You are on page 1of 71

Bút toán nợ có Số tiền( ngàn đồng)

NV Tóm tắt nội dung Yếu Tố


Nợ Có ST nợ ST có

Nợ 3411Y 185000
NPT
Trả lãi vay bằng
15/10/N
ngoại tệ Có 515 500
DT
Có 112 184500
TS

Nợ 2412 8000 TS
Thanh toán tiền lãi
31/10/N
định kì Có 112 8000 TS

Nợ 331 200000 NPT


Vay NH trả nợ người
20/11/N bán và TK cá nhân
NV Nợ 334 50000 NPT

Có 3411 250000 NPT


Nợ 3411Y 135000 NPT
30/11/N Chuyển khoản trả nợ Nợ 635 500 CP
vay
Có 112 135500 TS

30/11/N Chuyển khoản trả nợ Nợ 335X 8000 NPT


vay dài hạn
Có 112 8000 TS

01/12/N Ký hợp đồng vay Nợ 331 200000 NPT


Có 3411H 200000 NPT
Trả nợ gốc và lãi định Nợ 635 6000 CP
1/6/N+1
kỳ
Có 335 6000 NPT
Nợ 635 6000 CP
1/12/N+1 Trả nợ gốc và lãi định
kỳ Có 335 6000 NPT

1/6/N+2 Trả nợ gốc và lãi định Nợ 635 6000 CP


kỳ
Có 335 6000 NPT

1/12/N+2 Trả nợ gốc và lãi định Nợ 635 6000 CP


kỳ
Có 335 6000 NPT

Chuyển khoản trả lãi


31/12/N quý 4 Nợ 635 38400 CP
Có 335 38400 NPT
Nợ 3411K 400000 NPT
31/12/N Trả nợ gốc
Nợ 335 43200 NPT
Có 112 443200 TS

31/12/N Trả lãi cho X Nợ 335 8000 NPT


Có 112 8000 TS

Cuối 12/N Nợ 635 1000 CP


Có 335 1000 NPT
Chú Thích

tỷ giá ghi sổ của TK 341


3411
Chênh lệch SDĐK
1520000
Theo tỷ giá ghi sổ TK 112
15/10/N Y 185000 250000

30/11/N Y 135000 200000 H

31/12/N K 400000

PSTK 720000 450000

SDCK 1250000
20/11/N

01/12/N
bút toán Số tiền( đồng)
NV Tóm tắt nội dung Yếu Tố
NỢ CÓ ST nợ ST có

TS
Nợ 2412 400

NPT
lãi Trái phiếu phải trả
trong kì Có 335 400
phân bổ chiết khấu Nợ 2412 50 TS
Trái phiếu Có 34312 50 NPT

Thu nhập từ khoản NPT


vay từ Trái Phiếu Nợ 1121 80
chưa sử dụng Có 2412 80 TS

NPT
2
Phân bổ lãi Trái Nợ 2412 200
phiếu trả trước Có 242 200 TS

Phân phối phụ trội Nợ 34313 40 NPT


Trái Phiếu Có 2412 40 TS
Nợ 1121 90 TS
Thu nhập từ khoản
vay bằng Trái phiếu TS
chưa sử dụng Có 2412 90
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC
BCTHTC KQHĐ LCTT(-pp trực tiếp)

I: lưu chuyển tiền từ hoạt động


A:TSNH kinh doanh
Tiền 80

tiền chi trả cho


người cung cấp HH
Tài sản dở dang dài hạn 370 và DV
C: NỢ PHẢI TRẢ
Chi phí phải trả ngắn hạn 400
Vay và nợ thuê tài chính dài
hạn 50

tiền chi trả cho


người cung cấp HH
A:TSNH và DV
Tiền 90
Chi phí trả trước ngắn hạn -200
Tài sản dở dang dài hạn 70
C: NỢ PHẢI TRẢ

Vay và nợ thuê tài chính dài


hạn -40
CTT(-pp trực tiếp)

uyển tiền từ hoạt động


kinh doanh

80

90
18.3
kỳ kế toán năm
năm N
STT Bên cho vay Hạn vay Ngày vay Lãi suất Nợ gốc (ngàn)Hình thức trả lãi
1 NH M 3 năm 01/3/N 12% 6,000,000 định kỳ sau 1/3 hằng năm

định kỳ sau mỗi 6 tháng,


2 Cty H 2 năm 01/8/N 11% 5,000,000
ngày 1/2; 1/8
định kỳ sau mỗi 3 tháng,
3 NH K 5 năm 01/11/N 10% 2,000,000
ngày 1/2; 1/5
Tổng 13,000,000
Trích nhật ký tình hình sử dụng chung các khoản vay trên để triển khai thực hiện xây dựng nhà xưởng, đủ điều kiện
vốn hoá chi phí đi vay
Ngày phát sinh tập hợp chi phí Số tiền sử dụng cho công trình dở
Mục đích sử dụng cho đầu tư xây dựng
đầu tư xây dựng dang trong năm (ngàn đồng)
01/5/N 2,400,000 Vật tư xây dựng
01/7/N 4,800,000 Thanh toán nhà thầu xây dựng
01/11/N 3,600,000 Vật tư xây dựng
Cộng 10,800,000
Ngoài ra 1/4/N có phát sinh thu nhập lãi bằng TGNH khoản vay chung mục đích mà chưa sử dụng là 20 trđồng

NH M Cty H NH K Tổng
Lãi vay phải trả năm N 600000 229166.667 33333.3333 862500
Số dư nợ gốc 5000000 2083333.33 333333.333 7416666.667
Tỷ lệ vốn hoá 11.63%
CP xây dựng luỹ kế bình quân gia quyền
VTXD 1600000
TT nhà thầu 2400000
VTXD 600000
Tổng 4600000
CP được vốn ho 534943.820225
Ghi sổ năm N
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
Thu nhập phát
sinh do đầu tư 112 20,000 TS
tạm thời 515 20,000 DT

Lãi vay từ các 2412 534943.82 TS


khoản vay 635 327556.18 CP
335 862500 NPT
Yêu cầu
Tính tỷ lệ vốn hoá
CP đi vay năm N, xđ CP đc vốn hoá
Hình thức trả lãi hạch toán năm N
định kỳ sau 1/3 hằng năm

