Professional Documents
Culture Documents
Nợ 3411Y 185000
NPT
Trả lãi vay bằng
15/10/N
ngoại tệ Có 515 500
DT
Có 112 184500
TS
Nợ 2412 8000 TS
Thanh toán tiền lãi
31/10/N
định kì Có 112 8000 TS
31/12/N K 400000
SDCK 1250000
20/11/N
01/12/N
bút toán Số tiền( đồng)
NV Tóm tắt nội dung Yếu Tố
NỢ CÓ ST nợ ST có
TS
Nợ 2412 400
NPT
lãi Trái phiếu phải trả
trong kì Có 335 400
phân bổ chiết khấu Nợ 2412 50 TS
Trái phiếu Có 34312 50 NPT
NPT
2
Phân bổ lãi Trái Nợ 2412 200
phiếu trả trước Có 242 200 TS
80
90
18.3
kỳ kế toán năm
năm N
STT Bên cho vay Hạn vay Ngày vay Lãi suất Nợ gốc (ngàn)Hình thức trả lãi
1 NH M 3 năm 01/3/N 12% 6,000,000 định kỳ sau 1/3 hằng năm
NH M Cty H NH K Tổng
Lãi vay phải trả năm N 600000 229166.667 33333.3333 862500
Số dư nợ gốc 5000000 2083333.33 333333.333 7416666.667
Tỷ lệ vốn hoá 11.63%
CP xây dựng luỹ kế bình quân gia quyền
VTXD 1600000
TT nhà thầu 2400000
VTXD 600000
Tổng 4600000
CP được vốn ho 534943.820225
Ghi sổ năm N
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
Thu nhập phát
sinh do đầu tư 112 20,000 TS
tạm thời 515 20,000 DT
dựng
n nhà thầu xây dựng
dựng
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH DT hđ tchính 20,000 I. LCTTHĐKD
Tiền 20,000 LNST 20,000 6. Tiền thu… 20,000
D. VCSH
LNSTCPP 20,000
B. TSDH CP TC 327556.18
CP xd cơ bản dở dang 534943.820225 LNST (327,556.2)
C. NPT
CP phải trả NH 862500
D. VCSH
LNSTCPP (327,556.2)
18.4 ĐVT: 1000
Kỳ KT năm Giá ph theo MG 15,000,000
Thời hạn TP 5 năm LS 8% Thu vào ngày 31/12 hằng năm
Thời điểm phát hành 1/1/N T/gian đầu tư xây dựng 15 tháng
Quý 2/N 1,000,000 Ghi chú: do
Quý 3/N 1,500,000 công tác chuẩn
bị đầu tư bị
Quý 4/N 1,500,000 chậm nên chính
Quý 1/N+1 2,000,000 thức khởi công
Quý 2/N+1 2,000,000 vào 1/4/N
Năm N
Lãi vay 1200000
Nợ gốc 15,000,000
Tỷ lệ vốn hoá 0.08
cp luỹ kế bqgq 2375000
CP đi vay năm N 190000
Năm N+1
Lãi vay 1200000
cp luỹ kế bqgq 2500000
CP đi vay năm N+1 200000
2. Trả lãi định kỳ sau mỗi năm, trả lãi đầu tiên 1/1/N+1
1/1/N Nợ 112
Nợ 34312
Có 34311
31/12/N Nợ 2412
Có 335
Nợ 2412
Có 34312
1/1/N+1 Nợ 335
Có 112
31/12/N+1 Nợ 2412
Nợ 635
Có 335
Nợ 2412
Nợ 635
Có 34312
3. Tiền lãi trả định kỳ trước mỗi năm
1/1/N Nợ 112
Nợ 34312
Nợ 242
Có 34311
31/12/N Nợ 2412
Có 242
Nợ 2412
Có 34312
1/1/N+1 Nợ 242
Có 112
31/12/N+1 Nợ 2412
Nợ 635
Có 242
Nợ 2412
Nợ 635
Có 34312
193.52 TS A.TSNH
6.48 các khoản điều chỉnh Tiền và các khoản tương đương tiền
200.00 NPT Xây dựng cơ bản dở dang
16.00 TS C.NPT
16.00 NPT Phải trả ngắn hạn khác
1.62 TS Vay và nợ thuê tài chính
