You are on page 1of 32

Thực ra phải tập dùng excel what-if data table

Q
Đơn giá
Cost

Q
Đơn giá
Cost
Thuế

profit

lãi suất
NPV

NPV = SUM(Present value of each cash flow)


best 20,000.00 20% 15,000,000.00 The NPV() function has the following arguments:
moderate 15,000.00 10% 12,000,000.00
worst 10,000.00 7% 11,000,000.00 Rate: The discount rate.
Values: A range of cells that contains the cash flows.
Scenario Summary
Changing Cells:

Result Cells:

Notes: Current Values column represents values of cha


time Scenario Summary Report was created. Changing
scenario are highlighted in gray.

Câu 12: (2 điểm): Nhân dịp nghỉ hè, một sinh viên dự định mở cửa hàng kinh doanh trà sữa.
Trước khi quyết định mở cửa hàng, bạn đó muốn tìm hiểu xem lợi nhuận biến động như thế nào
khi có sự biến động của giá bán và chi phí cho đơn vị sản phẩm. Cho giá bán mỗi cốc trà sữa có
thể biến động trong khoảng từ 15000đ đến 25000đ (bước nhảy 1000đ) và chi phí để làm ra một
cốc trà sữa có thể biến động từ 8000đ đến 12000đ (bước nhảy 500đ). Cho biết, chi phí cố định
ban đầu là 10000000đ và số lượng cốc trà sữa bán được phụ thuộc vào đơn giá bán theo công
thức: Sản lượng = 15000 - 0.5*Giá bán

a) Lợi nhuận là bao nhiêu nếu giá bán là 18000đ và chi phí cho 1 đơn vị sản phẩm là 10000đ?
38,000,000.00
b) Lợi nhuận sẽ thay đổi như thế nào với mỗi lần tăng chi phí đơn vị sản phẩm 500đ
với giá bán không đổi là 20000đ? (0,5 điểm)
giảm 2,5 tr
c) Lợi nhuận lớn nhất có thể đạt được là bao nhiêu? (1
điểm)
50,500,000.00
cp biến đổi
8,000.00
Lượng bán ra dự
Biến động số lượng bán tăng đoán
Lượng bán ra hiện tại 50,000.00 10% 55,000.00
Đơn giá hiện tại 7,000.00 20% 60,000.00
Chi phí đơn vị 4,000.00 30% 65,000.00
Dự tính giảm giá 0.30 40% 70,000.00
50% 75,000.00
Lợi nhuận hiện tại 150,000,000.00 60% 80,000.00

Giá sau giảm 4,900.00

Số tiền nộp hàng năm


Tiền gốc 30,000,000.00
Lãi suất 6.20%
Số năm 20

số tiền được lĩnh $1,197,501,011.44 Phải để "-" trước PMT và PV để thể hiện money outflow

Lãi suất
$1,197,501,011.44 6% 6.10%
Số tiền nộp hàng năm 10,000,000.00 389,927,266.76 394,516,825.21
20,000,000.00 779,854,533.52 789,033,650.43
30,000,000.00 1,169,781,800.27 1,183,550,475.64
40,000,000.00 1,559,709,067.03 1,578,067,300.85
50,000,000.00 1,949,636,333.79 1,972,584,126.06
60,000,000.00 2,339,563,600.55 2,367,100,951.28
70,000,000.00 2,729,490,867.30 2,761,617,776.49
80,000,000.00 3,119,418,134.06 3,156,134,601.70
90,000,000.00 3,509,345,400.82 3,550,651,426.91
100,000,000.00 3,899,272,667.58 3,945,168,252.13

Số tiền vay 700,000,000


Số tháng trả nợ 180
Lãi suất 7%
Số tiền cần trả cuối kì (tháng) -$6,291,797.90 số tiền vay/12, rate năm giữ nguyên, trả cuối kì > 0

