You are on page 1of 8

BALANCE SHEET

Năm 2020
-Tài sản ngắn hạn 1,010,170
+Tiền và các khoản tương đương Tiền 308,894
+Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107,494
+Các khoản phải thu ngắn hạn 185,988
+Hàng tồn kho 351,804
+Tài sản ngắn hạn khác 55,991
-Tài sản dài hạn 644,752
+Các khoản phải thu dài hạn -
+Tài sản cố định 588,566
in which: depreciation
+Bất động sản đầu tư -
+Tài sản dở dang dài hạn 7,941
+Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500
+Tài sản dài hạn khác 47,745
-Lợi thế thương mại (trước 2015) -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,654,922
-Nợ phải trả 482,472
+Nợ ngắn hạn 437,917
+Nợ dài hạn 44,556
-Vốn chủ sở hữu 1,172,449
+Vốn và các quỹ 1,171,160
-Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,290
-Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (trước 2015) -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,654,922
Đơn vị: Triệu VNĐ
Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
888,025 859,394 745,856 841,551
297,466 316,134 160,904 204,507
14,500 9,400 8,600 10,600
163,014 153,573 200,063 291,661
364,251 337,533 332,831 305,364
48,794 42,755 43,459 29,419
683,487 730,468 763,846 535,902
- - - 491
619,527 656,016 685,451 245,196

- - - -
14,423 13,862 25,249 264,028
500 500 500 4,807
49,036 60,090 52,645 21,380
- - - -
1,571,512 1,589,862 1,509,702 1,377,454
453,482 482,648 390,854 362,691
343,493 312,184 380,753 354,737
109,990 170,464 10,101 7,954
1,118,030 1,107,214 1,118,848 1,014,763
1,116,170 1,106,060 1,117,492 1,013,134
1,860 1,154 1,356 1,629
- - - -
1,571,512 1,589,862 1,509,702 1,377,454
INCOME STATEMENT

Năm 2020 Năm 2019
-Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,914,336 1,716,062
-Các khoản giảm trừ doanh thu 5,466 5,623
-Doanh thu thuần 1,908,870 1,710,439
-Giá vốn hàng bán 877,456 770,011
-Lợi nhuận gộp 1,031,414 940,428
-Doanh thu hoạt động tài chính 7,117 4,774
-Chi phí tài chính 11,529 17,805
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,443 17,764
-Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết - -
-Chi phí bán hàng 507,991 489,644
-Chi phí quản lý doanh nghiệp 254,351 222,946
-Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 264,661 214,807
-Thu nhập khác 2,444 2,496
-Chi phí khác 456 2,464
-Lợi nhuận khác 1,988 31
-Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết (trước
- -
2015)
-Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 266,649 214,839
-Chi phí thuế TNDN 49,901 44,247
-Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,675 42,433
-Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16,774 1,813
-Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 216,748 170,592
-Lợi ích của cổ đông thiểu số 20,961 17,165
-Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 195,787 153,427
Đơn vị: Triệu VNĐ
Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
1,808,372 1,880,139 2,005,540
10,023 9,697 7,206
1,798,350 1,870,442 1,998,334
863,659 829,784 1,003,653
934,691 1,040,658 994,681
2,482 3,619 15,387
12,354 2,891 82,652
12,204 2,583 898
- -126 72
485,529 503,536 464,181
222,452 214,062 182,076
216,838 323,663 281,231
1,427 1,678 4,764
2,055 2,692 2,816
-628 -1,014 1,948

- - -

216,210 322,649 283,179


41,437 62,231 54,953
45,182 62,894 55,784
-3,746 -662 -830
174,773 260,417 228,226
18,496 19,314 17,630
156,278 241,103 210,596
CASH FLOW

Năm 2020
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - GIÁN
TIẾP
-Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 266,649
Điều chỉnh cho các khoản
-Chi phí khấu hao tài sản cố định 81,764
-Phân bổ lợi thế thương mại -

-Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn 1,926
-Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -98
-Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định -
-Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,424
-Chi phí lãi vay 11,443
-Thu lãi và cổ tức -
-Các khoản điều chỉnh khác -
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn
355,260
lưu động
-Tăng, giảm các khoản phải thu -33,696
-Tăng, giảm hàng tồn kho 11,264
-Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, 75,597
thuế TNDN phải nộp)
-Tăng, giảm chi phí trả trước 17,345
-Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh -
-Tiền lãi vay đã trả -11,551
-Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -53,558
-Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 731
-Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -23,828
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 337,564
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
-Mua sắm TSCĐ -35,964
-Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
103
hạn khác

-Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -118,494

-Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
khác 25,500
-Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -
-Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -
-Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,143
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -123,712
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
-Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
-
hữu
-Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ -
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
-Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -
-Tiền chi trả nợ gốc vay -65,434
-Tiền chi trả nợ thuê tài chính -
-Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -136,986
-Tiền lãi đã nhận -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -202,420
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,432
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 297,466

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 308,894


Đơn vị: Triệu VNĐ
Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016

214,839 216,210 322,649 283,179

82,099 79,439 42,063 35,256


- - - -

1,177 197 1,095 -933


-9 -7 8 974
- - - -
-3,504 -3,929 -1,484 -12,995
17,764 12,204 2,583 898
- - - -
- - - -

312,365 304,114 366,913 306,380

-20,897 29,019 90,352 -32,823


-25,405 -6,186 -27,719 -204

29,841 -67,812 -116,767 -2,893

6,170 -4,822 -33,894 -5,062


- - - -
-17,909 -10,627 -2,605 -1,190
-45,747 -54,445 -60,020 -60,095
2,130 - - 27
-23,495 -20,571 -31,125 -21,579
217,054 168,670 185,135 182,559

-31,922 -43,648 -135,837 -251,373

492 - - 129

-10,000 -4,400 -11,100 -10,600

4,900 3,600 13,100 2,262


- - - -
- - - 12,361
4,485 1,297 1,033 8,126
-32,045 -43,151 -132,804 -239,095

- - - -

- - - -

1,023 329,512 149,702 17,143


-63,502 -159,681 -127,679 -17,023
- - - -
-141,194 -140,120 -117,958 -84,173
- - - -
-203,673 29,710 -95,935 -84,054
-18,664 155,230 -43,604 -140,590
316,134 160,904 204,507 345,098

-3 - - -

297,466 316,134 160,904 204,507

You might also like