1.62 các khoản điều chỉnh
16.00 NPT A.TSNH
16.00 TS Tiền và các khoản tương đương tiền
13.33 TS Xây dựng cơ bản dở dang
2.67 CP C.NPT
16.00 NPT Phải trả ngắn hạn khác
1.35 TS Vay và nợ thuê tài chính
0.27 CP D.VCSH
1.62 các khoản điều chỉnh LNSTCPP
182.19 TS A.TSNH
1.81 các khoản điều chỉnh Tiền và các khoản tương đương tiền
16.00 TS TSNH khác
200.00 NPT Xây dựng cơ bản dở dang
16.00 TS C.NPT
16.00 TS Vay và nợ thuê tài chính
0.45 TS
0.45 các khoản điều chỉnh
16.00 TS A.TSNH
16.00 TS Tiền và các khoản tương đương tiền
13.33 TS TSNH khác
2.67 CP Xây dựng cơ bản dở dang
16.00 TS C.NPT
0.38 TS Vay và nợ thuê tài chính
0.08 CP D.VCSH
0.45 các khoản điều chỉnh LNSTCPP
201.40 TS A.TSNH
200.00 NPT Tiền và các khoản tương đương tiền
1.40 các khoản điều chỉnh Xây dựng cơ bản dở dang
0.35 các khoản điều chỉnh C.NPT
0.35 TS Vay và nợ thuê tài chính
16.00 TS Phải trả ngắn hạn khác
16.00 NPT
0.35 các khoản điều chỉnh A.TSNH
0.29 TS Xây dựng cơ bản dở dang
0.06 CP C.NPT
13.33 TS Vay và nợ thuê tài chính
2.67 CP Phải trả ngắn hạn khác
16.00 NPT D.VCSH
LNSTCPP
206.87 TS A.TSNH
200.00 NPT Tiền và các khoản tương đương tiền
6.87 các khoản điều chỉnh Xây dựng cơ bản dở dang
8.00 TS C.NPT
8.00 TS Phải trả ngắn hạn khác
8.00 TS Vay và nợ thuê tài chính
8.00 NPT
1.72 các khoản điều chỉnh
1.72 TS
8.00 NPT A.TSNH
8.00 TS Tiền và các khoản tương đương tiền
2.67 CP Xây dựng cơ bản dở dang
5.33 TS C.NPT
8.00 NPT Phải trả ngắn hạn khác
1.72 các khoản điều chỉnh Vay và nợ thuê tài chính
0.57 CP D.VCSH
1.15 TS LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
C KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD giống trực tiếp
187.02 Tiền thu… 187.02
19.24
16.00
190.27
16.00
3.24
-3.21
16.00
195.14
0.00
1.62
-2.94
198.64
CPTC 2.74 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
-16.00 LNST -2.74 Tiền chi… -16.00 điều chỉnh từ LN,VLĐ.
0.00
13.71
0.45
-2.74
201.05
16.00
-0.35
16.00
-2.61
8.00
205.16
8.00
-3.44
-2.09
Gía bán trái phiếu 187.02
Chiết khấu trái phiếu 12.98
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312
31/12/N Nợ 635
Phân bổ lãi trả trước Có 242
Nhận định: Do kỳ kế toán theo năm nên không nhất thiết ghi lãi trả trước rồi mới phân bổ
Phân bổ chiết khấu thực hiện vào cuối kỳ KT.
TH2
31/12/N-1 Phản ảnh cp lãi vay Nợ 635
năm N Có 335
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312
Nhận định: Cách ghi nhận này không hợp lí vì ghi nhận chi phí lãi vay vào 31/12/N-1 tro
Phân bổ chiết khấu thực hiện vào cuối kỳ KT.
