You are on page 1of 25

MH X MH Y

SL NK hóa đơn 10 500


SL thực nhập theo giá trị 10 500
SL thực nhập theo số
10 500
lượng
Đơn giá NK theo hóa đơn
2,000 24
TM
Trị giá FOB 20,000 32,000 12,000
Tỷ lệ phân bổ 0.63 0.38
ĐK Incoterms FOB FOB
Phân bổ phí vận tải
Các khoản điều chỉnh 1,600 2,560 960
cộng Phân bổ phí bảo hiểm
400 640 240
Tổng cộng 2,000 1,200
Trị giá tính thuế (VND)
và/hoặc số lượng tính thuế 22,000 13,200
của thuế NK
USD 22,000 13,200
VND 517,000,000 310,200,000
Số tiền thuế NK phải nộp
(VND) 105,750,000 394,800,000
Số tiền thuế chống bán
phá giá (VND)
Số tiền thuế phải nộp cho
từng mặt hàng (VND) 105,750,000 394,800,000
Tổng số tiền thuế phải
nộp cho cả lô hàng 500,550,000
(VND)

Thuế tiêu thụ đặc biệt Mặt hàng X Mặt hàng Y


Thuế suất 35% 25%
Trị giá tính thuế (VNĐ) 622,750,000 705,000,000
Thuế từng mặt hàng
217,962,500 176,250,000
(VNĐ)
Tổng thuế 394,212,500

Thuế GTGT Mặt hàng X Mặt hàng Y


Trị giá tính thuế GTGT 845,712,500 883,750,000
Thuế GTGT 84,571,250 88,375,000
Tổng thuế 172,946,250

TỔNG PHẢI NỘP 413,283,750 661,925,000 1,075,208,750


24 chai/thùng, 750ml/chai

Freight 2,560
Insurance 640

20%+10 USD/chiếc 25% + 1,5USD/lít

23,500 Tỷ giá

Thuế bảo vệ môi trường Mặt hàng X Mặt hàng Y


Thuế suất tuyệt đối trên
500,000 5,000
từng loại hàng hóa (VNĐ)
Số lượng tính thuế 10 500
Thuế từng mặt hàng (VNĐ) 5,000,000 2,500,000
Tổng thuế 7,500,000
MH X MH Y
SL NK hóa đơn 10 500
SL thực nhập theo giá trị 10 500
SL thực nhập theo số
10 500
lượng
Đơn giá NK theo hóa đơn
1,000 36
TM
Trị giá CFR 10,000 28,000 18,000
Tỷ lệ phân bổ 0.36 0.64
ĐK Incoterms CFR CFR
Phân bổ phí vận tải
26,400
Phân bổ phí bảo hiểm
200 560 360
Các khoản điều chỉnh Phí môi giới
cộng
200 560 360
Phân bổ phí FAF
60 168 108
Tổng cộng 460 828
Trị giá tính thuế (VND)
và/hoặc số lượng tính thuế 10,460 18,828
của thuế NK
USD 10,460 18,828
VND 244,764,000 440,575,200
Số tiền thuế NK phải nộp
(VND) 51,292,800 320,743,800

Số tiền thuế NKBS


11,700,000 35,246,016
Số tiền thuế phải nộp cho
từng mặt hàng (VND) 62,992,800 355,989,816
Tổng số tiền thuế phải
nộp cho cả lô hàng 418,982,616
(VND)

Thuế tiêu thụ đặc biệt Mặt hàng X Mặt hàng Y


Thuế suất 35% 25%
Trị giá tính thuế (VNĐ) 307,756,800 796,565,016
Thuế từng mặt hàng
107,714,880 199,141,254
(VNĐ)
Tổng thuế 306,856,134

Thuế GTGT Mặt hàng X Mặt hàng Y


Trị giá tính thuế GTGT 414,971,680 998,206,270
Thuế GTGT 41,497,168 99,820,627
Tổng thuế 141,317,795

TỔNG PHẢI NỘP 211,704,848 657,451,697 869,156,545


24 chai/thùng, 500ml/chai

Freight 3,360
Insurance 560
Phí môi giới 2% giá trị hóa đơn người mua trả
Phí FAF (phụ phí xăng dầu) 168
THC SAIGON 130
Phí CCF (vệ sinh container) 100

20% + 10USD/chiếc 25% + 1,5USD/lit Thuế NK


8% Thuế chống bán phá giá
50USD/chiếc Thuế tự vệ
23,400 Tỷ giá

Thuế bảo vệ môi trường Mặt hàng X Mặt hàng Y


Thuế suất tuyệt đối trên
500,000 5,000
từng loại hàng hóa (VNĐ)
Số lượng tính thuế 1- 500
Thuế từng mặt hàng (VNĐ) -500,000 2,500,000
Tổng thuế 2,000,000
Máy điều hòa nhiệt độ
SL NK hóa đơn 500
SL thực nhập theo giá trị 500
SL thực nhập theo số
500
lượng
Đơn giá NK theo hóa đơn
290
TM
Trị giá CFR 145,000
Trị giá hóa đơn 300,000
ĐK Incoterms CFR
Phí bảo hiểm
400
Phí môi giới
6,000
Các khoản điều chỉnh Tiền bản quyền
cộng 150,000
Bao bì
5,000
Thiết kế mẫu mã
10,000
Tổng cộng 171,400
Trị giá tính thuế (VND)
và/hoặc số lượng tính thuế 471,400
của thuế NK
USD 471,400
VND 9,899,400,000
Thanh toán L/C at sight Đơn vị: USD
Thanh toán khoản nợ của cty kia nữa 5,000
Insurance 400
Phí môi giới 2% giá trị hóa đơn
Tiền bản quyền 150,000
Trả trước 50% giá trị HĐ 150,000
Bao bì 5,000
Thiết kế mẫu mã 10,000

21,000 Tỷ giá

You might also like