3.1.Phải thu khách hàng Short term Trade receivables 7,005,872,124,081

     3.2.Trả trước cho người bán Short term Prepayment to suppliers 345,207,153,297

     3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn Short term Intra-company receivables
     3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây Short term Receivables under schedule
dựng of construction contract
     3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn Short term Note receivables

     3.6. Các khoản phải thu khác Other short-term receivables 517,264,599,588

     3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi Allowances for doubtful debts (411,260,131,686)

     3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution 1,517,326,679

 4. Hàng tồn kho Inventory 10,294,894,147,123

     4.1. Hàng tồn kho Inventory 10,885,554,215,474


Allowances for decline in value of
     4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (590,660,068,351)
inventories
 5. Tài sản ngắn hạn khác Other short-term assets 1,889,337,925,431

     5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn Prepaid expenses 214,190,706,717

     5.2. Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT 328,040,723,919
Taxes and other receivables from
     5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,324,555,775,906
government budget
Government bonds purchased for
     5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
resale
     5.5. Tài sản ngắn hạn khác Other short-term assets 22,550,718,889

     II - TÀI SẢN DÀI HẠN LONG-TERM ASSETS 21,593,107,132,773


 1. Các khoản phải thu dài hạn Long-term recievables 20,644,627,553

     1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng Long-term Trade receivables 764,038,491

     1.2 Trả trước cho người bán dài hạn Long-term Prepayment to suppliers

     1.5 Phải thu về cho vay dài hạn Long-term Note receivables

1.6. Phải thu dài hạn khác 38,879,930,623

     1.7. Dự phòng phải thu khó đòi Allowances for doubtful debts (18,999,341,561)

 2. Tài sản cố định Fixed assets 15,121,166,611,332

2.1. Tài sản cố định hữu hình 13,088,046,588,593

- Nguyên giá 30,549,814,979,282

- Giá trị hao mòn luỹ kế (17,461,768,390,689)

     2.2. Tài sản cố định thuê tài chính Financial lease fixed assets

     - Nguyên giá - At cost

     - Giá trị hao mòn luỹ kế - Accumulated depreciation

2.3. Tài sản cố định vô hình 2,033,120,022,739


- Nguyên giá 2,653,048,915,542

- Giá trị hao mòn luỹ kế (619,928,892,803)

3. Bất động sản đầu tư 199,379,225,971

- Nguyên giá 269,571,985,795

- Giá trị hao mòn luỹ kế (70,192,759,824)

4. Tài sản dở dang dài hạn 875,013,410,257

     1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn Long-term work in progress

     2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress 875,013,410,257

5. Đầu tư tài chính dài hạn 3,115,721,080,960

     1. Đầu tư vào công ty con Investments in subsidiaries

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,937,427,661,822

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 301,127,119,507

4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (125,833,700,369)

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000

6. Tài sản dài hạn khác 2,261,182,176,700

1. Chi phí trả trước dài hạn 2,233,354,898,790

4. Tài sản dài hạn khác 3,236,116,831

     5. Ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term deposits

     6. Lợi thế thương mại Goodwill

Tổng cộng tài sản 56,171,183,115,683


I - NỢ PHẢI TRẢ 33,186,900,072,934
1. Nợ ngắn hạn 31,575,525,373,909

1.1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,489,789,725,099

1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 120,644,200,273

1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,886,187,361,415

1.4. Phải trả người lao động 847,409,526,049

1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn 319,384,394,810

1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn


1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,066,875,730

1.9. Phải trả ngắn hạn khác 235,593,345,411

1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,357,481,938,226

1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 64,578,033,000

1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 316,868,629,672

1.13. Quỹ bình ổn giá 1,930,521,344,224

1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

2. Nợ dài hạn 1,611,374,699,025


2.1. Phải trả dài hạn người bán

2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn 11,397,060,920

2.3 Chi phí phải trả dài hạn

2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn

2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 931,818,164

2.7. Phải trả dài hạn khác 159,757,079,402

2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,350,371,049,841

2.9 Trái phiếu chuyển đổi


2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,797,690,698

2.12. Dự phòng phải trả dài hạn 81,120,000,000

2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,984,283,042,749


I. Vốn chủ sở hữu 22,984,283,042,749

1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,938,780,810,000

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,938,780,810,000

- Cổ phiếu ưu đãi

2.10 Cổ phiếu ưu đãi

2. Thặng dư vốn cổ phần 2,246,997,553,623

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,093,793,763,574

5. Cổ phiếu quỹ (*) (1,350,648,460,000)

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản (1,294,725,514,734)