TH3
1/1/N Trả lãi kỳ đầu Nợ 635
Có Tiền
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312
Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312
TH4
1/1/N Nợ 635
Trả lãi kỳ đầu Có Tiền
1/7/N Nợ 635
Trả lãi kỳ thứ 2 Có Tiền
31/12/N Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312
Nhận định: Đồng tình với cách ghi nhận này. Với kỳ kế toán năm, vào ngày trả lãi kế toá
10,000,000 CP
10,000,000 NPT
120,000,000 CP
120,000,000 TS
trả trước rồi mới phân bổ vào ngày 31/12/N mà có thể ghi thẳng vào chi phí trong ngày trả lãi.
10,000,000 CP
10,000,000 NPT
120,000,000 CP
120,000,000 NPT
ãi vay vào 31/12/N-1 trong khi phần chi phí này là của năm N.
BCTC năm N
60,000,000 CP A. TSNH DTTC
60,000,000 TS Tiền (120,000,000) CPTC
C. NPT LN thuần
10,000,000 CP Vay&nợ thuê tc 20,000,000 LNST
10,000,000 NPT D. VCSH
LNSTCPP (140,000,000)
60,000,000 CP
60,000,000 TS
10,000,000 CP
10,000,000 NPT
m, vào ngày trả lãi kế toán ghi nhận chi phí lãi vay. Phân bổ chiết khấu thực hiện vào cuối kỳ KT.
nh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
140,000,000 4. Tiền lãi vay (120,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(140,000,000)
(140,000,000)
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
140,000,000 4. Tiền lãi vay (120,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(140,000,000)
(140,000,000)
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
140,000,000 4. Tiền lãi vay (120,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(140,000,000)
(140,000,000)
- I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
140,000,000 4. Tiền lãi vay (120,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(140,000,000)
(140,000,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Phát hành trái phiếu thường
31/12/N-1 Nợ 111 1,000,000,000
Phát hành 1000 trái phiếu
Có 34311
Nợ 241 200,000
Chi phí phát hành
Có 112
31/12/N Chi tiền mặt thanh toán lãi cho các Nợ 241 84,000,000
trái chủ kỳ đầu Có 111
7/N+1 Nợ 241 49,000,000
Hoàn thành công trình
Có 335
31/12/N+1 Nợ 335 49,000,000
Nợ 635 35,000,000
Có 111
31/12/N+2 Nợ 635 84,000,000
31/12/N+3 Có 111
31/12/N+4 Nợ 34311 1,000,000,000
Nợ 635 84,000,000
Có 111
= -
Số tiền (đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC BCKQHĐ
1,000,000,000
200,000
84,000,000
49,000,000
84,000,000
84,000,000
1,084,000,000
1,000,000,000
198,000
2,000,000
49,000,000
1,166,667
84,000,000
833,333
2,000,000
84,000,000
1,084,000,000
2,000,000
1,000,000,000
20,000,000
204,000
4,000,000
84,000,000
49,000,000
2,333,333
84,000,000
1,666,667
84,000,000
4,000,000
1,084,000,000
4,000,000
trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Phát hành trái phiếu thường
31/12/N-1 Nợ 111 1,000,000,000
Thu tiền phát hành trái phiếu
Có 34311
Nợ 2412 200,000
Chi phí phát hành
Có 112
31/3/N & 30/6/N Nợ 2412 17,500,000
30/9/N & 31/12/N Có 335
2/N+1 Thu lãi từ TGNH của khoản vay Nợ 112 10,000,000
trái phiếu Có 2412
