Professional Documents
Culture Documents
Lợi nhuận kế toán trước thuế Điều chỉnh tăng Điều chỉnh giảm Thu nhập chịu thuế
Lợi nhuận kế toán trước thuế Điều chỉnh tăng Điều chỉnh giảm Thu nhập chịu thuế
8 Đvt 1000đ
Trong năm N
TSCĐ A có thời gian KH theo thuế < thời gian KH theo kế toán => Xuất hiện chênh lệch tạm thời ph
TSCĐ A có nguyên giá 180000 180000
Chi phí khấu hao theo kế toán 60000
Chi phí khấu hao theo thuế 0
Chênh lệch tạm thời phải chịu thuế giảm 60,000
Trong năm N:
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng 60,000
CLTT phải chịu thuế giảm 60,000
Điều chỉnh giảm 100000
Cổ tức được chia (CL Không tạm thời) 100000
Thu nhập chịu thuế 960,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 192000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (12,000)
Các bút toán liên quan đến chi phí thuế TNDN năm N:
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
Nợ 8211
Nợ 347
Năm N+1:
Khoản chi vượt mức quy định 50000 là chênh lệch không tạm thời
Trích trước chi phí 120000
Chi phí SCL theo kế toán 120000
Chi phí SCL theo thuế 0
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ tăng 120000
Các bút toán liên quan đến chi phí thuế TNDN năm N+1
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
Nợ 8211
Nợ 243
Các bút toán liên quan đến chi phí thuế TNDN năm N+2
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
Nợ 8211
Nợ 8212
3.Nếu chi phí thực tế phát sinh là 225000 được cơ quan thuế chấp nhận và kế toán đã xử lý chênh lệc
Giữa số trích trước và số thực tế phát sinh thì việc xử lý chi phí thuế trong năm N và N+1 khôn
Các bút toán liên quan đến chi phí thuế TNDN năm N+2
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
Nợ 8211
Nợ 8212
192000 CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp
Có 3334 192000 NPT Nhà nước
D. VCSH
LNSTCPP
194000 CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp
Có 3334 194000 NPT Nhà nước
D. VCSH
LNSTCPP
24,000 TS B.TSDH
Tài sản thuế thu nhập hoãn
Có 8212 24,000 CP lại
D. VCSH
LNSTCPP
194000
Có 8211 194000
24,000
Có 911 24,000
Bút toán Số tiền (đồng) Ảnh h
Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC
156000 CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp
Có 3334 156000 NPT Nhà nước
D. VCSH
LNSTCPP
24000 CP B.TSDH
Tài sản thuế thu nhập hoãn
Có 243 24000 TS lại
D. VCSH
LNSTCPP
156000
Có 8211 156000
24000
Có 8212 24000
156000 CP C. NPT
Thuế và các khoản phải nộp
Có 3334 156000 NPT Nhà nước
D. VCSH
LNSTCPP
24000 CP B.TSDH
Tài sản thuế thu nhập hoãn
Có 243 24000 TS lại
D. VCSH
LNSTCPP
156000
Có 8211 156000
24000
Có 8212 24000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp
Chi phí thuế TNDN
hiện hành 192000 Không ảnh hưởng
192000
12,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp
Chi phí thuế TNDN
hiện hành 194000 Không ảnh hưởng
194000
24,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp
Chi phí thuế TNDN
hiện hành 156000 Không ảnh hưởng
156000
(24,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp
Chi phí thuế TNDN
hiện hành 156000 Không ảnh hưởng
156000
(24,000)
BCLCTT - PP Gián tiếp