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12,242,160,703

8. Quỹ đầu tư phát triển 971,137,171,719

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,337,042,365,416

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,290,620,538,148

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,649,759,187,678

- LNST chưa phân phối kỳ này 640,861,350,470

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,739,042,654,300

14. Phụ trội hợp nhất công ty con

     2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Funds used for fixed asset acquisition

MINORITY SHAREHOLDERS'
     III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
INTEREST
Tổng cộng nguồn vốn 56,171,183,115,683
2019 2020 2021 MWG Mobile World Group
38,752,835,917,822 37,796,818,993,084 41,303,667,147,167
11,275,206,410,674 10,611,737,373,774 6,192,497,034,229

4,970,650,724,196 6,501,754,485,231 2,998,576,543,570

6,304,555,686,478 4,109,982,888,543 3,193,920,490,659

5,397,276,850,139 8,559,167,412,875 11,831,714,954,279

5,256,246,000 9,286,168,558 6,967,748,558

(2,336,196,354) (2,763,363,134) (1,048,565,570)

5,394,356,800,493 8,552,644,607,451 11,825,795,771,291

8,343,572,216,689 7,215,635,900,553 7,599,775,659,236

8,025,564,257,065 7,030,220,716,585 7,322,808,193,098

286,675,126,466 277,779,687,755 322,062,748,479

454,769,968,171 415,714,175,634 469,142,357,043

(423,792,707,931) (508,746,817,372) (515,030,019,308)

355,572,918 668,137,951 792,379,924

11,772,652,098,200 9,399,531,195,899 13,163,096,309,698

11,828,763,594,451 9,421,770,467,966 13,386,774,770,407

(56,111,496,251) (22,239,272,067) (223,678,460,709)

1,964,128,342,120 2,010,747,109,983 2,516,583,189,725

224,177,928,912 199,929,173,740 247,890,452,051

418,591,717,390 441,849,126,209 895,785,724,877

1,298,617,777,022 1,346,986,971,390 1,363,544,510,993

22,740,918,796 21,981,838,644 9,362,501,804

23,009,577,920,137 23,309,393,971,359 23,487,573,841,953


23,490,700,263 30,923,500,563 26,903,490,840

936,366,193 820,198,664 26,809,792,216

52,215,675,631 59,144,213,563 35,779,197,840

(29,661,341,561) (29,040,911,664) (35,685,499,216)

15,405,590,711,585 15,578,029,332,150 14,778,787,852,659

13,302,917,707,455 13,395,779,642,202 12,513,157,190,674

32,418,595,448,976 34,189,407,001,820 34,354,033,294,819

(19,115,677,741,521) (20,793,627,359,618) (21,840,876,104,145)

2,102,673,004,130 2,182,249,689,948 2,265,630,661,985


2,771,695,239,069 2,911,781,374,321 3,046,143,427,596

(669,022,234,939) (729,531,684,373) (780,512,765,611)

189,753,274,993 209,439,120,733 127,830,043,542

274,607,545,147 311,556,123,871 198,198,318,167

(84,854,270,154) (102,117,003,138) (70,368,274,625)

989,693,974,370 731,109,808,788 586,564,158,229

989,693,974,370 731,109,808,788 586,564,158,229

3,886,589,966,898 4,093,388,062,070 5,290,402,556,519

2,892,383,603,365 2,888,944,414,772 3,137,587,180,414

303,709,219,507 311,684,424,707 263,463,839,507

(109,502,855,974) (107,240,777,409) (110,648,463,402)

800,000,000,000 1,000,000,000,000 2,000,000,000,000

2,514,459,292,028 2,666,504,147,055 2,677,085,740,164

2,460,216,900,717 2,545,933,605,531 2,613,177,944,031

3,442,979,163 4,448,741,523 4,935,221,725

61,762,413,837,959 61,106,212,964,443 64,791,240,989,120


35,839,092,885,841 36,979,810,497,662 36,531,049,417,061
34,172,727,078,043 35,399,675,141,414 35,207,086,754,200

