You are on page 1of 16

BT 20.

8 Đvt 1000đ
Trong năm N
TSCĐ A có thời gian KH theo thuế < thời gian KH theo kế toán => Xuất hiện chênh lệch tạm thời ph
TSCĐ A có nguyên giá 180000 180000
Chi phí khấu hao theo kế toán 60000
Chi phí khấu hao theo thuế 0
Chênh lệch tạm thời phải chịu thuế giảm 60,000

Trong năm N:
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng 60,000
CLTT phải chịu thuế giảm 60,000
Điều chỉnh giảm 100000
Cổ tức được chia (CL Không tạm thời) 100000
Thu nhập chịu thuế 960,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 192000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (12,000)

Các bút toán liên quan đến chi phí thuế TNDN năm N:
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ

Nợ 8211

Thuế TNDN hiện hành

Nợ 347

Hoàn nhập thuế TNDN


phải trả
Kch chi phí thuế TNDN Nợ 911
hiện hành
Kch chi phí thuế TNDN Nợ 8212
Năm N hoãn lại

Năm N+1:
Khoản chi vượt mức quy định 50000 là chênh lệch không tạm thời
Trích trước chi phí 120000
Chi phí SCL theo kế toán 120000
Chi phí SCL theo thuế 0
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ tăng 120000

Trong năm N+1:

Lợi nhuận kế toán trước thuế 800000


Điều chỉnh tăng 170000
Khoản chi vượt mức quy định 50000
CLTT được khấu trừ tăng 120000
Điều chỉnh giảm 0
Thu nhập chịu thuế 970000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 194000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (24,000)

Các bút toán liên quan đến chi phí thuế TNDN năm N+1

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ

Nợ 8211

Thuế TNDN hiện hành

Nợ 243

TS thuế TNDN hoãn lại


Kch chi phí thuế TNDN Nợ 911
hiện hành
Kch chi phí thuế TNDN Nợ 8212
Năm N+1 hoãn lại

Trong năm N+2:

Chi phí SCL theo kế toán 130000


Chi phí SCL theo thuế 250000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ giảm (120,000)
Lợi nhuận kế toán trước thuế 900000
Điều chỉnh tăng 0
Điều chỉnh giảm 120000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ giảm 120000
Thu nhập chịu thuế 780000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 156000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24000

Các bút toán liên quan đến chi phí thuế TNDN năm N+2
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ

Nợ 8211

Thuế TNDN hiện hành

Nợ 8212

Hoàn nhập TS thuế


TNDN hoãn lại
Kch chi phí thuế TNDN Nợ 911
hiện hành
Kch chi phí thuế TNDN Nợ 911
Năm N+2 hoãn lại

3.Nếu chi phí thực tế phát sinh là 225000 được cơ quan thuế chấp nhận và kế toán đã xử lý chênh lệc
Giữa số trích trước và số thực tế phát sinh thì việc xử lý chi phí thuế trong năm N và N+1 khôn

Chi phí SCL theo kế toán 105000


Chi phí SCL theo thuế 225000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ giảm (120,000)

Lợi nhuận kế toán trước thuế 900000


Điều chỉnh tăng 0
Điều chỉnh giảm 120000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ giảm 120000
Thu nhập chịu thuế 780000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 156000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24000

Các bút toán liên quan đến chi phí thuế TNDN năm N+2

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ

Nợ 8211

Thuế TNDN hiện hành

Nợ 8212

Hoàn nhập TS thuế


TNDN hoãn lại
Kch chi phí thuế TNDN Nợ 911
hiện hành
Kch chi phí thuế TNDN Nợ 911
Năm N+2 hoãn lại
n chênh lệch tạm thời phải chịu thuế

Bút toán Số tiền (đồng) Ảnh h


Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC

192000 CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp
Có 3334 192000 NPT Nhà nước
D. VCSH
LNSTCPP

12,000 NPT C. NPT


Thuế thu nhập hoãn lại phải
Có 8212 12,000 CP trả
D. VCSH
LNSTCPP
192000
Có 8211 192000
12,000
Có 911 12,000
Bút toán Số tiền (đồng) Ảnh h
Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC

194000 CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp
Có 3334 194000 NPT Nhà nước
D. VCSH
LNSTCPP

24,000 TS B.TSDH
Tài sản thuế thu nhập hoãn
Có 8212 24,000 CP lại
D. VCSH
LNSTCPP
194000
Có 8211 194000
24,000
Có 911 24,000
Bút toán Số tiền (đồng) Ảnh h
Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC

156000 CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp
Có 3334 156000 NPT Nhà nước
D. VCSH
LNSTCPP

24000 CP B.TSDH
Tài sản thuế thu nhập hoãn
Có 243 24000 TS lại
D. VCSH
LNSTCPP
156000
Có 8211 156000
24000
Có 8212 24000

toán đã xử lý chênh lệch


ng năm N và N+1 không thay đổi so với các trường hợp trên
Bút toán Số tiền (đồng) Ảnh h
Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC

156000 CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp
Có 3334 156000 NPT Nhà nước
D. VCSH
LNSTCPP

24000 CP B.TSDH
Tài sản thuế thu nhập hoãn
Có 243 24000 TS lại
D. VCSH
LNSTCPP
156000
Có 8211 156000
24000
Có 8212 24000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp
Chi phí thuế TNDN
hiện hành 192000 Không ảnh hưởng

192000

(192,000) LNST (192,000)


Chi phí thuế TNDN
hoãn lại (12,000) Không ảnh hưởng

12,000 LNST 12,000

12,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp
Chi phí thuế TNDN
hiện hành 194000 Không ảnh hưởng

194000

(194,000) LNST (194,000)


Chi phí thuế TNDN
hoãn lại (24,000) Không ảnh hưởng

24,000 LNST 24,000

24,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp
Chi phí thuế TNDN
hiện hành 156000 Không ảnh hưởng

156000

(156,000) LNST (156,000)


Chi phí thuế TNDN
hoãn lại 24000 Không ảnh hưởng

(24,000) LNST (24,000)

(24,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp
Chi phí thuế TNDN
hiện hành 156000 Không ảnh hưởng

156000

(156,000) LNST (156,000)


Chi phí thuế TNDN
hoãn lại 24000 Không ảnh hưởng

(24,000) LNST (24,000)

(24,000)
BCLCTT - PP Gián tiếp

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


BCLCTT - PP Gián tiếp

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


BCLCTT - PP Gián tiếp

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


BCLCTT - PP Gián tiếp

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng

You might also like