You are on page 1of 8

Bài tập 20.

9/Trang 238
ĐVT: 1.000 đ

Năm N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
TSCĐ A- Nguyên giá 360,000 (Bắt đầu khấu hao vào ngày 1/10/N-3)
+Chi phí khấu hao theo kế toán 90,000 (360,000/3 năm/ 12 tháng ^ 9 tháng)
+Chi phí khấu hao theo thuế - (Th/gian khấu hao 2 năm, đã khấu hao hết tr
=> CLTT chịu thuế giảm 90,000

Trích lập dự phòng chi phí bảo hành cho năm N+1&N+2
+Theo kế toán 200,000
+Theo thuế - ( Cơ quan thuế không chấp nhận)
=>CLTT được khấu trừ tăng 200,000

Chi nộp phạt hành chính


+Theo kế toán 20,000
+Theo thuế
- (Theo quy định không được thuế chấp nhận
=>CL vĩnh viễn 20,000

Chi nộp phạt vi phạm hợp đồng 50,000 (Chi phí hợp lệ đã được trừ vào LNKT)

Thu nhập chịu thuế 1,310,000


Thuế TNDN phải nộp 262,000

Bút toán
Chi Phí Thuế TNDN hiện hành
Nợ TK 8211 262,000
Có TK 3334 262,000

Chi phí thuế TNDN hoãn lại


Nợ TK 8212 40,000
Có TK 243 40,000

Chi phí thuế TNDN hoãn lại phải trả


Nợ TK 347 18,000
Có TK 8212 18,000

Kết chuyển thuế TNDN hiện hành và Thuế TNDN hoãn lại
Nợ TK 911 262,000
Có TK 8211 262,000
Có TK 8212 22,000

Năm N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 800,000
CL DP được ghi nhận vào CP trong kỳ 20,000 ( Số đã trích lập- Số CP BH thực tế)
CP vượt mức quy định 50,000

Thu nhập chịu thuế 870,000


Thuế TNDN phải nộp 174,000

Bút toán
Chi Phí Thuế TNDN hiện hành
Nợ TK 8211 174,000
Có TK 3334 174,000

Chi phí thuế TNDN hoãn lại


Nợ TK 8212 4,000
Có TK 243 4,000

Kết chuyển thuế TNDN hiện hành và Thuế TNDN hoãn lại
Nợ TK 911 178,000
Có TK 8211 174,000
Có TK 8212 4,000

Năm N+2
Lợi nhuận kế toán trước thuế 900,000

Chi phí bảo hành hàng hóa thuế không chấp nhận
+Theo kế toán 10,000
+Theo thuế - ( Thuế không chấp nhận do chứng từ không
=> CLTT được khấu trừ , CL VV 10,000

Thu nhập chịu thuế 910,000


Thuế TNDN phải nộp 182,000

Bút toán
Chi Phí Thuế TNDN hiện hành
Nợ TK 8211 182,000
Có TK 3334 182,000

Chi phí thuế TNDN hoãn lại


Nợ TK 8212 2,000
Có TK 243 2,000

Kết chuyển thuế TNDN hiện hành và Thuế TNDN hoãn lại
Nợ TK 911 184,000
Có TK 8211 182,000
Có TK 8212 2,000
đầu khấu hao vào ngày 1/10/N-3)
,000/3 năm/ 12 tháng ^ 9 tháng)
gian khấu hao 2 năm, đã khấu hao hết trong năm N-1)

quan thuế không chấp nhận)

o quy định không được thuế chấp nhận)

phí hợp lệ đã được trừ vào LNKT)

Báo Cáo Tình Hình Tài Chính Năm N


Chỉ Tiêu
A- Tài sản
VIII. Tài sản khác
5. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại (40,000)
C- Nợ phải trả
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 262,000
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả (18,000)
D- Vốn chủ sở hữu
9. LNSTCPP (284,000)

Báo Cáo Kết Qủa Hoạt Động Kinh Doanh Năm N


Chỉ Tiêu
15. Chi phí thuế thu nhập hiện hành 262,000
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,000
17. LNST TNDN (284,000)
đã trích lập- Số CP BH thực tế)

Báo Cáo Tình Hình Tài Chính Năm N+1


Chỉ Tiêu
A- Tài sản
VIII. Tài sản khác
5. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại (4,000)
C- Nợ phải trả
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 174,000
D- Vốn chủ sở hữu
9. LNSTCPP (178,000)

Báo Cáo Kết Qủa Hoạt Động Kinh Doanh Năm N+1
Chỉ Tiêu
15. Chi phí thuế thu nhập hiện hành 174,000
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,000
17. LNST TNDN (178,000)

uế không chấp nhận do chứng từ không hợp lệ)

Báo Cáo Tình Hình Tài Chính Năm N+2


Chỉ Tiêu
A- Tài sản
VIII. Tài sản khác
5. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại (2,000)
C- Nợ phải trả
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 182,000
D- Vốn chủ sở hữu
9. LNSTCPP (184,000)

Báo Cáo Kết Qủa Hoạt Động Kinh Doanh Năm N+2
Chỉ Tiêu
15. Chi phí thuế thu nhập hiện hành 182,000
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,000
17. LNST TNDN (184,000)
Bài tập 20.9/Trang 238
Yêu cầu 1: Xác định chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế từng năm

Chỉ Tiêu N N+1 N+2


TSCĐ A có nguyên giá 360.000
Chi phí khấu hao kế toán 90,000
Chi phí khấu hao theo Thuế 0
Chênh lệch tạm thời chịu thuế giảm 90,000
Dự phòng bảo hành (BH 3 năm):
Chi phí kế toán 200,000 0 -30,000
Chi phí theo thuế 0 80,000 90,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 200,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ (hoàn nhập) -80,000 -120,000

Yêu cầu 2:

Chỉ Tiêu N N+1 N+2


LN kế toán theo thuế 1,000,000 800,000 900,000
Điều chỉnh tăng LN kế toán theo thuế 20,000 50,000 10,000 ( Số CL vĩnh viễn của
CLTT chịu thuế (hoàn nhập) 90,000
CLTT được khấu trừ 200,000
CLTT được khấu trừ (Hoàn nhập) -80,000 -120,000
Thu nhập chịu thuế 1,310,000 770,000 790,000
Thuế TNDN hiện hành 262,000 154,000 158,000
u thuế từng năm

TK 352 - năm N+1


200 (SDĐK)
(TK 154) 80
120

TK 352 - năm N+2


120 (SDĐK)
(TK 154) 100
(TK 641,
hoàn nhập --> giảm CP) 20

( Số CL vĩnh viễn của các CP không có chứng từ hợp lí hợp lệ)

You might also like