13,749,116,735,981 11,909,924,766,830 15,883,290,888,149

162,293,868,246 266,362,694,482 334,005,719,172

2,925,730,309,628 2,734,393,393,192 2,838,290,132,641

862,793,217,930 900,592,044,869 964,474,102,047

355,835,202,843 332,129,655,886 289,439,915,782

4,937,001,897 34,699,873,101 28,715,943,485

343,226,948,685 229,724,182,169 227,534,617,124

13,953,303,834,187 14,721,566,779,651 14,225,188,131,645

73,247,891,649 160,190,798,557 265,177,679,517

308,742,511,042 448,774,442,939 335,693,394,842

1,433,499,555,955 3,661,316,509,738 (184,723,770,204)

1,666,365,807,798 1,580,135,356,248 1,323,962,662,861


25,168,503,103 15,949,110,920 15,749,110,920

18,195,107,900 8,811,521,695

3,142,044,867 27,747,014,448 26,625,794,503

134,390,148,742 133,051,138,834 102,105,467,340

1,444,938,387,482 1,299,471,916,100 1,144,339,382,832

10,046,723,604 29,818,210,903 11,506,385,571

48,680,000,000 55,902,857,143 14,825,000,000

25,923,320,952,118 24,126,402,466,781 28,260,191,572,059


25,923,320,952,118 24,126,402,466,781 28,260,191,572,059

12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000

12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000

3,925,554,119,365 4,988,376,126,792 7,359,059,317,417

1,098,901,628,522 1,100,577,568,826 1,102,292,936,632

(1,030,648,460,000) (750,648,460,000) (232,858,460,000)

(1,294,725,514,734) (1,294,725,514,734) (1,294,725,514,734)

12,208,664,629 11,897,784,906 20,514,169,260

1,191,340,602,264 1,296,851,347,862 1,637,484,894,210

1,342,885,880,538 111,216,212,958 119,239,156,022

4,851,950,503,696 2,760,573,038,032 3,473,581,558,696

4,157,778,735,446 988,465,286,035 2,838,904,272,857

694,171,768,250 1,772,107,751,997 634,677,285,839

2,887,072,717,838 2,963,503,552,139 3,136,822,704,556

61,762,413,837,959 61,106,212,964,443 64,791,240,989,120


obile World Group
 Trước        Sau 

   1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Revenues from sales and services rendered

   2. Các khoản giảm trừ doanh thu Revenue deductions

   3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Net revenues from sales and services rendered

   4. Giá vốn hàng bán Costs of goods sold

   5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ Gross revenues from sales and services rendered

   6. Doanh thu hoạt động tài chính Financial income

   7. Chi phí tài chính Financial expenses

     - Trong đó: Chi phí lãi vay in which: interest expenses

   8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết Gain/loss from affiliated companies

   9. Chi phí bán hàng Selling expenses

   10. Chi phí quản lý doanh nghiệp General administration expenses

   11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh Profits from operating activities

   12. Thu nhập khác Other income

   13. Chi phí khác Other expenses

   14. Lợi nhuận khác Other profits

   15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế Profit before tax

   16. Chi phí thuế TNDN hiện hành Current corporate income tax expenses

   17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deferred corporate income tax expenses

   18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Profits after income tax

   18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số Minority shareholders' interest

   18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ Profits after income tax of parent company

   19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu Basic earnings per share

   20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu Diluted earnings per share

   21. Cổ tức Dividend


2,018 2019 2020

191,979,275,263,458 189,656,389,732,451 124,001,495,875,733

47,197,358,198 52,864,325,572 82,845,497,082

191,932,077,905,260 189,603,525,406,879 123,918,650,378,651

178,041,353,481,913 175,434,116,763,035 113,878,713,434,396

13,890,724,423,347 14,169,408,643,844 10,039,936,944,255

994,256,425,636 1,004,290,830,755 916,720,519,051

1,508,034,550,907 966,448,473,825 951,684,580,108

864,678,771,880 791,223,776,592 706,153,423,148

635,383,483,159 646,119,755,477 597,129,435,647

8,559,770,481,125 8,702,295,255,390 8,591,021,707,535

575,093,420,463 639,668,300,698 819,680,790,229

4,877,465,879,647 5,511,407,200,163 1,191,399,821,081

249,963,422,715 201,623,852,721 255,621,224,928

84,869,525,199 65,259,497,239 37,440,053,965

165,093,897,516 136,364,355,482 218,181,170,963

5,042,559,777,163 5,647,771,555,645 1,409,580,992,044

983,535,549,148 996,924,043,108 202,872,632,017

10,939,924,429 (25,714,246,385) (45,863,848,305)

