Professional Documents
Culture Documents
8 ( Chênh lệch tạm thời có liên quan đến chi phí dự phòng phải trả)
Câu 1,2
* Năm N
CP HKTSCĐ
N-2 N-1 N
Chỉ tiêu
Lợi nhuận KT trước
thuế 1,000,000
Nợ TK 8211 192,000
Có TK 3334 192,000
Nợ TK 911 192,000
Có TK 8211 192,000
Thuế TNDN phải trả phát sinh năm N
Nợ TK 347 12,000
Có TK 8212 12,000
KC giảm chi phí TNDN hoãn lại
Nợ TK 8212 12,000
Có TK 911 12,000
* Năm N+1
Chỉ tiêu
Lợi nhuận KT trước
thuế 800,000
Nợ TK 8211 194,000
Có TK 3334 194,000
Nợ TK 911
194,000
Có TK 8211 194,000
Ghi nhận tăng TS thuế TNDN hoãn lại
Nợ TK 243 24,000
Có TK 8212 24,000
KC giảm chi phí TNDN hoãn lại
Nợ TK 8212 24,000
Có TK 911 24,000
* Năm N+2
CP SCL Năm N+1 Năm N+2
( 120.000 x
thuế TNHL phải trả = 24.000 20%)
Chỉ tiêu
Lợi nhuận KT trước
thuế 900,000
Nợ TK 8211 156,000
Có TK 3334
156,000
Nợ TK 911 156,000
Có TK 8211 156,000
Hoàn nhập thuế TNDN hoãn lại phải trả
Nợ TK 8212 24,000
Có TK 347 24,000
KC giảm chi phí TNDN hoãn lại
Nợ TK 911 24,000
Có TK 8212 24,000
Câu 3:
* Năm N+2
CP SCL Năm N+1 Năm N+2
Chỉ tiêu
Lợi nhuận KT trước
thuế 900,000
Có TK 3334 156,000
Nợ TK 911 156,000
Có TK 8211 156,000
Hoàn nhập thuế TNDN hoãn lại phải trả
Nợ TK 8212 24,000
Có TK 347 24,000
KC giảm chi phí TNDN hoãn lại
Nợ TK 911 24,000
Có TK 8212 24,000