Professional Documents
Culture Documents
Q
Đơn giá
Cost
Q
Đơn giá
Cost
Thuế
profit
lãi suất
NPV
Result Cells:
Câu 12: (2 điểm): Nhân dịp nghỉ hè, một sinh viên dự định mở cửa hàng kinh doanh trà sữa.
Trước khi quyết định mở cửa hàng, bạn đó muốn tìm hiểu xem lợi nhuận biến động như thế nào
khi có sự biến động của giá bán và chi phí cho đơn vị sản phẩm. Cho giá bán mỗi cốc trà sữa có
thể biến động trong khoảng từ 15000đ đến 25000đ (bước nhảy 1000đ) và chi phí để làm ra một
cốc trà sữa có thể biến động từ 8000đ đến 12000đ (bước nhảy 500đ). Cho biết, chi phí cố định
ban đầu là 10000000đ và số lượng cốc trà sữa bán được phụ thuộc vào đơn giá bán theo công
thức: Sản lượng = 15000 - 0.5*Giá bán
a) Lợi nhuận là bao nhiêu nếu giá bán là 18000đ và chi phí cho 1 đơn vị sản phẩm là 10000đ?
38,000,000.00
b) Lợi nhuận sẽ thay đổi như thế nào với mỗi lần tăng chi phí đơn vị sản phẩm 500đ
với giá bán không đổi là 20000đ? (0,5 điểm)
giảm 2,5 tr
c) Lợi nhuận lớn nhất có thể đạt được là bao nhiêu? (1
điểm)
50,500,000.00
cp biến đổi
8,000.00
Lượng bán ra dự
Biến động số lượng bán tăng đoán
Lượng bán ra hiện tại 50,000.00 10% 55,000.00
Đơn giá hiện tại 7,000.00 20% 60,000.00
Chi phí đơn vị 4,000.00 30% 65,000.00
Dự tính giảm giá 0.30 40% 70,000.00
50% 75,000.00
Lợi nhuận hiện tại 150,000,000.00 60% 80,000.00
số tiền được lĩnh $1,197,501,011.44 Phải để "-" trước PMT và PV để thể hiện money outflow
Lãi suất
$1,197,501,011.44 6% 6.10%
Số tiền nộp hàng năm 10,000,000.00 389,927,266.76 394,516,825.21
20,000,000.00 779,854,533.52 789,033,650.43
30,000,000.00 1,169,781,800.27 1,183,550,475.64
40,000,000.00 1,559,709,067.03 1,578,067,300.85
50,000,000.00 1,949,636,333.79 1,972,584,126.06
60,000,000.00 2,339,563,600.55 2,367,100,951.28
70,000,000.00 2,729,490,867.30 2,761,617,776.49
80,000,000.00 3,119,418,134.06 3,156,134,601.70
90,000,000.00 3,509,345,400.82 3,550,651,426.91
100,000,000.00 3,899,272,667.58 3,945,168,252.13
Scenario Summary
Current Values: PA 1
Modified by NEU on 10/9/202
Changing Cells:
$L$27 700,000,000.00 500,000,000.00
$L$28 180 180
$L$29 0.07 0.07
Result Cells:
$L$31 -6,097,751.56 -4,494,141.35
Notes: đôi khi bảng này nó sẽ làm tròn số, nếu số trong bảng sai thì click vào xem value và format lại
15,000.00 5%
12,000,000.00 rate 3%
10,000,000.00 rate 5%
Năm
1 2 3 4
15,000.00 15750 16537.5 17364.375
12,000,000.00 12360000 12730800 13112724
10,000,000.00 10500000 11025000 11576250
30% 30% 30% 30%
15%
$66,001,453,443.22
ge of cells that contains the cash flows. The cash flows must be in chronological order, with the first cash flow being the earliest and the last
giá bán
15,000.00
42,500,000.00 15,000.00 16,000.00 17,000.00
8,000.00 42,500,000.00 46,000,000.00 48,500,000.00
8,500.00 38,750,000.00 42,500,000.00 45,250,000.00
9,000.00 35,000,000.00 39,000,000.00 42,000,000.00
9,500.00 31,250,000.00 35,500,000.00 38,750,000.00
10,000.00 27,500,000.00 32,000,000.00 35,500,000.00
10,500.00 23,750,000.00 28,500,000.00 32,250,000.00
11,000.00 20,000,000.00 25,000,000.00 29,000,000.00
11,500.00 16,250,000.00 21,500,000.00 25,750,000.00
12,000.00 12,500,000.00 18,000,000.00 22,500,000.00
giá bán
15,000.00
cp biến đổi 67,000,000.00 15,000.00 16,000.00
8,000.00 8,000.00 67,000,000.00 76,400,000.00
8,500.00 61,500,000.00 71,000,000.00
9,000.00 56,000,000.00 65,600,000.00
9,500.00 50,500,000.00 60,200,000.00
10,000.00 45,000,000.00 54,800,000.00
10,500.00 39,500,000.00 49,400,000.00
