Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 784,580
Giá vốn hàng bán 357,952 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 426,628 Doanh thu hoạt động tài chính 501,945 Chi phí tài chính 5,645 Chi phí bán hàng 42,201 Chi phí quản lý doanh nghiệp 109,964 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 770,763 Lợi nhuận khác -17,560 Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 753,203 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 603,283 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ 603,229 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) 2,590 chênh lệch 2020 2021 2019/2020 2020/2021 số tiền tỷ lệ số tiền tỷ lệ 1,388,440 321,282 603,860 77.0 -1,067,158 -76.86 1,017,378 138,472 659,426 184.2 -878,906 -86.39 371,062 182,810 -55,566 -13.0 -188,252 -50.73 3,174 159,266 -498,771 -99.4 156,092 4917.83 21,008 52,559 15,363 272.2 31,551 150.19 227,239 10,966 185,038 438.5 -216,273 -95.17 90,939 100,169 -19,025 -17.3 9,230 10.15 35,049 178,383 -735,714 -95.5 143,334 408.95 -11,555 2,110 6,005 -34.2 13,665 -118.26 0 0 23,494 180,493 -729,709 -96.9 156,999 668.25 12,910 140,652 -590,373 -97.9 127,742 989.48 12,910 140,653 -590,319 -97.9 127,743 989.49 51 558 -2,539 -98.0 507 994.12