Phương án Số tiền vay Thời hạn vay (tháng) Lãi suất


PA 1 500,000,000 180 7%
PA 2 600,000,000 180 7%
PA 3 700,000,000 120 6.50%

Scenario Summary
Current Values: PA 1
Modified by NEU on 10/9/202

Changing Cells:
$L$27 700,000,000.00 500,000,000.00
$L$28 180 180
$L$29 0.07 0.07
Result Cells:
$L$31 -6,097,751.56 -4,494,141.35
Notes: đôi khi bảng này nó sẽ làm tròn số, nếu số trong bảng sai thì click vào xem value và format lại

15,000.00 5%
12,000,000.00 rate 3%
10,000,000.00 rate 5%

Năm
1 2 3 4
15,000.00 15750 16537.5 17364.375
12,000,000.00 12360000 12730800 13112724
10,000,000.00 10500000 11025000 11576250
30% 30% 30% 30%

21,000,000,000.00 20,506,500,000.00 19,746,767,250.00 18,675,937,499.63

15%
$66,001,453,443.22

ent value of each cash flow)


ion has the following arguments:

ge of cells that contains the cash flows. The cash flows must be in chronological order, with the first cash flow being the earliest and the last

Current Values: best moderate


Created by Admin on 11/3/2023 Created by Admin on
11/3/2023
$F$78 10,000.00 20,000.00 15,000.00
$F$79 11,000,000.00 15,000,000.00 12,000,000.00
$H$71 7% 20% 10%

$F$86 $17,390,529,492.95 $323,379,870,036.81 $71,358,362,372.31


Values column represents values of changing cells at
ummary Report was created. Changing cells for each
hlighted in gray.

giá bán sản lượng doanh thu


15,000.00 7,500.00 112,500,000.00
16,000.00 7,000.00 112,000,000.00
17,000.00 6,500.00 110,500,000.00
18,000.00 6,000.00 108,000,000.00
19,000.00 5,500.00 104,500,000.00
20,000.00 5,000.00 100,000,000.00
21,000.00 4,500.00 94,500,000.00
22,000.00 4,000.00 88,000,000.00
n phẩm là 10000đ? 23,000.00 3,500.00 80,500,000.00
24,000.00 3,000.00 72,000,000.00

25,000.00 2,500.00 62,500,000.00

giá bán
15,000.00
42,500,000.00 15,000.00 16,000.00 17,000.00
8,000.00 42,500,000.00 46,000,000.00 48,500,000.00
8,500.00 38,750,000.00 42,500,000.00 45,250,000.00
9,000.00 35,000,000.00 39,000,000.00 42,000,000.00
9,500.00 31,250,000.00 35,500,000.00 38,750,000.00
10,000.00 27,500,000.00 32,000,000.00 35,500,000.00
10,500.00 23,750,000.00 28,500,000.00 32,250,000.00
11,000.00 20,000,000.00 25,000,000.00 29,000,000.00
11,500.00 16,250,000.00 21,500,000.00 25,750,000.00
12,000.00 12,500,000.00 18,000,000.00 22,500,000.00

giá bán sản lượng chi phí cố định


15,000.00 11,000.00 45,000,000.00 10,000,000.00
16,000.00 10,800.00 54,800,000.00
17,000.00 10,600.00 64,200,000.00
18,000.00 10,400.00 73,200,000.00
19,000.00 10,200.00 81,800,000.00
20,000.00 10,000.00 90,000,000.00
21,000.00 9,800.00 97,800,000.00
22,000.00 9,600.00 105,200,000.00
23,000.00 9,400.00 112,200,000.00
24,000.00 9,200.00 118,800,000.00
25,000.00 9,000.00 125,000,000.00

giá bán
15,000.00
cp biến đổi 67,000,000.00 15,000.00 16,000.00
8,000.00 8,000.00 67,000,000.00 76,400,000.00
8,500.00 61,500,000.00 71,000,000.00
9,000.00 56,000,000.00 65,600,000.00
9,500.00 50,500,000.00 60,200,000.00
10,000.00 45,000,000.00 54,800,000.00
10,500.00 39,500,000.00 49,400,000.00
11,000.00 34,000,000.00 44,000,000.00
11,500.00 28,500,000.00 38,600,000.00
12,000.00 23,000,000.00 33,200,000.00