31/3/N+1 & 30/6/N+1 Nợ 241 17,500,000
30/9/N+1 & 31/12/N+1 Có 335
2/N+2 Nợ 241 11,666,667
Có 335
31/3/N+2 Nợ 635 5,833,333
Có 335
30/6/N+2 Nợ 635 17,500,000
Có 335
30/9/N+2 Nợ 635 17,500,000
Có 335
31/12/N+2 Nợ 635 17,500,000
Có 335
31/3/N+3 & 30/6/N+3 Nợ 635 17,500,000
30/9/N+3 & 31/12/N+3 Có 335
31/3/N+4 & 30/6/N+4 Nợ 635 17,500,000
Có 335
30/9/N+4 Nợ 635 17,500,000
Có 335
31/12/N+4 Nợ 635 17,500,000
Nợ 335 332,500,000
Nợ 34311 1,000,000,000
Có 112
1,000,000,000
200,000
17,500,000
10,000,000
17,500,000
11,666,667
5,833,333
17,500,000
17,500,000
17,500,000
17,500,000
17,500,000
17,500,000
1,350,000,000
1,000,000,000
198,000
17,500,000
500,000
10,000,000
17,500,000
-
500,000
11,666,667
333,333
5,833,333
166,667
17,500,000
500,000
17,500,000
500,000
17,500,000
500,000
17,500,000
500,000
500,000
1,350,000,000
1,000,000,000
20,000,000
204,000
17,500,000
1,000,000
10,000,000
17,500,000
1,000,000
11,666,667
666,667
5,833,333
333,333
17,500,000
1,000,000
17,500,000
1,000,000
35,000,000
1,000,000
17,500,000
1,000,000
1,000,000
1,350,000,000
trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
7/N Nợ 112
Thu tiền phát hành trái phiếu Có 34311
Có 34313
Nợ 635
Chi phí phát hành Nợ 133
Có 141
8/N Nợ 112
Nợ 34312
Thu tiền phát hành trái phiếu
Nợ 242
Có 34311
Nợ 2412
Chi phí phát hành Nợ 133
Có 141
Cuối Q3/N Nợ 34313
Phân bổ phụ trội
Có 635
Nợ 2412
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
Nợ 241
Lãi trái phiếu trả trước
Có 242
Nợ 635
Lãi trái phiếu trả sau
Có 335
0 0 0 0
(750,000,000) 0 750,000,000 (750,000,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCKQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
BT 18.10 (Phát hành trái phiếu, khế ước vay)
Ghi bút toán
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1a Phát hành TP có phụ trội Nợ 112 6,300 TS
Có 34313 300 -
Có 34311 6,000 NPT
1b Chi trả lãi TP Nợ 635 270 CP
Có 112 270 TS
1c Chi phí lãi TP Nợ 635 540 CP
Có 335 540 NPT
Phân bổ phụ trội Nợ 34313 30 -
Có 635 30 CP
2a Phát hành TP có chiết khấu Nợ 112 8,853 TS
Nợ 34312 1,147 -
Có 34311 10,000 NPT
2b Trả lãi TP Nợ 635 500 CP
Có 112 500 TS
2c Chi phí lãi TP Nợ 635 1,000 CP
Có 335 1,000 NPT
Phân bổ chiết khấu Nợ 635 3 CP
Có 34312 3 -
2d Chi trả lãi TP Nợ 335 500 NPT
Có 112 500 TS
Mua lại TP ck có phụ trội Nợ 34311 10,000 NPT
Nợ 635 100 CP
Có 112 10,100 TS
2. Lặp lại yêu cầu 1- xác định giá phát hành trái phiếu với lãi suất thị trường 10%/năm
Gía bán trái phiếu: 1163.26 (triệu đồng)
Chiết khấu trái ph 36.74 (triệu đồng)
Gía trị ghi sổ của trái phiếu tại thời điểm 1157.45 (triệu đồng)
Bảng phân bổ chi phí đi vay theo phương pháp lãi suất thực tế (10%/năm(triệu đồng)
30/9/N
1/4/N+1 48 57.87 9.87
1/10/N+1 48 58.37 10.37
1/4/N+2 48 58.88 10.88
1/10/N+2 48 59.43 11.43
Cộng 192 234.55 42.55
1,244
(18.53)
(18.53)
(48)
Chi phí phát hành Chiết khấu trái phiếu
Gía trị ghi sổ của
Phân bổ kì Còn lại chưa trái phiếu
Phân bổ kì này Còn lại chưa phân bổ
