Professional Documents
Culture Documents
Trước Sau 2018
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term financial investment 4,714,407,291,361
3. Các khoản phải thu ngắn hạn Short-term receivables 7,458,601,071,959
3.1.Phải thu khách hàng Short term Trade receivables 7,005,872,124,081
3.2.Trả trước cho người bán Short term Prepayment to suppliers 345,207,153,297
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn Short term Intra-company receivables
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây Short term Receivables under schedule
dựng of construction contract
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn Short term Note receivables
3.6. Các khoản phải thu khác Other short-term receivables 517,264,599,588
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi Allowances for doubtful debts (411,260,131,686)
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution 1,517,326,679
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn Prepaid expenses 214,190,706,717
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT 328,040,723,919
Taxes and other receivables from
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,324,555,775,906
government budget
Government bonds purchased for
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
resale
5.5. Tài sản ngắn hạn khác Other short-term assets 22,550,718,889
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng Long-term Trade receivables 764,038,491
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn Long-term Prepayment to suppliers
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn Long-term Note receivables
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi Allowances for doubtful debts (18,999,341,561)
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính Financial lease fixed assets
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn Long-term work in progress
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress 875,013,410,257
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
- Cổ phiếu ưu đãi
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Funds used for fixed asset acquisition
MINORITY SHAREHOLDERS'
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
INTEREST
Tổng cộng nguồn vốn 56,171,183,115,683
2019 2020 2021 MWG Mobile World Group
38,752,835,917,822 37,796,818,993,084 41,303,667,147,167
11,275,206,410,674 10,611,737,373,774 6,192,497,034,229
18,195,107,900 8,811,521,695
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Revenues from sales and services rendered
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Net revenues from sales and services rendered
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ Gross revenues from sales and services rendered
- Trong đó: Chi phí lãi vay in which: interest expenses
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết Gain/loss from affiliated companies
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh Profits from operating activities
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế Profit before tax
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành Current corporate income tax expenses
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deferred corporate income tax expenses
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Profits after income tax
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ Profits after income tax of parent company
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu Diluted earnings per share
97,096,414,125
169,008,605,067,215
156,385,701,253,224
12,622,903,813,991
999,546,332,203
835,512,710,492
602,527,447,452
569,341,405,490
9,073,259,955,415
765,824,923,747
3,517,193,962,030
390,507,588,375
118,361,828,821
272,145,759,554
3,789,339,721,584
626,940,150,150
38,665,391,711
3,123,734,179,723
284,829,906,866
2,838,904,272,857
1,788
Khả năng TT ngắn hạn Liquidity
Khả năng thanh toán nợ NH Current ratio
Khả năng thanh toán nhanh Quick ratio
Khả năng thanh toán tức thời Cash ratio
Vòng quay tài sản Asset turnover
Vòng quay tổng tài sản Total asset turnover
Vòng quay hàng tồn kho Inventory turnover
Số ngày hàng tồn kho Days of Inventory
Vòng quay khoản phải thu Acc receivable turnover
Số ngày khoản phải thu Days of sales outstanding
Vòng quay khoản phải trả Acc payable turnover
Số ngày khoản phải trả Days of payable outstanding
Chu kỳ vận động của vốn Operating cycle
Khả năng TT dài hạn Solvency
Khả năng chi trả lãi vay Interest coverage
Hệ số Nợ/Tài sản Debt/Total assets
Hệ số Nợ/Vốn CSH Debt/Equity
Hệ số Nợ/TSCĐ Hữu hình Debt/Tangible assets
Khả năng thanh toán nợ dài hạn LT asset/LT Debt
Khả năng sinh lời Profitability
TS lợi nhuận gộp Gross profit margin
TS lợi nhuận từ HĐ SXKD Operating profit margin
TS lợi nhuận thuần Net profit margin
ROA ROA
ROE ROE
Phân tích Dupont Dupont analyses
LNST/LNTT Tax effect
LNTT/EBIT Interest expense effect
EBIT/DTT Operating profit margin
DTT/TSBQ Total asset turnover
TSBQ/VCSHBQ Financial leverage
2019 2020 2021
1.2.Các khoản tương đương tiền Cash equivalents 1,930,000,000,000 20,000,000,000