143,000,000.00

21,000.00
8,000.00 117,400,000.00
8,500.00 112,500,000.00 4,900,000.00
9,000.00 107,600,000.00
9,500.00 102,700,000.00
10,000.00 97,800,000.00
10,500.00 92,900,000.00
11,000.00 88,000,000.00
11,500.00 83,100,000.00
12,000.00 78,200,000.00
Lợi nhuận tương ứng Biến động lợi nhuận Mức tăng mỗi 10%
49,500,000.00 -100,500,000.00
54,000,000.00 -96,000,000.00 4,500,000.00
58,500,000.00 -91,500,000.00 4,500,000.00
63,000,000.00 -87,000,000.00 4,500,000.00
67,500,000.00 -82,500,000.00 4,500,000.00
72,000,000.00 -78,000,000.00 4,500,000.00

stdevp

p hàng năm

money outflow

6.20% 6.30% 6.40% 6.50%


399,167,003.81 403,878,624.72 408,652,521.11 413,489,537.33
798,334,007.63 807,757,249.44 817,305,042.22 826,979,074.66
1,197,501,011.44 1,211,635,874.16 1,225,957,563.34 1,240,468,611.99
1,596,668,015.26 1,615,514,498.89 1,634,610,084.45 1,653,958,149.32
1,995,835,019.07 2,019,393,123.61 2,043,262,605.56 2,067,447,686.65
2,395,002,022.89 2,423,271,748.33 2,451,915,126.67 2,480,937,223.98
2,794,169,026.70 2,827,150,373.05 2,860,567,647.78 2,894,426,761.31
3,193,336,030.52 3,231,028,997.77 3,269,220,168.90 3,307,916,298.64
3,592,503,034.33 3,634,907,622.49 3,677,872,690.01 3,721,405,835.97
3,991,670,038.15 4,038,786,247.22 4,086,525,211.12 4,134,895,373.30

pmt tăng 10m thì fv tăng:


399,167,003.81
cuối kì > 0

Số tiền cần trả

PA 2 PA 3
Created by NEU on 10/9/2023 Created by NEU on 10/9/2023
Modified by NEU on 10/9/2023 Modified by NEU on 10/9/2023

600,000,000.00 700,000,000.00
180 120
0.07 0.065

-5,392,969.63 -7,948,358.41
t lại

5
18232.59375
13506105.72
12155062.5
30%

17,243,115,518.27

being the earliest and the last cash flow being the latest.