định kỳ sau mỗi 6 tháng,


ngày 1/2; 1/8
định kỳ sau mỗi 3 tháng,
ngày 1/2; 1/5

ây dựng nhà xưởng, đủ điều kiện

h sử dụng cho đầu tư xây dựng

dựng
n nhà thầu xây dựng
dựng

à chưa sử dụng là 20 trđồng

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH DT hđ tchính 20,000 I. LCTTHĐKD
Tiền 20,000 LNST 20,000 6. Tiền thu… 20,000
D. VCSH
LNSTCPP 20,000

B. TSDH CP TC 327556.18
CP xd cơ bản dở dang 534943.820225 LNST (327,556.2)
C. NPT
CP phải trả NH 862500
D. VCSH
LNSTCPP (327,556.2)
18.4 ĐVT: 1000
Kỳ KT năm Giá ph theo MG 15,000,000
Thời hạn TP 5 năm LS 8% Thu vào ngày 31/12 hằng năm
Thời điểm phát hành 1/1/N T/gian đầu tư xây dựng 15 tháng
Quý 2/N 1,000,000 Ghi chú: do
Quý 3/N 1,500,000 công tác chuẩn
bị đầu tư bị
Quý 4/N 1,500,000 chậm nên chính
Quý 1/N+1 2,000,000 thức khởi công
Quý 2/N+1 2,000,000 vào 1/4/N

Năm N
Lãi vay 1200000
Nợ gốc 15,000,000
Tỷ lệ vốn hoá 0.08
cp luỹ kế bqgq 2375000
CP đi vay năm N 190000
Năm N+1
Lãi vay 1200000
cp luỹ kế bqgq 2500000
CP đi vay năm N+1 200000

Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố


NV dung BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
1/1/N 112 15,000,000 TS
Phát hành TP
3431 15,000,000 NPT

31/12/N 2412 190000 CP


Trả lãi vay
635 1010000 CP
năm N
112 1200000 TS

31/12/N+1 2412 200000 CP


Trả lãi vay
635 1000000 CP
năm N+1
112 1200000 TS
31/12/N+2 635 1200000
112 1200000

31/12/N+3 635 1200000


112 1200000

31/12/N+4 635 1200000


112 1200000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
Tiền 15,000,000 3. Tiền thu 15,000,000
C. NPT
vay và nợ thuê TC DH 15,000,000

A. TSNH CPTC 1,010,000 I. LCTTHĐKD


Tiền (1,200,000) LNST (1,010,000) 4. Tiền lãi… 1200000
B.TSDH
CP XDựng CBDD 190,000
D. VCSH
LNSTCPP (1,010,000)

A. TSNH CPTC 1,000,000 I. LCTTHĐKD


Tiền (1,200,000) LNST (1,000,000) 4. Tiền lãi… 1200000
B.TSDH
CP XDựng CBDD 200,000
D. VCSH
LNSTCPP (1,000,000)

A. TSNH CPTC 1,200,000 I. LCTTHĐKD


Tiền (1,200,000) LNST (1,200,000) 4. Tiền lãi… 1200000
D. VCSH
LNSTCPP (1,200,000)

A. TSNH CPTC 1,200,000 I. LCTTHĐKD


Tiền (1,200,000) LNST (1,200,000) 4. Tiền lãi… 1200000
D. VCSH
LNSTCPP (1,200,000)

A. TSNH CPTC 1,200,000 I. LCTTHĐKD


Tiền (1,200,000) LNST (1,200,000) 4. Tiền lãi… 1200000
D. VCSH
LNSTCPP (1,200,000)
Đơn vị : Tỷ đồng
Tóm tắt nội dung Bút toán
NV Nợ Có
1 Trả lãi 1 lần khi đáo hạn
1/1/N Nợ 112
Nợ 34312
Có 34311
31/12/N Nợ 2412
Có 335
Nợ 2412
Có 34312
31/12/N+1 Nợ 2412
Nợ 635
Có 335
Nợ 2412
Nợ 635
Có 34312

2. Trả lãi định kỳ sau mỗi năm, trả lãi đầu tiên 1/1/N+1
1/1/N Nợ 112
Nợ 34312
Có 34311
31/12/N Nợ 2412
Có 335
Nợ 2412
Có 34312
1/1/N+1 Nợ 335
Có 112
31/12/N+1 Nợ 2412
Nợ 635
Có 335
Nợ 2412
Nợ 635
Có 34312
3. Tiền lãi trả định kỳ trước mỗi năm
1/1/N Nợ 112
Nợ 34312
Nợ 242
Có 34311
31/12/N Nợ 2412
Có 242
Nợ 2412
Có 34312
1/1/N+1 Nợ 242
Có 112
31/12/N+1 Nợ 2412
Nợ 635
Có 242
Nợ 2412
Nợ 635
Có 34312

4 giống yêu cầu 1- lãi suất thị trường = 7%


1/1/N Nợ 112
Có 34311
Có 34313
31/12/N Nợ 34313
Có 2412
Nợ 2412
Có 335
31/12/N+1 Nợ 34313
Có 2412
Có 635
Nợ 2412
Nợ 635
Có 335

5. giống yêu cầu 4 +trả lãi định kỳ 6 tháng / 1 lần


1/1/N Nợ 112
Có 34311
Có 34313
1/7/N Nợ 2412
Có 112
31/12/N &1/7/N+1 Nợ 2412
Có 335
Nợ 34313
Có 2412
1/1/N+1 Nợ 335
Có 112
31/12/N+1 Nợ 635
Nợ 2412
Có 335
Nợ 34313
Có 635
Có 2412
Số tiền (tỷ đồng) Yếu tố BCTC Ảnh hưởng thông
ST Nợ ST Có BCTHTC
A.TSNH
187.02 TS Tiền và các khoản tương đương tiền
12.98 các khoản điều chỉnh Xây dựng cơ bản dở dang
200.00 NPT C.NPT
16.00 TS Phải trả ngắn hạn khác
16.00 NPT Vay và nợ thuê tài chính
3.24 TS
3.24 các khoản điều chỉnh
13.33 TS A.TSNH
2.67 CP Xây dựng cơ bản dở dang
16.00 NPT C.NPT
2.70 TS Phải trả ngắn hạn khác
0.54 CP Vay và nợ thuê tài chính
3.24 các khoản điều chỉnh D.VCSH
LNSTCPP

