You are on page 1of 2

Công ty ABCLtd.

hiện đang xem xét thay thế một thiết bị cũ bằng một
thiết bị mới với nhiều tính năng hoàn hảo hơn. Thiết bị cũ hiện nay có
giá sổ sách là 460.000 USD và còn có thể hoạt động cầm chừng thêm
5 năm nữa. Thiết bị này được khấu hao theo phương pháp đều thông
thường với giá trị còn lại là 60.000 USD. Tại thời điểm hiện nay nó có
thể được bán lại cho một công ty khác với giá 300.000 USD. Tổng chi
phí của thiết bị mới là 1.200.000 USD. Thiết bị mới được xếp vào nhóm
khấu hao MACRS-5 năm và giá trị thanh lý khi kết thúc dự án xấp xỉ
200.000 USD. Trong suốt đời sống kinh tế 5 năm của mình, thiết bị mới
có thể tiết kiệm mỗi năm 400.000 USD chủ yếu là các chi phí về điện
nước, công lao động. Lượng vốn lưu động cần bổ sung thêm là
200.000 USD. Bạn hãy cho biết công ty nên hay không nên thay thế
thiết bị? Thuế suất của công ty là 25% và chi phí vốn của dự án này là
15%.
EM 3519 Tài chính doanh nghiệp BM QLTC 1
BÀI TOÁN DỰ ÁN THAY THẾ THIẾT BỊ (ĐỜI SỐNG DỰ ÁN 5 NĂM, TB MỚI KHẤU HAO MACRS 5 năm) CÔNG TY ABC Ltd.
0 1 2 3 4 5
DÒNG TIỀN BAN ĐẦU (1,060,000)
Giá thành TB mới (1,200,000)
Giá trị TL thuần TB cũ 340,000
Vốn lưu động bổ sung (200,000)
DÒNG TIỀN TÁC NGHIỆP 340,000 376,000 337,000 316,000 313,000
∆CFBT (giảm chi phí) 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
∆CFAT (chênh lệch dòng tiền sau thuế) 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
KH TB mới 240,000 384,000 228,000 144,000 132,000
KH TB cũ 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
∆KH (chênh lệch khấu hao) 160,000 304,000 148,000 64,000 52,000
∆KH*T (chênh lệch tiết kiệm thuế nhờ KH) 40,000 76,000 37,000 16,000 13,000
Thuế suất Thuế TNDN (T) 25%
DÒNG TIỀN KẾT THÚC 308,000
Thu hồi VLĐ bổ sung 200,000
Giá trị TL thuần TB mới 168,000
Giá trị TL thuần TB cũ 60,000
∆GTTL thuần TB 108,000
DÒNG TIỀN DỰ ÁN (1,060,000) 340,000 376,000 337,000 316,000 621,000
NPV với chi phí vốn 15.0% 230,966
IRR 23.2%
Khấu hao
HS KH TB mới MACRS 5 năm 20% 32% 19% 12% 11% 6%
Mức KH TB mới từng năm 240,000 384,000 228,000 144,000 132,000 72,000
HS KH TB cũ 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0%
Mức KH TB cũ từng năm 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
GTCL ước tính khi hết đời sống hữu ích 60000
Đời sống còn lại 6 năm
Giá trị thanh lý TBcò(t=0) TBcò(t=5) TBmí i(t=5)
Nguyên giá 1,200,000
Giá thanh lý 300,000 60,000 200,000
Giá số sách 460,000 60,000 72,000
Lãi/lỗ khi thanh lý (160,000) - 128,000
Thuế khi thanh lý (40,000) - 32,000
EM 3519 Tài chính
Giá trịdoanh
thanh nghiệp
lý thuần 340,000BM QLTC60,000 168,000 2

You might also like