worst
Created by Admin on 11/3/2023
10,000.00
11,000,000.00
7%

$17,390,529,492.95

chi phí cố định


10,000,000.00

18,000.00 19,000.00 20,000.00 21,000.00


50,000,000.00 50,500,000.00 50,000,000.00 48,500,000.00
47,000,000.00 47,750,000.00 47,500,000.00 46,250,000.00
44,000,000.00 45,000,000.00 45,000,000.00 44,000,000.00
41,000,000.00 42,250,000.00 42,500,000.00 41,750,000.00
38,000,000.00 39,500,000.00 40,000,000.00 39,500,000.00
35,000,000.00 36,750,000.00 37,500,000.00 37,250,000.00
32,000,000.00 34,000,000.00 35,000,000.00 35,000,000.00
29,000,000.00 31,250,000.00 32,500,000.00 32,750,000.00
26,000,000.00 28,500,000.00 30,000,000.00 30,500,000.00
2,500,000.00
17,000.00 18,000.00 19,000.00 20,000.00
85,400,000.00 94,000,000.00 102,200,000.00 110,000,000.00
80,100,000.00 88,800,000.00 97,100,000.00 105,000,000.00
74,800,000.00 83,600,000.00 92,000,000.00 100,000,000.00
69,500,000.00 78,400,000.00 86,900,000.00 95,000,000.00
64,200,000.00 73,200,000.00 81,800,000.00 90,000,000.00
58,900,000.00 68,000,000.00 76,700,000.00 85,000,000.00
53,600,000.00 62,800,000.00 71,600,000.00 80,000,000.00
48,300,000.00 57,600,000.00 66,500,000.00 75,000,000.00
43,000,000.00 52,400,000.00 61,400,000.00 70,000,000.00
22,000.00 23,000.00 24,000.00 25,000.00
46,000,000.00 42,500,000.00 38,000,000.00 32,500,000.00
44,000,000.00 40,750,000.00 36,500,000.00 31,250,000.00
42,000,000.00 39,000,000.00 35,000,000.00 30,000,000.00
40,000,000.00 37,250,000.00 33,500,000.00 28,750,000.00
38,000,000.00 35,500,000.00 32,000,000.00 27,500,000.00
36,000,000.00 33,750,000.00 30,500,000.00 26,250,000.00
34,000,000.00 32,000,000.00 29,000,000.00 25,000,000.00
32,000,000.00 30,250,000.00 27,500,000.00 23,750,000.00
30,000,000.00 28,500,000.00 26,000,000.00 22,500,000.00
21,000.00 22,000.00 23,000.00 24,000.00 25,000.00
117,400,000.00 124,400,000.00 131,000,000.00 137,200,000.00 143,000,000.00
112,500,000.00 119,600,000.00 126,300,000.00 132,600,000.00 138,500,000.00
107,600,000.00 114,800,000.00 121,600,000.00 128,000,000.00 134,000,000.00
102,700,000.00 110,000,000.00 116,900,000.00 123,400,000.00 129,500,000.00
97,800,000.00 105,200,000.00 112,200,000.00 118,800,000.00 125,000,000.00
92,900,000.00 100,400,000.00 107,500,000.00 114,200,000.00 120,500,000.00
88,000,000.00 95,600,000.00 102,800,000.00 109,600,000.00 116,000,000.00
83,100,000.00 90,800,000.00 98,100,000.00 105,000,000.00 111,500,000.00
78,200,000.00 86,000,000.00 93,400,000.00 100,400,000.00 107,000,000.00

(4,900,000.00)
Để tính doanh thu > ấn vào plot ở ribbon
Data series > expression > build expression > process > number out (số đã qua process) > thêm "* [giá vé] - [lchi phí resource/
Axis > Time X axis > maximum nhập thời gian đã set vào >majorincrement nếu là phút thì để 60
kéo n ra thành hình

thay đổi icon > entities trong basic process

Đã thu được tiền của 702 xe

Max 27 xe đang đợi (number waiting)


để thấy profit cụ thể > Icon variable ở ribbon > build expression giống trên

Module assign tính lãi > ấn vào variable đã tạo trc, value là công thức tính lãi
[giá vé] - [lchi phí resource/lương nhân viên]"
Entity: đối tượng cần được phục vụ, phải vào và ra Entity
4. State (variables): Attribute
- Là tập hợp các biến mô tả trạng thái của hệ thống ở từng thời điểm cụ thể Activity
- Ví dụ: Tại 1 điểm giao dịch ngân hàng, các biến trạng thái của hệ thống sẽ là: tổng số nhân viên event
đang phục vụ khách hàng, tổng số khách hàng đang chờ đến lượt được phục vụ…

service service whos waiting


no arrive inter time service start ends waiting time
1 0 1.73 2.9 0 2.9 0 0
2 1.73 1.35 1.76 2.9 4.66 2 1.17
3 3.08 0.71 3.39 4.66 8.05 2 3 1.58
4 3.79 0.62 4.52 8.05 12.57 2 3 4 4.26
5 4.41 14.28 4.46 12.57 17.03 2 3 4 5 8.16
6 18.69 0.7 4.36 18.69 23.05 0
7 19.39 15.52 2.07 23.05 25.12 7 3.66
8 34.91 3.15 3.36 34.91 38.27 0
9 38.06 1.75 2.37 38.27 40.64 9 0.21
10 39.82 1 5.38 40.64 46.02 10 0.82
11 40.82

State
variable số lượng khách hàng đang chờ đến lượt được phục vụ, số lg thu ngân đang lm việc, đang trống
a) Tổng service time chính xác đến phút 20
22.03
-> 20

b) Hãy mô phỏng các hoạt động tại quầy thanh toán tính từ thời điểm phục vụ khách hàng đầu tiên đến phút thứ 20?
Thêm cột service ends at, chỉ hiện các số < 20