193.52 TS A.TSNH
6.48 các khoản điều chỉnh Tiền và các khoản tương đương tiền
200.00 NPT Xây dựng cơ bản dở dang
16.00 TS C.NPT
16.00 NPT Phải trả ngắn hạn khác
1.62 TS Vay và nợ thuê tài chính
1.62 các khoản điều chỉnh
16.00 NPT A.TSNH
16.00 TS Tiền và các khoản tương đương tiền
13.33 TS Xây dựng cơ bản dở dang
2.67 CP C.NPT
16.00 NPT Phải trả ngắn hạn khác
1.35 TS Vay và nợ thuê tài chính
0.27 CP D.VCSH
1.62 các khoản điều chỉnh LNSTCPP

182.19 TS A.TSNH
1.81 các khoản điều chỉnh Tiền và các khoản tương đương tiền
16.00 TS TSNH khác
200.00 NPT Xây dựng cơ bản dở dang
16.00 TS C.NPT
16.00 TS Vay và nợ thuê tài chính
0.45 TS
0.45 các khoản điều chỉnh
16.00 TS A.TSNH
16.00 TS Tiền và các khoản tương đương tiền
13.33 TS TSNH khác
2.67 CP Xây dựng cơ bản dở dang
16.00 TS C.NPT
0.38 TS Vay và nợ thuê tài chính
0.08 CP D.VCSH
0.45 các khoản điều chỉnh LNSTCPP

201.40 TS A.TSNH
200.00 NPT Tiền và các khoản tương đương tiền
1.40 các khoản điều chỉnh Xây dựng cơ bản dở dang
0.35 các khoản điều chỉnh C.NPT
0.35 TS Vay và nợ thuê tài chính
16.00 TS Phải trả ngắn hạn khác
16.00 NPT
0.35 các khoản điều chỉnh A.TSNH
0.29 TS Xây dựng cơ bản dở dang
0.06 CP C.NPT
13.33 TS Vay và nợ thuê tài chính
2.67 CP Phải trả ngắn hạn khác
16.00 NPT D.VCSH
LNSTCPP

206.87 TS A.TSNH
200.00 NPT Tiền và các khoản tương đương tiền
6.87 các khoản điều chỉnh Xây dựng cơ bản dở dang
8.00 TS C.NPT
8.00 TS Phải trả ngắn hạn khác
8.00 TS Vay và nợ thuê tài chính
8.00 NPT
1.72 các khoản điều chỉnh
1.72 TS
8.00 NPT A.TSNH
8.00 TS Tiền và các khoản tương đương tiền
2.67 CP Xây dựng cơ bản dở dang
5.33 TS C.NPT
8.00 NPT Phải trả ngắn hạn khác
1.72 các khoản điều chỉnh Vay và nợ thuê tài chính
0.57 CP D.VCSH
1.15 TS LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
C KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD giống trực tiếp
187.02 Tiền thu… 187.02
19.24

16.00
190.27

CPTC 3.21 không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


16.04 LNST -3.21 điều chỉnh từ LN.

16.00
3.24

-3.21

không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD giống trực tiếp


193.52 Tiền thu… 193.52
17.62

16.00
195.14

CPTC 2.94 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


-16.00 LNST -2.94 Tiền thu… -16.00 điều chỉnh từ LN,VLĐ.
14.68

0.00
1.62

-2.94

không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD giống trực tiếp


182.19 Tiền thu… 182.19
0.00
16.45

198.64
CPTC 2.74 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
-16.00 LNST -2.74 Tiền chi… -16.00 điều chỉnh từ LN,VLĐ.
0.00
13.71

0.45

-2.74

I.LCTTHĐKD giống trực tiếp


201.40 không ảnh hưởng Tiền thu… 201.40
15.65

201.05
16.00

CPTC 2.61 không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


13.04 LNST -2.61 điều chỉnh từ LN,VLĐ.

-0.35
16.00

-2.61

không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD giống trực tiếp


198.87 Tiền thu… 198.87
14.28

8.00
205.16

CPTC 2.09 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


-8.00 LNST -2.09 Tiền chi… -8.00 điều chỉnh từ LN,VLĐ.
10.47

8.00
-3.44
-2.09
Gía bán trái phiếu 187.02
Chiết khấu trái phiếu 12.98

Gía bán trái phiếu 193.52


Chiết khấu trái phiếu 6.48

Gía bán trái phiếu 198.19


Chiết khấu trái phiếu 1.81
Gía bán trái phiếu 201.40
Phụ trội trái phiếu 1.40

Gía bán trái phiếu 206.87


Phụ trội trái phiếu 6.87
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
TH1
1/1/N Trả lãi kỳ đầu Nợ 242
Có Tiền

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312

1/7/N Trả lãi kỳ thứ hai Nợ 242


Có Tiền

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312

31/12/N Nợ 635
Phân bổ lãi trả trước Có 242

Nhận định: Do kỳ kế toán theo năm nên không nhất thiết ghi lãi trả trước rồi mới phân bổ
Phân bổ chiết khấu thực hiện vào cuối kỳ KT.

TH2
31/12/N-1 Phản ảnh cp lãi vay Nợ 635
năm N Có 335

1/1/N Trả lãi kỳ đầu (phân Nợ 335


bổ trích trước) Có Tiền

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312

1/7/N Trả lãi kỳ thứ 2 Nợ 335


(phân bổ trích trước) Có Tiền

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312

31/12/N Phản ảnh cp lãi vay Nợ 635


năm N+1
Phản ảnh cp lãi vay
năm N+1 Có 335

Nhận định: Cách ghi nhận này không hợp lí vì ghi nhận chi phí lãi vay vào 31/12/N-1 tro
Phân bổ chiết khấu thực hiện vào cuối kỳ KT.

TH3
1/1/N Trả lãi kỳ đầu Nợ 635
Có Tiền

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312

1/7/N Trả lãi kỳ thứ 2 Nợ 635


Có Tiền

Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312

31/12/N Kế toán không ghi


nhận gì cả
Nhận định: Phân bổ chiết khấu thực hiện vào cuối kỳ KT.