4,048,084,303,586 4,676,561,758,922 1,252,572,208,332

398,325,115,908 518,783,023,476 264,106,922,297

3,649,759,187,678 4,157,778,735,446 988,465,286,035

2,766 3,166 686


2021 MWG Mobile World Group
169,105,701,481,340

97,096,414,125

169,008,605,067,215

156,385,701,253,224

12,622,903,813,991

999,546,332,203

835,512,710,492

602,527,447,452

569,341,405,490

9,073,259,955,415

765,824,923,747

3,517,193,962,030

390,507,588,375

118,361,828,821

272,145,759,554

3,789,339,721,584

626,940,150,150

38,665,391,711

3,123,734,179,723

284,829,906,866

2,838,904,272,857

1,788
Khả năng TT ngắn hạn Liquidity
Khả năng thanh toán nợ NH Current ratio
Khả năng thanh toán nhanh Quick ratio
Khả năng thanh toán tức thời Cash ratio
Vòng quay tài sản Asset turnover
Vòng quay tổng tài sản Total asset turnover
Vòng quay hàng tồn kho Inventory turnover
Số ngày hàng tồn kho Days of Inventory
Vòng quay khoản phải thu Acc receivable turnover
Số ngày khoản phải thu Days of sales outstanding
Vòng quay khoản phải trả Acc payable turnover
Số ngày khoản phải trả Days of payable outstanding
Chu kỳ vận động của vốn Operating cycle
Khả năng TT dài hạn Solvency
Khả năng chi trả lãi vay Interest coverage
Hệ số Nợ/Tài sản Debt/Total assets
Hệ số Nợ/Vốn CSH Debt/Equity
Hệ số Nợ/TSCĐ Hữu hình Debt/Tangible assets
Khả năng thanh toán nợ dài hạn LT asset/LT Debt
Khả năng sinh lời Profitability
TS lợi nhuận gộp Gross profit margin
TS lợi nhuận từ HĐ SXKD Operating profit margin
TS lợi nhuận thuần Net profit margin
ROA ROA
ROE ROE
Phân tích Dupont Dupont analyses
LNST/LNTT Tax effect
LNTT/EBIT Interest expense effect
EBIT/DTT Operating profit margin
DTT/TSBQ Total asset turnover
TSBQ/VCSHBQ Financial leverage
2019 2020 2021

1.09 1.07 1.17


0.55 0.51 0.39
0.32 0.30 0.18

3.09 1.97 2.68


15.90 10.76 13.86
22.96 33.93 26.33
25.23 16.46 23.55
14.47 22.17 15.50
13.67 8.19 11.25
26.69 44.54 32.43

8.14 3.00 7.29


60.5% 56.4% 56.4%
2.53 2.29 2.29
1.69 1.41 1.41
14.56 17.61 17.74

7.2% 7.5% 8.1%


2.9% 1.0% 2.1%
2.2% 0.8% 1.7%
6.8% 1.6% 4.5%
16.6% 3.8% 10.8%

0.74 0.70 0.75


0.88 0.67 0.86
0.03 0.02 0.03
3.09 1.97 2.69
2.45 2.40 2.23
 Trước        Sau  2018 2019

     I - TÀI SẢN NGẮN HẠN CURRENT ASSETS 7,122,640,820,313 5,070,409,526,434


 1. Tiền và các khoản tương đương tiền Cash and cash equivalents 2,431,380,824,439 1,388,344,217,374

     1.1.Tiền Cash 501,380,824,439 1,368,344,217,374

     1.2.Các khoản tương đương tiền Cash equivalents 1,930,000,000,000 20,000,000,000

 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term financial investment 701,416,674,850 788,536,690,164

