You are on page 1of 1

Mẫu công cụ số III.3/CEO.

BG/CEOVN
BẢNG ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM HỆ THỐNG DOANH NGHIỆP - CCSC (Center Controll Systerm of Compamy)

1. Đặt vấn đề
- Làm sao biết được lợi nhuận của doanh nghiệp trước khi vận hành?
- Làm sao để kiểm soát được dòng tiền doanh nghiệp trong khi vận hành?

2. Công thức tính lợi nhuận & dòng tiền


2.1 Công thức tính lợi nhuận
Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí

2.2 Công thức tính dòng tiền


Số tiền thực có = Tồn quỹ đầu kỳ + Lợi nhuận - Công nợ tăng thêm - Tồn kho tăng thêm - Đầu tư

3. Bảng CCSC
3.1 Bảng CCSC thu gọn để tính lợi nhuận

Chi phí
Tháng Doanh thu Lương cứng nhân Chiết khấu Chiết khấu Chính sách
Marketing Thuê nhà Điện nước Chi phí khác Giá vốn Lợi nhuận
sự nhân sự trung gian khách hàng Tổng chi phí
Hạn mức/ định mức 68,000,000 6% 10% 5% 10% 30,000,000 10,000,000 10,000,000 40%
5 300,000,000 68,000,000 18,000,000 30,000,000 15,000,000 30,000,000 30,000,000 10,000,000 10,000,000 120,000,000 331,000,000 (31,000,000)
6 400,000,000 68,000,000 24,000,000 40,000,000 20,000,000 40,000,000 30,000,000 10,000,000 10,000,000 160,000,000 402,000,000 (2,000,000)
7 500,000,000 68,000,000 30,000,000 50,000,000 25,000,000 50,000,000 30,000,000 10,000,000 10,000,000 200,000,000 473,000,000 27,000,000
8 600,000,000 68,000,000 36,000,000 60,000,000 30,000,000 60,000,000 30,000,000 10,000,000 10,000,000 240,000,000 544,000,000 56,000,000
9 700,000,000 68,000,000 42,000,000 70,000,000 35,000,000 70,000,000 30,000,000 10,000,000 10,000,000 280,000,000 615,000,000 85,000,000
10 800,000,000 68,000,000 48,000,000 80,000,000 40,000,000 80,000,000 30,000,000 10,000,000 10,000,000 320,000,000 686,000,000 114,000,000
11 900,000,000 68,000,000 54,000,000 90,000,000 45,000,000 90,000,000 30,000,000 10,000,000 10,000,000 360,000,000 757,000,000 143,000,000
12 1,000,000,000 68,000,000 60,000,000 100,000,000 50,000,000 100,000,000 30,000,000 10,000,000 10,000,000 400,000,000 828,000,000 172,000,000
Tổng 5,200,000,000 544,000,000 312,000,000 520,000,000 260,000,000 520,000,000 240,000,000 80,000,000 80,000,000 2,080,000,000 4,636,000,000 564,000,000

3.2 Bảng CCSC kiểm soát dòng tiền

Chi phí
Công nợ khách
Tháng Doanh thu Lương cứng Chiết khấu Chiết khấu Chính sách Công nợ tăng Đầu tư ban Giai đoạn đầu
hàng Marketing Thuê nhà Điện nước Chi phí khác Giá vốn Lợi nhuận Tồn kho Vốn lưu động Dòng tiền
nhân sự nhân sự trung gian khách hàng Tổng chi phí thêm đầu tư

Hạn mức/ định mức 20% 68,000,000 6% 10% 5% 10% 30,000,000 10,000,000 10,000,000 40%
5 300,000,000 60,000,000 68,000,000 18,000,000 30,000,000 15,000,000 30,000,000 210,000,000 10,000,000 10,000,000 120,000,000 511,000,000 (211,000,000) 60,000,000 300,000,000 1,000,000,000 300,000,000 2,000,000,000 129,000,000
6 400,000,000 80,000,000 68,000,000 24,000,000 40,000,000 20,000,000 40,000,000 - 10,000,000 10,000,000 160,000,000 372,000,000 28,000,000 20,000,000 137,000,000
7 500,000,000 100,000,000 68,000,000 30,000,000 50,000,000 25,000,000 50,000,000 - 10,000,000 10,000,000 200,000,000 443,000,000 57,000,000 20,000,000 174,000,000
8 600,000,000 120,000,000 68,000,000 36,000,000 60,000,000 30,000,000 60,000,000 - 10,000,000 10,000,000 240,000,000 514,000,000 86,000,000 20,000,000 100,000,000 300,000,000 500,000,000 340,000,000
9 700,000,000 140,000,000 68,000,000 42,000,000 70,000,000 35,000,000 70,000,000 - 10,000,000 10,000,000 280,000,000 585,000,000 115,000,000 20,000,000 435,000,000
10 800,000,000 160,000,000 68,000,000 48,000,000 80,000,000 40,000,000 80,000,000 - 10,000,000 10,000,000 320,000,000 656,000,000 144,000,000 20,000,000 559,000,000
11 900,000,000 180,000,000 68,000,000 54,000,000 90,000,000 45,000,000 90,000,000 - 10,000,000 10,000,000 360,000,000 727,000,000 173,000,000 20,000,000 100,000,000 300,000,000 500,000,000 812,000,000
12 1,000,000,000 200,000,000 68,000,000 60,000,000 100,000,000 50,000,000 100,000,000 180,000,000 10,000,000 10,000,000 400,000,000 978,000,000 22,000,000 20,000,000 814,000,000
Tổng 5,200,000,000 544,000,000 312,000,000 520,000,000 260,000,000 520,000,000 390,000,000 80,000,000 80,000,000 2,080,000,000 4,786,000,000 414,000,000 500,000,000 1,600,000,000 300,000,000 3,000,000,000

4. Phân tích tính hiệu quả

Danh mục Thông số Hiệu quả đầu tư


Số tháng CCSC 8 Danh mục Thông số Đơn vị
Doanh thu 8 tháng 5,200,000,000 Điểm hòa vốn (Doanh thu/ tháng) 410,000,000 Đồng
Lợi nhuận 8 tháng 564,000,000 Tỉ suất lợi nhuận/ doanh thu (8 tháng) 10.85%
Doanh thu ổn định/ tháng 1,000,000,000 Tỉ suất lợi nhuận/ doanh thu ổn định (tháng) 17.20%
Lợi nhuận ổn định/ tháng 172,000,000 Tỉ suất lợi nhuận/ Tổng mức đầu tư khi hoạt động ổn định/ năm 69%
Trích quỹ dự phòng 30% Thời gian thu hồi vốn 33 Tháng
Lợi nhuận chia cổ tức 120,400,000.00
Chu kỳ của ngành hàng: 10 năm, sau đó sẽ tái cấu trúc
Tổng mức đầu tư 3,000,000,000

You might also like