TH4
1/1/N Nợ 635
Trả lãi kỳ đầu Có Tiền

1/7/N Nợ 635
Trả lãi kỳ thứ 2 Có Tiền

31/12/N Nợ 635
Phân bổ chiết khấu Có 34312

Nhận định: Đồng tình với cách ghi nhận này. Với kỳ kế toán năm, vào ngày trả lãi kế toá

Mệnh giá 1,000,000,000


Chi phí phát hành 200,000
Lãi phải trả 60,000,000
Chi phí đi vay 60,200,000
Số tiền thực thu 999,800,000

Diễn giải Tài khoản Nợ Có


31/12/N-1 Phát hành Tk 111 700,000,000
Tk 242 300,000,000
Tk 34311 1,000,000,000
Chi phí phát hành Tk 635 200,000
Tk 112 200,000
30/6/N phân bổ cp lãi vay Tk 635 30,000,000
Tk 242 30,000,000
30/6/N+1 Tk 635 60,000,000
Tk 242 60,000,000
30/6/N+2. 30/6/N+3. 30/6/N+4 Tk 635 60,000,000
Tk 242 60,000,000
31/12/N+4 Tk 635 30,000,000
Tk 242 30,000,000
Chi tiền mặt trả nợ gốc Tk 34311 1,000,000,000
Tk 111 1,000,000,000
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCT
ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
BCTC năm N DTTC
60,000,000 TS A. TSNH CPTC
60,000,000 TS Tiền (120,000,000) LN thuần
CP trả trc - LNST
10,000,000 CP C. NPT
10,000,000 NPT Vay&nợ thuê tc 20,000,000
D. VCSH
60,000,000 TS LNSTCPP (140,000,000)
60,000,000 TS

10,000,000 CP
10,000,000 NPT

120,000,000 CP
120,000,000 TS

trả trước rồi mới phân bổ vào ngày 31/12/N mà có thể ghi thẳng vào chi phí trong ngày trả lãi.

120,000,000 CP BCTC năm N-1


120,000,000 NPT C. NPT DTTC
Ptrả khác 120,000,000 CPTC
D. VCSH LN thuần
LNSTCPP 120,000,000 LNST

60,000,000 NPT BCTC năm N


60,000,000 TS A. TSNH DTTC
Tiền (120,000,000) CPTC
10,000,000 CP C. NPT LN thuần
10,000,000 NPT Vay&nợ thuê tc 20,000,000 LNST
Ptrả khác -
60,000,000 NPT D. VCSH
60,000,000 TS LNSTCPP (140,000,000)

10,000,000 CP
10,000,000 NPT

120,000,000 CP
120,000,000 NPT

ãi vay vào 31/12/N-1 trong khi phần chi phí này là của năm N.

BCTC năm N
60,000,000 CP A. TSNH DTTC
60,000,000 TS Tiền (120,000,000) CPTC
C. NPT LN thuần
10,000,000 CP Vay&nợ thuê tc 20,000,000 LNST
10,000,000 NPT D. VCSH
LNSTCPP (140,000,000)
60,000,000 CP
60,000,000 TS

10,000,000 CP
10,000,000 NPT

60,000,000 CP BCTC năm N


60,000,000 TS A. TSNH DTTC
Tiền (120,000,000) CPTC
60,000,000 CP C. NPT LN thuần
60,000,000 TS Vay&nợ thuê tc 20,000,000 LNST
D. VCSH
20,000,000 CP LNSTCPP (140,000,000)
20,000,000 NPT

m, vào ngày trả lãi kế toán ghi nhận chi phí lãi vay. Phân bổ chiết khấu thực hiện vào cuối kỳ KT.
nh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
140,000,000 4. Tiền lãi vay (120,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(140,000,000)
(140,000,000)

không ảnh hưởng không ảnh hưởng


120,000,000
(120,000,000)
(120,000,000)

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
140,000,000 4. Tiền lãi vay (120,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(140,000,000)
(140,000,000)
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
140,000,000 4. Tiền lãi vay (120,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(140,000,000)
(140,000,000)

- I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
140,000,000 4. Tiền lãi vay (120,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(140,000,000)
(140,000,000)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Phát hành trái phiếu thường
31/12/N-1 Nợ 111 1,000,000,000
Phát hành 1000 trái phiếu
Có 34311
Nợ 241 200,000
Chi phí phát hành
Có 112
31/12/N Chi tiền mặt thanh toán lãi cho các Nợ 241 84,000,000
trái chủ kỳ đầu Có 111
7/N+1 Nợ 241 49,000,000
Hoàn thành công trình
Có 335
31/12/N+1 Nợ 335 49,000,000
Nợ 635 35,000,000
Có 111
31/12/N+2 Nợ 635 84,000,000
31/12/N+3 Có 111
31/12/N+4 Nợ 34311 1,000,000,000
Nợ 635 84,000,000
Có 111

Phát hành trái phiếu chiết khấu


31/12/N-1 Nợ 111 990,000,000
Phát hành 1000 trái phiếu Nợ 34312 10,000,000
Có 34311
Nợ 241 198,000
Chi phí phát hành
Có 111
31/12/N Nợ 241 2,000,000
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
Nợ 241
Trả lãi
Có 111
7/N+1 Nợ 241 49,000,000
Có 335
Nợ 241 1,166,667
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
31/12/N+1 Nợ 335 49,000,000
Trả lãi Nợ 635 35,000,000
Có 111
Nợ 635 833,333
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
31/12/N+2 Nợ 635 2,000,000
Phân bổ chiết khấu
31/12/N+3 Có 34312
Nợ 635 84,000,000
Trả lãi
Có 111
31/12/N+4 Nợ 34311 1,000,000,000
Nợ 635 84,000,000
Có 111
Nợ 635 2,000,000
Phân bổ chiết khấu
Có 34312