     2.1. Chứng khoán kinh doanh Trading securities


Allowances for decline in value of
     2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
trading securities
     2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Held to maturity investments 701,416,674,850 788,536,690,164

 3. Các khoản phải thu ngắn hạn Short-term receivables 1,047,919,405,624 724,236,417,284

     3.1.Phải thu khách hàng Short term Trade receivables 444,767,619,024 431,915,413,520

     3.2.Trả trước cho người bán Short term Prepayment to suppliers 282,451,398,435 121,081,389,453

     3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn Short term Intra-company receivables
     3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây Short term Receivables under schedule
dựng of construction contract
     3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn Short term Note receivables

     3.6. Các khoản phải thu khác Other short-term receivables 333,110,692,769 182,695,900,113

     3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi Allowances for doubtful debts -12,410,304,604 -11,456,285,802

     3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution

 4. Hàng tồn kho Inventory 901,518,194,206 985,989,836,710

     4.1. Hàng tồn kho Inventory 903,377,872,498 986,800,360,371


Allowances for decline in value of
     4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,859,678,292 -810,523,661
inventories
 5. Tài sản ngắn hạn khác Other short-term assets 2,040,405,721,194 1,183,302,364,902

     5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn Prepaid expenses 152,319,205,840 80,315,588,267

     5.2. Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT 105,086,024,990 37,488,320,515
Taxes and other receivables from
     5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 490,364 498,456,120
government budget
Government bonds purchased for
     5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
resale
     5.5. Tài sản ngắn hạn khác Other short-term assets 1,783,000,000,000 1,065,000,000,000

     II - TÀI SẢN DÀI HẠN LONG-TERM ASSETS 31,561,042,607,246 30,768,281,482,264


 1. Các khoản phải thu dài hạn Long-term recievables 10,106,962,116 8,659,148,600

     1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng Long-term Trade receivables

     1.2 Trả trước cho người bán dài hạn Long-term Prepayment to suppliers

     1.5 Phải thu về cho vay dài hạn Long-term Note receivables

     1.6. Phải thu dài hạn khác Other long-term receivables 10,106,962,116 8,659,148,600

     1.7. Dự phòng phải thu khó đòi Allowances for doubtful debts

 2. Tài sản cố định Fixed assets 307,841,694,121 473,831,823,640

     2.1. Tài sản cố định hữu hình Tangible fixed assets 281,955,461,842 450,445,873,778

     - Nguyên giá - At cost 365,420,937,565 580,539,844,119

     - Giá trị hao mòn luỹ kế - Accumulated depreciation -83,465,475,723 -130,093,970,341

     2.2. Tài sản cố định thuê tài chính Financial lease fixed assets

     - Nguyên giá - At cost

     - Giá trị hao mòn luỹ kế - Accumulated depreciation

     2.3. Tài sản cố định vô hình Intangible assets 25,886,232,279 23,385,949,862

     - Nguyên giá - At cost 45,236,328,892 49,786,564,064


     - Giá trị hao mòn luỹ kế - Accumulated amortization -19,350,096,613 -26,400,614,202

 3. Bất động sản đầu tư Investment properties 26,429,422,507,995 28,063,677,060,010

     - Nguyên giá - At cost 29,763,599,129,860 32,702,791,819,556

     - Giá trị hao mòn luỹ kế - Accumulated depreciation -3,334,176,621,865 -4,639,114,759,546

 4. Tài sản dở dang dài hạn Long-term assets in progress 1,343,477,739,304 654,380,425,860

     1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn Long-term work in progress

     2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress 1,343,477,739,304 654,380,425,860

 5. Đầu tư tài chính dài hạn Long-term investments 1,832,000,000,000

     1. Đầu tư vào công ty con Investments in subsidiaries


Investments in joint ventures and
     2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,000,000,000 56,464,479,744
associates
     3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Investments in equity of other entities

     4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Allowances for long-term investments

     5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Held to maturity investments 1,830,000,000,000

