Thu nhập lãi và các k 7,850,610,000,000.00 ### 7,930,860,000,000.00 8,461,611,000,000.00 Chi phí lãi và các chi -4,431,166,000,000.00 ### -4,295,859,000,000.00 -4,045,879,000,000.00 Thu nhập lãi thuần 3,419,444,000,000.00 ### 3,635,001,000,000.00 4,415,732,000,000.00 Thu nhập từ hoạt động 638,601,000,000.00 ### 735,773,000,000.00 797,121,000,000.00 chi phí hoạt động dịch -267,889,000,000.00 ### -244,196,000,000.00 -391,415,000,000.00 Lãi thuần từ hoạt động 370,712,000,000.00 ### 491,577,000,000.00 405,706,000,000.00 Lãi/(lỗ) thuần từ hoạ 142,870,000,000.00 ### 192,807,000,000.00 198,686,000,000.00 Lãi/(lỗ) thuần từ mua 14,638,000,000.00 70,908,000,000.00 17,433,000,000.00 63,524,000,000.00 Lãi/(lỗ) thuần từ mua 348,787,000,000.00 ### 37,526,000,000.00 32,411,000,000.00 Thu nhập từ hoạt độn 122,407,000,000.00 82,674,000,000.00 154,046,000,000.00 136,332,000,000.00 Chi phí hoạt động khá -41,898,000,000.00 -60,684,000,000.00 -42,811,000,000.00 -70,416,000,000.00 Lãi/(lỗ) thuần từ hoạ 80,509,000,000.00 21,990,000,000.00 111,235,000,000.00 65,916,000,000.00 Thu nhập từ góp vốn, 1,264,000,000.00 4,382,000,000.00 1,000,000.00 13,430,000,000.00 Tổng thu nhập hoạt đ 4,378,224,000,000.00 ### 4,485,580,000,000.00 5,195,405,000,000.00 Chi phí hoạt động -2,360,635,000,000.00 ### -1,732,012,000,000.00 -1,763,715,000,000.00 LN thuần từ hoạt động 2,017,589,000,000.00 ### 2,753,568,000,000.00 3,431,690,000,000.00 Chi phí dự phòng rủi r -92,666,000,000.00 ### -161,996,000,000.00 -246,961,000,000.00 Tổng lợi nhuận trước 1,924,923,000,000.00 ### 2,591,572,000,000.00 3,184,729,000,000.00 Chi phí thuế TNDN hi -402,471,000,000.00 ### -511,134,000,000.00 -633,372,000,000.00 Chi phí thuế TNDN hoã 14,601,000,000.00 20,695,000,000.00 -5,866,000,000.00 -1,814,000,000.00 Chi phí thuế thu nhập -387,870,000,000.00 ### -517,000,000,000.00 -635,186,000,000.00 Lợi nhuận sau thuế 1,537,053,000,000.00 ### 2,074,572,000,000.00 2,549,543,000,000.00 Lợi ích của cổ đông th 0.00 0.00 0.00 0.00 Cổ đông của Công ty 1,537,053,000,000.00 ### 2,074,572,000,000.00 2,549,543,000,000.00 Lãi cơ bản trên cổ phi 0.00 0.00 0.00 0.00