11,000.00 34,000,000.00 44,000,000.00
11,500.00 28,500,000.00 38,600,000.00
12,000.00 23,000,000.00 33,200,000.00
143,000,000.00
21,000.00
8,000.00 117,400,000.00
8,500.00 112,500,000.00 4,900,000.00
9,000.00 107,600,000.00
9,500.00 102,700,000.00
10,000.00 97,800,000.00
10,500.00 92,900,000.00
11,000.00 88,000,000.00
11,500.00 83,100,000.00
12,000.00 78,200,000.00
Lợi nhuận tương ứng Biến động lợi nhuận Mức tăng mỗi 10%
49,500,000.00 -100,500,000.00
54,000,000.00 -96,000,000.00 4,500,000.00
58,500,000.00 -91,500,000.00 4,500,000.00
63,000,000.00 -87,000,000.00 4,500,000.00
67,500,000.00 -82,500,000.00 4,500,000.00
72,000,000.00 -78,000,000.00 4,500,000.00
stdevp
p hàng năm
money outflow
PA 2 PA 3
Created by NEU on 10/9/2023 Created by NEU on 10/9/2023
Modified by NEU on 10/9/2023 Modified by NEU on 10/9/2023
600,000,000.00 700,000,000.00
180 120
0.07 0.065
-5,392,969.63 -7,948,358.41
t lại
5
18232.59375
13506105.72
12155062.5
30%
17,243,115,518.27
being the earliest and the last cash flow being the latest.
worst
Created by Admin on 11/3/2023
10,000.00
11,000,000.00
7%
$17,390,529,492.95
(4,900,000.00)
Để tính doanh thu > ấn vào plot ở ribbon
Data series > expression > build expression > process > number out (số đã qua process) > thêm "* [giá vé] - [lchi phí resource/
Axis > Time X axis > maximum nhập thời gian đã set vào >majorincrement nếu là phút thì để 60
kéo n ra thành hình
Module assign tính lãi > ấn vào variable đã tạo trc, value là công thức tính lãi
[giá vé] - [lchi phí resource/lương nhân viên]"
Entity: đối tượng cần được phục vụ, phải vào và ra Entity
4. State (variables): Attribute
- Là tập hợp các biến mô tả trạng thái của hệ thống ở từng thời điểm cụ thể Activity
- Ví dụ: Tại 1 điểm giao dịch ngân hàng, các biến trạng thái của hệ thống sẽ là: tổng số nhân viên event
đang phục vụ khách hàng, tổng số khách hàng đang chờ đến lượt được phục vụ…
State
variable số lượng khách hàng đang chờ đến lượt được phục vụ, số lg thu ngân đang lm việc, đang trống
a) Tổng service time chính xác đến phút 20
22.03
-> 20
b) Hãy mô phỏng các hoạt động tại quầy thanh toán tính từ thời điểm phục vụ khách hàng đầu tiên đến phút thứ 20?
Thêm cột service ends at, chỉ hiện các số < 20
Hãy mô phỏng các hoạt động tại quầy thanh toán tính từ thời điểm phục vụ khách hàng đầu tiên đến phút th
no arrive service timservice start service end
1 0 3.9 0 3.9
2 1.73 2.76 3.9 6.66
3 3.08 4.39 6.66 11.05
4 3.79 5.52 11.05 16.57
5 4.41 5.46 16.57
6 18.69 5.36
7 19.39
f) Hãy mô tả các sự kiện đã diễn ra của hệ thống theo trình tự thời gian (tính đến phút thứ 20)?
Customer
Số lượng thanh toán, list sản phẩm ttoan
Thanh toán
Khách hàng đến, khách hàng đi
no arrive service start service end waiting start waiting end waiting time
1 0 0 3.9 0
2 1.73 3.9 6.66 1.73 3.9 2.17
3 3.08 6.66 11.05 3.08 6.66 3.58
4 3.79 11.05 16.57 3.79 11.05 7.26
5 4.41 16.57 22.03 4.41 16.57 12.16
6 18.69 22.03 27.39 18.69 22.03 3.34
7 19.39 27.39 30.46 19.39 27.39 8
8 34.91 34.91 39.27 0 0 0
9 38.06 39.27 42.64 38.06 39.27 1.21
10 39.82 42.64 49.02 39.82 42.64 2.82
11 40.82 49.02 40.82 49.02 8.2
g đầu tiên đến phút thứ 20? 48.74
18.42
1.58
20
2
23
234
345
6
67
9
10
10 11
2.22 2
3.67 2 3
6.37 2 3 4
8.27 3 4 5 2 out
0 all out
0.74
21.27
8.27
no arrive
1 0
2 1.72
3 3.02
4 3.71
1 3.94
5 4.33
2 6.69
3 10.08
4 12.6
5 14.95
6 16.53
7 19.26
no service end
no service end
1 3.94
2 6.69
3 10.08
4 12.6
5 14.95