 6. Tài sản dài hạn khác Other long-term assets 1,638,193,703,710 1,567,733,024,154

     1. Chi phí trả trước dài hạn Long-term prepaid expenses 593,378,680,356 554,711,504,938

     4. Tài sản dài hạn khác Other long-term assets 556,000,000,000 597,000,000,000

     5. Ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term deposits

     6. Lợi thế thương mại Goodwill 479,361,826,035 406,778,152,825

     Tổng cộng tài sản Total assets 38,683,683,427,559 35,838,691,008,698


     I - NỢ PHẢI TRẢ LIABILITIES 10,174,402,001,701 8,885,183,861,900
 1. Nợ ngắn hạn Short-term liabilities 6,259,845,554,046 4,780,265,046,439

     1.1. Phải trả người bán ngắn hạn Short-term trade payables 3,423,550,940,711 2,055,465,143,999
Short-term prepayments from
     1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 887,933,520,492 470,925,621,200
customers
Taxes and other payables to
     1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 276,208,165,719 294,967,635,940
government budget
     1.4. Phải trả người lao động Wage payables 840,767,194 800,618,402

     1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn Short-term accrued expenses 777,952,158,666 964,901,688,162

     1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn Short-term intra-company payables
     1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây Payables under schedule of
dựng construction contract
     1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn Short-term unearned revenues 102,060,318,189 116,291,360,986

     1.9. Phải trả ngắn hạn khác Other short-term payables 749,230,246,551 830,810,507,377
Short-term borrowings and finance
     1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,078,835,131 19,414,579,636
lease liabilities
     1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn Short-term provisions 21,094,443,889 23,791,733,233

     1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus and welfare fund 2,896,157,504 2,896,157,504

     1.13. Quỹ bình ổn giá Price stabilization fund


Government bonds purchased for
     1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
resale
 2. Nợ dài hạn Long-term liabilities 3,914,556,447,655 4,104,918,815,461

     2.1. Phải trả dài hạn người bán Long-term trade payables

     2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn Long-term repayments from customers

     2.3 Chi phí phải trả dài hạn Long-term accrued expenses
Intra-company payables for operating
     2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
capital received
     2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn Long-term intra-company payables

     2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn Long-term unearned revenues 215,361,851,210 129,523,680,873
     2.7. Phải trả dài hạn khác Other long-term payables 855,791,373,377 1,129,871,291,935
Long-term borrowings and finance lease
     2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,762,382,304,276 2,765,306,264,907
liabilities
     2.9 Trái phiếu chuyển đổi Convertible bonds

     2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Deferred income tax payables 81,020,918,792 80,217,577,746

     2.12. Dự phòng phải trả dài hạn Long-term provisions

     2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ R&D fund

     II - VỐN CHỦ SỞ HỮU SHAREHOLDERS' EQUITY 28,509,281,425,858 26,953,507,146,798


 I. Vốn chủ sở hữu Shareholders' Equity 28,509,281,425,858 26,953,507,146,798

     1. Vốn góp của chủ sở hữu Contributed capital 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000

     - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết - Ordinary shares with voting rights 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000
Additional paid-in capital/ Capital
     2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983,098,907 46,983,098,907
surplus
Conversion options on convertible
     3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
bonds
     4. Vốn khác của chủ sở hữu Other shareholders' capital

     5. Cổ phiếu quỹ (*) Treasury shares -1,954,257,917,610

     6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản Differences upon asset revaluation

     7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái Exchange rate differences

     8. Quỹ đầu tư phát triển R&D fund


Enterprise reorganization assistance
     9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
fund
     10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Other equity funds -58,419,891,967 -53,419,891,967

     11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Retained earnings 5,190,927,603,788 5,592,147,821,718
Retained earnings after tax brought
     - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,404,386,362,997 2,851,479,548,430
forward
Retained earnings after tax for the
     - LNST chưa phân phối kỳ này 2,786,541,240,791 2,740,668,273,288
current year
     12. Nguồn vốn đầu tư XDCB Capital expenditure funds

     13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát Non-controlling shareholders' capital 41,606,515,130 33,869,935,750

     14. Phụ trội hợp nhất công ty con Subsidiary merging surplus

 2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác Other funding sources and funds

     2.1. Nguồn kinh phí Funding sources

     2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Funds used for fixed asset acquisition

MINORITY SHAREHOLDERS'
     III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
INTEREST
Total liabilities and
     Tổng cộng nguồn vốn 38,683,683,427,559 35,838,691,008,698
shareholders' equity
2020 2021 MWG Mobile World Group
7,012,397,000,000 6,826,580,000,000
3,050,907,000,000 3,297,060,000,000