Phát hành trái phiếu phụ trội


31/12/N-1 Nợ 111 1,020,000,000
Phát hành 1000 trái phiếu Có 34311
Có 34313
Nợ 241 204,000
Chi phí phát hành
Có 111
31/12/N Nợ 34313 4,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 241
Nợ 241 84,000,000
Trả lãi
Có 111
7/N+1 Nợ 241 49,000,000
Có 335
Nợ 34313 2,333,333
Phân bổ phụ trội
Có 241
31/12/N+1 Nợ 635 35,000,000
Trả lãi Nợ 335 49,000,000
Có 111
Nợ 34313 1,666,667
Phân bổ phụ trội
Có 635
31/12/N+2 Nợ 635 84,000,000
Trả lãi
31/12/N+3 Có 111
Nợ 34313 4,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 635
31/12/N+4 Nợ 34311 1,000,000,000
Nợ 635 84,000,000
Có 111
Nợ 34313 4,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 635

= -
Số tiền (đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC BCKQHĐ

1,000,000,000

200,000

84,000,000

49,000,000

84,000,000

84,000,000

1,084,000,000

1,000,000,000

198,000

2,000,000

49,000,000

1,166,667

84,000,000

833,333

2,000,000

84,000,000
1,084,000,000

2,000,000

1,000,000,000
20,000,000

204,000

4,000,000

84,000,000

49,000,000

2,333,333

84,000,000

1,666,667

84,000,000

4,000,000

1,084,000,000

4,000,000
trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Phát hành trái phiếu thường
31/12/N-1 Nợ 111 1,000,000,000
Thu tiền phát hành trái phiếu
Có 34311
Nợ 2412 200,000
Chi phí phát hành
Có 112
31/3/N & 30/6/N Nợ 2412 17,500,000
30/9/N & 31/12/N Có 335
2/N+1 Thu lãi từ TGNH của khoản vay Nợ 112 10,000,000
trái phiếu Có 2412
31/3/N+1 & 30/6/N+1 Nợ 241 17,500,000
30/9/N+1 & 31/12/N+1 Có 335
2/N+2 Nợ 241 11,666,667
Có 335
31/3/N+2 Nợ 635 5,833,333
Có 335
30/6/N+2 Nợ 635 17,500,000
Có 335
30/9/N+2 Nợ 635 17,500,000
Có 335
31/12/N+2 Nợ 635 17,500,000
Có 335
31/3/N+3 & 30/6/N+3 Nợ 635 17,500,000
30/9/N+3 & 31/12/N+3 Có 335
31/3/N+4 & 30/6/N+4 Nợ 635 17,500,000
Có 335
30/9/N+4 Nợ 635 17,500,000
Có 335
31/12/N+4 Nợ 635 17,500,000
Nợ 335 332,500,000
Nợ 34311 1,000,000,000
Có 112

Phát hành trái phiếu chiết khấu


31/12/N-1 Nợ 111 990,000,000
Thu tiền phát hành trái phiếu Nợ 34312 10,000,000
Có 34311
Nợ 2412 198,000
Chi phí phát hành
Có 111
31/3/N & 30/6/N Nợ 2412 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
30/9/N & 31/12/N Có 335
Nợ 2412 500,000
Phân bổ chiết khấu
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
2/N+1 Thu lãi từ TGNH của khoản vay Nợ 112 10,000,000
trái phiếu Có 2412
31/3/N+1 & 30/6/N+1 Nợ 2412 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
30/9/N+1 & 31/12/N+1 Có 335
Nợ 2412 500,000
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
2/N+2 Nợ 2412 11,666,667
Chi phí lãi vay trái phiếu
Có 335
Nợ 2412 333,333
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
31/3/N+2 Nợ 635 5,833,333
Chi phí lãi vay trái phiếu
Có 335
Nợ 635 166,667
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
30/6/N+2 Nợ 635 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
Có 335
Nợ 635 500,000
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
30/9/N+2 &31/12/N+2 Nợ 635 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
Có 335
Nợ 635 500,000
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
31/3/N+3 & 30/6/N+3 Nợ 635 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
30/9/N+3 & 31/12/N+3 Có 335
Nợ 635 500,000
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
31/3/N+4 & 30/6/N+4 Nợ 635 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
30/9/N+4 Có 335
Nợ 635 500,000
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
31/12/N+4 Nợ 635 500,000
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
Trả lãi và nợ vay trái phiếu Nợ 635 17,500,000
Nợ 335 332,500,000
Nợ 34311 1,000,000,000
Có 112

Phát hành trái phiếu phụ trội


31/12/N-1 Nợ 111 1,020,000,000
Thu tiền phát hành trái phiếu Có 34311
Có 34313
Nợ 2412 204,000
Chi phí phát hành
Có 112
31/3/N & 30/6/N Nợ 2412 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
Chi phí lãi vay trái phiếu
30/9/N & 31/12/N Có 335
Nợ 34313 1,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 241
2/N+1 Thu lãi từ TGNH của khoản vay Nợ 112 10,000,000
trái phiếu Có 2412
31/3/N+1 & 30/6/N+1 Nợ 241 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
30/9/N+1 & 31/12/N+1 Có 335
Nợ 34313 1,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 241
2/N+2 Nợ 241 11,666,667
Chi phí lãi vay trái phiếu
Có 335
Nợ 34313 666,667
Phân bổ phụ trội
Có 241
31/3/N+2 Nợ 635 5,833,333
Chi phí lãi vay trái phiếu
Có 335
Nợ 34313 333,333
Phân bổ phụ trội
Có 635
30/6/N+2 Nợ 635 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
Có 335
Nợ 34313 1,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 635
30/9/N+2 &31/12/N+2 Nợ 635 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
Có 335
Nợ 34313 1,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 635
31/3/N+3 & 30/6/N+3 Nợ 635 35,000,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
30/9/N+3 & 31/12/N+3 Có 335
Nợ 34313 1,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 635
31/3/N+4 & 30/6/N+4 Nợ 635 17,500,000
Chi phí lãi vay trái phiếu
30/9/N+4 Có 335
Nợ 34313 1,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 635
31/12/N+4 Nợ 34313 1,000,000
Phân bổ phụ trội
Có 635
Trả lãi và nợ vay trái phiếu Nợ 34311 1,000,000,000
Nợ 635 17,500,000
Nợ 335 332,500,000
Có 112
Số tiền (đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC BCKQHĐ