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term financial investment 701,416,674,850 788,536,690,164
3. Các khoản phải thu ngắn hạn Short-term receivables 1,047,919,405,624 724,236,417,284
3.1.Phải thu khách hàng Short term Trade receivables 444,767,619,024 431,915,413,520
3.2.Trả trước cho người bán Short term Prepayment to suppliers 282,451,398,435 121,081,389,453
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn Short term Intra-company receivables
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây Short term Receivables under schedule
dựng of construction contract
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn Short term Note receivables
3.6. Các khoản phải thu khác Other short-term receivables 333,110,692,769 182,695,900,113
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi Allowances for doubtful debts -12,410,304,604 -11,456,285,802
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn Prepaid expenses 152,319,205,840 80,315,588,267
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT 105,086,024,990 37,488,320,515
Taxes and other receivables from
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 490,364 498,456,120
government budget
Government bonds purchased for
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
resale
5.5. Tài sản ngắn hạn khác Other short-term assets 1,783,000,000,000 1,065,000,000,000
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng Long-term Trade receivables
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn Long-term Prepayment to suppliers
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn Long-term Note receivables
1.6. Phải thu dài hạn khác Other long-term receivables 10,106,962,116 8,659,148,600
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi Allowances for doubtful debts
2.1. Tài sản cố định hữu hình Tangible fixed assets 281,955,461,842 450,445,873,778
- Giá trị hao mòn luỹ kế - Accumulated depreciation -83,465,475,723 -130,093,970,341
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính Financial lease fixed assets
2.3. Tài sản cố định vô hình Intangible assets 25,886,232,279 23,385,949,862
- Giá trị hao mòn luỹ kế - Accumulated depreciation -3,334,176,621,865 -4,639,114,759,546
4. Tài sản dở dang dài hạn Long-term assets in progress 1,343,477,739,304 654,380,425,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn Long-term work in progress
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress 1,343,477,739,304 654,380,425,860
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Allowances for long-term investments
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Held to maturity investments 1,830,000,000,000
6. Tài sản dài hạn khác Other long-term assets 1,638,193,703,710 1,567,733,024,154
1. Chi phí trả trước dài hạn Long-term prepaid expenses 593,378,680,356 554,711,504,938
4. Tài sản dài hạn khác Other long-term assets 556,000,000,000 597,000,000,000
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn Short-term trade payables 3,423,550,940,711 2,055,465,143,999
Short-term prepayments from
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 887,933,520,492 470,925,621,200
customers
Taxes and other payables to
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 276,208,165,719 294,967,635,940
government budget
1.4. Phải trả người lao động Wage payables 840,767,194 800,618,402
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn Short-term accrued expenses 777,952,158,666 964,901,688,162
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn Short-term intra-company payables
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây Payables under schedule of
dựng construction contract
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn Short-term unearned revenues 102,060,318,189 116,291,360,986
1.9. Phải trả ngắn hạn khác Other short-term payables 749,230,246,551 830,810,507,377
Short-term borrowings and finance
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,078,835,131 19,414,579,636
lease liabilities
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn Short-term provisions 21,094,443,889 23,791,733,233
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus and welfare fund 2,896,157,504 2,896,157,504
2.1. Phải trả dài hạn người bán Long-term trade payables
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn Long-term repayments from customers
2.3 Chi phí phải trả dài hạn Long-term accrued expenses
Intra-company payables for operating
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
capital received
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn Long-term intra-company payables
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn Long-term unearned revenues 215,361,851,210 129,523,680,873
2.7. Phải trả dài hạn khác Other long-term payables 855,791,373,377 1,129,871,291,935
Long-term borrowings and finance lease
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,762,382,304,276 2,765,306,264,907
liabilities
2.9 Trái phiếu chuyển đổi Convertible bonds