1,030,907,000,000 1,788,884,000,000

2,020,000,000,000 1,508,176,000,000

1,894,314,000,000 190,424,000,000

1,894,314,000,000 190,424,000,000

1,446,089,000,000 3,162,121,971,586

817,997,000,000 384,236,578,232

97,136,000,000 390,738,782,756

295,000,000,000

545,422,000,000 142,716,000,000

-14,466,000,000 -159,331,000,000

519,889,000,000 582,918,000,000

519,889,000,000 582,918,000,000

101,198,000,000 1,268,464,000,000

69,513,000,000 41,719,000,000

31,150,000,000 22,965,000,000

535,000,000 380,000,000

1,203,400,000,000

32,804,035,000,000 31,046,908,000,000
8,308,000,000 6,110,000,000

8,308,000,000 6,110,000,000

450,233,000,000 438,775,000,000

430,206,000,000 426,476,000,000

595,633,000,000 619,021,000,000

-165,427,000,000 -192,545,000,000

20,027,000,000 12,299,000,000

54,391,000,000 54,443,000,000
-34,364,000,000 -42,144,000,000

27,732,173,000,000 26,268,764,000,000

33,710,220,000,000 33,609,120,000,000

-5,978,047,000,000 -7,340,356,000,000

959,231,000,000 1,255,909,000,000

959,231,000,000 1,255,909,000,000

52,757,540,273

3,654,090,000,000 3,077,350,000,000

514,162,000,000 395,287,000,000

2,789,702,000,000 2,404,420,000,000

334,194,000,000 261,611,000,000

39,816,432,000,000 37,873,488,000,000
10,480,616,000,000 7,222,659,000,000
3,537,868,000,000 2,890,056,000,000

788,362,000,000 526,183,000,000

429,835,000,000 278,179,000,000

321,533,000,000 489,648,000,000

204,000,000

1,009,332,000,000 628,864,000,000

164,209,000,000 91,371,000,000

786,519,000,000 838,988,000,000

19,887,000,000 19,887,000,000

15,091,000,000 14,040,000,000

2,896,000,000 2,896,000,000

6,942,748,000,000 4,332,603,000,000

86,181,000,000 100,106,000,000
1,072,229,000,000 1,018,370,000,000

5,706,162,000,000 3,137,924,000,000

78,176,000,000 76,203,000,000

29,335,816,000,000 30,650,829,000,000
29,335,816,000,000 30,650,829,000,000

23,288,184,000,000 23,288,184,000,000

23,288,184,000,000 23,288,184,000,000

46,983,000,000 46,983,000,000

-1,954,258,000,000 -1,954,258,000,000

-53,420,000,000 -53,420,000,000

7,974,003,000,000 9,288,513,000,000

2,381,855,000,000 1,314,510,000,000

5,592,148,000,000 7,974,003,000,000

34,324,000,000 34,827,000,000

39,816,432,000,000 37,873,488,000,000
 Trước        Sau 

   1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Revenues from sales and services rendered

   2. Các khoản giảm trừ doanh thu Revenue deductions

   3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Net revenues from sales and services rendered

   4. Giá vốn hàng bán Costs of goods sold

   5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ Gross revenues from sales and services rendered

   6. Doanh thu hoạt động tài chính Financial income

   7. Chi phí tài chính Financial expenses

     - Trong đó: Chi phí lãi vay in which: interest expenses

   8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết Gain/loss from affiliated companies

   9. Chi phí bán hàng Selling expenses

   10. Chi phí quản lý doanh nghiệp General administration expenses

   11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh Profits from operating activities

   12. Thu nhập khác Other income

   13. Chi phí khác Other expenses

   14. Lợi nhuận khác Other profits

   15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế Profit before tax

   16. Chi phí thuế TNDN hiện hành Current corporate income tax expenses

   17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deferred corporate income tax expenses

   18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Profits after income tax

   18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số Minority shareholders' interest

   18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ Profits after income tax of parent company

   19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu Basic earnings per share

   20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu Diluted earnings per share