1,000,000,000

200,000

17,500,000

10,000,000

17,500,000

11,666,667

5,833,333

17,500,000

17,500,000

17,500,000

17,500,000

17,500,000

17,500,000

1,350,000,000

1,000,000,000

198,000

17,500,000
500,000

10,000,000

17,500,000
-
500,000

11,666,667

333,333

5,833,333

166,667

17,500,000

500,000

17,500,000

500,000

17,500,000

500,000

17,500,000

500,000

500,000

1,350,000,000

1,000,000,000
20,000,000

204,000
17,500,000

1,000,000

10,000,000

17,500,000

1,000,000

11,666,667

666,667

5,833,333

333,333

17,500,000

1,000,000

17,500,000

1,000,000

35,000,000

1,000,000

17,500,000

1,000,000

1,000,000

1,350,000,000
trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
7/N Nợ 112
Thu tiền phát hành trái phiếu Có 34311
Có 34313
Nợ 635
Chi phí phát hành Nợ 133
Có 141
8/N Nợ 112
Nợ 34312
Thu tiền phát hành trái phiếu
Nợ 242
Có 34311
Nợ 2412
Chi phí phát hành Nợ 133
Có 141
Cuối Q3/N Nợ 34313
Phân bổ phụ trội
Có 635
Nợ 2412
Phân bổ chiết khấu
Có 34312
Nợ 241
Lãi trái phiếu trả trước
Có 242
Nợ 635
Lãi trái phiếu trả sau
Có 335

phân tích tác động đến BCTC quý 3/N

TÀI SẢN NỢ PHẢI TRẢ


phân bổ phụ trội 0 (3,125,000)
phân bổ chiết khấu 166,666,667 (166,666,667)
166,666,667
166,666,667
lãi TP trả trước
(166,666,667) 0
lãi TP trả sau 0 750,000,000
Số tiền (đồng) Ảnh hưởng thông tin trên B
Yếu tố BCTC
ST Nợ ST Có BCTHTC
50,025,000,000
50,000,000,000
25,000,000
1,000,000
50,000
1,050,000
180,000,000,000
10,000,000,000
10,000,000,000
200,000,000,000
2,000,000
100000
2,100,000
3,125,000
3,125,000
166,666,667
166,666,667
166,666,667
166,666,667
750,000,000
750,000,000

VCSH THU NHẬP CHI PHÍ LỢI NHUẬN


3,125,000 0 (3,125,000) 3,125,000
0 0 0 0

0 0 0 0
(750,000,000) 0 750,000,000 (750,000,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCKQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
BT 18.10 (Phát hành trái phiếu, khế ước vay)
Ghi bút toán
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1a Phát hành TP có phụ trội Nợ 112 6,300 TS
Có 34313 300 -
Có 34311 6,000 NPT
1b Chi trả lãi TP Nợ 635 270 CP
Có 112 270 TS
1c Chi phí lãi TP Nợ 635 540 CP
Có 335 540 NPT
Phân bổ phụ trội Nợ 34313 30 -
Có 635 30 CP
2a Phát hành TP có chiết khấu Nợ 112 8,853 TS
Nợ 34312 1,147 -
Có 34311 10,000 NPT
2b Trả lãi TP Nợ 635 500 CP
Có 112 500 TS
2c Chi phí lãi TP Nợ 635 1,000 CP
Có 335 1,000 NPT
Phân bổ chiết khấu Nợ 635 3 CP
Có 34312 3 -
2d Chi trả lãi TP Nợ 335 500 NPT
Có 112 500 TS
Mua lại TP ck có phụ trội Nợ 34311 10,000 NPT
Nợ 635 100 CP
Có 112 10,100 TS

3a Phát hành khế ước vay Nợ 112 4,000 TS


Có 341 4,000 NPT

3b Lập bảng thanh toán -


3c Trả nợ gốc và lãi kỳ 1 Nợ 341 133 NPT
Nợ 635 155 CP
Có 112 288 TS
3d Trả nợ gốc và lãi kỳ 2 Nợ 341 133 NPT
Nợ 635 149 CP
Có 112 283 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A.TSNH CPTC 780 I.LCTTHDKD
Tiền 6,030 LNST (780) 4.Tiền chi... 270
C.NPT III.LCTTHĐTC
Vay và nợ thuê TC 6,270 3.Tiền thu... 6,300
Chi phí phải trả nh 540
D.VCSH
LNSTCPP -780

A.TSNH CPTC 1,503 I.LCTTHDKD


Tiền 8,353 LNST (1,503) 4.Tiền chi... 500
C.NPT III.LCTTHĐTC
Vay và nợ thuê TC 8,856 3.Tiền thu... 8,853
Chi phí phải trả nh 1,000
D.VCSH
LNSTCPP -1,503

A.TSNH CPTC 100 I.LCTTHDKD


Tiền -10,600 LNST (100) 4.Tiền chi... 500
C.NPT III.LCTTHĐTC
Vay và nợ thuê TC -10,000 4.Tiền chi... 10,100
Chi phí phải trả nh -500
D.VCSH
LNSTCPP -100

A.TSNH Không ảnh hưởng III.LCTTHĐTC


Tiền 4,000 3.Tiền thu... 4,000
C.NPT
Vay và nợ thuê TC 4,000

A.TSNH CPTC 155 I.LCTTHDKD


Tiền -288 LNST (155) 4.Tiền chi... 155
C.NPT III.LCTTHĐTC
Vay và nợ thuê TC -133 4.Tiền chi... 133
D.VCSH
LNSTCPP -155
A.TSNH CPTC 149 I.LCTTHDKD
Tiền -283 LNST (149) 4.Tiền chi... 149
C.NPT III.LCTTHĐTC
Vay và nợ thuê TC -133 4.Tiền chi... 133
D.VCSH
LNSTCPP -149
BT 18.11 (Phát hành trái phiếu, phân bổ chi phí phát hành)
Kỳ KT quý, lập BCTC giữa niên độ

1. Ghi bút toán thích hợp cho các kì lập BCTC


Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố Ảnh
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
30/9/N Phát hành trái Nợ 111 1,250 TS A.TSNH
phiếu thường Có 34311 1,200 NPT Tiền
Có 34313 50 NPT C. NPT
Vay và nợ thu
Chi phí phát hành Nợ 34311 6.25 NPT
Có 111 6.25 TS

