Professional Documents
Culture Documents
20.6 Ketoantaichinh3
20.6 Ketoantaichinh3
6
1 120,000,000
Năm N-1 N N+1 N+2
TSCĐ A (Chi phí khấu hao)
Theo kế toán 30,000,000 60,000,000 30,000,000
Theo thuế 20,000,000 40,000,000 40,000,000 20,000,000
Chênh lệch 10,000,000 20,000,000 (10,000,000) (20,000,000)
240,000,000
TSCĐ B (Chi phí khấu hao)
Theo kế toán 60,000,000 80,000,000 80,000,000 20,000,000
Theo thuế 90,000,000 120,000,000 30,000,000
Chênh lệch (30,000,000) (40,000,000) 50,000,000 20,000,000
2
Nợ 3334 100,000,000
Có 111 100,000,000
Nợ 8211 196,000,000
Có 3334 196,000,000
Nợ 8212 4,000,000
Có 347 196,000,000
Nợ 911 200,000,000
Có 8211 196,000,000
Có 8212 4,000,000
3
Trình bày trên BCKQHD cuối năm N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 196,000,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,000,000
4
Quyết toán thuế TNDN năm N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,500,000,000
Điều chỉnh tăng LNKT trước thuế TNDN
Chênh lệch tạm thời chịu thuế giảm 50,000,000 50,000,000
Điều chỉnh giảm LNKT trước thuế TNDN
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 10,000,000 10,000,000
Thu nhập chịu thuế 1,540,000,000
Thuế TNDN phải nộp 308,000,000
Nợ 8211 308,000,000
Có 3334 308,000,000
Nợ 347 8,000,000
Có 8212 8,000,000
Nợ 911 300,000,000
Nợ 8212 8,000,000
Có 8211 308,000,000