   21. Cổ tức Dividend


2018 2019 2020 2021 MWG
9,123,951,723,319 9,259,256,960,034 8,328,918,000,000 5,891,141,000,000

9,123,951,723,319 9,259,256,960,034 8,328,918,000,000 5,891,141,000,000

5,482,654,981,478 4,855,636,815,290 4,507,631,000,000 3,499,036,000,000

3,641,296,741,841 4,403,620,144,744 3,821,287,000,000 2,392,105,000,000

519,223,529,708 265,082,888,979 275,859,000,000 387,018,000,000

417,400,009,356 302,499,895,186 467,092,000,000 486,280,000,000

375,271,013,919 299,006,913,383 463,586,000,000 486,176,000,000

408,674,869,689 371,959,676,934 330,040,000,000 201,764,000,000

342,114,739,647 448,657,869,052 398,568,000,000 433,167,000,000

2,992,330,652,857 3,545,585,592,551 2,901,446,000,000 1,657,912,000,000

78,051,498,814 70,728,512,668 123,527,000,000 84,095,000,000

17,596,810,044 40,370,385,096 32,253,000,000 49,730,000,000

60,454,688,770 30,358,127,572 91,274,000,000 34,365,000,000

3,052,785,341,627 3,575,943,720,123 2,992,720,000,000 1,692,277,000,000

616,686,429,168 724,604,261,191 619,241,000,000 379,237,000,000

2,413,226,755,636 2,851,932,969,050 2,382,309,000,000 1,315,013,000,000


2,413,226,755,636 2,851,932,969,050 2,382,309,000,000 1,315,013,000,000

8,840,392,639 453,420,620 454,000,000 503,000,000

2,404,386,362,997 2,851,479,548,430 2,381,855,000,000 1,314,510,000,000

1,228 1,226 1,048 578


Mobile World Group
Khả năng TT ngắn hạn Liquidity
Khả năng thanh toán nợ NH Current ratio
Khả năng thanh toán nhanh Quick ratio
Khả năng thanh toán tức thời Cash ratio
Vòng quay tài sản Asset turnover
Vòng quay tổng tài sản Total asset turnover
Vòng quay hàng tồn kho Inventory turnover
Số ngày hàng tồn kho Days of Inventory
Vòng quay khoản phải thu Acc receivable turnover
Số ngày khoản phải thu Days of sales outstanding
Vòng quay khoản phải trả Acc payable turnover
Số ngày khoản phải trả Days of payable outstanding
Chu kỳ vận động của vốn Operating cycle
Khả năng TT dài hạn Solvency
Khả năng chi trả lãi vay Interest coverage
Hệ số Nợ/Tài sản Debt/Total assets
Hệ số Nợ/Vốn CSH Debt/Equity
Hệ số Nợ/TSCĐ Hữu hình Debt/Tangible assets
Khả năng thanh toán nợ dài hạn LT asset/LT Debt
Khả năng sinh lời Profitability
TS lợi nhuận gộp Gross profit margin
TS lợi nhuận từ HĐ SXKD Operating profit margin
TS lợi nhuận thuần Net profit margin
ROA ROA
ROE ROE
Phân tích Dupont Dupont analyses
LNST/LNTT Tax effect
LNTT/EBIT Interest expense effect
EBIT/DTT Operating profit margin
DTT/TSBQ Total asset turnover
TSBQ/VCSHBQ Financial leverage
2019 2020 2021

1.06 1.07 #DIV/0!


0.55 0.51 #DIV/0!
0.32 0.30 #DIV/0!

3.09 1.97 5.22


15.90 10.76 13.86
22.96 33.93 26.33
25.23 16.46 23.55
14.47 22.17 15.50
13.67 8.19 19.69
26.69 44.54 18.54

8.14 3.00 7.29


60.5% 56.4% #DIV/0!
2.53 2.29 #DIV/0!
1.69 1.41 #DIV/0!
14.56 17.61 #DIV/0!

7.2% 7.5% 8.1%


2.9% 1.0% 2.1%
2.2% 0.8% 1.7%
6.8% 1.6% 8.8%
16.6% 3.8% 20.1%

0.74 0.70 0.75


0.88 0.67 0.86
0.03 0.02 0.03
3.09 1.97 5.22
2.45 2.40 2.29

You might also like