Với dạng bài này, thêm các cột


1 sum
2 service start = if arrive > sum trên, arrive, sum
3 service end
bảng ms vs arrive service start service end
1 waiting start = if arrive < service end, arrive

Hãy mô phỏng các hoạt động tại quầy thanh toán tính từ thời điểm phục vụ khách hàng đầu tiên đến phút th
no arrive service timservice start service end
1 0 3.9 0 3.9
2 1.73 2.76 3.9 6.66
3 3.08 4.39 6.66 11.05
4 3.79 5.52 11.05 16.57
5 4.41 5.46 16.57
6 18.69 5.36
7 19.39

f) Hãy mô tả các sự kiện đã diễn ra của hệ thống theo trình tự thời gian (tính đến phút thứ 20)?
Customer
Số lượng thanh toán, list sản phẩm ttoan
Thanh toán
Khách hàng đến, khách hàng đi

no arrive service time inter service start sum service end


1 0 3.9 0 0 3.9 3.9
2 1.73 2.76 1.73 3.9 6.66 6.66
3 3.08 4.39 1.35 6.66 11.05 11.05
4 3.79 5.52 0.71 11.05 16.57 16.57
5 4.41 5.46 0.62 16.57 22.03 22.03
6 18.69 5.36 14.28 22.03 27.39 27.39
7 19.39 3.07 0.7 27.39 30.46 30.46
8 34.91 4.36 15.52 34.91 34.82 39.27

9 38.06 3.37 3.15 39.27 38.19 42.64


10 39.82 6.38 1.76 42.64 44.57 49.02
11 40.82 1 49.02

no arrive service start service end waiting start waiting end waiting time
1 0 0 3.9 0
2 1.73 3.9 6.66 1.73 3.9 2.17
3 3.08 6.66 11.05 3.08 6.66 3.58
4 3.79 11.05 16.57 3.79 11.05 7.26
5 4.41 16.57 22.03 4.41 16.57 12.16
6 18.69 22.03 27.39 18.69 22.03 3.34
7 19.39 27.39 30.46 19.39 27.39 8
8 34.91 34.91 39.27 0 0 0
9 38.06 39.27 42.64 38.06 39.27 1.21
10 39.82 42.64 49.02 39.82 42.64 2.82
11 40.82 49.02 40.82 49.02 8.2
g đầu tiên đến phút thứ 20? 48.74

Event type cus no clock time


đến phút thứ 20)? a 1 0
a 2 1.73
a 3 3.08
arrival a 4 3.79
departure d 1 3.9
a 5 4.41
d 2 6.66
d 3 11.05
d 4 16.57
a 6 18.69
a 7 19.39

no arrive service time inter service start sum service end


1 0 3.94 1.72 0 3.94 3.94
2 1.72 2.75 1.3 3.94 6.69 6.69
3 3.02 3.39 0.69 6.69 10.08 10.08
4 3.71 2.52 0.62 10.08 12.6 12.6
5 4.33 2.35 12.2 12.6 14.95 14.95
6 16.53 5.36 2.73 16.53 20.31 21.89
7 19.26

18.42
1.58
20

no arrive service start service end waiting start waiting end


1 0 0 3.94 0 0
2 1.72 3.94 6.69 1.72 3.94
đc in tài liệu 3 3.02 6.69 10.08 3.02 6.69
4 3.71 10.08 12.6 3.71 10.08
5 4.33 12.6 14.95 4.33 12.6
6 16.53 16.53 21.89 16.53 16.53
7 19.26 19.26 20
wait

2
23
234
345
6
67

9
10
10 11

waiting time wait

2.22 2
3.67 2 3
6.37 2 3 4
8.27 3 4 5 2 out
0 all out
0.74
21.27
8.27
no arrive
1 0
2 1.72
3 3.02
4 3.71
1 3.94
5 4.33
2 6.69
3 10.08
4 12.6
5 14.95
6 16.53
7 19.26
no service end

no service end
1 3.94
2 6.69
3 10.08
4 12.6
5 14.95

You might also like