31/12/N Trích trước lãi trái Nợ 635 24 CP C. NPT


phiếu Có 335 24 NPT Vay và nợ thu
Chi phí phải t
Phân bổ chi phí Nợ 635 0.78 CP D. VCSH
phát hành Có 34311 0.78 NPT LNSTCPP

Phân bổ phụ trội Nợ 34313 6 NPT


Có 635 6 CP

31/3/N+1 Trích trước lãi trái Nợ 635 24 CP C. NPT


phiếu Có 335 24 NPT Vay và nợ thu
Chi phí phải t
Phân bổ chi phí Nợ 635 0.78 CP D. VCSH
phát hành Có 34311 0.78 NPT LNSTCPP

Phân bổ phụ trội Nợ 34313 6 NPT


Có 635 6 CP

1/4/N+1 Trả lãi kì đầu Nợ 335 48 NPT A. TSNH


Có 111 48 TS Tiền
C. NPT
Chi phí phải t

2. Lặp lại yêu cầu 1- xác định giá phát hành trái phiếu với lãi suất thị trường 10%/năm
Gía bán trái phiếu: 1163.26 (triệu đồng)
Chiết khấu trái ph 36.74 (triệu đồng)
Gía trị ghi sổ của trái phiếu tại thời điểm 1157.45 (triệu đồng)
Bảng phân bổ chi phí đi vay theo phương pháp lãi suất thực tế (10%/năm(triệu đồng)

Chi phí đi vay Tổng phân bổ CPPH và


Lãi vay trả từng kì
thực tế từng kỳ PTTP

30/9/N
1/4/N+1 48 57.87 9.87
1/10/N+1 48 58.37 10.37
1/4/N+2 48 58.88 10.88
1/10/N+2 48 59.43 11.43
Cộng 192 234.55 42.55

Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố Ảnh


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
30/9/N Phát hành trái Nợ 111 1,163.3 TS A.TSNH
phiếu thường Nợ 34312 36.7 NPT Tiền
Có 34311 1,200 NPT C. NPT
Vay và nợ thu
Chi phí phát hành Nợ 34311 5.82 NPT
Có 111 5.82 TS

31/12/N Trích trước lãi trái Nợ 635 24 CP C. NPT


phiếu Có 335 24 NPT Vay và nợ thu
Chi phí phải t
Phân bổ chi phí Nợ 635 0.675 CP D. VCSH
phát hành Có 34311 0.675 NPT LNSTCPP

Phân bổ chiết khấu Nợ 635 4.3 CP


Có 34312 4.3 NPT

31/3/N+1 Trích trước lãi trái Nợ 635 24 CP C. NPT


phiếu Có 335 24 NPT Vay và nợ thu
Chi phí phải t
Phân bổ chi phí Nợ 635 0.675 CP D. VCSH
phát hành Có 34311 0.675 NPT LNSTCPP

Phân bổ chiết khấu Nợ 635 4.3 CP


Có 34312 4.3 NPT

1/4/N+1 Trả lãi kì đầu Nợ 335 48 NPT A. TSNH


Có 111 48 TS Tiền
C. NPT
Chi phí phải t
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC giống PP trực tiếp
1,244 3. Tiền thu… 1,244

1,244

CPTC 18.53 không ảnh hưởng không ảnh hưởng


(5.47) LN sau thu (18.53)
24

(18.53)

CPTC 18.53 không ảnh hưởng không ảnh hưởng


(5.47) LN sau thu (18.53)
24

(18.53)

không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


(48) 4. Tiền lãi… (48) điều chỉnh từ LN, VLĐ

(48)
Chi phí phát hành Chiết khấu trái phiếu
Gía trị ghi sổ của
Phân bổ kì Còn lại chưa trái phiếu
Phân bổ kì này Còn lại chưa phân bổ
này phân bổ
5.82 36.74 1157.45
1.35 4.47 8.52 28.21 1167.32
1.42 3.05 8.95 19.26 1177.69
1.49 1.56 9.40 9.87 1188.57
1.56 0.00 9.87 0.00 1200.0
5.82 36.74

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC giống PP trực tiếp
1,157 3. Tiền thu… 1,157

1,157

CPTC 28.936 không ảnh hưởng không ảnh hưởng


4.936 LN sau thu (28.936)
24

(28.936)

CPTC 28.936 không ảnh hưởng không ảnh hưởng


4.936 LN sau thu (28.936)
24

(28.936)

không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


(48) 4. Tiền lãi… (48) điều chỉnh từ LN, VLĐ
(48)
BT 18.12 (Phát hành trái phiếu chuyển đổi)

Xác định dòng tiền tương lai: (triệu đồng) Bảng phân bổ chi phí đi vay theo phương
Lãi Lãi Lãi+Gốc
6,000 6,000 106,000 Chuyển khoản trả lãi định kỳ
Cuối năm N Năm N+1 Năm N+2 1/1/N
31/12/N 6000
Suy ra giá trị hiện tại của dòng tiền trên: 90052.592 31/12/N+1 6000
31/12/N+2 6000
Giá bán của TPCĐ vào ngày phát hành 100000
Gíá trị hợp lý của cấu phần nợ (nợ gốc) 90052.592
Gíá trị hợp lý của cấu phần vốn 9947.40796

Dạng yêu cầu ghi sổ


Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1/1/N Phát hành trái Nợ 112 100,000 TS
phiếu chuyển đổi Có 3432 90,053 NPT
Có 4113 9,947 VCSH

Chi phí phát hành Nợ 635 50 CP


(không phân bổ dần) Có 111 50 TS

31/12/N Phân bổ phần Nợ 635 3,316 CP


chênh lệch Có 3432 3,316 NPT

Lãi trái phiếu Nợ 635 6,000 CP


trong kỳ Có 112 6,000 TS
n bổ chi phí đi vay theo phương pháp đường thẳng (triệu đồng)
Phân bổ phần chênh lệch Nợ gốc của TPCĐ
Chuyển khoản trả lãi định kỳ
90052.5920360631
6000 3315.80265464564 93368.3946907087
6000 3315.80265464564 96684.1973453544
6000 3315.80265464564 100000