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Deferred income tax payables 81,020,918,792 80,217,577,746
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ R&D fund
1. Vốn góp của chủ sở hữu Contributed capital 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết - Ordinary shares with voting rights 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000
Additional paid-in capital/ Capital
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983,098,907 46,983,098,907
surplus
Conversion options on convertible
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
bonds
4. Vốn khác của chủ sở hữu Other shareholders' capital
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản Differences upon asset revaluation
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Retained earnings 5,190,927,603,788 5,592,147,821,718
Retained earnings after tax brought
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,404,386,362,997 2,851,479,548,430
forward
Retained earnings after tax for the
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,786,541,240,791 2,740,668,273,288
current year
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB Capital expenditure funds
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát Non-controlling shareholders' capital 41,606,515,130 33,869,935,750
14. Phụ trội hợp nhất công ty con Subsidiary merging surplus
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác Other funding sources and funds
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Funds used for fixed asset acquisition
MINORITY SHAREHOLDERS'
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
INTEREST
Total liabilities and
Tổng cộng nguồn vốn 38,683,683,427,559 35,838,691,008,698
shareholders' equity
2020 2021 MWG Mobile World Group
7,012,397,000,000 6,826,580,000,000
3,050,907,000,000 3,297,060,000,000
1,030,907,000,000 1,788,884,000,000
2,020,000,000,000 1,508,176,000,000
1,894,314,000,000 190,424,000,000
1,894,314,000,000 190,424,000,000
1,446,089,000,000 3,162,121,971,586
817,997,000,000 384,236,578,232
97,136,000,000 390,738,782,756
295,000,000,000
545,422,000,000 142,716,000,000
-14,466,000,000 -159,331,000,000
519,889,000,000 582,918,000,000
519,889,000,000 582,918,000,000
101,198,000,000 1,268,464,000,000
69,513,000,000 41,719,000,000
31,150,000,000 22,965,000,000
535,000,000 380,000,000
1,203,400,000,000
32,804,035,000,000 31,046,908,000,000
8,308,000,000 6,110,000,000
8,308,000,000 6,110,000,000
450,233,000,000 438,775,000,000
430,206,000,000 426,476,000,000
595,633,000,000 619,021,000,000
-165,427,000,000 -192,545,000,000
20,027,000,000 12,299,000,000
54,391,000,000 54,443,000,000
-34,364,000,000 -42,144,000,000
27,732,173,000,000 26,268,764,000,000
33,710,220,000,000 33,609,120,000,000
-5,978,047,000,000 -7,340,356,000,000
959,231,000,000 1,255,909,000,000
959,231,000,000 1,255,909,000,000
52,757,540,273
3,654,090,000,000 3,077,350,000,000
514,162,000,000 395,287,000,000
2,789,702,000,000 2,404,420,000,000
334,194,000,000 261,611,000,000
39,816,432,000,000 37,873,488,000,000
10,480,616,000,000 7,222,659,000,000
3,537,868,000,000 2,890,056,000,000
788,362,000,000 526,183,000,000
429,835,000,000 278,179,000,000
321,533,000,000 489,648,000,000
204,000,000
1,009,332,000,000 628,864,000,000
164,209,000,000 91,371,000,000
786,519,000,000 838,988,000,000
19,887,000,000 19,887,000,000
15,091,000,000 14,040,000,000
2,896,000,000 2,896,000,000
6,942,748,000,000 4,332,603,000,000
86,181,000,000 100,106,000,000
1,072,229,000,000 1,018,370,000,000
5,706,162,000,000 3,137,924,000,000
78,176,000,000 76,203,000,000
29,335,816,000,000 30,650,829,000,000
29,335,816,000,000 30,650,829,000,000
23,288,184,000,000 23,288,184,000,000
23,288,184,000,000 23,288,184,000,000
46,983,000,000 46,983,000,000
-1,954,258,000,000 -1,954,258,000,000
-53,420,000,000 -53,420,000,000
7,974,003,000,000 9,288,513,000,000
2,381,855,000,000 1,314,510,000,000
5,592,148,000,000 7,974,003,000,000
34,324,000,000 34,827,000,000
39,816,432,000,000 37,873,488,000,000
Trước Sau
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Revenues from sales and services rendered
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Net revenues from sales and services rendered
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ Gross revenues from sales and services rendered
- Trong đó: Chi phí lãi vay in which: interest expenses
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết Gain/loss from affiliated companies
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh Profits from operating activities
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế Profit before tax
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành Current corporate income tax expenses
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deferred corporate income tax expenses
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Profits after income tax
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ Profits after income tax of parent company
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu Diluted earnings per share