này phân bổ
5.82 36.74 1157.45
1.35 4.47 8.52 28.21 1167.32
1.42 3.05 8.95 19.26 1177.69
1.49 1.56 9.40 9.87 1188.57
1.56 0.00 9.87 0.00 1200.0
5.82 36.74
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC giống PP trực tiếp
1,157 3. Tiền thu… 1,157
1,157
(28.936)
(28.936)
Xác định dòng tiền tương lai: (triệu đồng) Bảng phân bổ chi phí đi vay theo phương
Lãi Lãi Lãi+Gốc
6,000 6,000 106,000 Chuyển khoản trả lãi định kỳ
Cuối năm N Năm N+1 Năm N+2 1/1/N
31/12/N 6000
Suy ra giá trị hiện tại của dòng tiền trên: 90052.592 31/12/N+1 6000
31/12/N+2 6000
Giá bán của TPCĐ vào ngày phát hành 100000
Gíá trị hợp lý của cấu phần nợ (nợ gốc) 90052.592
Gíá trị hợp lý của cấu phần vốn 9947.40796
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH CPTC 50 III. LCTTHĐTC
Tiền 99,950 LN sau thuế (50) 3. Tiền thu … 99,950
C. NPT
Trái phiếu chuyển đổ 90,053
D. VCSH
Quyền chọn chuyển đ 9,947
LNSTCPP (50)
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
3431 10,000,000,000
335 500,000,000
112 10,500,000,000
34311 200,000,000
335 10,000,000
635 1,000,000
112 206,000,000
34312 5,000,000
2 Mua lại trái phiếu
2412 5,000,000
Chi phí phát hành 133 250
141 5,250,000
112 50,000,000,000
34311 50,000,000,000
242 9,000,000,000
111 9,000,000,000
3
Phát hành trái phiếu, lãi trả
trước
2412 3,000,000
Chi phí phát hành 133 150
141 3,150,000
34311 10,000,000,000
112 9,750,000,000
34312 250,000,000
4
Phát hành trái phiếu, trả lãi
định kì
4
Phát hành trái phiếu, trả lãi
định kì
112 12,000,000,000
Phát hành trái phiếu chuyển
3432 9,800,000,000
đổi, trả lãi định kỳ
4113 2,200,000,000
3432 5,000,000
5 112 5,000,000
Chi phí phát hành
241 15,000,000,000
133 1,500,000,000
3411 16,500,000,000
112 5,000,000,000
3411 5,000,000,000
Vay thế chấp bằng giấy
7
chứng nhận sở hữu nhà
2412 7,837,500,000
242 7,500,000,000
335 337,500,000
635 150,000,000
335 150,000,000
8 Ghi nhận chi phí lãi vay
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
BCTC BCTHTC KQHĐ
NPT A. Tài sản ngắn hạn:
NPT I. Tiền và các khoản tương
TS đương tiền (10,500,000,000)
C. Nợ phải trả:
Không ảnh hưởng
I. Nợ ngắn hạn
5. Chi phí phải trả ngắn hạn (500,000,000)
10. Vay và nợ thuê TC ngắn
hạn (10,000,000,000)
NPT A. Tài sản ngắn hạn: Chi phí tài chính 1,000,000
NPT I. Tiền và các khoản tương LNST chưa phân phối (1,000,000)
CP đương tiền (206,000,000)
CP C. Nợ phải trả:
NPT I. Nợ ngắn hạn
5. Chi phí phải trả ngắn hạn (10,000,000)
II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thuê TC dài hạn (195,000,000)
D. Vốn chủ sở hữu
11. LNST chưa phân phối (1,000,000)
TS A. Tài sản ngắn hạn:
TS I. Tiền và các khoản tương
TS đương tiền 40,994,750,000
TS V. Tài sản ngắn hạn khác
NPT 2. Thuế GTGT được khấu trừ 250
TS B. Tài sản dài hạn
TS IV. TS dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở Không ảnh hưởng
dang 5,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,000,000,000
C. Nợ phải trả:
II. Nợ dài hạn