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH CPTC 50 III. LCTTHĐTC
Tiền 99,950 LN sau thuế (50) 3. Tiền thu … 99,950
C. NPT
Trái phiếu chuyển đổ 90,053
D. VCSH
Quyền chọn chuyển đ 9,947
LNSTCPP (50)

A. TSNH CPTC 9,316 I.LCTTHĐKD


Tiền (6,000) LN sau thuế (9,316) 4. Tiền lãi vay (6,000)
C. NPT
Trái phiếu chuyển đổ (3,316)
D. VCSH
LNSTCPP (9,316)
N)
LCTT-pp gián tiếp
giống PP trực tiếp

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
3431 10,000,000,000
335 500,000,000
112 10,500,000,000

1 Đáo hạn trái phiếu thường

34311 200,000,000
335 10,000,000
635 1,000,000
112 206,000,000
34312 5,000,000
2 Mua lại trái phiếu

2412 5,000,000
Chi phí phát hành 133 250
141 5,250,000
112 50,000,000,000
34311 50,000,000,000
242 9,000,000,000
111 9,000,000,000
3
Phát hành trái phiếu, lãi trả
trước

2412 3,000,000
Chi phí phát hành 133 150
141 3,150,000
34311 10,000,000,000
112 9,750,000,000
34312 250,000,000

4
Phát hành trái phiếu, trả lãi
định kì
4
Phát hành trái phiếu, trả lãi
định kì

112 12,000,000,000
Phát hành trái phiếu chuyển
3432 9,800,000,000
đổi, trả lãi định kỳ
4113 2,200,000,000
3432 5,000,000
5 112 5,000,000
Chi phí phát hành

241 15,000,000,000
133 1,500,000,000
3411 16,500,000,000

Vay ngân hàng đầu tư xưởng


6
mới

112 5,000,000,000
3411 5,000,000,000
Vay thế chấp bằng giấy
7
chứng nhận sở hữu nhà

2412 7,837,500,000
242 7,500,000,000
335 337,500,000
635 150,000,000
335 150,000,000
8 Ghi nhận chi phí lãi vay
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TND
BCTC BCTHTC KQHĐ
NPT A. Tài sản ngắn hạn:
NPT I. Tiền và các khoản tương
TS đương tiền (10,500,000,000)
C. Nợ phải trả:
Không ảnh hưởng
I. Nợ ngắn hạn
5. Chi phí phải trả ngắn hạn (500,000,000)
10. Vay và nợ thuê TC ngắn
hạn (10,000,000,000)
NPT A. Tài sản ngắn hạn: Chi phí tài chính 1,000,000
NPT I. Tiền và các khoản tương LNST chưa phân phối (1,000,000)
CP đương tiền (206,000,000)
CP C. Nợ phải trả:
NPT I. Nợ ngắn hạn
5. Chi phí phải trả ngắn hạn (10,000,000)
II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thuê TC dài hạn (195,000,000)
D. Vốn chủ sở hữu
11. LNST chưa phân phối (1,000,000)
TS A. Tài sản ngắn hạn:
TS I. Tiền và các khoản tương
TS đương tiền 40,994,750,000
TS V. Tài sản ngắn hạn khác
NPT 2. Thuế GTGT được khấu trừ 250
TS B. Tài sản dài hạn
TS IV. TS dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở Không ảnh hưởng
dang 5,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,000,000,000
C. Nợ phải trả:
II. Nợ dài hạn

8. Vay và nợ thuê TC dài hạn (50,000,000,000)


TS A. Tài sản ngắn hạn:
TS I. Tiền và các khoản tương
TS đương tiền 9,746,850,000
NPT V. Tài sản ngắn hạn khác
TS 2. Thuế GTGT được khấu trừ 150
NPT B. Tài sản dài hạn
IV. TS dở dang dài hạn

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở


dang 3,000,000

Không ảnh hưởng


C. Nợ phải trả:
II Nợ dài hạn

8. Vay và nợ thuê TC dài hạn 10,000,000,000 Không ảnh hưởng


TS A. Tài sản ngắn hạn:
NPT I. Tiền và các khoản tương
VCSH đương tiền 11,995,000,000
NPT C. Nợ phải trả:
TS II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thuê TC dài hạn 9,795,000,000
D. Vốn chủ sở hữu
3. Quyền chọn chuyển đổi trái
phiếu 2,200,000,000 Không ảnh hưởng
A. Tài sản ngắn hạn:
V. Tài sản ngắn hạn khác
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,500,000,000
B. Tài sản dài hạn
IV. TS dở dang dài hạn

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở d 15,000,000,000


C. Nợ phải trả:
II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thuê TC dài hạn 16,500,000,000 Không ảnh hưởng
A. Tài sản ngắn hạn:
I. Tiền và các khoản tương
đương tiền 5,000,000,000
Không ảnh hưởng
C. Nợ phải trả:
II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thuê TC dài hạn 5,000,000,000
TS A. Tài sản ngắn hạn: Chi phí tài chính 150,000,000
TS IV. TS dở dang dài hạn LNST chưa phân phối (150,000,000)
NPT 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở
CP dang 7,837,500,000
NPT VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn (7,500,000,000)
C. Nợ phải trả:
II. Nợ dài hạn
3. Chi phí trả trước dài hạn 487,500,000
D. Vốn chủ sở hữu
11. LNST chưa phân phối (150,000,000)
rên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I. LCTT hoạt động tài chính
5. Tiền trả nợ gốc thuê
TC (10,500,000,000)

I. LCTT hoạt động tài chính


5. Tiền trả nợ gốc thuê
TC (206,000,000)

I. LCTT hoạt động tài chính


5. Tiền trả nợ gốc thuê
TC 40,994,750,000

I. LCTT hoạt động tài chính


5. Tiền trả nợ gốc thuê
TC 9,746,850,000
I. LCTT hoạt động tài chính
5. Tiền trả nợ gốc thuê
TC 11,995,000,000

Không ảnh hưởng


I. LCTT hoạt động tài chính
5. Tiền trả nợ gốc thuê
TC 5,000,000,000

Không ảnh hưởng

You might also like