You are on page 1of 6

BT 20.

9 Chênh lệch tạm thời và không tạm thời


yêu cầu 1: xác định chênh lệch giữa Ln kế toán và thu nhập chịu thuế
+ Năm N

Tài sản cố định A N N-1


Chi phí khấu hao theo kế toán 90,000 120,000
Chi phí khấu hao theo thuế - 135,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế giảm 90,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả hoàn nhập 18,000 (2)

Trích lập dự phòng ( kế toán) 200,000


Trích lập dự phòng ( thuế) -
Chênh lệch tạm thời khấu trừ tăng 200,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại tăng 40,000 (3)

Chi phí vi phạm hành chính (kế toán) 20,000


thuế ( k hợp lý) -
Chênh lệch không tạm thời 20,000

Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000


Điều chỉnh tăng lợi nhuận trước thuế 310,000
Thu nhập tính thuế 1,310,000
Thuế TNDN hiện hành 262,000 (1)

Yếu tố BCT
Hạch toán
(1) Chi phí thuế TNDN hiện hành
Nợ 8211 262,000 CP
Có 3334 262,000 NPT

Kết chuyển thuế TNDN hiện hành


Nợ 911 262,000
Có 8211 262,000 CP

(2) Hoàn nhập thuế TNDN hoãn lại phải trả


Nợ 347 18,000
Có 8212 18,000 CP

(3) Tài sản thuế TNDN hoãn lại tăng


Nợ 243 40,000
Có 8212 40,000

Kết chuyển chi phí


Nợ 8212 58,000 CP
Có 911 58,000

+ Năm N+1
Chi phí BH thực tế phát sinh thực tế phát sinh (kế t -
Chi phí BH thực tế phát sinh thực tế phát sinh (thuế 80,000
Chênh lệch tạm thời khấu trừ giảm 80,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại hoàn nhập 16,000

Chi vượt quy định (kế toán) 50,000


Chi vượt quy định (thuế) -
Chênh lệch không tạm thời 50,000

Lợi nhuận kế toán trước thuế 800,000


Điều chỉnh tăng lợi nhuận trước thuế 50,000
Điều chỉnh giảm lợi nhuận trước thuế 80,000
Thu nhập tính thuế 770,000
Thuế TNDN hiện hành 154,000
Yếu tố BCT
hạch toán
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Nợ 8212 154,000 CP
Có 3334 154,000 NPT

Kết chuyển chi phí thuế TNDN hiện hành


Nợ 911 154,000
Có 8212 154,000 CP

Tài sản thuế TNDN hoãn lại hoàn nhập


Nợ 8212 16,000 CP
Có 243 16,000

Kết chuyển chi phí


Nợ 911 16,000
Có 8212 16,000 CP
+ Năm N+2
Chi phí bảo hành phát sinh (kế toán) (30,000)
Chi phí bảo hành phát sinh (thuế) 90,000
Chênh lệch tạm thời khấu trừ giảm 120,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại hoàn nhập 24,000

Lợi nhuận kế toán trước thuế 900,000


chi phí k hợp lệ 10,000
Điều chỉnh giảm lợi nhuận kế toán trước thuế 120,000
Thu nhập tính thuế 790,000
Thuế TNDN hiện hành 158,000
Yếu tố BCT
hạch toán
Nợ 8211 158,000 CP
Có 3334 158,000

Kết chuyển chi phí thuế TNDN hiện hành


Nợ 911 158,000
CÓ 8211 158,000

Tài sản thuế TNDn hoãn lại hoàn nhập


Nợ 8212 24,000
Có 243 24,000

Kết chuyển chi phí


Nợ 911 24,000
Có 8212 24,000
N-2 N-3
120,000 30,000
180,000 45,000

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

You might also like